cấp tính
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəp˧˥ tïŋ˧˥ | kə̰p˩˧ tḭ̈n˩˧ | kəp˧˥ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəp˩˩ tïŋ˩˩ | kə̰p˩˧ tḭ̈ŋ˩˧ |
Tính từ[sửa]
cấp tính
- (bệnh) ở trạng thái phát triển nhanh.
- Sốt rét cấp tính.
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Bản dịch
|
Tham khảo[sửa]
- Cấp tính, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam