มอดูล:vi/vocab-list
หน้าตา
< มอดูล:vi
- This มอดูล lacks a documentation subpage. Please create it.
- Useful links: root page • root page’s subpages • links • transclusions • testcases • sandbox
local list = {
"a",
"a bảo",
"A Di Đà",
"A Di Đà Phật",
"a dua",
"a giao",
"a ha",
"a hoàn",
"a-lê",
"a-lô",
"a ma tơ",
"a-men",
"a-mi-ăng",
"a-mi-đan",
"a-nô-phen",
"a-pa-tít",
"a-pác-thai",
"a phiến",
"a tòng",
"a tùng",
"a-xít",
"a-xpi-rin",
"à",
"à à",
"à ơi",
"à uôm",
"ả",
"ả đào",
"ả đầu",
"ả hoàn",
"á",
"á à",
"á hậu",
"á khẩu",
"á khôi",
"á kim",
"á nguyên",
"á nhiệt đới",
"á phiện",
"á quân",
"á sừng",
"á thánh",
"ạ",
"ạ ơi",
"ác",
"ác bá",
"ác báo",
"ác cái là",
"ác cảm",
"ác chiến",
"ác độc",
"ác đức",
"ác giả ác báo",
"ác hại",
"ác hiểm",
"ác hữu ác báo",
"ác khẩu",
"ác là",
"ác liệt",
"ác miệng",
"ác mỏ",
"ác-mô-ni-ca",
"ác mộng",
"ác một cái là",
"ác nghiệp",
"ác nghiệt",
"ác nhân",
"ác ôn",
"ác quả",
"ác quỷ",
"ác tắm thì ráo sáo tắm thì mưa",
"ác tăng",
"ác tâm",
"ác tật",
"ác thú",
"ác tính",
"ác vàng",
"ác ý",
"accordeon",
"account",
"aceton",
"acetylen",
"ách",
"ách giữa đàng quàng vào cổ",
"ách tắc",
"ách vận",
"acid",
"acid acetic",
"acid amin",
"acid béo",
"acid carbonic",
"acid chlorhydric",
"acid nitric",
"acid sulfuric",
"acmonica",
"acquy",
"ad hoc",
"ADN",
"ADSL",
"Ag",
"agar",
"ai",
"ai ai",
"ai bảo",
"ai điếu",
"ai đời",
"ai giàu ba họ ai khó ba đời",
"ai hoài",
"ai khảo mà xưng",
"ai mượn",
"ai nấy",
"ai ngờ",
"ai oán",
"ải",
"ải quan",
"ái",
"ái ân",
"ái chà",
"ái hữu",
"ái khanh",
"ái mộ",
"ái nam ái nữ",
"ái ngại",
"ái nữ",
"ái nương",
"ái phi",
"ái quần",
"ái quốc",
"ái tình",
"AIDS",
"AK",
"Al",
"album",
"albumin",
"alcaloid",
"alê",
"almanac",
"almanach",
"alô",
"alpha",
"alphabet",
"am",
"am hiểu",
"am-pe",
"am-pli",
"am thanh cảnh vắng",
"am tường",
"ảm đạm",
"ám",
"ám ảnh",
"ám chỉ",
"ám hại",
"ám hiệu",
"ám muội",
"ám quẻ",
"ám sát",
"ám tả",
"ám thị",
"amen",
"amiant",
"amiăng",
"amib",
"amiđan",
"aminoacid",
"amip",
"ammoniac",
"ampere",
"ampere kế",
"ampli",
"amygdal",
"an",
"an bài",
"an bẩn lạc đạo",
"an-bom",
"an cư",
"an cư lạc nghiệp",
"an dân",
"an dưỡng",
"an dưỡng đường",
"an giấc",
"an giấc ngàn thu",
"an giấc nghìn thu",
"an hưởng",
"an khang",
"an lạc",
"an lành",
"an nghỉ",
"an nguy",
"an nhàn",
"an nhiên",
"an ninh",
"an phận",
"an phận thủ thường",
"an sinh",
"an táng",
"an tâm",
"an thai",
"an thân",
"an thần",
"an-ti-mon",
"an-ti-pi-rin",
"an toạ",
"an toàn",
"an toàn khu",
"an toàn lao động",
"an-tra-xít",
"an trí",
"an ủi",
"an uỷ",
"an vị",
"an vui",
"án",
"án binh bất động",
"án mạch",
"án mạng",
"án ngữ",
"án phí",
"án sát",
"án thư",
"án tích",
"án treo",
"án từ",
"anbom",
"anbum",
"anbumin",
"ang",
"ang áng",
"ảng",
"áng",
"áng chừng",
"anh",
"anh ách",
"anh ánh",
"anh chàng",
"anh chị",
"anh chị em",
"anh dũng",
"anh em",
"anh em cọc chèo",
"anh em đồng hao",
"anh em thúc bá",
"anh hào",
"anh hoa",
"anh hùng",
"anh hùng ca",
"anh hùng cá nhân",
"anh hùng chủ nghĩa",
"anh hùng mạt lộ",
"anh hùng mạt vận",
"anh hùng rơm",
"anh kiệt",
"anh lính",
"anh minh",
"anh nuôi",
"anh quân",
"anh tài",
"anh thư",
"anh trai",
"anh tuấn",
"anh túc",
"anh vũ",
"anh yến",
"ảnh",
"ảnh hưởng",
"ánh",
"ánh kim",
"ánh ỏi",
"ánh sáng",
"anmanac",
"anod",
"anofen",
"anophel",
"anot",
"anpha",
"anten",
"anthracit",
"antimon",
"antipirin",
"ao",
"ao chuôm",
"ao tù",
"ao ước",
"ào",
"ào ào",
"ào ạt",
"ảo",
"ảo ảnh",
"ảo đăng",
"ảo giác",
"ảo hoá",
"ảo huyền",
"ảo mộng",
"ảo não",
"ảo thuật",
"ảo tưởng",
"ảo tượng",
"ảo vọng",
"áo",
"áo ấm",
"áo ba lỗ",
"áo bào",
"áo bay",
"áo bìa",
"áo bông",
"áo cà sa",
"áo cánh",
"áo cánh tiên",
"áo choàng",
"áo cối",
"áo cưới",
"áo dài",
"áo dài chẳng ngại quần thưa",
"áo đại cán",
"áo đầm",
"áo gai",
"áo gấm đi đêm",
"áo giáp",
"áo gió",
"áo hạt",
"áo kén",
"áo khăn",
"áo khoác",
"áo lá",
"áo lặn",
"áo lót",
"áo lọt lòng",
"áo mặc chẳng quá đầu",
"áo mặc không qua khỏi đầu",
"áo mưa",
"áo não",
"áo năm thân",
"áo nậu",
"áo nhộng",
"áo nước",
"áo phao",
"áo phông",
"áo quan",
"áo quần",
"áo pull",
"áo pun",
"áo rét",
"áo rộng",
"áo sô",
"áo tang",
"áo tắm",
"áo tế",
"áo thụng",
"áo tơi",
"áo trấn thủ",
"áo trở",
"áo tứ thân",
"áo vệ sinh",
"áo xiêm",
"áo xống",
"áp",
"áp bách",
"áp bức",
"áp chảo",
"áp chế",
"áp chót",
"áp dẫn",
"áp dụng",
"áp đảo",
"áp đặt",
"áp điện",
"áp điệu",
"áp giá",
"áp giải",
"áp huyết",
"áp kế",
"áp lực",
"áp phe",
"áp phích",
"áp suất",
"áp tải",
"áp thấp",
"áp thấp nhiệt đới",
"áp thuế",
"áp tống",
"áp triện",
"áp-xe",
"apacthai",
"apartheid",
"apatit",
"apxe",
"are",
"armonica",
"arsenic",
"As",
"aspirin",
"át",
"át chủ bài",
"át-mốt-phe",
"ATM",
"atmosphe",
"atropin",
"au",
"audio",
"automat",
"axetilen",
"axeton",
"axit",
"axit amin",
"axit axetic",
"axit cacbonic",
"axit clohiđric",
"axit nitric",
"axit sunfuric",
"áy",
"áy náy",
"ă",
"ắc ê",
"ăccoóc",
"ăccoócđêông",
"ăcquy",
"ăm ắp",
"ẵm",
"ẵm ngửa",
"ăn",
"ăn bám",
"an báo",
"an báo cô",
"an báo hại",
"an bẫm",
"an bẩn",
"ăn bận",
"ăn bơ làm biếng",
"ăn bớt",
"ăn cám",
"ăn cánh",
"ăn cắp",
"ăn cắp ăn nảy",
"ăn cây nào rào cây ấy",
"ăn cây táo rào cây sung",
"ăn cháo đá bát",
"ăn cháo đãi bát",
"ăn chay",
"ăn chay nằm đất",
"ăn chay niệm Phật",
"ăn chắc mặc bền",
"ăn chặn",
"ăn chẹt",
"ăn chia",
"ăn chịu",
"ăn chơi",
"ăn chùng",
"ăn chưa sạch bạch chưa thông",
"ăn chực",
"ăn chực nằm chờ",
"ăn có mời làm có khiến",
"ăn có nhai nói có nghĩ",
"ăn cỗ đi trước lội nước đi sau",
"ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng",
"ăn cướp",
"ăn dày",
"ăn dầm nằm dề",
"ăn dè",
"ăn diện",
"ăn dỗ",
"ăn dở",
"ăn dưng ngồi rồi",
"ăn đậm",
"ăn đất",
"ăn đậu nằm nhờ",
"ăn đong",
"ăn đời ở kiếp",
"ăn đợi nằm chờ",
"ăn đủ",
"ăn đường",
"ăn đứt",
"ăn ghém",
"ăn giá",
"ăn giải",
"ăn gian",
"ăn gió nằm mưa",
"ăn gió nằm sương",
"ăn giơ",
"ăn gỏi",
"ăn gởi nằm nhờ",
"ăn gửi nằm nhờ",
"ăn hại",
"ăn hại đái nát",
"ăn hàng",
"ăn hiếp",
"ăn hiếp ăn đáp",
"ăn học",
"ăn hỏi",
"ăn hối lộ",
"ăn hớt",
"ăn hương ăn hoa",
"ăn khách",
"ăn không",
"ăn không ăn hỏng",
"ăn không nên đọi nói không nên lời",
"ăn không ngồi rồi",
"ăn không ngồi rỗi",
"ăn không nói có",
"ăn khớp",
"ăn kiêng",
"ăn lái",
"ăn làm",
"ăn lận",
"ăn liền",
"ăn lông ở lỗ",
"ăn lời",
"ăn lường",
"ăn mảnh",
"ăn may",
"ăn mày",
"ăn mày đòi xôi gấc",
"ăn mặc",
"ăn mặn khát nước",
"ăn miếng trả miếng",
"ăn mòn",
"ăn mòn kim loại",
"ăn một miếng tiếng để đời",
"ăn mừng",
"ăn nằm",
"ăn năn",
"ăn nên làm ra",
"ăn ngon mặc đẹp",
"ăn ngọn",
"ăn người",
"ăn nhằm",
"ăn nhập",
"ăn nhậu",
"ăn nhịp",
"ăn nhờ ở đậu",
"ăn như mỏ khoét",
"ăn no vác nặng",
"ăn nói",
"ăn ốc nói mò",
"ăn ở",
"ăn ở như bát nước đầy",
"ăn phải bả",
"ăn phải đũa",
"ăn quả nhớ kẻ trồng cây",
"ăn quỵt",
"ăn rỗi",
"ăn rơ",
"ăn rở",
"ăn sẵn nằm ngửa",
"ăn sống nuốt tươi",
"ăn sung mặc sướng",
"ăn sương",
"ăn tàn phá hại",
"ăn tạp",
"ăn thật làm giả",
"ăn theo",
"ăn thề",
"ăn thông",
"ăn thua",
"ăn tiền",
"ăn tiêu",
"ăn to nói lớn",
"ăn trả bữa",
"ăn trắng mặc trơn",
"ăn trầu",
"ăn trên ngồi trốc",
"ăn trộm",
"ăn trông nồi ngồi trong hướng",
"ăn tục nói phét",
"ăn tuyết nằm sương",
"ăn uống",
"ăn vã",
"ăn vạ",
"ăn vay",
"ăn vận",
"ăn vóc học hay",
"ăn vụng",
"ăn vụng không biết chùi mép",
"ăn xài",
"ăn xin",
"ăn xó mó niêu",
"ăn xổi",
"ăn xổi ở thì",
"ăn ý",
"ăng ẳng",
"ằng ặc",
"ăng-ten",
"ẳng",
"ắng",
"ắng cổ",
"ắng họng",
"ắng lặng",
"ăngten",
"ắp",
"ắt",
"ắt hẳn",
"ắt là",
"â",
"âm",
"âm âm",
"âm âm u u",
"âm ẩm",
"âm ấm",
"âm ba",
"âm bản",
"âm binh",
"âm bội",
"âm chủ",
"âm công",
"âm cơ bản",
"âm cung",
"âm cực",
"âm cực dương hồi",
"âm dương cách biệt",
"âm dương cách trở",
"âm dương lịch",
"âm đạo",
"âm điệu",
"âm đức",
"âm giai",
"âm hao",
"âm học",
"âm hộ",
"âm hồn",
"âm hưởng",
"âm ỉ",
"âm khí",
"âm khu",
"âm lịch",
"âm lượng",
"âm mưu",
"âm nang",
"âm nhạc",
"âm nhai",
"âm phần",
"âm phủ",
"âm sắc",
"âm tần",
"âm thanh",
"âm thầm",
"âm thoa",
"âm ti",
"âm tiết",
"âm tín",
"âm tính",
"âm tố",
"âm trạch",
"âm trình",
"âm ty",
"âm u",
"âm vang",
"âm vật",
"âm vị",
"âm vị học",
"âm vực",
"ầm",
"ầm ã",
"ầm ầm",
"ầm ì",
"ầm ĩ",
"ầm ừ",
"ẩm",
"ẩm ỉu",
"ẩm kế",
"ẩm mốc",
"ẩm sì",
"ẩm thấp",
"ẩm thực",
"ẩm ương",
"ẩm ướt",
"ẩm xìu",
"ẩm ờ",
"ấm",
"ấm a ấm ớ",
"ấm a ấm ứ",
"ấm a ấm ức",
"ấm ách",
"ấm áp",
"ấm chuyên",
"ấm cật no lòng",
"ấm cúng",
"ấm êm",
"ấm no",
"ấm oái",
"ấm ớ",
"ấm ớ hội tề",
"ấm sinh",
"ấm tích",
"ấm ứ",
"ấm ức",
"ậm à ậm ạch",
"ậm ạch",
"ậm oẹ",
"ậm ừ",
"ậm ực",
"ân",
"ân ái",
"ân cần",
"ân đức",
"ân gia",
"ân giảm",
"ân hận",
"ân huệ",
"ân nghĩa",
"ân nhân",
"ân nhi",
"ân oán",
"ân tình",
"ân trạch",
"ân tứ",
"ân xá",
"ẩn",
"ẩn chứa",
"ẩn cư",
"ân danh",
"ẩn dật",
"ẩn dụ",
"ẩn giấu",
"ẩn hiện",
"ẩn hoa",
"ẩn khuất",
"ẩn lậu",
"ẩn náu",
"ẩn nặc",
"ẩn nấp",
"ẩn ngữ",
"ẩn nhẫn",
"ẩn núp",
"ẩn sĩ",
"ẩn số",
"ẩn tài",
"ẩn tàng",
"ẩn tình",
"ẩn ức",
"ẩn ý",
"ấn",
"ấn bản",
"ấn định",
"Ấn Độ Giáo",
"Ấn giáo",
"ấn hành",
"ấn kiếm",
"ấn loát",
"ấn loát phẩm",
"ấn phẩm",
"ấn quyết",
"ấn tín",
"ấn tượng",
"ầng ậc",
"ầng ậng",
"ấp",
"ấp a ấp úng",
"ấp cây đợi thỏ",
"ấp chiến lược",
"ấp dân sinh",
"ấp iu",
"ấp mận ôm đào",
"ấp ôm",
"ấp ủ",
"ấp úng",
"ập",
"ất",
"ất giáp",
"âu",
"âu ca",
"âu đất",
"âu là",
"âu lo",
"âu nổi",
"âu phục",
"âu sầu",
"âu tàu",
"âu thuyền",
"âu yếm",
"ầu ơ",
"ẩu",
"ẩu đả",
"ẩu tả",
"ấu",
"ấu chủ",
"ấu chúa",
"ấu nhi",
"ấu thơ",
"ấu trĩ",
"ấu trĩ viên",
"âu trùng",
"ấu xung",
"ậu",
"ẩy",
"ấy",
"azot",
"b",
"ba",
"ba ba",
"ba bảy",
"ba bề bốn bên",
"ba bị",
"ba bốn",
"ba cập",
"ba chân bốn cẳn",
"ba chỉ",
"ba chìm bảy nổi",
"ba cọc ba đồng",
"ba cùng",
"ba-dan",
"ba-dô-ca",
"ba-dơ",
"ba đào",
"ba đầu sáu tay",
"ba đậu",
"ba gác",
"ba gạc",
"ba gai",
"ba giăng",
"ba hoa",
"ba hoa chích choè",
"ba hoa thiên địa",
"ba hoa xích đế",
"ba hồn bảy vía",
"ba hồn chín vía",
"ba-ke-lit",
"ba khía",
"ba không",
"ba kích",
"ba lá",
"ba láp",
"ba-lát",
"ba lăng nhăng",
"ba lê",
"ba lô",
"ba lông",
"ba lơn",
"ba má",
"ba máu sáu cơn",
"ba mặt một lời",
"ba mũi giáp công",
"ba mươi Tết",
"ba phải",
"ba quân",
"ba que",
"ba que xỏ lá",
"ba-rem",
"ba-ren",
"ba-ri-e",
"ba rọi",
"ba sinh",
"ba soi",
"ba-tê",
"ba tháng",
"ba-ti-nê",
"ba toong",
"ba trăng",
"ba trợn",
"ba trợn ba trạo",
"ba vạ",
"ba xạo",
"ba xị đế",
"ba xu",
"ba-zan",
"bà",
"bà ba",
"bà chúa",
"bà con",
"bà cô",
"bà cốt",
"bà đỡ",
"bà gia",
"bà già",
"Bà La Môn",
"Bà La Môn giáo",
"bà mụ",
"bà nguyệt",
"bà nhạc",
"bà phước",
"bà trẻ",
"bà xã",
"bà xơ",
"bả",
"bả dột",
"bả lả",
"bả vai",
"bã",
"bã bời",
"bã trầu",
"bá",
"bá cáo",
"bá chiếm",
"bá chứng",
"bá đạo",
"bá đỏ",
"bá hộ",
"bá láp",
"bá phụ",
"bá quan",
"bá quyền",
"bá tánh",
"bá tước",
"bá trạo",
"bá vơ",
"bá vương",
"bạ",
"bạ ăn bạ nói",
"bác",
"bác ái",
"bác bẻ",
"bác bỏ",
"bác cổ",
"bác cổ thông kim",
"bác học",
"bác mẹ",
"bác sĩ",
"bác tạp",
"bác vật",
"bạc",
"bạc ác",
"bạc bẽo",
"bạc bromua",
"bạc bromur",
"bạc đãi",
"bạc đầu",
"bạc điền",
"bạc giấy",
"bạc hà",
"bạc lạc",
"bạc lót",
"bạc má",
"bạc màu",
"bạc mày",
"bạc mặt",
"bạc mầu",
"bạc mệnh",
"bạc nghệ",
"bạc nhạc",
"bạc nhược",
"bạc phận",
"bạc phếch",
"bạc phơ",
"bạc thau",
"bạc tình",
"bách",
"bách bệnh",
"bách bổ",
"bách bộ",
"bách chiến",
"bách chiến bách thắng",
"bách chu niên",
"bách công",
"bách điệp",
"bách gia chư tử",
"bách hoá",
"bách hợp",
"bách khoa",
"bách khoa thư",
"bách khoa toàn thư",
"bách nghệ",
"bách nhật",
"bách niên giai lão",
"bách phát bách trúng",
"bách phân",
"bách quan",
"bách tán",
"bách thảo",
"bách thanh",
"bách thắng",
"bách thú",
"bách tính",
"bạch",
"bạch bạch",
"bạch biến",
"bạch cầu",
"bạch chỉ",
"bạch cúc",
"bạch cương tàm",
"bạch diện thư sinh",
"bạch dương",
"bạch đái",
"bạch đàn",
"bạch đầu",
"bạch đầu quân",
"bạch đầu khấu",
"bạch điến",
"bạch đinh",
"bạch đồng nữ",
"bạch đới",
"bạch hạc",
"bạch hầu",
"bạch huyết",
"bạch huyết hầu",
"bạch huyết bào",
"bạch kim",
"bạch lạp",
"bạch lộ",
"bạch mao căn",
"bạch nhật",
"bạch phiến",
"bạch phụ tử",
"bạch tạng",
"bạch thoại",
"bạch tiền",
"bạch trọc",
"bạch truật",
"bạch tuộc",
"bạch yến",
"bai",
"bai bải",
"bài",
"bài bác",
"bài bạc",
"bài bản",
"bài báng",
"bài bây",
"bài binh bố trận",
"bài bông",
"bài chỉ",
"bài chòi",
"bài hải",
"bài học",
"bài khoá",
"bài làm",
"bài mục",
"bài ngà",
"bài ngoại",
"bài tập",
"bài tây",
"bài thuốc",
"bài tiết",
"bài tính",
"bài toán",
"bài trí",
"bài trung",
"bài trừ",
"bài vị",
"bài vở",
"bài xích",
"bài xuất",
"bải hải",
"bãi",
"bãi bể nương dâu",
"bãi binh",
"bãi bỏ",
"bãi cá",
"bãi chầu",
"bãi chợ",
"bãi chức",
"bãi công",
"bãi khoá",
"bãi miễn",
"bãi nại",
"bãi nhiệm",
"bãi tắm",
"bãi tập",
"bãi thải",
"bãi thị",
"bãi thực",
"bãi triều",
"bãi trường",
"bái",
"bái biệt",
"bái đường",
"bái kiến",
"bái lĩnh",
"bái nhận",
"bái phục",
"bái tạ",
"bái tổ",
"bái từ",
"bái vật",
"bái vật giáo",
"bái vọng",
"bái xái",
"bái yết",
"bại",
"bại binh",
"bại hoại",
"bại liệt",
"bại lộ",
"bại quân",
"bại trận",
"bại tướng",
"bại vong",
"bakelit",
"balat",
"ballad",
"ballast",
"bám",
"bám bíu",
"bám càng",
"bám trụ",
"bám víu",
"ban",
"ban ân",
"ban bệ",
"ban bí thư",
"ban bố",
"ban cấp",
"ban chấp hành",
"ban chấp uỷ",
"ban công",
"ban đầu",
"ban đêm",
"ban giám hiệu",
"ban-giô",
"ban hành",
"ban khen",
"ban mai",
"ban miêu",
"ban nãy",
"ban ngành",
"ban ngày",
"ban ngày ban mặt",
"ban ơn",
"ban phát",
"ban sơ",
"ban tặng",
"bàn",
"bàn bạc",
"bàn cãi",
"bàn cát",
"bàn cầu",
"bàn chải",
"bàn chân",
"ban chông",
"bàn cờ",
"bàn cuốc",
"bàn dân thiên hạ",
"bàn đạc",
"bàn đạp",
"bàn đèn",
"bàn định",
"bàn độc",
"bàn giao",
"bàn giấy",
"bàn hoàn",
"bàn là",
"bàn là hơi",
"bàn luận",
"bàn lùi",
"bàn mảnh",
"bàn máy",
"bàn phím",
"bàn ra",
"bàn ra tán vào",
"bàn rà",
"bàn ren",
"bàn rùn",
"bàn soạn",
"bàn tán",
"bàn tay",
"bàn tay không che nổi mặt trời",
"bàn tay vàng",
"bàn thạch",
"bàn thảo",
"bàn thắng bạc",
"bàn thắng vàng",
"bàn thờ",
"bàn tính",
"bàn toạ",
"bàn trổ",
"bàn ủi",
"bản",
"bản án",
"bản âm",
"bản báo",
"bản bộ",
"bản chất",
"bản chí",
"bản chính",
"bản chức",
"bản dạng",
"bản doanh",
"bản dương",
"bản địa",
"bản đồ",
"bản đồ học",
"bản ghi nhớ",
"bản gốc",
"bản hạt",
"bản hiệu",
"bản in thử",
"bản kẽm",
"bản làng",
"bản lãnh",
"bản lề",
"bản lĩnh",
"bản mạch",
"bản mạch chủ",
"bản mặt",
"bản mẫu",
"bản mệnh",
"bản mường",
"bản năng",
"bản ngã",
"bản ngữ",
"bản nhạc",
"bản quán",
"bản quốc",
"bản quyền",
"bản sao",
"bản sắc",
"bản sư",
"bản tâm",
"bản tệ",
"bản thảo",
"bản thân",
"bản thể",
"bản thể luận",
"bản tính",
"bản vẽ",
"bản vị",
"bản xứ",
"bán",
"bán anh em xa mua láng giềng gần",
"bán bình nguyên",
"bán buôn",
"bán cầu",
"bán cầu não",
"bán chác",
"bán chạy",
"bán chịu",
"bán công",
"bán công khai",
"bán dạo",
"bán dâm",
"bán dẫn",
"bán đảo",
"bán đấu giá",
"bán đổ bán tháo",
"bán độ",
"bán đứng",
"bán hạ",
"bán hoa",
"bán hoá giá",
"bán kết",
"bán khai",
"bán kính",
"bán lẻ",
"bán mạng",
"bán mặt cho đất bán lưng cho trời",
"bán nguyên âm",
"bán nguyệt",
"bán nguyệt san",
"bán non",
"ban nước",
"bán nước buôn dân",
"bán phá giá",
"bán phụ âm",
"bán rao",
"bán rong",
"bán sỉ",
"bán sống bán chết",
"bán sơn địa",
"bán thành phẩm",
"bán tháo",
"bán thân",
"bán thân bất toại",
"bán tín bán nghi",
"bán tống",
"bán tống bán táng",
"bán tống bán tháo",
"bán trả dần",
"bán trả góp",
"bán trôn nuôi miệng",
"bán trời không văn tự",
"bán trú",
"bán tự động",
"bán vũ trang",
"bán vợ đợ con",
"bán xới",
"bạn",
"bạn bầu",
"bạn bầy",
"bạn bè",
"bạn con dì",
"bạn điền",
"bạn đọc",
"bạn đời",
"bạn đường",
"bạn hàng",
"bạn hữu",
"bạn lan",
"bạn lòng",
"bạn nối khố",
"bạn trăm năm",
"bạn vàng",
"bạn vong niên",
"bang",
"bang biện",
"bang giao",
"bang tá",
"bàng",
"bàng bạc",
"bàng hệ",
"bàng hoàng",
"bàng quan",
"bàng quang",
"bàng thính",
"bàng tiếp",
"bảng",
"bảng biểu",
"bảng cân đối",
"bảng chữ cái",
"bảng cửu chương",
"bảng đen",
"bảng hiệu",
"bảng lảng",
"bảng màu",
"bảng nhãn",
"bảng số",
"bảng tổng sắp",
"bảng tuần hoàn",
"bảng vàng",
"báng",
"báng bổ",
"bạng nhạng",
"banh",
"bành",
"bành bạnh",
"bành tô",
"bành trướng",
"bảnh",
"bảnh bao",
"bảnh choẹ",
"bảnh mắt",
"bảnh trai",
"bánh",
"bánh bàng",
"bánh bao",
"bánh bèo",
"bánh bò",
"bánh bỏng",
"bánh canh",
"bánh cáy",
"bánh cắt",
"bánh chả",
"bánh chay",
"bánh chè",
"bánh chưng",
"bánh cốm",
"bánh cuốn",
"bánh dẻo",
"bánh đa",
"bánh đa nem",
"bánh đà",
"bánh đai",
"bánh đậu xanh",
"bánh đúc",
"bánh ếch",
"bánh gai",
"bánh giầy",
"bánh gio",
"bánh giò",
"bánh gối",
"bánh hỏi",
"bánh in",
"bánh ít",
"bánh khảo",
"bánh khoai",
"bánh khoái",
"bánh khúc",
"bánh lái",
"bánh mật",
"bánh mì",
"bánh mì gối",
"bánh mướt",
"bánh nậm",
"bánh nếp",
"bánh nướng",
"bánh phồng",
"bánh phồng tôm",
"bánh phở",
"bánh quế",
"bánh quy",
"bánh rán",
"bánh răng",
"bánh tai voi",
"bánh tày",
"bánh tây",
"bánh tẻ",
"bánh tét",
"bánh thánh",
"bánh tổ",
"bánh tôm",
"bánh trái",
"bánh tráng",
"bánh tro",
"bánh trôi",
"bánh trung thu",
"bánh ú",
"bánh ú tro",
"bánh ướt",
"bánh vẽ",
"bánh vít",
"bánh xe",
"bánh xèo",
"bạnh",
"banjo",
"bao",
"bao bì",
"bao biếm",
"bao biện",
"bao bọc",
"bao bố",
"bao cao su",
"bao cấp",
"bao che",
"bao chiếm",
"bao dai",
"bao dong",
"bao dung",
"bao đồng",
"bao giờ",
"bao gói",
"bao gồm",
"bao hàm",
"bao hoa",
"bao la",
"bao lan",
"bao lăm",
"bao lâu",
"bao lơn",
"bao mua",
"bao nả",
"bao nhiêu",
"bao phấn",
"bao phủ",
"bao quản",
"bao quát",
"bao sân",
"bao tải",
"bao tay",
"bao thầu",
"bao thơ",
"bao tiêu",
"bao tời",
"bao trùm",
"bao tử",
"bao tượng",
"bao vây",
"bao vây kinh tế",
"bao xa",
"bào",
"bào ảnh",
"bào bọt",
"bào chế",
"bào chế học",
"bào chữa",
"bào hao",
"bào mòn",
"bào ngư",
"bào thai",
"bào tộc",
"bào tử",
"bào tử nang",
"bào xác",
"bào xoi",
"bảo",
"bảo an",
"bảo an binh",
"bảo ban",
"bảo bối",
"bảo chứng",
"bảo cử",
"bảo dưỡng",
"bảo đảm",
"bảo hành",
"bảo hiểm",
"bảo hiểm bắt buộc",
"bảo hiểm hỗn hợp",
"bảo hiểm nhân thọ",
"bảo hiểm phi nhân thọ",
"bảo hiểm xã hội",
"bảo hiểm y tế",
"bảo hoàng",
"bảo hoàng hơn vua",
"bảo hộ",
"bảo hộ lao động",
"bảo hộ mậu dịch",
"bảo kê",
"bảo kiếm",
"bảo lãnh",
"bảo lĩnh",
"bảo lưu",
"bảo mạng",
"bảo mật",
"bảo mẫu",
"bảo mệnh",
"bảo nhỏ",
"bảo quản",
"bảo sanh",
"bảo tàng",
"bảo tháp",
"bảo thủ",
"bảo toàn",
"bảo tồn",
"bảo tồn bảo tàng",
"bảo trì",
"bảo trọng",
"bảo trợ",
"bảo vật",
"bão",
"bão bùng",
"bão cát",
"bão giông",
"bão hoà",
"bão rớt",
"bão táp",
"bão tố",
"bão tuyết",
"bão từ",
"báo",
"báo an",
"báo ảnh",
"báo ân",
"báo biểu",
"báo bổ",
"báo cáo",
"báo cáo viên",
"báo chết để da người ta chết để tiếng",
"báo chí",
"báo chương",
"báo cô",
"báo công",
"báo danh",
"báo đáp",
"báo đền",
"báo điện tử",
"báo động",
"báo giá",
"báo giới",
"báo hại",
"báo hỉ",
"báo hiếu",
"báo hiệu",
"báo hình",
"báo hỷ",
"báo liếp",
"báo mộng",
"báo nói",
"báo oán",
"báo ơn",
"báo phục",
"báo quán",
"báo quốc",
"báo tang",
"báo thù",
"báo thức",
"báo tiệp",
"báo tử",
"báo tường",
"báo ứng",
"báo viết",
"báo vụ",
"báo vụ viên",
"báo yên",
"bạo",
"bạo ăn bạo nói",
"bạo bệnh",
"bạo chính",
"bạo chúa",
"bạo dạn",
"bạo động",
"bạo gan",
"bạo hành",
"bạo liệt",
"bạo loạn",
"bạo lực",
"bạo miệng",
"bạo mồm",
"bạo mồm bạo miệng",
"bạo nghịch",
"bạo ngược",
"bạo phát",
"bạo phổi",
"bạo tàn",
"bạo thần",
"bạo thiên nghịch địa",
"bar",
"barem",
"baren",
"barie",
"barrel",
"basalt",
"base",
"bát",
"bát âm",
"bát chậu",
"bát chiết yêu",
"bát chữ",
"bát cổ",
"bát cú",
"bát diện",
"bát đàn",
"bát giác",
"bác hương",
"bát kết",
"bát mẫu",
"bát ngát",
"bát nháo",
"bát nháo chi khươn",
"bát ô tô",
"bát phẩm",
"bát phố",
"bát quái",
"bát sách",
"bát tiên",
"bát tiết",
"bạt",
"bạt hồn",
"bạt hơi",
"bạt mạng",
"bạt ngàn",
"bạt nhĩ",
"bạt tai",
"bạt tê",
"bạt thiệp",
"bạt tử",
"bạt vía",
"bạt vía kinh hồn",
"batê",
"batinê",
"bàu",
"bàu bạc",
"báu",
"báu vật",
"bay",
"bay biến",
"bay bổng",
"bay bướm",
"bay hơi",
"bay lượn",
"bay nhảy",
"bày",
"bày biện",
"bày đặt",
"bày mưu đặt chước",
"bày tỏ",
"bày vai",
"bày vẽ",
"bảy",
"bazan",
"bazooka",
"bazơ",
"bắc",
"bắc bán cầu",
"bắc bậc",
"bắc bậc kiêu kì",
"bắc bậc kiêu kỳ",
"bắc bật làm cao",
"bắc cầu",
"Bắc Cực",
"bắc cực quyền",
"Bắc Đẩu",
"bắc nam",
"bắc sài hồ",
"băm",
"băm bổ",
"băm vằm",
"bằm",
"bặm",
"bặm trợn",
"băn khoăn",
"bằn bặt",
"bẳn",
"bẳn cáu",
"bẳn gắt",
"bẳn tính",
"bắn",
"bắn bổng",
"bắn chác",
"bắn mìn",
"bắn tẩy",
"bắn tiếng",
"bắn tốc độ",
"băng",
"băng bó",
"băng ca",
"băng chuyền",
"băng đạn",
"băng đảng",
"băng đảo",
"băng đăng",
"băng giá",
"băng-giô",
"băng hà",
"băng hình",
"băng hoại",
"băng huyết",
"băng lăn",
"băng nhạc",
"băng nhân",
"băng nhóm",
"băng phiến",
"băng rôn",
"băng sơn",
"băng tải",
"băng thông rộng",
"băng tuyết",
"băng từ",
"băng vệ sinh",
"băng video",
"băng xăng",
"bằng",
"bằng an",
"bằng bặn",
"bằng cấp",
"bằng chân như vại",
"bằng chứng",
"bằng cớ",
"bằng cứ",
"bằng hữu",
"bằng không",
"bằng lăng",
"bằng lặng",
"bằng lòng",
"bằng mặt chẳng bằng lòng",
"bằng mặt mà chẳng bằng lòng",
"bằng phẳng",
"bằng sáng chế",
"bằng sắc",
"bằng thừa",
"bằng trắc",
"bằng vai",
"bằng vai phải lứa",
"bẵng",
"bắng nhắng",
"bặng nhặng",
"bắp",
"bắp cải",
"bắp cày",
"bắp chân",
"bắp chuối",
"bắp cơ",
"bắp đùi",
"bắp ngô",
"bắp tay",
"bắp thịt",
"bắp vế",
"bắt",
"bắt ấn",
"bắt bánh",
"bắt bẻ",
"bắt bí",
"bắt bóng đè chừng",
"bắt bồ",
"bắt bớ",
"bắt buộc",
"bắt cá hai tay",
"bắt cái",
"bắt chẳng được tha làm phúc",
"bắt chân chữ ngũ",
"bắt chẹt",
"bắt chợt",
"bắt chuồn chuồn",
"bắt chuyện",
"bắt chước",
"bắt cóc",
"bắt cóc bỏ đĩa",
"bắt cô trói cột",
"bắt đầu",
"bắt đầu từ",
"bắt đền",
"bắt ép",
"bắt gặp",
"bắt giọng",
"bắt giữ",
"bắt khoan bắt nhặt",
"bắt khoán",
"bắt mạch",
"bắt mắt",
"bắt mối",
"bắt nạt",
"bắt ne bắt nét",
"bắt nét",
"bắt nguồn",
"bắt nhạy",
"bắt nhân tình",
"bắt nhịp",
"bắt nọn",
"bắt nợ",
"bắt quyết",
"bắt rễ",
"bắt tay",
"bắt tận tay day tận mặt",
"bắt tận tay day tận trán",
"bắt thăm",
"bắt thóp",
"bắt thường",
"bắt tình",
"bắt tội",
"bắt tréo",
"bắt vạ",
"bặt",
"bặt tăm",
"bặt thiệp",
"bặt vô âm tín",
"bấc",
"bậc",
"bậc tam cấp",
"bầm",
"bầm gan tím ruột",
"bầm giập",
"bẩm",
"bẩm báo",
"bẩm chất",
"bẩm sinh",
"bẩm tính",
"bẫm",
"bấm",
"bấm bụng",
"bấm chí",
"bấm độn",
"bấm đốt",
"bấm gan",
"bấm giờ",
"bấm ngọn",
"bấm ra sữa",
"bậm",
"bậm bạch",
"bậm bạp",
"bậm trợn",
"bần",
"bần bách",
"bần bật",
"bần cố",
"bần cố nông",
"bần cùng",
"bần cùng hoá",
"bần cùng khố bệnh",
"bần đạo",
"bần hàn",
"bần huyết",
"bần nông",
"bần sĩ",
"bần tăng",
"bần thần",
"bần tiện",
"bẩn",
"bẩn mình",
"bẩn thẩn bần thần",
"bẩn thỉu",
"bấn",
"bấn bít",
"bấn bíu",
"bấn loạn",
"bận",
"bận bịu",
"bận lòng",
"bận mọn",
"bận rộn",
"bận tâm",
"bâng khuâng",
"bâng lâng",
"bâng quơ",
"bấng",
"bấp ba bấp bênh",
"bấp bênh",
"bập",
"bập bà bập bềnh",
"bập bà bập bõm",
"bập bà bập bùng",
"bập bẹ",
"bập bênh",
"bập bềnh",
"bập bõm",
"bập bồng",
"bập bỗng",
"bập bung",
"bập bùng",
"bất",
"bất an",
"bất bạo động",
"bất bằng",
"bất biến",
"bất bình",
"bất cần",
"bất cẩn",
"bất cập",
"bất chấp",
"bất chính",
"bất chợt",
"bất công",
"bất cộng đái thiên",
"bất cứ",
"bất di bất dịch",
"bất diệt",
"bất đắc chí",
"bất đắc kì tử",
"bất đắc kỳ tử",
"bất đẳng thức",
"bất định",
"bất đồ",
"bất đồng",
"bất động",
"bất động sản",
"bất giác",
"bất hạnh",
"bất hảo",
"bất hiếu",
"bất hoà",
"bất hợp lệ",
"bất hợp lí",
"bất hợp lý",
"bất hợp pháp",
"bất hợp tác",
"bất hủ",
"bất kể",
"bất khả",
"bất khả chiến bại",
"bất khả kháng",
"bất khả thi",
"bất khả tri luận",
"bất khả xâm phạm",
"bất kham",
"bất khuất",
"bất kì",
"bất kính",
"bất kỳ",
"bất lợi",
"bất luận",
"bất lực",
"bất lương",
"bất mãn",
"bất minh",
"bất mục",
"bất nghi",
"bất nghĩa",
"bất ngờ",
"bất nhã",
"bất nhân",
"bất nhẫn",
"bất nhất",
"bất như ý",
"bất nhược",
"bất ổn",
"bất phân thắng bại",
"bất phương trình",
"bất quá",
"bất tài",
"bất tận",
"bất tất",
"bất thành",
"bất thành cú",
"bất thành văn",
"bất thần",
"bất thình lình",
"bất thường",
"bất tiện",
"bất tín",
"bất tín nhiệm",
"bất tình",
"bất tỉnh",
"bất tỉnh nhân sự",
"bất trắc",
"bất trị",
"bất trung",
"bất túc",
"bất tử",
"bất tường",
"bất ý",
"bật",
"bật đèn xanh",
"bật lò xo",
"bật lửa",
"bật mí",
"bật tường",
"bâu",
"bầu",
"bầu bán",
"bầu bạn",
"bầu bầu",
"bầu bậu",
"bầu bĩnh",
"bầu chọn",
"bầu chủ",
"bầu cử",
"bầu dục",
"bầu đàn thê tử",
"bầu đoàn",
"bầu đoàn thê tử",
"bầu đông",
"bầu eo",
"bầu giác",
"bầu hâm",
"bầu không khí",
"bầu nậm",
"bầu ngưng",
"bầu rượu túi thơ",
"bầu sao",
"bầu trời",
"bấu",
"bấu chí",
"bấu véo",
"bậu",
"bậu cửa",
"bậu xậu",
"bây",
"bây bẩy",
"bây chừ",
"bây giờ",
"bây nhiêu",
"bầy",
"bầy hầy",
"bầy nhầy",
"bầy tôi",
"bầy trẻ",
"bẩy",
"bẫy",
"bẫy cò ke",
"bấy",
"bấy bớt",
"bấy chày",
"bấy chầy",
"bấy chừ",
"bấy giờ",
"bấy lâu",
"bấy nay",
"bấy nhiêu",
"bậy",
"bậy bạ",
"BCH",
"be",
"be be",
"be bé",
"be bét",
"bè",
"bè bạn",
"bè bè",
"bè cánh",
"bè đảng",
"bè lũ",
"bè phái",
"bẻ",
"bẻ bai",
"bẻ bão",
"bẻ cò",
"bẻ ghi",
"bẻ hành bẻ tỏi",
"bẻ hoẹ",
"bẻ khoá",
"bẻ khục",
"bẻ lái",
"bẽ",
"bẽ bàng",
"bẽ mặt",
"bé",
"bé bỏng",
"bé cái lầm",
"bé con",
"bé dại",
"bé hạt tiêu",
"bé hoẻn",
"bé không vin lớn gãy cành",
"bé mọn",
"bé nhỏ",
"bé xé ra to",
"bẹ",
"bẹ mèo",
"béc giê",
"bem",
"bẻm mép",
"ben-den",
"bèn",
"bèn bẹt",
"bẽn lẽn",
"bén",
"bén gót",
"bén mảng",
"bén ngót",
"bẹn",
"beng",
"béng",
"benzen",
"beo",
"beo béo",
"bèo",
"bèo bọt",
"bèo cái",
"bèo cám",
"bèo dâu",
"bèo hoa dâu",
"bèo hợp mây tan",
"bèo lục bình",
"bèo Nhật Bản",
"bèo nhèo",
"bèo mây",
"bèo ong",
"bèo tấm",
"bèo tây",
"bèo trôi sóng vỗ",
"bẻo lẻo",
"béo",
"béo bở",
"béo mỡ",
"béo múp",
"béo núc",
"béo nung núc",
"béo quay",
"béo tốt",
"bẹo",
"bép xép",
"bẹp",
"bét",
"bét be",
"bét nhè",
"bét tĩ",
"bẹt",
"beta",
"bê",
"bê bê",
"bê bết",
"bê bối",
"bê rê",
"bê-ta",
"bê tha",
"bê tông",
"bê tông cốt sắt",
"bê tông cốt thép",
"bê trễ",
"bê trệ",
"bề",
"bề bề",
"bề bộn",
"bề dưới",
"bề mặt",
"bề nào cũng",
"bề ngoài",
"bề thế",
"bề tôi",
"bề trên",
"bể",
"bể ái nguồn ân",
"bể bơi",
"bể cạn",
"bể dâu",
"bể khổ",
"bể phốt",
"bể treo",
"bể sâu sóng cả",
"bể Sở sông Ngô",
"bễ",
"bế",
"bế bồng",
"bế giảng",
"bế kính",
"bế mạc",
"bế quan toả cảng",
"bế tắc",
"bệ",
"bệ hạ",
"bệ kiến",
"bệ ngọc",
"bệ phóng",
"bệ rạc",
"bệ rồng",
"bệ vệ",
"bệ xí",
"bệch",
"bệch bạc",
"bên",
"bên bị",
"bên nguyên",
"bền",
"bền bỉ",
"bền chặt",
"bền chí",
"bền dai",
"bền gan",
"bền lòng",
"bền vững",
"bển",
"bến",
"bến bãi",
"bến bờ",
"bến nước",
"bến tàu",
"bến xe",
"bện",
"bênh",
"bênh vực",
"bềnh",
"bềnh bệch",
"bềnh bồng",
"bệnh",
"bệnh án",
"bệnh bạch cầu",
"bệnh binh",
"bệnh cảnh",
"bệnh căn",
"bệnh chứng",
"bệnh hoạn",
"bệnh kín",
"bệnh lí",
"bệnh lí học",
"bệnh lịch",
"bệnh lý",
"bệnh lý học",
"bệnh nghề nghiệp",
"bệnh nhân",
"bệnh nhi",
"bệnh phẩm",
"bệnh sĩ",
"bệnh sử",
"bệnh tâm thần",
"bệnh tật",
"bệnh thời khí",
"bệnh tích",
"bệnh tình",
"bệnh trạng",
"bệnh tưởng",
"bệnh viện",
"bệnh xá",
"bếp",
"bếp núc",
"bếp nước",
"bết",
"bệt",
"bêu",
"bêu diếu",
"bêu nắng",
"bêu nhuốc",
"bêu riếu",
"bêu xấu",
"bều bệu",
"bệu",
"bệu bạo",
"BGĐ",
"BHXH",
"BHYT",
"bi",
"bi a",
"bi ai",
"bi ba bi bô",
"bi ca",
"bi cảm",
"bi chí",
"bi da",
"bi đát",
"bi đình",
"bi đông",
"bi hài kịch",
"bi hoan",
"bi hùng",
"bi khúc",
"bi kí",
"bi kịch",
"bi ký",
"bi lắc",
"bi luỵ",
"bi-ô-ga",
"bi phẫn",
"bi quan",
"bi thảm",
"bi thiết",
"bi thương",
"bi tráng",
"bi-tum",
"bi ve",
"bì",
"bì bà bì bõm",
"bì bạch",
"bì bì",
"bì bõm",
"bì khổng",
"bì phấn với vôi",
"bì sì",
"bì sị",
"bì thư",
"bì tiền",
"bỉ",
"bỉ bạc",
"bỉ bai",
"bỉ báng",
"bỉ ngã",
"bỉ nhân",
"bỉ ổi",
"bỉ sắc tư phong",
"bỉ thử",
"bỉ thử nhất thi",
"bỉ tiện",
"bĩ",
"bĩ cực thái lai",
"bĩ thái",
"bí",
"bí ẩn",
"bí bách",
"bí beng",
"bí bét",
"bí danh",
"bí đao",
"bí đỏ",
"bí hiểm",
"bí mật",
"bí mật nhà nghề",
"bí ngô",
"bí phấn",
"bí quyết",
"bí rì",
"bí rợ",
"bí số",
"bí thơ",
"bí thuật",
"bí thư",
"bí thư thứ nhất",
"bí tỉ",
"bí truyền",
"bí tử",
"bí ử",
"bị",
"bị can",
"bị cáo",
"bị chú",
"bí động",
"bị đơn",
"bị gậy",
"bị sị",
"bị thịt",
"bị thương",
"bị trị",
"bị vong lục",
"bia",
"bia bọt",
"bia chai",
"bia đỡ đạn",
"bia hơi",
"bia lon",
"bia miệng",
"bia ôm",
"bia tươi",
"bìa",
"bìa giả",
"bìa trong",
"bịa",
"bịa đặt",
"bịa tạc",
"bích",
"bích báo",
"bích cốt",
"bích hoạ",
"bích ngọc",
"bích quy",
"bịch",
"biếc",
"biếm hoạ",
"biên",
"biên ải",
"biên bản",
"biên cảnh",
"biên chép",
"biên chế",
"biên cương",
"biên dịch",
"biên đạo",
"biên đình",
"biên độ",
"biên đội",
"biên giới",
"biên khảo",
"biên khu",
"biên kịch",
"biên lai",
"biên mậu",
"biên nhận",
"biên niên",
"biên niên sử",
"biên phòng",
"biên soạn",
"biên tập",
"biên tập viên",
"biên thuỳ",
"biên uỷ",
"biền",
"biền biệt",
"biền ngẫu",
"biền thể",
"biền văn",
"biển",
"biển báo",
"biển cả",
"biển hiệu",
"biển hồ",
"biển lận",
"biển ngắm",
"biển thủ",
"biến",
"biến ảo",
"biến áp",
"biến âm",
"biến báo",
"biến cách",
"biến cải",
"biến chất",
"biến chủng",
"biến chuyển",
"biến chứng",
"biến cố",
"biến dạng",
"biến dị",
"biến dịch",
"biến diễn",
"biến điệu",
"biến đổi",
"biến động",
"biến bình",
"biến hoá",
"biến loạn",
"biến sắc",
"biến số",
"biến tấu",
"biến thái",
"biến thể",
"biến thế",
"biến thiên",
"biến tính",
"biến tốc",
"biến trở",
"biến tướng",
"biện",
"biện bác",
"biện bạch",
"biện biệt",
"biện chứng",
"biện chứng pháp",
"biện giải",
"biện hộ",
"biện lí",
"biện luận",
"biện lý",
"biện minh",
"biện pháp",
"biện thuyết",
"biêng biếc",
"biếng",
"biếng nhác",
"biết",
"biết bao nhiêu",
"biết chừng nào",
"biết đâu",
"biết đâu chừng",
"biết đâu đấy",
"biết điều",
"biết mấy",
"biết nghĩ",
"biết người biết của",
"biết người biết ta",
"biết ơn",
"biết tay",
"biết thân",
"biết thân biết phận",
"biết thì thưa thốt không biết thì dựa cột mà nghe",
"biết thỏm",
"biết thóp",
"biết tỏng",
"biết tỏng tòng tong",
"biệt",
"biệt danh",
"biệt dược",
"biệt đãi",
"biệt động",
"biệt động đội",
"biệt động quân",
"biệt hiệu",
"biệt kích",
"biệt lập",
"biệt lệ",
"biệt li",
"biệt ly",
"biệt mù",
"biệt pháp",
"biệt tài",
"biệt tăm",
"biệt tăm biệt tích",
"biệt thự",
"biệt tích",
"biệt vô âm tín",
"biệt xứ",
"biểu",
"biểu bì",
"biểu cảm",
"biểu diễn",
"biểu dương",
"biểu đạt",
"biểu đồ",
"biểu đồng tình",
"biểu hiện",
"biểu kiến",
"biểu lộ",
"biểu mẫu",
"biểu ngữ",
"biểu quyết",
"biểu thị",
"biểu thống kê",
"biểu thuế",
"biểu thức",
"biểu tình",
"biểu trưng",
"biểu tượng",
"biếu",
"biếu xén",
"big bang",
"bìm",
"bìm bìm",
"bìm bịp",
"bỉm",
"bím",
"bin-đinh",
"bịn rịn",
"binđinh",
"binh",
"binh bị",
"binh biến",
"binh cách",
"binh chế",
"binh chủng",
"binh công xưởng",
"binh cơ",
"binh dịch",
"binh đao",
"binh đoàn",
"binh đội",
"binh gia",
"binh hoả",
"binh hùng tướng mạnh",
"binh khí",
"binh lính",
"binh lửa",
"binh lực",
"binh lược",
"binh lương",
"binh mã",
"binh nghiệp",
"binh nhất",
"binh nhì",
"binh nhu",
"binh nhung",
"binh pháp",
"binh phí",
"binh phục",
"binh quyền",
"binh sĩ",
"binh thư",
"binh tình",
"binh trạm",
"binh uy",
"binh vận",
"bình",
"bình an",
"bình an vô sự",
"bình bản",
"bình bán",
"bình bát",
"bình bầu",
"bình bịch",
"bình bồng",
"bình cầu",
"bình chân",
"bình chân như vại",
"bình chọn",
"bình chú",
"bình công",
"bình công chấm điểm",
"bình cũ rượu mới",
"bình dân",
"bình dân học vụ",
"bình dị",
"bình diện",
"bình đẳng",
"bình địa",
"bình địa ba đào",
"bình điện",
"bình định",
"bình giá",
"bình khang",
"bình lặng",
"bình luận",
"bình luận viên",
"bình minh",
"bình nghị",
"bình nguyên",
"bình ngưng",
"bình nhật",
"bình nóng lạnh",
"bình ổn",
"bình phẩm",
"bình phong",
"bình phục",
"bình phương",
"bình quân",
"bình quyền",
"bình sai",
"bình sinh",
"bình tâm",
"bình thản",
"bình thành",
"bình thân",
"bình thiên",
"bình thông nhau",
"bình thời",
"bình thuỷ",
"bình thường",
"bình thường hoá",
"bình tích",
"bình tĩnh",
"bình toong",
"bình tuyển",
"bình vôi",
"bình xét",
"bình xịt",
"bình yên",
"bình yên vô sự",
"bỉnh bút",
"bĩnh",
"bính",
"bịnh",
"biogas",
"BIOS",
"biôga",
"bíp tết",
"bịp",
"bịp bợm",
"bis",
"bismut",
"bismuth",
"bit",
"bít",
"bít bùng",
"bít cốt",
"bít đốc",
"bít-mút",
"bít tất",
"bít tất tay",
"bịt",
"bịt bùng",
"bịt mắt",
"bịt mắt bắt dê",
"bitcôt",
"bitum",
"bìu",
"bìu dái",
"bìu díu",
"bĩu",
"bíu",
"bịu xịu",
"bloc",
"blog",
"blốc",
"bo",
"bo bíu",
"bo mạch",
"bo mạch chủ",
"bo siết",
"bò",
"bò biển",
"bò cạp",
"bò hóc",
"bò lê bò càng",
"bò lê bò la",
"bò sát",
"bó tót",
"bó u",
"bỏ",
"bỏ bà",
"bỏ bê",
"bỏ bễ",
"bỏ bố",
"bỏ cha",
"bỏ cuộc",
"bỏ dở",
"bỏ đời",
"bỏ hoang",
"bỏ lửng",
"bỏ mạng",
"bỏ mẹ",
"bỏ mình",
"bỏ mối",
"bỏ mứa",
"bỏ ngỏ",
"bỏ ngoài tai",
"bỏ ngũ",
"bỏ nhỏ",
"bỏ phiếu",
"bỏ qua",
"bỏ quá",
"bỏ rẻ",
"bỏ rơi",
"bỏ thăm",
"bỏ thầu",
"bỏ thây",
"bỏ thì thương vương thì tội",
"bỏ trầu",
"bỏ tù",
"bỏ túi",
"bỏ vật bỏ vạ",
"bỏ xác",
"bỏ xó",
"bỏ xừ",
"bõ",
"bõ bèn",
"bõ già",
"bó",
"bó cẳng",
"bó chiếu",
"bó giáp",
"bó giò",
"bó gối",
"bó hẹp",
"bó rọ",
"bó tay",
"bó tay chờ chết",
"bó thân",
"bó trát",
"bó tròn",
"bọ",
"bọ cạp",
"bọ chét",
"bọ chó",
"bọ chó múa bấc",
"bọ dừa",
"bọ đa",
"bọ gạo",
"bọ gậy",
"bọ hà",
"bọ hung",
"bọ lá",
"bọ mát",
"bọ mạt",
"bọ mắm",
"bọ mò",
"bọ nẹt",
"bọ ngựa",
"bọ que",
"bọ quít",
"bọ quýt",
"bọ rầy",
"bọ rùa",
"bọ trĩ",
"bọ vừng",
"bọ xít",
"boa",
"bóc",
"bóc áo tháo cày",
"bóc đất đá",
"bóc lịch",
"bóc lột",
"bóc mẽ",
"bóc ngắn cắn dài",
"bóc tem",
"bóc trần",
"bọc",
"bọc hậu",
"bọc lót",
"bói",
"bói cá",
"bói đâu ra",
"bói không ra",
"bói ra ma quét nhà ra rác",
"bói rẻ còn hơn ngồi không",
"bói toán",
"bom",
"bom ba càng",
"bom bay",
"bom bi",
"bom bươm bướm",
"bom chìm",
"bom đạn",
"bom H",
"bom hoá học",
"bom khinh khí",
"bom lân tinh",
"bom na-pan",
"bom napalm",
"bom napan",
"bom nguyên tử",
"bom nổ chậm",
"bom phóng",
"bom thư",
"bom từ trường",
"bom xăng",
"bỏm bẻm",
"bon",
"bon bon",
"bon chen",
"bòn",
"bòn bon",
"bòn đãi",
"bòn mót",
"bòn rút",
"bón",
"bón đón đòng",
"bón lót",
"bón thúc",
"bọn",
"bong",
"bong bóng",
"bong gân",
"bòng",
"bòng bong",
"bòng bòng",
"bỏng",
"bỏng rạ",
"bóng",
"bóng ác",
"bóng bàn",
"bóng bán dẫn",
"bóng bay",
"bóng bảy",
"bóng bầu dục",
"bóng bẩy",
"bóng bì",
"bóng câu",
"bóng chày",
"bóng chim tăm cá",
"bóng chuyền",
"bóng dáng",
"bóng dợn",
"bóng đá",
"bóng đá mini",
"bóng đái",
"bóng đè",
"bóng điện",
"bóng điện tử",
"bóng gió",
"bóng láng",
"bóng loáng",
"bóng lộn",
"bóng lưỡng",
"bóng ma",
"bóng mát",
"bóng ném",
"bóng nhoáng",
"bóng nửa tối",
"bóng nước",
"bóng râm",
"bóng rổ",
"bóng thám không",
"bóng thỏ",
"bóng tối",
"bóng vía",
"bọng",
"bọng đái",
"bọng ong",
"boong",
"boong boong",
"boong-ke",
"boóng",
"bóp",
"bóp bụng",
"bóp chắt",
"bóp chẹt",
"bóp chết",
"bóp cổ",
"bóp hầu bóp cổ",
"bóp hầu bóp họng",
"bóp họng",
"bóp méo",
"bóp miệng",
"bóp mồm",
"bóp mồm bóp miệng",
"bóp mũi",
"bóp nặn",
"bóp nghẹt",
"bóp óc",
"bóp trán",
"bót",
"bọt",
"bọt bèo",
"bọt biển",
"bowling",
"box",
"bô",
"bô báo",
"bô-bin",
"bô bô",
"bô đê",
"bô lão",
"bô lô ba la",
"bồ",
"bồ bịch",
"bồ bồ",
"bồ các",
"bồ cào",
"bồ câu",
"bồ chao",
"bồ côi",
"bồ côi bồ cút",
"bồ công anh",
"bồ dìn",
"bồ đài",
"bồ đào",
"bồ đề",
"bồ hòn",
"bồ bóng",
"bồ hôi",
"bồ hôi bồ kê",
"bồ kếp",
"bồ liễu",
"bồ ngắm",
"bồ ngót",
"bồ nhí",
"bồ nhìn",
"bồ nông",
"bồ quân",
"bồ ruột",
"bồ sứt cạp",
"bồ tát",
"bồ tạt",
"bổ",
"bổ bán",
"bổ báng",
"bổ báo",
"bổ chính",
"bổ chửng",
"bổ củi",
"bổ cứu",
"bổ di",
"bổ dụng",
"bổ dưỡng",
"bổ đề",
"bổ huyết",
"bổ ích",
"bổ khuyết",
"bổ ngữ",
"bổ nhào",
"bổ nháo",
"bổ nháo bổ nhào",
"bổ nhậm",
"bổ nhiệm",
"bổ sấp bổ ngửa",
"bổ sung",
"bổ trợ",
"bổ trụ",
"bổ túc",
"bổ túc văn hoá",
"bỗ bã",
"bố",
"bố cáo",
"bố chánh",
"bố chính",
"bố cu",
"bố cu mẹ đĩ",
"bố cục",
"bố dượng",
"bố già",
"bố kinh",
"bố láo",
"bố láo bố lếu",
"bố lếu",
"bố lếu bố láo",
"bố mẹ",
"bố phòng",
"bố thí",
"bố tời",
"bố trí",
"bộ",
"bộ bánh",
"bộ binh",
"bộ cánh",
"bộ chế hoà khí",
"bộ chỉ huy",
"bộ chính trị",
"bộ dàn",
"bộ dạng",
"bộ duyệt",
"bộ đàm",
"bộ điều giải",
"bộ điệu",
"bộ đồ",
"bộ đội",
"bộ đội chủ lực",
"bộ đội địa phương",
"bộ giàn",
"bộ gõ",
"bộ hạ",
"bộ hành",
"bộ khuếch đại",
"bộ lạc",
"bộ luật",
"bộ máy",
"bộ mặt",
"bộ môn",
"bộ não",
"bộ nhớ",
"bộ nhớ chỉ đọc",
"bộ nhớ ngoài",
"bộ nhớ sơ cấp",
"bộ nhớ thâm nhập ngẫu nhiên",
"bộ nhớ trong",
"bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên",
"bộ óc",
"bộ phận",
"bộ sậu",
"bộ tịch",
"bộ tộc",
"bộ tổng tư lệnh",
"bộ trưởng",
"bộ tư lệnh",
"bộ tướng",
"bộ vạt",
"bộ vi xử lí",
"bộ vi xử lý",
"bộ vị",
"bộ xử lí",
"bộ xử lí trung tâm",
"bộ xử lý",
"bộ xử lý trung tâm",
"bốc",
"bốc bải",
"bốc dỡ",
"bốc đồng",
"bốc giời",
"bốc hoả",
"bốc hơi",
"bốc lửa",
"bốc mả",
"bốc mộ",
"bốc phét",
"bốc rời",
"bốc thăm",
"bốc trời",
"bốc vác",
"bốc xếp",
"bộc bạch",
"bộc lộ",
"bộc lôi",
"bộc phá",
"bộc phát",
"bộc trực",
"bộc tuệch",
"bộc tuệch bộc toạc",
"bôi",
"bôi bác",
"bôi đen",
"bôi gio trát trấu",
"bôi nhọ",
"bôi tro trát trấu",
"bôi trơn",
"bồi",
"bồi bàn",
"bồi bếp",
"bồi bổ",
"bồi bút",
"bồi dưỡng",
"bồi đắp",
"bồi hoàn",
"bồi hồi",
"bồi khoản",
"bồi lắng",
"bồi lấp",
"bồi phòng",
"bồi tế",
"bồi thẩm",
"bồi thần",
"bồi thường",
"bồi tích",
"bồi trúc",
"bồi tụ",
"bổi",
"bổi hổi",
"bổi hổi bồi hồi",
"bối",
"bối cảnh",
"bối rối",
"bội",
"bội bạc",
"bội chi",
"bội chi ngân sách",
"bội chi tiền mặt",
"bội chung",
"bội nghĩa",
"bội nghịch",
"bội nhiễm",
"bội ơn",
"bội phản",
"bội phần",
"bội số",
"bội số chung",
"bội thu",
"bội thực",
"bội tín",
"bội tình",
"bội ước",
"bôm bốp",
"bồm bộp",
"bôn",
"bôn ba",
"bôn bành",
"bôn sê vích",
"bôn tập",
"bôn tẩu",
"bôn xu",
"bồn",
"bồn binh",
"bồn cầu",
"bồn chồn",
"bồn địa",
"bồn tắm",
"bổn",
"bổn phận",
"bốn",
"bốn bể",
"bốn biển",
"bốn phương",
"bốn phương tám hướng",
"bộn",
"bộn bề",
"bộn rộn",
"bông",
"bông bụt",
"bông đá",
"bông đùa",
"bông gòn",
"bông lông",
"bông lơn",
"bông phèng",
"bông tai",
"bông thấm nước",
"bông thùa",
"bông tiêu",
"bồng",
"bồng bế",
"bồng bềnh",
"bồng bồng",
"bồng bột",
"bồng lai",
"bồng lai tiên cảnh",
"bồng mạc",
"bồng súng",
"bổng",
"bổng lộc",
"bổng ngoại",
"bỗng",
"bỗng chốc",
"bỗng dưng",
"bỗng đâu",
"bỗng không",
"bỗng nhiên",
"bống",
"bộng",
"bộng ong",
"bốp",
"bốp chát",
"bộp",
"bộp chộp",
"bốt",
"bột",
"bột giặt",
"bột giấy",
"bột kẽm",
"bột khởi",
"bột mài",
"bột ngọt",
"bột nở",
"bột phát",
"bơ",
"bơ lơ",
"bơ phờ",
"bơ thờ",
"bơ thừa sữa cặn",
"bơ vơ",
"bờ",
"bờ bến",
"bờ bụi",
"bờ cõi",
"bờ giậu",
"bờ khoảnh",
"bờ lu",
"bờ lu dông",
"bờ mẫu",
"bờ quai",
"bờ rào",
"bờ thửa",
"bờ vùng",
"bờ xôi ruộng mặt",
"bở",
"bở hơi tai",
"bở vía",
"bỡ ngỡ",
"bớ",
"bợ",
"bợ đít",
"bợ đỡ",
"bơi",
"bơi bướm",
"bơi chó",
"bơi ếch",
"bơi lội",
"bơi nhái",
"bơi sải",
"bơi trải",
"bời bời",
"bời lời",
"bởi",
"bởi chưng",
"bởi thế",
"bởi vậy",
"bởi vì",
"bới",
"bới bèo ra bọ",
"bới lông tìm vết",
"bới móc",
"bơm",
"bơm chân không",
"bờm",
"bờm xơm",
"bờm xờm",
"bợm",
"bợm bãi",
"bợm già",
"bợm già mắc bẫy",
"bơn",
"bỡn",
"bỡn bờ",
"bỡn cợt",
"bợn",
"bớp",
"bợp",
"bớt",
"bớt miệng",
"bớt mồm bớt miệng",
"bớt xén",
"bót xớ",
"bợt",
"bợt bạt",
"Br",
"brom",
"bromua bạc",
"bromur bạc",
"bu",
"bu bám",
"bu-gi",
"bu lông",
"bu lu",
"bù",
"bù chì",
"bù đắp",
"bù đầu",
"bù giá",
"bù khú",
"bù loong",
"bù lỗ",
"bù lu bù loa",
"bù nhìn",
"bù trả",
"bù trì",
"bù trừ",
"bù xù",
"bủ",
"bú",
"bú dù",
"bụ",
"bụ bẫm",
"bụ sữa",
"bua",
"bùa",
"bùa bả",
"bùa chú",
"bùa cứu mạng",
"bùa hộ mệnh",
"bùa hộ thân",
"bùa mê bả dột",
"bùa mê thuốc lú",
"bùa yêu",
"bủa",
"bủa vây",
"búa",
"búa chém",
"búa chèn",
"búa đanh",
"búa đinh",
"búa gió",
"búa rìu",
"búa tạ",
"búa xua",
"bục",
"bugi",
"bùi",
"bùi ngùi",
"bùi nhùi",
"bùi tai",
"búi",
"búi rễ",
"búi tó",
"bụi",
"bụi bặm",
"bụi bậm",
"bụi bờ",
"bụi đời",
"bụi hồng",
"bụi trần",
"buji",
"bùm tum",
"bụm",
"bùn",
"bùn hoa",
"bùn lầy",
"bùn lầy nước đọng",
"bùn nhơ",
"bùn non",
"bủn",
"bủn nhủn",
"bủn xỉn",
"bún",
"bún bò",
"bún chả",
"bún tàu",
"bún thang",
"bung",
"bung bủng",
"bung búng",
"bung xung",
"bùng",
"bùng binh",
"bùng bục",
"bùng bùng",
"bùng nhùng",
"bùng nổ",
"bùng nổ dân số",
"bùng phát",
"bủng",
"bủng beo",
"búng",
"búng báng",
"búng khẩy",
"búng ra sữa",
"bụng",
"bụng bảo dạ",
"bụng dạ",
"bụng dưới",
"bụng làm dạ chịu",
"bụng nhụng",
"bunker",
"buộc",
"buộc chỉ chân voi",
"buộc chỉ cổ tay",
"buộc lòng",
"buộc ràng",
"buộc tội",
"buổi",
"buổi đực buổi cái",
"buổi mai",
"buồm",
"buôn",
"buôn bán",
"buôn buốt",
"buôn chuyến",
"buôn có bạn bán có phường",
"buôn dân bán nước",
"buôn gánh bán bưng",
"buôn gian bán lận",
"buôn hàng xxách",
"buôn làng",
"buôn lậu",
"buôn người",
"buôn nước bọt",
"buôn phấn bán hương",
"buôn phấn bán son",
"buôn thần bán thánh",
"buôn thúng bán bưng",
"buồn",
"buồn bã",
"buồn bực",
"buồn cười",
"buồn đau",
"buồn hiu",
"buồn nủ",
"buồn ngủ gặp chiếu manh",
"buồn nôn",
"buồn phiền",
"buồn rầu",
"buồn rười rượi",
"buồn rượi",
"buồn tẻ",
"buồn teo",
"buồn tênh",
"buồn thảm",
"buồn thiu",
"buồn thỉu",
"buồn thỉu buồn thiu",
"buồn tình",
"buồn tủi",
"buồn xo",
"buông",
"buông lỏng",
"buông lơi",
"buông tha",
"buông thả",
"buông thõng",
"buông trôi",
"buông tuồng",
"buông xõng",
"buông xuôi",
"buồng",
"buồng đào",
"buồng giấy",
"buồng hương",
"buồng khuê",
"buồng lái",
"buồng máy",
"buồng the",
"buồng thêu",
"buồng tối",
"buồng trứng",
"buốt",
"buột",
"buột miệng",
"buột tay",
"búp",
"búp bê",
"búp phê",
"bút",
"bút bi",
"bút chì",
"bút chiến",
"bút chổi",
"bút dạ",
"bút danh",
"bút đàm",
"bút điện",
"bút giá",
"bút hiệu",
"bút kí",
"bút lông",
"bút lục",
"bút lực",
"bút máy",
"bút nghiên",
"bút pháp",
"bút sa gà chết",
"bút tích",
"bút toán",
"bụt",
"bụt chùa nhà không thiêng",
"bụt mọc",
"bứ",
"bứ bừ",
"bứ bự",
"bự",
"bừa",
"bừa bãi",
"bừa bộn",
"bừa chữ nhi",
"bừa phứa",
"bửa",
"bữa",
"bữa cơm bữa cháo",
"bữa đói bữa no",
"bữa đực bữa cái",
"bữa kia",
"bữa mai",
"bữa nay",
"bữa no bữa đói",
"bữa qua",
"bữa ni",
"bữa tê",
"bứa",
"bựa",
"bức",
"bức bách",
"bức bối",
"bức cung",
"bức hại",
"bức hiếp",
"bức hôn",
"bức thiết",
"bức tử",
"bức xạ",
"bức xạ cảm ứng",
"bức xúc",
"bực",
"bực bõ",
"bực bội",
"bực dọc",
"bực mình",
"bực tức",
"bưng",
"bưng bê",
"bưng biền",
"bưng bít",
"bưng kín miệng bình",
"bưng tai giả điếc",
"bừng",
"bừng bừng",
"bửng",
"bứng",
"bựn",
"bước",
"bước đầu",
"bước đi",
"bước đường",
"bước ngoặt",
"bước nhảy vọt",
"bước sóng",
"bước thấp bước cao",
"bước tiến",
"bươi",
"bưởi",
"bưởi đào",
"bưởi đường",
"bươm",
"bươm bướm",
"bướm",
"bướm chán ong chường",
"bướm lả ong lơi",
"bướm ong",
"bươn",
"bươn bả",
"bươn chải",
"bương",
"bưởng",
"bưởng trưởng",
"bướng",
"bướng bỉnh",
"bướp",
"bươu",
"bướu",
"bướu cổ",
"bướu giáp",
"bứt",
"bứt phá",
"bứt rứt",
"bựt",
"bưu ảnh",
"bưu chánh",
"bưu chính",
"bưu cục",
"bưu điện",
"bưu gửi",
"bưu kiện",
"bưu phẩm",
"bưu phí",
"bưu tá",
"bưu thiếp",
"bửu bối",
"BXL",
"byte",
"c",
"ca",
"ca bin",
"ca cẩm",
"ca dao",
"ca-đi-mi",
"ca hát",
"ca Huế",
"ca khúc",
"ca-ki",
"ca kĩ",
"ca kịch",
"ca kiết",
"ca kỹ",
"ca la thầu",
"ca lâu",
"ca-li",
"ca-líp",
"ca-lo",
"ca lô",
"ca-me-ra",
"ca múa",
"ca ngâm",
"ca ngợi",
"ca nhạc",
"ca nhi",
"ca nô",
"ca nông",
"ca-phê-in",
"ca-ra",
"ca ra bộ",
"ca ri",
"ca rô",
"ca-si-nô",
"ca sĩ",
"ca-ta-lô",
"ca táp",
"ca thán",
"ca-ti-on",
"ca-tốt",
"ca trù",
"ca tụng",
"ca từ",
"ca vát",
"ca ve",
"ca vịnh",
"ca vũ",
"ca xướng",
"cà",
"cà bát",
"cà chua",
"cà cộ",
"cà cuống",
"cà cuống chết đến đít còn cay",
"cà cưỡng",
"cà dái dê",
"cà dừa",
"cà độc dược",
"cà gai",
"cà ghim",
"cà gỉ",
"cà kê",
"cà kê dê ngỗng",
"cà kếu",
"cà khẳng cà khiu",
"cà kheo",
"cà khêu",
"cà khịa",
"cà khổ",
"cà là gỉ",
"cà là khổ",
"cà là mèng",
"cà lăm",
"cà lăm cà lắp",
"cà lăm cà lặp",
"cà lơ",
"cà mèn",
"cà mèng",
"cà na",
"ca nhắc",
"cà niễng",
"cà om",
"cà ổi",
"cà pháo",
"cà phê",
"cà rà",
"cà rá",
"cà ràng",
"cà ri",
"cà rịch cà tang",
"cà riềng",
"cà riềng cà tỏi",
"cà ròn",
"cà rốt",
"cà rỡn",
"cà sa",
"cà thọt",
"cà tím",
"cà tong",
"cà tong cà teo",
"cà trớn",
"cà vạt",
"cà xóc",
"cả",
"cả cục",
"cả gan",
"cả giận mất khôn",
"cả gói",
"cả nể",
"cả nghĩ",
"cả quyết",
"cả thảy",
"cả thèm chóng chán",
"cả thẹn",
"cả thể",
"cả tin",
"cả vú lấp miệng em",
"cá",
"cá bạc",
"cá bạc má",
"cá basa",
"cá bẹ",
"cá biệt",
"cá biệt hoá",
"cá bò",
"cá bỗng",
"cá bống",
"cá bống mú",
"cá bột",
"cá bơn",
"cá cảnh",
"cá căng",
"cá chạch",
"cá chai",
"cá chát",
"cá chày",
"cá cháy",
"cá chậu chim lồng",
"cá chẻng",
"cá chép",
"cá chép hoá rồng",
"cá chiên",
"cá chim",
"cá chinh",
"cá chọi",
"cá chuối",
"cá chuồn",
"cá cóc",
"cá cơm",
"cá cược",
"cá da trơn",
"cá diếc",
"cá dưa",
"cá đao",
"cá đé",
"cá độ",
"cá đối",
"cá đối bằng đầu",
"cá đuối",
"cá gáy",
"cá giếc",
"cá hanh",
"cá hẻn",
"cá heo",
"cá hố",
"cá hồi",
"cá hồng",
"cá không ăn muối cá ươn",
"cá kiếm",
"cá kim",
"cá kìm",
"cá kình",
"cá lạc",
"cá lành canh",
"cá lăng",
"cá lầm",
"ca leo",
"cá lẹp",
"cá liệt",
"cá linh",
"cá lóc",
"cá lòng tong",
"cá lờn bơn",
"cá lớn nuốt cá bé",
"cá lúi",
"cá lưỡng tiêm",
"cá mại",
"cá măng",
"cá mập",
"cá mè",
"cá mè hoa",
"cá mè một lứa",
"cá mè trắng",
"cá mó",
"cá mòi",
"cá mối",
"cá mú",
"cá mương",
"cá nằm trên thớt",
"cá ngạnh",
"cá ngão",
"cá ngần",
"cá ngừ",
"cá ngựa",
"cá nhám",
"cá nhâm",
"cá nhân",
"cá nhân chủ nghĩa",
"cá nheo",
"cá nhét",
"cá nhụ",
"cá nóc",
"cá nục",
"cá nước",
"cá nước chim trời",
"cá ông",
"cá ông voi",
"cá phèn",
"cá quả",
"cá rô",
"cá rô phi",
"cá rô thia",
"cá rựa",
"cá săn sắt",
"cá sặt",
"cá sấu",
"cá song",
"cá sộp",
"cá sơn",
"cá tầm",
"cá thát lát",
"cá thèn",
"cá thể",
"cá thia",
"cá thia lia",
"cá thia thia",
"cá thiều",
"cá thiểu",
"cá thoi loi",
"cá thờn bơn",
"cá thu",
"cá tính",
"cá tính hoá",
"cá tra",
"cá trác",
"cá tràu",
"cá trắm",
"cá trắm cỏ",
"cá trắm đen",
"cá trắm trắng",
"cá trèn",
"cá trê",
"cá trích",
"cá trôi",
"cá trổng",
"cá úc",
"cá vàng",
"cá vền",
"cá voi",
"cá vược",
"cá vượt Vũ môn",
"cạ",
"cabin",
"cable",
"các",
"các bin",
"các-bo-nát",
"các-bon",
"các-bua",
"các-ten",
"các tông",
"các tông chun",
"cạc",
"cạc bin",
"cacao",
"cacbon",
"cacbonat",
"cacbua",
"cách",
"cách âm",
"cách biệt",
"cách bức",
"cách chức",
"cách cổ",
"cách cú",
"cách điện",
"cách điệu",
"cách điệu hoá",
"cách li",
"cách luật",
"cách ly",
"cách mạng",
"cách mạng công nghiệp",
"cách mạng dân chủ tư sản",
"cách mạng dân tộc dân chủ",
"cách mạng giải phóng dân tộc",
"cách mạng hoá",
"cách mạng khoa học - kĩ thuật",
"cách mạng khoa học - kỹ thuật",
"cách mạng kĩ thuật",
"cách mạng kỹ thuật",
"cách mạng quan hệ sản xuất",
"cách mạng tư sản",
"cách mạng tư sản dân chủ",
"cách mạng tư tưởng và văn hoá",
"cách mạng văn hoá",
"cách mạng vô sản",
"cách mạng xã hội chủ nghĩa",
"cách mạng xanh",
"cách mặt khuất lời",
"cách mệnh",
"cách ngôn",
"cách nhật",
"cách nhiệt",
"cách núi ngăn sông",
"cách quãng",
"cách ra cách rách",
"cách rách",
"cách tân",
"cách thuỷ",
"cách thức",
"cách trở",
"cách trở quan san",
"cạch",
"cacten",
"cadmium",
"cađimi",
"cafein",
"cai",
"cai đầu dài",
"cai nghiện",
"cai ngục",
"cai quản",
"cai sữa",
"cai thầu",
"cai tổng",
"cai trị",
"cài",
"cài đặt",
"cài răng lược",
"cải",
"cải bắp",
"cải bẹ",
"cải biên",
"cải biến",
"cải cách",
"cải cách điền địa",
"cải cách ruộng đất",
"cải canh",
"cải cay",
"cải chính",
"cải củ",
"cải cúc",
"cải dạng",
"cải giá",
"cải hoa",
"cải hoá",
"cải hoán",
"cải hối",
"cải huấn",
"cải làn",
"cải lão hoàn đồng",
"cải lương",
"cải mả",
"cải quá",
"cải soong",
"cải sửa",
"cải tà qui chính",
"cải tà quy chánh",
"cải tà quy chính",
"cải táng",
"cải tạo",
"cải tạo tư tưởng",
"cải tạo xã hội chủ nghĩa",
"cải tiến",
"cải tổ",
"cải trang",
"cải trời",
"cải tử hoàn sinh",
"cải xoong",
"cãi",
"cãi chày cãi chối",
"cãi cọ",
"cãi lẫy",
"cãi lộn",
"cãi vã",
"cái",
"cái bang",
"cái chết trắng",
"cái ghẻ",
"cái khó bó cái khôn",
"cái khó ló cái khôn",
"cái nết đánh chết cái đẹp",
"cái rụp",
"cái sảy nảy cái ung",
"cái thế",
"cái trò",
"cal",
"calcium",
"calib",
"calip",
"calory",
"cam",
"cam bù",
"cam chanh",
"cam chịu",
"cam còm",
"cam đoan",
"cam đường",
"cam giấy",
"cam go",
"cam kết",
"cam lòng",
"cam nhông",
"cam phận",
"cam sài",
"cam sành",
"cam tâm",
"cam tẩu mã",
"cam thảo",
"cam thũng",
"cam tích",
"cảm",
"cảm biến",
"cảm biết",
"cảm động",
"cảm giác",
"cảm giác luận",
"cảm hàn",
"cảm hiểu",
"cảm hoá",
"cảm hoài",
"cảm hứng",
"cảm khái",
"cảm kích",
"cảm mạo",
"cảm mến",
"cảm nghĩ",
"cảm nghiệm",
"cảm ngộ",
"cảm nhận",
"cảm nhiễm",
"cảm ơn",
"cảm phiền",
"cảm phục",
"cảm quan",
"cảm tạ",
"cảm tác",
"cảm thán",
"cảm thấy",
"cảm thông",
"cảm thụ",
"cảm thức",
"cảm thương",
"cảm tình",
"cảm tình cá nhân",
"cảm tính",
"cảm từ",
"cảm tử",
"cảm tưởng",
"cảm ứng",
"cảm ứng điện từ",
"cảm xúc",
"cám",
"cám cảnh",
"cám dỗ",
"cám hấp",
"cám ơn",
"cạm",
"cạm bẫy",
"camera",
"camêra",
"can",
"can án",
"can chi",
"can cớ",
"can cứu",
"can dự",
"can đảm",
"can-đê-la",
"can gián",
"can hệ",
"can-ke",
"can ngăn",
"can phạm",
"can qua",
"can thiệp",
"can tội",
"can tràng",
"can trường",
"can-xi",
"càn",
"càn bậy",
"càn khôn",
"càn lướt",
"càn quấy",
"càn quét",
"càn rỡ",
"cản",
"cản ngại",
"cản ngăn",
"cản phá",
"cản quang",
"cản trở",
"cán",
"cán bộ",
"cán cân",
"cán cân thanh toán quốc tế",
"cán sự",
"cạn",
"cạn chén",
"cạn hẹp",
"cạn kiệt",
"cạn lời",
"cạn queo",
"cạn tàu ráo máng",
"cạn tầu ráo máng",
"cạn xợt",
"candela",
"cang cường",
"càng",
"càng cua",
"càng ngày càng",
"càng quen càng lèn cho đau",
"cảng",
"cảng hàng không",
"cảng vụ",
"cáng",
"cáng đáng",
"canh",
"canh bạc",
"canh cải",
"canh cánh",
"canh chầy",
"canh chừng",
"canh cửi",
"canh điền",
"canh gà",
"canh gác",
"canh giữ",
"canh khuya",
"canh ki na",
"canh nông",
"canh phòng",
"canh tác",
"canh tân",
"canh thiếp",
"canh ti",
"cành",
"cành cạch",
"cành vàng lá ngọc",
"cảnh",
"cảnh báo",
"cảnh bị",
"cảnh binh",
"cảnh cáo",
"cảnh đặc tả",
"cảnh gần",
"cảnh giác",
"cảnh giới",
"cảnh huống",
"cảnh ngộ",
"cảnh phục",
"cảnh quan",
"cảnh sát",
"cảnh tỉnh",
"cảnh trí",
"cảnh tượng",
"cảnh vật",
"cảnh vẻ",
"cảnh vệ",
"cảnh vừa",
"cảnh xa",
"cánh",
"cánh bèo",
"cánh bèo mặt nước",
"cánh cam",
"cánh cung",
"cánh cứng",
"cánh gà",
"cánh gián",
"cánh giống",
"cánh hẩu",
"cánh kéo giá cả",
"cánh kiến",
"cánh kiến đỏ",
"cánh màng",
"cánh nửa",
"cánh phấn",
"cánh quạt",
"cánh quít",
"cánh quýt",
"cánh sẻ",
"cánh sen",
"cánh tay",
"cánh tay đòn",
"cánh tay phải",
"cánh thẳng",
"cánh trả",
"cánh vảy",
"cạnh",
"cạnh đáy",
"cạnh huyền",
"cạnh khế",
"cạnh khoé",
"cạnh tranh",
"cạnh tranh sinh tồn",
"canke",
"canxi",
"cao",
"cao áp",
"cao ban long",
"cao bay xa chạy",
"cao bồi",
"cao cả",
"cao cấp",
"cao chạy xa bay",
"cao chê ngỏng thấp chê lùn",
"cao cồn",
"cao cường",
"cao dày",
"cao dong dỏng",
"cao dỏng",
"cao đàm khoát luận",
"cao đạo",
"cao đẳng",
"cao đẳng tiểu học",
"cao đẹp",
"cao điểm",
"cao độ",
"cao độ kế",
"cao đơn hoàn tán",
"cao giá",
"cao học",
"cao hổ cốt",
"cao hứng",
"cao kều",
"cao khiết",
"cao không tới thấp không thông",
"cao kì",
"cao kiến",
"cao lanh",
"cao lâu",
"cao lầu",
"cao lêu nghêu",
"cao lương",
"cao lương mĩ vị",
"cao lương mỹ vị",
"cao minh",
"cao ngạo",
"cao ngất",
"cao nghều",
"cao nghệu",
"cao nguyên",
"cao nhã",
"cao nhân",
"cao nhân dật sĩ",
"cao nhân đắc đạo",
"cao nhòng",
"cao niên",
"cao ốc",
"cao quí",
"cao quý",
"cao ráo",
"cao răng",
"cao sản",
"cao sang",
"cao siêu",
"cao su",
"cao tay",
"cao tăng",
"cao tần",
"cao thâm",
"cao thấp",
"cao thế",
"cao thủ",
"cao thượng",
"cao tốc",
"cao trào",
"cao trình",
"cao trọng",
"cao tuổi",
"cao uỷ",
"cao vọng",
"cao vút",
"cao xa",
"cao xạ",
"cao xạ pháo",
"cào",
"cào bằng",
"cào cào",
"cào cấu",
"cảo",
"cảo táng",
"cáo",
"cáo bạch",
"cáo bệnh",
"cáo biệt",
"cáo buộc",
"cáo cấp",
"cáo chết ba năm quay đầu về núi",
"cáo chung",
"cáo già",
"cáo giác",
"cáo lão",
"cáo lỗi",
"cáo lui",
"cáo mượn oai hùm",
"cáo phó",
"cáo thị",
"cáo thoái",
"cáo trạng",
"cáo từ",
"cạo",
"cạo giấy",
"cạo gió",
"cáp",
"cáp quang",
"cạp",
"cạp nia",
"cạp nong",
"cạp quần",
"cara",
"carat",
"carbon",
"carbonat",
"carbua",
"cartel",
"carton",
"cascadeur",
"casino",
"cassette",
"cát",
"cát bá",
"cát cánh",
"cát căn",
"cát cứ",
"cát đằng",
"cát đen",
"cát hung",
"cát két",
"cát kết",
"cát lầm ngọc trắng",
"cát luỹ",
"cát nhân",
"cát pha",
"cát sê",
"cát sĩ",
"cát tuyến",
"cát vàng",
"cát-xét",
"catalogue",
"catalô",
"cathod",
"cation",
"cau",
"cau bụng",
"cau cảu",
"cau có",
"cau dừa",
"càu cạu",
"càu nhà càu nhàu",
"càu nhàu",
"cảu nhảu",
"cảu rảu",
"cáu",
"cáu bẳn",
"cáu gắt",
"cáu giận",
"cáu kỉnh",
"cáu sườn",
"cáu tiết",
"cay",
"cay chua",
"cay cú",
"cay cực",
"cay đắng",
"cay độc",
"cay nghiệt",
"cay sè",
"cay xè",
"cày",
"cày ải",
"cày ấp",
"cày cấy",
"cày chìa vôi",
"cày cục",
"cày cuốc",
"cày dầm",
"cày đảo",
"cày máy",
"cày mò",
"cày ngả",
"cày ngang",
"cày rang",
"cày úp",
"cày vỡ",
"cày xóc ngang",
"cáy",
"cạy",
"cạy cục",
"cắc",
"cắc ca cắc củm",
"cắc cớ",
"cắc củm",
"cắc kè",
"cặc",
"cặc bần",
"cặc bò",
"căm",
"căm căm",
"căm gan",
"căm ghét",
"căm giận",
"căm hận",
"căm hờn",
"căm oán",
"căm phẫn",
"căm thù",
"căm tức",
"căm uất",
"căm xe",
"cằm",
"cắm",
"cắm cổ",
"cắm cúi",
"cắm đầu",
"cắm đầu cắm cổ",
"cắm sào đợi nước",
"cắm sừng",
"cắm thùng",
"cặm",
"cặm cụi",
"căn",
"căn bản",
"căn bệnh",
"căn cắt",
"căn chỉnh",
"căn cơ",
"căn cứ",
"căn cứ du kích",
"căn cứ địa",
"căn cứ quân sự",
"căn cước",
"căn dặn",
"căn do",
"căn hộ",
"căn ke",
"căn nguyên",
"căn phố",
"căn số",
"căn thức",
"căn tố",
"căn vặn",
"cằn",
"cằn cặt",
"cằn cọc",
"cằn cỗi",
"cằn nhà cằn nhằn",
"cằn nhằn",
"cẳn nhẳn",
"cắn",
"cắn câu",
"cắn cấu",
"cắn chỉ",
"cắn cỏ",
"cắn hột cơm không vỡ",
"cắn lộn",
"cắn ổ",
"cắn răng",
"cắn rốn",
"cắn rơm cắn cỏ",
"cắn rứt",
"cắn trắt",
"cắn xé",
"cặn",
"cặn bã",
"cặn kẽ",
"căng",
"căng cắc",
"căng căng",
"căng thẳng",
"căng tin",
"cẳng",
"cẳng chân",
"cẳng giò",
"cẳng tay",
"cắp",
"cắp ca cắp củm",
"cắp củm",
"cặp",
"cặp ba lá",
"cặp bài trùng",
"cặp bồ",
"cặp díp",
"cặp kè",
"cặp kèm",
"cặp lồng",
"cặp mạch",
"cặp nhiệt",
"cặp rằng",
"cặp sốt",
"cắt",
"cắt cầu",
"cắt cổ",
"cắt cơn",
"cắt cúp",
"cắt cử",
"cắt đặt",
"cắt giảm",
"cắt họng",
"cắt lớp",
"cắt lượt",
"cắt nghĩa",
"cắt tiết",
"cắt xén",
"cấc lấc",
"câm",
"câm họng",
"câm lặng",
"câm miệng hến",
"câm như hến",
"câm nín",
"cầm",
"cầm bằng",
"cầm bờ",
"cầm canh",
"cầm cân nảy mực",
"cầm cân nẩy mực",
"cầm cập",
"cầm chắc",
"cầm chân",
"cầm chầu",
"cầm chừng",
"cầm cố",
"cầm cờ chạy hiệu",
"cầm cự",
"cầm đã bén dây",
"cầm đầu",
"cầm đèn chạy trước ô tô",
"cầm đồ",
"cầm giữ",
"cầm hơi",
"cầm kì thi hoạ",
"cầm lòng",
"cầm quân",
"cầm quyền",
"cầm sắt",
"cầm thú",
"cầm tinh",
"cầm trịch",
"cầm tù",
"cẩm",
"cẩm bào",
"cẩm châu",
"cẩm chướng",
"cẩm lai",
"cẩm nang",
"cẩm nhung",
"cẩm tâm tú khẩu",
"cẩm thạch",
"cẩm tú",
"cấm",
"cấm binh",
"cấm ca cấm cảu",
"cấm cản",
"cấm cảu",
"cấm cẳn",
"cấm chỉ",
"cấm chợ ngăn sông",
"cấm cố",
"cấm cung",
"cấm cửa",
"cấm địa",
"cấm đoán",
"cấm khẩu",
"cấm kị",
"cấm quân",
"cấm thành",
"cấm tiệt",
"cấm vận",
"cấm vệ",
"cân",
"cân bàn",
"cân bằng",
"cân cấn",
"cân chìm",
"cân đai",
"cân đĩa",
"cân đo",
"cân đo đong đếm",
"cân đong",
"cân đong đo đếm",
"cân đối",
"cân đồng hồ",
"cân hơi",
"cân kẹo",
"cân móc hàm",
"cân não",
"cân nhắc",
"cân quắc",
"cân ta",
"cân tay",
"cân tiểu li",
"cân treo",
"cân tự động",
"cân xô",
"cân xứng",
"cần",
"cần cẩu",
"cần cù",
"cần dại",
"cần đốp",
"cần kiệm",
"cần kíp",
"cần lao",
"cần mẫn",
"cần sa",
"cần ta",
"cần tây",
"cần thiết",
"cần trục",
"cần vọt",
"cần vụ",
"cần vương",
"cần xé",
"cần yếu",
"cẩn",
"cẩn mật",
"cẩn phong",
"cẩn tắc",
"cẩn tắc vô ưu",
"cẩn thận",
"cẩn trọng",
"cấn",
"cấn cá",
"cấn cái",
"cấn trừ",
"cận",
"cận cảnh",
"cận chiến",
"cận dưới",
"cận đại",
"cận kề",
"cận kim",
"cận nhiệt đới",
"cận thành",
"cận thị",
"cận trạng",
"cận trên",
"cận vệ",
"câng",
"câng câng",
"cấp",
"cấp bách",
"cấp báo",
"cấp bậc",
"cấp bộ",
"cấp cứu",
"cấp dưỡng",
"cấp điện",
"cấp độ",
"cấp hiệu",
"cấp nước",
"cấp phát",
"cấp phí",
"cấp phối",
"cấp số cộng",
"cấp số nhân",
"cấp tập",
"cấp thiết",
"cấp thoát nước",
"cấp thời",
"cấp tiến",
"cấp tiến chủ nghĩa",
"cấp tính",
"cấp tốc",
"cấp uỷ",
"cấp uỷ viên",
"cấp vốn",
"cập",
"cập kèm",
"cập kê",
"cập kênh",
"cập nhật",
"cập rà cập rập",
"cất",
"cất binh",
"cất bước",
"cất cánh",
"cất chức",
"cất công",
"cất đám",
"cất giấu",
"cất giữ",
"cất lẻn",
"cất mả",
"cất mộ",
"cất nhắc",
"cất quân",
"cất tiếng",
"cất trữ",
"cất vó",
"cật",
"cật lực",
"cật ruột",
"cật sức",
"cật vấn",
"câu",
"câu cấu",
"câu chấp",
"câu chuyện",
"câu cú",
"câu dầm",
"câu đầu",
"câu đố",
"câu đối",
"câu kéo",
"câu kẹo",
"câu kệ",
"câu kết",
"câu khách",
"câu lạc bộ",
"câu lệnh",
"câu liêm",
"câu lưu",
"câu nệ",
"câu nhạc",
"câu rút",
"câu thơ",
"câu thúc",
"cầu",
"cầu an",
"cầu ao",
"cầu bơ cầu bất",
"cầu cảng",
"cầu cạnh",
"cầu chì",
"cầu chúc",
"cầu chui",
"cầu cống",
"cầu cúng",
"cầu cứu",
"cầu dao",
"cầu duyên",
"cầu đảo",
"cầu được ước thấy",
"cầu đường",
"cầu gai",
"cầu hàng không",
"cầu hiền",
"cầu hoà",
"cầu hôn",
"cầu hồn",
"cầu khẩn",
"cầu khỉ",
"cầu khiến",
"cầu khuẩn",
"cầu kì",
"cầu kiến",
"cầu kinh",
"cầu là",
"cầu lăn",
"cầu lông",
"cầu máng",
"cầu may",
"cầu mắt",
"cầu mây",
"cầu mong",
"cầu môn",
"cầu nối",
"cầu nguyện",
"cầu noi",
"cầu phao",
"cầu phong",
"cầu phúc",
"cầu quay",
"cầu siêu",
"cầu tài",
"cầu tàu",
"cầu thang",
"cầu thang cuốn",
"cầu thang máy",
"cầu thang bằng",
"cầu thân",
"cầu thị",
"cầu thủ",
"cầu tiêu",
"cầu toàn",
"cầu toàn trách bị",
"cầu treo",
"cầu trục",
"cầu truyền hình",
"cầu trường",
"cầu trượt",
"cầu tự",
"cầu vai",
"cầu viện",
"cầu vồng",
"cầu vượt",
"cầu xin",
"cẩu",
"cẩu hợp",
"cẩu thả",
"cẩu trệ",
"cấu",
"cấu chí",
"cấu hình",
"cấu kết",
"cấu kiện",
"cấu tạo",
"cấu thành",
"cấu trúc",
"cấu tứ",
"cấu véo",
"cấu xé",
"cậu",
"cậu ấm",
"cây",
"cây ăn quả",
"cây ăn trái",
"cây bóng mát",
"cây bông",
"cây bụi",
"cây bút",
"cây cảnh",
"cây cao bóng cả",
"cây cỏ",
"cây cọ",
"cây cổ thụ",
"cây cối",
"cây công nghiệp",
"cây đa cây đề",
"cây gỗ",
"cây hoa màu",
"cây lau nhà",
"cây lấy dầu",
"cây lâu năm",
"cây leo",
"cây lương thực",
"cây mầm",
"cây mộc",
"cây muốn lặng gió chẳng đừng",
"cây ngay không sợ chết đứng",
"cây nguồn mật",
"cây nhà lá vườn",
"cây nông nghiệp",
"cây nước",
"cây phủ đất",
"cây quỳnh cành dao",
"cây số",
"cây thảo",
"cây thân cỏ",
"cây thân gỗ",
"cây thân thảo",
"cây thế",
"cây thuốc",
"cây trồng",
"cây viết",
"cây xanh",
"cây xăng",
"cầy",
"cầy bông lau",
"cầy cục",
"cầy giông",
"cầy hương",
"cầy móc cua",
"cầy vòi",
"cấy",
"cấy cày",
"cấy cưỡng",
"cấy ghép",
"cấy hái",
"cấy mô",
"cậy",
"cậy cục",
"CC",
"Cd",
"CD-ROM",
"cello",
"cellulos",
"Celsius",
"centi-",
"cha",
"cha anh",
"cha căng chú kiết",
"cha chả",
"cha chủ sự",
"cha chú",
"cha chung không ai khóc",
"cha cố",
"cha đẻ",
"cha đỡ đầu",
"cha đời",
"cha già con cọc",
"cha mẹ",
"cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy",
"cha nội",
"cha ông",
"cha truyền con nối",
"cha xứ",
"chà",
"chà đạp",
"chà là",
"chà xát",
"chả",
"chả bù",
"chả chìa",
"chả chớt",
"chả giò",
"chả giò rế",
"chả hạn",
"chả là",
"chả lụa",
"chả mấy khi",
"chả quế",
"chả trách",
"chạ",
"chạc",
"chạch",
"chạch chấu",
"chai",
"chai lì",
"chai sạn",
"chài",
"chài lưới",
"chải",
"chải chuốt",
"chái",
"chàm",
"chạm",
"chạm bong",
"chạm cốc",
"chạm khảm",
"chạm khắc",
"chạm lộng",
"chạm mặt",
"chạm ngõ",
"chạm nọc",
"chạm nổi",
"chạm súng",
"chạm trán",
"chạm trổ",
"chan",
"chan chan",
"chan chát",
"chan chứa",
"chan hoà",
"chan tương đổ mẻ",
"chán",
"chán chê",
"chán chường",
"chán đến mang tai",
"chán ghét",
"chán mớ đời",
"chán nản",
"chán ngán",
"chán ngắt",
"chán phè",
"chán phèo",
"chán vạn",
"chạn",
"chang",
"chang bang",
"chang chang",
"chàng",
"chàng hảng",
"chàng hiu",
"chàng làng",
"chàng màng",
"chàng mạng",
"chàng ràng",
"chạng",
"chạng vạng",
"chanh",
"chanh chua",
"chanh cốm",
"chanh đào",
"chành",
"chành bành",
"chành chạnh",
"chành choẹ",
"chánh",
"chánh án",
"chánh chủ khảo",
"chánh hội",
"chánh sứ",
"chánh tổng",
"chánh trương",
"chánh văn phòng",
"chạnh",
"chạnh lòng",
"chạnh niềm",
"chao",
"chao chát",
"chao đảo",
"chao đèn",
"chao động",
"chào",
"chào bán",
"chào đón",
"chào đời",
"chào giá",
"chào hàng",
"chào hỏi",
"chào mào",
"chào mời",
"chào mừng",
"chào rơi",
"chào thầu",
"chào xáo",
"chảo",
"chão",
"chão chàng",
"chão chuộc",
"cháo",
"cháo hoa",
"cháo lá đa",
"cháo lão",
"cháo lòng",
"cháo lú",
"chạo",
"chạp",
"chạp mả",
"chạp phô",
"chat",
"chát",
"chát chúa",
"chát lè",
"chát xít",
"chạt",
"chau",
"chảu",
"cháu",
"cháu chắt",
"cháu đích tôn",
"chay",
"chay tịnh",
"chày",
"chày cối",
"chảy",
"chảy máu",
"chảy rữa",
"cháy",
"cháy bỏng",
"cháy chợ",
"cháy nhà ra mặt chuột",
"cháy thành vạ lây",
"cháy túi",
"chạy",
"chạy án",
"chạy ăn",
"chạy bàn",
"chạy bữa",
"chạy chẳng khỏi trời",
"chạy chọt",
"chạy chợ",
"chạy chữa",
"chạy dai sức",
"chạy đằng giời",
"chạy đằng trời",
"chạy điện",
"chạy đôn chạy đáo",
"chạy đua",
"chạy đua vũ trang",
"chạy gằn",
"chạy hậu",
"chạy hiệu",
"chạy làng",
"chạy long tóc gáy",
"chạy mánh",
"chạy ngược chạy xuôi",
"chạy như cờ lông công",
"chạy sấp chạy ngửa",
"chạy sô",
"chạy tàu",
"chạy thầy chạy thuốc",
"chạy tội",
"chạy vạy",
"chạy việt dã",
"chắc",
"chắc ăn",
"chắc chắn",
"chắc chân",
"chắc dạ",
"chắc hẳn",
"chắc lép",
"chắc mẩm",
"chắc như cua gạch",
"chắc như đinh đóng cột",
"chắc nình nịch",
"chắc nịch",
"chắc quá hoá lép",
"chắc tay",
"chắc xanh",
"chặc lưỡi",
"chăm",
"chăm bẳm",
"chăm bẵm",
"chăm bón",
"chăm chăm",
"chăm chắm",
"chăm chỉ",
"chăm chú",
"chăm chút",
"chăm lo",
"chăm nom",
"chăm sóc",
"chằm",
"chằm bặp",
"chằm chằm",
"chằm chặp",
"chắm chúi",
"chặm",
"chăn",
"chăn chiên",
"chăn chiếu",
"chăn dắt",
"chăn đơn gối chiếc",
"chăn gối",
"chăn nuôi",
"chăn nuôi công nghiệp",
"chăn thả",
"chằn chặn",
"chằn tinh",
"chẵn",
"chẵn lẻ",
"chắn",
"chắn bóng",
"chắn bùn",
"chắn cạ",
"chắn song",
"chắn xích",
"chặn",
"chặn đứng",
"chặn hậu",
"chặn họng",
"chăng",
"chăng nữa",
"chằng",
"chằng chằng",
"chằng chéo",
"chằng chịt",
"chẳng",
"chẳng bù",
"chẳng đâu vào đâu",
"chẳng hạn",
"chẳng là",
"chẳng lẽ",
"chẳng mấy chốc",
"chẳng mấy khi",
"chẳng mấy nỗi",
"chẳng nhẽ",
"chẳng những",
"chẳng nói chẳng rằng",
"chẳng nữa",
"chẳng qua",
"chẳng ra làm sao",
"chẳng thể",
"chẳng trách",
"chặng",
"chắp",
"chắp cánh",
"chắp cánh liền cành",
"chắp nhặt",
"chắp nối",
"chắp tay rủ áo",
"chắp vá",
"chặp",
"chắt",
"chắt bóp",
"chắt chiu",
"chắt gạn",
"chắt lọc",
"chắt lót",
"chặt",
"chặt chẽ",
"chặt chịa",
"chặt đẹp",
"chậc",
"châm",
"châm bẩm",
"châm biếm",
"châm chích",
"châm chọc",
"châm chước",
"châm cứu",
"châm ngôn",
"chầm bập",
"chầm chậm",
"chầm chập",
"chầm vập",
"chẩm",
"chấm",
"chấm ảnh",
"chấm câu",
"châm dôi",
"chấm dứt",
"chấm hết",
"chấm hỏi",
"chấm lửng",
"chấm mút",
"chấm phá",
"chấm phát đền",
"chấm phảy",
"chấm phẩy",
"chấm than",
"chậm",
"chậm chà chậm chạp",
"chậm chạp",
"chậm rãi",
"chậm rì",
"chậm rì rì",
"chậm tiến",
"chậm trễ",
"chân",
"chân chất",
"chân chấu",
"chân chỉ",
"chân chỉ hạt bột",
"chân chim",
"chân chính",
"chân cứng đá mềm",
"chân dung",
"chân đăm đá chân chiêu",
"chân đất",
"chân đế",
"chân đồng vai sắt",
"chân đốt",
"chân giả",
"chân giá trị",
"chân giày chân dép",
"chân giò",
"chân gỗ",
"chân hàng",
"chân không",
"chân kiềng",
"chân kính",
"chân lấm tay bùn",
"chân lí",
"chân lí khách quan",
"chân lí tuyệt đối",
"chân lí tương đối",
"chân lý",
"chân lý khách quan",
"chân lý tuyệt đối",
"chân lý tương đối",
"chân mày",
"chân mây",
"chân mây cuối trời",
"chân nam đá chân chiêu",
"chân nâng",
"chân như",
"chân phương",
"chân què",
"chân quê",
"chân quì",
"chân quỳ",
"chân rết",
"chân son mình rỗi",
"chân tài",
"chân tay",
"chân thành",
"chân thật",
"chân thực",
"chân tình",
"chân tơ kẽ tóc",
"chân trong chân ngoài",
"chân trời",
"chân trời góc bể",
"chân trời góc biển",
"chân tu",
"chân tướng",
"chân ướt chân ráo",
"chân vạc",
"chân váy",
"chân vịt",
"chân voi",
"chân vòng kiềng",
"chân xác",
"chân yếu tay mềm",
"chần",
"chần chờ",
"chần chừ",
"chẩn",
"chẩn bần",
"chẩn bệnh",
"chẩn đoán",
"chẩn mạch",
"chẩn tế",
"chẩn trị",
"chấn",
"chấn chỉnh",
"chấn động",
"chấn hưng",
"chấn lưu",
"chấn song",
"chấn thương",
"chấn tử",
"chận",
"châng hẩng",
"chấp",
"chấp bút",
"chấp cha chấp chới",
"chấp chiếm",
"chấp chính",
"chấp choá",
"chấp chới",
"chấp hành",
"chấp kinh",
"chấp nê",
"chấp nệ",
"chấp nhặt",
"chấp nhận",
"chấp nhất",
"chấp pháp",
"chấp thuận",
"chấp uy",
"chấp uỷ",
"chập",
"chập chà chập chờn",
"chập cheng",
"chập choạng",
"chập chồng",
"chập chờn",
"chập chùng",
"chập chững",
"chập mạch",
"chập tối",
"chất",
"chất bán dẫn",
"chất béo",
"chất bốc",
"chất bôi trơn",
"chất cháy",
"chất chỉ thị",
"chất chồng",
"chất chứa",
"chất chưởng",
"chất dẻo",
"chất điểm",
"chất độc",
"chất độc màu da cam",
"chất đốt",
"chất hữu cơ",
"chất kết dính",
"chất khí",
"chất khử",
"chất liệu",
"chất lỏng",
"chất lượng",
"chất lưu",
"chất ngất",
"chất nguyên sinh",
"chất nổ",
"chất phác",
"chất rắn",
"chất thải",
"chất vấn",
"chất vô cơ",
"chất xám",
"chất xúc tác",
"chật",
"chật chà chật chưỡng",
"chật chội",
"chật cứng",
"chật hẹp",
"chật ních",
"chật vật",
"châu",
"châu báu",
"châu chấu",
"châu chấu đá xe",
"châu chấu đá voi",
"châu lệ",
"châu lị",
"châu lục",
"châu lỵ",
"châu mục",
"châu ngọc",
"châu thành",
"châu thổ",
"Châu Trần",
"châu về Hợp Phố",
"chầu",
"chầu chẫu",
"chầu chực",
"chầu Diêm Vương",
"chầu giời",
"chầu hẫu",
"chầu ông bà ông vải",
"chầu rìa",
"chầu trời",
"chầu văn",
"chẩu",
"chẫu chàng",
"chẫu chuộc",
"chấu",
"chậu",
"chậu thau",
"chây",
"chây ì",
"chây lười",
"chầy",
"chấy",
"che",
"che án",
"che chắn",
"che chở",
"che đậy",
"che giấu",
"che khuất",
"che kín",
"che lấp",
"che mờ",
"che phủ",
"chè",
"chè bà cốt",
"chè bạng",
"chè bồm",
"chè chén",
"chè con ong",
"chè đậu đãi",
"chè đen",
"chè đường",
"chè hạt",
"chè hạt lựu",
"chè hoa cau",
"chè hột",
"chè hương",
"chè kho",
"chè lá",
"chè lam",
"chè mạn",
"chè móc câu",
"chè nụ",
"chè tàu",
"chè thuốc",
"chè tươi",
"chè xanh",
"chẻ",
"chẻ hoe",
"chẻ sợi tóc làm tư",
"chẻ tre",
"chẽ",
"ché",
"chèm nhèm",
"chém",
"chém cha",
"chém giết",
"chém to kho mặn",
"chém to kho nhừ",
"chém tre không dè đầu mặt",
"chém vè",
"chen",
"chen chân",
"chen chúc",
"chen lấn",
"chen vai thích cánh",
"chèn",
"chèn ép",
"chèn lấn",
"chẽn",
"chén",
"chén chú chén anh",
"chén hạt mít",
"chén mắt trâu",
"chén quan hà",
"chén quân",
"chén quỳnh",
"chén tạc chén thù",
"chén thù chén tạc",
"chén tống",
"chẹn",
"cheo",
"cheo cheo",
"cheo chéo",
"cheo cưới",
"cheo leo",
"cheo veo",
"chèo",
"chèo bẻo",
"chèo chẹo",
"chèo chống",
"chèo lái",
"chèo mũi",
"chèo queo",
"chẻo lẻo",
"chéo",
"chéo áo",
"chéo go",
"chéo khăn",
"chép",
"chép miệng",
"chét",
"chẹt",
"chê",
"chê bai",
"chê chán",
"chê cười",
"chê ỏng chê eo",
"chê trách",
"chế",
"chế áp",
"chế bản",
"chế biến",
"chế định",
"chế độ",
"chế độ chiếm hữu nô lệ",
"chế độ chuyên chế",
"chế độ công hữu",
"chế độ cộng hoà",
"chế độ cộng sản nguyên thuỷ",
"chế độ dân chủ",
"chế độ dân chủ mới",
"chế độ dân chủ nhân dân",
"chế độ dân chủ tập trung",
"chế độ dân chủ tư sản",
"chế độ đa phu",
"chế độ đa thê",
"chế độ đại nghị",
"chế độ đối ngẫu hôn phối",
"chế độ gia trưởng",
"chế độ hai viện",
"chế độ hôn nhân đối ngẫu",
"chế độ lưỡng viện",
"chế độ một viện",
"chế độ ngoại hôn",
"chế độ nông nô",
"chế độ phong kiến",
"chế độ phong kiến phân quyền",
"chế độ phong kiến tập quyền",
"chế độ quân chủ",
"chế độ quân chủ chuyên chế",
"chế độ quân chủ lập hiến",
"chế độ quần hôn",
"chế độ sở hữu",
"chế độ sở hữu cá nhân",
"chế độ sở hữu tập thể",
"chế độ sở hữu toàn dân",
"chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa",
"chế độ tạp hôn",
"chế độ tập trung dân chủ",
"chế độ tập trung quan liêu",
"chế độ thủ trưởng",
"chế độ tiền tệ",
"chế độ tư bản",
"chế độ tư hữu",
"chế giễu",
"chế hoá",
"chế khoa",
"chế ngự",
"chế nhạo",
"chế phẩm",
"chế tác",
"chế tài",
"chế tạo",
"chế tạo máy",
"chế ước",
"chế xuất",
"chếch",
"chếch chếch",
"chếch lệch",
"chếch mếch",
"chệch",
"chệch choạc",
"chêm",
"chễm chệ",
"chễm chện",
"chênh",
"chênh chênh",
"chênh lệch",
"chênh va chênh vênh",
"chênh vênh",
"chềnh ềnh",
"chểnh mảng",
"chếnh choáng",
"chệnh choạng",
"chết",
"chết cay chết đắng",
"chết cha",
"chết chẹt",
"chết chóc",
"chết chùm",
"chết chưa",
"chết chửa",
"chết dở",
"chết dở sống dở",
"chết đầu nước",
"chết điếng",
"chết đuối",
"chết đuối vớ được cọc",
"chết đuối vớ phải cọc",
"chết đứng",
"chết gí",
"chết giả",
"chết giấc",
"chết giẫm",
"chết hụt",
"chết không kịp ngáp",
"chết mê",
"chết mê chết mệt",
"chết mệt",
"chết mòn chết mỏi",
"chết não",
"chết ngóm",
"chết như ngả rạ",
"chết non",
"chết nỗi",
"chết rấp",
"chết sặc gạch",
"chết sống",
"chết thật",
"chết tiệt",
"chết tốt",
"chết trôi",
"chết tươi",
"chết vinh còn hơn sống nhục",
"chết xác",
"chết yểu",
"chi",
"chi bằng",
"chi bộ",
"chi chát",
"chi chi chành chành",
"chi chít",
"chi chút",
"chi cục",
"chi dùng",
"chi dụng",
"chi điếm",
"chi đoàn",
"chi đội",
"chi hội",
"chi khu",
"chi li",
"chi nhánh",
"chi pháp",
"chi phí",
"chi phí lưu thông",
"chi phí sản xuất",
"chi phối",
"chi thu",
"chi tiết",
"chi tiêu",
"chi trả",
"chi tử",
"chi uỷ",
"chi uỷ viên",
"chi viện",
"chì",
"chì chiết",
"chì than",
"chỉ",
"chỉ bảo",
"chỉ dẫn",
"chỉ dụ",
"chỉ đạo",
"chỉ đâu đánh đấy",
"chỉ đâu đánh đó",
"chỉ điểm",
"chỉ định",
"chỉ được cái",
"chỉ giáo",
"chỉ giới",
"chỉ huy",
"chỉ huy dàn nhạc",
"chỉ huy phó",
"chỉ huy sở",
"chỉ lệnh",
"chỉ mảnh tơ mành",
"chỉ mỗi tội",
"chỉ nam",
"chỉ số",
"chỉ số hiđro",
"chỉ số hydrogen",
"chỉ tay năm ngón",
"chỉ thị",
"chỉ thiên",
"chỉ thực",
"chỉ tiêu",
"chỉ tội",
"chỉ trích",
"chỉ trỏ",
"chỉ vẽ",
"chỉ xác",
"chỉ ý",
"chí",
"chí cha chí chát",
"chí chát",
"chí chết",
"chí choé",
"chí công",
"chí công vô tư",
"chí cốt",
"chí cùng lực kiệt",
"chí hiếu",
"chí hướng",
"chí ít",
"chí khí",
"chí lí",
"chí lý",
"chí mạng",
"chí nguyện",
"chí nguyện quân",
"chí sĩ",
"chí thân",
"chí thiện",
"chí thiết",
"chí thú",
"chí tình",
"chí tôn",
"chí tuyến",
"chí tử",
"chị",
"chị chàng",
"chị em",
"chị gái",
"chị ngã em nâng",
"chị nuôi",
"chia",
"chia cắt",
"chia chác",
"chia để trị",
"chia hết cho",
"chia lìa",
"chia lửa",
"chia ly",
"chia năm xẻ bảy",
"chia ngọt sẻ bùi",
"chia phôi",
"chia rẽ",
"chia sẻ",
"chia sớt",
"chia tay",
"chia uyên rẽ thuý",
"chia vè",
"chia xa",
"chia xẻ",
"chìa",
"chìa khoá",
"chìa khoá trao tay",
"chìa vặn",
"chìa vít",
"chìa vôi",
"chĩa",
"chĩa ba",
"chích",
"chích choác",
"chích choè",
"chiếc",
"chiếc bách",
"chiếc bách sóng đào",
"chiếc bóng",
"chiêm",
"chiêm bao",
"chiêm chiếp",
"chiêm khê mùa thối",
"chiêm nghiệm",
"chiêm ngưỡng",
"chiêm tinh",
"chiêm tinh học",
"chiêm trụng",
"chiếm",
"chiếm cứ",
"chiếm dụng",
"chiếm đoạt",
"chiếm đóng",
"chiếm giữ",
"chiếm hữu",
"chiếm lĩnh",
"chiên",
"chiền",
"chiền chiền",
"chiền chiện",
"chiến",
"chiến bại",
"chiến bào",
"chiến binh",
"chiến chinh",
"chiến công",
"chiến cụ",
"chiến cục",
"chiến cuộc",
"chiến dịch",
"chiến đấu",
"chiến đấu cơ",
"chiến địa",
"chiến hạm",
"chiến hào",
"chiến hữu",
"chiến khu",
"chiến lợi phẩm",
"chiến luỹ",
"chiến lược",
"chiến lược quân sự",
"chiến mã",
"chiến phí",
"chiến sĩ",
"chiến sĩ quyết thắng",
"chiến sĩ thi đua",
"chiến sử",
"chiến sự",
"chiến thắng",
"chiến thuật",
"chiến thuyền",
"chiến thương",
"chiến tích",
"chiến tranh",
"chiến tranh cục bộ",
"chiến tranh du kích",
"chiến tranh đế quốc",
"chiến tranh giải phóng",
"chiến tranh hạt nhân",
"chiến tranh lạnh",
"chiến tranh nhân dân",
"chiến tranh nóng",
"chiến tranh phá hoại",
"chiến tranh tâm lí",
"chiến tranh vi trùng",
"chiến trận",
"chiến trường",
"chiến tuyến",
"chiến tướng",
"chiến xa",
"chiêng",
"chiềng",
"chiếp",
"chiết",
"chiết áp",
"chiết khấu",
"chiết suất",
"chiết trung",
"chiết trung chủ nghĩa",
"chiết tự",
"chiết xuất",
"chiêu",
"chiêu an",
"chiêu bài",
"chiêu binh",
"chiêu binh mãi mã",
"chiêu dân",
"chiêu dụ",
"chiêu đãi",
"chiêu đãi sở",
"chiêu đãi viên",
"chiêu đăm",
"chiêu đề",
"chiêu hàng",
"chiêu hiền",
"chiêu hiền đãi sĩ",
"chiêu hồi",
"chiêu hồn",
"chiêu khách",
"chiêu mộ",
"chiêu nạp",
"chiêu phủ",
"chiêu sinh",
"chiêu tập",
"chiêu thức",
"chiều",
"chiều chiều",
"chiều chuộng",
"chiều hôm",
"chiều hướng",
"chiều như chiều vong",
"chiều qua",
"chiều tà",
"chiều tối",
"chiểu",
"chiếu",
"chiếu án",
"chiếu bóng",
"chiếu chỉ",
"chiếu cố",
"chiếu danh",
"chiếu đậu",
"chiếu điện",
"chiếu đồ",
"chiếu lệ",
"chiếu manh",
"chiếu nghỉ",
"chiếu phim",
"chiếu rọi",
"chiếu thư",
"chiếu tướng",
"chiếu xạ",
"chim",
"chim báo bão",
"chim cánh cụt",
"chim chích",
"chim chóc",
"chim chuột",
"chim cút",
"chim đầu đàn",
"chim gáy",
"chim hát bội",
"chim khách",
"chim khuyên",
"chim lồng cá chậu",
"chim lợn",
"chim mồi",
"chim mồi chó săn",
"chim muông",
"chim ngói",
"chim phường chèo",
"chim rì",
"chim sa cá lặn",
"chim sâu",
"chim sẻ",
"chim thằng chài",
"chim thầyy bói",
"chim trời cá nước",
"chim xanh",
"chìm",
"chìm đắm",
"chìm lỉm",
"chìm ngập",
"chìm nghỉm",
"chìm nổi",
"chìm xuồng",
"chin chít",
"chỉn",
"chỉn chu",
"chín",
"chín bệ",
"chín bỏ làm mười",
"chín bói",
"chín cây",
"chín chắn",
"chín chữ cù lao",
"chín ép",
"chín mé",
"chín mòm",
"chín mõm",
"chín muồi",
"chín người mười ý",
"chín rộ",
"chín rục",
"chín sáp",
"chín suối",
"chín sữa",
"chín tầng mây",
"chín tới",
"chín trùng",
"chinh an",
"chinh chiến",
"chinh phạt",
"chinh phu",
"chinh phụ",
"chinh phục",
"chinh yên",
"chình ình",
"chỉnh",
"chỉnh đảng",
"chỉnh đốn",
"chỉnh hình",
"chỉnh huấn",
"chỉnh lí",
"chỉnh lưu",
"chỉnh lý",
"chỉnh nghi",
"chỉnh quân",
"chỉnh sửa",
"chỉnh tề",
"chỉnh trang",
"chỉnh trị",
"chĩnh",
"chĩnh chện",
"chính",
"chính âm",
"chính biến",
"chính chuyên",
"chính cống",
"chính cung",
"chính cương",
"chính danh",
"chính diện",
"chính đại quang minh",
"chính đảng",
"chính đáng",
"chính đạo",
"chính đề",
"chính điện",
"chính đính",
"chính giới",
"chính hiệu",
"chính khách",
"chính khí",
"chính khí ca",
"chính khoá",
"chính kịch",
"chính kiến",
"chính lệnh",
"chính luận",
"chính ngạch",
"chính nghĩa",
"chính ngọ",
"chính phạm",
"chính phẩm",
"chính phủ",
"chính phủ điện tử",
"chính qui",
"chính quốc",
"chính quy",
"chính quy hoá",
"chính quyền",
"chính sách",
"chính sách xã hội",
"chính sử",
"chính sự",
"chính tả",
"chính tang",
"chính tắc",
"chính tâm",
"chính thất",
"chính thể",
"chính thị",
"chính thống",
"Chính Thống giáo",
"chính thức",
"chính thức hoá",
"chính tố",
"chính tông",
"chính trị",
"chính trị gia",
"chính trị học",
"chính trị phạm",
"chính trị viên",
"chính trực",
"chính trường",
"chính uỷ",
"chính vụ",
"chính xác",
"chính yếu",
"chip",
"chíp hôi",
"chít",
"chịt",
"chiu chíu",
"chíu",
"chíu chít",
"chíu híu",
"chịu",
"chịu chơi",
"chịu chuyện",
"chịu đực",
"chịu đựng",
"chịu khó",
"chịu lời",
"chịu lửa",
"chịu nhiệt",
"chịu phép",
"chịu tải",
"chịu tang",
"chịu thua",
"chịu thương chịu khó",
"chịu trận",
"chịu trống",
"chlor",
"chlorat",
"chlorua",
"cho",
"cho dù",
"cho hay",
"cho nên",
"cho qua",
"cho qua chuyện",
"cho rồi",
"cho xong",
"chò",
"chò chỉ",
"chỏ hỏ",
"chò nâu",
"chõ",
"chõ miệng",
"chõ mõm",
"chõ mồm",
"chõ mũi",
"chó",
"chó ăn đá gà ăn sỏi",
"chó biển",
"chó cắn áo rách",
"chó cậy gần nhà",
"chó chê mèo lắm lông",
"chó chết",
"chó chui gầm chạn",
"chó có váy lĩnh",
"chó cùng rứt giậu",
"chó đẻ",
"chó đen giữ mực",
"chó đểu",
"chó gầy hổ mặt người nuôi",
"cho ghẻ",
"chó lài",
"chó má",
"chó ngao",
"chó ngáp phải ruồi",
"chó săn",
"chó săn chim mồi",
"chó sói",
"chó tha đi mèo tha lại",
"choa",
"choá",
"choạc",
"choai",
"choai choai",
"choài",
"choãi",
"choái",
"choại",
"choán",
"choang",
"choang choác",
"choang choang",
"choang choảng",
"choàng",
"choảng",
"choáng",
"choáng choàng",
"choáng lộn",
"choáng ngợp",
"choáng váng",
"choạng",
"choạng vạng",
"choắt",
"choắt cheo",
"chóc",
"chóc mòng",
"chọc",
"chọc gan",
"chọc gậy bánh xe",
"chọc ghẹo",
"chọc giận",
"chọc léc",
"chọc quê",
"chọc tiết",
"chọc trời",
"chọc trời khuấy nước",
"chọc tức",
"chocolate",
"choe choé",
"choé",
"choẹ",
"choen hoẻn",
"choèn choèn",
"choi choi",
"choi chói",
"chòi",
"chòi mòi",
"chỏi",
"chói",
"chói chang",
"chói loà",
"chói lọi",
"chói ngời",
"chọi",
"cholesterol",
"chòm",
"chòm chọp",
"chòm sao",
"chòm xóm",
"chỏm",
"chỏm cầu",
"chõm",
"chõm choẹ",
"chon chỏn",
"chỏn hỏn",
"chọn",
"chọn lọc",
"chọn lọc nhân tạo",
"chọn lọc tự nhiên",
"chọn lựa",
"chọn mặt gửi vàng",
"chọn phối",
"chong",
"chong chong",
"chong chóng",
"chòng",
"chòng chành",
"chòng chọc",
"chòng ghẹo",
"chòng vòng",
"chỏng",
"chỏng chơ",
"chỏng gọng",
"chỏng kềnh",
"chỏng lỏn",
"chỏng quèo",
"chỏng vó",
"chõng",
"chóng",
"chóng mặt",
"chóng vánh",
"choòng",
"chóp",
"chóp bu",
"chóp chép",
"chóp rễ",
"chót",
"chót bót",
"chót vót",
"chỗ",
"chỗ đứng",
"chỗ kín",
"chỗ phạm",
"chộ",
"chốc chốc",
"chốc lát",
"chốc lở",
"chốc mòng",
"chồi",
"chổi",
"chổi cùn rế rách",
"chổi rễ",
"chổi sể",
"chổi thanh",
"chổi xể",
"chỗi",
"chối",
"chối bay chối biến",
"chối bỏ",
"chối cãi",
"chối từ",
"chôm",
"chôm chỉa",
"chôm chôm",
"chồm",
"chồm chỗm",
"chồm hổm",
"chồm hỗm",
"chôn",
"chôn cất",
"chôn chân",
"chôn nhau cắt rốn",
"chôn rau cắt rốn",
"chồn",
"chồn chân mỏi gối",
"chốn",
"chộn rộn",
"chông",
"chông ba lá",
"chông chà",
"chông chênh",
"chông gai",
"chồng",
"chồng chất",
"chồng chéo",
"chồng chung vợ chạ",
"chồng chưa cưới",
"chồng lấn",
"chồng loan vợ phượng",
"chồng loan vợ phụng",
"chồng ngồng",
"chổng",
"chổng gọng",
"chổng kềnh",
"chổng vó",
"chống",
"chống án",
"chống báng",
"chống chèo",
"chống chế",
"chống chếnh",
"chống chỏi",
"chống chọi",
"chống cự",
"chống đối",
"chống đỡ",
"chống giữ",
"chống lò",
"chống nạnh",
"chống nẹ",
"chống phá",
"chống rường",
"chống trả",
"chộp",
"chộp giật",
"chốt",
"chột dạ",
"chơ chỏng",
"chơ vơ",
"chờ",
"chờ chực",
"chờ đợi",
"chờ được vạ má đã sưng",
"chờ mong",
"chở",
"chở che",
"chở củi về rừng",
"chớ",
"chớ chi",
"chớ có trách",
"chớ thây",
"chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo",
"chợ",
"chợ búa",
"chợ chiều",
"chợ có phiên tiền có ngữ",
"chợ cóc",
"chợ đen",
"chợ giời",
"chợ lao động",
"chợ người",
"chợ nổi",
"chợ phiên",
"chợ trời",
"chợ trưa dưa héo",
"chợ xanh",
"chơi",
"chơi bời",
"chơi chữ",
"chơi đẹp",
"chơi đểu",
"chơi đùa",
"chơi khăm",
"chơi ngang",
"chơi nhởi",
"chơi trèo",
"chơi trội",
"chơi vơi",
"chơi với lửa",
"chơi xấu",
"chơi xỏ",
"chới với",
"chơm chởm",
"chờm",
"chờm bờm",
"chớm",
"chơn",
"chờn",
"chờn chợn",
"chờn vờn",
"chớn",
"chợn",
"chớp",
"chớp ảnh",
"chớp bể mưa nguồn",
"chớp bóng",
"chóp chới",
"chớp chớp",
"chớp nhoáng",
"chợp",
"chợp chờn",
"chớt nhả",
"chợt",
"chrom",
"chu",
"chu cấp",
"chu cha",
"chu chuyển",
"chu du",
"chu đáo",
"chu kì",
"chu kỳ",
"chu sa",
"chu tất",
"chu trình",
"chu tuyền",
"chu vi",
"chủ",
"chủ âm",
"chủ bài",
"chủ biên",
"chủ bút",
"chủ chiến",
"chủ chốt",
"chủ chứa",
"chủ công",
"chủ đạo",
"chủ đề",
"chủ đích",
"chủ điểm",
"chủ điền",
"chủ định",
"chủ động",
"chủ hoà",
"chủ hộ",
"chủ hôn",
"chủ khách",
"chủ khảo",
"chủ kho",
"chủ kiến",
"chủ lực",
"chủ lực quân",
"chủ mưu",
"chủ não",
"chủ nghĩa",
"chủ nghĩa anh hùng",
"chủ nghĩa ấn tượng",
"chủ nghĩa bá quyền",
"chủ nghĩa bành trướng",
"chủ nghĩa bảo thủ",
"chủ nghĩa biệt phái",
"chủ nghĩa biểu hiện",
"chủ nghĩa bình quân",
"chủ nghĩa bôn sê vích",
"chủ nghĩa cá nhân",
"chủ nghĩa cải lương",
"chủ nghĩa cấp tiến",
"chủ nghĩa cấu trúc",
"chủ nghĩa chủ quan",
"chủ nghĩa chủng tộc",
"chủ nghĩa cổ điển",
"chủ nghĩa công đoàn",
"chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ",
"chủ nghĩa cộng sản",
"chủ nghĩa công sản khoa học",
"chủ nghĩa cộng sản trại lính",
"chủ nghĩa cơ hội",
"chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh",
"chủ nghĩa cơ hội tả khuynh",
"chủ nghĩa dada",
"chủ nghĩa dân tộc",
"chủ nghĩa dân tuý",
"chủ nghĩa duy cảm",
"chủ nghĩa duy lí",
"chủ nghĩa duy linh",
"chủ nghĩa duy lý",
"chủ nghĩa duy mĩ",
"chủ nghĩa duy mỹ",
"chủ nghĩa duy tâm",
"chủ nghĩa duy tâm chủ quan",
"chủ nghĩa duy tâm khác quan",
"chủ nghĩa duy vận",
"chủ nghĩa duy vật biện chứng",
"chủ nghĩa duy vật lịch sử",
"chủ nghĩa duy vật máy móc",
"chủ nghĩa duy ý chí",
"chủ nghĩa đađa",
"chủ nghĩa đế quốc",
"chủ nghĩa giáo điều",
"chủ nghĩa hành vi",
"chủ nghĩa hiện đại",
"chủ nghĩa hiện sinh",
"chủ nghĩa hiện thực",
"chủ nghĩa hiện thực phê phán",
"chủ nghĩa hiện tượng",
"chủ nghĩa hình thức",
"chủ nghĩa hoài nghi",
"chủ nghĩa hư vô",
"chủ nghĩa khách quan",
"chủ nghĩa khắc kỉ",
"chủ nghĩa kinh nghiệm",
"chủ nghĩa kinh viện",
"chủ nghĩa lãng mạn",
"chủ nghĩa lập thể",
"chủ nghĩa Marx",
"chủ nghĩa Marx-Lenin",
"chủ nghĩa nhân bản",
"chủ nghĩa nhân văn",
"chủ nghĩa nhân vị",
"chủ nghĩa quan liêu",
"chủ nghĩa quân phiệt",
"chủ nghĩa quốc gia",
"chủ nghĩa quốc tế",
"chủ nghĩa quốc xã",
"chủ nghĩa siêu thực",
"chủ nghĩa sinh tồn",
"chủ nghĩa Sion",
"chủ nghĩa sô vanh",
"chủ nghĩa sô vanh nước lớn",
"chủ nghĩa tả chân",
"chủ nghĩa tâm dân",
"chủ nghĩa thần bí",
"chủ nghĩa thế giới",
"chủ nghĩa thuần tuý",
"chủ nghĩa thực chứng",
"chủ nghĩa thực chứng mới",
"chủ nghĩa thực dân",
"chủ nghĩa thực dân mới",
"chủ nghĩa thực dụng",
"chủ nghĩa tình cảm",
"chủ nghĩa trực giác",
"chủ nghĩa tư bản",
"chủ nghĩa tự do",
"chủ nghĩa tự nhiên",
"chủ nghĩa tương đối",
"chủ nghĩa tượng trưng",
"chủ nghĩa vị kỉ",
"chủ nghĩa vị kỷ",
"chủ nghĩa vị lai",
"chủ nghĩa vị lợi",
"chủ nghĩa vị tha",
"chủ nghĩa vô chính phủ",
"chủ nghĩa xã hội dân chủ",
"chủ nghĩa xã hội không tưởng",
"chủ nghĩa xét lại",
"chủ nghĩa yêu nước",
"chủ ngữ",
"chủ nhân",
"chủ nhân ông",
"chủ nhật",
"chủ nhiệm",
"chủ nô",
"chủ quan",
"chủ quản",
"chủ quyền",
"chủ soái",
"chủ sở hữu",
"chủ suý",
"chủ sự",
"chủ tài khoản",
"chủ tâm",
"chủ tế",
"chủ thầu",
"chủ thể",
"chủ tịch",
"chủ tịch đoàn",
"chủ toạ",
"chủ trì",
"chủ trị",
"chủ trương",
"chủ từ",
"chủ tướng",
"chủ xị",
"chủ ý",
"chủ yếu",
"chú",
"chú âm",
"chú dẫn",
"chủ mày",
"chú mình",
"chú mục",
"chú rể",
"chú thích",
"chú trọng",
"chua",
"chua cay",
"chua chát",
"chua chua",
"chua hoá",
"chua lè",
"chua lét",
"chua loen loét",
"chua loét",
"chua lòm",
"chua me",
"chua me đất",
"chua ngoa",
"chua ngoét",
"chua ngọt",
"chua xót",
"chùa",
"chùa chiền",
"chùa đất phật vàng",
"chùa nát bụt vàng",
"chùa rách bụt vàng",
"chúa",
"chúa công",
"chúa cứu thế",
"chúa đất",
"chúa nhật",
"chúa sơn lâm",
"chúa tể",
"chúa thượng",
"chúa trời",
"chuẩn",
"chuẩn bị",
"chuẩn chi",
"chuẩn cứ",
"chuẩn đích",
"chuẩn độ",
"chuẩn gốc",
"chuẩn hoá",
"chuẩn mực",
"chuẩn mực hoá",
"chuẩn tắc",
"chuẩn tấu",
"chuẩn thứ",
"chuẩn tướng",
"chuẩn uý",
"chuẩn xác",
"chuẩn y",
"chúc",
"chúc hạ",
"chúc mào",
"chúc mừng",
"chúc phúc",
"chúc thọ",
"chúc thư",
"chúc tụng",
"chúc từ",
"chục",
"chuệch choạc",
"chuếnh choáng",
"chuếnh choạng",
"chui",
"chui cha",
"chui lủi",
"chui luồn",
"chui nhủi",
"chui rúc",
"chùi",
"chúi",
"chúi đầu",
"chúi đầu chúi mũi",
"chúi nhủi",
"chum",
"chum chúm",
"chum hum",
"chùm",
"chùm gửi",
"chùm nhum",
"chùm ruột",
"chũm",
"chũm choẹ",
"chúm",
"chúm chim",
"chụm",
"chun",
"chun chủn",
"chùn",
"chùn chùn",
"chùn chũn",
"chùn chụt",
"chủn",
"chũn chĩn",
"chung",
"chung chạ",
"chung chăn gối",
"chung chiêng",
"chung chung",
"chung cục",
"chung cuộc",
"chung cư",
"chung đỉnh",
"chung đúc",
"chung đụng",
"chung kết",
"chung khảo",
"chung lưng",
"chung lưng đấu cật",
"chung quanh",
"chung qui",
"chung qui lại",
"chung quy",
"chung quy lại",
"chung sống hoà bình",
"chung thẩm",
"chung thân",
"chung thuỷ",
"chung tình",
"chùng",
"chùng chiềng",
"chùng chình",
"chủng",
"chủng chẳng",
"chủng đậu",
"chủng loại",
"chủng sinh",
"chủng tộc",
"chủng viện",
"chúng",
"chúng bạn",
"chúng sinh",
"chúng ta",
"chúng tao",
"chúng tôi",
"chuốc",
"chuộc",
"chuôi",
"chuồi",
"chuỗi",
"chuối",
"chuối ba lùn",
"chuối bụt",
"chuối chát",
"chuối cơm",
"chuối hoa",
"chuối hột",
"chuối lá",
"chuối lùn",
"chuối lữa",
"chuối mắn",
"chuối mật",
"chuối mít",
"chuối mốc",
"chuối ngự",
"chuối rẻ quạt",
"chuối sợi",
"chuối sứ",
"chuối tây",
"chuối thanh tiêu",
"chuối tiêu",
"chuối vả",
"chuội",
"chuôm",
"chuồn",
"chuồn chuồn",
"chuồn chuồn đạp nước",
"chuồn chuồn kim",
"chuông",
"chuồng",
"chuồng chồ",
"chuồng tiêu",
"chuồng trại",
"chuồng xí",
"chuộng",
"chuốt",
"chuột",
"chuột bạch",
"chuột chạy cùng sào",
"chuột chù",
"chuột chũi",
"chuột cống",
"chuột đất",
"chuột đồng",
"chuột khuy",
"chuột lang",
"chuột lắt",
"chuột nhắt",
"chuột quang",
"chuột rút",
"chuột sa chĩnh gạo",
"chuột tam thể",
"chuột túi",
"chụp",
"chụp đèn",
"chụp ếch",
"chụp giật",
"chụp giựt",
"chụp mũ",
"chút",
"chút chít",
"chút đỉnh",
"chút ít",
"chút phận",
"chút xíu",
"chụt",
"chụt chịt",
"chuỳ",
"chuyên",
"chuyên án",
"chuyên ban",
"chuyên biệt",
"chuyên canh",
"chuyên cần",
"chuyên chế",
"chuyên chính",
"chuyên chính vô sản",
"chuyên chở",
"chuyên chú",
"chuyên cơ",
"chuyên doanh",
"chuyên dùng",
"chuyên dụng",
"chuyên đề",
"chuyên gia",
"chuyên hoá",
"chuyên khảo",
"chuyên khoa",
"chuyên luận",
"chuyên môn",
"chuyên môn hoá",
"chuyên mục",
"chuyên ngành",
"chuyên nghiệp",
"chuyên quản",
"chuyên quyền",
"chuyên san",
"chuyên sâu",
"chuyên sử",
"chuyên tải",
"chuyên tâm",
"chuyên trách",
"chuyên trang",
"chuyên trị",
"chuyên tu",
"chuyên viên",
"chuyền",
"chuyển",
"chuyển bại thành thắng",
"chuyển biên",
"chuyển biến",
"chuyển bụng",
"chuyển chú",
"chuyển cư",
"chuyển dạ",
"chuyển di",
"chuyển dịch",
"chuyển dời",
"chuyển đạt",
"chuyển đổi",
"chuyển động",
"chuyển động đều",
"chuyển động quay",
"chuyển động tịnh tiến",
"chuyển giao",
"chuyển hoá",
"chuyển hướng",
"chuyển khoản",
"chuyển lay",
"chuyển loại",
"chuyển mình",
"chuyển nghĩa",
"chuyển ngữ",
"chuyển nhượng",
"chuyển phát",
"chuyển tải",
"chuyển thể",
"chuyển tiền",
"chuyển tiếp",
"chuyển tự",
"chuyển vần",
"chuyển vận",
"chuyển vế",
"chuyển vị",
"chuyến",
"chuyện",
"chuyện văn",
"chư",
"chư hầu",
"chư ni",
"chư tăng",
"chư tăng ni",
"chư tướng",
"chư vị",
"chừ",
"chừ bự",
"chữ",
"chữ bát",
"chữ cái",
"chữ chi",
"chữ điền",
"chữ gothic",
"chữ gotic",
"chữ kí",
"chữ ký",
"chữ môn",
"chữ nghĩa",
"chữ nhân",
"chữ nho",
"chữ nổi",
"chữ Nôm",
"chữ quốc ngữ",
"chữ số",
"chữ số A Rập",
"chữ số La Mã",
"chữ thập",
"chữ thập đỏ",
"chữ thập ngoặc",
"chữ thầy trả thầy",
"chữ tòng",
"chữ viết",
"chứ",
"chứ lại",
"chứ lị",
"chưa",
"chưa biết chừng",
"chưa chừng",
"chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng",
"chưa học bò đã lo học chạy",
"chưa ráo máu đầu",
"chừa",
"chửa",
"chửa buộm",
"chửa hoang",
"chửa trâu",
"chửa trứng",
"chữa",
"chữa cháy",
"chữa chạy",
"chữa thẹn",
"chữa trị",
"chứa",
"chứa chan",
"chứa chấp",
"chứa chất",
"chứa đựng",
"chứa thổ đổ hồ",
"chức",
"chức danh",
"chức dịch",
"chức năng",
"chức nghiệp",
"Chức Nữ",
"chức phận",
"chức quyền",
"chức sắc",
"chức sự",
"chức trách",
"chức trọng quyền cao",
"chức tước",
"chức vị",
"chức việc",
"chức vụ",
"chực",
"chực chờ",
"chực tiết",
"chửi",
"chửi bới",
"chửi chó mắng mèo",
"chửi đổng",
"chửi mắng",
"chửi rủa",
"chưn",
"chưng",
"chưng bày",
"chưng cất",
"chưng diện",
"chưng hửng",
"chừng",
"chừng độ",
"chừng đỗi",
"chừng mực",
"chừng như",
"chững",
"chững chạc",
"chững chàng",
"chứng",
"chứng bệnh",
"chứng chỉ",
"chứng cớ",
"chứng cứ",
"chứng dẫn",
"chứng giải",
"chứng giám",
"chứng khoán",
"chứng kiến",
"chứng lí",
"chứng lý",
"chứng minh",
"chứng minh thư",
"chứng nào tật ấy",
"chứng nghiệm",
"chứng nhân",
"chứng nhận",
"chứng quả",
"chứng tá",
"chứng thư",
"chứng thực",
"chứng thương",
"chứng tích",
"chứng tỏ",
"chứng tri",
"chứng từ",
"chựng",
"chước",
"chườm",
"chương",
"chương chướng",
"chương hồi",
"chương mục",
"chương trình",
"chương trình nghị sự",
"chường",
"chưởng",
"chưởng bạ",
"chưởng khế",
"chưởng lý",
"chướng",
"chướng khi",
"chướng luỹ",
"chướng ngại",
"chướng ngại vật",
"chướng tai gai mắt",
"chượp",
"CIF",
"Cl",
"cla-ri-nét",
"CLB",
"clin-ke",
"clinke",
"clinker",
"clo",
"clo-rát",
"clo-rua",
"clorat",
"clorua",
"cm",
"CMT",
"CN",
"CNTB",
"CNXH",
"co",
"co-ban",
"co bóp",
"co cụm",
"co dãn",
"co giãn",
"co giật",
"co kéo",
"co quắp",
"co ro",
"co rúm",
"co thủ",
"co vòi",
"cò",
"cò bay thẳng cánh",
"cò bợ",
"cò con",
"cò cử",
"cò cưa",
"cò hương",
"cò kè",
"cò lả",
"cò lửa",
"cò mồi",
"cò quay",
"cò rò",
"cỏ",
"cỏ bạc đầu",
"cỏ cây",
"cỏ gà",
"cỏ gấu",
"cỏ gianh",
"cỏ lác",
"cỏ lồng vực",
"cỏ may",
"cỏ mần trầu",
"cỏ mật",
"cỏ năn",
"cỏ rả",
"cỏ roi ngựa",
"cỏ sâu róm",
"cỏ sữa",
"cỏ tranh",
"cỏ vê",
"cỏ xước",
"có",
"có ăn",
"có bát ăn bát để",
"có bề gì",
"có bề nào",
"có bột mới gột nên hồ",
"có chăng",
"có chí thì nên",
"có chửa",
"có của",
"có da có thịt",
"có dễ",
"có đi có lại",
"có điều",
"có giá",
"có hạn",
"có hạng",
"có hậu",
"có hiếu",
"có học",
"có ích",
"có khi",
"có lẽ",
"có lẽ nào",
"có lí",
"có lí có lẽ",
"có lớn mà chẳng có khôn",
"có lý",
"có lý có lẽ",
"có mang",
"có máu mặt",
"có mặt",
"có một không hai",
"có mới nới cũ",
"có nghĩa",
"có nhân",
"có nhẽ",
"có nơi có chốn",
"có sừng có mỏ",
"có tật giật mình",
"có thai",
"có thể",
"có tình",
"có tuổi",
"cọ",
"cọ dầu",
"cọ xát",
"cobalt",
"cóc",
"cóc ca cóc cách",
"cóc cách",
"cóc cáy",
"cóc gặm",
"cóc khô",
"cóc nhảy",
"cóc tía",
"cọc",
"cọc cà cọc cạch",
"cọc cạch",
"cọc đi tìm trâu",
"coca",
"cocain",
"cocktail",
"coctison",
"codein",
"coi",
"coi bộ",
"coi chừng",
"coi khinh",
"coi mắt",
"coi mòi",
"coi ngó",
"coi người bằng nửa con mắt",
"coi nhẹ",
"coi rẻ",
"coi sóc",
"coi thường",
"coi trọng",
"coi trời bằng vung",
"coi xét",
"còi",
"còi cọc",
"còi xương",
"cõi",
"cõi âm",
"cõi bờ",
"cõi dương",
"cõi đời",
"cõi lòng",
"cõi tiên",
"cõi trần",
"cõi tục",
"cói",
"cologa",
"cologarit",
"cologarithm",
"colophan",
"com lê",
"com-măng",
"com-măng-ca",
"com-măng-đô",
"com-pa",
"còm",
"còm cõi",
"còm cọm",
"còm nhom",
"còm nhỏm",
"còm rỏm",
"cóm róm",
"commando",
"commăng",
"commăng-ca",
"compa",
"computer",
"con",
"con bạc",
"con bài",
"con bé",
"con bế con bồng",
"con bệnh",
"con bồng con mang",
"con buôn",
"con cà con kê",
"con cả",
"con cái",
"con chạch",
"con cháu",
"con chạy",
"con chấy cắn đôi",
"con chiên",
"con chiển ghẻ",
"con chú con bác",
"con cò",
"con con",
"con cón",
"con cúi",
"con dại cái mang",
"con dao hai lưỡi",
"con dấu",
"con dì con già",
"con dòng",
"con đầu cháu sớm",
"con đẻ",
"con đen",
"con đỏ",
"con đòi",
"con đội",
"con em",
"con gái",
"con gái con đứa",
"con ghẻ",
"con giai",
"con giáp",
"con giống",
"con giun xéo lắm cũng quằn",
"con hát",
"con heo",
"con hoang",
"con lắc",
"con lăn",
"con mẻ",
"con mẹ",
"con mọn",
"con một",
"con nghiện",
"con ngoài giá thú",
"con ngươi",
"con người",
"con nhà",
"con nhà lành",
"con nhà lính tính nhà quan",
"con nhỏ",
"con nít",
"con nợ",
"con nụ",
"con nuôi",
"con nước",
"con ong cái kiến",
"con ông cháu cha",
"con phe",
"con quay",
"con rạ",
"con ranh",
"con ranh con lộn",
"con riêng",
"con rối",
"con rơi",
"con ruột",
"con sâu bỏ rầu nồi canh",
"con sâu làm rầu nồi canh",
"con sen",
"con so",
"con số",
"con tạo",
"con thoi",
"con thơ",
"con thứ",
"con tin",
"con tính",
"con toán",
"con trai",
"con trai con đứa",
"con trẻ",
"con trỏ",
"con trốt",
"con xỏ",
"còn",
"còn khuya",
"còn mệt",
"còn mồ ma",
"còn nước còn tát",
"còn phải nói",
"còn xơi",
"cỏn con",
"cọn",
"concerto",
"confetti",
"cong",
"cong cóc",
"cong cớn",
"cong queo",
"cong tớn",
"cong vắt",
"cong veo",
"cong vút",
"còng",
"còng cọc",
"còng queo",
"còng quèo",
"cõng",
"cõng rắn cắn gà nhà",
"cóng",
"cọng",
"consol",
"consortium",
"container",
"contrabass",
"conxecto",
"conxoocxiom",
"coóc xê",
"cóp",
"cóp nhặt",
"cọp",
"corpus",
"cortison",
"cos",
"cosin",
"cot",
"cót",
"cót ca cót két",
"cọt cà cọt kẹt",
"cót két",
"cọt kẹt",
"cota",
"cotang",
"cotton",
"coulomb",
"cô",
"cô bác",
"cô bần",
"cô-ca",
"cô-ca-in",
"cô chiêu",
"cô dâu",
"cô đầu",
"cô đọng",
"cô độc",
"cô đồng",
"cô đỡ",
"cô đơn",
"cô đúc",
"cô giáo",
"cô hầu",
"cô hồn",
"cô lập",
"cô liêu",
"cô miên",
"cô mình",
"cô mụ",
"cô nhi",
"cô nhi quả phụ",
"cô nhi viện",
"cô nương",
"cô phòng",
"cô quả",
"cô quạnh",
"cô phụ",
"cô-ta",
"cô thế",
"cô thôn",
"cô tịch",
"cô trung",
"cồ",
"cồ cộ",
"cổ",
"cổ bồng",
"cổ cày vai bừa",
"cổ chày",
"cổ chân",
"cổ cồn",
"cổ cứng",
"cổ đại",
"cổ địa lí",
"cổ địa lý",
"cổ điển",
"cổ đông",
"cổ động",
"cổ động viên",
"cổ giả",
"cổ họng",
"cổ hủ",
"cổ hũ",
"cổ kim",
"cổ kính",
"cổ lai",
"cổ lai hi",
"cổ lai hy",
"cổ lệ",
"cổ lỗ",
"cổ lỗ sĩ",
"cổ lục",
"cổ ngữ",
"cổ nhân",
"cổ phần",
"cổ phần hoá",
"cổ phiếu",
"cổ phong",
"cổ quái",
"cổ sinh",
"cổ sinh vật",
"cổ sinh vật học",
"cổ sơ",
"cổ suý",
"cổ tay",
"cổ thi",
"cổ thụ",
"cổ tích",
"cổ tiền học",
"cổ truyền",
"cổ trướng",
"cổ tục",
"cổ tự",
"cổ tự học",
"cổ tức",
"cổ vật",
"cổ võ",
"cổ vũ",
"cổ xuý",
"cổ xưa",
"cỗ",
"cố áo",
"cỗ bàn",
"cỗ ván",
"cố",
"cố chấp",
"cố chết",
"cố chí",
"cố chủ",
"cố công",
"cố cùng",
"cố cư",
"cố cựu",
"cố đạo",
"cố đấm ăn xôi",
"cố định",
"cố đô",
"cố gắng",
"cố hương",
"cố hữu",
"cố kết",
"cố kỉnh",
"cố lão",
"cố mệnh",
"cố nhân",
"cố nhiên",
"cố nông",
"cố quốc",
"cố sát",
"cố sống cố chết",
"cố tâm",
"cố tật",
"cố thây",
"cố thổ",
"cố thủ",
"cố tình",
"cố tri",
"cố từ",
"cố vấn",
"cố ý",
"cộ",
"cốc",
"cốc cốc",
"cốc đế",
"cốc láo",
"cốc mò cò ăn",
"cốc vại",
"cốc vũ",
"cộc",
"cộc cằn",
"cộc lốc",
"côi",
"côi cút",
"cổi",
"cỗi",
"cỗi cằn",
"cỗi nguồn",
"cỗi rễ",
"cối",
"cối cần",
"cối chày đạp",
"cối nước",
"cối xay",
"cối xay gió",
"cội",
"cội nguồn",
"cội rễ",
"côm cốp",
"cồm cộm",
"cốm",
"cộm",
"côn",
"côn đồ",
"côn quang",
"côn hươn",
"côn quyền",
"côn trùng",
"côn trùng học",
"cồn",
"cồn cào",
"cồn cát duyên hải",
"cổn bào",
"cốn",
"cộn",
"công",
"công an",
"công an viên",
"công ăn việc làm",
"công báo",
"công bằng",
"công binh",
"công binh xưởng",
"công bình",
"công bộc",
"công bội",
"công cán",
"công chiếu",
"công chính",
"công chúa",
"công chúng",
"công chuyện",
"công chức",
"công chứng",
"công chứng viên",
"công cốc",
"công cộng",
"công cụ",
"công cua",
"công cuộc",
"công cử",
"công dã tràng",
"công danh",
"công dân",
"công diễn",
"công du",
"công dung ngôn hạnh",
"công dụng",
"công điểm",
"công điền",
"công điện",
"công đoàn",
"công đoàn phí",
"công đoàn vàng",
"công đoạn",
"công đức",
"công đường",
"Công giáo",
"công hàm",
"công hãm",
"công hầu",
"công hiệu",
"công hội",
"công huân",
"công hữu",
"công hữu hoá",
"công ích",
"công kênh",
"công khai",
"công khanh",
"công khố",
"công khu",
"công kích",
"công kiên",
"công kiên chiến",
"công lao",
"công lập",
"công lệ",
"công lên việc xuống",
"công lênh",
"công lệnh",
"công lí",
"công lịch",
"công luận",
"công lực",
"công lương",
"công lý",
"công mẫu",
"công minh",
"công môn",
"công năng",
"công nghệ",
"công nghệ cao",
"công nghệ di truyền",
"công nghệ học",
"công nghệ phẩm",
"công nghệ phần mềm",
"công nghệ sạch",
"công nghệ sinh học",
"công nghệ thông tin",
"công nghệ tri thức",
"công nghệ vi sinh vật",
"công nghệ xanh",
"công nghĩa",
"công nghiệp",
"công nghiệp hoá",
"công nghiệp nặng",
"công nghiệp nhẹ",
"công nguyên",
"công nha",
"công nhân",
"công nhân quí tộc",
"công nhân quý tộc",
"công nhân viên",
"công nhận",
"công nhật",
"công nhiên",
"công nông",
"công nông binh",
"công nông lâm nghiệp",
"công nông nghiệp",
"công nợ",
"công nương",
"công ơn",
"công phá",
"công pháp",
"công pháp quốc tế",
"công phạt",
"công phẫn",
"công phiếu",
"công phu",
"công quả",
"công quĩ",
"công quốc",
"công quỹ",
"công quyền",
"công sá",
"công sai",
"công sản",
"công sở",
"công suất",
"công sứ",
"công sứ đặc mệnh toàn quyền",
"công sứ quán",
"công sự",
"công sức",
"công sưu",
"công tác",
"công tác phí",
"công tắc",
"công tâm",
"công-ten-nơ",
"công thải",
"công thành danh toại",
"công thần",
"công thổ",
"công thủ",
"công thự",
"công thức",
"công thức hoá học",
"công thương",
"công thương gia",
"công thương nghiệp",
"công ti",
"công ti con",
"công ti cổ phẩn",
"công ti mẹ",
"công ti trách nhiệm hữu hạn",
"công tích",
"công toi",
"công tố",
"công tố uỷ viên",
"công tố viên",
"công tơ",
"công tơ tổng",
"công trái",
"công trạng",
"công trình",
"công trình phụ",
"công trình sư",
"công trường",
"công trường thủ công",
"công tư hợp doanh",
"công tư lưỡng lợi",
"công tử",
"công tử Bạc Liêu",
"công tử bột",
"công tử vỏ",
"công tước",
"công ty",
"công ty con",
"công ty cổ phần",
"công ty mẹ",
"công ty trách nhiệm hữu hạn",
"công ước",
"công văn",
"công vận",
"công việc",
"công viên",
"công viên nước",
"công vụ",
"công xã",
"công xã nhân dân",
"công xã nông thôn",
"công xá",
"công xưởng",
"cồng",
"cồng chiêng",
"cồng kềnh",
"cồng tía",
"cổng",
"cổng chào",
"cổng rả",
"cống",
"cống hiến",
"cống lễ",
"cống luồn",
"cống nạp",
"cống nộp",
"cống phẩm",
"cống rãnh",
"cống sĩ",
"cống sinh",
"cống vật",
"cộng",
"cộng cư",
"cộng đồng",
"cộng đồng tộc người",
"cộng hoà",
"cộng hưởng",
"cộng sản",
"cộng sản chủ nghĩa",
"cộng sản nguyên thuỷ",
"cộng sinh",
"cộng sự",
"cộng tác",
"cộng tác viên",
"côngtenơ",
"côngxectô",
"côngxon",
"cốp",
"cốp pha",
"côsin",
"cốt",
"cốt cách",
"cốt cán",
"cốt hoá",
"cốt khí",
"cốt khí muồng",
"cốt liệu",
"cốt lõi",
"cốt mạc",
"cốt nhục",
"cốt nhục tử sinh",
"cốt nhục tương tàn",
"cốt sao",
"cốt truyện",
"cốt tuỷ",
"cốt tử",
"cốt yếu",
"cột",
"cột dọc",
"cột hiệu",
"cột số",
"cột sống",
"cột thu lôi",
"cột trụ",
"cột xăng",
"côta",
"côtang",
"côtông",
"cơ",
"cơ bản",
"cơ bắp",
"cơ bẩm",
"cơ cầu",
"cơ cấu",
"cơ chế",
"cơ chế thị trường",
"cơ chỉ",
"cơ chừng",
"cơ chừng này",
"cơ chừng này thì",
"cơ cực",
"cơ duyên",
"cơ đê",
"cơ địa",
"cơ điện",
"cơ đồ",
"Cơ Đốc",
"Cơ Đốc giáo",
"cơ động",
"cơ giới",
"cơ giới hoá",
"cơ hàn",
"cơ hoành",
"cơ học",
"cơ hồ",
"cơ hội",
"cơ hội chủ nghĩa",
"cơ hữu",
"cơ khí",
"cơ khí hoá",
"cơ khí học",
"cơ khổ",
"cơ lỡ",
"cơ mà",
"cơ man",
"cơ may",
"cơ mật",
"cơ mầu",
"cơ mưu",
"cơ năng",
"cơ nghiệp",
"cơ ngơi",
"cơ ngũ",
"cơ nhỡ",
"cơ quan",
"cơ quan chuyên môn",
"cơ quan chức năng",
"cơ quan dân cử",
"cơ quan hành chính",
"cơ quan ngôn luận",
"cơ quan quyền lực nhà nước",
"cơ số",
"cơ sở",
"cơ sở dữ liệu",
"cơ sở hạ tầng",
"cơ sở ngữ liệu",
"cơ sự",
"cơ thắt",
"cơ thể",
"cơ thể học",
"cơ thiền",
"cơ trí",
"cơ trơn",
"cơ trưởng",
"cơ vòng",
"cơ xưởng",
"cơ yếu",
"cờ",
"cờ bạc",
"cờ bỏi",
"cờ chân chó",
"cờ chó",
"cờ đến tay ai người ấy phất",
"cờ đuôi nheo",
"cờ gánh",
"cờ lê",
"cờ lông công",
"cờ mao",
"cờ người",
"cờ quạt",
"cờ trắng",
"cờ tướng",
"cờ vây",
"cờ vua",
"cờ xí",
"cỡ",
"cớ",
"cớ sao",
"cơi",
"cơi nới",
"cời",
"cởi",
"cởi mở",
"cỡi",
"cơm",
"cơm áo",
"cơm áo gạo tiền",
"cơm bình dân",
"cơm bụi",
"cơm bữa",
"cơm bưng nước rót",
"cơm cháo",
"cơm chiên",
"cơm chim",
"cơm đen",
"cơm đĩa",
"cơm đùm cơm nắm",
"cơm gạo",
"cơm hàng cháo chợ",
"cơm hộp",
"cơm lam",
"cơm niêu nước lọ",
"cơm nước",
"cơm rang",
"cơm rượu",
"cơm thấy cơm ô",
"cơm thừa canh cặn",
"cớm",
"cơn",
"cơn cớ",
"cơn sốt",
"cơn cỡn",
"cợp",
"cớt nhả",
"cợt",
"cợt nhả",
"CP",
"CPU",
"Cr",
"credit card",
"crếp",
"crom",
"CS",
"CSDL",
"CT",
"CTCP",
"Cty",
"cu",
"cu cậu",
"cu cu",
"cu cườm",
"cu đất",
"cu đơ",
"cu gáy",
"cu gầm chì",
"cu gấm",
"cu lì",
"cu lít",
"cu-lông",
"co luồng",
"cu ngói",
"cu sen",
"cu xanh",
"cù",
"cù bơ cù bất",
"cù cưa",
"cù là",
"cù lao",
"cù lần",
"cù mì",
"cù mộc",
"cù nèo",
"cù nghoéo",
"cù nhằng",
"cù nhây",
"cù nhầy",
"cù rù",
"củ",
"củ ấu",
"củ bình vôi",
"củ cải",
"củ cải đường",
"củ cái",
"củ cẩm",
"củ đao",
"củ đậu",
"củ khỉ",
"củ mài",
"củ mì",
"củ mỉ",
"củ mỉ cù mì",
"củ mỡ",
"củ não",
"củ năn",
"củ nâu",
"củ rủ",
"củ rủ cù rù",
"củ soát",
"củ từ",
"cũ",
"cũ càng",
"cũ kĩ",
"cũ kỹ",
"cũ mèm",
"cũ người mới ta",
"cũ rích",
"cú",
"cú mèo",
"cú pháp",
"cú pháp học",
"cú rũ",
"cú vọ",
"cụ",
"cụ cựa",
"cụ kị",
"cụ kỵ",
"cụ non",
"cụ thể",
"cụ thể hoá",
"cua",
"cua bấy",
"cua bể",
"cua biển",
"cua dẽ",
"cua đá",
"cua đồng",
"cua gạch",
"cua nước",
"cua óp",
"cua rơ",
"cua thịt",
"của",
"của ăn của để",
"của cải",
"của cải quốc dân",
"của chìm",
"của chìm của nổi",
"của chồng công vợ",
"của đáng tội",
"của đau con xót",
"của đi thay người",
"của độc",
"của ít lòng nhiều",
"của một đồng công một nén",
"của nả",
"của người phúc ta",
"của nổi",
"của nợ",
"của thiên trả địa",
"cuaroa",
"cúc",
"cúc bấm",
"cúc cu",
"cúc cung",
"cúc cung tận tuỵ",
"cúc dục",
"cúc hoa",
"cúc tần",
"cúc trắng",
"cúc vạn thọ",
"cúc vàng",
"cục",
"cục bộ",
"cục cằn",
"cục diện",
"cục kịch",
"cục mịch",
"cục súc",
"cục tác",
"cục tính",
"cục trưởng",
"cui cút",
"cùi",
"cùi chỏ",
"cùi cụi",
"cùi dìa",
"cùi kén",
"cùi tay",
"củi",
"củi đóm",
"củi đuốc",
"củi lụt",
"củi lửa",
"củi rả",
"cũi",
"cúi",
"culon",
"culong",
"cum",
"cum cúp",
"cùm",
"cùm cụp",
"cùm kẹp",
"cúm",
"cúm gà",
"cúm gia cầm",
"cúm núm",
"cúm rúm",
"cụm",
"cụm cảng",
"cụm tứ điểm",
"cụm từ",
"cun cút",
"cùn",
"cùn đời",
"cùn đời mạt kiếp",
"cùn cỡn",
"cún",
"cung",
"cung bậc",
"cung cách",
"cung cấm",
"cung cấp",
"cung cầu",
"cung cúc",
"cung dưỡng",
"cung đao",
"cung điện",
"cung đình",
"cung độ",
"cung đốn",
"cung kéo",
"cung khai",
"cung kiếm",
"cung kính",
"cung nga",
"cung nhân",
"cung nữ",
"cung phản xạ",
"cung phi",
"cung phụng",
"cung quăng",
"cung quế",
"cung tần",
"cung thánh",
"cung thất",
"cung thiếu nhi",
"cung thương",
"cung tiến",
"cung tiêu",
"cung trăng",
"cung ứng",
"cung văn",
"cung văn hoá",
"cung xưng",
"cùng",
"cùng bất đắc dĩ",
"cùng cực",
"cùng dân",
"cùng đinh",
"cùng đồ",
"cùng đường",
"cùng hội cùng thuyền",
"cùng khổ",
"cùng khốn",
"cùng kì lí",
"cùng kiệt",
"cùng kỳ lý",
"cùng quá hoá liều",
"cùng quẫn",
"cùng tận",
"cùng tột",
"cùng túng",
"củng",
"củng cố",
"cũng",
"cũng nên",
"cũng quá tội",
"cúng",
"cúng bái",
"cúng cáo",
"cúng cấp",
"cúng cơm",
"cúng giỗ",
"cúng lễ",
"cúng quải",
"cúng quảy",
"cúng tế",
"cúng tiến",
"cúng vái",
"cụng",
"cụng đầu",
"cụng li",
"cuốc",
"cuốc bàn",
"cuốc bộ",
"cuốc bướm",
"cuốc chét",
"cuốc chĩa",
"cuốc chim",
"cuộc",
"cuộc chiến",
"cuộc chơi",
"cuộc đời",
"cuộc gọi",
"cuộc sống",
"cuộc thế",
"cuối",
"cuối cùng",
"cuội",
"cuội kết",
"cuỗm",
"cuồn cuộn",
"cuốn",
"cuốn chiếu",
"cuốn gói",
"cuốn hút",
"cuốn vó",
"cuốn xéo",
"cuộn",
"cuộn sơ cấp",
"cuộn thứ cấp",
"cuông",
"cuồng",
"cuồng bạo",
"cuồng chiến",
"cuồng dại",
"cuồng dâm",
"cuồng điên",
"cuồng loạn",
"cuồng mộng",
"cuồng nhiệt",
"cuồng nộ",
"cuồng phong",
"cuồng sát",
"cuồng si",
"cuồng sĩ",
"cuồng tặc",
"cuồng tín",
"cuồng tưởng",
"cuồng vọng",
"cuống",
"cuống cà kê",
"cuống cuồng",
"cuống họng",
"cuống quít",
"cuống quýt",
"cuộng",
"cúp",
"cúp cua",
"cụp",
"curoa",
"cút",
"cút kít",
"cụt hứng",
"cụt lủn",
"cụt ngủn",
"cụt thun lủn",
"cư dân",
"cư ngụ",
"cư sĩ",
"cư tang",
"cư trú",
"cư trú chính trị",
"cư xá",
"cư xử",
"cừ",
"cừ khôi",
"cử",
"cử ai",
"cử binh",
"củ chỉ",
"cử động",
"cử hành",
"cử nghiệp",
"cử nhân",
"cử sự",
"cử toạ",
"cử tuyển",
"cử tử",
"cữ",
"cứ",
"cứ cho là",
"cứ điểm",
"cứ liệu",
"cứ việc",
"cự",
"cự li",
"cự ly",
"cự mã",
"cự nự",
"cự phách",
"cự phú",
"cự tuyệt",
"cưa",
"cưa đứt đục suốt",
"cưa sừng làm nghé",
"cưa xẻ",
"cửa",
"cửa ải",
"cửa bể",
"cửa biển",
"cửa Bồ đề",
"của bụt",
"cửa bức bàn",
"cửa chớp",
"cửa công",
"cửa cuốn",
"cửa già",
"cửa giả",
"cửa hàng",
"cửa hàng trưởng",
"cửa hiệu",
"cửa khẩu",
"cửa không",
"cửa Khổng",
"cửa Khổng sân Trinh",
"cửa kính",
"cửa lá sách",
"cửa mạch",
"cửa mái",
"cửa miệng",
"cửa mình",
"cửa mở",
"cửa nẻo",
"cửa ngõ",
"cửa nhà",
"cửa ô",
"cửa Phật",
"cửa quan",
"cửa quyền",
"cửa rả",
"cửa sổ",
"cửa sông",
"cửa tay",
"cửa thiền",
"cửa tò vò",
"cửa trời",
"cửa từ bi",
"cửa tử",
"cửa van",
"cửa xếp",
"cứa",
"cứa cổ",
"cựa",
"cựa cậy",
"cựa quậy",
"cức bì",
"cực",
"cực chẳng đã",
"cực đại",
"cực điểm",
"cực đoan",
"cực độ",
"cực hạn",
"cực hình",
"cực hữu",
"cực khổ",
"cực kì",
"cực kỳ",
"cực lạc",
"cực lực",
"cực nhọc",
"cực nhục",
"cực quang",
"cực tả",
"cực thịnh",
"cực tiểu",
"cực trị",
"cực từ",
"cửi",
"cưng",
"cưng chiều",
"cưng cứng",
"cứng",
"cứng cáp",
"cứng cát",
"cứng cỏi",
"cứng còng",
"cứng cổ",
"cứng cựa",
"cứng đầu",
"cứng đầu cứng cổ",
"cứng đờ",
"cứng họng",
"cứng lưỡi",
"cứng miệng",
"cứng ngắc",
"cứng nhắc",
"cứng quành",
"cứng quèo",
"cứng rắn",
"cước",
"cước chú",
"cước khí",
"cước phí",
"cước vận",
"cược",
"cười",
"cười chê",
"cười cợt",
"cười duyên",
"cười gằn",
"cười góp",
"cười khà",
"cười khẩy",
"cười khì",
"cười mát",
"cười miếng chi",
"cười mũi",
"cười nắc nẻ",
"cười ngất",
"cười nhạt",
"cười như nắc nẻ",
"cười nịnh",
"cười nụ",
"cười ồ",
"cười phá",
"cười ra nước mắt",
"cười rộ",
"cười ruồi",
"cười sặc",
"cười sằng sặc",
"cười tình",
"cười trừ",
"cười tủm",
"cười vỡ bụng",
"cười xoà",
"cưỡi",
"cưỡi cổ",
"cưởi đầu cưỡi cổ",
"cưỡi hổ",
"cưỡi ngựa xem hoa",
"cưỡi trên lưng cọp",
"cưỡi trên lưng hổ",
"cưới",
"cưới chạy",
"cưới chạy tang",
"cưới cheo",
"cưới hỏi",
"cưới xin",
"cườm",
"cương",
"cương cường",
"cương giới",
"cương lãnh",
"cương lĩnh",
"cương mô",
"cương ngạnh",
"cương nghị",
"cương quyết",
"cương thổ",
"cương thường",
"cương toả",
"cương trực",
"cương vị",
"cương vực",
"cường",
"cường bạo",
"cường dương",
"cường đạo",
"cường địch",
"cường điệu",
"cường độ",
"cường độ lao động",
"cường giáp",
"cường hào",
"cường kích",
"cường lực",
"cường mạnh",
"cường quốc",
"cường quyền",
"cường suất",
"cường tập",
"cường thần",
"cường thịnh",
"cường toan",
"cường tráng",
"cưỡng",
"cưỡng bách",
"cưỡng bức",
"cưỡng chế",
"cưỡng dâm",
"cưỡng đoạt",
"cưỡng ép",
"cưỡng hiếp",
"cưỡng hôn",
"cướp",
"cướp biển",
"cướp bóc",
"cướp cò",
"cướp đoạt",
"cướp giật",
"cứt",
"cứt đái",
"cứt gián",
"cứt ngựa",
"cứt sắt",
"cứt su",
"cứt trâu",
"cưu mang",
"cừu",
"cừu địch",
"cừu hận",
"cừu thị",
"cừu thù",
"cửu",
"cửu chương",
"cửu lí hương",
"cửu ngũ",
"cửu nguyên",
"cửu phẩm",
"cửu trùng",
"cửu tuyền",
"cửu vạn",
"cữu",
"cứu",
"cứu cánh",
"cứu chuộc",
"cứu chữa",
"cứu độ",
"cứu giúp",
"cứu hoả",
"cứu hộ",
"cứu mạng",
"cứu nhân độ thế",
"cứu quốc",
"cứu rỗi",
"cứu sinh",
"cứu tế",
"cứu thế",
"cứu thương",
"cứu tinh",
"cứu trợ",
"cứu ứng",
"cứu vãn",
"cứu viện",
"cứu vớt",
"cứu xét",
"cựu",
"cựu binh",
"cựu chiến binh",
"cựu giao",
"cựu hiềm",
"cựu học",
"cựu thần",
"cựu trào",
"cựu triều",
"cựu truyền",
"Cựu Ước",
"CY",
"cybernetic",
"d",
"da",
"da bánh mật",
"da bát",
"da bò",
"da bọc xương",
"da bốc",
"da cam",
"da cật",
"da chì",
"da cóc",
"da dâu",
"da dẻ",
"da diết",
"da đồi mồi",
"da gà",
"da gai",
"da láng",
"da liễu",
"da lươn",
"da màu",
"da mồi",
"da mồi tóc bạc",
"da mồi tóc sương",
"da ngựa bọc thây",
"da nhung",
"da non",
"da rạn",
"da sần",
"da thịt",
"da thuộc",
"da trời",
"dà",
"dã",
"dã ca",
"dã chiến",
"dã dề",
"dã dượi",
"dã lã",
"dã man",
"dã ngoại",
"dã nhân",
"dã sử",
"dã tâm",
"dã thú",
"dã tràng",
"dã tràng xe cát",
"dã vị",
"dạ",
"dạ cá",
"dạ cỏ",
"dạ con",
"dạ cửa",
"dạ dày",
"dạ dày cơ",
"dạ dày tuyến",
"dạ dịp",
"dạ đài",
"dạ đề",
"dạ hội",
"dạ hương",
"dạ khúc",
"dạ lá sách",
"dạ lan hương",
"dạ lí hương",
"dạ lý hương",
"dạ minh sa",
"dạ múi khế",
"dạ quang",
"dạ tiệc",
"dạ tổ ong",
"dạ vũ",
"dạ xoa",
"dạ yến",
"dác",
"dạc dài",
"dai",
"dai dẳng",
"dai nhách",
"dai sức",
"dài",
"dài dài",
"dài dại",
"dài dặc",
"dài dằng dặc",
"dài dòng",
"dài dòng văn tự",
"dài đuồn đuỗn",
"dài đuỗn",
"dài hạn",
"dài hơi",
"dài lưng",
"dài lưng tốn vải",
"dài mồm",
"dài nghêu",
"dài ngoằng",
"dài ngoằng ngoẵng",
"dài nhằng",
"dài thòng",
"dài thườn thượt",
"dài thượt",
"dải",
"dải đồng",
"dải đồng tâm",
"dải phân cách",
"dải rút",
"dãi",
"dãi dầu",
"dãi gió dầm mưa",
"dãi nắng dầm mưa",
"dãi thẻ",
"dái",
"dái chân",
"dái mít",
"dái tai",
"dại",
"dại dột",
"dại gái",
"dại gì mà",
"dại khờ",
"dại mặt",
"dam",
"dàm",
"dám",
"dạm",
"dạm hỏi",
"dạm ngõ",
"dan",
"dan díu",
"dàn",
"dàn bài",
"dàn bè",
"dàn cảnh",
"dàn dựng",
"dàn hoà",
"dàn mặt",
"dàn nhạc",
"dàn nhạc giao hưởng",
"dàn tập",
"dàn trải",
"dàn xếp",
"dàn ý",
"dãn",
"dãn nở",
"dán",
"dạn",
"dạn dày",
"dạn dĩ",
"dancing",
"dang",
"dang dở",
"dàng",
"dàng dênh",
"dáng",
"dáng bộ",
"dáng chừng",
"dáng dấp",
"dáng điệu",
"dánh vẻ",
"dáng vóc",
"dạng",
"dạng bản",
"dạng hình",
"dạng thức",
"danh",
"danh bạ",
"danh bất hư truyền",
"danh ca",
"danh cầm",
"danh chính ngôn thuận",
"danh diện",
"danh dự",
"danh định",
"danh gia",
"danh gia vọng tộc",
"danh giá",
"danh hài",
"danh hiệu",
"danh hoạ",
"danh lam",
"danh lam thắng cảnh",
"danh lợi",
"danh mục",
"danh nghĩa",
"danh ngôn",
"danh ngữ",
"danh nhân",
"danh nho",
"danh pháp",
"danh phận",
"danh sách",
"danh sĩ",
"danh số",
"danh sư",
"danh tác",
"danh tài",
"danh tánh",
"danh thắng",
"danh thần",
"danh thiếp",
"danh thủ",
"danh tiếng",
"danh tiết",
"danh tính",
"danh từ",
"danh từ chung",
"danh từ riêng",
"danh tướng",
"danh vị",
"danh vọng",
"danh xưng",
"danh y",
"dành",
"dành dành",
"dành dụm",
"dảnh",
"dao",
"dao bài",
"dao bào",
"dao bảy",
"dao bầu",
"dao búa",
"dao cạo",
"dao cau",
"dao cầu",
"dao chìa vôi",
"dao díp",
"dao độ",
"dao động",
"dao động đồ",
"dao găm",
"dao hai lưỡi",
"dao kéo",
"dao lam",
"dao mổ",
"dao nề",
"dao nhíp",
"dao pha",
"dao phay",
"dao quắm",
"dao rựa",
"dao tể",
"dao tiện",
"dao tông",
"dao trì",
"dao trổ",
"dao tu",
"dao vọ",
"dao vôi",
"dao xây",
"dao xếp",
"dao yếm",
"dào",
"dào dạt",
"dào ơi",
"dáo dác",
"dạo",
"dạo đầu",
"dạo mát",
"dát",
"dát gái",
"dạt",
"dạt dào",
"dàu",
"dàu dàu",
"day",
"day dứt",
"day trở",
"dày",
"dày cồm cộp",
"dày cộp",
"dày cui",
"dày dạn",
"dày dặn",
"dày đặc",
"dày gió dạn sương",
"dảy",
"dãy",
"dạy",
"dạy bảo",
"dạy dỗ",
"dạy đời",
"dạy đĩ vén váy",
"dạy khỉ leo cây",
"dạy học",
"dăm",
"dăm ba",
"dăm bào",
"dăm bảy",
"dăm bữa nửa tháng",
"dăm cối",
"dăm kèn",
"dăm kết",
"dằm",
"dặm",
"dặm liễu",
"dặm ngàn",
"dặm nghìn",
"dặm nghìn da ngựa",
"dặm trường",
"dăn",
"dăn deo",
"dăn dúm",
"dằn",
"dằn dỗi",
"dằn hắt",
"dằn mặt",
"dằn túi",
"dằn vặt",
"dặn",
"dặn dò",
"dăng",
"dăng dăng",
"dằng dai",
"dằng dặc",
"dằng dịt",
"dặng",
"dặng hắng",
"dắt",
"dắt dẫn",
"dắt dây",
"dắt dìu",
"dắt díu",
"dắt gái",
"dắt mối",
"dắt mũi",
"dặt",
"dặt dẹo",
"dặt dìu",
"dâm",
"dâm bôn",
"dâm bụt",
"dâm dấp",
"dâm dật",
"dâm dục",
"dâm đãng",
"dâm loạn",
"dâm ngôn",
"dâm ô",
"dâm phụ",
"dâm tà",
"dâm thư",
"dâm từ",
"dầm",
"dầm dề",
"dầm mưa dãi gió",
"dầm mưa dãi nắng",
"dẫm",
"dẫm đạp",
"dấm",
"dấm da dấm dẳn",
"dấm dẳn",
"dấm dẳng",
"dấm dớ",
"dấm dúi",
"dấm dứ",
"dấm dứt",
"dậm",
"dậm dật",
"dậm doạ",
"dân",
"dân biểu",
"dân binh",
"dân ca",
"dân cày",
"dân chính",
"dân chơi",
"dân chủ",
"dân chủ hoá",
"dân chủ tập trung",
"dân chủ tư sản",
"dân chúng",
"dân công",
"dân cư",
"dân cử",
"dân dã",
"dân dấn",
"dân doanh",
"dân dụng",
"dân đen",
"dân đinh",
"dân gian",
"dân khí",
"dân làng",
"dân lập",
"dân luật",
"dân nghèo",
"dân ngu cu đen",
"dân ngu khu đen",
"dân nguyện",
"dân phòng",
"dân phố",
"dân quân",
"dân quân du kích",
"dân quân tự vệ",
"dân quê",
"dân quốc",
"dân quyền",
"dân sinh",
"dân số",
"dân số học",
"dân sự",
"dân tâm",
"dân thường",
"dân tình",
"dân tộc",
"dân tộc chủ thể",
"dân tộc đa số",
"dân tộc hoá",
"dân tộc học",
"dân tộc thiểu số",
"dân tộc tính",
"dân trí",
"dân tuý",
"dân vận",
"dân vệ",
"dân viện",
"dân y",
"dân ý",
"dần",
"dần dà",
"dẫn",
"dẫn chất",
"dẫn chương trình",
"dẫn chứng",
"dẫn cưới",
"dẫn dắt",
"dẫn dụ",
"dẫn dụng",
"dẫn đạo",
"dẫn đầu",
"dẫn điểm",
"dẫn điện",
"dẫn độ",
"dẫn động",
"dẫn giải",
"dẫn hoả",
"dẫn liệu",
"dẫn lộ",
"dẫn lưu",
"dẫn nhiệt",
"dẫn rượu",
"dẫn thân",
"dẫn thuỷ",
"dẫn thuỷ nhập điền",
"dẫn truyền",
"dẫn xác",
"dẫn xuất",
"dấn",
"dấn mình",
"dấn thân",
"dấn vốn",
"dận",
"dâng",
"dâng hiến",
"dâng trình",
"dấp",
"dấp da dấp dính",
"dấp dính",
"dấp giọng",
"dập",
"dập dềnh",
"dập dìu",
"dập dồn",
"dập dờn",
"dập liễu vùi hoa",
"dập vùi",
"dật dờ",
"dật sĩ",
"dật sử",
"dâu",
"dâu bể",
"dâu con",
"dâu da",
"dâu da xoan",
"dâu rượu",
"dâu tằm",
"dâu tây",
"dầu",
"dầu dầu",
"dầu bạc hà",
"dầu bóng",
"dầu cá",
"dầu cao",
"dầu chổi",
"dầu con hổ",
"dầu cốc",
"dầu cù là",
"dầu dãi",
"dầu diesel",
"dầu đèn",
"dầu đi-ê-den",
"dầu điezen",
"dầu gió",
"dầu giun",
"dầu gội",
"dầu hắc",
"dầu hoả",
"dầu hôi",
"dầu khí",
"dầu lạc",
"dầu luyn",
"dầu lửa",
"dầu máy",
"dầu măng",
"dầu mỏ",
"dầu mỡ",
"dầu nặng",
"dầu nhờn",
"dầu nhớt",
"dầu phộng",
"dầu quang",
"dầu rái",
"dầu ta",
"dầu tây",
"dầu tẩy",
"dầu thô",
"dẩu",
"dẫu",
"dẫu sao",
"dấu",
"dấu ấn",
"dấu câu",
"dấu chấm",
"dấu chấm hỏi",
"dấu chấm lửng",
"dấu chấm phẩy",
"dấu chấm than",
"dấu gạch ngang",
"dấu gạch nối",
"dấu hai chấm",
"dấu hiệu",
"dấu hỏi",
"dấu lặng",
"dấu luyến",
"dấu lửng",
"dấu má",
"dấu mũ",
"dấu nhắc",
"dấu nối",
"dấu phẩy",
"dấu thỏ đường dê",
"dấu tích",
"dấu vết",
"dậu",
"dây",
"dây bọc",
"dây cà dây muống",
"dây cà ra dây muống",
"dây cáp",
"dây chằng",
"dây chun",
"dây chuyền",
"dây cót",
"dây cung",
"dây dẫn",
"dây dính",
"dây dọi",
"dây dợ",
"dây dưa",
"dây dướng",
"dây đất",
"dây điện",
"dây gắm",
"dây kẽm gai",
"dây khoá kéo",
"dây leo",
"dây lưng",
"dây mát",
"dây máu ăn phần",
"dây mơ rễ má",
"dây mũi",
"dây mực",
"dây nguội",
"dây nhợ",
"dây nói",
"dây nóng",
"dây nối đất",
"dây óng",
"dây pha",
"dây rút",
"dây sống",
"dây thần kinh",
"dây thép",
"dây thép gai",
"dây thiều",
"dây thun",
"dây tiếp địa",
"dây tóc",
"dây trần",
"dây trời",
"dây xích",
"dầy",
"dầy cồm cộp",
"dầy cộp",
"dầy dạn",
"dầy đặc",
"dẫy",
"dấy",
"dấy binh",
"dậy",
"dậy dàng",
"dậy đất",
"dậy mùi",
"dậy thì",
"de",
"dè",
"dè bỉu",
"dè chừng",
"dè dặt",
"dè sẻn",
"dẻ",
"dẽ",
"dẽ dàng",
"dẽ gà",
"dẽ giun",
"dẽ tính",
"dé",
"dé chân chèo",
"debit card",
"deca-",
"deci-",
"decibel",
"default",
"delta",
"dém",
"dèn dẹt",
"dẻo",
"dẻo dai",
"dẻo dang",
"dẻo mồm",
"dẻo quèo quẹo",
"dép",
"dép lê",
"dép một",
"dép quai hậu",
"dẹp",
"dẹp lép",
"dẹp tiệm",
"derô",
"dẹt",
"dê",
"dê diếu",
"dê-rô",
"dể",
"dể duôi",
"dể ngươi",
"dễ",
"dễ bề",
"dễ chịu",
"dễ coi",
"dễ dãi",
"dễ dàng",
"dễ dầu",
"dễ làm khó bỏ",
"dễ ợt",
"dễ sợ",
"dễ thở",
"dễ thương",
"dễ thường",
"dễ tính",
"dế",
"dế dũi",
"dế mèn",
"dế nhủi",
"dế trũi",
"dệ",
"dệch",
"dền",
"dền cơm",
"dền gai",
"dền tía",
"dềnh",
"dềnh dang",
"dềnh dàng",
"dêrô",
"dệt",
"dệt gấm thêu hoa",
"dệt kim",
"di",
"di ảnh",
"di bản",
"di biểu",
"di bút",
"di cảo",
"di căn",
"di chỉ",
"di chiếu",
"di chúc",
"di chuyển",
"di chứng",
"di cốt",
"di cư",
"di dân",
"di di",
"di dịch",
"di dời",
"di duệ",
"di dưỡng",
"di động",
"di hài",
"di hại",
"di hận",
"di hình",
"di hoạ",
"di huấn",
"di lí",
"di lý",
"di sản",
"di tản",
"di táng",
"di thần",
"di thể",
"di thực",
"di tích",
"di tinh",
"di trú",
"di truyền",
"di truyền học",
"di vật",
"dì",
"dì ghẻ",
"dĩ chí",
"dĩ độc trị độc",
"dĩ hoà vi quý",
"dĩ nhiên",
"dĩ nông vi bản",
"dĩ thực vi thiên",
"dĩ thực vi tiên",
"dĩ vãng",
"dí dỏm",
"dị",
"dị bản",
"dị biệt",
"dị chủng",
"dị chứng",
"dị dạng",
"dị đoan",
"dị đồng",
"dị giáo",
"dị hình",
"dị hoá",
"dị hờm",
"dị hợm",
"dị hướng",
"dị kì",
"dị kỳ",
"dị nghị",
"dị nguyên",
"dị nhân",
"dị tật",
"dị thường",
"dị tộc",
"dị tướng",
"dị ứng",
"dị vật",
"dĩa",
"dích dắc",
"dịch",
"dịch âm",
"dịch bào",
"dịch bệnh",
"dịch chuyển",
"dịch giả",
"dịch hạch",
"dịch hại",
"dịch hoàn",
"dịch lệ",
"dịch máy",
"dịch nhầy",
"dịch tả",
"dịch tễ",
"dịch tễ học",
"dịch thể",
"dịch thuật",
"dịch vị",
"dịch vụ",
"diesel",
"diếc",
"diếc móc",
"diệc",
"diệc lửa",
"diêm",
"diêm dân",
"diêm dúa",
"Diêm La",
"diêm nghiệp",
"diêm sinh",
"diêm tiêu",
"diêm trường",
"diêm vàng",
"Diêm Vương",
"Diêm Vương Tinh",
"diềm",
"diềm bâu",
"diễm kiều",
"diễm lệ",
"diễm phúc",
"diễm tình",
"diễm tuyệt",
"diễn",
"diễn biến",
"diễn biến hoà bình",
"diễn ca",
"diễn cảm",
"diễn dịch",
"diễn đài",
"diễn đạt",
"diễn giả",
"diễn giải",
"diễn giảng",
"diễn nghĩa",
"diễn tả",
"diễn tập",
"diễn tấu",
"diễn thuyết",
"diễn tiến",
"diễn từ",
"diễn văn",
"diễn viên",
"diễn xuất",
"diễn xướng",
"diện",
"diện kiến",
"diện mạo",
"diện tích",
"diện tích phụ",
"diếp",
"diếp cá",
"diệp",
"diệp lục",
"diệp lục tố",
"diệp thạch",
"diệt",
"diệt chủng",
"diệt dục",
"diệt tề",
"diệt trùng",
"diệt trừ",
"diệt viện",
"diệt vong",
"diều",
"diều hâu",
"diễu",
"diễu binh",
"diễu hành",
"diễu võ dương oai",
"diệu",
"diệu huyền",
"diệu kế",
"diệu kì",
"diệu kỳ",
"diệu vợi",
"dìm",
"dím",
"dĩn",
"dinh",
"dinh cơ",
"dinh dính",
"dinh dưỡng",
"dinh điền",
"dinh điền sứ",
"dinh luỹ",
"dinh tê",
"dinh thự",
"dĩnh ngộ",
"dính",
"dính dáng",
"dính dấp",
"dính líu",
"diod",
"dioptr",
"dioxin",
"díp",
"dịp",
"dịt",
"dìu",
"dìu dắt",
"dìu dặt",
"dìu dịu",
"díu",
"dịu",
"dịu dàng",
"dịu hiền",
"dịu ngọt",
"dịu nhỉu",
"do",
"do dự",
"do thám",
"do vậy",
"dò",
"dò dẫm",
"dò hỏi",
"dò la",
"dò tìm",
"dò xét",
"dó",
"dọ",
"doa",
"doá",
"doạ",
"doạ dẫm",
"doạ già doạ non",
"doạ nạt",
"doạ non doạ già",
"doãng",
"doạng",
"doanh điền",
"doanh gia",
"doanh hoàn",
"doanh lợi",
"doanh nghiệp",
"doanh nhân",
"doanh số",
"doanh thu",
"doanh thương",
"doanh trại",
"doành",
"dóc",
"dọc",
"dọc ngang",
"doi",
"dòi",
"dõi",
"dọi",
"dollar",
"dom",
"dòm",
"dòm dỏ",
"dòm ngó",
"dòm nom",
"dỏm",
"dóm",
"domino",
"don",
"dọn",
"dọn dẹp",
"dọn giọng",
"dọn vườn",
"dong",
"dong dài",
"dong dải",
"dong dỏng",
"dong đao",
"dong riềng",
"dòng",
"dòng chảy",
"dòng dõi",
"dòng điện",
"dòng điện một chiều",
"dòng điện xoay chiều",
"dòng giống",
"dòng họ",
"dòng tộc",
"dõng",
"dõng dạc",
"dóng",
"dóng dả",
"dọng",
"dọp",
"doping",
"download",
"dô",
"dô ta",
"dồ",
"dỗ",
"dỗ dành",
"dỗ ngon dỗ ngọt",
"dốc",
"dốc bồ thương kẻ ăn đong",
"dốc nước",
"dốc thoải",
"dôi",
"dôi dư",
"dôi thừa",
"dồi",
"dồi dào",
"dồi mài",
"dồi sấy",
"dỗi",
"dối",
"dối dá",
"dối dăng",
"dối già",
"dối trá",
"dội",
"dổm",
"dồn",
"dồn dập",
"dồn ép",
"dồn nén",
"dồn tụ",
"dông",
"dông dài",
"dông tố",
"dồng dộc",
"dộng",
"dộp",
"dốt",
"dốt đặc",
"dốt đặc cán mai",
"dốt nát",
"dột",
"dột nát",
"dột từ nóc dột xuống",
"dơ",
"dơ bẩn",
"dơ dáng",
"dơ dáng dại hình",
"dơ dáng dạng hình",
"dơ dáy",
"dở",
"dở bữa",
"dở chừng",
"dở chứng",
"dở dang",
"dở dói",
"dở dở ương ương",
"dở dơi dở chuột",
"dở đục đở trong",
"dở ẹc",
"dở hơi",
"dở khóc dở cười",
"dở khôn dở dại",
"dở ngây dở dại",
"dở người",
"dở ông dở thằng",
"dở trăng dở đèn",
"dỡ",
"dớ da dớ dẩn",
"dớ dẩn",
"dơi",
"dời",
"dời dời",
"dời đổi",
"dợm",
"dơn",
"dớn dác",
"dợn",
"dớp",
"du",
"du canh",
"du canh du cư",
"du côn",
"du cư",
"du di",
"du diễn",
"du dương",
"du đãng",
"du hành",
"du hành vũ trụ",
"du hí",
"du học",
"du học sinh",
"du hý",
"du khách",
"du khảo",
"du kí",
"du kích",
"du ký",
"du lãm",
"du lịch",
"du mục",
"du ngoạn",
"du nhập",
"du thủ du thực",
"du thuyền",
"du xích",
"du xuân",
"dù",
"dù cho",
"dù dì",
"dù rằng",
"dù sao",
"dù vậy",
"dụ",
"dụ dỗ",
"dụ khị",
"dùa",
"dũa",
"dục dặc",
"dục năng",
"dục tinh",
"dục tốt bất đạt",
"dục tính",
"dục vọng",
"duềnh",
"dùi",
"dùi cui",
"dùi đục",
"dùi đục chấm mấm cáy",
"dùi mài",
"dùi mài kinh sử",
"dũi",
"dúi",
"dúi dụi",
"dụi",
"dúm",
"dúm dó",
"dụm",
"dun",
"dun dủn",
"dùn",
"dún",
"dún dẩy",
"dung",
"dung dăng",
"dung dị",
"dung dịch",
"dung dưỡng",
"dung hạnh",
"dung hoà",
"dung hợp",
"dung lượng",
"dung mạo",
"dung môi",
"dung nạp",
"dung nghi",
"dung nham",
"dung nhan",
"dung nhận",
"dung quang",
"dung sai",
"dung tha",
"dung thân",
"dung thứ",
"dung tích",
"dung tục",
"dung túng",
"dùng",
"dùng bữa",
"dùng dằng",
"dùng dắng",
"dũng",
"dũng cảm",
"dũng khí",
"dũng mãnh",
"dũng sĩ",
"dũng tướng",
"dúng",
"dụng",
"dụng binh",
"dụng công",
"dụng cụ",
"dụng nhân như dụng mộc",
"dụng tâm",
"dụng tình",
"dụng võ",
"dụng ý",
"duốc",
"duốc cá",
"duộc",
"duỗi",
"duối",
"dura",
"dút dát",
"duy",
"duy cảm",
"duy danh",
"duy danh luận",
"duy lí",
"duy linh",
"duy linh luận",
"duy lý",
"duy mĩ",
"duy mỹ",
"duy ngã",
"duy ngã độc tôn",
"duy ngã luận",
"duy nhất",
"duy tâm",
"duy tâm luận",
"duy tâm sử quan",
"duy tân",
"duy thần",
"duy thực",
"duy trì",
"duy tu",
"duy vật",
"duy vật luận",
"duy ý chí",
"duyên",
"duyên cách",
"duyên cớ",
"duyên dáng",
"duyên do",
"duyên hài",
"duyên hải",
"duyên kiếp",
"duyên kì ngộ",
"duyên kỳ ngộ",
"duyên nghiệp",
"duyên nợ",
"duyên phận",
"duyên số",
"duyên ưa phận đẹp",
"duyệt",
"duyệt binh",
"duyệt y",
"dư",
"dư ảnh",
"dư âm",
"dư ba",
"dư chấn",
"dư dả",
"dư dật",
"dư dứ",
"dư đảng",
"dư địa chí",
"dư đồ",
"dư luận",
"dư lượng",
"dư nợ",
"dư thừa",
"dư vang",
"dư vị",
"dừ",
"dử",
"dữ",
"dữ dằn",
"dữ dội",
"dữ đòn",
"dữ kiện",
"dữ liệu",
"dữ tợn",
"dứ",
"dự",
"dự án",
"dự báo",
"dự bị",
"dự bị đại học",
"dự cảm",
"dự chi",
"dự định",
"dự đoán",
"dự khán",
"dự khuyết",
"dự kiến",
"dự liệu",
"dự luật",
"dự nhiệm",
"dự phòng",
"dự thảo",
"dự thẩm",
"dự thầu",
"dự thí",
"dự thính",
"dự thu",
"dự tính",
"dự toán",
"dự trù",
"dự trữ",
"dự tuyển",
"dưa",
"dưa bở",
"dưa chuột",
"dưa đỏ",
"dưa gang",
"dưa góp",
"dưa hấu",
"dưa hồng",
"dưa leo",
"dưa lê",
"dưa món",
"dừa",
"dừa lửa",
"dừa nước",
"dừa xiêm",
"dứa",
"dựa",
"dựa dẫm",
"dức",
"dức lác",
"dưng",
"dừng",
"dửng dưng",
"dửng dừng dưng",
"dửng mỡ",
"dửng tóc gáy",
"dựng",
"dựng chuyện",
"dựng đứng",
"dựng phim",
"dựng tóc gáy",
"dựng vợ gả chồng",
"dược",
"dược chất",
"dược điển",
"dược học",
"dược khoa",
"dược lí",
"dược liệu",
"dược lý",
"dược mạ",
"dược phẩm",
"dược phòng",
"dược sĩ",
"dược tá",
"dược tảo",
"dược thư",
"dược tính",
"dưới",
"dưới trướng",
"dướn",
"dương",
"dương bản",
"dương cầm",
"dương cơ",
"dương cực",
"dương danh",
"dương dương tự đắc",
"dương đông kích tây",
"dương gian",
"dương lịch",
"dương liễu",
"dương oai",
"dương thế",
"dương tính",
"dương trần",
"dương vật",
"dương xỉ",
"dường",
"dường như",
"dưỡng",
"dưỡng bệnh",
"dưỡng chất",
"dưỡng dục",
"dưỡng đường",
"dưỡng khí",
"dưỡng lão",
"dưỡng liêm",
"dưỡng mục",
"dưỡng sinh",
"dưỡng sức",
"dưỡng thai",
"dưỡng thân",
"dưỡng thương",
"dưỡng tử",
"dướng",
"dượng",
"dượt",
"dứt",
"dứt dây phong trần",
"dứt điểm",
"dứt khoát",
"dứt mối lìa tơ",
"DVD",
"dyn",
"dynamic",
"dynamo",
"đ",
"đa",
"đa âm",
"đa bào",
"đa biên",
"đa bội",
"đa cảm",
"đa canh",
"đa cấp",
"đa chiều",
"đa chương trình",
"đa dạng",
"đa dạng hoá",
"đa dạng sinh học",
"đa dâm",
"đa diện",
"đa dụng",
"đa đa",
"đa đa ích thiện",
"đa đoan",
"đa giác",
"đa hệ",
"đa khoa",
"đa luồng",
"đa mang",
"đa mưu",
"đa mưu túc kế",
"đa mưu túc trí",
"đa năng",
"đa nghi",
"đa nghi như Tào Tháo",
"đa nghĩa",
"đa ngôn đa quá",
"đa nguyên",
"đa nguyên luận",
"đa ngữ",
"đa nhiệm",
"đa phần",
"đa phu",
"đa phương",
"đa phương hoá",
"đa phương tiện",
"đa sầu",
"đa sầu đa cảm",
"đa số",
"đa số áp đảo",
"đa số tuyệt đối",
"đa số tương đối",
"đa sự",
"đa tạ",
"đa tài",
"đa thần",
"đa thần giáo",
"đa thần luận",
"đa thê",
"đa tiết",
"đa tình",
"đa trá",
"đa truân",
"đa túc",
"đa tư đa lự",
"đa tư lự",
"đa xử lí",
"đa xử lý",
"đà",
"đà đao",
"đà đận",
"đà điểu",
"đà tàu",
"đả",
"đả đảo",
"đả động",
"đả đớt",
"đả kích",
"đả phá",
"đả thông",
"đã",
"đã đành",
"đã đời",
"đã trót phải trét",
"đã trót thì phải trét",
"đá",
"đá ballast",
"đá bọt",
"đá cuội",
"đá dăm",
"đá đít",
"đá đưa",
"đá gà",
"đá gà đá vịt",
"đá hoa",
"đá hoa cương",
"đá hộc",
"đá lửa",
"đá macma",
"đá magma",
"đá mài",
"đá nam châm",
"đá nát vàng phai",
"đá ong",
"đá ốp lát",
"đá phiến",
"đá quả bóng",
"đá quý",
"đá rửa",
"đá tai mèo",
"đá tảng",
"đá thúng đụng nia",
"đá trầm tích",
"đá trụ",
"đá vách",
"đá vàng",
"đá vân mẫu",
"đá vôi",
"đạc",
"đạc điền",
"đách",
"đai",
"đai cân",
"đai chậu",
"đai ốc",
"đai truyền",
"đài",
"đài các",
"đài điếm",
"đài đóm",
"đài gương",
"đài hoa",
"đài hoá thân",
"đài khí tượng",
"đài nguyên",
"đài nước",
"đài phát thanh",
"đài sen",
"đài tải",
"đài thiên văn",
"đài thọ",
"đài trang",
"đài truyền hình",
"đài trưởng",
"đài từ",
"đãi",
"đãi bôi",
"đãi cát lấy vàng",
"đãi cát tìm vàng",
"đãi vàng",
"đãi ngộ",
"đái",
"đái dắt",
"đái dầm",
"đái đường",
"đái láu",
"đái tháo",
"đái tháo đường",
"đái tội lập công",
"đại",
"đại bác",
"đại bại",
"đại bản doanh",
"đại bàng",
"đại bằng",
"đại bi",
"đại biến",
"đại biện",
"đại biện lâm thời",
"đại biện thường trú",
"đại biểu",
"đại binh",
"đại bịp",
"đại bộ phận",
"đại bợm",
"đại ca",
"đại cà sa",
"đại cán",
"đại cao",
"đại cao thủ",
"đại cáo",
"đại châu",
"đại chiến",
"đại chúng",
"đại công nghiệp",
"đại cục",
"đại cử tri",
"đại cương",
"đại danh từ",
"đại dịch",
"đại diện",
"đại dương",
"đại đa số",
"đại đảm",
"đại đao",
"đại đăng khoa",
"đại để",
"đại địa chủ",
"đại điền chủ",
"đại đoàn",
"đại đoàn kết",
"đại độ",
"đại đội",
"đại đội trưởng",
"đại đồng",
"đại đồng tiểu dị",
"đại đởm",
"đại đức",
"đại gia",
"đại gia đình",
"đại gia súc",
"đại gian ác",
"đại gian đại ác",
"đại hàn",
"đại hạn",
"đại hình",
"đại hoạ",
"đại hoàng",
"đại học",
"đại học sĩ",
"đại hồ cầm",
"đại hồi",
"đại hội",
"đại hội đồng",
"đại hồng thuỷ",
"đại hợp xướng",
"Đại Hùng Tinh",
"đại huynh",
"đại khái",
"đại khánh",
"đại lãn",
"đại lão",
"đại lễ",
"đại lễ đường",
"đại lí",
"đại lí kinh tiêu",
"đại lí lãnh sự",
"đại liên",
"đại loại",
"đại lộ",
"đại luận",
"đại lục",
"đại lược",
"đại lượng",
"đại lượng biến thiên",
"đại lượng không đổi",
"đại lượng tỉ lệ nghịch",
"đại lượng tỉ lệ thuận",
"đại lượng tỷ lệ nghịch",
"đại lượng tỷ lệ thuận",
"đại lượng vô cùng bé",
"đại lượng vô cùng lớn",
"đại lý",
"đại lý kinh tiêu",
"đại lý lãnh sự",
"đại mạch",
"đại nạn",
"đại não",
"đại náo",
"đại nghị",
"đại nghĩa",
"đại nghịch",
"đại ngôn",
"đại nguyên soái",
"đại nguyên suý",
"đại nhân",
"đại nho",
"đại nội",
"đại phá",
"đại phàm",
"đại pháo",
"đại phẫu",
"đại phu",
"đại phú",
"đại quan",
"đại quát",
"đại quân",
"đại qui mô",
"đại quy mô",
"đại sảnh",
"đại số",
"đại số học",
"đại sư",
"đại sứ",
"đại sứ đặc mệnh toàn quyền",
"đại sứ quán",
"đại sự",
"đại tá",
"đại tài",
"đại tang",
"đại táo",
"đại thánh",
"đại thắng",
"đại thần",
"đại thể",
"đại thọ",
"đại thụ",
"đại thuỷ nông",
"đại thử",
"đại thừa",
"đại tiệc",
"đại tiện",
"đại trà",
"đại tràng",
"đại trào",
"đại triều",
"đại trượng phu",
"đại tu",
"đại tuần hoàn",
"đại tuyết",
"đại tư bản",
"đại từ",
"đại từ đại bi",
"đại tự",
"đại tướng",
"đại uý",
"đại ước",
"đại vương",
"đại xa",
"đại xá",
"đại ý",
"đam",
"đam mê",
"đàm",
"đàm đạo",
"đàm luận",
"đàm phán",
"đàm thoại",
"đàm tiếu",
"đảm",
"đảm bảo",
"đảm đang",
"đảm đương",
"đảm lược",
"đảm nhận",
"đảm nhiệm",
"đảm phụ",
"đảm trách",
"đám",
"đám cưới",
"đám hỏi",
"đám hội",
"đám ma",
"đám tang",
"đám xá",
"đạm",
"đạm bạc",
"đan",
"đan cài",
"đan chen",
"đan chéo",
"đan cử",
"đan kết",
"đan lát",
"đan tâm",
"đan thanh",
"đan trì",
"đan xen",
"đàn",
"đàn anh",
"đàn áp",
"đàn bà",
"đàn bầu",
"đàn đá",
"đàn đáy",
"đàn địch",
"đàn đúm",
"đàn em",
"đàn gảy tai trâu",
"đàn gió",
"đàn hạch",
"đàn hặc",
"đàn hoà",
"đàn hồi",
"đàn hương",
"đàn kìm",
"đàn môi",
"đàn nguyệt",
"đàn nhật",
"đàn ông",
"đàn ông đàng ang",
"đàn ống",
"đàn sáo",
"đàn sến",
"đàn tam",
"đàn tam thập lục",
"đàn tàu",
"đàn thập lục",
"đàn tì",
"đàn tính",
"đàn tơ rưng",
"đàn tràng",
"đàn tranh",
"đàn tứ",
"đàn tỳ",
"đàn việt",
"đàn xếp",
"đản bạch",
"đạn",
"đạn bọc đường",
"đạn dumdum",
"đạn dược",
"đạn đạo",
"đạm đumđum",
"đạn ghém",
"đạn lõm",
"đạn nổ",
"đạn xuyên",
"đang",
"đang cai",
"đang tay",
"đang tâm",
"đàng",
"đàng điếm",
"đàng hoàng",
"đàng sá",
"đảng",
"đảng bộ",
"đảng cương",
"đảng đoàn",
"đảng kì",
"đảng kỳ",
"đảng phái",
"đảng phí",
"đảng sâm",
"đảng tịch",
"đảng tính",
"đảng tranh",
"đảng trị",
"đảng uỷ",
"đảng uỷ viên",
"đảng viên",
"đảng vụ",
"đãng trí",
"đãng tử",
"đáng",
"đáng đời",
"đáng giá",
"đáng kể",
"đáng kiếp",
"đáng lẽ",
"đáng lí",
"đang ra",
"đanh",
"đanh đá",
"đanh đá cá cày",
"đanh thép",
"đành",
"đành đạch",
"đành hanh",
"đành hanh đành hôi",
"đàng lòng",
"đành rành",
"đành rằng",
"đánh",
"đánh bạc",
"đánh bài",
"đánh bại",
"đánh bạn",
"đánh bạo",
"đánh bạt",
"đánh bắc dẹp đông",
"đánh bắt",
"đánh bật",
"đánh bò cạp",
"đánh bóng",
"đánh bộ",
"đánh bùn sang ao",
"đánh cá",
"đánh cắp",
"đánh chác",
"đánh chén",
"đánh chim sẻ",
"đánh chính diện",
"đánh công kiên",
"đánh cuộc",
"đánh cược",
"đánh dấu",
"đánh du kích",
"đánh đá",
"đánh đàng xa",
"đánh đấm",
"đánh đập",
"đánh đầu",
"đánh đĩ",
"đánh điểm diệt viện",
"đánh đòn",
"đánh đổ",
"đánh đố",
"đánh đôi",
"đánh đổi",
"đánh đông dẹp bắc",
"đánh đồng",
"đánh đồng thiếp",
"đánh động",
"đánh đơn",
"đánh đu",
"đánh đu với tình",
"đánh đùng",
"đánh đùng một cái",
"đánh đụng",
"đánh đuổi",
"đánh đường",
"đánh gần",
"đánh ghen",
"đánh giá",
"đánh giao thông",
"đánh giáp lá cà",
"đánh gió",
"đánh gục",
"đánh hào ngầm",
"đánh hỏng",
"đánh hôi",
"đánh hơi",
"đánh khơi",
"đánh lận con đen",
"đánh liều",
"đánh lộn",
"đánh lộng",
"đánh lừaa",
"đánh máy",
"đánh mùi",
"đánh nguội",
"đánh nhịp",
"đánh ống",
"đánh phá",
"đánh phấn",
"đánh quả",
"đánh rắm",
"đánh rơi",
"đánh số",
"đánh suốt",
"đánh tháo",
"đánh thọc sâu",
"đánh thức",
"đánh tiếng",
"đánh tiêu diệt",
"đánh tiêu hao",
"đánh tráo",
"đánh trận địa",
"đánh trống bỏ dùi",
"đánh trống ghi tên",
"đánh trống lảng",
"đánh trống lấp",
"đánh trống ngực",
"đánh trống qua cửa nhà sấm",
"đánh tung thâm",
"đánh úp",
"đánh vần",
"đánh vận động",
"đánh vật",
"đánh vòng",
"đánh võng",
"đánh vỗ mặt",
"đánh vu hồi",
"đao",
"đao binh",
"đao búa",
"đao cung",
"đao kiếm",
"đao phủ",
"đao to búa lớn",
"đào",
"đào bới",
"đào hoa",
"đào kép",
"đào lộn hột",
"đào luyện",
"đào mỏ",
"đào ngũ",
"đào nguyên",
"đào nhiệm",
"đào nương",
"đào sâu",
"đào tạo",
"đào tận gốc trốc tận rễ",
"đào tẩu",
"đào thải",
"đào thoát",
"đào tơ liễu yếu",
"đào tơ sen ngó",
"đào xới",
"đảo",
"đảo chánh",
"đảo chính",
"đảo điên",
"đảo điện",
"đảo lộn",
"đảo ngói",
"đảo ngũ",
"đảo ngược",
"đảo nợ",
"đảo phách",
"đảo quốc",
"đảo vũ",
"đáo",
"đáo để",
"đáo hạn",
"đáo nợ",
"đạo",
"đạo Bà La Môn",
"đạo Cao Đài",
"đạo chích",
"đạo cô",
"đạo Cơ Đốc",
"đạo diễn",
"đạo đức",
"đạo đức học",
"đạo Gia Tô",
"đạo giáo",
"đạo hàm",
"đạo hạnh",
"đạo hiếu",
"đạo Hindu",
"đạo Hinđu",
"đạo Hồi",
"đạo hữu",
"đạo Islam",
"đạo Khổng",
"đạo Kitô",
"đạo Lão",
"đạo lí",
"đạo lộ",
"đạo luật",
"đạo lý",
"đạo mạo",
"đạo nghĩa",
"đạo nho",
"đạo ôn",
"đạo pháp",
"đạo Phật",
"đạo quân thứ năm",
"đạo sĩ",
"đạo tặc",
"đạo Thiên Chúa",
"đạo Tin Lành",
"đáp",
"đáp án",
"đáp số",
"đáp từ",
"đáp ứng",
"đạp",
"đạp bằng",
"đạp đổ",
"đạp lôi",
"đạp mái",
"đạp thanh",
"đát",
"đạt",
"đạt lí thấu tình",
"đau",
"đau buồn",
"đau đau",
"đau đáu",
"đau đầu",
"đau đẻ chờ sáng trăng",
"đau điếng",
"đau đớn",
"đau khổ",
"đau lòng",
"đau nhói",
"đau ốm",
"đau thương",
"đau xót",
"đau yếu",
"đay",
"đay Ấn Độ",
"đay đả",
"đay đảy",
"đay nghiến",
"đày",
"đày ải",
"đày đoạ",
"đày tớ",
"đãy",
"đáy",
"đáy bể mò kim",
"đáy biển mò kim",
"đắc chí",
"đắc cử",
"đắc dụng",
"đắc đạo",
"đắc địa",
"đắc hiếu",
"đắc kế",
"đắc lực",
"đắc sách",
"đắc thắng",
"đắc thất",
"đắc thế",
"đắc thời",
"đắc tội",
"đắc trung",
"đắc ý",
"đặc",
"đặc ân",
"đặc biệt",
"đặc cách",
"đặc chế",
"đặc chủng",
"đặc công",
"đặc dị",
"đặc dụng",
"đặc điểm",
"đặc hiệu",
"đặc hữu",
"đặc khu",
"đặc khu kinh tế",
"đặc kĩ",
"đặc kịt",
"đặc kỹ",
"đặc mệnh",
"đặc ngừ",
"đặc nhiệm",
"đặc phái",
"đặc phái viên",
"đặc quyền",
"đặc quyền đặc lợi",
"đặc quyền lãnh sự",
"đặc quyền ngoại giao",
"đặc san",
"đặc sản",
"đặc sắc",
"đặc sệt",
"đặc tả",
"đặc tài",
"đặc thù",
"đặc tình",
"đặc tính",
"đặc trách",
"đặc trị",
"đặc trưng",
"đặc vụ",
"đặc xá",
"đăm",
"đăm chiêu",
"đăm đăm",
"đăm đắm",
"đằm",
"đằm đìa",
"đằm thắm",
"đẵm",
"đắm",
"đắm chìm",
"đắm đò giặt mẹt",
"đắm đuối",
"đắm nguyệt say hoa",
"đắm say",
"đặm",
"đặm đà",
"đằn",
"đẵn",
"đắn đo",
"đăng",
"đăng bạ",
"đăng bộ",
"đăng cai",
"đăng đài",
"đăng đàn",
"đăng đắng",
"đăng đó",
"đăng đối",
"đăng đường",
"đăng hoả",
"đăng khoa",
"đăng kí",
"đăng kiểm",
"đăng ký",
"đăng nhập",
"đăng quang",
"đăng san",
"đăng sơn",
"đăng tải",
"đăng ten",
"đăng trình",
"đằng",
"đằng ấy",
"đằng đằng",
"đằng đẵng",
"đằng hắng",
"đằng la",
"đằng ngà",
"đằng thằng",
"đằng vân",
"đằng vân giá vũ",
"đẳng",
"đẳng áp",
"đẳng cấp",
"đẳng cấu",
"đẳng chu",
"đẳng hạng",
"đẳng hướng",
"đẳng lập",
"đẳng nhiệt",
"đẳng phương",
"đẳng thế",
"đẳng thức",
"đẳng tích",
"đắng",
"đắng cay",
"đắng chằng",
"đắng đót",
"đắng ngắt",
"đặng",
"đắp",
"đắp điếm",
"đắp đổi",
"đắp tai cài trốc",
"đắt",
"đắt ra cắt miếng",
"đắt đỏ",
"đắt giá",
"đắt như tôm tươi",
"đắt xắt ra miếng",
"đặt",
"đặt chân",
"đặt cọc",
"đặt cược",
"đặt để",
"đặt điều",
"đặt hàng",
"đặt vòng",
"đâm",
"đâm ba chày củ",
"đâm ba chẻ củ",
"đâm bị thóc chọc bị gạo",
"đâm bổ",
"đâm chém",
"đâm đầu",
"đâm đơn",
"đâm họng",
"đâm hông",
"đâm lao phải theo leo",
"đâm ra",
"đâm sầm",
"đầm",
"đầm ấm",
"đầm đầm",
"đầm đậm",
"đầm đìa",
"đầm già",
"đầm phá",
"đầm xoè",
"đẫm",
"đấm",
"đấm bóp",
"đấm đá",
"đấm họng",
"đấm mõm",
"đấm mồm",
"đậm",
"đậm đà",
"đậm đặc",
"đậm nét",
"đần",
"đần dại",
"đần độn",
"đẩn",
"đẫn đờ",
"đận",
"đận đà",
"đấng",
"đập",
"đập hộp",
"đập tan",
"đập tràn",
"đất",
"đất bằng nổi sóng",
"đất cát",
"đất cát pha",
"đất có lề quê có thói",
"đất dụng võ",
"đất đai",
"đất đèn",
"đất đỏ",
"đất hiếm",
"Đất Hứa",
"đất khách quê người",
"đất lành chim đậu",
"đất lề quê thói",
"đất liền",
"đất màu",
"đất nặng",
"đất nhẹ",
"đất nung",
"đất nước",
"đất sét",
"đất sứ",
"đất thánh",
"đất thấp trời cao",
"đất thịt",
"đất thịt pha",
"đất thó",
"đâu",
"đâu đâu",
"đâu đây",
"đâu đấy",
"đâu đó",
"đâu mâu",
"đâu ra đấy",
"đâu vào đấy",
"đầu",
"đầu bạc răng long",
"đầu bài",
"đầu bảng",
"đầu bếp",
"đầu bò",
"đầu bò đầu bướng",
"đầu bù tóc rối",
"đầu câm",
"đầu chày đít thớt",
"đầu cơ",
"đầu cơ trục lợi",
"đầu cua tai nheo",
"đầu cuối",
"đầu dây mối dợ",
"đầu dây mối nhợ",
"đầu đàn",
"đầu đảng",
"đầu đanh",
"đầu đề",
"đầu đinh",
"đầu đọc",
"đầu độc",
"đầu đơn",
"đầu đuôi",
"đầu đuôi xuôi ngược",
"đầu đường xó chợ",
"đầu gấu",
"đầu ghi",
"đầu gối",
"đầu gối quá tai",
"đầu gối tay ấp",
"đầu hai thứ tóc",
"đầu hàng",
"đầu hồi",
"đầu hôm",
"đầu lĩnh",
"đầu lọc",
"đầu lòng",
"đầu lưỡi",
"đầu mày cuối mắt",
"đầu máy",
"đầu mặt",
"đầu mẩu",
"đầu mấu",
"đầu môi chót lưỡi",
"đầu mối",
"đầu mục",
"đầu mục từ",
"đầu não",
"đầu nậu",
"đầu ngắm",
"đầu Ngô mình Sở",
"đầu nước",
"đầu óc",
"đầu ối",
"đầu phiếu",
"đầu quân",
"đầu ra",
"đầu rau",
"đầu ruồi",
"đầu sách",
"đầu sai",
"đầu sỏ",
"đầu sóng ngọn gió",
"đầu sông ngọn nguồn",
"đầu tàu",
"đầu tay",
"đầu tắt mặt tối",
"đầu tầu",
"đầu têu",
"đầu thai",
"đầu thú",
"đầu thừa đuôi thẹo",
"đầu tiên",
"đầu trâu mặt ngựa",
"đầu trò",
"đầu trộm đuôi cướp",
"đầu tư",
"đầu tư chiều sâu",
"đầu từ",
"đầu vào",
"đầu video",
"đầu voi đuôi chuột",
"đầu xanh",
"đầu xuôi đuôi lọt",
"đấu",
"đấu dịu",
"đấu đá",
"đấu giá",
"đấu giao hữu",
"đấu khẩu",
"đấu lí",
"đấu loại",
"đấu lý",
"đấu pháp",
"đấu sĩ",
"đấu thầu",
"đấu thủ",
"đấu thuỷ",
"đấu tố",
"đấu tranh",
"đấu tranh chính trị",
"đấu tranh giai cấp",
"đấu tranh sinh tồn",
"đấu tranh tư tưởng",
"đấu tranh vũ trang",
"đấu trí",
"đấu trường",
"đấu vật",
"đấu võ",
"đấu vòng tròn",
"đấu xảo",
"đậu",
"đậu bắp",
"đậu cô ve",
"đậu dải áo",
"đậu đen",
"đậu đỏ",
"đậu đũa",
"đậu gà",
"đậu Hà Lan",
"đậu hũ",
"đậu khấu",
"đậu lào",
"đậu mùa",
"đậu nành",
"đậu ngự",
"đậu phộng",
"đậu phụ",
"đậu phụ nhự",
"đậu phụng",
"đậu rồng",
"đậu tây",
"đậu trắng",
"đậu tương",
"đậu ván",
"đậu xanh",
"đây",
"đây đẩy",
"đây đó",
"đầy",
"đầy ải",
"đầy ắp",
"đầy dẫy",
"đầy đặn",
"đầy đoạ",
"đầy đủ",
"đầy năm",
"đầy tháng",
"đầy tớ",
"đầy vơi",
"đẩy",
"đẩy lùi",
"đẩy mạnh",
"đẫy",
"đẫy đà",
"đấy",
"đậy",
"đậy điệm",
"đe",
"đe doạ",
"đe loi",
"đe nẹt",
"đè",
"đè bẹp",
"đè chừng",
"đè chừng bắt bóng",
"đè đầu cưỡi cổ",
"đè nén",
"đẻ",
"đẻ đái",
"đẻ non",
"đem",
"đem con bỏ chợ",
"đem lòng",
"đen",
"đen bạc",
"đen đét",
"đen đỏ",
"đen đúa",
"đen đủi",
"đen giòn",
"đen hắc",
"đen kịt",
"đen lánh",
"đen lay láy",
"đen láy",
"đen nghìn nghịt",
"đen nghịt",
"đen ngòm",
"đen nhánh",
"đen nhay nháy",
"đen nháy",
"đen nhẻm",
"đen nhức",
"đen nhưng nhức",
"đen sì",
"đen-ta",
"đen thui",
"đen thủi đen thui",
"đen tối",
"đen trùi trũi",
"đen trũi",
"đèn",
"đen ba cực",
"đen bán dẫn",
"đen bão",
"đen bấm",
"đen biển",
"đen cảm ứng",
"đen cao áp",
"đen cầy",
"đen chiếu",
"đen chớp",
"đen chùm",
"đen cồn",
"đen cù",
"đen dù",
"đen đất",
"đen điện",
"đen điện tử",
"đen đóm",
"đen đuốc",
"đen giời",
"đen hiệu",
"đen hình",
"đen hoa kì",
"đen hoa kỳ",
"đen huỳnh quang",
"đen kéo quân",
"đen khí",
"đen khí đá",
"đen ló",
"đen lồng",
"đen măng sông",
"đen neon",
"đen nê-ông",
"đen nhà ai nấy rạng",
"đen ống",
"đen pha",
"đen pin",
"đen sách",
"đen trời",
"đen vàng",
"đen xanh",
"đen xếp",
"đen xì",
"đẹn",
"đenta",
"đeo",
"đeo bám",
"đeo đai",
"đeo đẳng",
"đeo đuổi",
"đèo",
"đèo bòng",
"đèo đẽo",
"đèo hàng",
"đèo heo hút gió",
"đẽo",
"đẽo cày giữa đường",
"đẽo gọt",
"đéo",
"đẹp",
"đẹp duyên",
"đẹp đẽ",
"đẹp đôi",
"đẹp giai",
"đẹp lão",
"đẹp lòng",
"đẹp mắt",
"đẹp mặt",
"đẹp trai",
"đét",
"đẹt",
"đexiben",
"đê",
"đê bao",
"đê biển",
"đê bối",
"đê điều",
"đê hèn",
"đê kè",
"đê mạt",
"đê mê",
"đê nhục",
"đê quai",
"đê tiện",
"đê-xi-ben",
"đề",
"đề án",
"đề bài",
"đề bạt",
"đề binh",
"đề can",
"đề cao",
"đề cập",
"đề chủ",
"đề cử",
"đề cương",
"đề dẫn",
"đề đạt",
"đề đóm",
"đề đốc",
"đề huề",
"đề kháng",
"đề khởi",
"đề lại",
"đề lao",
"đề mục",
"đề nghị",
"đề pa",
"đề phòng",
"đề tài",
"đề từ",
"đề tựa",
"đề xuất",
"đề xướng",
"để",
"để bụng",
"để chế",
"để chỏm",
"để dành",
"để kháng",
"để mắt",
"để phần",
"để tang",
"để tâm",
"để trở",
"để ý",
"đễ",
"đế",
"đế chế",
"đế đô",
"đế kinh",
"đế nghiệp",
"đế quốc",
"đế quốc chủ nghĩa",
"đế vị",
"đế vương",
"đệ",
"đệ trình",
"đệ tử",
"đếch",
"đêm",
"đêm đêm",
"đêm hôm",
"đêm ngày",
"đêm tối",
"đêm trừ tịch",
"đêm trường",
"đếm",
"đếm chác",
"đếm xỉa",
"đệm",
"đệm bông",
"đền",
"đền bồi",
"đền bù",
"đền đài",
"đền đáp",
"đền mạng",
"đền ơn đáp nghĩa",
"đền rồng",
"đền tội",
"đến",
"đến cùng",
"đến đầu đến đũa",
"đến điều",
"đến nỗi",
"đến nơi",
"đến nơi đến chốn",
"đến Tết",
"đểnh đoảng",
"đệp",
"đều",
"đều đều",
"đều đặn",
"đều hoà",
"đểu",
"đểu cáng",
"đểu giả",
"đi",
"đi bụi",
"đi bước nữa",
"đi cầu",
"đi chăng nữa",
"đi cổng sau",
"đi đại tiện",
"đi đạo",
"đi đằng đầu",
"đi đất",
"đi đêm",
"đi đêm lắm có ngày gặp ma",
"đi đêm về hôm",
"đi đến đâu chết trâu đến đấy",
"đi đến nơi về đến chốn",
"đi đôi",
"đi đồng",
"đi đời",
"đi đời nhà ma",
"đi đứng",
"đi đường vòng",
"đi đứt",
"đi-ê-den",
"đi giải",
"đi guốc trong bụng",
"đi hoang",
"đi hỏi già về nhà hỏi trẻ",
"đi khách",
"đi lại",
"đi lò",
"đi một ngày đàng học một sàng khôn",
"đi-na-mít",
"đi-na-mô",
"đi nắng về mưa",
"đi ngang về tắt",
"đi nghề",
"đi ngoài",
"đi nữa",
"đi-ốp",
"đi-ốt",
"đi ở",
"đi phép",
"đi rỏ",
"đi rửa",
"đi sát",
"đi sau",
"đi sâu",
"đi sông",
"đi tả",
"đi tắt",
"đi tắt đón đầu",
"đi tây",
"đi tiêu",
"đi tiểu",
"đi tơ",
"đi tu",
"đi tua",
"đi văng",
"đì",
"đì đẹt",
"đì đoành",
"đì đùng",
"đĩ",
"đĩ bợm",
"đĩ điếm",
"đĩ rạc",
"đĩ thoã",
"đĩ tính",
"đìa",
"đỉa",
"đỉa hẹ",
"đỉa mén",
"đỉa trâu",
"đĩa",
"đĩa bay",
"đĩa compact",
"đĩa cứng",
"đĩa đệm",
"đĩa hát",
"đĩa hình",
"đĩa mềm",
"đĩa quang",
"đĩa quang học",
"đĩa từ",
"địa",
"địa bạ",
"địa bàn",
"địa bộ",
"địa cầu",
"địa chánh",
"địa chấn",
"địa chấn học",
"địa chấn kí",
"địa chấn ký",
"địa chất",
"địa chất học",
"địa chi",
"địa chỉ",
"địa chí",
"địa chính",
"địa chủ",
"địa cốt bì",
"địa cực",
"địa danh",
"địa dư",
"địa đạo",
"địa đạo chiến",
"địa đầu",
"địa điểm",
"địa đồ",
"địa giới",
"địa hạt",
"địa hình",
"địa hoá học",
"địa hoàng",
"địa khòsn",
"địa kiến tạo",
"địa lan",
"địa lí",
"địa lí học",
"địa lí kinh tế",
"địa lí nhân văn",
"địa lí sử quan",
"địa lí tự nhiên",
"địa liền",
"địa linh nhân kiệt",
"địa lôi",
"địa lợi",
"địa lý",
"địa lý học",
"địa lý kinh tế",
"địa lý nhân văn",
"địa lý sử quan",
"địa lý tự nhiên",
"địa mạch",
"địa mạo",
"địa mạo học",
"địa ngục",
"địa nhiệt",
"địa ốc",
"địa phận",
"địa phủ",
"địa phương",
"địa phương chủ nghĩa",
"địa sinh",
"địa tầng",
"địa tầng học",
"địa thế",
"địa tĩnh",
"địa tô",
"địa triều",
"địa từ",
"địa vật",
"địa vật lí",
"địa vật lý",
"địa vị",
"địa vực",
"địa y",
"đích",
"đích danh",
"đích đáng",
"đích mẫu",
"đích thân",
"đích thật",
"đích thị",
"đích thực",
"đích tôn",
"đích xác",
"địch",
"địch cừu",
"địch hậu",
"địch hoạ",
"địch quân",
"địch thủ",
"địch tình",
"địch vận",
"điezen",
"điếc",
"điếc đặc",
"điếc không sợ súng",
"điếc lác",
"điếc lòi",
"điềm",
"điềm đạm",
"điềm nhiên",
"điềm tĩnh",
"điểm",
"điểm ảnh",
"điểm báo",
"điểm cao",
"điểm chỉ",
"điểm chuẩn",
"điểm danh",
"điểm hoả",
"điểm huyệt",
"điểm mù",
"điểm nhìn",
"điểm nóng",
"điểm phấn tô son",
"điểm sách",
"điểm sàng",
"điểm số",
"điểm tâm",
"điểm tô",
"điểm trang",
"điểm tựa",
"điểm xạ",
"điểm xuyết",
"điếm",
"điếm canh",
"điếm đàng",
"điếm nhục",
"điên",
"điên cuồng",
"điên dại",
"điên đảo",
"điên đầu",
"điên điên",
"điên điển",
"điên khùng",
"điên loạn",
"điên rồ",
"điên tiết",
"điền",
"điền bạ",
"điền bộ",
"điền chủ",
"điền dã",
"điền địa",
"điền hộ",
"điền kinh",
"điền nô",
"điền sản",
"điền thanh",
"điền thổ",
"điền tốt",
"điền trang",
"điền viên",
"điển",
"điển chế",
"điển chương",
"điển cố",
"điển hình",
"điển hình hoá",
"điển lệ",
"điển tích",
"điển trai",
"điện",
"điện ảnh",
"điện áp",
"điện báo",
"điện báo viên",
"điện châm",
"điện cơ",
"điện cực",
"điện dung",
"điện đài",
"điện đóm",
"điện hạ",
"điện hoa",
"điện hoá học",
"điện kế",
"điện khí",
"điện khí hoá",
"điện khí quyển",
"điện lạnh",
"điện li",
"điện lực",
"điện lưới",
"điện lượng",
"điện ly",
"điện máy",
"điện môi",
"điện não đồ",
"điện năng",
"điện nghiệm",
"điện phân",
"điện quang",
"điện sinh học",
"điện sinh lí học",
"điện sinh lý học",
"điện tâm đồ",
"điện thế",
"điện thế sinh vật",
"điện thoại",
"điện thoại di động",
"điện thoại Internet",
"điện thoại truyền hình",
"điện thoại viên",
"điện tích",
"điện tim",
"điện tín",
"điện toán",
"điện trở",
"điện trở suất",
"điện trường",
"điện từ",
"điện từ học",
"điện từ trường",
"điện tử",
"điện tử học",
"điện văn",
"điếng",
"điệp",
"điệp báo",
"điệp báo viên",
"điệp điệp trùng trùng",
"điệp khúc",
"điệp ngữ",
"điệp trùng",
"điệp vận",
"điệp viên",
"điêu",
"điêu đứng",
"điêu khắc",
"điêu khắc gia",
"điêu linh",
"điêu luyện",
"điêu ngoa",
"điêu tàn",
"điêu toa",
"điêu trá",
"điêu trác",
"điều",
"điều áp",
"điều ăn tiếng nói",
"điều biến",
"điều binh khiển tướng",
"điều chế",
"điều chỉnh",
"điều chỉnh dòng chảy",
"điều chuyển",
"điều dưỡng",
"điều đình",
"điều độ",
"điều động",
"điều giải",
"điều hành",
"điều hoà",
"điều hoà không khí",
"điều hoà nhiệt độ",
"điều hơn lẽ thiệt",
"điều khiển",
"điều khiển học",
"điều khiển học kĩ thuật",
"điều khiển học kinh tế",
"điều khiển học kỹ thuật",
"điều khiển từ xa",
"điều khoản",
"điều kiện",
"điều kiện cần",
"điều kiện đủ",
"điều kinh",
"điều lệ",
"điều lệnh",
"điều luật",
"điều mục",
"điều nặng tiếng nhẹ",
"điều nghiên",
"điều nhiệt",
"điều nọ tiếng kia",
"điều ong tiếng ve",
"điều phối",
"điều phối viên",
"điều qua tiếng lại",
"điều ra tiếng vào",
"điều tiếng",
"điều tiết",
"điều tiết dòng chảy",
"điều tiết không khí",
"điều tốc",
"điều tra",
"điều tra cơ bản",
"điều tra viên",
"điều trần",
"điều trị",
"điều ước",
"điều vận",
"điểu học",
"điếu",
"điếu bát",
"điếu ca",
"điếu cày",
"điếu đóm",
"điếu ống",
"điếu phạt",
"điếu phúng",
"điếu văn",
"điệu",
"điệu bộ",
"điệu đà",
"điệu đàng",
"điệu hổ li sơn",
"điệu hổ ly sơn",
"điệu này",
"điệu này thì",
"điệu nghệ",
"điệu thức",
"đin",
"đinamit",
"đinamo",
"đinh",
"đinh ấn",
"đinh ba",
"đinh cúc",
"đinh đỉa",
"đinh ghim",
"đinh hương",
"đinh khuy",
"đinh lăng",
"đinh ninh",
"đinh ốc",
"đinh râu",
"đinh rệp",
"đinh tai",
"đinh tán",
"đinh thuyền",
"đinh tráng",
"đinh vít",
"đình",
"đình bản",
"đình chỉ",
"đình chỉ công tác",
"đình chiến",
"đình công",
"đình cứu",
"đình đám",
"đình đốn",
"đình giảng",
"đình hoãn",
"đình huỳnh",
"đình khôi",
"đình liệu",
"đình nguyên",
"đình sản",
"đình thần",
"đình thí",
"đình trệ",
"đình trung",
"đỉnh",
"đỉnh cao",
"đỉnh chung",
"đỉnh điểm",
"đĩnh",
"đĩnh đạc",
"đính",
"đính chính",
"đính hôn",
"đính ước",
"định",
"định ảnh",
"định biên",
"định bụng",
"định canh",
"định chế",
"định chuẩn",
"định cư",
"định dạng",
"định danh",
"định đề",
"định đoạt",
"định đô",
"định giá",
"định hình",
"định hướng",
"định hướng từ",
"định kì",
"định kiến",
"định kỳ",
"định lệ",
"định lí",
"định lí đảo",
"định lí phản nhau",
"định liệu",
"định luật",
"định luật bảo toàn",
"định luật bảo toàn khối lượng",
"định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng",
"định luật vạn vật hấp dẫn",
"định lượng",
"định lý",
"định mệnh",
"định mệnh luận",
"định mức",
"định nghĩa",
"định ngữ",
"định suất",
"định tâm",
"định thần",
"định thức",
"định tính",
"định tội",
"định trị",
"định tuyến",
"định ước",
"định vị",
"định vị toàn cầu",
"định xứ",
"điop",
"điot",
"điôxin",
"đíp lôm",
"đít",
"địt",
"địt mẹ",
"đìu hiu",
"đìu ríu",
"địu",
"đo",
"đo bò làm chuồng",
"đo đạc",
"đo đắn",
"đo đếm",
"đo đỏ",
"đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành",
"đo lường",
"đo ván",
"đò",
"đò dọc",
"đò đưa",
"đò giang",
"đò nát đụng nhau",
"đò ngang",
"đỏ",
"đỏ au",
"đỏ bừng",
"đỏ cạch",
"đỏ choé",
"đỏ chói",
"đỏ chon chót",
"đỏ chót",
"đỏ con mắt",
"đỏ da bầm thịt",
"đỏ đắn",
"đỏ đen",
"đỏ đèn",
"đỏ đọc",
"đỏ đòng đọc",
"đỏ đuôi",
"đỏ gay",
"đỏ hoe",
"đỏ hoen hoét",
"đỏ hoét",
"đỏ hon hỏn",
"đỏ hỏn",
"đỏ kè",
"đỏ khè",
"đỏ khé",
"đỏ loét",
"đỏ lòm",
"đỏ lừ",
"đỏ lửa",
"đỏ lựng",
"đỏ mặt tía tai",
"đỏ ngầu",
"đỏ nhừ",
"đỏ nọc",
"đỏ ối",
"đỏ quạch",
"đỏ quành quạch",
"đỏ rực",
"đỏ ửng",
"đõ",
"đó",
"đó đây",
"đọ",
"đoá",
"đoạ",
"đoạ đày",
"đoạ lạc",
"đoạ thai",
"đoác",
"đoài",
"đoái",
"đoái hoài",
"đoái tưởng",
"đoan",
"đoan chắc",
"đoan chính",
"Đoan Dương",
"Đoan Ngọ",
"Đoan Ngũ",
"đoan trang",
"đoan trinh",
"đoàn",
"đoàn chủ tịch",
"đoàn kết",
"đoàn kết một chiều",
"đoàn lạp",
"đoàn luyện",
"đoàn ngoại giao",
"đoàn phí",
"đoàn thể",
"đoàn trưởng",
"đoàn tụ",
"đoàn viên",
"đoản",
"đoản binh",
"đoản bình",
"đoản ca",
"đoản côn",
"đoản hậu",
"đoản kì",
"đoản kiếm",
"đoản kỳ",
"đoản mạch",
"đoản mệnh",
"đoản thiên",
"đoản ngữ",
"đoản thiên tiểu thuyết",
"đoản trình",
"đoản văn",
"đoán",
"đoán chừng",
"đoán định",
"đoán già đoán non",
"đoạn",
"đoạn đầu đài",
"đoạn đầu máy",
"đoạn hậu",
"đoạn mại",
"đoạn nhiệt",
"đoạn tang",
"đoạn thẳng",
"đoạn toa xe",
"đoạn tuyệt",
"đoảng",
"đoảng vị",
"đoạt",
"đọc",
"đòi",
"đòi hỏi",
"đỏi",
"đói",
"đói ăn vụng túng làm càn",
"đói cho sạch rách cho thơm",
"đói đầu gối phải bò",
"đói kém",
"đói khát",
"đói khó",
"đói khổ",
"đói meo",
"đói ngấu",
"đói nghèo",
"đói rách",
"đói veo",
"đọi",
"đom đóm",
"đom đóm tranh đèn",
"đỏm",
"đỏm dáng",
"đóm",
"đón",
"đon đả",
"đòn",
"đòn bẩy",
"đòn càn",
"đòn gánh",
"đòn gió",
"đòn ống",
"đòn tay",
"đòn vọt",
"đòn xeo",
"đòn xóc",
"đòn xóc hai đầu",
"đón chào",
"đón dâu",
"đón đầu",
"đón đưa",
"đón nhận",
"đón rước",
"đón tiếp",
"đọn",
"đong",
"đong đầy bán vơi",
"đong đưa",
"đong lường",
"đòng",
"đòng đong",
"đòng đòng",
"đỏng đa đỏng đảnh",
"đỏng đà đỏng đảnh",
"đỏng đảnh",
"đóng",
"đóng băng",
"đóng chai",
"đóng chiếm",
"đóng cửa",
"đóng cửa bảo nhau",
"đóng dấu",
"đóng đô",
"đóng gói",
"đóng góp",
"đóng hộp",
"đóng khung",
"đóng kịch",
"đóng thùng",
"đọng",
"đót",
"đọt",
"đô",
"đô đốc",
"đô hộ",
"đô hội",
"đô la",
"đô lại",
"đô-mi-nô",
"đô ngự sử",
"đô sát",
"đô thành",
"đô thị",
"đô thị hoá",
"đô thống",
"đô tuỳ",
"đô uý",
"đô vật",
"đồ",
"đồ bản",
"đồ biểu",
"đồ bộ",
"đồ chơi",
"đồ chừng",
"đồ dùng",
"đồ đạc",
"đồ đảng",
"đồ đệ",
"đồ đoàn",
"đồ giải",
"đồ hàng",
"đồ hoạ",
"đồ hộp",
"đồ là",
"đồ lề",
"đồ mát",
"đồ mưu",
"đồ nghề",
"đồ rau",
"đồ rằng",
"đồ sộ",
"đồ tể",
"đồ tế nhuyễn",
"đồ thán",
"đồ thị",
"đồ thư",
"đồ vật",
"đổ",
"đổ ải",
"đổ bác",
"đổ bể",
"đổ bệnh",
"đổ bộ",
"đổ dồn",
"đổ điêu",
"đổ đom đóm",
"đổ đom đóm mắt",
"đổ đốn",
"đổ đồng",
"đổ hào quang",
"đổ hồi",
"đổ máu",
"đổ mồ hôi sôi nước mắt",
"đổ nát",
"đổ nhào",
"đổ riệt",
"đổ thóc giống ra mà ăn",
"đổ thừa",
"đổ vấy",
"đổ vấy đổ vá",
"đổ vỡ",
"đổ xô",
"đỗ",
"đỗ đạt",
"đỗ quyên",
"đỗ trọng",
"đỗ vũ",
"đố",
"đố kị",
"đố kỵ",
"độ",
"độ ẩm",
"độ ẩm không khí",
"độ chính xác",
"độ hồn",
"độ kinh",
"độ lượng",
"độ nhật",
"độ pH",
"độ phân giải",
"độ phì",
"độ sinh",
"độ thân",
"độ thế",
"độ trì",
"độ vĩ",
"độ vong",
"đốc",
"đốc binh",
"đốc chiến",
"đốc chứng",
"đốc công",
"đốc học",
"đốc lí",
"đốc lý",
"đốc phủ",
"đốc phủ sứ",
"đốc suất",
"đốc thúc",
"đốc tờ",
"độc",
"độc ác",
"độc âm",
"độc ẩm",
"độc bản",
"độc bình",
"độc canh",
"độc chất",
"độc chiếm",
"độc chiêu",
"độc diễn",
"độc dược",
"độc đáo",
"độc đạo",
"độc đắc",
"độc địa",
"độc đinh",
"độc đoán",
"độc giả",
"độc hại",
"độc hại nghề nghiệp",
"độc huyền",
"độc kế",
"độc lập",
"độc mộc",
"độc mồm",
"độc mồm độc miệng",
"độc nhất",
"độc nhất vô nhị",
"độc quyền",
"độc tài",
"độc tấu",
"độc thân",
"độc thần",
"độc thần luận",
"độc thoại",
"độc thoại nội tâm",
"độc thủ",
"độc tính",
"độc tố",
"độc tôn",
"độc vận",
"đôi",
"đôi chối",
"đôi chút",
"đôi co",
"đôi hồi",
"đôi khi",
"đôi lứa",
"đôi mươi",
"đôi thạch",
"đồi",
"đồi bại",
"đồi mồi",
"đồi não",
"đồi phong bại tục",
"đồi tệ",
"đồi thị",
"đồi truỵ",
"đổi",
"đổi chác",
"đổi dời",
"đổi đời",
"đổi mới",
"đổi thay",
"đổi trắng thay đen",
"đỗi",
"đối",
"đối ẩm",
"đối chất",
"đối chiếu",
"đối chọi",
"đối chứng",
"đối diện",
"đối đãi",
"đối đáp",
"đối đầu",
"đối địch",
"đối kháng",
"đối lập",
"đối lưu",
"đối mặt",
"đối nại",
"đối ngẫu",
"đối ngẫu hôn",
"đối nghịch",
"đối ngoại",
"đối nhân xử thế",
"đối nội",
"đối phó",
"đối phương",
"đối sách",
"đối sánh",
"đối số",
"đối tác",
"đối thoại",
"đối thủ",
"đối trọng",
"đối tượng",
"đối ứng",
"đối với",
"đối xử",
"đối xứng",
"đội",
"đội bảng",
"đội đá vá trời",
"đội giá",
"đội hình",
"đội lốt",
"đội ngũ",
"đội nón ra đi",
"đội ơn",
"đội quân nhạc",
"đội quân thứ năm",
"đội sổ",
"đội trời đạp đất",
"đội trưởng",
"đội tuyển",
"đội viên",
"đội xếp",
"đôm đốp",
"đồm độp",
"đốm",
"đốm nâu",
"đôminô",
"đôn",
"đôn đáo",
"đôn đốc",
"đôn hậu",
"đôn quân",
"đồn",
"đồn ải",
"đồn bót",
"đồn bốt",
"đồn đãi",
"đồn đại",
"đồn điền",
"đồn luỹ",
"đồn thổi",
"đồn thú",
"đồn trại",
"đồn trưởng",
"đốn",
"đốn đời",
"đốn kiếp",
"đốn mạt",
"độn",
"độn thổ",
"độn thuỷ",
"đông",
"đông bán cầu",
"đông chí",
"đông cung",
"đông du",
"đông dược",
"đông đảo",
"đông đặc",
"đông đủ",
"đông đúc",
"đông lạnh",
"đông liễu tây đào",
"đông nghẹt",
"đông nghìn nghịt",
"đông nghịt",
"đông phong",
"đông sàng",
"đông tây kim cổ",
"đông y",
"đồng",
"đồng áng",
"đồng âm",
"đồng ấu",
"đồng bạc",
"đồng bạch",
"đồng bang",
"đồng bào",
"đồng bằng",
"đồng bấc thì qua đồng quà thì nhớ",
"đồng bệnh",
"đồng bệnh tương lân",
"đồng bệnh tương liên",
"đồng bọn",
"đồng bóng",
"đồng bộ",
"đồng bối",
"đồng ca",
"đồng cam cộng khổ",
"đồng cảm",
"đồng canh",
"đồng cân",
"đồng cấu",
"đồng chất",
"đồng chí",
"đồng chua nước mặn",
"đồng chủng",
"đồng cỏ",
"đồng cốt",
"đồng dạng",
"đồng dao",
"đồng dân",
"đồng diễn",
"đồng dục",
"đồng đại",
"đồng đảng",
"đồng đạo",
"đồng đẳng",
"đồng đất",
"đồng đen",
"đồng đều",
"đồng điền",
"đồng điếu",
"đồng điệu",
"đồng đỏ",
"đồng đội",
"đồng hành",
"đồng hao",
"đồng hiện",
"đồng hoá",
"đồng học",
"đồng hồ",
"đồng hồ báo thức",
"đồng hồ bấm giây",
"đồng hồ mặt trời",
"đồng hồ nguyên tử",
"đồng hồ quả lắc",
"đồng hồ tổng",
"đồng hội đồng thuyền",
"đồng hun",
"đồng huyết",
"đồng hương",
"đồng khoa",
"đồng khoá",
"đồng không mông quạnh",
"đồng khởi",
"đồng la",
"đồng lần",
"đồng liêu",
"đồng loã",
"đồng loại",
"đồng loạt",
"đồng lòng",
"đồng lương",
"đồng mắt cua",
"đồng minh",
"đồng môn",
"đồng mưu",
"đồng nát",
"đồng nghĩa",
"đồng nghiệp",
"đồng ngũ",
"đồng nhân dân tệ",
"đồng nhất",
"đồng niên",
"đồng nội",
"đồng nữ",
"đồng phạm",
"đồng phẳng",
"đồng phân",
"đồng phục",
"đồng quà tấm bánh",
"đồng quê",
"đồng qui",
"đồng quy",
"đồng ruộng",
"đồng rừng",
"đồng sàng",
"đồng sàng dị mộng",
"đồng sinh",
"đồng sinh đồng tử",
"đồng song",
"đồng sự",
"đồng tác giả",
"đồng tâm",
"đồng tâm hiệp lực",
"đồng tâm nhất trí",
"đồng thanh",
"đồng thanh tương ứng đồng khí tương cầu",
"đồng thau",
"đồng thiếp",
"đồng thoà",
"đồng thoại",
"đồng thời",
"đồng thuận",
"đồng tịch đồng sàng",
"đồng tiền",
"đồng tiền bát gạo",
"đồng tình",
"đồng tính",
"đồng tính luyến ái",
"đồng tộc",
"đồng tông",
"đồng trắng nước trong",
"đồng trinh",
"đồng tử",
"đồng văn",
"đồng vị",
"đồng vị ngữ",
"đồng vị phóng xạ",
"đồng vọng",
"đồng vốn",
"đồng ý",
"đổng",
"đổng binh",
"đổng lí",
"đổng lý",
"đổng nhung",
"đống",
"động",
"động binh",
"động cấn",
"động chạm",
"động cơ",
"động cơ diesel",
"động cơ điezen",
"động cơ điện",
"động cơ đốt ngoài",
"động cơ đốt trong",
"động cơ phản lực",
"động cơ vĩnh cữu",
"động cỡn",
"động dại",
"động dạng",
"động dao",
"động dục",
"động dụng",
"động đào",
"động đất",
"động đậy",
"động địa kinh thiên",
"động đực",
"động hình",
"động học",
"động hớn",
"động kinh",
"động lòng",
"động lực",
"động lực học",
"động lượng",
"động mạch",
"động mạch vành",
"động não",
"động năng",
"động ngữ",
"động phòng",
"động phòng hoa chúc",
"động rồ",
"động sản",
"động tác",
"động tâm",
"động thai",
"động thái",
"động thổ",
"động tình",
"động tĩnh",
"động trời",
"động từ",
"động tử",
"động vật",
"động vật có vú",
"động vật có xương sống",
"động vật học",
"động vật không xương sống",
"động vật nguyên sinh",
"động viên",
"đôping",
"đốp",
"đốp chát",
"độp",
"độp một cái",
"đốt",
"đốt cháy giai đoạn",
"đốt phá",
"đốt sống",
"đột",
"đột biến",
"đột khởi",
"đột kích",
"đột ngột",
"đột nhập",
"đột nhiên",
"đột phá",
"đột phá khẩu",
"đột quỵ",
"đột rập",
"đột tử",
"đột xuất",
"đơ",
"đờ",
"đờ đẫn",
"đỡ",
"đỡ đần",
"đỡ đầu",
"đỡ đẻ",
"đỡ vực",
"đớ",
"đợ",
"đời",
"đời chót",
"đời đầu",
"đời đời",
"đời đời kiếp kiếp",
"đời kiếp",
"đời mới",
"đời nào",
"đời sống",
"đời thủa",
"đời thuở",
"đời thuở nhà ai",
"đời thường",
"đới",
"đới cầu",
"đới địa chất",
"đới địa lí",
"đới địa lý",
"đợi",
"đợi chờ",
"đợi mong",
"đơm",
"đơm đặt",
"đơm đó ngọn tre",
"đờm",
"đơn",
"đơn âm",
"đơn bạc",
"đơn bản vị",
"đơn bào",
"đơn bội",
"đơn ca",
"đơn chất",
"đơn chiếc",
"đơn côi",
"đơn cử",
"đơn điệu",
"đơn độc",
"đơn giá",
"đơn giản",
"đơn giản hoá",
"đơn lập",
"đơn lẻ",
"đơn nguyên",
"đơn nhất",
"đơn phương",
"đơn sai",
"đơn sắc",
"đơn sơ",
"đơn thân",
"đơn thuần",
"đơn thức",
"đơn thương độc mã",
"đơn tiết",
"đơn tinh thể",
"đơn tính",
"đơn trị",
"đơn từ",
"đơn tử",
"đơn tử diệp",
"đơn vị",
"đơn vị điều khiển",
"đơn vị đo lường",
"đơn vị học trình",
"đơn vị tiền tệ",
"đờn",
"đớn",
"đớn đau",
"đớn hèn",
"đớp",
"đớt",
"đợt",
"ĐT",
"ĐTDĐ",
"đu",
"đu bay",
"đu đủ",
"đu đủ tía",
"đu đưa",
"đu quay",
"đu-ra",
"đù đà đù đờ",
"đù đờ",
"đù mẹ",
"đủ",
"đủ lông đủ cánh",
"đú",
"đú đa đú đởn",
"đú đởn",
"đú mỡ",
"đụ",
"đụ mẹ",
"đua",
"đua chen",
"đua đòi",
"đua ganh",
"đua tranh",
"đùa",
"đùa bỡn",
"đùa cợt",
"đùa giỡn",
"đùa nghịch",
"đùa với lửa",
"đũa",
"đũa bếp",
"đũa cả",
"đũa mốc chòi mâm son",
"đúc",
"đúc kết",
"đúc rút",
"đục",
"đục khoét",
"đục ngầu",
"đục nước béo cò",
"đuềnh đoàng",
"đuểnh đoảng",
"đui",
"đui đèn",
"đui mù",
"đùi",
"đũi",
"đùm",
"đùm bọc",
"đùm túm",
"đun",
"đun đẩy",
"đun nấu",
"đùn",
"đùn đẩy",
"đụn",
"đung đưa",
"đùng",
"đùng đình",
"đùng đoàng",
"đùng đục",
"đùng đùng",
"đùng một cái",
"đủng đa đủng đỉnh",
"đủng đà đủng đỉnh",
"đủng đỉnh",
"đũng",
"đúng",
"đúng đắn",
"đúng mức",
"đúng mực",
"đúng ra",
"đụng",
"đụng chạm",
"đụng đầu",
"đụng độ",
"đuốc",
"đuốc hoa",
"đuốc tuệ",
"đuôi",
"đuôi gà",
"đuôi sam",
"đuôi từ",
"đuổi",
"đuối",
"đuồn đuỗn",
"đuỗn",
"đúp",
"đụp",
"đura",
"đút",
"đút lót",
"đút nút",
"đút túi",
"đụt",
"đuyra",
"đừ",
"đứ",
"đứ đừ",
"đưa",
"đưa cay",
"đưa dâu",
"đưa đà",
"đưa đám",
"đưa đẩy",
"đưa đón",
"đưa ma",
"đưa mắt",
"đưa người cửa trước rước người cửa sau",
"đưa tang",
"đưa tiễn",
"đưa tình",
"đứa",
"đứa ở",
"đức",
"đức cao vọng trọng",
"đức cha",
"đức dục",
"đức độ",
"đức hạnh",
"đức ông chồng",
"đức rộng tài cao",
"đức tin",
"đức tính",
"đức trị",
"đực",
"đực rựa",
"đưng",
"đừng",
"đứng có trách",
"đứng",
"đứng bóng",
"đứng cái",
"đứng chân",
"đứng đắn",
"đứng đường",
"đứng lớp",
"đứng mũi chịu sào",
"đứng như trời trồng",
"đứng núi này trông núi nọ",
"đứng số",
"đứng tên",
"đứng tim",
"đứng tuổi",
"đựng",
"đước",
"được",
"được ăn cả ngã về không",
"được buổi cày bay bữa giỗ",
"được bữa giỗ lỗ bữa cày",
"được bữa nào xào bữa ấy",
"được cái",
"được cái là",
"được chăng hay chớ",
"được chim bẻ ná được cá quên nơm",
"được đằng chân lân đằng đầu",
"được giá",
"được làm vua thua làm giặc",
"được lòng",
"được lời như cởi tấm lòng",
"được mỗi cái",
"được một cái",
"được mùa",
"được thể",
"được việc",
"được voi đòi tiên",
"đười ươi",
"đười ươi giữ ống",
"đượm",
"đượm đà",
"đườn",
"đườn đưỡn",
"đương",
"đương cai",
"đương chức",
"đương cục",
"đương cuộc",
"đương cự",
"đương đại",
"đương đầu",
"đương đối",
"đương kim",
"đương lượng",
"đương nhiệm",
"đương nhiên",
"đương qui",
"đương quy",
"đương quyền",
"đương sự",
"đương thời",
"đương thứ",
"đương triều",
"đường",
"đường bay",
"đường băng",
"đường bệ",
"đường biên",
"đường biển",
"đường bộ",
"đường cái",
"đường cái quan",
"đường cao",
"đường cao tốc",
"đường cát",
"đường chéo",
"đường chim bay",
"đường cong",
"đường dẫn",
"đường dây",
"đường dây nóng",
"đường dây tải điện",
"đường đạn",
"đường đất",
"đường đi nước bước",
"đường đoản trình",
"đường đôi",
"đường đồng mức",
"đường đột",
"đường đường",
"đường đường chính chính",
"đường được",
"đường gấp khúc",
"đường goòng",
"đường hàng hải",
"đường hàng không",
"đường hầm",
"đường hoàng",
"đường huyết",
"đường hướng",
"đường không",
"đường kính",
"đường lánh nạn",
"đường lối",
"đường lối chung",
"đường lối quần chúng",
"Đường luật",
"đường máu",
"đường mật",
"đường mòn",
"đường nét",
"đường ngào",
"đường ngắm",
"đường ngôi",
"đường nhựa",
"đường ống",
"đường phân giác",
"đường phèn",
"đường phên",
"đường phố",
"đường phổi",
"đường quan",
"đường quốc lộ",
"đường ray",
"đường sá",
"đường sắt",
"đường sinh",
"đường sông",
"đường sườn",
"đường thẳng",
"Đường thi",
"đường thuỷ",
"đường tiệm cận",
"đường tiếng",
"đường tỉnh lộ",
"đường tròn",
"đường trục",
"đường trung bình",
"đường trung trực",
"đường trường",
"đường vành đai",
"đường xoáy ốc",
"đường xoắn ốc",
"đường xương cá",
"đứt",
"đứt bữa",
"đứt đoạn",
"đứt đuôi",
"đứt đuôi con nòng nọc",
"đứt gãy",
"đứt nối",
"đứt quãng",
"đứt ruột",
"đứt ruột đứt gan",
"e",
"e ấp",
"e dè",
"e hèm",
"e lệ",
"e-líp",
"e-mail",
"e-me-tin",
"e nể",
"e nại",
"e-phe-đrin",
"e sợ",
"e thẹn",
"e-ti-len",
"è",
"è ạch",
"è cổ",
"é",
"ẹ",
"ebonit",
"éc",
"El Nino",
"electron",
"elip",
"ellips",
"em",
"em em",
"en gái",
"em trai",
"em út",
"ém nhẹm",
"emetin",
"En Ninô",
"en-tro-pi",
"en-zim",
"én",
"eng",
"eng éc",
"entropi",
"entropy",
"enzim",
"enzym",
"eo",
"eo biển",
"eo đất",
"eo éo",
"eo ếch",
"eo hẹp",
"eo óc",
"eo ôi",
"eo sèo",
"eo xèo",
"èo uột",
"ẻo lả",
"ẽo à ẽo ẹt",
"ẽo à ẽo ợt",
"ẽo ẹo",
"ẽo ợt",
"éo le",
"ẹo",
"ép",
"ép bụng",
"ép buộc",
"ép giá",
"ép lòng",
"ép nài",
"ép uổng",
"ép xác",
"ép-xi-lon",
"ẹp",
"ephedrin",
"epsilon",
"esperanto",
"este",
"ester",
"ét",
"ét xăng",
"eta",
"ete",
"ether",
"ethylen",
"etylen",
"euro",
"ê",
"ê a",
"ê ẩm",
"ê-bô-nít",
"ê chề",
"ê chệ",
"ê cu",
"ê hề",
"ê ke",
"ê kíp",
"ê mặt",
"ê-mê-tin",
"ê tô",
"ê trệ",
"ề à",
"ế",
"ế ẩm",
"ếch",
"ếch bà",
"ếch ngồi đáy giếng",
"ếch nhái",
"ệch",
"êm",
"êm ả",
"êm ái",
"êm ắng",
"êm ấm",
"êm dịu",
"êm đẹp",
"êm đềm",
"êm lặng",
"êm ro",
"êm rơ",
"êm ru",
"êm thấm",
"êm xuôi",
"ếm",
"ềnh ệch",
"ếnh ễnh",
"ễnh",
"ễnh ương",
"êta",
"ête",
"êu",
"fa",
"fa-ra",
"Fahrenheit",
"fan",
"farad",
"fát xít",
"fax",
"Fe",
"fe-rít",
"féc-mơ-tuya",
"feldspat",
"fen-spat",
"ferrit",
"festival",
"fi-brô-xi-măng",
"fi-dê",
"fibrociment",
"file",
"flo",
"flo-rua",
"flour",
"flourur",
"fo-man-đe-hít",
"fo-mon",
"fo-xép",
"FOBB",
"folklor",
"foóc-mi-ca",
"foóc-xép",
"foot",
"forceps",
"formaldehyd",
"format",
"formica",
"formol",
"franc",
"FTP",
"fula",
"fuy",
"G",
"ga",
"ga-ba-đin",
"ga-la",
"ga lăng",
"ga-len",
"ga-lơ-ri",
"ga men",
"ga ra",
"ga rô",
"ga tô",
"ga xép",
"gà",
"gà ác",
"gà chọi",
"gà cồ",
"gà công nghiệp",
"gà đẻ gà cục tác",
"gà đồng",
"gà gà",
"gà gà gật gật",
"gà gật",
"gà giò",
"gà gô",
"gà hoa",
"gà hoa mơ",
"gà lôi",
"gà lơgo",
"gà mái ghẹ",
"gà mèn",
"gà mờ",
"gà nòi",
"gà nước",
"gà pha",
"gà què ăn quẩn cối xay",
"gà qué",
"gà rì",
"gà rốt",
"gà sao",
"gà sống nuôi con",
"gà tây",
"gà tồ",
"gà trống nuôi con",
"gà xiêm",
"gả",
"gả bán",
"gã",
"gá",
"gá thổ đổ hồ",
"gạ",
"gạ chuyện",
"gạ gẫm",
"gabađin",
"gabardin",
"gác",
"gác bỏ",
"gác chân chữ ngũ",
"gác chuông",
"gác điêng",
"gác đờ bu",
"gác đờ sên",
"gác lửng",
"gác thượng",
"gác tía lầu son",
"gác xép",
"gạc",
"gạch",
"gạch bông",
"gạch chỉ",
"gạch chịu lửa",
"gạch hoa",
"gạch lá nem",
"gạch lỗ",
"gạch men",
"gạch men sứ",
"gạch ngang",
"gạch nối",
"gạch ốp lát",
"gạch silicat",
"gạch thông tâm",
"gạch vồ",
"gai",
"gai cột sống",
"gai góc",
"gai mắt",
"gai ngạnh",
"gai ốc",
"gài",
"gãi",
"gãi đầu gãi tai",
"gãi đúng chỗ ngứa",
"gái",
"gái bán hoa",
"gái bao",
"gái đĩ già mồm",
"gái điếm",
"gái gọi",
"gái giang hồ",
"gái nhảy",
"gại",
"gại giọng",
"gala",
"galen",
"gallery",
"gallon",
"gam",
"gamma",
"gan",
"gan chí mề",
"gan cóc tía",
"gan dạ",
"gan gà",
"gan góc",
"gan héo ruột đầy",
"gan lì",
"gan lì tướng quân",
"gan liền",
"gan liền tướng quân",
"gan ruột",
"gan vàng dạ sắt",
"gàn",
"gàn bát sách",
"gàn dở",
"gàn gàn",
"gàn quải",
"gán",
"gán ép",
"gán ghép",
"gán vợ đợ con",
"gạn",
"gạn đục khơi trong",
"gạn gùng",
"gạn lọc",
"gang",
"gang tấc",
"gang thép",
"gàng",
"gangster",
"ganh",
"ganh đua",
"ganh ghẻ",
"ganh ghét",
"ganh tị",
"gành",
"gảnh",
"gánh",
"gánh chịu",
"gánh gồng",
"gánh hát",
"gánh vác",
"gạnh",
"gào",
"gào thét",
"gáo",
"gạo",
"gạo cẩm",
"gạo châu củi quế",
"gạo chợ nước sông",
"gạo cội",
"gạo giã",
"gạo lức",
"gạo nếp",
"gạo nước",
"gạo tẻ",
"gạo trắng nước trong",
"gas",
"gạt",
"gạt gẫm",
"gạt lường",
"gạt tàn",
"gau gáu",
"gàu",
"gàu bốc",
"gàu dai",
"gàu ngoạm",
"gàu sòng",
"gay",
"gay cấn",
"gay gắt",
"gay go",
"gày",
"gày gò",
"gày guộc",
"gảy",
"gãy",
"gãy góc",
"gãy gọn",
"gáy",
"gạy",
"găm",
"găm giữ",
"gằm",
"gằm gằm",
"gằm ghè",
"gắm",
"gặm",
"gặm nhấm",
"găn gắt",
"gằn",
"gắn",
"gắn bó",
"gắn kết",
"găng",
"găng tay",
"găng tây",
"găng trâu",
"gắng",
"gắng công",
"gắng gỏi",
"gắng gổ",
"gắng gượng",
"gắng sức",
"gặng",
"găngxtơ",
"gắp",
"gắp lửa bỏ bàn tay",
"gắp lửa bỏ tay người",
"gắp thăm",
"gặp",
"gặp chăng hay chớ",
"gặp gỡ",
"gặp mặt",
"gắt",
"gắt gao",
"gắt gỏng",
"gắt ngủ",
"gắt như mắm tôm",
"gặt",
"gặt hái",
"gấc",
"gầm",
"gầm gào",
"gầm ghè",
"gầm gừ",
"gầm rít",
"gầm rú",
"gầm trời",
"gẫm",
"gấm",
"gấm vóc",
"gậm",
"gậm nhấm",
"gân",
"gân cổ",
"gân cốt",
"gân guốc",
"gân sức",
"gần",
"gần cận",
"gần chùa gọi bụt bằng anh",
"gần đất xa trời",
"gần gặn",
"gần gần",
"gần gũi",
"gần gụi",
"gần kề miệng lỗ",
"gần lửa rát mặt",
"gần mực thì đen gần đèn thì rạng",
"gần mực thì đen gần đèn thì sáng",
"gần xa",
"gấp",
"gấp bội",
"gấp gáp",
"gấp khúc",
"gấp rút",
"gập",
"gập gà gập ghềnh",
"gập ghềnh",
"gật",
"gật gà gật gù",
"gật gà gật gưỡng",
"gật gật",
"gật gù",
"gật gưỡng",
"gâu",
"gầu",
"gẫu",
"gấu",
"gấu ăn trăng",
"gấu Bắc Cực",
"gấu chó",
"gấu lợn",
"gấu mèo",
"gấu ngựa",
"gấu trắng",
"gấu trúc",
"gây",
"gây chiến",
"gây chuyện",
"gây dựng",
"gây gây",
"gây gấy",
"gây gổ",
"gây hấn",
"gây lộn",
"gây mê",
"gây rối",
"gây sự",
"gây tạo",
"gây tê",
"gây thù chuốc oán",
"gầy",
"gầy còm",
"gầy đét",
"gầy gầy",
"gầy gò",
"gầy gùa",
"gầy guộc",
"gầy mòn",
"gầy nhom",
"gầy yếu",
"gẩy",
"gẫy",
"gẫy góc",
"gẫy gọn",
"gấy sốt",
"gậy",
"gậy gộc",
"gậy ông đập lưng ông",
"gậy tày",
"gậy tầy",
"GB",
"Gbit",
"GDP",
"Ge",
"ge-la-tin",
"ge-ma-ni",
"gemani",
"gen",
"germanium",
"ghe",
"ghe bảng lồng",
"ghe bầu",
"ghe chài",
"ghe cộ",
"ghe cửa",
"ghe hầu",
"ghe lườn",
"ghè",
"ghẻ",
"ghẻ lạnh",
"ghẻ lở",
"ghẻ ruồi",
"ghẽ",
"ghé",
"ghé gẩm",
"ghé lưng",
"ghé mắt",
"ghé vai",
"ghẹ",
"ghẹ ổ",
"ghém",
"ghen",
"ghen ăn tức ở",
"ghen ghét",
"ghen tị",
"ghen tuông",
"ghen tức",
"ghèn",
"ghẹo",
"ghẹo nguyệt trêu hoa",
"ghép",
"ghép nối",
"ghét",
"ghét bỏ",
"ghét cay ghét đắng",
"ghét cay ghét độc",
"ghét của nào trời trao của đấy",
"ghét ghen",
"ghê",
"ghê gớm",
"ghê rợn",
"ghê sợ",
"ghê tởm",
"ghế",
"ghế bành",
"ghế băng",
"ghế bố",
"ghế chao",
"ghế cứng",
"ghế dài",
"ghế dựa",
"ghế đẩu",
"ghế điện",
"ghế mềm",
"ghế ngồi",
"ghế ngựa",
"ghế tréo",
"ghế tựa",
"ghếch",
"ghệch",
"ghềnh",
"ghểnh",
"ghệt",
"ghi",
"ghi âm",
"ghi bàn",
"ghi chép",
"ghi chú",
"ghi danh",
"ghi điểm",
"ghi đông",
"ghi hình",
"ghi lò",
"ghi lòng tạc dạ",
"ghi nhận",
"ghi nhớ",
"ghi-ta",
"ghi tạc",
"ghi truyền",
"ghi xương khắc cốt",
"ghì",
"ghiền",
"ghìm",
"ghính",
"ghịt",
"gi lê",
"gì",
"gì thì gì",
"gỉ",
"gí",
"gia",
"gia ân",
"gia bản",
"gia bảo",
"gia biến",
"gia binh",
"gia bộc",
"gia bội",
"gia cảnh",
"gia cầm",
"gia chánh",
"gia chính",
"gia chủ",
"gia cố",
"gia công",
"gia cơ",
"gia cụ",
"gia cư",
"gia cường",
"gia dĩ",
"gia dụng",
"gia đạo",
"gia đinh",
"gia đình",
"gia đình chủ nghĩa",
"gia đình trị",
"gia đồng",
"gia đường",
"gia giảm",
"gia giáo",
"gia hạn",
"gia hình",
"gia huấn",
"gia hương",
"gia nghiêm",
"gia nghiệp",
"gia nhân",
"gia nhập",
"gia nô",
"gia ơn",
"gia phả",
"gia pháp",
"gia phong",
"gia quyến",
"gia sản",
"gia súc",
"gia sư",
"gia sự",
"gia tài",
"gia tăng",
"gia thanh",
"gia thần",
"gia thất",
"gia thế",
"gia thuộc",
"gia tiên",
"gia tốc",
"gia tộc",
"gia trang",
"gia truyền",
"gia trưởng",
"gia tư",
"gia vị",
"già",
"già cả",
"già cấc",
"già câng",
"già chơi trống bỏi",
"già còn chơi trống bỏi",
"già cốc đế",
"già cỗi",
"già dái non hột",
"già dặn",
"già đòn non lẽ",
"già đòn non nhẽ",
"già đời",
"già giang",
"già họng",
"già kén kẹn hom",
"già khằn",
"già khọm",
"già khú đế",
"già khụ",
"già lam",
"già làng",
"già lão",
"già mồm",
"già néo đứt dây",
"già nhân ngãi non vợ chồng",
"già nua",
"già tay",
"già trái non hột",
"già yếu",
"giả",
"giả ba ba",
"giả bộ",
"giả cách",
"giả câm giả điếc",
"giả cầy",
"giả chết bắt quạ",
"giả da",
"giả dạng",
"giả danh",
"giả dối",
"giả dụ",
"giả đận",
"giả định",
"giả đò",
"giả đui giả điếc",
"giả hiệu",
"giả lả",
"giả lơ",
"giả lời",
"giả mạo",
"giả mận gieo đào",
"giả miếng",
"giả mù giả điếc",
"giả mù pha mưa",
"giả ngô giả ngọng",
"giả ngơ",
"giả nhân giả nghĩa",
"giả nhời",
"giả như",
"giả phỏng",
"giả sơn",
"giả sử",
"giả tảng",
"giả tạo",
"giả thiết",
"giả thuyết",
"giả thử",
"giả tỉ",
"giả tỉ như",
"giả trá",
"giả trang",
"giả tưởng",
"giả tỷ như",
"giả vờ",
"giã",
"giã biệt",
"giã đám",
"giã ơn",
"giã từ",
"giá",
"giá áo túi cơm",
"giá bìa",
"giá biển",
"giá cả",
"giá cạnh tranh",
"giá chợ",
"giá dụ",
"giá hoạ",
"giá lạnh",
"giá mà",
"giá ngắt",
"giá ngự",
"giá nhạc",
"giá như",
"giá noãn",
"giá phỏng",
"giá rét",
"giá sàn",
"giá sinh hoạt",
"giá súng",
"giá thành",
"giá thú",
"giá thử",
"giá trần",
"giá treo cổ",
"giá trị",
"giá trị sử dụng",
"giá trị sức lao động",
"giá trị thặng dư",
"giá trị trao đổi",
"giá trị tuyệt đối",
"giá vốn",
"giạ",
"giác",
"giác độ",
"giác kế",
"giác mạc",
"giác ngộ",
"giác quan",
"giác thư",
"giai âm",
"giai cấp",
"giai điệu",
"giai đoạn",
"giai kì",
"giai kỳ",
"giai nhân",
"giai phẩm",
"giai tác",
"giai tằng",
"giai tầng",
"giai tế",
"giai thoại",
"giải",
"giải ách",
"giải binh",
"giải cấu tương phùng",
"giải chấp",
"giải chức",
"giải cứu",
"giải đáp",
"giải độc",
"giải đông",
"giải giáp",
"giải giới",
"giải hoà",
"giải khát",
"giải khuây",
"giải lao",
"giải mã",
"giải ngân",
"giải nghệ",
"giải nghĩa",
"giải ngũ",
"giải nguyên",
"giải nhiệm",
"giải nhiệt",
"giải oan",
"giải pháp",
"giải phẫu",
"giải phẫu học",
"giải phiền",
"giải phóng",
"giải phóng quân",
"giải quyết",
"giải sầu",
"giải tán",
"giải thể",
"giải thích",
"giải thoát",
"giải thuật",
"giải thưởng",
"giải tích",
"giải toả",
"giải tội",
"giải trí",
"giải trình",
"giải trừ",
"giải trừ quân bị",
"giải vây",
"giải vũ",
"giãi",
"giãi bày",
"giãi tỏ",
"giại",
"giam",
"giam cầm",
"giam cấm",
"giam cứu",
"giam giữ",
"giam hãm",
"giam lỏng",
"giảm",
"giảm chấn",
"giảm đẳng",
"giảm giá",
"giảm phát",
"giảm sút",
"giảm thiểu",
"giảm thọ",
"giảm tốc",
"giảm xóc",
"giám binh",
"giám định",
"giám đốc",
"giám đốc thẩm",
"giám hiệu",
"giám hộ",
"giám khảo",
"giám mã",
"giám mục",
"giám ngục",
"giám quản",
"giám quốc",
"giám sát",
"giám thị",
"giạm",
"gian",
"gian ác",
"gian dâm",
"gian dối",
"gian đảng",
"gian giảo",
"gian hàng",
"gian hiểm",
"gian hùng",
"gian khó",
"gian khổ",
"gian lao",
"gian lận",
"gian lậu",
"gian manh",
"gian nan",
"gian ngoan",
"gian nguy",
"gian nịnh",
"gian phi",
"gian phu",
"gian phụ",
"gian tà",
"gian tặc",
"gian tế",
"gian tham",
"gian thần",
"gian thương",
"gian trá",
"gian truân",
"gian xảo",
"giàn",
"giàn giáo",
"giàn giụa",
"giàn hoả",
"giàn mui",
"giản dị",
"giản đồ",
"giản lược",
"giản tiện",
"giản ước",
"giản yếu",
"giãn",
"giãn nở",
"gián",
"gián cách",
"gián điệp",
"gián đoạn",
"gián quan",
"gián thu",
"gián tiếp",
"giang",
"giang biên",
"giang cảng",
"giang hà",
"giang hồ",
"giang mai",
"giang san",
"giang sơn",
"giang tân",
"giàng",
"giàng giàng",
"giàng thun",
"giảng",
"giảng dạy",
"giảng dụ",
"giảng đường",
"giảng giải",
"giảng hoà",
"giảng nghĩa",
"giảng sư",
"giảng thuật",
"giảng thuyết",
"giảng viên",
"giáng",
"giáng hạ",
"giáng hoạ",
"giáng hương",
"giáng phúc",
"giáng sinh",
"giáng thế",
"giáng trần",
"giạng",
"giành",
"giành giựt",
"giảnh",
"giao",
"giao ban",
"giao binh",
"giao bóng",
"giao bưu",
"giao ca",
"giao cảm",
"giao cảnh",
"giao cắt",
"giao cấu",
"giao chiến",
"giao dịch",
"giao diện",
"giao du",
"giao duyên",
"giao đãi",
"giao đấu",
"giao điểm",
"giao hảo",
"giao hẹn",
"giao hiếu",
"giao hoà",
"giao hoan",
"giao hoán",
"giao hội",
"giao hợp",
"giao hưởng",
"giao hữu",
"giao kèo",
"giao kết",
"giao khoán",
"giao liên",
"giao long",
"giao lộ",
"giao lưu",
"giao nhận",
"giao nộp",
"giao phó",
"giao phong",
"giao phối",
"giao tế",
"giao thầu",
"giao thiệp",
"giao thoa",
"giao thông",
"giao thông hào",
"giao thông tĩnh",
"giao thông viên",
"giao thời",
"giao thừa",
"giao thức",
"giao thương",
"giao tiếp",
"giao tình",
"giao tranh",
"giao tuyến",
"giao tử",
"giao ước",
"giảo",
"giảo hoạt",
"giảo huyệt",
"giáo",
"giáo án",
"giáo ban",
"giáo chỉ",
"giáo chủ",
"giáo chức",
"giáo cụ",
"giáo cụ trực quan",
"giáo dân",
"giáo dục",
"giáo dục học",
"giáo dục phổ thông",
"giáo dưỡng",
"giáo đầu",
"giáo điều",
"giáo đồ",
"giáo đường",
"giáo giở",
"giáo giới",
"giáo hạt",
"giáo hoá",
"giáo hoàng",
"giáo học",
"giáo học pháp",
"giáo hội",
"giáo huấn",
"giáo hữu",
"giáo khoa",
"giáo lí",
"giáo lý",
"giáo mác",
"giáo phái",
"giáo phẩm",
"giáo phận",
"giáo phường",
"giáo sĩ",
"giáo sinh",
"giáo sư",
"giáo tài",
"giáo thụ",
"giáo trình",
"giáo viên",
"giáo vụ",
"giáo xứ",
"giáp",
"giáp bảng",
"giáp binh",
"giáp chiến",
"giáp công",
"giáp giới",
"giáp hạt",
"giáp lá cà",
"giáp lai",
"giáp mặt",
"giáp ranh",
"giáp sĩ",
"giáp trạng",
"giáp trận",
"giáp trụ",
"giáp trưởng",
"giáp vụ",
"giáp xác",
"giát",
"giạt",
"giàu",
"giàu có",
"giàu mạnh",
"giàu nứt đố đổ vách",
"giàu sang",
"giàu sụ",
"giàu tham việc thất nghiệm tham ăn",
"giàu về bạn sang về vợ",
"giàu vì bạn sang vì vợ",
"giảu",
"giày",
"giày ba ta",
"giày bát kết",
"giày dép",
"giày đạp",
"giày đin",
"giày hạ",
"giày mõm nhái",
"giày ta",
"giày tây",
"giàu tía vò hồng",
"giày vò",
"giày xéo",
"giãy",
"giãy chết",
"giãy giụa",
"giãy nảy",
"giãy nẩy",
"giãy như đỉa phải vôi",
"giặc",
"giặc cỏ",
"giặc giã",
"giặc lái",
"giăm",
"giăm bông",
"giằm",
"giẵm",
"giặm",
"giăng",
"giăng giăng",
"giăng gió",
"giăng há",
"giăng hoa",
"giăng mắc",
"giằng",
"giằng co",
"giằng xay",
"giằng xé",
"giắt",
"giặt",
"giặt gịa",
"giặt giũ",
"giặt khô",
"giấc",
"giấc điệp",
"giấc hoàng lương",
"giấc hoè",
"giấc kê vàng",
"giấc Nam Kha",
"giấc ngủ",
"giấc nồng",
"giâm",
"giầm",
"giẫm",
"giẫm chân tại chỗ",
"giẫm đạp",
"giấm",
"giấm bỗng",
"giấm cái",
"giấm giúi",
"giấm ớt",
"giấm thanh",
"giậm",
"giậm doạ",
"giậm giật",
"giần",
"giần giật",
"giần sàng",
"giấn",
"giận",
"giận cá chém thớt",
"giận dỗi",
"giận dữ",
"giận hờn",
"giận lẫy",
"giấp",
"giấp cá",
"giập",
"giập giạp",
"giập giờn",
"giật",
"giật cánh khuỷu",
"giật cục",
"giật dây",
"giật đầu cá vá đầu tôm",
"giật gân",
"giật gấu vá vai",
"giật giọng",
"giật lùi",
"giật lửa",
"giật mình",
"giật nợ",
"giật nóng",
"giật thót",
"giật thột",
"giâu gia",
"giâu gua xoan",
"giầu",
"giầu có",
"giầu không",
"giầu mạnh",
"giầu sang",
"giầu sụ",
"giấu",
"giấu đầu hở đuôi",
"giấu đầu lòi đuôi",
"giấu giếm",
"giấu gươm đầu lưỡi",
"giấu voi đụn rạ",
"giậu",
"giậu đổ bìm leo",
"giây",
"giây giướng",
"giây khắc",
"giây lát",
"giây phút",
"giầy",
"giầy dép",
"giầy vò",
"giầy xéo",
"giẫy",
"giẫy giụa",
"giẫy nẩy",
"giấy",
"giấy ảnh",
"giấy ăn",
"giấy bạc",
"giấy bản",
"giấy bao gói",
"giấy báo",
"giấy bóng",
"giấy bóng kính",
"giấy bồi",
"giấy bổi",
"giấy carbon",
"giấy căn cước",
"giấy chặm",
"giấy chứng minh",
"giấy dậm",
"giấy dầu",
"giấy dó",
"giấy dó lụa",
"giấy đánh máy",
"giấy điệp",
"giấy lề",
"giấy lệnh",
"giấy lọc",
"giấy lộn",
"giấy má",
"giấy moi",
"giấy nến",
"giấy nhám",
"giấy nhiễu",
"giấy phèn",
"giấy phép",
"giấy quyến",
"giấy rách giữ lề",
"giấy rách phải giữ lấy lề",
"giấy ráp",
"giấy sáp",
"giấy sơn",
"giấy tăngxin",
"giấy than",
"giấy thấm",
"giấy thiếc",
"giấy thông hành",
"giấy tờ",
"giấy trang kim",
"giấy trắng mực đen",
"giấy vệ sinh",
"gie",
"giẻ",
"giẻ cùi",
"giẻ cùi tốt mã",
"gié",
"gièm",
"gièm pha",
"gieo",
"gieo cầu",
"gieo cấy",
"gieo gió gặt bão",
"gieo neo",
"gieo ngọc trầm châu",
"gieo quẻ",
"gieo rắc",
"gieo tai rắc hoạ",
"gieo tai rắc vạ",
"gieo trồng",
"gieo vần",
"giéo giắt",
"giẹo",
"giẹo giọ",
"giẹp",
"giề",
"giếc",
"giền",
"giền cơm",
"giền gai",
"giền tía",
"giêng",
"giêng hai",
"giềng",
"giềng mối",
"giếng",
"giếng chìm",
"giếng khoan",
"giếng khơi",
"giếng mỏ",
"giếng thơi",
"giết",
"giết chóc",
"giết hại",
"giết mổ",
"giết thì giờ",
"giết thịt",
"giết tróc",
"giễu",
"giễu cợ",
"giga-",
"gigabit",
"gigabyte",
"gin",
"gìn",
"gìn giữ",
"gìn vàng giữ ngọc",
"gio",
"giò",
"giò lụa",
"giỏ",
"giỏ nhà ai quai nhà ấy",
"gió",
"gió bãi trăng ngàn",
"gió bắt mưa cầm",
"gió bấc",
"gió bụi",
"gió chiều nào che chiều ấy",
"gió chiều nào xoay chiều ấy",
"gió chướng",
"gió giật",
"gió heo may",
"gió kép mưa đơn",
"gió Lào",
"gió lốc",
"gió lùa",
"gió mát trăng thanh",
"gió may",
"gió máy",
"gió mây",
"gió mùa",
"gió mùa đông-bắc",
"gió nồm",
"gió táp mưa sa",
"gió trăng",
"gióc",
"gioi",
"giòi",
"giỏi",
"giỏi giang",
"giỏi trai",
"giọi",
"gion giỏn",
"giòn",
"giòn giã",
"giòn rụm",
"giòn tan",
"giong",
"giong ruổi",
"giỏng",
"gióng",
"gióng giả",
"gióng một",
"gióng trống mở cờ",
"giọng",
"giọng điệu",
"giọng gà tồ",
"giọng lưỡi",
"giọt",
"giọt hồng",
"giọt sành",
"giô",
"giồ",
"giỗ",
"giỗ chạp",
"giỗ đầu",
"giỗ hậu",
"giỗ kị",
"giỗ kỵ",
"giỗ tết",
"giồi",
"giổi",
"giỗi",
"giối",
"giối già",
"giối giăng",
"giội",
"giội gáo nước lạnh",
"giôn giốt",
"giông",
"giông bão",
"giông giống",
"giông tố",
"giồng",
"giồng giọt",
"giống",
"giống hệt",
"giống lai",
"giống má",
"giống nòi",
"giộp",
"giơ",
"giơ cao đánh khẽ",
"giơ cao đánh sẽ",
"giơ đầu chịu báng",
"giờ",
"giờ chính thức",
"giờ đây",
"giờ địa phương",
"giờ G",
"giờ giấc",
"giờ GMT",
"giờ hành chính",
"giờ hoàng đạo",
"giờ hồn",
"giờ khắc",
"giờ lâu",
"giờ phút",
"giờ quốc tế",
"giở",
"giở chứng",
"giở dạ",
"giở giói",
"giở giọng",
"giở giời",
"giở mặt",
"giở quẻ",
"giở trò",
"giời",
"giới",
"giới chức",
"giới đàn",
"giới hạn",
"giới luật",
"giới nghiêm",
"giới sát",
"giới sắc",
"giới thiệu",
"giới thuyết",
"giới tính",
"giới tuyến",
"giới từ",
"giới tửu",
"giờn",
"giỡn",
"gíp",
"giũ",
"giú",
"giũa",
"giục",
"giục giã",
"giục giặc",
"giục như giục tà",
"giùi",
"giùi mài",
"giủi",
"giúi",
"giúi giụi",
"giụi",
"giùm",
"giun",
"giun chỉ",
"giun dẹp",
"giun đất",
"giun đốt",
"giun đũa",
"giun kim",
"giun móc",
"giun móc câu",
"giun sán",
"giun tóc",
"giun tròn",
"giuộc",
"giúp",
"giúp đỡ",
"giúp ích",
"giúp rập",
"giúp sức",
"giúp việc",
"giữ",
"giữ chân",
"giữ ghế",
"giữ giàng",
"giữ gìn",
"giữ kẽ",
"giữ miếng",
"giữ mình",
"giữ mồm giữ miệng",
"giữ rịt",
"giữ tiếng",
"giữ ý",
"giữ ý giữ tứ",
"giữa",
"giữa chừng",
"giữa đường đứt gánh",
"giương",
"giương mắt ếch",
"giương vây",
"giường",
"giường bệnh",
"giường mối",
"giường nằm",
"giường thờ",
"giựt",
"glaucom",
"gli-xe-rin",
"glixerin",
"glô-côm",
"glôcôm",
"glu-cô",
"glu-cô-da",
"glu-xít",
"glucid",
"glucoza",
"gluxit",
"glycerin",
"GNP",
"go",
"go-tích",
"gò",
"gò đống",
"gò ép",
"gò gẫm",
"gõ",
"gõ cửa",
"gõ đầu trẻ",
"gõ kiến",
"gọ gẵng",
"goá",
"goá bụa",
"goá phụ",
"góc",
"góc bẹt",
"góc biển chân trời",
"góc bù nhau",
"góc cạnh",
"góc đa diện",
"góc đầy",
"góc độ",
"góc đối đỉnh",
"góc học tập",
"góc kề bù",
"góc ngoài",
"góc nhị diện",
"góc nhọn",
"góc phụ",
"góc quay",
"góc tù",
"góc vuông",
"gỏi",
"gỏi sinh cầm",
"gói",
"gói ghém",
"gói thầu",
"gọi",
"gọi hồn",
"gọi là",
"gọi thầu",
"gọi vốn",
"golf",
"gom",
"gom góp",
"gom nhặt",
"gom nhóp",
"gon",
"gòn",
"gòn gọn",
"gọn",
"gọn gàng",
"gọn ghẽ",
"gọn hơ",
"gọn lỏn",
"gọn mắt",
"gọn nhẹ",
"gọn thon lỏn",
"gọng",
"gọng kìm",
"goòng",
"góp",
"góp điện",
"góp gió thành bão",
"góp mặt",
"góp nhặt",
"góp nhóp",
"góp phần",
"góp ý",
"gorilla",
"gót",
"gót đầu",
"gót sắt",
"gót sen",
"gọt",
"gọt dũa",
"gọt đẽo",
"gọt giũa",
"gothic",
"gotic",
"gô",
"gô-ri-la",
"gô-tích",
"gồ",
"gồ ghề",
"gỗ",
"gỗ dác",
"gỗ dán",
"gỗ tạp",
"gỗ ván",
"gỗ vang",
"gỗ xẻo",
"gộ",
"gốc",
"gốc gác",
"gốc rễ",
"gốc tích",
"gốc từ",
"gộc",
"gồi",
"gối",
"gối đất nằm sương",
"gối đầu",
"gối vụ",
"gối xếp",
"gội",
"gội ơn",
"gôm",
"gồm",
"gốm",
"gôn",
"gông",
"gông cùm",
"gông xiềng",
"gồng",
"gồng gánh",
"gộp",
"gộp đá",
"gôrila",
"gột",
"gột rửa",
"gơ",
"gờ",
"gở",
"gỡ",
"gỡ gạc",
"gỡ lỗi",
"gỡ rối",
"gỡ tội",
"gởi",
"gởi gắm",
"gợi",
"gợi cảm",
"gợi chuyện",
"gợi mở",
"gợi tả",
"gợi tình",
"gợi ý",
"gờm",
"gờm gờm",
"gớm",
"gớm ghê",
"gớm ghiếc",
"gớm guốc",
"gờn gợn",
"gợn",
"gợt",
"GPS",
"gra-ni-tô",
"gra-nít",
"gra-phít",
"gram",
"granit",
"granito",
"graphit",
"GS",
"gu",
"gu-đrông",
"gù",
"gụ",
"gục",
"gục gặc",
"guđron",
"gùi",
"guitar",
"gùn",
"guốc",
"guộn",
"guồng",
"guồng máy",
"guột",
"gút",
"gừ",
"gửi",
"gửi gắm",
"gửi rể",
"gửi trứng cho ác",
"gừng",
"gừng gió",
"gươm",
"gườm",
"gườm gườm",
"gượm",
"gương",
"gương cầu",
"gương lõm",
"gương lồi",
"gương mặt",
"gương mẫu",
"gương nga",
"gương phẳng",
"gương sen",
"gương tày liếp",
"gương tầy liếp",
"gương vỡ lại lành",
"gượng",
"gượng ép",
"gượng gạo",
"gượng gập",
"gượng nhẹ",
"h",
"ha",
"ha ha",
"ha hả",
"ha-lô-gen",
"hà",
"hà bá",
"hà bao",
"hà cớ",
"hà hiếp",
"hà hơi",
"hà khắc",
"hà lạm",
"hà mã",
"hà móng",
"hà ngược",
"hà rằm",
"hà rầm",
"hà tằn hà tiện",
"hà tất",
"hà thủ ô",
"hà thủ ô đỏ",
"hà thủ ô nam",
"hà thủ ô trắng",
"hà tiện",
"hả dạ",
"hả giận",
"hả hê",
"hả lòng",
"hả lòng hả dạ",
"há",
"há hốc",
"há miệng chờ sung",
"há miệng mắc quai",
"hạ",
"hạ áp",
"hạ âm",
"hạ bạc",
"hạ bạn",
"hạ bệ",
"hạ bi",
"hạ bộ",
"hạ bút",
"hạ cánh",
"hạ cấp",
"hạ chỉ",
"hạ chí",
"hạ cố",
"hạ du",
"hạ đẳng",
"hạ điền",
"hạ giáng",
"hạ giới",
"hạ hồi phân giải",
"hạ huyền",
"hạ huyệt",
"hạ lệnh",
"hạ lưu",
"hạ mã",
"hạ màn",
"hạ mình",
"hạ nang",
"hạ nghị sĩ",
"hạ nghị viện",
"hạ ngục",
"hạ nguồn",
"hạ nhục",
"hạ quan",
"hạ quốc",
"hạ sách",
"hạ sát",
"hạ sĩ",
"hạ sĩ quan",
"hạ sơn",
"hạ tằng",
"hạ tầng",
"hạ tầng công tác",
"hạ tầng cơ sở",
"hạ thần",
"hạ thế",
"hạ thọ",
"hạ thổ",
"hạ thủ",
"hạ thuỷ",
"hạ tiện",
"hạ tuần",
"hạ vị",
"hạ viện",
"hạc",
"hạc nội mây ngàn",
"hách",
"hách dịch",
"hạch",
"hạch hỏi",
"hạch lạc",
"hạch sách",
"hạch toán",
"hạch toán kinh tế",
"hacker",
"hai",
"hai bàn tay trắng",
"hai chấm",
"hai lá mầm",
"hai lòng",
"hai năm rõ mười",
"hai sương một nắng",
"hai tay buông xuôi",
"hai thân",
"hài",
"hài cốt",
"hài đàm",
"hài đồng",
"hài hoà",
"hài hước",
"hài kịch",
"hài lòng",
"hài nhi",
"hài sảo",
"hài thanh",
"hải âu",
"hải báo",
"hải cảng",
"hải cẩu",
"hải chiến",
"hải dương",
"hải dương học",
"hải đảo",
"hải đạo",
"hải đăng",
"hải đoàn",
"hải đồ",
"hải đội",
"hải đường",
"hải giới",
"hải hà",
"hải hành",
"hải khẩu",
"hải li",
"hải lí",
"hải lưu",
"hải ly",
"hải lý",
"hải mã",
"hải miên",
"hải ngoại",
"hải phận",
"hải phận quốc tế",
"hải quan",
"hải quân",
"hải quân đánh bộ",
"hải quân lục chiến",
"hải quì",
"hải quỳ",
"hải sản",
"hải sâm",
"hải tặc",
"hải tân",
"hải tần",
"hải thuyền",
"hải triều",
"hải trình",
"hải tượng",
"hải văn",
"hải vận",
"hải vị",
"Hải Vương Tinh",
"hải yến",
"hãi",
"hãi hùng",
"hãi kinh",
"hái",
"hái lượm",
"hái ra tiền",
"hại",
"hại nhân nhân hại",
"halogen",
"ham",
"ham chuộng",
"ham hố",
"ham mê",
"ham muốn",
"ham sống sợ chết",
"ham thanh chuộng lạ",
"ham thích",
"hàm",
"hàm ân",
"hàm ẩn",
"hàm cấp",
"hàm chứa",
"hàm ếch",
"hàm hồ",
"hàm lượng",
"hàm nghĩa",
"hàm ngôn",
"hàm oan",
"hàm ơn",
"hàm răng",
"hàm số",
"hàm súc",
"hàm thiếc",
"hàm thụ",
"hàm tiếu",
"hàm ý",
"hãm",
"hãm ảnh",
"hãm hại",
"hãm hiếp",
"hãm mình",
"hãm tài",
"hám",
"hám danh",
"hám lợi",
"hạm",
"hạm đội",
"han",
"han gỉ",
"hàn",
"hàn đới",
"hàn gắn",
"hàn hơi",
"hàn huyên",
"hàn khẩu",
"hàn lâm",
"hàn lâm viện",
"hàn lộ",
"hàn nho",
"hàn ôn",
"hàn sĩ",
"hàn the",
"hàn thử biểu",
"hàn thực",
"hàn vi",
"hàn xì",
"hãn hữu",
"hán",
"Hán học",
"hạn",
"hạn chế",
"hạn dùng",
"hạn định",
"hạn độ",
"hạn hán",
"hạn hẹp",
"hạn mức",
"hạn ngạch",
"hạn vận",
"hang",
"hang cùng ngõ hẻm",
"hang hốc",
"hang hùm",
"hang hùm miệng rắn",
"hang hùm nọc rắn",
"hang ổ",
"hàng",
"hàng binh",
"hàng chiến lược",
"hàng chợ",
"hàng đầu",
"hàng hải",
"hàng hiên",
"hàng hiệu",
"hàng họ",
"hàng hoá",
"hàng khô",
"hàng không",
"hàng không mẫu hạm",
"hàng không vũ trụ",
"hàng loạt",
"hàng lối",
"hàng ngũ",
"hàng phố",
"hàng phục",
"hàng quán",
"hàng rào",
"hàng rào danh dự",
"hàng rào thuế quan",
"hàng tấm",
"hàng thần",
"hàng thịt nguýt hàng cá",
"hàng thùng",
"hàng tiêu dùng",
"hàng tôm hàng cá",
"hàng xách",
"hàng xáo",
"hàng xén",
"hàng xóm",
"hàng xứ",
"hãng",
"háng",
"hạng",
"hạng mục",
"hạng ngạch",
"hanh",
"hanh hảnh",
"hanh hao",
"hanh thông",
"hành",
"hành binh",
"hành chính",
"hành chức",
"hành cung",
"hành dịch",
"hành dinh",
"hành doanh",
"hành đạo",
"hành động",
"hành động sân khấu",
"hành giả",
"hành hạ",
"hành hạt",
"hành hình",
"hành hoa",
"hành hung",
"hành hương",
"hành khách",
"hành khất",
"hành khiển",
"hành khúc",
"hành kinh",
"hành lạc",
"hành lang",
"hành lang pháp lí",
"hành lang pháp lý",
"hành lễ",
"hành lí",
"hành lý",
"hành não",
"hành nghề",
"hành pháp",
"hành quân",
"hành quyết",
"hành sự",
"hành ta",
"hành tá tràng",
"hành tại",
"hành tẩu",
"hành tây",
"hành thích",
"hành tiến",
"hành tinh",
"hành tinh nhân tạo",
"hành tội",
"hành trang",
"hành trạng",
"hành trình",
"hành tung",
"hành tuỷ",
"hành văn",
"hành vân",
"hành vi",
"hành xác",
"hành xử",
"hảnh",
"hãnh diện",
"hãnh tiến",
"hánh nắng",
"hạnh",
"hạnh kiểm",
"hạnh ngộ",
"hạnh nhân",
"hạnh phúc",
"hao",
"hao binh tổn tướng",
"hao hao",
"hao hớt",
"hao hụt",
"hao kiệt",
"hao mòn",
"hao mòn hữu hình",
"hao mòn vô hình",
"hao phí",
"hao sút",
"hao tài",
"hao tài tốn của",
"hao tổn",
"hào",
"hào bao",
"hào chỉ",
"hào chiến đấu",
"hào giao thông",
"hào hển",
"hào hiệp",
"hào hoa",
"hào hùng",
"hào hứng",
"hào khí",
"hào kiệt",
"hào lí",
"hào luỹ",
"hào lý",
"hào mục",
"hào nhoáng",
"hào phóng",
"hào phú",
"hào quang",
"hào sảng",
"hào trưởng",
"hào ván",
"hảo",
"hảo hán",
"hảo hạng",
"hảo hớn",
"hảo hợp",
"hảo tâm",
"hảo ý",
"hão",
"hão huyền",
"háo",
"háo danh",
"háo hức",
"háo khí",
"háo nước",
"háo sắc",
"hạo nhiên",
"háp",
"hạp",
"hạp long",
"harmonica",
"hát",
"hát bắc",
"hát bóng",
"hát bộ",
"hát bội",
"hát cách",
"hát dạo",
"hát dặm",
"hát dậm",
"hát đúm",
"hát ghẹo",
"hát giặm",
"hát hò",
"hát hỏng",
"hát hổng",
"hát khách",
"hát lượn",
"hát nam",
"hát nói",
"hát rong",
"hát ru",
"hát ru con",
"hát tuồng",
"hát văn",
"hát ví",
"hát xẩm",
"hát xoan",
"hát xướng",
"hạt",
"hạt alpha",
"hạt beta",
"hạt cơ bản",
"hạt dẻ",
"hạt é",
"hạt giống",
"hạt kín",
"hạt nhân",
"hạt tiêu",
"hạt trai",
"hạt trần",
"hattrick",
"hau háu",
"hàu",
"háu",
"háu đói",
"háu táu",
"hay",
"hay biết",
"hay chữ",
"hay hay",
"hay ho",
"hay hớm",
"hay là",
"hãy",
"háy",
"hắc",
"hắc ám",
"hắc búa",
"hắc điếm",
"hắc ín",
"hắc lào",
"hắc nô",
"hắc tinh tinh",
"hắc vận",
"hắc xì dầu",
"hặc",
"hặc tấu",
"hăm",
"hăm doạ",
"hăm hăm hở hở",
"hăm he",
"hăm hở",
"hằm hằm",
"hằm hè",
"hằm hừ",
"hẳm",
"hặm hụi",
"hằn",
"hằn học",
"hằn thù",
"hẳn",
"hẳn hoi",
"hẳn hòi",
"hẳn nhiên",
"hắn",
"hăng",
"hăng gô",
"hăng hái",
"hăng máu",
"hăng máu vịt",
"hăng say",
"hăng tiết",
"hằng",
"hằng bất đẳng thức",
"hằng đẳng thức",
"hằng hà",
"hằng hà sa số",
"Hằng Nga",
"hằng sản",
"hằng số",
"hằng tâm",
"hằng tâm hằng sản",
"hằng tinh",
"hẵng",
"hẵng giọng",
"hăng-gô",
"hắt",
"hắt hiu",
"hắt hơi",
"hắt hủi",
"hắt xì",
"hắt xì hơi",
"hâm",
"hâm hẩm",
"hâm hấp",
"hâm mộ",
"hâm nóng",
"hầm",
"hầm ẩn nấp",
"hầm hào",
"hầm hầm",
"hầm hầm hè hè",
"hầm hập",
"hầm hè",
"hầm hố",
"hầm hừ",
"hầm lò",
"hầm mỏ",
"hầm tàu",
"hầm trú ẩn",
"hẩm",
"hẩm hiu",
"hẩm hút",
"hẩm hứ",
"hậm hà hậm hực",
"hậm hoẹ",
"hậm hụi",
"hậm hực",
"hân hạnh",
"hân hoan",
"hận",
"hận cừu",
"hận sầu",
"hận thù",
"hẩng",
"hẫng",
"hẫng hụt",
"hấp",
"hấp dẫn",
"hấp ha hấp háy",
"hấp hay",
"hấp háy",
"hấp hem",
"hấp him",
"hấp hối",
"hấp hơi",
"hấp lực",
"hấp lưu",
"hấp phụ",
"hấp ta hấp tấp",
"hấp tấp",
"hấp thu",
"hấp thụ",
"hập",
"hất",
"hất cẳng",
"hất hủi",
"hầu",
"hầu bàn",
"hầu bao",
"hầu bóng",
"hầu cận",
"hầu hạ",
"hầu hết",
"hầu khắp",
"hầu như",
"hầu non",
"hầu phòng",
"hầu sáng",
"hầu tước",
"hẩu",
"hẩu lốn",
"hậu",
"hậu ân",
"hậu bị",
"hậu bổ",
"hậu bối",
"hậu cần",
"hậu chiến",
"hậu cung",
"hậu cứ",
"hậu cứu",
"hậu duệ",
"hậu đài",
"hậu đãi",
"hậu đậu",
"hậu địch",
"hậu điểu",
"hậu đường",
"hậu hĩ",
"hậu hĩnh",
"hậu hoạ",
"hậu hoạn",
"hậu kì",
"hậu mãi",
"hậu môn",
"hậu nghiệm",
"hậu phẫu",
"hậu phương",
"hậu quả",
"hậu quân",
"hậu sản",
"hậu sinh",
"hậu sinh khả uý",
"hậu sự",
"hậu tạ",
"hậu tập",
"hậu thân",
"hậu thần",
"hậu thế",
"hậu thiên",
"hậu thổ",
"hậu thuẫn",
"hậu tiến",
"hậu tình",
"hậu tố",
"hậu trường",
"hậu tuyến",
"hậu vận",
"hậu vệ",
"hây",
"hây hây",
"hây hẩy",
"hẩy",
"hấy",
"HD",
"HDI",
"HĐND",
"HĐQT",
"He",
"he-li",
"he-ma-tít",
"he-mô-glô-bin",
"he-rô-in",
"hè",
"hè hụi",
"hé",
"hé răng",
"hẹ",
"hec",
"héc-ta",
"hecta",
"hecto-",
"helium",
"hèm",
"hèm hẹp",
"hẻm",
"hematit",
"hemoglobin",
"hen",
"hen suyễn",
"hèn",
"hèn chi",
"hèn đớn",
"hèn gì",
"hèn hạ",
"hèn kém",
"hèn mạt",
"hèn mọn",
"hèn nào",
"hèn nhát",
"hèn yếu",
"hén",
"hẹn",
"hẹn hò",
"hẹn ước",
"heo",
"heo hắt",
"heo heo",
"heo héo",
"heo hút",
"heo may",
"heo vòi",
"hèo",
"hẻo",
"hẻo lánh",
"héo",
"héo don",
"héo hắt",
"héo hon",
"héo mòn",
"hẹp",
"hẹp bụng",
"hẹp hòi",
"heroin",
"hertz",
"hét",
"hét lác",
"hét ra lửa",
"heuristic",
"hê",
"hề",
"hề đồng",
"hề gậy",
"hề hấn",
"hề hề",
"hề mồi",
"hể hả",
"hễ",
"hệ đếm",
"hệ đếm nhị phân",
"hệ điều hành",
"hệ đơn vị",
"hệ luận",
"hệ luỵ",
"Hệ Mặt Trời",
"hệ mét",
"hệ miễn dịch",
"hệ quả",
"hệ SI",
"hệ sinh thánh",
"hệ số",
"hệ thống",
"hệ thống đếm",
"hệ thống định vị toàn cầu",
"hệ thống hoá",
"hệ thức",
"hệ tộc",
"hệ trọng",
"hệ tư tưởng",
"hệ từ",
"hếch",
"hệch",
"hên",
"hến",
"hênh hếch",
"hềnh hệch",
"hểnh",
"hêrôin",
"hết",
"hết biết",
"hết chỗ nói",
"hết dạ",
"hết đất",
"hết đời",
"hết hồn",
"hết hồn hết vía",
"hết hơi",
"hết lẽ",
"hết lòng",
"hết lời",
"hết mình",
"hết mức",
"hết mực",
"hết nạc vạc đến xương",
"hết nhẵn",
"hết nhẽ",
"hết nổi",
"hết nước",
"hết nước hết cái",
"hết sảy",
"hết sẩy",
"hết sức",
"hết thảy",
"hết vía",
"hết ý",
"hệt",
"Hg",
"hi-đrô",
"hi-đrô-các-bon",
"hi-đrô-clo-rua",
"hi-đrô-xít",
"hi-fi",
"hi hi",
"hi hút",
"hi hữu",
"hi sinh",
"hi thiêm",
"hi thiêm thảo",
"hi vọng",
"hì",
"hì hà hì hục",
"hì hì",
"hì hục",
"hì hụi",
"hì hụp",
"hỉ",
"hỉ hả",
"hỉ mũi chưa sạch",
"hỉ tín",
"hỉ xả",
"hí",
"hí ha hí hửng",
"hí hoạ",
"hí hoáy",
"hí hởn",
"hí húi",
"hí hửng",
"hí hước",
"hí khúc",
"hí kịch",
"hí trường",
"hí viện",
"hia",
"hích",
"hịch",
"hiđro",
"hiđrocacbon",
"hiđroclorua",
"hiđroxit",
"hiềm",
"hiềm khích",
"hiềm nghi",
"hiềm oán",
"hiềm thù",
"hiểm",
"hiểm ác",
"hiểm địa",
"hiểm độc",
"hiểm hoạ",
"hiểm hóc",
"hiểm nghèo",
"hiểm nguy",
"hiểm sâu",
"hiểm trở",
"hiểm tượng",
"hiểm yếu",
"hiếm",
"hiếm hoi",
"hiếm muộn",
"hiên",
"hiên ngang",
"hiền",
"hiền dịu",
"hiền đệ",
"hiền điệt",
"hiền đức",
"hiền giả",
"hiền hậu",
"hiền hoà",
"hiền huynh",
"hiền hữu",
"hiền khô",
"hiền lành",
"hiền lương",
"hiền mẫu",
"hiền minh",
"hiền muội",
"hiền nhân",
"hiền nhân quân tử",
"hiền sĩ",
"hiền tài",
"hiền thảo",
"hiền thần",
"hiền thê",
"hiền thục",
"hiền triết",
"hiền từ",
"hiển dương",
"hiển đạt",
"hiển khách",
"hiển hiện",
"hiển hoa",
"hiển linh",
"hiển minh",
"hiển ngôn",
"hiển nhiên",
"hiển thánh",
"hiển thị",
"hiển vinh",
"hiến",
"hiến binh",
"hiến chương",
"hiến dâng",
"hiến kế",
"hiến pháp",
"hiến phù",
"hiến thân",
"hiện",
"hiện ảnh",
"hiện chủ",
"hiện diện",
"hiện đại",
"hiện đại hoá",
"hiện giờ",
"hiện hành",
"hiện hình",
"hiện hữu",
"hiện kim",
"hiện nay",
"hiện sinh",
"hiện tại",
"hiện thân",
"hiện thời",
"hiện thực",
"hiện thực khách quan",
"hiện tình",
"hiện trạng",
"hiện trường",
"hiện tượng",
"hiện tượng học",
"hiện tượng luận",
"hiện vật",
"hiêng hiếng",
"hiếng",
"hiếp",
"hiếp bức",
"hiếp chế",
"hiếp dâm",
"hiếp đáp",
"hiếp tróc",
"hhiệp",
"hiệp biện",
"hiệp định",
"hiệp định khung",
"hiệp định sơ bộ",
"hiệp đoàn",
"hiệp đồng",
"hiệp hội",
"hiệp khách",
"hiệp lực",
"hiệp nghị",
"hiệp sĩ",
"hiệp tá",
"hiệp tác",
"hiệp tác hoá",
"hiệp thương",
"hiệp ước",
"hiệp vần",
"hiệp vận",
"hiểu",
"hiểu biết",
"hiểu dụ",
"hiểu thị",
"hiếu",
"hiếu chiến",
"hiếu chủ",
"hiếu danh",
"hiếu đễ",
"hiếu động",
"hiếu hạnh",
"hiếu hỉ",
"hiếu hoà",
"hiếu học",
"hiếu hỷ",
"hiếu khách",
"hiếu khí",
"hiếu kì",
"hiếu kỳ",
"hiếu nghĩa",
"hiếu sát",
"hiếu sắc",
"hiếu sinh",
"hiếu sự",
"hiếu thảo",
"hiếu thắng",
"hiếu thuận",
"hiệu",
"hiệu chỉnh",
"hiệu chính",
"hiệu dụng",
"hiệu điện thế",
"hiệu đính",
"hiệu đoàn",
"hiệu ích",
"hiệu lệnh",
"hiệu lực",
"hiệu năng",
"hiệu nghiệm",
"hiệu quả",
"hiệu số",
"hiệu suất",
"hiệu thế",
"hiệu thính viên",
"hiệu triệu",
"hiệu trưởng",
"hiệu uý",
"hiệu ứng",
"hiệu ứng lồng kính",
"hiệu ứng nhà kính",
"him him",
"him híp",
"hĩm",
"hin",
"hinh hích",
"hình",
"hình án",
"hình ảnh",
"hình bầu dục",
"hình bình hành",
"hình bóng",
"hình cầu",
"hình cầu phân",
"hình chiếu",
"hình chìm",
"hình chóp",
"hình chóp cụt",
"hình chữ nhật",
"hình cụ",
"hình dáng",
"hình dạng",
"hình dong",
"hình dung",
"hình dung từ",
"hình hài",
"hình hoạ",
"hình học",
"hình học Euclid",
"hình học giải tích",
"hình học hoạ hình",
"hình học không gian",
"hình học phẳng",
"hình học phi Euclid",
"hình hộp",
"hình hộp chữ nhật",
"hình khối",
"hình không gian",
"hình lăng trụ",
"hình lập phương",
"hình luật",
"hình mẫu",
"hình nhân",
"hình nhi hạ",
"hình nhi thượng",
"hình như",
"hình nón",
"hình nón cụt",
"hình nộm",
"hình pháp",
"hình phạt",
"hình phẳng",
"hình quạt tròn",
"hình sắc",
"hình sự",
"hình tam giác",
"hình thái",
"hình thái học",
"hình thái kinh tế - xã hội",
"hình thang",
"hình thành",
"hình thể",
"hình thế",
"hình thoi",
"hình thù",
"hình thức",
"hình thức chủ nghĩa",
"hình tích",
"hình trạng",
"hình tròn",
"hình tròn xoay",
"hình trụ",
"hình tượng",
"hình vành khăn",
"hình vị",
"hình viên phấn",
"hình vóc",
"hình vuông",
"hình xuyến",
"hỉnh",
"hip hop",
"híp",
"híp-pi",
"hipebol",
"hippy",
"hít",
"hít hà",
"hiu hắt",
"hiu hiu",
"hiu quạnh",
"HIV",
"ho",
"ho gà",
"ho he",
"ho hen",
"ho khan",
"ho lao",
"ho ra bạc khạc ra tiền",
"hò",
"hò hẹn",
"hò hét",
"hò khoan",
"hò la",
"hò lơ",
"hò lờ",
"hò mái đẩy",
"hò reo",
"hò voi bắn súng sậy",
"hó háy",
"hó hé",
"họ",
"họ đạo",
"họ đương",
"họ hàng",
"họ mạc",
"họ tộc",
"hoa",
"hoa cà hoa vải",
"hoa cái",
"hoa chân múa tay",
"hoa chúc",
"hoa cúc",
"hoa cương",
"hoa đăng",
"hoa đèn",
"hoa đồng tiền",
"hoa giấy",
"hoa hậu",
"hoa hiên",
"hoa hoè",
"hoa hoè hoa sói",
"hoa hoét",
"hoa hồng",
"hoa khôi",
"hoa lá",
"hoa lá cành",
"hoa lan",
"hoa lệ",
"hoa lí",
"hoa liễu",
"hoa loa kèn",
"hoa lơ",
"hoa lợi",
"hoa lý",
"hoa màu",
"hoa mầu",
"hoa mép dê",
"hoa mĩ",
"hoa mõm chó",
"hoa mõm sói",
"hoa môi",
"hoa mười giờ",
"hoa mỹ",
"hoa nguyệt",
"hoa niên",
"hoa nô",
"hoa quả",
"hoa râm",
"hoa sói",
"hoa tai",
"hoa tàn nhị rữa",
"hoa tay",
"hoa thị",
"hoa tì",
"hoa tiên",
"hoa tiêu",
"hoa tigôn",
"hoa tình",
"hoa tỳ",
"hoa tự",
"hoa văn",
"hoa viên",
"hoà",
"hoà âm",
"hoà bình",
"hoà bình chủ nghĩa",
"hoà cả làng",
"hoà cốc",
"hoà đàm",
"hoà điệu",
"hoà đồng",
"hoà giải",
"hoà hảo",
"hoà hiệp",
"hoà hiếu",
"hoà hoãn",
"hoà hội",
"hoà hợp",
"hoà kết",
"hoà khí",
"hoà mạng",
"hoà mình",
"hoà mục",
"hoà nghị",
"hoà nhã",
"hoà nhạc",
"hoà nhập",
"hoà nhịp",
"hoà quyện",
"hoà tan",
"hoà tấu",
"hoà thuận",
"hoà thượng",
"hoà trộn",
"hoà ước",
"hoà vốn",
"hoả",
"hoả bài",
"hoả canh",
"hoả châu",
"hoả công",
"hoả diệm sơn",
"hoả đàn",
"hoả đầu quân",
"hoả điểm",
"hoả hoạn",
"hoả hổ",
"hoả hồng",
"hoả kế",
"hoả khí",
"hoả lò",
"hoả luyện",
"hoả lực",
"hoả mai",
"hoả mù",
"hoả ngục",
"hoả pháp",
"hoả sơn",
"hoả táng",
"hoả thiêu",
"hoả thực",
"hoả tiễn",
"Hoả Tinh",
"hoả tốc",
"hoả tuyến",
"hoả xa",
"hoá",
"hoá bụa",
"hoá chất",
"hoá công",
"hoá dầu",
"hoá dược",
"hoá đơn",
"hoá giá",
"hoá giải",
"hoá học",
"hoá học hữu cơ",
"hoá học vô cơ",
"hoá hơi",
"hoá hợp",
"hoá kiếp",
"hoá lí",
"hoá lỏng",
"hoá lý",
"hoá mĩ phẩm",
"hoá mỹ phẩm",
"hoá năng",
"hoá nghiệm",
"hoá nhi",
"hoá phẩm",
"hoá phép",
"hoá ra",
"hoá sinh",
"hoá sinh học",
"hoá thạch",
"hoá thân",
"hoá tính",
"hoá trang",
"hoá trị",
"hoá vật",
"hoá xương",
"hoạ",
"hoạ âm",
"hoạ bản",
"hoạ báo",
"hoạ căn",
"hoạ chăng",
"hoạ công",
"hoạ đồ",
"hoạ gia",
"hoạ hoằn",
"hoạ hổ bất thành",
"hoạ may",
"hoạ mi",
"hoạ pháp",
"hoạ phẩm",
"hoạ sĩ",
"hoạ thất",
"hoạ tiết",
"hoạ vô đơn chí",
"hoác",
"hoạch định",
"hoạch hoẹ",
"hoai",
"hoai mục",
"hoài",
"hoài bão",
"hoài cảm",
"hoài cổ",
"hoài của",
"hoài nghi",
"hoài niệm",
"hoài phí",
"hoài sơn",
"hoài thai",
"hoài tưởng",
"hoài vọng",
"hoại",
"hoại sinh",
"hoại thư",
"hoại tử",
"hoan hỉ",
"hoan hô",
"hoan lạc",
"hoan nghênh",
"hoan nghinh",
"hoan tống",
"hoàn",
"hoàn bị",
"hoàn cảnh",
"hoàn cầu",
"hoàn chỉnh",
"hoàn công",
"hoàn hảo",
"hoàn hồn",
"hoàn lưu",
"hoàn lương",
"hoàn mĩ",
"hoàn mỹ",
"hoàn nguyên",
"hoàn tất",
"hoàn thành",
"hoàn thiện",
"hoàn toàn",
"hoàn trả",
"hoàn tục",
"hoàn vũ",
"hoãn",
"hoãn binh",
"hoãn binh chi kế",
"hoãn xung",
"hoán cải",
"hoán dụ",
"hoán đổi",
"hoán vị",
"hoạn",
"hoạn đồ",
"hoạn lộ",
"hoạn nạn",
"hoạn quan",
"hoang",
"hoang báo",
"hoang dã",
"hoang dại",
"hoang dâm",
"hoang đàng",
"hoang đảo",
"hoang đường",
"hoang hoá",
"hoang hoác",
"hoang lạnh",
"hoang liêu",
"hoang mạc",
"hoang mang",
"hoang phế",
"hoang phí",
"hoang sơ",
"hoang tàn",
"hoang thai",
"hoang toàng",
"hoang tưởng",
"hoang vắng",
"hoang vu",
"hoàng",
"hoàng anh",
"hoàng ân",
"hoàng bá",
"hoàng bào",
"hoàng cầm",
"hoàng cung",
"hoàng đàn",
"hoàng đản",
"hoàng đạo",
"hoàng đế",
"hoàng đới",
"hoàng gia",
"hoàng giáp",
"hoàng hậu",
"hoàng hôn",
"hoàng kim",
"hoàng kì",
"hoàng lan",
"hoàng liên",
"hoàng phái",
"hoàng quyển",
"hoàng thái hậu",
"hoàng thái tử",
"hoàng thành",
"hoàng thân",
"hoàng thân quốc thích",
"hoàng thất",
"hoàng thiên",
"hoàng thổ",
"hoàng thượng",
"hoàng tinh",
"hoàng tộc",
"hoàng tôn",
"hoàng triều",
"hoàng trùng",
"hoàng tuyền",
"hoàng tử",
"hoàng yến",
"hoảng",
"hoảng hồn",
"hoảng hốt",
"hoảng loạn",
"hoảng sợ",
"hoãng",
"hoáng",
"hoành",
"hoành cách",
"hoành cách mô",
"hoành độ",
"hoành hành",
"hoành phi",
"hoành thánh",
"hoành tráng",
"hoành triệt",
"hoạnh",
"hoạnh hoẹ",
"hoạnh phát",
"hoạnh tài",
"hoạnh tán",
"hoạt",
"hoạt bản",
"hoạt bát",
"hoạt cảnh",
"hoạt chất",
"hoạt đầu",
"hoạt động",
"hoạt hình",
"hoạt hoá",
"hoạt hoạ",
"hoạt huyết",
"hoạt kê",
"hoạt kịch",
"hoạt lực",
"hoạt náo",
"hoạt náo viên",
"hoạt thạch",
"hoạt tinh",
"hoạt tính",
"hoạt tượng",
"hoáy",
"hoắc hương",
"hoắc lê",
"hoắc loạn",
"hoặc",
"hoặc giả",
"hoắm",
"hoẵng",
"hoắng",
"hóc",
"hóc búa",
"hóc hách",
"hóc hiểm",
"học",
"học bạ",
"học bổng",
"học chế",
"học chính",
"học cụ",
"học điền",
"học đòi",
"học đường",
"học gạo",
"học giả",
"học giới",
"học hàm",
"học hành",
"học hiệu",
"học hỏi",
"học khoá",
"học kì",
"học kỳ",
"học lỏm",
"học lóm",
"học lực",
"học mót",
"học phái",
"học phẩm",
"học phần",
"học phí",
"học phiệt",
"học phong",
"học sĩ",
"học sinh",
"học tài thi phận",
"học tập",
"học thầy không tầy học bạn",
"học thuật",
"học thuyết",
"học thức",
"học trình",
"học trò",
"học vấn",
"học vẹt",
"học vị",
"học việc",
"học viên",
"học viện",
"học xá",
"hocmon",
"hoe",
"hoe hoe",
"hoè",
"hoen",
"hoen gỉ",
"hoen ố",
"hoen rỉ",
"hoi",
"hoi hóp",
"hỏi",
"hỏi cung",
"hỏi dò",
"hỏi đáp",
"hỏi han",
"hỏi nhỏ",
"hỏi thăm",
"hỏi tội",
"hỏi vặn",
"hỏi vợ",
"hói",
"hom",
"hom hem",
"hom hỏm",
"hòm",
"hòm gian",
"hòm hòm",
"hòm thư",
"hòm xe",
"hòm xiểng",
"hỏm",
"hõm",
"hóm",
"hóm hỉnh",
"hòn",
"hòn bấc ném đi hòn chì ném lại",
"hòn dái",
"hòn hẻn",
"hong",
"hong hóng",
"hòng",
"hỏng",
"hỏng hóc",
"hỏng kiểu",
"hóng",
"hóng hớt",
"họng",
"hoóc-mon",
"hoolian",
"hóp",
"họp",
"họp báo",
"họp hành",
"họp mặt",
"họp tập",
"hormon",
"hót",
"hotel",
"hô",
"hô hào",
"hô hấp",
"hô hoán",
"hô hố",
"hồ",
"hồ bì",
"hồ cầm",
"hồ chứa nước",
"hồ dễ",
"hồ điệp",
"hồ đồ",
"hồ hải",
"hồ hết",
"hồ hởi",
"hồ li",
"hồ li tinh",
"hồ lô",
"hồ ly",
"hồ ly tinh",
"hồ nghi",
"hồ quang",
"hồ sơ",
"hồ thỉ",
"hồ thỉ tang bồng",
"hồ thuỷ",
"hồ tiêu",
"hồ tinh",
"hổ",
"hổ chúa",
"hổ chuối",
"hổ cốt",
"hổ danh",
"hổ hang",
"hổ khẩu",
"hổ lang",
"hổ lốn",
"hổ lửa",
"hổ mang",
"hổ ngươi",
"hổ nhục",
"hổ phách",
"hổ phù",
"hổ phụ sinh hổ tử",
"hổ thẹn",
"hổ trâu",
"hổ trướng",
"hổ tướng",
"hỗ huệ",
"hỗ trợ",
"hỗ tương",
"hố",
"hố chậu",
"hố đen",
"hố ga",
"hố tiêu",
"hố xí",
"hộ",
"hộ chiếu",
"hộ đê",
"hộ giá",
"hộ khẩu",
"hộ lại",
"hộ lí",
"hộ lý",
"hộ mạng",
"hộ mệnh",
"hộ pháp",
"hộ pháp cắn trắt",
"hộ sản",
"hộ sĩ",
"hộ sinh",
"hộ tang",
"hộ thân",
"hộ tịch",
"hộ tống",
"hộ trì",
"hộ vệ",
"hốc",
"hốc hác",
"hộc",
"hộc tốc",
"hôi",
"hôi hám",
"hôi rình",
"hôi tanh",
"hôi thối",
"hồi",
"hồi âm",
"hồi cố",
"hồi công",
"hồi cư",
"hồi dương",
"hồi đáp",
"hồi giáo",
"hồi hộp",
"hồi hương",
"hồi hưu",
"hồi kí",
"hồi ký",
"hồi loan",
"hồi lùng",
"hồi môn",
"hồi phục",
"hồi quang",
"hồi qui",
"hồi quy",
"hồi sinh",
"hồi sức",
"hồi tâm",
"hồi tỉnh",
"hồi tĩnh",
"hồi tố",
"hồi tục",
"hồi tưởng",
"hồi ức",
"hồi văn",
"hồi xuân",
"hổi",
"hối",
"hối bất cập",
"hối cải",
"hối đoái",
"hối hả",
"hối hận",
"hối hôn",
"hối lộ",
"hối lỗi",
"hối phiếu",
"hối quá",
"hối suất",
"hối thúc",
"hối tiếc",
"hội",
"hội ái hữu",
"hội báo",
"hội chẩn",
"hội chợ",
"hội chùa",
"hội chữ thập đỏ",
"hội chứng",
"hội diễn",
"hội đàm",
"hội đoàn",
"hội đồng",
"hội đồng bộ trưởng",
"hội đồng chính phủ",
"hội đồng đề hình",
"hội đồng nhà nước",
"hội đồng nhân dân",
"hội đồng quản trị",
"hội giảng",
"hội hè",
"hội hoạ",
"hội họp",
"hội hợp thiện",
"hội kiến",
"hội lễ",
"hội nghị",
"hội nghị bàn tròn",
"hội ngộ",
"hội nguyên",
"hội nhập",
"hội quán",
"hội sở",
"hội sư",
"hội tề",
"hội thám",
"hội thao",
"hội thảo",
"hội thẩm",
"hội thẩm nhân dân",
"hội thí",
"hội thoại",
"hội thương",
"hội trưởng",
"hội tụ",
"hội viên",
"hội ý",
"hôligân",
"hôm",
"hôm kia",
"hôm kìa",
"hôm mai",
"hôm nay",
"hôm qua",
"hôm sớm",
"hổm",
"hôn",
"hôn ám",
"hôn hít",
"hôn lễ",
"hôn mê",
"hôn nhân",
"hôn phối",
"hôn quân",
"hôn thú",
"hôn thư",
"hồn",
"hồn chậu",
"hồn mai",
"hồn nhiên",
"hồn phách",
"hồn thơ",
"hồn vía",
"hồn xiêu phách lạc",
"hổn ha hổn hển",
"hổn hà hổn hển",
"hổn hển",
"hỗn",
"hỗn canh hỗn cư",
"hỗn chiến",
"hỗn danh",
"hỗn độn",
"hỗn giao",
"hỗn hào",
"hỗn hống",
"hỗn hợp",
"hỗn láo",
"hỗn loạn",
"hỗn mang",
"hỗn quân",
"hỗn quân hỗn loạn",
"hỗn số",
"hỗn tạp",
"hỗn thực",
"hỗn xược",
"hộn",
"hông",
"hồng",
"hồng bạch",
"hồng bì",
"hồng cầu",
"hồng diệp",
"hồng đào",
"hồng điều",
"hồng đơn",
"hồng hạc",
"hồng hào",
"hồng hoa",
"hồng hoang",
"hồng hộc",
"hồng huyết cầu",
"hồng lâu",
"hồng lô",
"hồng mao",
"hồng ngoại",
"hồng ngọc",
"hồng nhan",
"hồng nhan bạc mệnh",
"hồng nhan bạc phận",
"hồng nhan đa truân",
"hồng nhung",
"hồng phúc",
"hồng quân",
"hồng quần",
"hồng quế",
"hồng sắc",
"hồng tâm",
"hồng thập tự",
"hồng thuỷ",
"hồng trần",
"hồng xiêm",
"hồng y giáo chủ",
"hổng",
"hổng hểnh",
"hỗng",
"hống hách",
"hộp",
"hộp đen",
"hộp đêm",
"hộp giảm tốc",
"hộp quẹt",
"hộp số",
"hộp thoại",
"hộp thư",
"hộp tốc độ",
"hốt",
"hốt hoảng",
"hốt nhiên",
"hột",
"hột cơm",
"hơ",
"hơ hải",
"hơ hỏng",
"hơ hớ",
"hờ",
"hờ hững",
"hở",
"hở hang",
"hớ",
"hớ hênh",
"hơi",
"hơi đâu mà",
"hơi đồng",
"hơi hám",
"hơi hướm",
"hơi hướng",
"hơi ngạt",
"hơi nước",
"hơi sức",
"hời",
"hời hợt",
"hởi dạ",
"hởi lòng",
"hỡi",
"hỡi ôi",
"hỡi ơi",
"hợi",
"hờm",
"hợm",
"hợm hĩnh",
"hợm mình",
"hơn",
"hơn bù kém",
"hơn hớn",
"hơn nữa",
"hơn thiệt",
"hờn",
"hờn dỗi",
"hờn duyên tủi phận",
"hờn giận",
"hờn mát",
"hờn oán",
"hờn trách",
"hờn tủi",
"hớn hở",
"hớp",
"hớp hồn",
"hợp",
"hợp âm",
"hợp ca",
"hợp cách",
"hợp cẩn",
"hợp chất",
"hợp doanh",
"hợp đề",
"hợp điểm",
"hợp đồng",
"hợp hiến",
"hợp khẩu",
"hợp kim",
"hợp kim màu",
"hợp kim trung gian",
"hợp lệ",
"hợp lí",
"hợp lí hoá",
"hợp lực",
"hợp lưu",
"hợp lý",
"hợp lý hoá",
"hợp pháp",
"hợp phần",
"hợp quần",
"hợp số",
"hợp tác",
"hợp tác hoá",
"hợp tác xã",
"hợp tan",
"hợp táng",
"hợp tấu",
"hợp thành",
"hợp thời",
"hợp thức",
"hợp thức hoá",
"hợp tình hợp lí",
"hợp tình hợp lý",
"hợp tuyển",
"hợp tử",
"hợp xướng",
"hợp ý",
"hớt",
"hớt hải",
"hớt hơ hớt hải",
"hớt lẻo",
"hớt tóc",
"HT",
"HTML",
"HTTP",
"HTX",
"hu hu",
"hù",
"hù doạ",
"hủ",
"hủ bại",
"hủ hỉ",
"hủ hoá",
"hủ lậu",
"hủ nho",
"hủ tiếu",
"hủ tục",
"hũ",
"hú",
"hú hí",
"hú hoạ",
"hú hồn",
"hú hồn hú vía",
"hú tim",
"hú vía",
"hụ",
"hua",
"hùa",
"huân chương",
"huân tước",
"huấn",
"huấn dụ",
"huấn đạo",
"huấn điều",
"huấn học",
"huấn lệnh",
"huấn luyện",
"huấn luyện viên",
"huấn thị",
"huấn từ",
"húc",
"hục",
"hục hặc",
"huê",
"huê hồng",
"huê lợi",
"huê tình",
"huề",
"huệ",
"huệ tây",
"huếch hoác",
"huênh hoang",
"hui hút",
"hùi hụi",
"hủi",
"húi",
"hụi",
"hum húp",
"hùm",
"hùm beo",
"hũm",
"hụm",
"hun",
"hun đúc",
"hun hút",
"hùn",
"hùn hạp",
"hùn vào",
"hủn hoẳn",
"hung",
"hung ác",
"hung bạo",
"hung dữ",
"hung đồ",
"hung hãn",
"hung hăng",
"hung hiểm",
"hung khí",
"hung phạm",
"hung tàn",
"hung thần",
"hung thủ",
"hung tinh",
"hung tợn",
"hùng",
"hùng biện",
"hùng ca",
"hùng cứ",
"hùng cường",
"hùng dũng",
"hùng hậu",
"hùng hoàng",
"hùng hổ",
"hùng hồn",
"hùng hục",
"hùng hùng hổ hổ",
"hùng khí",
"hùng mạnh",
"hùng tâm",
"hùng tráng",
"hùng vĩ",
"húng",
"húng chanh",
"húng chó",
"húng dổi",
"húng dũi",
"húng hắng",
"húng lìu",
"húng quế",
"huống",
"huống chi",
"huống gì",
"huống hồ",
"huống nữa",
"huốt",
"huơ",
"húp",
"húp híp",
"hụp",
"hút",
"hút chích",
"hút hít",
"hút hồn",
"hút máu hút mủ",
"hút mật",
"hút xách",
"hụt",
"hụt hẫng",
"huy chương",
"huy hiệu",
"huy hoàng",
"huy hoắc",
"huỷ",
"huỷ báng",
"huỷ bỏ",
"huỷ diệt",
"huỷ hoại",
"huý",
"huý kị",
"huých",
"huỵch",
"huỵch toẹt",
"huyên cỗi xuân già",
"huyên đường",
"huyên náo",
"huyên thiên",
"huyên thuyên",
"huyên thuyên xích đế",
"huyên truyền",
"huyền",
"huyền ảo",
"huyền bí",
"huyền chức",
"huyền diệu",
"huyền hoặc",
"huyền học",
"huyền nhiệm",
"huyền phù",
"huyền sâm",
"huyền sử",
"huyền thoại",
"huyền tích",
"huyền vi",
"huyễn diệu",
"huyễn hoặc",
"huyễn tưởng",
"huyện",
"huyện bộ",
"huyện đoàn",
"huyện đội",
"huyện đường",
"huyện lệnh",
"huyện lị",
"huyện lỵ",
"huyện nha",
"huyện thị",
"huyện uỷ",
"huyện uỷ viên",
"huyết",
"",
"áp cao",
"hệ",
"khí",
"mạch",
"quản",
"sắc tố",
"thanh",
"thống",
"thư",
"tộc",
"trầm",
"tương",
"huyệt",
"huyệt mộ",
"huynh",
"huynh đệ",
"huynh đệ tương tàn",
"huynh trưởng",
"huỳnh",
"huỳnh huỵch",
"huỳnh quang",
"huỳnh tinh",
"huýt",
"huýt gió",
"huýt sáo",
"hư",
"hư ảo",
"hư cấu",
"hư danh",
"hư đốn",
"hư hại",
"hư hao",
"hư hỏng",
"hư hốt",
"hư huyền",
"hư hư thực thực",
"hư không",
"hư nhược",
"hư số",
"hư thân",
"hư trương thanh thế",
"hư từ",
"hư văn",
"hư vị",
"hư vinh",
"hư vô",
"hừ",
"hừ hừ",
"hử",
"hứ",
"hự",
"hứa",
"hứa hão",
"hứa hẹn",
"hứa hôn",
"hứa hươu hứa vượn",
"hực",
"hực hỡ",
"hừm",
"hưng",
"hưng binh",
"hưng hửng",
"hưng khởi",
"hưng phấn",
"hưng phế",
"hưng thịnh",
"hưng vong",
"hưng vượng",
"hừng",
"hừng hực",
"hửng",
"hững hờ",
"hứng",
"hứng chí",
"hứng chịu",
"hứng gió",
"hứng khởi",
"hứng thú",
"hứng tình",
"hườm",
"hượm",
"hương",
"hương án",
"hương ẩm",
"hương bài",
"hương binh",
"hương bộ",
"hương cả",
"hương chính",
"hương chủ",
"hương chức",
"hương cống",
"hương dõng",
"hương dũng",
"hương hào",
"hương hoa",
"hương hoả",
"hương hội",
"hương hồn",
"hương khói",
"hương kiểm",
"hương lạnh khói tàn",
"hương lí",
"hương liệu",
"hương lộ",
"hương lửa",
"hương lý",
"hương mục",
"hương nguyên",
"hương nguyền",
"hương nhu",
"hương phụ",
"hương quan",
"hương quản",
"hương sắc",
"hương sen",
"hương sư",
"hương thân",
"hương thí",
"hương thôn",
"hương trưởng",
"hương ước",
"hương vị",
"hương vòng",
"hưởng",
"hưởng dương",
"hưởng lạc",
"hưởng thọ",
"hưởng thụ",
"hưởng ứng",
"hướng",
"hướng dẫn",
"hướng dẫn viên",
"hướng dương",
"hướng đạo",
"hướng đạo sinh",
"hướng động",
"hướng nghiệp",
"hướng ngoại",
"hướng nội",
"hướng tâm",
"hướng thiện",
"hươu",
"hươu cao cổ",
"hươu sao",
"hươu xạ",
"hưu",
"hưu bổng",
"hưu canh",
"hưu chiến",
"hưu quạnh",
"hưu trí",
"hữu",
"hữu ái",
"hữu bang",
"hữu biên",
"hữu cơ",
"hữu danh vô thực",
"hữu dũng vô mưu",
"hữu dụng",
"hữu dực",
"hữu định luận",
"hữu hạn",
"hữu hảo",
"hữu hiệu",
"hữu hình",
"hữu ích",
"hữu khuynh",
"hữu lí",
"hữu lý",
"hữu ngạn",
"hữu nghị",
"hữu quan",
"hữu sản",
"hữu sắc vô hương",
"hữu sinh",
"hữu sinh vô dưỡng",
"hữu sự",
"hữu tài vô hạnh",
"hữu thanh",
"hữu thần luận",
"hữu tỉ",
"hữu tình",
"hữu tính",
"hữu trách",
"hữu tuyến",
"hữu tỷ",
"hữu xạ tự nhiên hương",
"hữu ý",
"hy hữu",
"hy sinh",
"hy vọng",
"hỷ tín",
"hỷ xả",
"hý",
"hý hước",
"hý kịch",
"hý trường",
"hý viện",
"hydrocarbon",
"hydrochlorur",
"hydrogen",
"hydroxid",
"hypebol",
"hyperbol",
"Hz",
"I",
"i-nốc",
"i-on",
"i-ốt",
"i tờ",
"ì",
"ì à ì ạch",
"ì ạch",
"ì ầm",
"ì oạp",
"ì ọp",
"ì xèo",
"ỉ",
"ỉ eo",
"ỉ ê",
"í a í ới",
"í oẳng",
"í ới",
"ị",
"ỉa",
"ỉa chảy",
"IC",
"ích",
"ích dụng",
"ích kỉ",
"ích kỉ hại nhân",
"ích kỷ",
"ích kỷ hại nhân",
"ích mẫu",
"ích nước lợi dân",
"ích quốc lợi dân",
"ích xì",
"im",
"im ắng",
"im bặt",
"im ỉm",
"im lặng",
"im lìm",
"im phắc",
"im phăng phắc",
"im re",
"im thin thít",
"im thít",
"in",
"in ấn",
"in đá",
"in hệt",
"in ỉn",
"in ít",
"in kim",
"in laser",
"in lito",
"in lưới",
"in như",
"in offset",
"in opset",
"in opxet",
"in phun",
"in roneo",
"in rônêo",
"in-su-lin",
"in thạch",
"in thạch bản",
"in tipô",
"in typo",
"ìn ịt",
"ỉn",
"inch",
"inh",
"inh ỏi",
"inh tai",
"inh tai nhức óc",
"ình",
"ình oàng",
"inox",
"inôc",
"input",
"insulin",
"Internet",
"iod",
"ion",
"ion hoá",
"iot",
"iota",
"iốt",
"ISO",
"ISP",
"IT",
"ít",
"ít lâu",
"ít nhất",
"ít nhiều",
"ít nữa",
"ít oi",
"ít ỏi",
"ít ra",
"ịt",
"iu ỉu",
"ỉu",
"ỉu xìu",
"J",
"jacket",
"jambông",
"javel",
"jazz",
"jean",
"jeep",
"jiujitsu",
"joule",
"judo",
"juđô",
"jun",
"jupe",
"k",
"ka-li",
"kaki",
"kali",
"kali nitrat",
"kalium",
"kalium nitrat",
"kangaroo",
"kappa",
"karaoke",
"karate",
"kb",
"KCS",
"ke",
"kè",
"kè kè",
"kè nhè",
"kẻ",
"kẻ ăn người làm",
"kẻ ăn người ở",
"kẻ ăn ốc người đổ vỏ",
"kẻ bắc người nam",
"kẻ cả",
"kẻ cắp",
"kẻ cắp gặp bà già",
"kẻ chợ",
"kẻ cướp",
"kẻ gian",
"kẻ ít người nhiều",
"kẻ ở người đi",
"kẻ sĩ",
"kẻ tám lạng người nủa cân",
"kẻ thù",
"kẻ trộm",
"kẻ tung người hứng",
"kẽ",
"ké",
"ké đầu ngựa",
"ké né",
"kẹ",
"kéc",
"kelvin",
"kem",
"kem cốc",
"kem cân",
"kem cây",
"kem kí",
"kem ký",
"kem que",
"kèm",
"kèm cặp",
"kèm nhà kèm nhèm",
"kèm nhèm",
"kẻm nhẻm kèm nhèm",
"kẽm",
"kém",
"kém cạnh",
"kém cỏi",
"kém hèn",
"ken",
"ken két",
"ken-vin",
"kèn",
"kèn bầu",
"kèn bóp",
"kèn co",
"kèn cor",
"kèn cựa",
"kèn hát",
"kèn kẹt",
"kèn trống",
"kén",
"kén cá chọn canh",
"kén chọn",
"kẻng",
"kenvin",
"keo",
"keo bẩn",
"keo cú",
"keo kiết",
"keo kiệt",
"keo sơn",
"keo tai tượng",
"keo tơ",
"keo xỉn",
"keo xương",
"kèo",
"kèo nài",
"kèo nèo",
"kèo nhèo",
"kẻo",
"kẻo mà",
"kẻo nữa",
"kẻo rồi",
"kẽo cà kẽo kẹt",
"kẽo kẹt",
"kéo",
"kéo bè kéo cánh",
"kéo bè kết đảng",
"kéo bộ",
"kéo cày trả nợ",
"kéo co",
"kéo dài",
"kéo gỗ",
"kéo lại",
"kéo theo",
"kẹo",
"kẹo cao su",
"kẹo đắng",
"kép",
"kép hát",
"kẹp",
"két",
"kẹt",
"keyboard",
"kê",
"kê biên",
"kê khai",
"kê kích",
"kê môn",
"kê-pi",
"kê úm",
"kề",
"kề cà",
"kề cận",
"kề miệng lỗ",
"kề vai sát cánh",
"kể",
"kể cả",
"kể hạnh",
"kể lể",
"kể ra",
"kế",
"kế cận",
"kế chân",
"kế hoạch",
"kế hoạch hoá",
"kế hoạch hoá gia đình",
"kế mẫu",
"kế nghiệp",
"kế nhiệm",
"kế phụ",
"kế sách",
"kế tập",
"kế thất",
"kế thừa",
"kế tiếp",
"kế toán",
"kế toán trưởng",
"kế tục",
"kế tự",
"kế vị",
"kệ",
"kệ nệ",
"kệ thây",
"kệ xác",
"kếch",
"kếch sù",
"kếch xù",
"kệch",
"kệch cỡm",
"kệch cợm",
"kềm",
"kềm chế",
"kên",
"kên kên",
"kền",
"kền kền",
"kênh",
"kênh kiệu",
"kênh rạch",
"kênh truyền hình",
"kênh xáng",
"kềnh",
"kềnh càng",
"kềnh kệch",
"kễnh",
"kệnh",
"kếp",
"kêpi",
"kết",
"kết án",
"kết bạn",
"kết cấu",
"kết cấu đất",
"kết cấu hạ tầng",
"kết chạ",
"kết cỏ ngậm vành",
"kết cuộc",
"kết dính",
"kết duyên",
"kết duyên Châu Trần",
"kết duyên Tấn Trần",
"kết dư",
"kết đoàn",
"kết đọng",
"kết giao",
"kết hôn",
"kết hợp",
"kết liên",
"kết liễu",
"kết luận",
"kết mạc",
"kết nạp",
"kết nghĩa",
"kết nguyền",
"kết nối",
"kết quả",
"kết thân",
"kết thúc",
"kết tinh",
"kết toán",
"kết tóc",
"kết tóc xe tơ",
"kết tội",
"kết tụ",
"kết tủa",
"kết từ",
"kết ước",
"kêu",
"kêu ca",
"kêu cầu",
"kêu gào",
"kêu gọi",
"kêu la",
"kêu nài",
"kêu rêu",
"kêu trời",
"kêu van",
"kều",
"kg",
"kha khá",
"khà",
"khả ái",
"khả biến",
"khả chuyển",
"khả dĩ",
"khả dụng",
"khả kiến",
"khả kính",
"khả năng",
"khả nghi",
"khả ố",
"khả quan",
"khả thi",
"khả thủ",
"khá",
"khá khẩm",
"khá giả",
"khác",
"khác biệt",
"khác gì",
"khác máu tanh lòng",
"khác nào",
"khác thể",
"khác thường",
"khạc",
"khách",
"khách khí",
"khách khứa",
"khách qua đường",
"khách quan",
"khách quan chủ nghĩa",
"khách sạn",
"khách sáo",
"khách thể",
"khách tình",
"khách vãng lai",
"khai",
"khai báo",
"khai bút",
"khai căn",
"khai chiến",
"khai cơ lập nghiệp",
"khai cuộc",
"khai diễn",
"khai đao",
"khai đề",
"khai giảng",
"khai hạ",
"khai hấn",
"khai hậu",
"khai hoa",
"khai hoa kết quả",
"khai hoả",
"khai hhoang",
"khai hội",
"khai khẩn",
"khai khoáng",
"khai mạc",
"khai mào",
"khai phá",
"khai phóng",
"khai phương",
"khai quang",
"khai quật",
"khai quốc",
"khai quốc công thần",
"khai sáng",
"khai sanh",
"khai sinh",
"khai sơn phá thạch",
"khai tâm",
"khai thác",
"khai thiên lập địa",
"khai thông",
"khai triển",
"khai trừ",
"khai trương",
"khai trường",
"khai tử",
"khai vị",
"khải ca",
"khải hoàn",
"khải hoàn ca",
"khái",
"khái huyết",
"khái luận",
"khái lược",
"khái niệm",
"khái quát",
"khái quát hoá",
"khái tính",
"kham",
"kham khổ",
"khảm",
"khám",
"khám đường",
"khám nghiệm",
"khám xét",
"khan",
"khan hiếm",
"khàn",
"khàn khàn",
"khản",
"khản đặc",
"khán",
"khán đài",
"khán giả",
"khán hộ",
"khán phòng",
"khán thính giả",
"khán thủ",
"khang cường",
"khang khác",
"khang kháng",
"khang kiện",
"khang ninh",
"khang trang",
"khang khái",
"khang tảng",
"kháng",
"kháng án",
"kháng cáo",
"kháng chiến",
"kháng cự",
"kháng nghị",
"kháng nguyên",
"kháng sinh",
"kháng thể",
"kháng viêm",
"khạng nạng",
"khanh",
"khanh khách",
"khanh tướng",
"khành khạch",
"khảnh",
"khánh",
"khánh chúc",
"khánh hạ",
"khánh kiệt",
"khánh tận",
"khánh thành",
"khánh tiết",
"khao",
"khao khao",
"khao khát",
"khao quân",
"khao thưởng",
"khao vọng",
"khào khào",
"khảo",
"khảo chứng",
"khảo cổ",
"khảo cổ học",
"khảo cứu",
"khảo dị",
"khảo đính",
"khảo hạch",
"khảo luận",
"khảo nghiệm",
"khảo quan",
"khảo sát",
"khảo thí",
"khảo thích",
"khảo tra",
"kháo",
"kháp",
"khạp",
"khát",
"khát khao",
"khát máu",
"khát vọng",
"khau",
"khau kháu",
"kháu",
"kháu khỉnh",
"khay",
"khảy",
"kháy",
"khắc",
"khác bạc",
"khắc cốt ghi tâm",
"khắc cốt ghi xương",
"khắc ghi",
"khắc hoạ",
"khắc khoải",
"khắc khổ",
"khắc kỉ",
"khắc kỷ",
"khắc lậu canh tàn",
"khắc nghiệt",
"khắc phục",
"khắc tinh",
"khặc khặc",
"khặc khè",
"khặc khừ",
"khăm",
"khăm khẳm",
"khăm khắm",
"khẳm",
"khắm",
"khắm lằm lặm",
"khắm lặm",
"khăn",
"khăn áo",
"khăn ăn",
"khăn đầu rìu",
"khăn đóng",
"khăn gói",
"khăn gói gió đưa",
"khăn gói quả mướp",
"khăn khẳn",
"khăn khắn",
"khăn mỏ quạ",
"khăn piêu",
"khăn quàng",
"khăn quàng đỏ",
"khăn san",
"khăn vuông",
"khăn xếp",
"khẳn",
"khắn",
"khắn khắn",
"khắn khít",
"khăng",
"khăng khăng",
"khăng khít",
"khằng",
"khằng khặc",
"khẳng định",
"khẳng khái",
"khẳng kheo",
"khẳng khiu",
"khắng khít",
"khắp",
"khắp chợ cùng quê",
"khắt khe",
"khấc",
"khâm liêm",
"khâm mạng",
"khâm mệnh",
"khâm sai",
"khâm sứ",
"khâm thiên giám",
"khấm khá",
"khẩn",
"khẩn cấp",
"khẩn cầu",
"khẩn hoang",
"khẩn khoản",
"khẩn nài",
"khẩn thiết",
"khẩn trương",
"khẩn yếu",
"khấn",
"khấn khứa",
"khấn vái",
"khấp kha khấp khểnh",
"khấp khểnh",
"khấp khởi",
"khập khà khập khiễng",
"khập khễnh",
"khập khiễng",
"khất",
"khất kha khất khưởng",
"khất khưởng",
"khất lần",
"khất sĩ",
"khất thực",
"khật khà khật khừ",
"khật khà khật khưỡng",
"khật khừ",
"khật khưỡng",
"khâu",
"khâu vá",
"khâu vắt",
"khẩu",
"khẩu chiến",
"khẩu cung",
"khẩu độ",
"khẩu độ tỉ đối",
"khẩu đội",
"khẩu đội trưởng",
"khẩu hiệu",
"khẩu khí",
"khẩu lệnh",
"khẩu ngữ",
"khẩu phần",
"khẩu Phật tâm xã",
"khẩu thiệt vô bằng",
"khẩu trang",
"khẩu vị",
"khấu",
"khấu đầu",
"khấu đầu khấu đuôi",
"khấu đuôi",
"khấu hao",
"khấu trừ",
"khấu trừ hao mòn",
"khe",
"khe khắt",
"khe khẽ",
"khe khé",
"khẻ",
"khẽ",
"khẽ khàng",
"khẽ khọt",
"khé",
"khẹc",
"khem",
"khem khổ",
"khen",
"khen khét",
"khen lao",
"khen ngợi",
"khen phò mã tốt áo",
"khen tặng",
"khen thưởng",
"khèn",
"khén",
"kheo",
"kheo khéo",
"kheo khư",
"khéo",
"khéo léo",
"khéo miệng",
"khéo mồm",
"khéo mồm khéo miệng",
"khéo tay",
"khép",
"khép kín",
"khép nép",
"khét",
"khét lèn lẹt",
"khét lẹt",
"khét tiếng",
"khê",
"khê đọng",
"khề khà",
"khế",
"khế cơm",
"khế ước",
"khệ nệ",
"khênh",
"khềnh",
"khểnh",
"khệnh khạng",
"khệnh khoạng",
"khêu",
"khêu giục",
"khêu gợi",
"khều",
"khi",
"khi dể",
"khi hồi",
"khi không",
"khi mạn",
"khi quân",
"khỉ",
"khỉ dạng người",
"khỉ độc",
"khỉ đột",
"khỉ gió",
"khỉ ho cò gáy",
"khí áp",
"khí áp kế",
"khí các-bo-nic",
"khí cacbonic",
"khí carbonic",
"khí cầu",
"khí chất",
"khí công",
"khí cốt",
"khí cụ",
"khí cục",
"khí động học",
"khí đốt",
"khí gió",
"khí giới",
"khí hậu",
"khí hậu học",
"khí hiếm",
"khí huyết",
"khí hư",
"khí kém",
"khí khái",
"khí lực",
"khí nhạc",
"khí nổ",
"khí phách",
"khí quan",
"khí quản",
"khí quyển",
"khí sắc",
"khí sinh",
"khí số",
"khí tài",
"khí thải",
"khí than",
"khí thế",
"khí thiên nhiên",
"khí tiết",
"khí tĩnh học",
"khí trơ",
"khí tượng",
"khí tượng học",
"khí tượng nông nghiệp",
"khí tượng thuỷ văn",
"khí vị",
"khía",
"khía cạnh",
"khịa",
"khích",
"khích bác",
"khích động",
"khích lệ",
"khích nộ",
"khiêm",
"khiêm cung",
"khiêm nhường",
"khiêm nhượng",
"khiêm tốn",
"khiêm xưng",
"khiếm diện",
"khiếm khuyết",
"khiếm nhã",
"khiếm thị",
"khiếm thính",
"khiếm thực",
"khiên",
"khiên chế",
"khiên cưỡng",
"khiền",
"khiển",
"khiển trách",
"khiến",
"khiêng",
"khiêng vác",
"khiễng",
"khiếp",
"khiếp đảm",
"khiếp đởm",
"khiếp nhược",
"khiếp sợ",
"khiếp vía",
"khiếp vía kinh hồn",
"khiêu chiến",
"khiêu dâm",
"khiêu hấn",
"khiêu khích",
"khiêu vũ",
"khiếu",
"khiếu kiện",
"khiếu nại",
"khiếu oan",
"khiếu tố",
"khin khít",
"khìn khịt",
"khinh",
"khinh bạc",
"khinh bỉ",
"khinh binh",
"khinh chiến",
"khinh dể",
"khinh khi",
"khinh khí",
"khinh khí cầu",
"khinh khích",
"khinh khỉnh",
"khinh kị binh",
"khinh kỵ binh",
"khinh mạn",
"khinh miệt",
"khinh nhờn",
"khinh quân",
"khinh suất",
"khinh thị",
"khinh thường",
"khít",
"khít khao",
"khít khìn khịt",
"khít khịt",
"khít rịt",
"khịt",
"khíu",
"kho",
"kho bạc",
"kho bãi",
"kho quỹ",
"kho tàng",
"kho tàu",
"kho tộ",
"khò khè",
"khỏ",
"khó",
"khó ăn khó nói",
"khó chịu",
"khó coi",
"khó dễ",
"khó đăm đăm",
"khó gặm",
"khó khăn",
"khó lòng",
"khó người dễ ta",
"khó người khó ta",
"khó nhọc",
"khó ở",
"khó tính",
"khó tính khó nết",
"khoa",
"khoa bảng",
"khoa chân múa tay",
"khoa cử",
"khoa danh",
"khoa giáo",
"khoa giáp",
"khoa hoạn",
"khoa học",
"khoa học cơ bản",
"khoa học kĩ thuật",
"khoa học kỹ thuật",
"khoa học nhân văn",
"khoa học quân sự",
"khoa học tự nhiên",
"khoa học ứng dụng",
"khoa học viễn tưởng",
"khoa học xã hội",
"khoa mục",
"khoa ngoại",
"khoa nội",
"khoa trương",
"khoa trường",
"khoả",
"khoả lấp",
"khoả thân",
"khoả tử",
"khoá",
"khoá kéo",
"khoá luận",
"khoá sinh",
"khoá sổ",
"khoá trình",
"khoác",
"khoác áo",
"khoác lác",
"khoai",
"khoai dong",
"khoai đao",
"khoai khoái",
"khoai lang",
"khoai mài",
"khoai mì",
"khoai môn",
"khoai mỡ",
"khoai mùa",
"khoai nưa",
"khoai nước",
"khoai riềng",
"khoai sọ",
"khoai tây",
"khoai tía",
"khoai trụng",
"khoai từ",
"khoai vạc",
"khoái",
"khoái cảm",
"khoái cảm thẩm mĩ",
"khoái cảm thẩm mỹ",
"khoái chá",
"khoái chí",
"khoái hoạt",
"khoái khẩu",
"khoái lạc",
"khoái trá",
"khoan",
"khoan dung",
"khoan đãi",
"khoan hậu",
"khoan hoà",
"khoan hồng",
"khoan khoái",
"khoan nhượng",
"khoan thai",
"khoan thứ",
"khoản",
"khoản đãi",
"khoán",
"khoán sản",
"khoán trắng",
"khoán ước",
"khoang",
"khoang nhạc",
"khoảng",
"khoảng âm",
"khoảng cách",
"khoảng khoát",
"khoảng không",
"khoáng",
"khoáng chất",
"khoáng dật",
"khoáng đãng",
"khoáng đạt",
"khoáng sản",
"khoáng sàng",
"khoáng sàng học",
"khoáng thạch",
"khoáng thể",
"khoáng vật",
"khoáng vật học",
"khoanh",
"khoanh tay",
"khoanh tay chịu chết",
"khoanh tay rủ áo",
"khoảnh",
"khoảnh khắc",
"khoát",
"khoát đạt",
"khoáy",
"khoăm",
"khoằm",
"khoằm khoặm",
"khoặm",
"khoắng",
"khóc",
"khóc dạ đề",
"khóc dở mếu dở",
"khóc đứng khóc ngồi",
"khóc lóc",
"khóc than",
"khoe",
"khoe khoang",
"khoe mẽ",
"khoẻ",
"khoẻ khoắn",
"khoẻ mạnh",
"khoẻ re",
"khoé",
"khoé hạnh",
"khoen",
"khoeo",
"khoèo",
"khoét",
"khoi",
"khỏi",
"khỏi phải nói",
"khỏi vòng cong đuôi",
"khói",
"khói hương",
"khói sương",
"khom",
"khom khom",
"khom lưng uốn gối",
"khòm",
"khòm khòm",
"khóm",
"khọm",
"khòng khòng",
"khọt khẹt",
"khô",
"khô cằn",
"khô cứng",
"khô dầu",
"khô dầu là",
"khô đét",
"khô hạn",
"khô hanh",
"khô héo",
"khô khan",
"khô khát",
"khô khẳng",
"khô khốc",
"khô không khốc",
"khô kiệt",
"khô lạnh",
"khô mộc",
"khô rang",
"khô ráo",
"khô róc",
"khô vằn",
"khổ",
"khổ ải",
"khổ chiến",
"khổ chủ",
"khổ công",
"khổ cực",
"khổ dịch",
"khổ đau",
"khổ độc",
"khổ hải",
"khổ hạnh",
"khổ hình",
"khổ học",
"khổ luyện",
"khổ một nỗi",
"khổ não",
"khổ nhục",
"khổ nhục kế",
"khổ qua",
"khổ sai",
"khổ sâm",
"khổ sâm nam",
"khổ sở",
"khổ tâm",
"khổ tận cam lai",
"khổ thân",
"khố",
"khố dây",
"khố đỏ",
"khố lục",
"khố rách",
"khố rách áo ôm",
"khố tải",
"khố vàng",
"khố xanh",
"khố son bòn khố nâu",
"khốc hại",
"khốc liệt",
"khôi",
"khôi hài",
"khôi khoa",
"khôi ngô",
"khôi nguyên",
"khôi phục",
"khôi vĩ",
"khối",
"khối lượng",
"khối phố",
"khôn",
"khôn ba năm dại một giờ",
"khôn cùng",
"khôn hồn",
"khôn khéo",
"khôn lẽ",
"khôn lỏi",
"khôn lớn",
"khôn lường",
"khôn ngoan",
"khôn nguôi",
"khôn nhà dại chợ",
"khôn thiêng",
"khôn xiết",
"khốn",
"khốn cùng",
"khốn đốn",
"khốn khó",
"khốn khổ",
"khốn kiếp",
"khốn một nỗi",
"khốn nạn",
"khốn quẫn",
"không",
"không ăn được thì đạp đổ",
"không báo",
"không biết chừng",
"không bờ bến",
"không bù",
"không cánh mà bay",
"không chiến",
"không chừng",
"không có lửa sao có khói",
"không có lửa làm sao có khói",
"không dưng",
"không đâu",
"không đâu vào đâu",
"không đầu không đũa",
"không đội trời chung",
"không hẹn mà nên",
"không ít thì nhiều",
"không kèn không trống",
"không khéo",
"không khí",
"không kích",
"không lẽ",
"không lực",
"không lưu",
"không mấy khi",
"không môn",
"không một tấc đất cắm dùi",
"không nhiều thì ít",
"không những",
"không nói không rằng",
"không phận",
"không quân",
"không tài gì",
"không tài nào",
"không tặc",
"không thầy đố mày làm nên",
"không thể",
"không tiền khoáng hậu",
"không trách",
"không trung",
"không tưởng",
"không ưa hì dưa có dòi",
"không vận",
"Khổng giáo",
"khổng lồ",
"khổng tước",
"khống",
"khống chế",
"khống chỉ",
"khơ khớ",
"khờ dại",
"khờ khạo",
"khớ",
"khơi",
"khơi gợi",
"khơi khơi",
"khơi mào",
"khởi",
"khởi binh",
"khởi chiến",
"khởi công",
"khởi đầu",
"khởi điểm",
"khởi động",
"khởi hành",
"khởi hấn",
"khởi kiện",
"khởi loạn",
"khởi nghĩa",
"khởi nghiệp",
"khởi nguồn",
"khởi nguyên",
"khởi phát",
"khởi sắc",
"khởi sự",
"khởi thảo",
"khởi thuỷ",
"khởi tố",
"khởi tranh",
"khởi tử",
"khởi xướng",
"khới",
"khớp",
"khu",
"khu biệt",
"khu chế xuất",
"khu đệm",
"khu đội",
"khu phi quân sự",
"khu phố",
"khu tập thể",
"khu trù mật",
"khu trú",
"khu trục",
"khu trục hạm",
"khu tự trị",
"khu uỷ",
"khu vực",
"khu xử",
"khù khì",
"khù khờ",
"khú",
"khua",
"khua chân múa tay",
"khua chiêng gõ mõ",
"khua chiêng gióng trống",
"khua chuông gõ mõ",
"khua khoắng",
"khua môi múa mép",
"khuân",
"khuân vác",
"khuẩn",
"khuất",
"khuất bóng",
"khuất khúc",
"khuất nẻo",
"khuất núi",
"khuất phục",
"khuất tất",
"khuây",
"khuây khoả",
"khuấy",
"khuấy đảo",
"khuấy động",
"khuấy rối",
"khúc",
"khúc chiết",
"khúc côn cầu",
"khúc khích",
"khúc khuỷu",
"khúc mắc",
"khúc nhôi",
"khúc nôi",
"khúc xạ",
"khục",
"khuê các",
"khuê phòng",
"khuếch đại",
"khuếch khoác",
"khuếch tán",
"khuếch trương",
"khui",
"khum",
"khum khum",
"khúm na khúm núm",
"khúm núm",
"khung",
"khung cảnh",
"khung cửi",
"khung giá",
"khung hình phạt",
"khung thành",
"khùng",
"khùng khùng",
"khùng khục",
"khủng bố",
"khủng bố trắng",
"khủng hoảng",
"khủng hoảng chính trị",
"khủng hoảng kinh tế",
"khủng khiếp",
"khủng khỉnh",
"khủng long",
"khúng khắng",
"khụng khiệng",
"khuôn",
"khuôn dạng",
"khuôn hình",
"khuôn khổ",
"khuôn mặt",
"khuôn mẫu",
"khuôn nhạc",
"khuôn phép",
"khuôn sáo",
"khuôn thiêng",
"khuôn thức",
"khuôn vàng thước ngọc",
"khuôn viên",
"khuôn xanh",
"khuông",
"khuơ",
"khụt khịt",
"khuy",
"khuy bấm",
"khuy tết",
"khuỵ",
"khuya",
"khuya khoắt",
"khuya sớm",
"khuyên",
"khuyên bảo",
"khuyên can",
"khuyên dỗ",
"khuyên giải",
"khuyên giáo",
"khuyên lơn",
"khuyên nhủ",
"khuyên răn",
"khuyển",
"khuyển mã",
"khuyển ưng",
"khuyến cáo",
"khuyến dụ",
"khuyến học",
"khuyến khích",
"khuyến lâm",
"khuyến mãi",
"khuyến nghị",
"khuyến ngư",
"khuyến nông",
"khuyến tài",
"khuyến thiện",
"khuyết",
"khuyết danh",
"khuyết điểm",
"khuyết hám",
"khuyết tật",
"khuyết thiếu",
"khuynh",
"khuynh diệp",
"khuynh đảo",
"khuynh gia bại sản",
"khuynh hướng",
"khuynh loát",
"khuynh quốc khuynh thành",
"khuynh thành",
"khuỳnh",
"khuỳnh tay ngai",
"khuỷnh",
"khuýp",
"khuỷu",
"khuỵu",
"khư khư",
"khừ khừ",
"khử",
"khử trùng",
"khứ hồi",
"khứ lai",
"khứa",
"khứng",
"khựng",
"khước",
"khước từ",
"khươi",
"khướt",
"khượt",
"khướu",
"khứu giác",
"ki",
"ki bo",
"ki cóp",
"ki-lô",
"ki-mô-nô",
"ki-na-crin",
"ki ốt",
"kì",
"kì ảo",
"kì bí",
"kì binh",
"kì cạch",
"kì cọ",
"kì công",
"kì cục",
"kì cùng",
"kì cựu",
"kì dị",
"kì diệu",
"kì đà",
"kì đài",
"kì giồng",
"kì hào",
"kì hoa dị thảo",
"kì kèo",
"kì khôi",
"kì khu",
"kì lạ",
"kì lão",
"kì lân",
"kì mục",
"kì ngộ",
"kì nhông",
"kì phiếu",
"kì phùng địch thủ",
"kì quái",
"kì quan",
"kì quặc",
"kì tài",
"kì tập",
"kì thật",
"kì thị",
"kì thủ",
"kì thú",
"kì thuỷ",
"kì thực",
"kì tích",
"kì tình",
"kì trân",
"kì vĩ",
"kì vọng",
"kì yên",
"kỉ",
"kỉ cương",
"kỉ hà học",
"kỉ luật",
"kỉ lục",
"kỉ nguyên",
"kỉ niệm",
"kỉ vật",
"kỉ yếu",
"kĩ",
"kĩ càng",
"kĩ lưỡng",
"kĩ năng",
"kĩ nghệ",
"kĩ nghệ gia",
"kĩ nữ",
"kĩ sư",
"kĩ thuật",
"kĩ thuật số",
"kĩ thuật viên",
"kĩ tính",
"kĩ xảo",
"kí",
"kí âm",
"kí âm pháp",
"kí cả hai tay",
"kí chủ",
"kí cóp",
"kí cược",
"kí giả",
"kí giam",
"kí gửi",
"kí hiệu",
"kí hiệu học",
"kí hoạ",
"kí kết",
"kí lô",
"kí lục",
"kí ninh",
"kí quĩ",
"kí quỹ",
"kí sinh",
"kí sinh trùng",
"kí sự",
"kí tắt",
"kí tên",
"kí thác",
"kí túc",
"kí túc xá",
"kí tự",
"kí ức",
"kí vãng",
"kị",
"kị binh",
"kị binh bay",
"kị binh thiết giáp",
"kị khí",
"kị mã",
"kị nước",
"kị rơ",
"kị sĩ",
"kia",
"kia mà",
"kìa",
"kích",
"kích cầu",
"kích cỡ",
"kích dục",
"kích động",
"kích giá",
"kích hoạt",
"kích phát",
"kích tấc",
"kích thích",
"kích thích tố",
"kích thước",
"kích tố",
"kích ứng",
"kịch",
"kịch bản",
"kịch bản phim",
"kịch câm",
"kịch chiến",
"kịch chủng",
"kịch cọt",
"kịch cợm",
"kịch cương",
"kịch gia",
"kịch hát",
"kịch liệt",
"kịch mục",
"kịch ngắn",
"kịch nghệ",
"kịch nhạc",
"kịch nói",
"kịch phát",
"kịch sĩ",
"kịch tác gia",
"kịch thơ",
"kịch tính",
"kịch trường",
"kiêm",
"kiêm ái",
"kiêm nhiệm",
"kiêm tính",
"kiêm toàn",
"kiềm",
"kiềm chế",
"kiềm thúc",
"kiềm tính",
"kiềm toả",
"kiểm",
"kiểm chứng",
"kiểm dịch",
"kiểm duyệt",
"kiểm đếm",
"kiểm điểm",
"kiểm định",
"kiểm hoá",
"kiểm học",
"kiểm kê",
"kiểm lâm",
"kiểm ngân",
"kiểm nghiệm",
"kiểm ngư",
"kiểm nhận",
"kiểm phẩm",
"kiểm sát",
"kiểm sát viên",
"kiểm soát",
"kiểm thảo",
"kiểm thử",
"kiểm toán",
"kiểm toán viên",
"kiểm tra",
"kiểm tu",
"kiếm",
"kiếm ăn",
"kiếm chác",
"kiếm chuyện",
"kiếm củi ba năm thiêu một giờ",
"kiếm cung",
"kiếm hiệp",
"kiếm khách",
"kiếm thuật",
"kiệm",
"kiệm lời",
"kiệm ước",
"kiên cố",
"kiên cường",
"kiên dũng",
"kiên định",
"kiên gan",
"kiên nghị",
"kiên nhẫn",
"kiên quyết",
"kiên tâm",
"kiên trì",
"kiên trinh",
"kiên trung",
"kiền",
"kiền khôn",
"kiền kiền",
"kiến",
"kiến bò miệng chén",
"kiến càng",
"kiến cánh",
"kiến cỏ",
"kiến đen",
"kiến giả nhất phận",
"kiến giải",
"kiến giảng",
"kiến gió",
"kiến hiệu",
"kiến lập",
"kiến lửa",
"kiến nghị",
"kiến quốc",
"kiến tạo",
"kiến tạo học",
"kiến tập",
"kiến thiết",
"kiến tha lâu cũng đầy tổ",
"kiến thiết cơ bản",
"kiến thức",
"kiến trúc",
"kiến trúc đá",
"kiến trúc địa chất",
"kiến trúc sư",
"kiến trúc thượng tầng",
"kiến vàng",
"kiến văn",
"kiến vống",
"kiện",
"kiện cáo",
"kiện khang",
"kiện toàn",
"kiện tụng",
"kiện tướng",
"kiêng",
"kiêng cữ",
"kiêng dè",
"kiêng khem",
"kiêng kị",
"kiêng kỵ",
"kiêng nể",
"kiêng sợ",
"kiềng",
"kiểng",
"kiễng chân",
"kiễng gót",
"kiếng",
"kiếng mát",
"kiếp",
"kiết",
"kiết lị",
"kiết lỵ",
"kiết xác",
"kiệt",
"kiệt cùng",
"kiệt hiệt",
"kiệt lực",
"kiệt quệ",
"kiệt sức",
"kiệt tác",
"kiệt xuất",
"kiêu",
"kiêu bạc",
"kiêu binh",
"kiêu căng",
"kiêu dũng",
"kiêu hãnh",
"kiêu hùng",
"kiêu kì",
"kiêu kỳ",
"kiêu ngạo",
"kiêu sa",
"kiêu xa",
"kiều",
"kiều bào",
"kiều cư",
"kiều dân",
"kiều diễm",
"kiều hối",
"kiểu",
"kiểu cách",
"kiểu dáng",
"kiểu mẫu",
"kiểu sức",
"kiếu",
"kiếu từ",
"kiệu",
"kilo-",
"kilobit",
"kilobyte",
"kilogam",
"kilogram",
"kilomet",
"kilooat",
"kilooat-giờ",
"kilowatt",
"kilowatt-giờ",
"kim",
"kim anh",
"kim anh tử",
"kim bản vị",
"kim băng",
"kim cải",
"kim chỉ nam",
"kim cổ",
"kim cúc",
"kim cương",
"kim đan",
"kim đồng",
"kim đơn",
"kim giao",
"kim hoả",
"kim hoàn",
"kim khánh",
"kim khí",
"kim lan",
"kim loại",
"kim loại đen",
"kim loại hiếm",
"kim loại học",
"kim loại kiềm",
"kim loại màu",
"kim loại nguyên sinh",
"kim loại quý",
"kim loại sạch",
"kim loại tái sinh",
"kim loại thô",
"kim móc",
"kim môn",
"kim nam châm",
"kim ngạch",
"kim ngân",
"kim nhũ",
"kim ô",
"kim phượng",
"kim sinh học",
"kim thanh",
"kim thuộc",
"kim tiền",
"Kim Tinh",
"kim tuyến",
"kim tự tháp",
"kim tương học",
"kìm",
"kìm cộng lực",
"kìm giữ",
"kìm hãm",
"kìm kẹp",
"kìm nén",
"kimono",
"kimônô",
"kin kít",
"kìn kìn",
"kìn kịt",
"kín",
"kín cổng cao tường",
"kín đáo",
"kín mít",
"kín nhẽ",
"kín nhiệm",
"kín như bưng",
"kín tiếng",
"kinacrin",
"kin",
"kinh bang tế thế",
"kinh bổn",
"kinh cung chi điểu",
"kinh dị",
"kinh dinh",
"kinh doanh",
"kinh điển",
"kinh đô",
"kinh độ",
"kinh độ đông",
"kinh độ tây",
"kinh động",
"kinh giới",
"kinh hãi",
"kinh hoàng",
"kinh hoảng",
"kinh hồn",
"kinh hồn bạt vía",
"kinh hồn táng đởm",
"kinh kệ",
"kinh khủng",
"kinh kì",
"kinh kịch",
"kinh kỳ",
"kinh lạc",
"kinh lí",
"kinh lịch",
"kinh luận",
"kinh lược",
"kinh lược sứ",
"kinh lý",
"kinh ngạc",
"kinh nghĩa",
"kinh nghiệm",
"kinh nguyệt",
"kinh niên",
"kinh phí",
"kinh phong",
"kinh qua",
"kinh quyền",
"kinh rợn",
"kinh sợ",
"kinh sư",
"kinh sử",
"kinh tài",
"kinh tế",
"kinh tế hàng hoá",
"kinh tế học",
"kinh tế phụ gia đình",
"kinh tế thị trường",
"kinh tế tri thức",
"kinh tế tự nhiên",
"kinh thành",
"kinh Thánh",
"kinh thiên động địa",
"kinh tiêu",
"kinh tởm",
"kinh trập",
"kinh truyện",
"kinh tuyến",
"kinh tuyến gốc",
"kinh viện",
"kinh xáng",
"kình",
"kình địch",
"kình ngạc",
"kình nghê",
"kình ngư",
"kính",
"kính ảnh",
"kính cẩn",
"kính cận",
"kính dưỡng mục",
"kính đổi màu",
"kính hiển vi",
"kính hiển vi điện tử",
"kính lão",
"kính lão đắc thọ",
"kính lúp",
"kính mát",
"kính mến",
"kính nể",
"kính nhi viễn chi",
"kính phục",
"kính râm",
"kính thiên văn",
"kính thuốc",
"kính tiềm vọng",
"kính trọng",
"kính vạn hoa",
"kính viễn",
"kính viễn vọng",
"kính yêu",
"kíp",
"kiép chầy",
"kíp vi sai",
"kịp",
"kịp thời",
"kịt",
"Kitô giáo",
"kĩu cà kĩu kịt",
"kĩu kịt",
"km",
"KT",
"KTT",
"kW",
"kW-h",
"kỳ",
"kỳ ảo",
"kỳ bí",
"kỳ binh",
"kỳ công",
"kỳ cục",
"kỳ cùng",
"kỳ cựu",
"kỳ dị",
"kỳ diệu",
"kỳ đà",
"kỳ đài",
"kỳ giông",
"kỳ hạn",
"kỳ hào",
"kỳ hoa dị thảo",
"kỳ khôi",
"kỳ khu",
"kỳ lạ",
"kỳ lão",
"kỳ lân",
"kỳ mục",
"kỳ ngộ",
"kỳ nhông",
"kỳ phiếu",
"kỳ phùng địch thủ",
"kỳ quái",
"kỳ quan",
"kỳ quặc",
"kỳ tài",
"kỳ tập",
"kỳ thật",
"kỳ thị",
"kỳ thủ",
"kỳ thú",
"kỳ thuỷ",
"kỳ thực",
"kỳ tích",
"kỳ tình",
"kỳ trân",
"kỳ vĩ",
"kỳ vọng",
"kỳ yên",
"kỷ",
"kỷ cương",
"kỷ hà học",
"kỷ luật",
"kỷ nguyên",
"kỷ niệm",
"kỷ vật",
"kỷ yếu",
"kỹ",
"kỹ càng",
"kỹ lưỡng",
"kỹ năng",
"kỹ nghệ",
"kỹ nghệ gia",
"kỹ nữ",
"kỹ sư",
"kỹ thuật",
"kỹ thuật số",
"kỹ thuật viên",
"kỹ tính",
"kỹ xảo",
"ký",
"ký âm",
"ký âm pháp",
"ký cả hai tay",
"ký chủ",
"ký cược",
"ký giả",
"ký giam",
"ký gửi",
"ký hiệu",
"ký hiệu học",
"ký hoạ",
"ký kết",
"ký lô",
"ký lục",
"ký quỹ",
"ký sinh",
"ký sinh trùng",
"ký sự",
"ký tắt",
"ký tên",
"ký thác",
"ký túc",
"ký túc xá",
"ký tự",
"ký ức",
"ký vãng",
"kỵ",
"kỵ binh",
"kỵ binh bay",
"kỵ binh thiết giáp",
"kỵ khí",
"kỵ mã",
"kỵ nước",
"kỵ rơ",
"kỵ sĩ",
"l",
"la",
"la bàn",
"la cà",
"la-de",
"la-dơn",
"la đà",
"la hét",
"la làng",
"la liếm",
"la liệt",
"la lối",
"La Nina",
"la ó",
"la rầy",
"la trời",
"la ve",
"là",
"là đà",
"là hơi",
"là là",
"là lạ",
"là lượt",
"lả",
"lả lơi",
"lả lướt",
"lả tả",
"lã chã",
"lá",
"lá bắc",
"lá cải",
"lá cẩm",
"lá chắn",
"lá chét",
"lá cờ đầu",
"lá gió cành chim",
"lá kép",
"lá lách",
"lá lành đùm lá rách",
"lá lảu",
"lá lay",
"lá lẩu",
"lá lốt",
"lá mặt",
"lá mặt lá trái",
"lá mầm",
"lá mía",
"lá ngọc cành vàng",
"lá ngón",
"lá rụng về cội",
"lá sách",
"lá sen",
"lá thắm",
"lá toạ",
"lạ",
"lạ đời",
"lạ hoắc",
"lạ kì",
"lạ lẫm",
"lạ lùng",
"lạ mắt",
"lạ mặt",
"lạ miệng",
"lạ nhà",
"lạ nước lạ cái",
"lạ tai",
"lạ thường",
"labo",
"lác",
"lác đác",
"lác mắt",
"lạc",
"lạc đà",
"lạc đề",
"lạc điệu",
"lạc hầu",
"lạc hậu",
"lạc khoản",
"lạc loài",
"lạc lõng",
"lạc nghiệp",
"lạc nhân",
"lạc quan",
"lạc quan tếu",
"lạc quyên",
"lạc thú",
"lạc tiên",
"lạc tướng",
"lạc vận",
"lách",
"lách ca lách cách",
"lách cách",
"lách chách",
"lách nhách",
"lách tách",
"lạch",
"lạch bà lạch bạch",
"lạch bạch",
"lạch cà lạch cạch",
"lạch đạch",
"lạch tà lạch tạch",
"lạch tạch",
"lạch xà lạch xạch",
"lạch xạch",
"lacooc",
"lade",
"lai",
"lai cảo",
"lai căng",
"lai dắt",
"lai giống",
"lai hàng",
"lai kinh tế",
"lai láng",
"lai lịch",
"lai nhai",
"lai rai",
"lai sinh",
"lai tạo",
"lai tạp",
"lai tỉnh",
"lai vãng",
"lài",
"lài nhài",
"lải nhải",
"lải nhải lài nhài",
"lãi",
"lãi gộp",
"lãi lờ",
"lãi mẹ đẻ lãi con",
"lãi ròng",
"lãi suất",
"lái",
"lái buôn",
"lái đò",
"lái xe",
"lại",
"lại bữa",
"lại gan",
"lại gạo",
"lại giống",
"lại hồn",
"lại mặt",
"lại mâm",
"lại mục",
"lại mũi",
"lại người",
"lại quả",
"lại sức",
"lam",
"lam chướng",
"lam-đa",
"lam khí",
"lam làm",
"lam lũ",
"lam nham",
"lam sơn chướng khí",
"làm",
"làm ải",
"làm ăn",
"làm bàn",
"làm bạn",
"làm bằng",
"làm bé",
"làm bếp",
"làm bia đỡ đạn",
"làm biếng",
"làm bỏ xác",
"làm bộ",
"làm bộ làm tịch",
"làm cao",
"làm chay",
"làm chi",
"làm chủ",
"làm chứng",
"làm cỏ",
"làm công",
"làm dáng",
"làm dầm",
"làm dâu trăm họ",
"làm dấu",
"làm dấu thánh",
"làm duyên",
"làm dữ",
"làm đầu",
"làm đẹp",
"làm đỏm",
"làm đồng",
"làm gì",
"làm già",
"làm giá",
"làm giàu",
"làm gương",
"làm hàng",
"làm khách",
"làm khó",
"làm không công",
"làm lẽ",
"làm loạn",
"làm lông",
"làm lơ",
"làm luật",
"làm lụng",
"làm ma",
"làm mai",
"làm mình làm mẩy",
"làm mối",
"làm mưa làm gió",
"làm mướn",
"làm nên",
"làm ngơ",
"làm nhục",
"làm nũng",
"làm ơn",
"làm ơn mắc oán",
"làm ơn nên oán",
"làm phách",
"làm phản",
"làm phép",
"làm phiền",
"làm phúc",
"làm phúc phải tội",
"làm phước",
"làm quà",
"làm quen",
"làm reo",
"làm ruộng",
"làm sao",
"làm tàng",
"làm thân",
"làm thinh",
"làm thịt",
"làm thuê",
"làm thuốc",
"làm tiền",
"làm tin",
"làm tình",
"làm tình làm tội",
"làm tội",
"làm tới",
"làm trò",
"làm tròn",
"làm vậy",
"làm vi",
"làm việc",
"làm vườn",
"làm vương làm tướng",
"làm xiếc",
"lảm nhảm",
"lạm",
"lạm bổ",
"lạm dụng",
"lạm phát",
"lạm quyền",
"lạm sát",
"lạm thu",
"lambda",
"lan",
"lan can",
"lan man",
"lan toả",
"lan tràn",
"lan truyền",
"làn",
"làn điệu",
"làn đường",
"làn làn",
"làn lạt",
"làn sóng",
"làn thảm",
"lãn công",
"lán",
"lán trại",
"lang",
"lang bang",
"labg bạt",
"lang bạt kì hồ",
"lang băm",
"lang ben",
"lang chạ",
"lang cun",
"lang đạo",
"lang lảng",
"lang quân",
"lang sói",
"lang thang",
"lang vườn",
"làng",
"làng bẹp",
"làng chiến đấu",
"làng chơi",
"làng mạc",
"làng nghề",
"làng nhàng",
"làng nước",
"làng xóm",
"lảng",
"lảng tránh",
"lảng vảng",
"lãng du",
"lãng đãng",
"lãng mạn",
"lãng nhách",
"lãng nhân",
"lãng phí",
"lãng quên",
"lãng tử",
"lãng xẹt",
"láng",
"láng bóng",
"láng cháng",
"láng coóng",
"láng giềng",
"láng máng",
"lạng",
"lạng lách",
"lạng ta",
"lanh",
"lanh chanh",
"lanh lảnh",
"lanh lẹ",
"lanh lẹn",
"lanh lợi",
"lanh tô",
"lành",
"lành canh",
"lành chanh lành chói",
"lành làm gáo vỡ làm đôi",
"lành lạnh",
"lành lặn",
"lành lẽ",
"lành mạnh",
"lành nghề",
"lành tín",
"lảnh",
"lảnh lói",
"lảnh lót",
"lãnh",
"lãnh binh",
"lãnh cảm",
"lãnh canh",
"lãnh chúa",
"lãnh cung",
"lãnh dục",
"lãnh đạm",
"lãnh đạo",
"lãnh địa",
"lãnh đủ",
"lãnh giáo",
"lãnh hải",
"lãnh hội",
"lãnh sự",
"lãnh sự quán",
"lãnh sự tài phán",
"lãnh thổ",
"lãnh tụ",
"lãnh vực",
"lánh",
"lánh lót",
"lánh mặt",
"lánh nạn",
"lánh né",
"lạnh",
"lạnh gáy",
"lạnh giá",
"lạnh lẽo",
"lạnh lùng",
"lạnh ngắt",
"lạnh nhạt",
"lạnh như tiền",
"lạnh tanh",
"lạnh toát",
"lao",
"lao chao",
"lao công",
"lao dịch",
"lao đao",
"lao động",
"lao động cần thiết",
"lao động giản đơn",
"lao động phức tạp",
"lao động quá khứ",
"lao động sống",
"lao động tất yếu",
"lao động thặng dư",
"lao động vật hoá",
"lao khổ",
"lao lí",
"lao lung",
"lao lực",
"lao lý",
"lao nhao",
"lao phổi",
"lao tâm",
"lao tâm cực trí",
"lao tâm khổ trí",
"lao tâm khổ tứ",
"lao tù",
"lao vụ",
"lao xao",
"lào",
"lào phào",
"lào quào",
"lào rào",
"lào thào",
"lào xào",
"lảo đảo",
"lão",
"lão bệnh học",
"lão bộc",
"lão giả an chi",
"lão hoá",
"lão học",
"lão khoa",
"lão làng",
"lão luyện",
"lão nhiêu",
"lão niên",
"lão nông",
"lão nông tri điền",
"lão phu",
"lão suy",
"lão thành",
"lão thân",
"lão thị",
"lão trượng",
"lão tướng",
"láo",
"láo lếu",
"láo liên",
"láo nhào",
"láo quáo",
"láo toét",
"láo xược",
"lạo xạo",
"láp nháp",
"lạp xưởng",
"laptop",
"laser",
"lát",
"lát hoa",
"lạt",
"lạt lẽo",
"lạt mềm buộc chặt",
"lạt sạt",
"Latin",
"Latinh",
"lau",
"lau cha lau chau",
"lau chau",
"lau chùi",
"lau lách",
"lau láu",
"lau nhau",
"làu",
"làu bà làu bàu",
"làu bàu",
"làu nhà làu nhàu",
"làu nhàu",
"làu thông",
"lảu bảu",
"lảu thông",
"láu",
"láu cá",
"láu lỉnh",
"láu ta láu táu",
"láu táu",
"láu tôm láu cá",
"lạu bà lạu bạu",
"lạu bạu",
"lavabo",
"lavabô",
"lave",
"lay",
"lay bay",
"lay chuyển",
"lay động",
"lay láy",
"lay lắt",
"lay nhay",
"lay ơn",
"lay phay",
"lay trời chuyển đất",
"lảy",
"láy",
"lạy",
"lạy cả nón",
"lạy lục",
"lạy như tế sao",
"lạy ông tôi ở bụi này",
"lạy tạ",
"lạy van",
"laze",
"lắc",
"lắc cắc",
"lắc đầu",
"lắc đầu lè lưỡi",
"lắc la lắc lư",
"lắc lắc",
"lắc lê",
"lắc lư",
"lắc rắc",
"lặc lè",
"lăm",
"lăm lăm",
"lăm lẳm",
"lăm le",
"lăm răm",
"lăm tăm",
"lăm xăm",
"lắm",
"lắm chuyện",
"lắm điều",
"lắm mối tối nằm không",
"lắm mồm",
"lắm mồm lắm miệng",
"lắm sãi không ai đóng cửa chùa",
"lắm thầy thối ma",
"lăn",
"lăn chiêng",
"lăn cù",
"lăn đùng",
"lăn đùng ngã ngửa",
"lăn kềnh",
"lăn lóc",
"lăn lộn",
"lăn lưng",
"lăn phăn",
"lăn queo",
"lăn tay",
"lăn tăn",
"lăn xả",
"lằn",
"lẳn",
"lặn",
"lặn lội",
"lại ngòi ngoi nước",
"lặn ngụp",
"lăng",
"lăng băng",
"lăng kính",
"lăng líu",
"lăng loàn",
"lăng mạ",
"lăng miếu",
"lăng mộ",
"lăng nhăng",
"lăng nhăng lít nhít",
"lăng nhục",
"lăng quăng",
"lăng tẩm",
"lăng trì",
"lăng trụ",
"lăng xa lăng xăng",
"lăng xăng",
"lăng xê",
"lằng nhà lằng nhằng",
"lằng nhằng",
"lẳng",
"lẳng khẳng",
"lẳng lặng",
"lẳng lơ",
"lẳng nhẳng",
"lẵng",
"lẵng đẵng",
"lẵng nhẵng",
"lắng",
"lắng dịu",
"lắng đắng",
"lắng đọng",
"lắng nghe",
"lắng tai",
"lặng",
"lặng câm",
"lặng im",
"lặng lẽ",
"lặng lờ",
"lặng ngắt",
"lặng phắc",
"lặng thầm",
"lặng thinh",
"lặng tờ",
"lặng trang",
"lặng yên",
"lắp",
"lắp ba lắp bắp",
"lắp bắp",
"lắp đặt",
"lắp ghép",
"lắp ráp",
"lắp xắp",
"lặp",
"lặp bặp",
"lắt la lắt lẻo",
"lắt lay",
"lắt lẻo",
"lắt léo",
"lắt nha lắt nhắt",
"lắt nhắt",
"lặt",
"lặt và lặt vặt",
"lặt vặt",
"lấc ca lấc cấc",
"lấc cấc",
"lấc láo",
"lấc xấc",
"lâm",
"lâm bạ",
"lâm bệnh",
"lâm bồn",
"lâm chung",
"lâm học",
"lâm li",
"lâm luật",
"lâm ly",
"lâm nạn",
"lâm nghiệp",
"lâm nguy",
"lâm phần",
"lâm râm",
"lâm sản",
"lâm sàng",
"lâm sinh",
"lâm sự",
"lâm tặc",
"lâm thâm",
"lâm thổ sản",
"lâm thời",
"lâm trận",
"lâm trường",
"lâm tuyền",
"lâm viên",
"lầm",
"lầm bà lầm bầm",
"lầm bầm",
"lầm đường",
"lầm đường lạc lối",
"lầm lạc",
"lầm lầm",
"lầm lầm lì lì",
"lầm lẫn",
"lầm lì",
"lầm lỗi",
"lầm lội",
"lầm lỡ",
"lầm lũi",
"lầm lụi",
"lầm rầm",
"lầm than",
"lầm thầm",
"lẩm",
"lẩm bà lẩm bẩm",
"lẩm bẩm",
"lẩm ca lẩm cẩm",
"lẩm cà lẩm cẩm",
"lẩm cẩm",
"lẩm nhẩm",
"lẫm",
"lẫm cẫm",
"lẫm chẫm",
"lẫm lẫm",
"lẫm liệt",
"lấm",
"lấm chấm",
"lấm la lấm lét",
"lấm láp",
"lấm lem",
"lấm lét",
"lấm tấm",
"lân",
"lân bang",
"lân bàng",
"lân cận",
"lân la",
"lân lí",
"lân lý",
"lân quang",
"lân tinh",
"lần",
"lần chà lần chần",
"lần chần",
"lần hồi",
"lần khân",
"lần khần",
"lần lần",
"lần lữa",
"lần lượt",
"lần mò",
"lần thần",
"lẩn",
"lẩn khuất",
"lẩn lút",
"lẩn mẩn",
"lẩn quẩn",
"lẩn quất",
"lẩn tha lẩn thẩn",
"lẩn thẩn",
"lẩn tránh",
"lẩn trốn",
"lẩn vẩn",
"lẫn",
"lẫn cẫn",
"lẫn lộn",
"lấn",
"lấn áp",
"lấn át",
"lấn bấn",
"lấn cấn",
"lấn chiếm",
"lấn lướt",
"lấn sân",
"lận",
"lận đận",
"lâng láo",
"lâng lâng",
"lấp",
"lấp la lấp lánh",
"lấp la lấp lửng",
"lấp lánh",
"lấp láy",
"lấp liếm",
"lấp ló",
"lấp loá",
"lấp loáng",
"lấp loé",
"lấp lú",
"lấp lửng",
"lấp xấp",
"lập",
"lập bập",
"lập cà lập cập",
"lập cập",
"lập chí",
"lập công",
"lập dị",
"lập đông",
"lập giá",
"lập hạ",
"lập hiến",
"lập kế",
"lập là",
"lập loè",
"lập lờ",
"lập luận",
"lập mưu",
"lập nghiêm",
"lập nghiệp",
"lập pháp",
"lập phương",
"lập quốc",
"lập tâm",
"lập thân",
"lập thể",
"lập thu",
"lập trình",
"lập trình viên",
"lập trường",
"lập tức",
"lập xuân",
"lất phất",
"lật",
"lật bật",
"lật đà lật đật",
"lật đật",
"lật đổ",
"lật lọng",
"lật mặt",
"lật ngược",
"lật phật",
"lật tẩy",
"lâu",
"lâu bền",
"lâu dài",
"lâu đài",
"lâu đời",
"lâu hoắc",
"lâu la",
"lâu lắc",
"lâu lâu",
"lâu nay",
"lâu nhâu",
"lầu",
"lầu bà lầu bầu",
"lầu bầu",
"lầu hồng",
"lầu nhà lầu nhầu",
"lầu nhầu",
"lầu son gác tía",
"lầu trang",
"lầu xanh",
"lẩu",
"lẩu bẩu",
"lậu",
"lây",
"lây dây",
"lây lan",
"lây lất",
"lây nhây",
"lây nhiễm",
"lây rây",
"lây truyền",
"lầy",
"lầy lội",
"lầu lụa",
"lầy nhầy",
"lẩy",
"lẩy bà lẩy bẩy",
"lẩy bẩy",
"lẫy",
"lẫy lừng",
"lấy",
"lấy có",
"lấy công làm lãi",
"lấy độc trị độc",
"lấy được",
"lấy giọng",
"lấy làm",
"lấy lệ",
"lấy lòng",
"lấy nê",
"lấy ngắn nuôi dài",
"lấy rồi",
"lấy thịt đè người",
"lấy thúng úp voi",
"lậy",
"lậy lục",
"LC",
"le",
"le le",
"le lé",
"le lói",
"le te",
"lè",
"lè lẹ",
"lè nhà lè nhè",
"lè nhè",
"lè tè",
"lẻ",
"lẻ loi",
"lẻ tẻ",
"lẽ",
"lẽ mọn",
"lẽ nào",
"lẽ phải",
"lẽ ra",
"lé",
"lẹ",
"lẹ làng",
"lem",
"lem lẻm",
"lem lém",
"lem luốc",
"lem nha lem nhem",
"lem nhem",
"lèm bà lèm nhèm",
"lèm bèm",
"lẻm",
"lém",
"lém đém",
"lém lỉnh",
"lẹm",
"len",
"len dạ",
"len gai",
"len lách",
"len lén",
"len lét",
"len lỏi",
"lèn",
"lẻn",
"lẻn lút",
"lén",
"lén lút",
"leng keng",
"leng reng",
"lẻng xẻng",
"léng phéng",
"leninit",
"leo",
"leo heo",
"leo kheo",
"leo khoeo",
"leo lắt",
"leo lẻo",
"leo lét",
"leo nheo",
"leo nheo lúc nhúc",
"leo teo",
"leo thang",
"leo trèo",
"lèo",
"lèo khoèo",
"lèo lá",
"lèo lái",
"lèo nhèo",
"lèo tèo",
"lẻo",
"lẻo khoẻo",
"lẽo",
"lẽo đẽo",
"léo",
"léo hánh",
"léo nha léo nhéo",
"léo nhéo",
"léo xéo",
"lẹo",
"lép",
"lép ba lép bép",
"lép bép",
"lép kẹp",
"lép nhép",
"lép vế",
"lép xẹp",
"lẹp kẹp",
"lẹp xẹp",
"lẹt đẹt",
"lê",
"lê dân",
"lê dương",
"lê la",
"lê lết",
"lê thê",
"lê thứ",
"lề",
"lề đường",
"lề lối",
"lề luật",
"lề mà lề mề",
"lề mề",
"lề thói",
"lể",
"lễ",
"lễ bạc lòng thành",
"lễ bái",
"lễ đài",
"lễ độ",
"lễ đường",
"lễ giáo",
"lễ hội",
"lễ lạt",
"lễ mạo",
"lễ mễ",
"lễ nghi",
"lễ nghĩa",
"lễ phẩm",
"lễ phép",
"lễ phục",
"lễ tân",
"lễ thức",
"lễ tiết",
"lễ vật",
"lệ",
"lệ bộ",
"lệ làng",
"lệ luật",
"lệ ngoại",
"lệ nông",
"lệ phí",
"lệ thuộc",
"lệ tục",
"lếch tha lếch thếch",
"lếch thếch",
"lệch lạc",
"lên",
"lên án",
"lên cân",
"lên cơn",
"lên dây",
"lên đạn",
"lên đèn",
"lên đồng",
"lên đời",
"lên đường",
"lên gân",
"lên gân lên cốt",
"lên giọng",
"lên khung",
"lên khuôn",
"lên lão",
"lên lớp",
"lên mặt",
"lên men",
"lên ngôi",
"lên nước",
"lên râu",
"lên sởi",
"lên tay",
"lên thác xuống ghềnh",
"lên tiếng",
"lên voi xuống chó",
"lên xe xuống ngựa",
"lênh chênh",
"lênh đênh",
"lênh kha lênh khênh",
"lênh khênh",
"lênh láng",
"lềnh",
"lềnh bềnh",
"lềnh đềnh",
"lềnh kềnh",
"lềnh phềnh",
"lểnh nghểnh",
"lễnh loãng",
"lệnh",
"lệnh ái",
"lệnh bà",
"lệnh chỉ",
"lệnh lang",
"lệnh ông không bằng cồng bà",
"lệnh tiễn",
"lêninit",
"lết",
"lết bết",
"lệt bệt",
"lệt đệt",
"lệt sệt",
"lệt xệt",
"lêu",
"lêu bêu",
"lêu đêu",
"lêu lổng",
"lêu nghêu",
"lêu têu",
"lều",
"lều bều",
"lều chiếu",
"lều chõng",
"lều khều",
"lều nghều",
"lều phều",
"lều quều",
"lểu đểu",
"lếu",
"lếu láo",
"li",
"li bì",
"li biệt",
"li dị",
"li gián",
"li hôn",
"li khai",
"li kì",
"li lai",
"li loạn",
"li-pít",
"li tán",
"li tâm",
"li thân",
"li-thi",
"li tì",
"li tô",
"lì",
"lì lì",
"lì lợm",
"lì xì",
"lí",
"lí dịch",
"lí do",
"lí giải",
"lí hào",
"lí hương",
"lí la lí lắc",
"lí láu",
"lí lắc",
"lí lẻ",
"lí lịch",
"lí liệu pháp",
"lí luận",
"lí nha lí nhí",
"lí nhí",
"lí số",
"lí sự",
"lí sự cùn",
"lí tài",
"lí thú",
"lí thuyết",
"lí thuyết tập hợp",
"lí thuyết thông tin",
"lí thuyết trò chơi",
"lí thuyết tương đối",
"lí thuyết xác suất",
"lí tính",
"lí trí",
"lí trưởng",
"lí tưởng",
"lí tưởng hoá",
"lị",
"lị sở",
"lia",
"lia chia",
"lia lịa",
"lìa",
"lìa bỏ",
"licence",
"lích ca lích kích",
"lích kích",
"lích rích",
"lịch",
"lịch bà lịch bịch",
"lịch bịch",
"lịch blốc",
"lịch cà lịch kịch",
"lịch duyệt",
"lịch đại",
"lịch kịch",
"lịch lãm",
"lịch pháp",
"lịch phịch",
"lịch sử",
"lịch sự",
"lịch thiệp",
"lịch tờ",
"lịch trình",
"liếc",
"liêm",
"liêm chính",
"liêm khiết",
"liêm phóng",
"liêm sỉ",
"liềm",
"liếm",
"liếm gót",
"liếm láp",
"liệm",
"liên",
"liên bang",
"liên bộ",
"liên can",
"liên cầu khuẩn",
"liên chi",
"liên chi hồ điệp",
"liên chi uỷ",
"liên danh",
"liên doanh",
"liên đái",
"liên đoàn",
"liên đội",
"liên đới",
"liên gia",
"liên gia trưởng",
"liên hệ",
"liên hiệp",
"liên hoan",
"liên hoan phim",
"liên hoàn",
"liên hồi",
"liên hồi kì trận",
"liên hồi kỳ trận",
"liên hợp",
"liên kết",
"liên khu",
"liên kiều",
"liên lạc",
"liên liến",
"liên luỵ",
"liên miên",
"liên minh",
"liên ngành",
"liên nhục",
"liên quan",
"liên quân",
"liên thanh",
"liên thông",
"liên tịch",
"liên tiếp",
"liên tục",
"liên từ",
"liên tưởng",
"liên vận",
"liền",
"liền liền",
"liền tay",
"liền tù tì",
"liễn",
"liến",
"liến láu",
"liến thoắng",
"liểng xiểng",
"liệng",
"liếp",
"liếp nhiếp",
"liệt",
"liệt bại",
"liệt cử",
"liệt cường",
"liệt dương",
"liệt giường",
"liệt giường liệt chiếu",
"liệt kê",
"liệt nữ",
"liệt sĩ",
"liệt thánh",
"liệt truyện",
"liêu thuộc",
"liêu xiêu",
"liều",
"liều liệu",
"liều lĩnh",
"liều lượng",
"liều mạng",
"liều mình",
"liễu",
"liễu bồ",
"liễu yếu đào tơ",
"liệu",
"liệu cái thần hồn",
"liệu chứng",
"liệu cơm gắp mắm",
"liệu gió phất cờ",
"liệu hồn",
"liệu lí",
"liệu lý",
"liệu pháp",
"liệu thần hồn",
"liệu trình",
"lim",
"lim dim",
"lịm",
"linh bài",
"linh cảm",
"linh cẩu",
"linh chi",
"linh cữu",
"linh diệu",
"linh dược",
"linh dương",
"linh đan",
"linh đinh",
"linh đình",
"linh động",
"linh đơn",
"linh giác",
"linh hoạt",
"linh hồn",
"linh khí",
"linh kiện",
"linh lỉnh",
"linh lợi",
"linh miêu",
"linh mục",
"linh nghiệm",
"linh sàng",
"linh ta linh tinh",
"linh tinh",
"linh tinh lang tang",
"linh tính",
"linh trưởng",
"linh ứng",
"linh vị",
"linh xa",
"lình",
"lình xình",
"lỉnh",
"lỉnh ca lỉnh cỉnh",
"lỉnh cỉnh",
"lĩnh",
"lĩnh canh",
"lĩnh giáo",
"lĩnh hội",
"lĩnh trưng",
"lĩnh vực",
"lĩnh xướng",
"lính",
"lính chiến",
"lính cơ",
"lính dõng",
"lính dù",
"lính đánh thuê",
"lính giản",
"lính hầu",
"lính kín",
"lính lệ",
"lính quýnh",
"lính tập",
"lính tẩy",
"lính thú",
"lính thuỷ",
"lính thuỷ đánh bộ",
"lính tráng",
"lịnh",
"líp",
"lipid",
"lipit",
"lít",
"lít nha lít nhít",
"lít nhít",
"lithi",
"lithium",
"liu điu",
"liu riu",
"líu",
"líu díu",
"líu la líu lô",
"líu lo",
"líu lô",
"líu nhíu",
"líu quýu",
"líu ra líu ríu",
"líu ríu",
"líu tíu",
"lịu địu",
"liveshow",
"lo",
"lo âu",
"lo bò trắng răng",
"lo buồn",
"lo-ga",
"lo-ga-rit",
"lo lắng",
"lo liệu",
"lo lo",
"lo lót",
"lo lường",
"lo ngại",
"lo nghĩ",
"lo phiền",
"lo sâu tính xa",
"lo sốt vó",
"lo sợ",
"lo tính",
"lo toan",
"lo xa",
"lò",
"lò cao",
"lò chõ",
"lò chợ",
"lò cò",
"lò cừ",
"lò dò",
"lò đúc",
"lò đứng",
"lò hồ quang",
"lò luyện kim",
"lò Mác-tanh",
"lò Martin",
"lò mò",
"lò mổ",
"lò rèn",
"lò sát sinh",
"lò sưởi",
"lò vi ba",
"lò vi sóng",
"lò xo",
"lõ",
"ló",
"ló dạng",
"ló mặt",
"lọ",
"lọ lem",
"lọ mọ",
"lọ nghẹ",
"lọ nồi",
"loa",
"loa kèn",
"loa loá",
"loa thùng",
"loà",
"loà nhoà",
"loà xoà",
"loả toả",
"loã",
"loã lồ",
"loã thể",
"loã xoã",
"loá",
"loá mắt",
"loạc choạc",
"loai choai",
"loài",
"loài người",
"loại",
"loại biệt",
"loại bỏ",
"loại hình",
"loại hình học",
"loại suy",
"loại thể",
"loại trừ",
"loan",
"loan báo",
"loan bố",
"loan giá",
"loan phòng",
"loan phụng",
"loan phượng",
"loàn",
"loạn",
"loạn dâm",
"loạn đả",
"loạn lạc",
"loạn li",
"loạn luân",
"loạn ly",
"loạn ngôn",
"loạn óc",
"loạn quân",
"loạn sắc",
"loạn thần",
"loạn thị",
"loạn trí",
"loạn xạ",
"loạn xị",
"loang",
"loang loáng",
"loang lổ",
"loang toàng",
"loàng xoàng",
"loảng xoảng",
"loãng",
"loãng toẹt",
"loãng xương",
"loáng",
"loáng choáng",
"loáng quáng",
"loáng thoáng",
"loạng choạng",
"loạng quạng",
"loanh quanh",
"loạt",
"loạt soạt",
"loạt xoạt",
"loay ha loay hoay",
"loăn quăn",
"loăn xoăn",
"loăng quăng",
"loằng ngoằng",
"loắt choắt",
"lóc",
"lóc cóc",
"lóc ngóc",
"lóc nhóc",
"lóc xóc",
"lọc",
"lọc cọc",
"lọc lõi",
"lọc lừa",
"lọc xọc",
"loe",
"loe loé",
"loe loét",
"loè",
"loè bịp",
"loè loẹt",
"loè nhoè",
"loè xoè",
"loé",
"loét",
"loẹt quẹt",
"log",
"loga",
"logarit",
"logarithm",
"logic",
"logic biện chứng",
"logic hình thức",
"logic học",
"logic toán",
"logic toán học",
"logo",
"loi",
"loi choi",
"loi ngoi",
"loi ngoi lóp ngóp",
"loi nhoi",
"loi thoi",
"lòi",
"lòi dom",
"lòi đuôi",
"lòi tói",
"lòi xỉ",
"lỏi",
"lõi",
"lõi đời",
"lói",
"lọi",
"lom dom",
"lom đom",
"lom kha lom khom",
"lom lom",
"lòm khòm",
"lõm",
"lõm bõm",
"lõm thóm",
"lọm cọm",
"lọm khọm",
"lon",
"lon ton",
"lon xon",
"lòn",
"lòn bon",
"lỏn",
"lỏn lẻn",
"lọn",
"long",
"long bào",
"long bong",
"long cổn",
"long cung",
"long diên hương",
"long đình",
"long đong",
"long giá",
"long lanh",
"long lay",
"long lóc",
"long mạch",
"long não",
"long nhan",
"long nhãn",
"long nhong",
"long sàng",
"long thể",
"long tong",
"long trọng",
"long trời chuyển đất",
"long trời lở đất",
"long vân",
"long vương",
"long xa",
"lòng",
"lòng chảo",
"lòng chim dạ cá",
"lòng dạ",
"lòng đào",
"lòng đen",
"lòng đỏ",
"lòng đường",
"lòng khòng",
"lòng lang dạ sói",
"lòng lang dạ thú",
"lòng máng",
"lòng son dạ sắt",
"lòng sông",
"lòng thà lòng thòng",
"lòng tham không đáy",
"lòng thành",
"lòng thòng",
"lòng trắng",
"lòng và lòng vòng",
"lòng vả cũng như lòng sung",
"lòng vòng",
"lỏng",
"lỏng bỏng",
"lỏng cha lỏng chỏng",
"lỏng chỏng",
"lỏng khỏng",
"lỏng la lỏng lẻo",
"lỏng lẻo",
"lõng",
"lõng bõng",
"lóng",
"lóng ca lóng cóng",
"lóng cóng",
"lóng la lóng lánh",
"lóng lánh",
"lóng nga lóng ngóng",
"lóng nghe",
"lóng ngóng",
"lóng nhóng",
"lọng",
"loong toong",
"lóp",
"lóp lép",
"lóp ngóp",
"lọp",
"lót",
"lót dạ",
"lót lòng",
"lót ổ",
"lót tay",
"lọt",
"lọt lòng",
"lọt lưới",
"lọt sàng xuống nia",
"lọt tai",
"lọt thỏm",
"lô",
"lô cốt",
"lô lốc",
"lô nhô",
"lô xích xông",
"lô xô",
"lồ",
"lồ lộ",
"lồ ô",
"lổ đổ",
"lỗ",
"lỗ bì",
"lỗ chân lông",
"lỗ châu mai",
"lỗ chỗ",
"lỗ đáo",
"lỗ đen",
"lỗ đít",
"lỗ hổng",
"lỗ lã",
"lỗ lãi",
"lỗ mãng",
"lỗ mỗ",
"lỗ vốn",
"lố",
"lố bịch",
"lố lăng",
"lố lỉnh",
"lố nhố",
"lộ",
"lộ giới",
"lộ hầu",
"lộ phí",
"lộ tẩy",
"lộ thiên",
"lộ trình",
"lộ xỉ",
"lốc",
"lốc cốc",
"lốc lịch",
"lốc nhốc",
"lốc thốc",
"lộc",
"lộc cộc",
"lộc điền",
"lộc ngộc",
"lộc nhung",
"lộc xộc",
"lôgic",
"lôgich",
"lôi",
"lôi bè kéo cánh",
"lôi đình",
"lôi kéo",
"lôi long",
"lôi thôi",
"lôi thôi lếch thếch",
"lôi thôi lốc thốc",
"lồi",
"lồi lõm",
"lỗi",
"lỗi lạc",
"lỗi lầm",
"lỗi thời",
"lối",
"lối thoát",
"lối xóm",
"lội",
"lội bộ",
"lội suối băng ngàn",
"lôm côm",
"lôm nhôm",
"lồm cồm",
"lồm ngồm",
"lổm ngổm",
"lổm nhổm",
"lốm đốm",
"lộm cộm",
"lồn",
"lổn ngổn",
"lổn nha lổn nhổn",
"lổn nhổn",
"lốn nhốn",
"lộn",
"lộn ẩu",
"lộn bậy",
"lộn bậy lộn bạ",
"lộn chồng",
"lộn lạo",
"lộn mề gà",
"lộn máu",
"lộn mửa",
"lộn nhào",
"lộn nhèo",
"lộn nhộn",
"lộn phèo",
"lộn ruột",
"lộn sòng",
"lộn tiết",
"lộn tùng phèo",
"lộn xà lộn xộn",
"lộn xộn",
"lông",
"lông ba lông bông",
"lông bông",
"lông bông lang bang",
"lông cặm",
"lông hồng",
"lông hút",
"lông lá",
"lông lốc",
"lông mao",
"lông mày",
"lông măng",
"lông mi",
"lông nheo",
"lông nhông",
"lông quặm",
"lông tơ",
"lông vũ",
"lồng",
"lồng ấp",
"lồng bàn",
"lồng bồng",
"lồng cồng",
"lồng ghép",
"lồng hổng",
"lồng kính",
"lồng lộn",
"lồng lộng",
"lồng ngực",
"lồng tiếng",
"lổng cha lổng chổng",
"lổng chổng",
"lộng",
"lộng gió",
"lộng hành",
"lộng lẫy",
"lộng ngôn",
"lộng ngữ",
"lộng óc",
"lộng quyền",
"lốp",
"lốp ba lốp bốp",
"lốp bốp",
"lốp cốp",
"lốp đốp",
"lộp bà lộp bộp",
"lộp bộp",
"lộp cộp",
"lộp độp",
"lốt",
"lột",
"lột tả",
"lột trần",
"lột xác",
"lơ",
"lơ chơ",
"lơ chơ lỏng chỏng",
"lơ đãng",
"lơ đễnh",
"lơ hồng",
"lơ là",
"lơ láo",
"lơ lớ",
"lơ lửng",
"lơ lửng con cá vàng",
"lơ mơ",
"lơ nga lơ ngơ",
"lơ ngơ",
"lơ phơ",
"lơ thơ",
"lơ tơ mơ",
"lơ vơ",
"lờ",
"lờ đờ",
"lờ khờ",
"lờ lãi",
"lờ lợ",
"lờ lững",
"lờ mờ",
"lờ ngờ",
"lờ tịt",
"lờ và lờ vờ",
"lờ vờ",
"lở",
"lở láy",
"lở loét",
"lở lói",
"lở mồm long móng",
"lở sơn",
"lở lở",
"lỡ",
"lỡ bước",
"lỡ cơ",
"lỡ cỡ",
"lỡ dở",
"lỡ duyên",
"lỡ đường",
"lỡ làng",
"lỡ lầm",
"lỡ lời",
"lỡ ra",
"lỡ tàu",
"lỡ thì",
"lỡ thời",
"lớ",
"lớ ngớ",
"lớ quớ",
"lớ xớ",
"lợ",
"lơi",
"lơi lả",
"lơi lỏng",
"lời",
"lời ăn lỗ chịu",
"lời ăn tiếng nói",
"lời bạt",
"lời đường mật",
"lời giải",
"lời lãi",
"lời lẽ",
"lời lỗ",
"lời nói",
"lời nói đầu",
"lời nói gió bay",
"lời nói gói tội",
"lời nói gói vàng",
"lời ong tiếng ve",
"lời qua tiếng lại",
"lời ra tiếng vào",
"lời toà soạn",
"lời tựa",
"lời văn",
"lỡi",
"lợi",
"lợi bất cập hại",
"lợi danh",
"lợi dụng",
"lợi điểm",
"lợi hại",
"lợi ích",
"lợi khẩu",
"lợi khí",
"lợi lộc",
"lợi nhuận",
"lợi niệu",
"lợi quyền",
"lợi suất",
"lợi thế",
"lợi tiểu",
"lợi tức",
"lờm lợm",
"lởm cha lởm chởm",
"lởm chởm",
"lởm khà lởm khởm",
"lởm khởm",
"lỡm",
"lợm",
"lợm giọng",
"lơn tơn",
"lờn",
"lờn bơn",
"lờn lợt",
"lởn vởn",
"lớn",
"lớn bồng",
"lớn bổng",
"lớn lao",
"lớn khôn",
"lớn mạnh",
"lớn nhỏ",
"lớn phổng",
"lớn tiếng",
"lớn tuổi",
"lớn tướng",
"lợn",
"lợn bột",
"lợn cà",
"lợn cấn",
"lợn cợn",
"lợn dái",
"lợn gạo",
"lợn hạch",
"lợn ỉ",
"lợn lành chữa thành lợn què",
"lợn lòi",
"lợn nái",
"lợn rừng",
"lợn sề",
"lợn sữa",
"lợn thịt",
"lợn ỷ",
"lớp",
"lớp học",
"lớp lang",
"lớp nhớp",
"lợp",
"lớt phớt",
"lợt",
"lợt lạt",
"lu",
"lu bu",
"lu bù",
"lu loa",
"lu mờ",
"lu đù",
"lù đù",
"lù khù",
"lù lù",
"lù mù",
"lù rù",
"lù xù",
"lủ khủ",
"lủ khủ lù khù",
"lũ",
"lũ lĩ",
"lũ lụt",
"lũ lượt",
"lũ ống",
"lũ quét",
"lú",
"lú lẫn",
"lú lấp",
"lú nhú",
"lú ruột lú gan",
"lụ khà lụ khụ",
"lua",
"lua tua",
"lùa",
"lủa tủa",
"lũa",
"lúa",
"lúa cấy",
"lúa chét",
"lúa đông-xuân",
"lúa hè-thu",
"lúa lốc",
"lúa ma",
"lúa má",
"lúa mạch",
"lúa mì",
"lúa nổi",
"lúa nước",
"lúa nương",
"lúa rẫy",
"lúa sạ",
"lúa sớm",
"lúa thu",
"lúa trời",
"lúa xuân",
"lúa xuân-hè",
"lụa",
"lụa đậu",
"lụa là",
"luân canh",
"luân chuyển",
"luân hồi",
"luân lạc",
"luân lí",
"luân lí học",
"luân lưu",
"luân lý",
"luân lý học",
"luân phiên",
"luân thường",
"luẩn quẩn",
"luấn quấn",
"luận",
"luận án",
"luận bàn",
"luận chiến",
"luận chứng",
"luận cứ",
"luận cương",
"luận đề",
"luận điểm",
"luận điệu",
"luận đoán",
"luận giải",
"luận lí",
"luận lí học",
"luận lý",
"luận lý học",
"luận thuyết",
"luận tội",
"luận văn",
"luật",
"luật bài trung",
"luật bằng trắc",
"luật chơi",
"luật dân sự",
"luật định",
"luật gia",
"luật hành chính",
"luật hình sự",
"luật học",
"luật hộ",
"luật khoa",
"luật lệ",
"luật pháp",
"luật quốc tế",
"luật rừng",
"luật sư",
"luật tố tụng dân sự",
"luật tố tụng hình sự",
"luật tục",
"lúc",
"lúc cúc",
"lúc la lúc lắc",
"lúc lắc",
"lúc lỉu",
"lúc nào",
"lúc nha lúc nhúc",
"lúc nhúc",
"lục",
"lục bát",
"lục bình",
"lục bục",
"lục chiến",
"lục cục",
"lục địa",
"lục đục",
"lục giác",
"lục lạc",
"lục lạo",
"lục lăng",
"lục lâm",
"lục lọi",
"lục lộ",
"lục phẩm",
"lục phù",
"lục phủ ngũ tạng",
"lục quân",
"lục soạn",
"lục soát",
"lục súc",
"lục sục",
"lục sự",
"lục tục",
"lục vấn",
"lui",
"lui cui",
"lui tới",
"lùi",
"lùi bước",
"lùi lũi",
"lùi lụi",
"lùi xùi",
"lủi",
"lủi thủi",
"lúi húi",
"lúi xùi",
"lụi",
"lụi cụi",
"lụi hụi",
"lụi xụi",
"lum khum",
"lùm",
"lùm lùm",
"lủm",
"lũm",
"lúm",
"lúm đồng tiền",
"lụm cụm",
"lùn",
"lùn tè",
"lùn tịt",
"lủn củn",
"lủn mủm",
"lũn",
"lũn chũn",
"lũn cũn",
"lún",
"lún phún",
"lụn",
"lụn bại",
"lụn vụn",
"lung",
"lung bung",
"lung lạc",
"lung lay",
"lung liêng",
"lung linh",
"lung ta lung tung",
"lung tung",
"lung tung beng",
"lùng bùng",
"lùng nhà lùng nhùng",
"lùng nhùng",
"lùng sục",
"lùng thùng",
"lùng tùng",
"lủng",
"lủng bủng",
"lủng ca lủng củng",
"lủng cà lủng củng",
"lủng củng",
"lủng la lủng lẳng",
"lủng lẳng",
"lủng liểng",
"lũng",
"lũng đoạn",
"lúng ba lúng búng",
"lúng búng",
"lúng la lúng liếng",
"lúng liếng",
"lúng ta lúng túng",
"lúng túng",
"lụng bụng",
"lụng thà lụng thụng",
"luộc",
"luôm nhuôm",
"luộm thà luộm thuộm",
"luộm thuộm",
"luôn",
"luôn luôn",
"luôn thể",
"luôn tiện",
"luồn",
"luồn cúi",
"luồn lách",
"luồn lỏi",
"luồn lót",
"luồn lọt",
"luồn luỵ",
"luông tuồng",
"luồng",
"luồng lạch",
"luỗng",
"luống",
"luống cuống",
"luống tuổi",
"luốt",
"lúp",
"lúp xúp",
"lụp bụp",
"lụp chụp",
"lút",
"lút cút",
"lụt",
"lụt cụt",
"lụt lội",
"luỹ",
"luỹ thừa",
"luỹ tiến",
"luỵ",
"luých",
"luyên thuyên",
"luyến",
"luyến ái",
"luyến ái quan",
"luyến láy",
"luyến tiếc",
"luyện",
"luyện kim",
"luyện kim bột",
"luyện kim đen",
"luyện kim màu",
"luyện tập",
"luýnh quýnh",
"lư",
"lừ",
"lừ đừ",
"lừ khừ",
"lừ lừ",
"lừ thừ",
"lử",
"lử cò bợ",
"lử đử",
"lử đử lừ đừ",
"lử khử",
"lử khử lừ khừ",
"lử lả",
"lử thử",
"lử thử lừ thừ",
"lữ điếm",
"lữ đoàn",
"lữ hành",
"lữ khách",
"lữ quán",
"lữ thứ",
"lữ xá",
"lưa",
"lưa thưa",
"lừa",
"lừa bị",
"lừa dối",
"lừa đảo",
"lừa gạt",
"lừa lật",
"lừa lọc",
"lừa mị",
"lừa phỉnh",
"lừa thầy phản bạn",
"lửa",
"lửa binh",
"lửa cháy đổ thêm dầu",
"lửa đạn",
"lửa hương",
"lửa trại",
"lữa",
"lứa",
"lứa đôi",
"lựa",
"lựa chọn",
"lựa gió phất cờ",
"lực",
"lực bất tòng tâm",
"lực dịch",
"lực điền",
"lực kế",
"lực lưỡng",
"lực lượng",
"lực lượng sản xuất",
"lực lượng thứ ba",
"lực lượng vũ trang",
"lực sĩ",
"lưng",
"lưng chừng",
"lưng lửng",
"lưng lửng dạ",
"lưng vốn",
"lừng",
"lừng chừng",
"lừng danh",
"lừng khà lừng khừng",
"lừng khừng",
"lừng lẫy",
"lừng lững",
"lửng",
"lửng dạ",
"lửng khửng",
"lửng lơ",
"lửng lơ con cá vàng",
"lững chững",
"lững lờ",
"lững thững",
"lựng",
"lựng khựng",
"lược",
"lược bí",
"lược dài",
"lược dịch",
"lược đồ",
"lược giắt trâm cài",
"lược khảo",
"lược thao",
"lược thuật",
"lược thưa",
"lười",
"lười biếng",
"lười chảy thây",
"lười lĩnh",
"lười nhác",
"lưỡi",
"lưỡi câu",
"lưỡi dao cạo",
"lưỡi gà",
"lưỡi không xương",
"lưỡi lê",
"lưỡi liềm",
"lưỡi trai",
"lưới",
"lưới điện",
"lưới lửa",
"lươm bươm",
"lươm tươm",
"lườm",
"lườm nguýt",
"lượm",
"lượm lặt",
"lươn",
"lươn khươn",
"lươn lẹo",
"lươn ngắn chê chạch dài",
"lươn ngắn lại chê chạch dài",
"lườn",
"lượn",
"lượn lờ",
"lương",
"lương bổng",
"lương dân",
"lương duyên",
"lương đống",
"lương hướng",
"lương khoán",
"lương khô",
"lương lậu",
"lương sản phẩm",
"lương tâm",
"lương thảo",
"lương thiện",
"lương thực",
"lương tri",
"lương y",
"lương y như từ mẫu",
"lường",
"lường đảo",
"lường gạt",
"lường thầy phản bạn",
"lưỡng chiết",
"lưỡng cư",
"lưỡng cực",
"lưỡng dụng",
"lưỡng khả",
"lưỡng lự",
"lưỡng phân",
"lưỡng quyền",
"lưỡng thê",
"lướng vướng",
"lượng",
"lượng định",
"lượng giác",
"lượng giác học",
"lượng hoá",
"lượng thứ",
"lượng tình",
"lượng tử",
"lượng xét",
"lướp tướp",
"lướt",
"lướt mướt",
"lướt sóng",
"lướt tha lướt thướt",
"lướt thướt",
"lướt ván",
"lượt",
"lượt đi",
"lượt là",
"lượt thà lượt thượt",
"lượt thượt",
"lượt về",
"lưu",
"lưu ban",
"lưu bút",
"lưu cầu",
"lưu chiểu",
"lưu chiếu",
"lưu chuyển",
"lưu cư",
"lưu cữu",
"lưu danh",
"lưu dân",
"lưu diễn",
"lưu dung",
"lưu dụng",
"lưu đãng",
"lưu đày",
"lưu điện",
"lưu động",
"lưu giữ",
"lưu hành",
"lưu hoá",
"lưu hoàng",
"lưu học sinh",
"lưu huyết",
"lưu huỳnh",
"lưu không",
"lưu lạc",
"lưu li",
"lưu loát",
"lưu luyến",
"lưu lượng",
"lưu ly",
"lưu manh",
"lưu nhiệm",
"lưu niệm",
"lưu niên",
"lưu tán",
"lưu tâm",
"lưu tệ",
"lưu thông",
"lưu thuỷ",
"lưu tốc",
"lưu tồn",
"lưu trú",
"lưu truyền",
"lưu trữ",
"lưu vong",
"lưu vực",
"lưu ý",
"lựu",
"lựu đạn",
"lựu pháp",
"ly",
"ly biệt",
"ly dị",
"ly gián",
"ly hôn",
"ly khai",
"ly kỳ",
"ly loạn",
"ly tán",
"ly tâm",
"ly thân",
"lý",
"lý dịch",
"lý do",
"lý giải",
"lý hào",
"lý hương",
"lý lẽ",
"lý lịch",
"lý liệu pháp",
"lý luận",
"lý số",
"lý sự",
"lý sự cùn",
"lý tài",
"lý thú",
"lý thuyết",
"lý thuyết tập hợp",
"lý thuyết thông tin",
"lý thuyết trò chơi",
"lý thuyết tương đối",
"lý thuyết xác suất",
"lý tính",
"lý trí",
"lý trưởng",
"lý tưởng",
"lý tưởng hoá",
"lỵ",
"lỵ sở",
"m",
"m-",
"ma",
"ma ăn cỗ",
"ma bùn",
"ma cà bông",
"ma cà rồng",
"ma chay",
"ma chê cưới trách",
"ma chê quỉ hờn",
"ma chê quỷ hờn",
"ma cô",
"ma cũ bắt nạt ma mới",
"ma dút",
"ma gà",
"ma-de",
"ma-gi",
"ma giáo",
"ma-giê",
"ma két",
"ma lanh",
"ma lem",
"ma lực",
"ma mãnh",
"ma men",
"ma mị",
"ma mộc",
"ma mút",
"ma-nhe-tít",
"ma-nhe-tô",
"ma-ni-ven",
"ma-níp",
"ma-nơ-canh",
"ma-phi-a",
"ma quái",
"ma quỉ",
"ma quỷ",
"ma-ra-tông",
"ma sát",
"ma tà",
"ma thiêng nước độc",
"ma thuật",
"ma trận",
"ma trơi",
"ma tuý",
"ma vương",
"ma xó",
"mà",
"mà cả",
"mà lại",
"mà chược",
"mả",
"mã",
"mã cân",
"mã đề",
"mã hiệu",
"mã hoá",
"mã hồi",
"mã lực",
"mã não",
"mã số",
"mã tà",
"mã tấu",
"mã thầy",
"mã thượng",
"mã tiên thảo",
"mã tiền",
"mã vạch",
"mã vĩ",
"má",
"má bánh đúc",
"má đào",
"má hồng",
"má mì",
"má phanh",
"má phấn",
"mạ",
"mác",
"mác-ma",
"mác-xít",
"mạc",
"mách",
"mách bảo",
"mách lẻo",
"mách nước",
"mách qué",
"mạch lạc",
"mạch lươn",
"mạch máu",
"mạch môn",
"mạch ngầm",
"mạch nha",
"mạch sủi",
"mạch tích hợp",
"macxit",
"mafia",
"magi",
"magiê",
"magma",
"magnesium",
"magnetit",
"magneto",
"maníp",
"maniven",
"manơcanh",
"mai",
"mai danh ẩn tích",
"mai dong",
"mai đây",
"mai gầm",
"mai hậu",
"mai kia",
"mai mái",
"mai mỉa",
"mai mối",
"mai mốt",
"mai một",
"mai phục",
"mai sau",
"mai táng",
"mài",
"mài dũa",
"mài giũa",
"mài mại",
"mài miệt",
"mải",
"mải mê",
"mải miết",
"mải mốt",
"mãi",
"mãi dâm",
"mãi lực",
"mãi mãi",
"mái",
"mái chèo",
"mái dầm",
"mái đẩy",
"mái gà",
"mái hắt",
"mái hiên",
"mái nhì",
"mái tóc",
"mái vẩy",
"mại",
"mại bản",
"mại dâm",
"maltos",
"mám",
"man",
"man dại",
"man di",
"man-gan",
"man khai",
"man mác",
"man mát",
"man rợ",
"man trá",
"màn",
"màn ảnh",
"màn bạc",
"màn gió",
"màn gọng",
"màn hiện sóng",
"màn hình",
"màn huỳnh quang",
"màn kịch",
"màn song khai",
"màn trời chiếu đất",
"mãn",
"mãn chiều xế bóng",
"mãn đời",
"mãn khai",
"mản khoá",
"mãn kiếp",
"mãn kinh",
"mãn nguyện",
"mãn nguyệt khai hoa",
"mãn nhiệm",
"mãn tính",
"mãn ý",
"mạn",
"mạn đàm",
"mạn phép",
"mạn thượng",
"mạn tín",
"mandolin",
"mang",
"mang bành",
"mang chủng",
"mang con bỏ chợ",
"mang mang",
"mang máng",
"mang nặng đẻ đau",
"mang tai",
"mang tai mang tiếng",
"mang tiếng",
"màng",
"màng cứng",
"màng kính",
"màng lưới",
"màng mạch",
"màng màng",
"màng nhầy",
"màng nhện",
"màng nhĩ",
"màng ối",
"màng tai",
"màng tang",
"màng tế bào",
"màng trinh",
"màng võng",
"màng xương",
"mảng",
"mãng",
"mãng cầu",
"mãng xà",
"máng",
"máng xối",
"mạng",
"mạng cục bộ",
"mạng diện rộng",
"mạng lưới",
"mạng mỡ",
"mạng nhện",
"mạng sườn",
"màng toàn cục",
"mangan",
"manganes",
"manh",
"manh động",
"manh mối",
"manh mún",
"manh nha",
"manh tâm",
"manh tràng",
"mành",
"mành mành",
"mảnh",
"mảnh bát",
"mảnh cộng",
"mảnh dẻ",
"mảnh khảnh",
"mảnh mai",
"mãnh",
"mãnh hổ",
"mãnh liệt",
"mãnh lực",
"mãnh thú",
"mãnh tướng",
"mánh",
"mánh khoé",
"mánh lới",
"mánh mung",
"mạnh",
"mạnh bạo",
"mạnh dạn",
"mạnh giỏi",
"mạnh khoẻ",
"mạnh mẽ",
"mạnh miệng",
"mạnh mồm",
"mạnh tay",
"Mạnh Thường Quân",
"mạnh vì gạo bạo vì tiền",
"mantoza",
"mao dẫn",
"mao mạch",
"mao quản",
"mào",
"mào đầu",
"mào gà",
"mão",
"mạo",
"mạo danh",
"mạo hiểm",
"mạo muội",
"mạo nhận",
"mạo từ",
"mạo xưng",
"marathon",
"mark",
"marketing",
"marxit",
"maser",
"massage",
"mastic",
"mát",
"mát da mát thịt",
"mát dạ",
"mát dịu",
"mát lành",
"mát lòng",
"mát mày mát mặt",
"mát mắt",
"mát mặt",
"mát mẻ",
"mát rợi",
"mát ruột",
"mát rười rượi",
"mát rượi",
"mát tay",
"mát tính",
"mát-tít",
"mát-xa",
"mạt",
"mạt chược",
"mạt cưa",
"mạt cưa mướp đắng",
"mạt đời",
"mạt hạng",
"mạt kì",
"mạt kiếp",
"mạt kỳ",
"mạt lộ",
"mạt sát",
"mạt vận",
"mau",
"mau chóng",
"mau lẹ",
"mau mắn",
"mau miệng",
"mau mồm",
"mau mồm mau miệng",
"mau nước mắt",
"màu",
"màu bột",
"màu cờ sắc áo",
"màu da",
"màu keo",
"màu mè",
"màu mẽ",
"màu mỡ",
"màu mỡ riêu cua",
"màu nhiệm",
"màu nước",
"màu phấn",
"màu sắc",
"máu",
"máu cam",
"máu chảy ruột mềm",
"máu chó",
"máu dê",
"máu ghen",
"máu huyết",
"máu khô",
"máu lửa",
"máu me",
"máu mê",
"máu mủ",
"máu nóng",
"máu tham",
"máu thịt",
"máu trắng",
"máu xương",
"may",
"may công nghiệp",
"may đo",
"may mà",
"may mặc",
"may mắn",
"may ô",
"may ra",
"may rủi",
"may sao",
"may sẵn",
"may so",
"may vá",
"mày",
"mày đay",
"mày mặt",
"mày mò",
"mày ngài",
"mày ngài mắt phượng",
"mày râu",
"mảy",
"mảy may",
"máy",
"máy ảnh",
"máy bào",
"máy bay",
"máy bay bà già",
"máy bay cánh quạt",
"máy bay cường kích",
"máy bay không người lái",
"máy bay khu trục",
"máy bay lên thẳng",
"máy bay phản lực",
"máy bay tiêm kích",
"máy bay trực thăng",
"máy bộ đàm",
"máy bơm",
"máy bừa",
"máy cái",
"máy cán",
"máy cày",
"máy cấy",
"máy chém",
"máy chiếu hình",
"máy chiếu phim",
"máy chữ",
"máy côngg cụ",
"máy doa",
"máy điện",
"máy điện tim",
"máy diện toán",
"máy điều hoà",
"máy điều hoà không khí",
"máy điều hoà nhiệt độ",
"máy fax",
"máy gặt",
"máy ghi âm",
"máy ghi âm từ",
"máy ghi hình từ",
"máy gia tốc",
"máy giặt",
"máy hát",
"máy hơi nước",
"máy hút bụi",
"máy huyền vi",
"máy in",
"máy kéo",
"máy khách",
"máy khâu",
"máy khoan",
"máy lạnh",
"máy liên hợp",
"máy lửa",
"máy may",
"máy mó",
"máy móc",
"máy nhắn tin",
"máy nivô",
"máy nói",
"máy nổ",
"máy nước",
"máy phát điện",
"máy phay",
"máy quay đĩa",
"máy quét",
"máy rửa bát",
"máy sấy",
"máy tay",
"máy thu hình",
"máy thu thanh",
"máy thuỷ bình",
"máy tiện",
"máy tính",
"máy tính cá nhân",
"máy tính để bàn",
"máy tính điện tử",
"máy tính xách tay",
"máy ủi",
"máy vi tính",
"máy xúc",
"mạy",
"maze",
"mắc",
"mắc áo",
"mắc cạn",
"mắc coọc",
"mắc công",
"mắc cỡ",
"mắc cửi",
"mắc cười",
"mắc dịch",
"mắc kẹt",
"mắc lỡm",
"mắc lừa",
"mắc míu",
"mắc mỏ",
"mắc mớ",
"mắc mưu",
"mắc mứu",
"mặc",
"mặc cả",
"mặc cảm",
"mặc dầu",
"mặc dù",
"mặc định",
"mặc kệ",
"mặc khách",
"mặc khách tao nhân",
"mặc lòng",
"mặc nhiên",
"mặc niệm",
"mặc sức",
"mặc thây",
"mặc tình",
"mặc xác",
"mặc ý",
"măm",
"mắm",
"mắm cái",
"mắm kem",
"mắm muối",
"mắm nêm",
"mắm tép",
"mắm tôm",
"măn mẳn",
"mằn",
"mằng mặn",
"mằn thắn",
"mẳn",
"mặn",
"mặn chát",
"mặn mà",
"mặn miệng",
"mặn mòi",
"mặn nồng",
"măng",
"măng cụt",
"măng đa",
"măng đá",
"măng-đô-lin",
"măng le",
"măng non",
"măng sét",
"măng sông",
"măng sữa",
"măng tây",
"măng tô",
"măng tơ",
"mắng",
"mẳng chửi",
"mắng mỏ",
"mắng nhiếc",
"mắng như tát nước vào mặt",
"măngđôlin",
"mắt",
"mắt bão",
"mắt bồ câu",
"mắt cá",
"mắt cáo",
"mắt gió",
"mắt hột",
"mắt kính",
"mắt la mày lét",
"mắt mũi",
"mắt nhắm mắt mở",
"mắt phượng",
"mắt phượngn mày ngài",
"mắt thần",
"mắt thấy tai nghe",
"mắt tròn mắt dẹt",
"mắt trướt mắt sau",
"mắt xanh",
"mắt xích",
"mặt",
"mặt bằng",
"mặt bủng da chì",
"mặt búng ra sữa",
"mặt biển",
"mặt cắt",
"mặt cắt không còn giọt máu",
"mặt cắt không còn hột máu",
"mặt cân",
"mặt cầu",
"mặt chữ",
"mặt chữ điền",
"mặt dạn mày dày",
"mặt dày",
"mặt dày mày dạn",
"mặt đất",
"mặt đối mặt",
"mặt đường",
"mặt hàng",
"mặt hao da phấn",
"mặt khác",
"mặt mày",
"mặt mẹt",
"mặt mo",
"mặt mũi",
"mặt nạ",
"mặt nạc đóm dày",
"mặt nặng mày nhẹ",
"mặt ngang mũi dọc",
"mặt người dạ thú",
"mặt nón",
"mặt nước",
"mặt nước cánh bèo",
"mặt phẳng",
"mặt phố",
"mặt rồng",
"mặt số",
"mặt sứa gan lim",
"mặt sưng mày sỉa",
"mặt tiền",
"mặt trái",
"mặt trái xoan",
"mặt trăng",
"mặt trận",
"mặt tròn xoay",
"mặt trời",
"mặt trụ",
"mặt ủ mày chau",
"mặt vuông chữ điền",
"mâm",
"mâm bồng",
"mâm cao cỗ đầy",
"mâm cặp",
"mâm pháo",
"mâm xôi",
"mầm",
"mầm mống",
"mầm non",
"mẩm",
"mẫm",
"mẫm mạp",
"mậm",
"mân",
"mân mê",
"mân mó",
"mần",
"mần thinh",
"mẩn",
"mẫn cảm",
"mẫn cán",
"mẫn nhuệ",
"mẫn tiệp",
"mẫn tuệ",
"mấn",
"mận",
"mận cơm",
"mận hậu",
"mận tam hoa",
"mấp máy",
"mấp mé",
"mấp mô",
"mập",
"mập mạp",
"mập mờ",
"mập ù",
"mập ú",
"mập ú ù",
"mất",
"mất ăn mất ngủ",
"mất bò mới lo làm chuồng",
"mất cả chì lẫn chài",
"mất cắp",
"mất công",
"mất công toi",
"mất dạy",
"mất giá",
"mất gốc",
"mất hồn",
"mất hút",
"mất hút con mẹ hàng lươn",
"mất lòng",
"mất mạng",
"mất mát",
"mất mặn mất nhạt",
"mất mặt",
"mất mùa",
"mất nết",
"mất ngủ",
"mất sức",
"mất tăm",
"mất tăm mất tích",
"mất tích",
"mất tiêu",
"mất toi",
"mất trắng",
"mất trí",
"mất trộm",
"mất vía",
"mật",
"mật báo",
"mật danh",
"mật dụ",
"mật đàm",
"mật độ",
"mật hiệu",
"mật ít ruồi nhiều",
"mật kế",
"mật khẩu",
"mật lệnh",
"mật mã",
"mật ngọt chết ruồi",
"mật ngữ",
"mật ong",
"mật thám",
"mật thiết",
"mật thư",
"mật ước",
"mật vụ",
"mâu",
"mâu thuẫn",
"mầu",
"mầu mè",
"mầu mẽ",
"mầu mỡ",
"mầu nhiệm",
"mầu sắc",
"mẩu",
"mẫu",
"mẫu biểu",
"mẫu đơn",
"mẫu giáo",
"mẫu hậu",
"mẫu hệ",
"mẫu mã",
"mẫu mực",
"mẫu quốc",
"mẫu quyền",
"mẫu số",
"mẫu số chung",
"mẫu ta",
"mẫu tây",
"mẫu thân",
"mẫu tử",
"mẫu vật",
"mấu",
"mấu chốt",
"mậu",
"mậu dịch",
"mậu dịch quốc doanh",
"mậu dịch viên",
"mây",
"mây khói",
"mây mù",
"mây mưa",
"mây xanh",
"mầy",
"mầy mò",
"mẩy",
"mấy",
"mấy ai",
"mấy chốc",
"mấy đời",
"mấy khi",
"mấy lại",
"mấy mươi",
"mấy nả",
"mấy nỗi",
"mậy",
"MB",
"Mbit",
"MC",
"me",
"me-tan",
"me tây",
"me xừ",
"mè",
"mè nheo",
"mè xửng",
"mẻ",
"mẽ",
"mé",
"mẹ",
"mẹ đĩ",
"mẹ đỡ đầu",
"mẹ gà con vịt",
"mẹ ghẻ",
"mẹ già",
"mẹ goá con côi",
"mẹ hát con khen",
"mẹ kế",
"mẹ kiếp",
"mẹ mìn",
"mẹ tròn con vuông",
"méc",
"media",
"mega-",
"megabit",
"megabyte",
"melo",
"mèm",
"men",
"men sứ",
"mén",
"mèng",
"mèng đéc ơi",
"menthol",
"menu",
"meo",
"meo cau",
"mèo",
"mèo đàng chó điếm",
"mèo già hoá cáo",
"mèo khen mèo dài đuôi",
"mèo mả gà đồng",
"mèo mù vớ cá rán",
"mèo mun",
"mèo mướp",
"mèo nhị thể",
"mèo nhỏ bắt chuột con",
"mèo tam thể",
"méo",
"méo mặt",
"méo mó",
"méo mó có hơn không",
"méo xẹo",
"méo xệch",
"mẹo",
"mẹo luật",
"mẹo mực",
"mép",
"mẹp",
"meson",
"mét",
"mét hệ",
"mét khối",
"mét vuông",
"mẹt",
"metan",
"mezon",
"mê",
"mê cung",
"mê cuồng",
"mê đạo",
"mê đắm",
"mê-đi-a",
"me hoặc",
"mê hồn",
"mê li",
"mê-lô",
"mê lộ",
"mê lú",
"mê ly",
"mê mải",
"mê man",
"mê mẩn",
"mê mệt",
"mê muội",
"mê ngủ",
"mê như điếu đổ",
"mê sảng",
"mê say",
"mê-tan",
"mê tín",
"mê tít",
"mê tơi",
"mề",
"mề đay",
"mề gà",
"mễ",
"mế",
"mệ",
"mếch lòng",
"mềm",
"mềm dẻo",
"mềm lòng",
"mềm lũn",
"mềm mại",
"mềm mỏng",
"mềm môi",
"mềm nắn rắn buông",
"mềm nhũn",
"mềm yếu",
"mên mến",
"mền",
"mền mệt",
"mến",
"mến mộ",
"mến phục",
"mến thương",
"mến yêu",
"mênh mang",
"mênh mông",
"mênh mông bể Sở",
"mệnh",
"mệnh chung",
"mệnh danh",
"mệnh đề",
"mệnh giá",
"mệnh hệ",
"mệnh lệnh",
"mệnh phụ",
"mệnh trời",
"mết",
"mệt",
"mệt lử",
"mệt lử cò bợ",
"mệt mỏi",
"mệt nghỉ",
"mệt nhoài",
"mệt nhọc",
"mệt xác",
"mếu",
"mếu máo",
"mg",
"mi",
"mi-ca",
"mi-cron",
"mi-crô",
"mi-crô-phích",
"mi-crô-phim",
"mi-ni",
"mi-nơ",
"mì",
"mì ăn liền",
"mì chính",
"mì thánh",
"mĩ",
"mĩ cảm",
"mĩ dục",
"mĩ đức",
"mĩ học",
"mĩ kí",
"mĩ lệ",
"mĩ mãn",
"mĩ miếu",
"mĩ nghệ",
"mĩ nghệ phẩm",
"mĩ nhân",
"mĩ nhân kế",
"mĩ nữ",
"mĩ phẩm",
"mĩ quan",
"mĩ thuật",
"mĩ thuật công nghiệp",
"mĩ tục",
"mĩ tục thuần phong",
"mĩ từ pháp",
"mĩ vị",
"mĩ viện",
"mĩ ý",
"mí",
"mị dân",
"mia",
"mỉa",
"mỉa mai",
"mỉa móc",
"mía",
"mía chi",
"mía de",
"mía đỏ",
"mía lau",
"mica",
"micro",
"microcomputer",
"microfich",
"microfilm",
"micron",
"miên man",
"miền",
"miền xuôi",
"miền ngược",
"miễn",
"miễn chấp",
"miễn cưỡng",
"miễn dịch",
"miễn giảm",
"miễn là",
"miễn nhị",
"miễn nhiễm",
"miễn nhiệm",
"miễn phí",
"miễn sai",
"miễn sao",
"miễn thứ",
"miễn tố",
"miễn trách",
"miễn trừ",
"miến",
"miện",
"miểng",
"miếng",
"miếng ăn quá khẩu thành tàn",
"miếng trầu là đầu câu chuyện",
"miếng trầu nên dâu nhà người",
"miệng",
"miệng ăn",
"miệng ăn núi lở",
"miệng còn hoi sữa",
"miệng hùm gan sứa",
"miệng lưỡi",
"miệng na mô bụng bồ dao găm",
"miệng thế",
"miệng tiếng",
"miết",
"miệt",
"miệt mài",
"miệt thị",
"miệt vườn",
"miêu tả",
"miễu",
"miếu",
"miếu đường",
"miếu hiệu",
"miếu mạo",
"milli",
"mỉm",
"mím",
"min",
"mìn",
"mìn định hướng",
"mìn lõm",
"mìn muỗi",
"mịn",
"mịn màng",
"minh",
"minh bạch",
"minh chủ",
"minh chứng",
"minh công",
"minh dương",
"minh định",
"minh giải",
"minh hoạ",
"minh khí",
"minh mẫm",
"minh mông",
"minh oan",
"minh quân",
"minh sơn thệ hải",
"minh thệ",
"minh tinh",
"minh triết",
"minh ước",
"minh xác",
"minh xét",
"mình",
"mình đồng da sắt",
"mình gầy xác ve",
"mình hạc xác ve",
"mình hạc xương mai",
"mình mẩy",
"mini",
"mít",
"mít dai",
"mít đặc",
"mít mật",
"mít ráo",
"mít tinh",
"mít tịt",
"mít tố nữa",
"mít ướt",
"mịt",
"mịt mờ",
"mịt mù",
"mịt mùng",
"ml",
"mm",
"Mn",
"mo",
"mo cau",
"mo nang",
"mo-no-me",
"mo-rát",
"mo then",
"mò",
"mò kim đáy biển",
"mò mẫm",
"mỏ",
"mỏ ác",
"mỏ cặp",
"mỏ hàn",
"mỏ lết",
"mỏ neo",
"mỏ nhát",
"mỏ vịt",
"mõ",
"mõ toà",
"mó",
"mó máy",
"mó tay",
"moa",
"moayơ",
"móc",
"móc câu",
"móc đơn",
"móc hàm",
"móc kép",
"móc máy",
"móc miếng",
"móc mưa",
"móc ngoặc",
"móc nối",
"móc túi",
"móc xích",
"mọc",
"mọc mũi sủi tâm",
"mọc sừng",
"mọdel",
"modem",
"module",
"moi",
"moi móc",
"mòi",
"mỏi",
"mỏi gối chồn chân",
"mỏi mắt",
"mỏi mệt",
"mỏi mòn",
"mọi",
"mọi khi",
"mọi rợ",
"mom",
"mỏm",
"mõm",
"mõm mòm",
"móm",
"móm mém",
"móm xều",
"mon men",
"mòn",
"mòn mỏi",
"mòn vẹt",
"món",
"mọn",
"mong",
"mong chờ",
"mong đợi",
"mong manh",
"mong mỏi",
"mong muốn",
"mong ngóng",
"mong nhớ",
"mong ước",
"mòng",
"mòng két",
"mòng mọng",
"mỏng",
"mỏng dinh dính",
"mỏng dính",
"mỏng manh",
"mỏng mảnh",
"mỏng mày hay hạt",
"mỏng môi",
"mỏng rớt",
"mỏng tai",
"mỏng tang",
"mỏng tanh",
"mỏng xoét",
"móng",
"móng cóc",
"móng giò",
"móng guốc",
"móng mánh",
"móng rồng",
"móng vuốt",
"mọng",
"mono",
"monomer",
"montage",
"moóc",
"moócchê",
"moócphin",
"moócxơ",
"moong",
"móp",
"mọp",
"morat",
"morphin",
"morse",
"mót",
"mọt",
"mọt dân",
"mọt gông",
"mọt ruỗng",
"mọt sách",
"mô",
"mô-bi-lét",
"mô-đéc",
"mô-đen",
"mô-đun",
"mô hình",
"mô hình hoá",
"mô-nô",
"mô-nô-me",
"mô phạm",
"mô Phật",
"mô phỏng",
"mô tả",
"mô tê",
"mô thức",
"mô típ",
"mô tô",
"mô tô ba bánh",
"mô tơ",
"mồ",
"mồ cha",
"mồ côi",
"mồ côi mồ cút",
"mồ hóng",
"mồ hôi",
"mồ hôi mồ kê",
"mồ hôi muối",
"mồ hôi nước mắt",
"mồ ma",
"mồ mả",
"mồ yên mả đẹp",
"mổ",
"mổ cỏ",
"mổ xẻ",
"mỗ",
"mố",
"mộ",
"mộ binh",
"mộ chí",
"mộ dân",
"mộ đạo",
"mộ địa",
"mộ điệu",
"mộ phần",
"mộ phu",
"mộ quân",
"mộ táng",
"môbilét",
"mốc",
"mốc giới",
"mốc hoa cau",
"mốc meo",
"mốc thếch",
"mốc xì",
"mộc",
"mộc bản",
"mộc hương",
"mộc lan",
"mộc mạc",
"mộc nhĩ",
"Mộc Tinh",
"mộc tuyền",
"môđéc",
"môi",
"môi giới",
"môi hở răng lạnh",
"môi sinh",
"môi trường",
"môi trường sinh thái",
"mồi",
"mồi chài",
"mỗi",
"mỗi cây mỗi hoa mỗi nhà mỗi cảnh",
"mỗi một",
"mỗi tội",
"mối",
"mối giường",
"mối hàng",
"mối lái",
"mối manh",
"mội",
"môm",
"mồm",
"mồm loa mép giải",
"mồm mép",
"mồm miệng đỡ chân tay",
"mồm năm miệng mười",
"môn",
"môn bài",
"môn đăng hộ đối",
"môn đệ",
"môn đồ",
"môn đương hộ đối",
"môn hạ",
"môn học",
"môn khách",
"môn phái",
"môn phòng",
"môn sinh",
"mồn một",
"mông",
"mông lung",
"mông má",
"mông mênh",
"mông mốc",
"mông muội",
"mông quạnh",
"mông-ta-giơ",
"mồng",
"mồng thất",
"mồng tơi",
"mổng",
"mống",
"mống cụt",
"mộng",
"mộng ảo",
"mộng âm dương",
"mộng du",
"mộng mẹo",
"mộng mị",
"mộng mơ",
"mộng tinh",
"mộng triệu",
"mộng tưởng",
"mộng ước",
"mốt",
"một",
"một bề",
"một cách",
"một câu nhịn chín câu lành",
"một chạp",
"một chiều",
"một chín một mười",
"một chốn đôi quê",
"một chút",
"một cổ hai tròng",
"một công đôi ba việc",
"một công đôi việc",
"một cốt một đồng",
"một điều nhịn chín điều lành",
"một đôi",
"một đồng một chữ",
"một đồng một cốt",
"một hai",
"một hơi",
"một ít",
"một khi",
"một lá mầm",
"một lèo",
"một lòng",
"một lòng một dạ",
"một lô một lốc",
"một mạch",
"một mai",
"một mất một còn",
"một mất mười ngờ",
"một miếng khi đói bằng một gói khi no",
"một mình",
"một mực",
"một nắng hai sương",
"một ngàn lẻ một",
"một nghìn lẻ một",
"một phép",
"một số",
"một sớm một chiều",
"một tấc đến trời",
"một tẹo",
"một thể",
"một thôi một hồi",
"một tí",
"một trời một vực",
"một vài",
"một vừa hai phải",
"mơ",
"mơ màng",
"mơ mòng",
"mơ mộng",
"mơ mơ màng màng",
"mơ ngủ",
"mơ tưởng",
"mơ ước",
"mờ",
"mờ ám",
"mờ ảo",
"mờ mịt",
"mờ mờ",
"mờ nhạt",
"mở",
"mở cờ",
"mở cờ gióng trống",
"mở cở trong bụng",
"mở cửa",
"mở đầu",
"mở đường",
"mở hàng",
"mở màn",
"mở mang",
"mở mày mở mặt",
"mở mắt",
"mở mặt",
"mở mặt mở mày",
"mở miệng",
"mở rộng",
"mở thầu",
"mở toang",
"mỡ",
"mỡ chài",
"mỡ cơm xôi",
"mỡ để miệng mèo",
"mỡ gà",
"mỡ khổ",
"mỡ lá",
"mỡ màng",
"mỡ màu",
"mỡ máy",
"mỡ phần",
"mỡ sa",
"mớ",
"mớ ba mớ bảy",
"mớ bảy mớ ba",
"mợ",
"mơi",
"mơi mới",
"mời",
"mời chào",
"mời gọi",
"mời lơi",
"mời mọc",
"mời thầu",
"mới",
"mới coong",
"mới cứng",
"mới đầu",
"mới đây",
"mới đó",
"mới khự",
"mới lạ",
"mới mẻ",
"mới phải",
"mới rồi",
"mới tinh",
"mới toanh",
"mớm",
"mớm cung",
"mớn",
"mơn man",
"mơn mởn",
"mơn trớn",
"mởn",
"mớn nước",
"mu",
"mù",
"mù chữ",
"mù khơi",
"mù loà",
"mù màu",
"mù mịt",
"mù mờ",
"mù quáng",
"mù tạt",
"mù tăm",
"mù tịt",
"mù u",
"mủ",
"mủ mỉ",
"mũ",
"mũ bảo hiểm",
"mũ biên phòng",
"mũ bình thiên",
"mũ bịt tai",
"mũ cánh chuồn",
"mũ cát",
"mũ chào mào",
"mũ lưỡi trai",
"mũ mãng",
"mũ mão",
"mũ mấn",
"mũ miện",
"mũ ni",
"mũ ni che tai",
"mũ nồi",
"mũ phớt",
"mũ tai bèo",
"mũ trụ",
"mụ",
"mụ mẫm",
"mụ mị",
"mụ vườn",
"mua",
"mua bán",
"mua buôn",
"mua chuộc",
"mua dâm",
"mua độ",
"mua đường",
"mua đứt bán đoạn",
"mua gom",
"mua lẻ",
"mua quan tám bán quan tư",
"mua sắm",
"mua sỉ",
"mua thù chuốc oán",
"mua việc",
"mua vui",
"mùa",
"mùa màng",
"mùa vụ",
"múa",
"múa lân",
"múa may",
"múa máy",
"múa mép",
"múa mỏ",
"múa rìu qua mắt thợ",
"múa rối",
"múa rối nước",
"mối sư tử",
"múa tay trong bị",
"múc",
"mục",
"mục đích",
"mục đích luận",
"mục đồng",
"mục hạ vô nhân",
"mục kích",
"mục kỉnh",
"mục lục",
"mục nát",
"mục ruỗng",
"mục sở thị",
"mục súc",
"mục sư",
"mục tiêu",
"mục trường",
"mục từ",
"mui",
"mùi",
"mùi gì",
"mùi mẫn",
"mùi mẽ",
"mùi mẽ gì",
"mùi soa",
"mùi vị",
"mủi lòng",
"mũi",
"mũi dãi",
"mũi dùi",
"mũi đất",
"mũi giùi",
"mũi nhọn",
"mũi tên",
"mũi tên hòn đạn",
"múi",
"múi cầu",
"múi chiếuu bản đồ",
"múi giờ",
"mụi",
"mum múp",
"mủm mỉm",
"mũm mĩm",
"múm mím",
"mun",
"mùn",
"mùn cưa",
"mủn",
"mụn",
"mụn nhọt",
"mung lung",
"mùng",
"mùng màn",
"mùng quân",
"mùng tơi",
"mủng",
"muôi",
"muồi",
"muỗi",
"muỗi mắt",
"muối",
"muối acid",
"muối ăn",
"muối bỏ bể",
"muối bỏ biển",
"muối khoáng",
"muối mặt",
"muối mè",
"muối mỏ",
"muối tiêu",
"muối vừng",
"muội",
"muỗm",
"muôn",
"muôn dân",
"muôn đời",
"muôn hình muôn vẻ",
"muôn hình vạn trạng",
"muôn hồng nghìn tía",
"muôn hường nghìn tía",
"muôn màu muôn vẻ",
"muôn một",
"muôn muốt",
"muôn năm",
"muôn ngàn",
"muôn nghìn",
"muôn tâu",
"muôn thuở",
"muôn trùng",
"muôn vàn",
"muốn",
"muộn",
"muộn màng",
"muộn mằn",
"muộn phiền",
"muông",
"muông thú",
"muồng",
"muỗng",
"muống",
"muốt",
"múp",
"múp míp",
"mút",
"mụt",
"mưa",
"mưa bay",
"mưa bóng mây",
"mưa bụi",
"mưa dầm",
"mưa đá",
"mưa gió",
"mưa lũ",
"mưa mây",
"mưa móc",
"mưa nắng",
"mưa ngâu",
"mưa phùn",
"mưa rào",
"mưa rươi",
"mưa thuận gió hoà",
"mưa tuyết",
"mửa",
"mửa mật",
"mứa",
"mức",
"mức độ",
"mức nước",
"mức nước tuyệt đối",
"mức sống",
"mực",
"mực tàu",
"mực thước",
"mưng",
"mừng",
"mừng công",
"mừng cuốn",
"mừng húm",
"mừng hụt",
"mừng quýnh",
"mừng rỡ",
"mừng rơn",
"mừng thầm",
"mừng tuổi",
"mửng",
"mược",
"mươi",
"mươi bữa nửa tháng",
"mười",
"mười mươi",
"mười phân vẹn mười",
"mươn mướt",
"mườn mượt",
"mướn",
"mượn",
"mượn gió bẻ măng",
"mượn mõ",
"mương",
"mương máng",
"mương phai",
"mường",
"mường tưởng",
"mường tượng",
"mướp",
"mướp đắng",
"mướp hương",
"mướp tây",
"mướt",
"mướt mát",
"mướt mồ hôi",
"mướt mượt",
"mượt",
"muợt mà",
"mưỡu",
"mứt",
"mưu",
"mưu bá đồ vương",
"mưu cầu",
"mưu chước",
"mưu cơ",
"mưu ại",
"mưu kế",
"mưu lược",
"mưu ma chước quỉ",
"mưu ma chước quỷ",
"mưu mẹo",
"mưu mô",
"mưu sách",
"mưu sát",
"mưu sĩ",
"mưu sinh",
"mưu sự tại nhân hành sự tại thiên",
"mưu tính",
"mưu toan",
"mưu trí",
"mỹ",
"mỹ cảm",
"mỹ dục",
"mỹ đức",
"mỹ học",
"mỹ kí",
"mỹ kim",
"mỹ lệ",
"mỹ mãn",
"mỹ miều",
"mỹ nghệ",
"mỹ nghệ phẩm",
"mỹ nhân",
"mỹ nhân kế",
"mỹ nữ",
"mỹ phẩm",
"mỹ quan",
"mỹ thuật",
"mỹ thuật công nghiệp",
"mỹ tục",
"mỹ tục thuần phong",
"mỹ từ pháp",
"mỹ vị",
"mỹ viện",
"mỹ ý",
"N",
"na",
"na mô",
"na mô A Di Đà Phật",
"na ná",
"na-pan",
"na-tri",
"nà",
"nả",
"nã",
"ná",
"ná thun",
"nạ",
"nạ dòng",
"nạc",
"nác",
"nách",
"nai",
"nai lưng",
"nai nịt",
"nài",
"nài ép",
"nài hoa ép liễu",
"nài nỉ",
"nài xin",
"nải",
"nái",
"nái sề",
"nại",
"nam",
"nam ai",
"nam bán cầu",
"nam bằng",
"nam binh",
"nam cao",
"nam châm",
"Nam Cực",
"nam cực quyền",
"nam giới",
"nam mô",
"nam nhi",
"nam nữ",
"nam nữ bình quyền",
"nam phụ lão ấu",
"nam sài hồ",
"nam sinh",
"nam tính",
"nam trang",
"nam trầm",
"nam trung",
"nam tử",
"nam tước",
"nam vô",
"nam vô tửu như kì vô phong",
"nám",
"nạm",
"nan",
"nan giải",
"nan hoa",
"nan y",
"nàn",
"nản",
"nản chí",
"nản lòng",
"nán",
"nạn",
"nạn dân",
"nạn nhân",
"nang",
"nàng",
"nàng hầu",
"nàng thơ",
"náng",
"nạng",
"nanh",
"nanh ách",
"nanh nọc",
"nanh sấu",
"nanh vuốt",
"nánh",
"nạnh",
"nao",
"nao nao",
"nao núng",
"nao nức",
"nào",
"nào hay",
"nào là",
"nào ngờ",
"não",
"não bạt",
"não cân",
"não lòng",
"não nề",
"não nùng",
"não ruột",
"náo",
"náo động",
"náo hoạt",
"náo loạn",
"náo nhiệt",
"náo nức",
"nạo",
"nạo thai",
"nạo vét",
"náp cày",
"náp-ta-len",
"nạp",
"nạp cát",
"nạp tệ",
"nạp thái",
"nạp trưng",
"napalm",
"napan",
"naphthalene",
"naptalen",
"nát",
"nát bàn",
"nát nước",
"nát óc",
"nát-ri",
"nát rượu",
"nạt",
"nạt nộ",
"natri",
"natrium",
"náu",
"nay",
"nay mai",
"này",
"này khác",
"này nọ",
"nảy",
"nảy lửa",
"nảy nòi",
"nảy nở",
"nảy sinh",
"nãy",
"nãy giờ",
"nạy",
"nắc nẻ",
"nắc nỏm",
"nặc",
"nặc danh",
"nặc nô",
"năm",
"năm ánh sáng",
"năm âm lịch",
"năm ba",
"năm bảy",
"năm cha ba mẹ",
"năm châu bốn biển",
"năm cùng tháng tận",
"năm dương lịch",
"năm học",
"năm kia",
"năm lần bảy lịch",
"năm ngoái",
"năm tao bảy tiết",
"năm tháng",
"năm thê bảy thiếp",
"năm thì mười hoạ",
"năm tuổi",
"năm xung tháng hạn",
"nằm",
"nằm bẹp",
"nằm gai nếm mật",
"nằm khàn",
"nằm khểnh",
"nằm khoèo",
"nằm lòng",
"nằm mê",
"nằm mộng",
"nằm mơ",
"nằm ổ",
"nằm vạ",
"nằm vùng",
"nằm xuống",
"nắm",
"nắm bắt",
"nắm đằng chuôi",
"nắm đấm",
"năn",
"năn nỉ",
"nằn nì",
"nắn",
"nắn gân",
"năn nót",
"nặn",
"nặn óc",
"năng",
"năng độn",
"năng khiếu",
"năng lực",
"năng lượng",
"năng nhặt chặt bị",
"năng nổ",
"năng suất",
"nằng nặc",
"nằng nặng",
"nắng",
"nắng lửa",
"nắng mưa",
"nắng nóng",
"nắng nôi",
"nắng nực",
"nắng quái",
"nắng ráo",
"nắng xiên khoai",
"nặng",
"nặng cân",
"nặng è",
"nặng gánh",
"nặng kí",
"nặng ký",
"nặng lãi",
"nặng lòng",
"nặng lời",
"nặng mặt sa mày",
"nặng mùi",
"nặng nề",
"nặng nhọc",
"nặng nợ",
"nặng nợ má đào",
"nặng tai",
"nặng tay",
"nặng tình",
"nặng trịch",
"nặng trình trịch",
"nặng trĩu",
"nắp",
"nấc",
"nấc cụt",
"nầm",
"nấm",
"nấm hương",
"nấm men",
"nấm mèo",
"nấm mốc",
"nấm mỡ",
"nấm rơm",
"nấm sò",
"nậm",
"nần nẫn",
"nấn ná",
"nâng",
"nâng cấp",
"nâng cốc",
"nâng đỡ",
"nâng giá",
"nâng giấc",
"nâng khăn sửa túi",
"nâng niu",
"nẫng",
"nẫng tay trên",
"nậng",
"nấp",
"nấp bóng",
"nấp náu",
"nâu",
"nâu non",
"nâu sồng",
"nẫu",
"nẫu nà",
"nẫu ruột",
"nẫu ruột nẫu gan",
"nấu",
"nấu ăn",
"nấu bếp",
"nấu nung",
"nấu nướng",
"nấu sử sôi kinh",
"nậu",
"nậu vựa",
"nây",
"nầy",
"nẩy",
"nẩy nở",
"nẩy sinh",
"nẫy",
"nấy",
"nậy",
"NCS",
"NĐ",
"ne",
"nẻ",
"né",
"né tránh",
"nem",
"nem chạo",
"nem chua",
"nem công chả phượng",
"nem lụi",
"nem nép",
"nem rán",
"nem rế",
"nem tai",
"ném",
"ném đá giấu tay",
"ném đĩa",
"ném tạ",
"ném tiền qua cửa sổ",
"nén",
"nén lòng",
"neo",
"neo bấn",
"neo đơn",
"nèo",
"nẻo",
"néo",
"neon",
"nép",
"nẹp",
"nét",
"nẹt",
"neuron",
"neutron",
"newton",
"nề",
"nề hà",
"nề nếp",
"nể",
"nể mặt",
"nể nả",
"nể nang",
"nể sợ",
"nể trọng",
"nệ",
"nệ cổ",
"nêm",
"nếm",
"nếm cơm",
"nếm cơm thiên hạ",
"nếm mật nằm gai",
"nếm trải",
"nệm",
"nên",
"nên chăng",
"nên chi",
"nên cơm cháo gì",
"nên danh",
"nên người",
"nên thân",
"nên thơ",
"nền",
"nền gốc",
"nền móng",
"nền nã",
"nền nếp",
"nền tảng",
"nến",
"nến đánh lửa",
"nện",
"nêông",
"nếp",
"nếp cái",
"nếp cẩm",
"nếp con",
"nếp tẻ",
"nết",
"nết na",
"nêu",
"nếu",
"nếu mà",
"nếu như",
"ngà",
"ngà ngà",
"ngà ngọc",
"ngà voi",
"ngả",
"ngả lưng",
"ngả nghiêng",
"ngả ngốn",
"ngả ngớn",
"ngả vạ",
"ngã",
"ngã bệnh",
"ngã đồng kềnh",
"ngã giá",
"ngã lòng",
"ngã ngũ",
"ngã ngửa",
"ngã nước",
"ngạc",
"ngạc nhiên",
"ngách",
"ngạch",
"ngạch bật",
"ngạch trạât",
"ngai",
"ngai ngái",
"ngai rồng",
"ngai vàng",
"ngài",
"ngài ngại",
"ngải",
"ngải cứu",
"ngãi",
"ngái",
"ngái ngủ",
"ngại",
"ngại ngần",
"ngại ngùng",
"ngàm",
"ngan",
"ngan ngát",
"ngàn",
"ngàn cân treo sợi tóc",
"ngàn ngạt",
"ngàn thu",
"ngàn trùng",
"ngàn vạn",
"ngàn xưa",
"ngán",
"ngán ngẩm",
"ngạn ngữ",
"ngang",
"ngang bướng",
"ngang cành bứa",
"ngang dạ",
"ngang dọc",
"ngang hàng",
"ngang ngang",
"ngang ngạnh",
"ngang ngửa",
"ngang ngược",
"ngang nhiên",
"ngang nối",
"ngang tai",
"ngang tàng",
"ngang trái",
"ngãng",
"ngáng",
"ngáng trở",
"ngành",
"ngành dọc",
"ngành hàng",
"ngành nghề",
"ngành ngọn",
"ngảnh",
"ngạnh",
"ngao",
"ngao du",
"ngao ngán",
"ngào",
"ngào ngạt",
"ngáo",
"ngáo ộp",
"ngạo",
"ngạo mạn",
"ngạo nghễ",
"ngạo ngược",
"ngáp",
"ngát",
"ngạt",
"ngạt mũi",
"ngạt ngào",
"ngau ngáu",
"ngàu",
"ngay",
"ngay cán tàn",
"ngay đưỡn",
"ngay lập tức",
"ngay lưng",
"ngay ngáy",
"ngay ngắn",
"ngay râu",
"ngay tắp lự",
"ngay thẳng",
"ngay thật",
"ngay tức khắc",
"ngay tức thì",
"ngày",
"ngày ba tháng tám",
"ngày càng",
"ngày công",
"ngày đêm",
"ngày đường",
"ngày giờ",
"ngày kia",
"ngày kìa",
"ngày lành tháng tốt",
"ngày mai",
"ngày một",
"ngày một ngày hai",
"ngày mùa",
"ngày nay",
"ngày ngày",
"ngày qua tháng lại",
"ngày rày",
"ngày rộng tháng dài",
"ngày sau",
"ngày sinh",
"ngày tháng",
"ngày tiết",
"ngày trước",
"ngày xưa",
"ngày xửa ngày xưa",
"ngáy",
"ngắc",
"ngắc nga ngắc ngứ",
"ngắc ngoải",
"ngắc ngứ",
"ngăm",
"ngăm ngăm",
"ngắm",
"ngắm nghía",
"ngắm vuốt",
"ngăn",
"ngăn cách",
"ngăn cản",
"ngăn cấm",
"ngăn chặn",
"ngăn kéo",
"ngăn nắp",
"ngăn ngắn",
"ngăn ngắt",
"ngăn ngừa",
"ngăn sông cấm chợ",
"ngăn trở",
"ngằn ngặt",
"ngắn",
"ngắn gọn",
"ngắn hạn",
"ngắn ngủi",
"ngắn ngủn",
"ngắn tun hủn",
"ngẳng",
"ngẳng nghiu",
"ngẵng",
"ngắt",
"ngắt điện",
"ngắt quãng",
"ngặt",
"ngặt một nỗi",
"ngặt nghèo",
"ngặt nghẽo",
"ngặt nghẹo",
"ngấc",
"ngâm",
"ngâm khúc",
"ngâm nga",
"ngâm ngẩm",
"ngâm ngợi",
"ngâm tôm",
"ngâm vịnh",
"ngầm",
"ngầm ẩn",
"ngầm ngấm",
"ngẫm",
"ngẫm nghĩ",
"ngẫm ngợi",
"ngấm",
"ngấm ngầm",
"ngấm ngoảy",
"ngấm nguẩy",
"ngấm nguýt",
"ngậm",
"ngậm bồ hòn",
"ngậm bồ hòn làm ngọt",
"ngậm cười",
"ngậm cười chín suối",
"ngậm cười nơi chín suối",
"ngậm đắng nuốt cay",
"ngậm hột thị",
"ngậm máu phun người",
"ngậm miệng",
"ngậm miệng ăn tiền",
"ngậm ngùi",
"ngậm nước",
"ngậm sữa",
"ngậm tăm",
"ngầm vành kết cỏ",
"ngân",
"ngân bản vị",
"ngân hà",
"ngân hàng",
"ngân hàng dữ liệu",
"ngân khoản",
"ngân khố",
"ngân nga",
"ngân ngấn",
"ngân ngất",
"ngân phiếu",
"ngân quĩ",
"ngân quỹ",
"ngân sách",
"ngân vang",
"ngần",
"ngần ngại",
"ngần ngừ",
"ngẩn",
"ngẩn ngẩn ngơ ngơ",
"ngẩn ngơ",
"ngẩn tò te",
"ngấn",
"ngẩng",
"ngấp nga ngấp nghé",
"ngấp nghé",
"ngấp ngó",
"ngập",
"ngập chìm",
"ngập đầu",
"ngập lụt",
"ngập mặn",
"ngập ngà ngập ngừng",
"ngập ngụa",
"ngập ngừng",
"ngập tràn",
"ngập úng",
"ngất",
"ngất nga ngất nghểu",
"ngất nga ngất ngưởng",
"ngất ngây",
"ngất nghểu",
"ngất ngơ",
"ngất ngư",
"ngất ngưởng",
"ngất trời",
"ngất xỉu",
"ngật",
"ngật ngưỡng",
"ngâu",
"ngầu",
"ngẫu hôn",
"ngẫu hứng",
"ngẫu lực",
"ngẫu nhiên",
"ngấu",
"ngấu nghiến",
"ngậu",
"ngậu xị",
"ngây",
"ngây dại",
"ngây đờ",
"ngây ngất",
"ngây ngấy",
"ngây ngô",
"ngây thơ",
"ngầy",
"ngầy ngà",
"ngầy ngậy",
"ngấy",
"ngấy sốt",
"ngậy",
"nghe",
"nghe chừng",
"nghe đâu",
"nghe hơi nồi chõ",
"nghe lỏm",
"nghe lóm",
"nghe ngóng",
"nghe nhìn",
"nghe ra",
"nghè",
"nghé",
"nghen",
"nghèn nghẹn",
"nghèn nghẹt",
"nghẽn",
"nghén",
"nghẹn",
"nghẹn cứng",
"nghẹn đòng",
"nghẹn ngào",
"nghẹn ứ",
"nghèo",
"nghèo đói",
"nghèo hèn",
"nghèo khó",
"nghèo khổ",
"nghèo nàn",
"nghèo ngặt",
"nghèo rót",
"nghèo rớt mồng tơi",
"nghèo rớt mùng tơi",
"nghèo túng",
"nghèo xác",
"nghèo xác nghèo xơ",
"nghèo xác xơ",
"nghèo xơ nghèo xác",
"nghẻo",
"nghẽo",
"nghẹo",
"nghẹt",
"nghẹt thở",
"nghê",
"nghê thường",
"nghề",
"nghề đời",
"nghề đời nó thế",
"nghề nghiệp",
"nghề ngỗng",
"nghề tự do",
"nghể",
"nghể răm",
"nghệ",
"nghệ nhân",
"nghệ sĩ",
"nghệ sĩ công huân",
"nghệ sĩ nhân dân",
"nghệ sĩ ưu tú",
"nghệ thuật",
"nghệ thuật thứ bảy",
"nghệ thuật vị nghệ thuật",
"nghệ thuật vị nhân sinh",
"nghếch",
"nghệch",
"nghềnh nghệt",
"nghển",
"nghênh",
"nghênh chiến",
"nghênh giá",
"nghênh hôn",
"nghênh ngang",
"nghênh tiếp",
"nghênh xuân",
"nghềnh nghệch",
"nghểnh",
"nghệt",
"nghêu",
"nghêu ngao",
"nghễu nghện",
"nghi",
"nghi án",
"nghi binh",
"nghi gia",
"nghi hoặc",
"nghi kị",
"nghi kỵ",
"nghi lễ",
"nghi môn",
"nghi ngại",
"nghi ngờ",
"nghi ngút",
"nghi thức",
"nghi tiết",
"nghi trang",
"nghi trượn",
"nghi vấn",
"nghi vệ",
"nghì",
"nghỉ",
"nghỉ chân",
"nghỉ dưỡng",
"nghỉ hè",
"nghỉ mát",
"nghỉ ngơi",
"nghỉ phép",
"nghỉ tay",
"nghỉ việc",
"nghĩ",
"nghĩ bụng",
"nghĩ lại",
"nghĩ ngợi",
"nghĩ suy",
"nghí ngoáy",
"nghị",
"nghị án",
"nghị định",
"nghị định thư",
"nghị gật",
"nghị hoà",
"nghị luận",
"nghị lực",
"nghị quyết",
"nghị sĩ",
"nghị sự",
"nghị trình",
"nghị trường",
"nghị trưởng",
"nghị viên",
"nghị viện",
"nghĩa",
"nghĩa binh",
"nghĩa bóng",
"nghĩa bộc",
"nghĩa cử",
"nghĩa dũng",
"nghĩa địa",
"nghĩa hiệp",
"nghĩa khí",
"nghĩa là",
"nghĩa lí",
"nghĩa lý",
"nghĩa nhi",
"nghĩa phụ",
"nghĩa quân",
"nghĩa sĩ",
"nghĩa thưo7ng",
"nghĩa tình",
"nghĩa trang",
"nghĩa tử là nghĩa tận",
"nghĩa trọng tình thâm",
"nghĩa vụ quân sự",
"nghịch",
"nghịch biến",
"nghịch cảnh",
"nghịch đảo",
"nghịch đề",
"nghịch lí",
"nghịch lý",
"nghịch ngợm",
"nghịch nhĩ",
"nghịch phách",
"nghịch tặc",
"nghịch thường",
"nghịch tử",
"nghiêm",
"nghiêm cách",
"nghiêm cấm",
"nghiêm cẩn",
"nghiêm chỉnh",
"nghiêm đường",
"nghiêm huấn",
"nghiêm khắc",
"nghiêm lệnh",
"nghiêm mật",
"nghiêm minh",
"nghiêm ngắn",
"nghiêm ngặt",
"nghiêm nghị",
"nghiêm nhặt",
"nghiêm phụ",
"nghiêm trang",
"nghiêm trị",
"nghiêm trọng",
"nghiêm túc",
"nghiễm nhiên",
"nghiệm",
"nghiệm đúng",
"nghiệm số",
"nghiệm thu",
"nghiên",
"nghiên bút",
"nghiên cứu",
"nghiên cứu khả thi",
"nghiên cứu sinh",
"nghiên cứu viên",
"nghiền",
"nghiền ngẫm",
"nghiến",
"nghiến ngấu",
"nghiện",
"nghiện hút",
"nghiện ngập",
"nghiêng",
"nghiêng mình",
"nghiêng ngả",
"nghiêng nghé",
"nghiêng nghiêng",
"nghiêng ngó",
"nghiêng ngửa",
"nghiêng nước nghiêng thành",
"nghiêng thành",
"nghiệp",
"nghiệp báo",
"nghiệp chủ",
"nghiệp chướng",
"nghiệp dĩ",
"nghiệp dư",
"nghiệp đoàn",
"nghiệp vụ",
"nghiệt",
"nghiệt ngã",
"nghỉm",
"nghìn",
"nghìn cân treo sợi tóc",
"nghìn ngịt",
"nghìn thu",
"nghìn trùng",
"nghìn xưa",
"nghinh chiến",
"nghinh giá",
"nghinh hôn",
"nghinh tiếp",
"nghinh xuân",
"nghịt",
"ngo ngoe",
"ngò",
"ngỏ",
"ngõ",
"ngõ cụt",
"ngõ hầu",
"ngõ hẻm",
"ngõ ngách",
"ngó",
"ngó ngàng",
"ngó nghiêng",
"ngó ngoáy",
"ngọ",
"ngọ ngoạy",
"ngọ nguậy",
"ngoa",
"ngoa dụ",
"ngoa ngoắt",
"ngoa ngôn",
"ngoã",
"ngoác",
"ngoài",
"ngoài lề",
"ngoài luồng",
"ngoài mặt",
"ngoài miệng",
"ngoài ra",
"ngoài trời",
"ngoải",
"ngoái",
"ngoại",
"ngoại bang",
"ngoại cảm",
"ngoại cảnh",
"ngoại công",
"ngoại cỡ",
"ngoại diên",
"ngoại dương",
"ngoại đạo",
"ngoại động",
"ngoại giả",
"ngoại giao",
"ngoại giao đoàn",
"ngoại giao nhân dân",
"ngoại giới",
"ngoại hạng",
"ngoại hình",
"ngoại hoá",
"ngoại hối",
"ngoại khoa",
"ngoại khoá",
"ngoại kiều",
"ngoại lai",
"ngoại lệ",
"ngoại lực",
"ngoại ngạch",
"ngoại ngữ",
"ngoại nhậm",
"ngoại ngập",
"ngoại ô",
"ngoại phạm",
"ngoại phụ",
"ngoại quốc",
"ngoại sinh",
"ngoại suy",
"ngoại tệ",
"ngoại tệ mạnh",
"ngoại thành",
"ngoại thất",
"ngoại thị",
"ngoại thương",
"ngoại tỉ",
"ngoại tiếp",
"ngoại tiết",
"ngoại tình",
"ngoại tỉnh",
"ngoại tộc",
"ngoại trú",
"ngoại trừ",
"ngoại trưởng",
"ngoại tuyến",
"ngoại tỷ",
"ngoại văn",
"ngoại vi",
"ngoại viện",
"ngoại vụ",
"ngoại xâm",
"ngoạm",
"ngoan",
"ngoan cố",
"ngoan cường",
"ngoan đạo",
"ngoan ngoãn",
"ngoạn cảnh",
"ngoạn mục",
"ngoảnh",
"ngoảnh đi ngoảnh lại",
"ngoao",
"ngoáo",
"ngoáo ộp",
"ngoáp",
"ngoay ngoảy",
"ngoay ngoáy",
"ngoảy",
"ngoáy",
"ngoắc",
"ngoắc ngoải",
"ngoắc ngoặc",
"ngoặc",
"ngoặc đơn",
"ngoặc kép",
"ngoặc tay",
"ngoặc vuông",
"ngoằn ngoèo",
"ngoắt",
"ngoắt ngoéo",
"ngoặt",
"ngoặt ngoẹo",
"ngóc",
"ngóc ngách",
"ngọc",
"ngọc âm",
"ngọc bích",
"ngọc bội",
"ngọc hành",
"Ngọc Hoàng",
"ngọc lan",
"ngọc lan tây",
"ngọc ngà",
"ngọc nữ",
"ngọc phả",
"ngọc thạch",
"ngọc thể",
"ngọc thỏ",
"ngọc trai",
"ngoe",
"ngoe ngoảy",
"ngoe nguẩy",
"ngoé",
"ngoen ngoẻn",
"ngoẻo",
"ngoéo",
"ngoéo tay",
"ngoẹo",
"ngoi",
"ngoi ngóp",
"ngòi",
"ngòi bút",
"ngòi nổ",
"ngói",
"ngói âm dương",
"ngói bò",
"ngói chiếu",
"ngói mấu",
"ngói móc",
"ngói ta",
"ngỏm",
"ngóm",
"ngon",
"ngon ăn",
"ngon giấc",
"ngon lành",
"ngon mắt",
"ngon miệng",
"ngon ngót",
"ngon ngọt",
"ngon ơ",
"ngon xơi",
"ngòn ngọt",
"ngỏn ngoẻn",
"ngón",
"ngón áp út",
"ngón cái",
"ngón giữa",
"ngón nghề",
"ngón trỏ",
"ngón út",
"ngọn",
"ngọn ngành",
"ngọn nguồn",
"ngong ngóng",
"ngòng ngoèo",
"ngỏng",
"ngõng",
"ngóng",
"ngóng chờ",
"ngóng đợi",
"ngóng trông",
"ngọng",
"ngọng ngịu",
"ngót",
"ngót dạ",
"ngót nghét",
"ngọt",
"ngọt bùi",
"ngọt lịm",
"ngọt lừ",
"ngọt lự",
"ngọt ngào",
"ngọt ngạt",
"ngọt sắc",
"ngọt xớt",
"ngô",
"ngô đồng",
"ngô nghê",
"ngô ngố",
"ngồ ngộ",
"ngổ",
"ngổ ngáo",
"ngỗ nghịch",
"ngỗ ngược",
"ngố",
"ngộ",
"ngộ biến",
"ngộ cảm",
"ngộ độc",
"ngộ gió",
"ngộ nạn",
"ngộ nghĩnh",
"ngộ nhận",
"ngộ nhỡ",
"ngộ sát",
"ngốc",
"ngốc nghếch",
"ngộc nghệch",
"ngôi",
"ngôi báu",
"ngôi sao",
"ngôi thứ",
"ngôi vị",
"ngồi",
"ngồi bệt",
"ngồi bó giò",
"ngồi bó gối",
"ngồi chơi xơi nước",
"ngồi chồm hổm",
"ngồi chồm hỗm",
"ngồi chưa ấm chỗ",
"ngồi chưa nóng chỗ",
"ngồi chưa nóng đít",
"ngồi dãi thẻ",
"ngồi dưng",
"ngồi đồng",
"ngồi không",
"ngồi lê đôi mách",
"ngồi lê mách lẻo",
"ngồi mát ăn bát vàng",
"ngồi phệt",
"ngồi thiền",
"ngồi tù",
"ngồi xếp bằng",
"ngồi xếp bằng tròn",
"ngồi xổm",
"ngồm ngoàm",
"ngôn luận",
"ngôn ngữ",
"ngôn ngữ đánh dấu",
"ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản",
"ngôn ngữ hình thức",
"ngôn ngữ học",
"ngôn ngữ lập trình",
"ngôn ngữ máy",
"ngôn ngữ tự nhiên",
"ngôn ngữ văn hoá",
"ngôn ngữ văn học",
"ngôn ngữ văn học - nghệ thuật",
"ngôn từ",
"ngồn ngộn",
"ngồn ngột",
"ngổn ngang",
"ngốn",
"ngốn ngấu",
"ngộn",
"ngông",
"ngông cuồng",
"ngông ngáo",
"ngông nghênh",
"ngồng",
"ngỗng",
"ngỗng trời",
"ngộp",
"ngốt",
"ngột",
"ngột ngạt",
"ngơ",
"ngơ ngác",
"ngơ ngáo",
"ngơ ngẩn",
"ngơ ngơ",
"ngơ ngơ ngẩn ngẩn",
"ngờ",
"ngờ đâu",
"ngờ ngạc",
"ngờ nghệch",
"ngờ ngợ",
"ngờ vực",
"ngỡ",
"ngỡ ngàng",
"ngớ",
"ngớ ngẩn",
"ngợ",
"ngơi",
"ngơi nghỉ",
"ngơi ngớt",
"ngời",
"ngời ngời",
"ngời ngợi",
"ngợi",
"ngợi ca",
"ngợi khen",
"ngơm ngớp",
"ngờm ngợp",
"ngợm",
"ngơn ngớt",
"ngợp",
"ngớp",
"ngớt",
"ngu",
"ngu dại",
"ngu dân",
"ngu dốt",
"ngu đần",
"ngu độn",
"ngu hèn",
"ngu muội",
"ngu ngốc",
"ngu ngơ",
"ngu si",
"ngu thần",
"ngu tối",
"ngu xuẩn",
"ngu ý",
"ngù",
"ngù ngờ",
"ngủ",
"ngủ đậu",
"ngủ đông",
"ngủ gà",
"ngủ gà ngủ gật",
"ngủ gật",
"ngủ khì",
"ngủ lang",
"ngủ mê",
"ngủ ngáy",
"ngủ nghê",
"ngủ nhè",
"ngũ",
"ngũ âm",
"ngũ cốc",
"ngũ cung",
"ngũ cúng",
"ngũ đoản",
"ngũ gia bì",
"ngũ giác",
"ngũ giới",
"ngũ hành",
"ngũ kim",
"ngũ kinh",
"ngũ liên",
"ngũ luân",
"ngũ ngôn",
"ngũ phẩm",
"ngũ phúc",
"ngũ quả",
"ngũ quan",
"ngũ sắc",
"ngũ tạng",
"ngũ thường",
"ngũ tuần",
"ngũ vị",
"ngụ",
"ngụ cư",
"ngụ ngôn",
"ngụ ý",
"nguây nguẩy",
"nguẩy",
"ngúc ngắc",
"ngúc ngoắc",
"ngục",
"ngục thất",
"ngục tù",
"nguếch ngoác",
"nguệch ngoạc",
"ngùi",
"ngùi ngùi",
"ngủm",
"ngụm",
"ngun ngút",
"ngùn ngụt",
"ngún",
"ngùng ngoằng",
"ngủng nga ngủng nghỉnh",
"ngủng ngẳng",
"ngủng nghỉnh",
"ngủng ngoẳng",
"ngúng nga ngúng nguẩy",
"ngúng nguẩy",
"nguôi",
"nguôi ngoai",
"nguôi nguôi",
"nguôi quên",
"nguội",
"nguội lạnh",
"nguội ngắt",
"nguội tanh",
"nguội tanh nguội ngắt",
"nguồn",
"nguồn cội",
"nguồn cơn",
"nguồn gốc",
"nguồn lực",
"ngụp",
"ngụp lặn",
"ngút",
"ngút ngàn",
"ngút ngát",
"nguy",
"nguy biến",
"nguy cấp",
"nguy cơ",
"nguy hại",
"nguy hiểm",
"nguy khốn",
"nguy kịch",
"nguy nan",
"nguy nga",
"nguy ngập",
"nguy vong",
"nguỵ",
"nguỵ biện",
"nguỵ binh",
"nguỵ lí",
"nguỵ quyền",
"nguỵ tạo",
"nguỵ trang",
"nguỵ vận",
"nguyên",
"nguyên âm",
"nguyên bản",
"nguyên canh",
"nguyên cảo",
"nguyên cáo",
"nguyên chất",
"nguyên chủ",
"nguyên cớ",
"nguyên dạng",
"nguyên do",
"nguyên đại",
"Nguyên Đán",
"nguyên động lực",
"nguyên đơn",
"nguyên hình",
"nguyên khai",
"nguyên khí",
"nguyên lai",
"nguyên lành",
"nguyên lão",
"nguyên lão viện",
"nguyên lí",
"nguyên liệu",
"nguyên liệu chính",
"nguyên lý",
"nguyên mẫu",
"nguyên ngữ",
"nguyên nhân",
"nguyên niên",
"nguyên phát",
"nguyên quán",
"nguyên sinh",
"nguyên soái",
"nguyên sơ",
"nguyên suý",
"nguyên tác",
"nguyên tắc",
"nguyên thủ",
"nguyên thuỷ",
"nguyên tiêu",
"nguyên tố",
"nguyên tố hoá học",
"nguyên trạng",
"nguyên tử",
"nguyên tử số",
"nguyên uỷ",
"nguyên văn",
"nguyên vật liệu",
"nguyên vẹn",
"nguyên vị",
"nguyên xi",
"nguyền",
"nguyền rủa",
"nguyện",
"nguyện cầu",
"nguyện ước",
"nguyện vọng",
"nguyệt",
"nguyệt hoa",
"Nguyệt Lão",
"nguyệt liễm",
"nguyệt phi",
"nguyệt quế",
"nguyệt san",
"nguyệt thực",
"nguýt",
"ngư cụ",
"ngư dân",
"ngư gia",
"ngư hộ",
"ngư long",
"ngư lôi",
"ngư nghiệp",
"ngư ông",
"ngư phủ",
"ngư trường",
"ngữ",
"ngữ âm",
"ngữ âm học",
"ngữ cảm",
"ngữ cảnh",
"ngữ điệu",
"ngữ đoạn",
"ngữ hệ",
"ngữ học",
"ngữ khí",
"ngữ liệu",
"ngữ nghĩa",
"ngữ nghĩa học",
"ngữ ngôn",
"ngữ ngôn học",
"ngữ pháp",
"ngữ pháp học",
"ngữ tộc",
"ngữ văn",
"ngữ vựng",
"ngự",
"ngự lãm",
"ngự phê",
"ngự sử",
"ngự sử đài",
"ngự thiện",
"ngự tiền",
"ngự toạ",
"ngự trị",
"ngự uyển",
"ngư7 y",
"ngưa ngứa",
"ngừa",
"ngửa",
"ngửa nghiêng",
"ngửa tay",
"ngứa",
"ngứa gan",
"ngứa mắt",
"ngứa miệng",
"ngứa mồm",
"ngứa ngáy",
"ngứa nghề",
"ngứa tai",
"ngứa tay",
"ngứa tiết",
"ngựa",
"ngựa bạch",
"ngựa bất kham",
"ngựa chiến",
"ngựa chứng",
"ngựa con háu đá",
"ngựa hồng",
"ngựa nghẽo",
"ngựa non háu đá",
"ngựa ô",
"ngựa phản chủ",
"ngựa quen đường cũ",
"ngựa tía",
"ngựa trời",
"ngựa vằn",
"ngựa xe",
"ngực",
"ngửi",
"ngưng",
"ngưng đọng",
"ngưng nghỉ",
"ngưng trệ",
"ngưng tụ",
"ngừng",
"ngừng bắn",
"ngừng nghỉ",
"ngừng trệ",
"ngửng",
"ngước",
"ngược",
"ngược đãi",
"ngược đời",
"ngược lại",
"ngược ngạo",
"ngược xuôi",
"ngươi",
"người",
"người bệnh",
"người bị hại",
"người dưng",
"người dưng nước lã",
"người đời",
"người hùng",
"người làm",
"người lớn",
"người máy",
"người mẫu",
"người ngoài",
"người ngợm",
"người người",
"người nhà",
"người nhái",
"người ở",
"người phát ngôn",
"người quản lí",
"người quản lý",
"người quen kẻ thuộc",
"người rừng",
"người ta",
"người thân",
"người thương",
"người tình",
"người trần mắt thịt",
"người vượn",
"người xưa",
"người yêu",
"ngường ngượng",
"ngưỡng",
"ngưỡng cửa",
"ngưỡng mộ",
"ngưỡng vọng",
"ngượng",
"ngượng mặt",
"ngượng mồm",
"ngượng ngập",
"ngượng ngịu",
"ngượng ngùng",
"ngứt",
"ngưu tầm ngưu mã tầm mã",
"ngưu tất",
"nha",
"nha môn",
"nha phiến",
"nha sĩ",
"nhà",
"nhà ăn",
"nhà bảo sanh",
"nhà bạt",
"nhà băng",
"nhà bè",
"nhà bếp",
"nhà binh",
"nhà buôn",
"nhà cái",
"nhà cầu",
"nhà chọc trời",
"nhà chùa",
"nhà chúa",
"nhà chung",
"nhà chứa",
"nhà chức trách",
"nhà cửa",
"nhà dàn cảnh",
"nhà dây thép",
"nhà doanh nghiệp",
"nhà dòng",
"nhà đá",
"nhà đám",
"nhà đất",
"nhà đèn",
"nhà điều dưỡng",
"nhà đoan",
"nhà đương chức",
"nhà đương cục",
"nhà ga",
"nhà gác",
"nhà gái",
"nhà giam",
"nhà giáo",
"nhà giáo nhân dân",
"nhà giáo ưu tú",
"nhà hàng",
"nhà hát",
"nhà hát nhân dân",
"nhà hộ sinh",
"nhà huyên",
"nhà in",
"nhà khách",
"nhà kho",
"nhà kinh doanh",
"nhà kính",
"nhà lao",
"nhà lầu",
"nhà lồng",
"nhà may",
"nhà máy",
"nhà mô phạm",
"nhà mồ",
"nhà ngang",
"nhà nghề",
"nhà nghỉ",
"nhà nguyện",
"nhà ngươi",
"nhà nhà",
"nhà nho",
"nhà nòi",
"nhà nông",
"nhà nước",
"nhà ổ chuột",
"nhà ốc",
"nhà ống",
"nhà pha",
"nhà quê",
"nhà riêng",
"nhà rông",
"nhà rường",
"nhà sách",
"nhà sàn",
"nhà săm",
"nhà sư",
"nhà táng",
"nhà tạo mẫu",
"nhà tắm",
"nhà tầng",
"nhà tập thể",
"nhà thầu",
"nhà thi đấu",
"nhà thổ",
"nhà thơ",
"nhà thờ",
"nhà thuốc",
"nhà thuyền",
"nhà thương",
"nhà tiêu",
"nhà tình nghĩa",
"nhà tơ",
"nhà trai",
"nhà trẻ",
"nhà trệt",
"nhà trò",
"nhà trọ",
"nhà trừng giới",
"nhà trường",
"nhà tu",
"nhà tu kín",
"nhà tù",
"nhà tư tưởng",
"nhà văn",
"nhà văn hoá",
"nhà vệ sinh",
"nhà việc",
"nhà vua",
"nhà vườn",
"nhà xác",
"nhà xe",
"nhà xí",
"nhà xuất bản",
"nhà xưởng",
"nhả",
"nhả ngọc phun châu",
"nhả nhớt",
"nhã",
"nhã nhạc",
"nhã nhặn",
"nhã ý",
"nhá",
"nhá nhem",
"nhác",
"nhạc",
"nhạc cảnh",
"nhạc công",
"nhạc cụ",
"nhạc điện tử",
"nhạc điệu",
"nhạc đỏ",
"nhạc đồng quê",
"nhạc gia",
"nhạc hiệu",
"nhạc khí",
"nhạc khúc",
"nhạc kịch",
"nhạc lễ",
"nhạc lí",
"nhạc lý",
"nhạc mẫu",
"nhạc nhẹ",
"nhạc phẩm",
"nhạc phổ",
"nhạc phụ",
"nhạc sĩ",
"nhạc sống",
"nhạc sư",
"nhạc tài tử",
"nhạc thính phòng",
"nhạc tính",
"nhạc trưởng",
"nhạc vàng",
"nhạc viện",
"nhách",
"nhai",
"nhai lại",
"nhai nhải",
"nhài",
"nhãi",
"nhãi con",
"nhãi nhép",
"nhãi ranh",
"nhái",
"nhái bén",
"nhại",
"nham",
"nham hiểm",
"nham nhảm",
"nham nháp",
"nham nhở",
"nham thạch",
"nhàm",
"nhàm chán",
"nhàm tai",
"nhảm",
"nhảm nhí",
"nhám",
"nhám sì",
"nhan đề",
"nhan nhản",
"nhan sắc",
"nhàn",
"nhàn cư",
"nhàn cư vi bất thiện",
"nhàn du",
"nhàn đàm",
"nhàn hạ",
"nhàn lãm",
"nhàn nhã",
"nhàn nhạt",
"nhàn rỗi",
"nhàn tản",
"nhãn",
"nhãn cầu",
"nhãn cùi",
"nhãn hiệu",
"nhãn khoa",
"nhãn lồng",
"nhãn lực",
"nhãn mác",
"nhãn nước",
"nhãn quan",
"nhãn quang",
"nhãn tiền",
"nhãn vở",
"nhạn",
"nhang",
"nhang khói",
"nhàng nhàng",
"nhãng",
"nhãng bỏ",
"nhãng quên",
"nháng",
"nhanh",
"nhanh chóng",
"nhanh nhách",
"nhanh nhảu",
"nhanh nhảu đoảng",
"nhanh nhạy",
"nhanh nhẩu",
"nhanh nhẩu đoảng",
"nhanh nhẹn",
"nhanh như chảo chớp",
"nhanh trí",
"nhành",
"nhánh",
"nhao",
"nhao nhác",
"nhao nhao",
"nhào",
"nhào lộn",
"nhào nặn",
"nhảo",
"nhão",
"nhão nhoét",
"nhão nhoẹt",
"nháo",
"nháo nhác",
"nháo nhào",
"nhạo",
"nhạo báng",
"nháp",
"nhát",
"nhát gái",
"nhát gan",
"nhát gừng",
"nhạt",
"nhạt hoét",
"nhạt nhẽo",
"nhạt nhoà",
"nhạt phai",
"nhạt phấn phai hương",
"nhạt phèo",
"nhạt thếch",
"nhau",
"nhàu",
"nhàu nát",
"nhàu nhĩ",
"nhàu nhò",
"nhay",
"nhay nháy",
"nhày nhụa",
"nhảy",
"nhảy bổ",
"nhảy cà tưng",
"nhảy cả tửng",
"nhảy cao",
"nhảy cẫng",
"nhảy cầu",
"nhảy chân sáo",
"nhảy cóc",
"nhảy cỡn",
"nhảy dây",
"nhảy dù",
"nhảy dựng",
"nhảy đầm",
"nhảy múa",
"nhảy mũi",
"nhảy nhót",
"nhảy ổ",
"nhảy sào",
"nhảy tót",
"nhảy vọt",
"nhảy xa",
"nhảy xổ",
"nháy",
"nháy đúp",
"nháy kép",
"nháy mắt",
"nháy nháy",
"nhạy",
"nhạy bén",
"nhạy cảm",
"nhắc",
"nhắc chừng",
"nhắc nhỏm",
"nhắc nhở",
"nhắc nhủ",
"nhắc vở",
"nhăm",
"nhăm nhăm",
"nhăm nhe",
"nhằm",
"nhằm nhè",
"nhằm nhò",
"nhắm",
"nhắm mắt",
"nhắm mắt đưa chân",
"nhắm mắt nhắm mũi",
"nhắm mắt xuôi tay",
"nhắm nghiền",
"nhắm nháp",
"nhắm nhe",
"nhắm nhía",
"nhặm",
"nhặm lẹ",
"nhăn",
"nhăn nhăn nhở nhở",
"nhăn nheo",
"nhăn nhíu",
"nhăn nhó",
"nhăn nhở",
"nhăn nhúm",
"nhăn răng",
"nhằn",
"nhẵn",
"nhẵn lì",
"nhẵn mặt",
"nhẵn nhụi",
"nhẵn thin thín",
"nhẵn thín",
"nhẵn túi",
"nhắn",
"nhắn gửi",
"nhắn nhe",
"nhắn nhủ",
"nhắn tìm",
"nhắn tin",
"nhăng",
"nhăng cuội",
"nhăng nhẳng",
"nhăng nhít",
"nhăng nhố",
"nhằng",
"nhằng nhằng",
"nhằng nhẵng",
"nhằng nhịt",
"nhẳng",
"nhắng",
"nhắng nhít",
"nhặng",
"nhặng bộ",
"nhặng xị",
"nhắp",
"nhặt",
"nhặt nhạnh",
"nhấc",
"nhâm",
"nhâm nhẩm",
"nhâm nhi",
"nhầm",
"nhầm lẫn",
"nhầm nhỡ",
"nhẩm",
"nhấm",
"nhấm nháp",
"nhấm nhẳn",
"nhấm nhẳng",
"nhậm chức",
"nhân",
"nhân ái",
"nhân ản",
"nhân bản",
"nhân bản chủ nghĩa",
"nhân bản vô tính",
"nhân cách",
"nhân cách hoá",
"nhân chủng",
"nhân chủng học",
"nhân chứng",
"nhân công",
"nhân dạng",
"nhân danh",
"nhân dân",
"nhân dân tệ",
"nhân dịp",
"nhân duyên",
"nhân điện",
"nhân đạo",
"nhân đạo chủ nghĩa",
"nhân định thắng thiên",
"nhân đức",
"nhân gian",
"nhân giống",
"nhân hậu",
"nhân hoà",
"nhân hoá",
"nhân khẩu",
"nhân khẩu học",
"nhân kiệt",
"nhân loại",
"nhân loại học",
"nhân luân",
"nhân lực",
"nhân mãn",
"nhân mạng",
"nhân mối",
"nhân ngãi",
"nhân nghĩa",
"nhân ngôn",
"nhân nhẩn",
"nhân nhượng",
"nhân phẩm",
"nhân quả",
"nhân quần",
"nhân quyền",
"nhân sâm",
"nhân sĩ",
"nhân sinh",
"nhân sinh quan",
"nhân số",
"nhân sư",
"nhân sự",
"nhân tài",
"nhân tạo",
"nhân tâm",
"nhân thân",
"nhân thể",
"nhân thế",
"nhân thọ",
"nhân tiện",
"nhân tình",
"nhân tình thế thái",
"nhân tính",
"nhân tố",
"nhân trắc",
"nhân trắc học",
"nhân trần",
"nhân trung",
"nhân từ",
"nhân văn",
"nhân văn chủ nghĩa",
"nhân vật",
"nhân vị",
"nhân viên",
"nhân vô thập toàn",
"nhần nhận",
"nhẩn nha",
"nhẫn",
"nhẫn cưới",
"nhẫn nại",
"nhẫn nhịn",
"nhẫn nhục",
"nhẫn tâm",
"nhấn",
"nhấn chìm",
"nhấn mạnh",
"nhấn nhá",
"nhận",
"nhận biết",
"nhận chân",
"nhận dạng",
"nhận diện",
"nhận định",
"nhận lời",
"nhận mặt",
"nhận thầu",
"nhận thức",
"nhận thức luận",
"nhận thực",
"nhận vơ",
"nhận xét",
"nhâng nháo",
"nhấp",
"nhấp giọng",
"nhấp nha nhấp nháy",
"nhấp nha nhấp nhô",
"nhấp nha nhấp nhổm",
"nhấp nháng",
"nhấp nhánh",
"nhấp nháy",
"nhấp nhem",
"nhấp nhoá",
"nhấp nhoáng",
"nhấp nhỏm",
"nhấp nhô",
"nhấp nhổm",
"nhấp nhứ",
"nhập",
"nhập cảng",
"nhập cảnh",
"nhập cục",
"nhập cuộc",
"nhập cư",
"nhập đề",
"nhập định",
"nhập gia tuỳ tục",
"nhập học",
"nhập khẩu",
"nhập môn",
"nhập ngoại",
"nhập ngũ",
"nhập nhà nhập nhằng",
"nhập nhằng",
"nhập nhèm",
"nhập nhoà",
"nhập nhoạng",
"nhập nhoè",
"nhập nội",
"nhập quan",
"nhập siêu",
"nhập tâm",
"nhập thế",
"nhập tịch",
"nhập tràng",
"nhập trường",
"nhập vai",
"nhập viện",
"nhất",
"nhất bản vạn lợi",
"nhất bên trọng nhất bên khinh",
"nhất cận thị nhị cận giang",
"nhất cử lưỡng tiện",
"nhất cử nhất động",
"nhất đán",
"nhất đẳng",
"nhất định",
"nhất hạng",
"nhất hô bá ứng",
"nhất là",
"nhất loạt",
"nhất luật",
"nhất mực",
"nhất nam viết hữu thập nữ viết vô",
"nhất nghệ tinh nhất thân vinh",
"nhất ngôn kí xuất tứ mã nan truy",
"nhất nguyên",
"nhất nguyên luận",
"nhất nhất",
"nhất phẩm",
"nhất quán",
"nhất quyết",
"nhất sinh",
"nhất tâm",
"nhất tề",
"nhất thành bất biến",
"nhất thần",
"nhất thần giáo",
"nhất thần luận",
"nhất thể",
"nhất thể hoá",
"nhất thiết",
"nhất thống",
"nhất thời",
"nhất trí",
"nhất tự vi sư bán tự vi sư",
"nhất viện chế",
"nhật ấn",
"nhật báo",
"nhật dụng",
"nhật kì",
"nhật kí",
"nhật kỳ",
"nhật ký",
"nhật lệnh",
"nhật nguyệt",
"nhật thực",
"nhật trình",
"nhật tụng",
"nhâu",
"nhầu",
"nhầu nát",
"nhầu nhĩ",
"nhầu nhò",
"nhậu",
"nhậu nhẹt",
"nhây",
"nhây nhớp",
"nhây nhớt",
"nhầy",
"nhầy nhụa",
"nhẩy",
"nhẩy bổ",
"nhẩy cao",
"nhẩy cẫng",
"nhẩy cầu",
"nhẩy cóc",
"nhẩy cỡn",
"nhẩy dây",
"nhẩy dù",
"nhẩy dựng",
"nhẩy đầm",
"nhẩy múa",
"nhẩy nhót",
"nhẩy ổ",
"nhẩy sào",
"nhẩy tót",
"nhẩy vọt",
"nhẩy xa",
"nhẩy xổ",
"nhẫy",
"nhậy",
"nhậy bén",
"nhậy cảm",
"nhe",
"nhè",
"nhè nhẹ",
"nhẻ nhót",
"nhẽ",
"nhé",
"nhẹ",
"nhẹ bẫng",
"nhẹ bỗng",
"nhẹ dạ",
"nhẹ gánh",
"nhẹ hẫng",
"nhẹ kí",
"nhẹ lời",
"nhẹ miệng",
"nhẹ mồm nhẹ miệng",
"nhẹ nhàng",
"nhẹ nhõm",
"nhẹ nợ",
"nhẹ tay",
"nhẹ tênh",
"nhẹ thênh",
"nhem",
"nhem nhẻm",
"nhem nhép",
"nhem nhuốc",
"nhem thèm",
"nhèm",
"nhẹm",
"nhen",
"nhen nhóm",
"nhen nhúm",
"nhẹn",
"nheo",
"nheo nhéo",
"nheo nhóc",
"nhèo nhẽo",
"nhèo nhẹo",
"nhẽo",
"nhẽo nhèo",
"nhéo",
"nhép",
"nhét",
"nhể",
"nhễ nhại",
"nhếch",
"nhếch nhác",
"nhệch",
"nhện",
"nhênh nhang",
"nhểu",
"nhếu nháo",
"nhệu nhạo",
"nhi",
"nhi đồng",
"nhi khoa",
"nhi nhí",
"nhi nữ",
"nhi nữ thường tình",
"nhì",
"nhì nhằng",
"nhì nhèo",
"nhỉ",
"nhĩ châm",
"nhí",
"nhí nha nhí nhảnh",
"nhí nha nhí nhoẻn",
"nhí nhách",
"nhí nhảnh",
"nhí nháy",
"nhí nhắng",
"nhí nhoáy",
"nhí nhoẻn",
"nhí nhố",
"nhị",
"nhị cái",
"nhị diện",
"nhị đực",
"nhị hỉ",
"nhị hỷ",
"nhị nguyên",
"nhị nguyên luận",
"nhị phẩm",
"nhị phân",
"nhị tâm",
"nhị thức",
"nhị viện chế",
"nhích",
"nhiếc",
"nhiếc mắng",
"nhiếc móc",
"nhiễm",
"nhiễm bệnh",
"nhiễm điện",
"nhiễm độc",
"nhiễm khuẩn",
"nhiễm sắc thể",
"nhiễm thể",
"nhiễm trùng",
"nhiễm từ",
"nhiễm xạ",
"nhiệm",
"nhiệm chức",
"nhiệm kì",
"nhiệm kỳ",
"nhiệm mầu",
"nhiệm nhặt",
"nhiệm sở",
"nhiệm vụ",
"nhiên hậu",
"nhiên liệu",
"nhiễn",
"nhiếp ảnh",
"nhiếp chính",
"nhiệt",
"nhiệt biểu",
"nhiệt dung",
"nhiệt điện",
"nhiệt độ",
"nhiệt độ Celsius",
"nhiệt độ Fahrenheit",
"nhiệt độ không khí",
"nhiệt độ tới hạn",
"nhiệt động học",
"nhiệt đới",
"nhiệt đới hoá",
"nhiệt giai",
"nhiệt giai bách phân",
"nhiệt hạch",
"nhiệt hoá học",
"nhiệt học",
"nhiệt huyết",
"nhiệt kế",
"nhiệt liệt",
"nhiệt luyện",
"nhiệt lượng",
"nhiệt lượng kế",
"nhiệt năng",
"nhiệt tâm",
"nhiệt thán",
"nhiệt thành",
"nhiệt tình",
"nhiêu",
"nhiêu khê",
"nhiều",
"nhiều chuyện",
"nhiều nhặn",
"nhiễu",
"nhiễu hại",
"nhiễu loạn",
"nhiễu nhương",
"nhiễu sự",
"nhím",
"nhìn",
"nhìn chung",
"nhìn nhận",
"nhìn xa trông rộng",
"nhín",
"nhịn",
"nhịn đói",
"nhịn hơi nuốt tiếng",
"nhịn nhục",
"nhịn nhường",
"nhinh nhỉnh",
"nhỉnh",
"nhíp",
"nhịp",
"nhịp điệu",
"nhịp độ",
"nhịp nhàng",
"nhíu",
"nhịu mồm",
"nho",
"nho gia",
"nho giáo",
"nho học",
"nho lâm",
"nho nhã",
"nho nhỏ",
"nho nhoe",
"nho phong",
"nho sĩ",
"nho sinh",
"nhỏ",
"nhỏ bé",
"nhỏ con",
"nhỏ dại",
"nhỏ giọt",
"nhỏ lẻ",
"nhỏ mọn",
"nhỏ nhắn",
"nhỏ nhặt",
"nhỏ nhẻ",
"nhỏ nhẹ",
"nhỏ nhen",
"nhỏ nhít",
"nhỏ nhoi",
"nhỏ thó",
"nhỏ to",
"nhỏ tuổi",
"nhỏ xíu",
"nhỏ yếu",
"nhọ",
"nhọ mặt",
"nhọ mặt người",
"nhọ nhem",
"nhọ nồi",
"nhoà",
"nhoai",
"nhoài",
"nhoang nhoáng",
"nhoàng",
"nhoáng",
"nhoáng nhoàng",
"nhoay nhoáy",
"nhoáy",
"nhoăn nhoắt",
"nhóc",
"nhóc con",
"nhóc nhách",
"nhọc",
"nhọc lòng",
"nhọc mệt",
"nhọc nhằn",
"nhoe nhoe",
"nhoe nhoét",
"nhoè",
"nhoè nhoẹt",
"nhoen nhoẻn",
"nhoèn",
"nhoẻn",
"nhoét",
"nhoẹt",
"nhoi",
"nhoi nhói",
"nhói",
"nhom nhem",
"nhòm",
"nhòm ngó",
"nhòm nhỏ",
"nhỏm",
"nhóm",
"nhóm họp",
"nhon nhón",
"nhòn nhọn",
"nhón",
"nhón nhén",
"nhọn",
"nhọn hoắt",
"nhong nhong",
"nhong nhóng",
"nhỏng nha nhỏng nhảnh",
"nhỏng nhảnh",
"nhõng nha nhõng nhẽo",
"nhõng nhẽo",
"nhóng",
"nhóng nhánh",
"nhóp nhép",
"nhót",
"nhọt",
"nhọt bọc",
"nhô",
"nhổ",
"nhổ cỏ nhổ cả rễ",
"nhổ neo",
"nhố nhăng",
"nhốc",
"nhồi",
"nhồi lắc",
"nhồi nhét",
"nhồi sọ",
"nhội",
"nhôm",
"nhôm nham",
"nhôm nhếch",
"nhôm nhoam",
"nhồm nhoàm",
"nhổm",
"nhôn nhao",
"nhôn nhốt",
"nhồn nhột",
"nhốn nháo",
"nhộn",
"nhộn nhàng",
"nhộn nhạo",
"nhộn nhịp",
"nhông",
"nhông nhông",
"nhồng",
"nhộng",
"nhột",
"nhột nhạt",
"nhơ",
"nhơ bẩn",
"nhơ nhớ",
"nhơ nhớp",
"nhơ nhuốc",
"nhờ",
"nhờ cậy",
"nhờ nhờ",
"nhờ nhỡ",
"nhờ vả",
"nhỡ",
"nhỡ bước",
"nhỡ nhành",
"nhỡ ra",
"nhỡ tàu",
"nhớ",
"nhớ đời",
"nhớ mong",
"nhớ nhung",
"nhớ thương",
"nhớ tiếc",
"nhợ",
"nhơi",
"nhời",
"nhời nhẽ",
"nhơm nhở",
"nhơm nhớp",
"nhờm",
"nhớm",
"nhơn",
"nhơn nhơn",
"nhơn nhơn tự đắc",
"nhờn",
"nhờn nhợt",
"nhởn",
"nhởn nha",
"nhởn nha nhởn nhơ",
"nhởn nhơ",
"nhỡn",
"nhỡn lực",
"nhỡn tiền",
"nhớn",
"nhớn nha nhớn nhác",
"nhớn nhác",
"nhớn nhao",
"nhớp",
"nhớp nháp",
"nhớp nhơ",
"nhớp nhúa",
"nhớt",
"nhớt kế",
"nhớt nhát",
"nhớt nhợt",
"nhợt",
"nhợt nhạt",
"nhu",
"nhu cầu",
"nhu động",
"nhu hoà",
"nhu mì",
"nhu nhú",
"nhu nhược",
"nhu quyền",
"nhu thuận",
"nhu yếu",
"nhu yếu phẩm",
"nhủ",
"nhũ",
"nhũ danh",
"nhũ đá",
"nhũ hương",
"nhũ mẫu",
"nhũ tương",
"nhú",
"nhuần",
"nhuần nhị",
"nhuần nhuỵ",
"nhuần nhuyễn",
"nhuận",
"nhuận ản",
"nhuận bút",
"nhuận sắc",
"nhuận tràng",
"nhuận trường",
"nhúc nhắc",
"nhúc nhích",
"nhục",
"nhục cảm",
"nhục dục",
"nhục hình",
"nhục mạ",
"nhục nhã",
"nhục nhằn",
"nhục thể",
"nhuệ binh",
"nhuệ khí",
"nhuếnh nhoáng",
"nhủi",
"nhúi",
"nhúm",
"nhun nhũn",
"nhùn nhũn",
"nhủn",
"nhũn",
"nhũn não",
"nhũn nhặn",
"nhũn nhận",
"nhũn nhẽo",
"nhũn như con chi chi",
"nhũn xương",
"nhún",
"nhún mình",
"nhúng nhảy",
"nhún nhẩy",
"nhún nhường",
"nhún vai",
"nhung",
"nhung kẻ",
"nhung lụa",
"nhung nhăng",
"nhung nhúc",
"nhung phục",
"nhung y",
"nhùng nhà nhùng nhằng",
"nhùng nhằng",
"nhủng nhẳng",
"nhũng",
"nhũng lạm",
"nhũng nha nhũng nhẵng",
"nhũng nhẵng",
"nhũng nhiễu",
"nhúng",
"nhúng tay",
"nhuốc",
"nhuốc nha",
"nhuốc nhơ",
"nhuốm",
"nhuốm bệnh",
"nhuộm",
"nhút",
"nhút nhát",
"nhụt",
"nhuỵ",
"nhuyễn",
"nhuyễn thể",
"như",
"như ai",
"như chơi",
"như diều gặp gió",
"như điên",
"như hình với bóng",
"như không",
"như nguyện",
"như nhứ",
"như thể",
"như thường",
"như tuồng",
"như vầy",
"như ý",
"như ý sở cầu",
"nhừ",
"nhừ đòn",
"nhừ tử",
"nhử",
"nhứ",
"nhừa nhựa",
"nhựa",
"nhựa đường",
"nhựa hoá",
"nhựa mủ",
"nhựa sống",
"nhức",
"nhức nhói",
"nhức nhối",
"nhưng",
"nhưng mà",
"nhưng nhức",
"những",
"những ai",
"những như",
"những tưởng",
"nhược",
"nhược bằng",
"nhược điểm",
"nhược tiểu",
"nhướng",
"nhường",
"nhường bước",
"nhường cơm sẻ áo",
"nhường lời",
"nhường nhịn",
"nhượng",
"nhượng bộ",
"nhượng địa",
"nhứt",
"nhựt",
"ni",
"ni cô",
"ni-cô-tin",
"ni-ken",
"ni-lông",
"ni sư",
"ni-tơ",
"ni-tơ-rát",
"ni trưởng",
"ni-vô",
"nỉ",
"nỉ năn",
"nỉ non",
"nia",
"nĩa",
"ních",
"nickel",
"nicotin",
"nicotine",
"niêm",
"niêm cất",
"niêm dịch",
"niêm luật",
"niêm mạc",
"niêm phong",
"niêm yết",
"niềm",
"niềm nở",
"niềm riêng",
"niềm tây",
"niệm",
"niệm tình",
"niên",
"niên biểu",
"niên đại",
"niên giám",
"niên hạn",
"niên hiệu",
"niên học",
"niên khoá",
"niên kỉ",
"niên kỷ",
"niên liễm",
"niên thiếu",
"niên vụ",
"niềng niễng",
"niễng",
"niết bàn",
"niệt",
"niêu",
"niệu đạo",
"niệu quản",
"niken",
"nilông",
"nín",
"nín bặt",
"nín khe",
"nín lặng",
"nín nhịn",
"nín thin thít",
"nín thinh",
"nín thít",
"ninh",
"ninh lăng",
"ninh ních",
"nình nịch",
"nịnh",
"nịnh bợ",
"nịnh đầm",
"nịnh hót",
"nịnh nọt",
"nịnh thần",
"níp",
"nịt",
"nịt vú",
"nitơ",
"nitrat",
"nitrate",
"nitrogen",
"niu-tơn",
"níu",
"níu áo",
"níu kéo",
"nivô",
"no",
"no ấm",
"no bụng đói con mắt",
"no dồn đói góp",
"no đủ",
"no nê",
"no tròn",
"no xôi chán chè",
"nò",
"nỏ",
"nỏ miệng",
"nỏ mồm",
"nỏ nang",
"nõ",
"nọ",
"nọ kia",
"noãn",
"noãn bào",
"noãn sào",
"nóc",
"nọc",
"nọc độc",
"nọc nạng",
"Noel",
"noi",
"nòi",
"nòi giống",
"nói",
"nói bóng",
"nói bóng gió",
"nói bóng nói gió",
"nói cạnh",
"nói cạnh nói khoé",
"nói chặn",
"nói cho phải",
"nói chơi",
"nói chua",
"nói chung",
"nói chuyện",
"nói chữ",
"nói có sách mách có chứng",
"nói của đáng tội",
"nói cứng",
"nói dóc",
"nói dối",
"nói điêu",
"nói đớt",
"nói đúng ra",
"nói gay",
"nói gần nói xa",
"nói gì",
"nói gì đến",
"nói gì thì nói",
"nói gở",
"nói hớt",
"nói hươi nói vượn",
"nói khan nói vã",
"nói kháy",
"nói khéo",
"nói khía nói cạnh",
"nói khó",
"nói khoác",
"nói lái",
"nói lảng",
"nói láo",
"nói lắp",
"nói leo",
"nói lịu",
"nói lóng",
"nói lót",
"nói lối",
"nói lửng",
"nói lưỡng",
"nói mát",
"nói mép",
"nói mê",
"nói mò",
"nói móc",
"nói năng",
"nói ngang",
"nói ngang cành bứa",
"nói ngoa",
"nói ngon nói ngọt",
"nói ngọt",
"nói nhăng nói cuội",
"nói nhịu",
"nói nhỏ",
"nói phách",
"nói phét",
"nói quanh",
"nói quanh nói quẩn",
"nói ra nói vào",
"nói rã bọt mép",
"nói rát cổ bỏng họng",
"nói rào",
"nói riêng",
"nói sảng",
"nói sõi",
"nói sòng",
"nói sùi bọt mép",
"nói suông",
"nói thách",
"nói thánh nói tướng",
"nói thánh tướng",
"nói thẳng",
"nói thầm",
"nói toạc",
"nói toạc móng heo",
"nói toẹt",
"nói trại",
"nói trạng",
"nói trắng ra",
"nói trộm bóng",
"nói trộm vía",
"nói trỏng",
"nói trổng",
"nói trống",
"nói trống không",
"nói tục",
"nói tức",
"nói tướng",
"nói vã bọt mép",
"nói vợ",
"nói vụng",
"nói vuốt đuôi",
"nói xa nói gần",
"nói xàm",
"nói xấu",
"nói xỏ",
"nom",
"nom dòm",
"nòm",
"non",
"non bộ",
"non choẹt",
"non dại",
"non gan",
"non kém",
"non nớt",
"non nước",
"non sông",
"non tay",
"non trẻ",
"non yếu",
"nõn",
"nõn nà",
"nõn nuột",
"nõn nường",
"nón",
"nón ba tầm",
"nón bài thơ",
"nón chóp",
"nón cụt",
"nón dấu",
"nón mê",
"nón quai thao",
"nón thúng quai thao",
"nón tu lờ",
"nong",
"nong nóng",
"nòng",
"nòng cốt",
"nòng cột",
"nòng nọc",
"nóng",
"nóng ăn",
"nóng bỏng",
"nóng bức",
"nóng chảy",
"nóng gáy",
"nóng giận",
"nóng hôi hổi",
"nóng hổi",
"nóng lòng",
"nóng mắt",
"nóng mặt",
"nóng nảy",
"nóng nẩy",
"nóng như Trương Phi",
"nóng nực",
"nóng ruột",
"nóng rực",
"nóng sốt",
"nóng tiết",
"nóng tính",
"nóng vội",
"nọng",
"nóp",
"notebook",
"nô",
"nô bộc",
"nô dịch",
"nô đùa",
"nô giỡn",
"nô lệ",
"nô nức",
"nô tì",
"nô tỳ",
"nổ",
"nổ cướp",
"nổ mìn",
"nổ súng",
"nỗ lực",
"nộ khí",
"nộ khí xung thiên",
"nốc",
"nốc ao",
"Nôen",
"nồi áp suất",
"nồi chõ",
"nồi cơm điện",
"nồi da nấu thịt",
"nồi đồng cối đá",
"nồi hầm",
"nồi hấp",
"nồi hơi",
"nồi nào vung nấy",
"nồi niêu",
"nồi supde",
"nổi",
"nổi bật",
"nổi cáu",
"nổi cộm",
"nổi danh",
"nổi dậy",
"nổi doá",
"nổi đình đám",
"nổi đình nổi đám",
"nổi đoá",
"nổi giận",
"nổi khùng",
"nổi loạn",
"nổi nênh",
"nổi nóng",
"nổi sùng",
"nổi tam bành",
"nổi tiếng",
"nổi trận lôi đình",
"nổi trội",
"nổi xung",
"nỗi",
"nỗi lòng",
"nỗi niềm",
"nối",
"nối dõi",
"nối đuôi",
"nối ghép",
"nối giáo cho giặc",
"nối gót",
"nối kết",
"nối liền",
"nối mạng",
"nối nghiệp",
"nối ngôi",
"nối tiếp",
"nội",
"nội biến",
"nội bộ",
"nội các",
"nội chiến",
"nội chính",
"nội công",
"nội công ngoại kích",
"nội dung",
"nội địa",
"nội địa hoá",
"nội đô",
"nội đồng",
"nội động",
"nội giám",
"nội gián",
"nội hàm",
"nội hạt",
"nội hoá",
"nội khoa",
"nội khoá",
"nội loạn",
"nội lực",
"nội nhật",
"nội ô",
"nội phản",
"nội qui",
"nội quy",
"nội san",
"nội sinh",
"nội soi",
"nội tại",
"nội tạng",
"nội tâm",
"nội tệ",
"nội thành",
"nội thất",
"nội thị",
"nội thuộc",
"nội thương",
"nội tiếp",
"nội tiết",
"nội tiết tố",
"nội tiêu",
"nội tình",
"nội tỉnh",
"nội tộc",
"nội trị",
"nội trợ",
"nội trú",
"nội tướng",
"nội ứng",
"nội vụ",
"nội xâm",
"nội y",
"nôm",
"nôm na",
"nồm",
"nộm",
"nôn",
"nôn mửa",
"nôn nao",
"nôn nóng",
"nôn thốc nôn tháo",
"nông",
"nông cạn",
"nông choèn",
"nông choèn choẹt",
"nông choẹt",
"nông cụ",
"nông dân",
"nông dược",
"nông gia",
"nông giang",
"nông học",
"nông hộ",
"nông hội",
"nông lâm",
"nông lịch",
"nông nghiệp",
"nông ngư",
"nông nhàn",
"nông nô",
"nông nổi",
"nông nỗi",
"nông phẩm",
"nông phố",
"nông phu",
"nông sản",
"nông sờ",
"nông tang",
"nông thôn",
"nông trại",
"nông trang",
"nông trang tập thể",
"nông trang viên",
"nông trường",
"nông trường quốc doanh",
"nông vận",
"nông vụ",
"nồng",
"nồng ấm",
"nồng cháy",
"nồng độ",
"nồng đượm",
"nồng hậu",
"nồng nã",
"nồng nàn",
"nồng nặc",
"nồng nhiệt",
"nồng nỗng",
"nồng nực",
"nồng thắm",
"nổng",
"nống",
"nộp",
"nốt",
"nốt đen",
"nốt nhạc",
"nốt ruồi",
"nốt trắng",
"nốt tròn",
"nột",
"nơ",
"nơ-ron",
"nơ-tron",
"nở",
"nở mày nở mặt",
"nở mặt nở mày",
"nở gan nở ruột",
"nở nang",
"nở rộ",
"nở ruột nở gan",
"nỡ",
"nỡ nào",
"nớ",
"nợ",
"nợ đìa",
"nợ đọng",
"nợ đời",
"nợ máu",
"nợ nần",
"nợ như chúa Chổm",
"nơi",
"nơi nơi",
"nơi nới",
"nới",
"nới tay",
"nơm",
"nơm nớp",
"nờm nợp",
"nỡm",
"nơron",
"nơtron",
"NQ",
"NSND",
"NSƯT",
"nt",
"nu",
"nụ",
"nụ áo",
"núc",
"núc nác",
"núc ních",
"nục",
"nục nạc",
"nùi",
"núi",
"núi băng",
"núi lửa",
"núi non",
"núi rừng",
"núi sông",
"núm",
"nùn",
"nung",
"nung bệnh",
"nung đúc",
"nung mủ",
"nung nấu",
"nung núc",
"nung núng",
"nùng nục",
"nũng",
"nũng nịu",
"núng na núng nính",
"núng nính",
"nuộc",
"nuôi",
"nuôi báo cô",
"nuôi béo",
"nuôi bộ",
"nuôi cấy",
"nuôi dưỡng",
"nuôi khỉ dòm nhà",
"nuôi nấng",
"nuôi ong tay áo",
"nuôi thả",
"nuôi trồng",
"nuối",
"nuối tiếc",
"nuốm",
"nuông",
"nuông chiều",
"nuốt",
"nuốt chửng",
"nuốt lời",
"nuốt sống",
"nuốt trộng",
"nuốt trửng",
"nuốt tươi",
"nuột",
"nuột nà",
"núp",
"núp bóng",
"nút",
"nuy",
"nư",
"nữ",
"nữ anh hùng",
"nữ cao",
"nữ chúa",
"nữ công",
"nữ giới",
"nữ hoàng",
"nữ kiệt",
"nữ lưu",
"nữ nhi",
"nữ nhi thường tình",
"nữ quyền",
"nữ sắc",
"nữ sĩ",
"nữ sinh",
"nữ thần",
"nữ tì",
"nữ tính",
"nữ trang",
"nữ trầm",
"nữ trung",
"nữ tướng",
"nữ tỳ",
"nữ vương",
"nưa",
"nửa",
"nửa buổi",
"nửa chừng",
"nửa chừng xuân",
"nửa dơi nửa chuột",
"nửa đêm",
"nửa đời",
"nửa đời nửa đoạn",
"nửa đường đứt gánh",
"nửa mùa",
"nửa nạc nửa mỡ",
"nửa thành phẩm",
"nửa úp nửa mở",
"nửa vời",
"nữa",
"nữa là",
"nứa",
"nứa ngộ",
"nứa tép",
"nức",
"nức danh",
"nức lòng",
"nức nở",
"nức tiếng",
"nực",
"nực cười",
"nực nội",
"nưng",
"nưng niu",
"nựng",
"nựng nịu",
"nước",
"nước ăn",
"nước bọt",
"nước cất",
"nước chạt",
"nước chảy bèo trôi",
"nước chảy chỗ trũng",
"nước chảy đá mòn",
"nước chấm",
"nước chè hai",
"nước chín",
"nước cốt",
"nước cứng",
"nước da",
"nước dãi",
"nước dân tộc chủ nghĩa",
"nước dùng",
"nước đá",
"nước đái",
"nước đại",
"nước đến chân mới nhảy",
"nước đổ đầu vịt",
"nước đổ lá khoai",
"nước đổ lá môn",
"nước độc",
"nước đôi",
"nước gạo",
"nước giải",
"nước gội đầu",
"nước hàng",
"nước hoa",
"nước javel",
"nước javen",
"nước khoáng",
"nước kiệu",
"nước lã",
"nước lã mà vã nên hồ",
"nước lã ra sông",
"nước lạnh",
"nước lèo",
"nước lên thuyền cũng lên",
"nước lọ cơm niêu",
"nước lọc",
"nước lợ",
"nước lớn",
"nước màu",
"nước máy",
"nước mắm",
"nước mắm nhỉ",
"nước mặn",
"nước mặn đồng chua",
"nước mắt",
"nước mắt cá sấu",
"nước mắt chảy xuôi",
"nước mẹ",
"nước mềm",
"nước miếng",
"nước mũi",
"nước nặng",
"nước ngoài",
"nước ngọt",
"nước nhà",
"nước non",
"nước nôi",
"nước ót",
"nước ối",
"nước phép",
"nước ròng",
"nước rút",
"nước rửa bát",
"nước sạch",
"nước sôi lửa bỏng",
"nước sông công lính",
"nước thải",
"nước thánh",
"nước tiểu",
"nước trắng",
"nước xáo",
"nước xốt",
"nước xuýt",
"nườm nượp",
"nương",
"nương cậy",
"nương long",
"nương náu",
"nương nhẹ",
"nương nhờ",
"nương nương",
"nương rẫy",
"nương tay",
"nương thân",
"nương tựa",
"nường",
"nướng",
"nướu",
"nứt",
"nứt đố đổ vách",
"nứt mắt",
"nứt nanh",
"nứt nẻ",
"nứt rạn",
"nứt toác",
"Nxb",
"nylon",
"o",
"o bế",
"o ép",
"o mèo",
"o o",
"o-xi",
"o-xít",
"ó",
"ó cá",
"ọ ẹ",
"oa oa",
"oa trữ",
"oà",
"oách",
"oạch",
"oai",
"oai hùng",
"oai linh",
"oai nghi",
"oai nghiêm",
"oai oái",
"oai phong",
"oai quyền",
"oai vệ",
"oải",
"oái",
"oái oăm",
"oàm oạp",
"oan",
"oan cừu",
"oan gia",
"oan hồn",
"oan khiên",
"oan khổ",
"oan khốc",
"oan khuất",
"oan khúc",
"oan nghiệt",
"oan oan tương báo",
"oan trái",
"oan uổng",
"oan ức",
"oản",
"oán",
"oán cừu",
"oán ghét",
"oán giận",
"oán hận",
"oán hờn",
"oán thán",
"oán thù",
"oán trách",
"oang oác",
"oang oang",
"oàng",
"oanh",
"oanh kích",
"oanh liệt",
"oanh tạc",
"oành oạch",
"oát",
"oằn",
"oằn èo",
"oằn oài",
"oằn oại",
"oắt",
"oắt con",
"oặt",
"oặt ẹo",
"óc",
"óc ách",
"óc bã đậu",
"óc bè phái",
"óc đậu",
"ọc",
"ọc ạch",
"ODA",
"oe",
"oe oe",
"oe oé",
"oẻ",
"oẻ hoẹ",
"oẹ",
"offline",
"ohm",
"ohm kế",
"oi",
"oi ả",
"oi bức",
"oi khói",
"oi ngột",
"òi ọp",
"ỏi",
"ói",
"OK",
"olimpic",
"olympic",
"om",
"om kế",
"om sòm",
"ỏm",
"ỏm tỏi",
"omega",
"ỏn a ỏn ẻn",
"ỏn à ỏn ẻn",
"ỏn ẻn",
"ỏn thót",
"ong",
"ong bắp cày",
"ong bầu",
"ong bò vẽ",
"ong bướm",
"ong chúa",
"ong mật",
"ong nghệ",
"ong ong",
"ong óng",
"ong ruồi",
"ong thợ",
"ong vàng",
"ong vẽ",
"ong vò vẽ",
"òng ọc",
"ỏng",
"õng a õng ẹo",
"õng à õng ẹo",
"õng ẹo",
"óng",
"óng a óng ánh",
"óng ả",
"óng ánh",
"óng chuốt",
"óng mượt",
"online",
"óp",
"ọp à ọp ẹp",
"ọp ẹp",
"opera",
"organ",
"ót",
"ounce",
"output",
"oxi",
"oxid",
"oxide",
"oxit",
"oxy",
"oxy già",
"oxy hoá",
"oxygen",
"oz",
"ozon",
"ozone",
"ô",
"ô-boa",
"ô danh",
"ô dù",
"ô hay",
"ô hô",
"ô hợp",
"ô kê",
"ô kìa",
"ô lại",
"ô liu",
"ô mai",
"ô-mê-ga",
"ô môi",
"ô nhiễm",
"ô nhục",
"ô-pê-ra",
"ô rô",
"ô-sin",
"ô tô",
"ô tô buýt",
"ô tô ca",
"ô tô con",
"ô tô du lịch",
"ô tô hòm",
"ô tô ray",
"ô trọc",
"ô uế",
"ô văng",
"ồ",
"ồ ạt",
"ồ ề",
"ồ ồ",
"ổ",
"ổ bi",
"ổ bụng",
"ổ cắm",
"ổ chuột",
"ổ cứng",
"ổ đề kháng",
"ổ đĩa",
"ổ đĩa cứng",
"ổ đĩa cứng ngoài",
"ổ đọc",
"ổ gà",
"ổ khoá",
"ổ mềm",
"ổ nhóm",
"ổ trâu",
"ổ trục",
"ổ voi",
"ố",
"ộ ệ",
"ôboa",
"ốc",
"ốc bươu",
"ốc bươu vàng",
"ốc đảo",
"ốc hương",
"ốc lồi",
"ốc nhồi",
"ốc sên",
"ốc vặn",
"ốc xà cừ",
"ộc",
"ôi",
"ôi chao",
"ôi dào",
"ôi thôi",
"ổi",
"ổi tàu",
"ổi trâu",
"ối",
"ối dào",
"ôkê",
"ôliu",
"ôm",
"ôm ấp",
"ôm cây đợi thỏ",
"ôm chằm",
"ôm chầm",
"ôm chân",
"ôm đồm",
"ôm rơm rặng bụng",
"ồm ồm",
"ồm ộp",
"ốm",
"ốm đau",
"ốm đòn",
"ốm nghén",
"ốm nhách",
"ốm nhom",
"ốm o",
"ốm xác",
"ốm yếu",
"ôn",
"ôn con",
"ôn cố tri tân",
"ôn dịch",
"ôn độ",
"ôn đới",
"ôn hoà",
"ôn luyện",
"ôn tập",
"ôn tồn",
"ôn vật",
"ồn",
"ồn ã",
"ồn ào",
"ồn ĩ",
"ổn",
"ổn áp",
"ổn đáng",
"ổn định",
"ổn thoả",
"ông",
"ông ăn chả bà ăn nem",
"ông ba mươi",
"ông bà",
"ông bà ông vải",
"ông bầu",
"ông cha",
"ông chẳng bà chuộc",
"ông công",
"ông địa",
"ông gia",
"ông già",
"ông già bà cả",
"ông hoàng",
"ông mãnh",
"ông nhạc",
"ông nói gà bà nói vịt",
"ông ổng",
"ông phệnh",
"ông táo",
"ông tổ",
"ông tơ",
"ông tơ bà nguyệt",
"ông tơ hồng",
"ông trẻ",
"ông từ",
"ông vải",
"ông xã",
"ông xanh",
"ồng ộc",
"ổng",
"ống",
"ống bô",
"ống bơ",
"ống chân",
"ống dòm",
"ống khói",
"ống kính",
"ống nghe",
"ống nghiệm",
"ống nhòm",
"ống nhổ",
"ống nói",
"ống phóng",
"ống quần",
"ống quyển",
"ống tay áo",
"ống thử",
"ống tiêm",
"ống xả",
"ốp",
"ốp lát",
"ốp lết",
"ộp oạp",
"ốp-xét",
"ôpêra",
"ôplêt",
"ôsin",
"ốt dột",
"ôtômat",
"ôxy",
"ôzôn",
"ơ",
"ơ hay",
"ơ hờ",
"ơ kìa",
"ờ",
"ở",
"ở ẩn",
"ở bầu thì tròn ở ống thì dài",
"ở bể vào ngòi",
"ở cữ",
"ở đậu",
"ở đợ",
"ở goá",
"ở không",
"ở lổ",
"ở lỗ",
"ở mướn",
"ở nể",
"ở rể",
"ở riêng",
"ở trần",
"ở truồng",
"ở vậy",
"ở vú",
"ớ",
"ợ",
"ơi",
"ơi là",
"ơi ới",
"ời ời",
"ời ợi",
"ới",
"ỡm ờ",
"ớm",
"ơn",
"ơn cả nghĩa dày",
"ơn đức",
"ơn huệ",
"ơn nghĩa",
"ơn ớn",
"ơn trạch",
"ớn",
"ơristic",
"ớt",
"ớt bị",
"ớt cà chua",
"ớt chỉ thiên",
"ớt hiểm",
"ớt ngọt",
"p",
"pa-lăng",
"pa-nen",
"pa-nô",
"pa-ra-bôn",
"pa-ra-fin",
"pa-tanh",
"pa-tê",
"pa-ti-nê",
"palan",
"palăng",
"pan",
"panel",
"panen",
"panh",
"panô",
"parabol",
"paraffin",
"password",
"patanh",
"patê",
"patinê",
"Pb",
"PC",
"PDA",
"penalty",
"pencaksilat",
"penicillin",
"penixilin",
"permanganate kali",
"pê-đan",
"pê-đê",
"pê-ni-xi-lin",
"pêđan",
"pêđê",
"PGS",
"pha",
"pha chế",
"pha lê",
"pha lửng",
"pha phôi",
"pha tạp",
"pha trò",
"pha trộn",
"phà",
"phả",
"phả hệ",
"phá",
"phá án",
"phá bĩnh",
"phá bỏ",
"phá cách",
"phá cỗ",
"phá đám",
"phá đề",
"phá gia",
"phá gia chi tử",
"phá giá",
"phá giới",
"phá hại",
"phá hoại",
"phá hoang",
"phá huỷ",
"phá lưới",
"phá ngang",
"phá nước",
"phá phách",
"phá quấy",
"phá rào",
"phá rối",
"phá sản",
"phá tán",
"phá thai",
"phá thối",
"phá vây",
"phác",
"phác đồ",
"phác hoạ",
"phác thảo",
"phác thực",
"phách",
"phách lác",
"phách lạc hồn xiêu",
"phách lối",
"phạch",
"phai",
"phai lạt",
"phai mờ",
"phai nhạt",
"phải",
"phải biết",
"phải cái",
"phải cái tội",
"phải chăng",
"phải chi",
"phải gió",
"phải lòng",
"phải quấy",
"phải tội",
"phải tội mà",
"phải trái",
"phải vạ mà",
"phái",
"phái bộ",
"phái đẹp",
"phái đoàn",
"phái lai",
"phái mạnh",
"phái sinh",
"phái viên",
"phái yếu",
"phàm",
"phàm ăn",
"phàm lệ",
"phàm phu",
"phàm trần",
"phàm tục",
"phạm",
"phạm đồ",
"phạm huý",
"phạm luật",
"phạm nhân",
"phạm pháp",
"phạm qui",
"phạm quy",
"phạm thượng",
"phạm tội",
"phạm trù",
"phạm vi",
"phàn nàn",
"phản",
"phản ảnh",
"phản ánh",
"phản ánh luận",
"phản bác",
"phản biện",
"phản bội",
"phản cách mạng",
"phản cảm",
"phản chiến",
"phản chiếu",
"phản chứng",
"phản công",
"phản cung",
"phản diện",
"phản đề",
"phản đế",
"phản đối",
"phản động",
"phản gián",
"phản giáo dục",
"phản hồi",
"phản kháng",
"phản khoa học",
"phản kích",
"phản loạn",
"phản lực",
"phản nghĩa",
"phản nghịch",
"phản pháo",
"phản phong",
"phản phúc",
"phản quang",
"phản quốc",
"phản tác dụng",
"phản tặc",
"phản thí dụ",
"phản thùng",
"phản thuyết",
"phản tỉnh",
"phản trắc",
"phản tuyên truyền",
"phản ứng",
"phản ứng dây chuyền",
"phản ứng hoá học",
"phản vệ",
"phản xạ",
"phản xạ có điều kiện",
"phản xạ không điều kiện",
"phán",
"phán đoán",
"phán quyết",
"phán xét",
"phán xử",
"phạn",
"phang",
"phảng",
"phảng phất",
"phạng",
"phanh",
"phanh phách",
"phanh phui",
"phanh thây",
"phành phạch",
"phao",
"phao câu",
"phao đồn",
"phao phí",
"phao tiêu",
"phào",
"pháo",
"pháo binh",
"pháo bông",
"pháo cao xạ",
"pháo cối",
"pháo dây",
"pháo đài",
"pháo đài bay",
"pháo đùng",
"pháo hạm",
"pháo hiệu",
"pháo hoa",
"pháo kích",
"pháo lệnh",
"pháo phòng không",
"pháo sáng",
"pháo tép",
"pháo thăng thiên",
"pháo thủ",
"pháo thuyền",
"pháo tự hành",
"pháo xiết",
"pháp bảo",
"pháp chế",
"pháp danh",
"pháp điển",
"pháp đình",
"pháp định",
"pháp giới",
"pháp lam",
"pháp lệnh",
"pháp lí",
"pháp luật",
"pháp lý",
"pháp nhân",
"pháp quy",
"pháp quyền",
"pháp sư",
"pháp thuật",
"pháp trị",
"pháp trường",
"pháp tuyến",
"pháp viện",
"pháp y",
"phát",
"phát âm",
"phát ban",
"phát biểu",
"phát bóng",
"phát canh",
"phát chẩn",
"phát dục",
"phát đạt",
"phát điện",
"phát động",
"phát đơn",
"phát giác",
"phát hành",
"phát hiện",
"phát hoả",
"phát huy",
"phát khởi",
"phát kiến",
"phát lộ",
"phát lưu",
"phát mại",
"phát minh",
"phát ngôn",
"phát ngôn viên",
"phát nguyên",
"phát nguyện",
"phát nổ",
"phát quang",
"phát sinh",
"phát sóng",
"phát sốt phát rét",
"phát tác",
"phát tài",
"phát tán",
"phát tang",
"phát thanh",
"phát thanh viên",
"phát tích",
"phát tiết",
"phát triển",
"phát tướng",
"phát vãng",
"phát xạ",
"phát xít",
"phát xuất",
"phạt",
"phạt đền",
"phạt góc",
"phạt vạ",
"phatxit",
"phay",
"phảy",
"phắc",
"phăm phăm",
"phăm phắp",
"phăn",
"phăn phắt",
"phắn",
"phăng",
"phăng phắc",
"phăng phăng",
"phăng teo",
"phẳng",
"phẳng lặng",
"phẳng lì",
"phẳng phiu",
"phắt",
"phầm phập",
"phẩm",
"phẩm bình",
"phẩm cách",
"phẩm cấp",
"phẩm chất",
"phẩm giá",
"phẩm hàm",
"phẩm hạnh",
"phẩm loại",
"phẩm phục",
"phẩm trật",
"phẩm tước",
"phẩm vật",
"phân",
"phân ban",
"phân bày",
"phân bắc",
"phân bì",
"phân biệt",
"phân bón",
"phân bổ",
"phân bố",
"phân bua",
"phân cách",
"phân cấp",
"phân câu",
"phân chất",
"phân chia",
"phân chuồng",
"phân công",
"phân cục",
"phân cực",
"phân đạm",
"phân định",
"phân đoàn",
"phân đoạn",
"phân độ",
"phân đội",
"phân giải",
"phân giới",
"phân hạch",
"phân hạng",
"phân hiệu",
"phân hoá",
"phân hoá học",
"phân hội",
"phân huỷ",
"phân hữu cơ",
"phân kali",
"phân khoa",
"phân khoáng",
"phân khối",
"phân khu",
"phân kì",
"phân kim",
"phân kỳ",
"phân lân",
"phân lập",
"phân lèn",
"phân li",
"phân liệt",
"phân loại",
"phân loại học",
"phân luồng",
"phân lượng",
"phân ly",
"phân minh",
"phân mục",
"phân nhiệm",
"phân nửa",
"phân phát",
"phân phất",
"phân phối",
"phân quyền",
"phân rã",
"phân rã alpha",
"phân rã beta",
"phân rác",
"phân rẽ",
"phân số",
"phân số thập phân",
"phân tách",
"phân tán",
"phân tâm",
"phân tâm học",
"phân thân",
"phân thế",
"phân thức",
"phân tích",
"phân tranh",
"phân trần",
"phân tử",
"phân tươi",
"phân ước",
"phân ưu",
"phân vai",
"phân vân",
"phân vi lượng",
"phân vi sinh",
"phân viện",
"phân vô cơ",
"phân vua",
"phân vùng",
"phân xã",
"phân xanh",
"phân xét",
"phân xử",
"phân xưởng",
"phần",
"phần cứng",
"phần đông",
"phần lớn",
"phần mềm",
"phần mộ",
"phần nào",
"phần nhiều",
"phần phật",
"phần phò",
"phần phụ",
"phần thưởng",
"phần trăm",
"phần tử",
"phẫn",
"phẫn chí",
"phẫn khích",
"phẫn kích",
"phẫn nộ",
"phẫn uất",
"phấn",
"phấn chấn",
"phấn đấu",
"phấn hứng",
"phấn khích",
"phấn khởi",
"phấn rôm",
"phấn sáp",
"phấn son",
"phận",
"phận ẩm duyên ôi",
"phận cải duyên kim",
"phận đẹp duyên ưa",
"phận hẩm duyên ôi",
"phận mỏng cánh chuồn",
"phận sự",
"phấp phỏng",
"phấp phới",
"phập",
"phập phà phập phồng",
"phập phèo",
"phập phều",
"phập phồng",
"phập phù",
"phất",
"phất pha phất phơ",
"phất phơ",
"phất phới",
"phất trần",
"Phật",
"Phật Bà",
"Phật đài",
"Phật Đản",
"Phật giáo",
"Phật học",
"phật lòng",
"Phật pháp",
"phật thủ",
"Phật tổ",
"Phật tử",
"phật ý",
"phẫu",
"phẫu thuật",
"phẫu tích",
"phây",
"phây phây",
"phây phẩy",
"phẩy",
"phẩy tay",
"phe",
"phe cánh",
"phe đảng",
"phe giáp",
"phe lũ",
"phe phái",
"phe phẩy",
"phè",
"phè phè",
"phè phỡn",
"phéc mơ tuya",
"phèn",
"phèn chua",
"phèn phẹt",
"phèng ta",
"phéng",
"phèo",
"phép",
"phép biện chứng",
"phép biện chứng duy vật",
"phép đối xứng",
"phép hài thanh",
"phép kéo theo",
"phép siêu hình",
"phép tắc",
"phép thông công",
"phép thuật",
"phép tính",
"phép tính vi phân",
"phép toán",
"phep vua thua lệ làng",
"phét",
"phét lác",
"phê",
"phê bình",
"phê bình văn học",
"phê chuẩn",
"phê duyệt",
"phê phán",
"phề phệ",
"phế",
"phế bào",
"phế binh",
"phế đế",
"phế liệu",
"phế nang",
"phế nhân",
"phế phẩm",
"phế quản",
"phế tật",
"phế thải",
"phế tích",
"phế truất",
"phế viêm",
"phệ",
"phếch",
"phên",
"phên giậu",
"phềnh",
"phệnh",
"phệnh phạo",
"phết",
"phệt",
"phều phào",
"phễu",
"phi",
"phi báo",
"phi cảng",
"phi chính phủ",
"phi công",
"phi công vũ trụ",
"phi cơ",
"phi dê",
"phi đao",
"phi đạo",
"phi đoàn",
"phi đội",
"phi hành",
"phi hành đoàn",
"phi hành gia",
"phi lao",
"phi lê",
"phi lí",
"phi lộ",
"phi lý",
"phi mã",
"phi nghĩa",
"phi ngựa",
"phi phàm",
"phi pháo",
"phi pháp",
"phi tang",
"phi tần",
"phi thân",
"phi thuyền",
"phi thực dân hoá",
"phi thương bất phú",
"phi thường",
"phi tiêu",
"phi trường",
"phi vận bất đạt",
"phi vô sản",
"phi vụ",
"phì",
"phì cười",
"phì nhiêu",
"phì nộn",
"phì phà",
"phì phạch",
"phì phèo",
"phì phì",
"phì phị",
"phì phò",
"phỉ",
"phỉ báng",
"phỉ nhổ",
"phỉ phong",
"phỉ phui",
"phí",
"phí hoài",
"phí phạm",
"phí tổn",
"phị",
"phìa",
"phìa tạo",
"phía",
"phịa",
"phích",
"phịch",
"phiếm",
"phiếm chỉ",
"phiếm đàm",
"phiếm luận",
"phiếm thần luận",
"phiên",
"phiên âm",
"phiên bản",
"phiên chế",
"phiên chuyển",
"phiên dịch",
"phiên hiệu",
"phiên phiến",
"phiên thiết",
"phiên thuộc",
"phiên toà",
"phiên trấn",
"phiền",
"phiền hà",
"phiền lòng",
"phiền luỵ",
"phiền muộn",
"phiền não",
"phiền nhiễu",
"phiền phức",
"phiền toái",
"phiền trách",
"phiến",
"phiến diện",
"phiến động",
"phiến lá",
"phiến loạn",
"phiến quân",
"phiến thạch",
"phiết",
"phiêu bạt",
"phiêu dao",
"phiêu dạt",
"phiêu dật",
"phiêu diêu",
"phiêu du",
"phiêu lãng",
"phiêu linh",
"phiêu lưu",
"phiêu tán",
"phiếu",
"phiếu trắng",
"phim",
"phim ảnh",
"phim câm",
"phim con heo",
"phim đèn chiếu",
"phim điện ảnh",
"phim hoạt hình",
"phim hoạt hoạ",
"phim nhựa",
"phim nổi",
"phim tài liệu",
"phim thời sự",
"phim truyền hình",
"phim truyện",
"phim trường",
"phim video",
"phím",
"phin",
"phin nõn",
"phinh phính",
"phình",
"phỉnh",
"phỉnh hót",
"phỉnh mũi",
"phỉnh nịnh",
"phỉnh phờ",
"phĩnh",
"phính",
"phịu",
"pho",
"pho mát",
"pho-ton",
"phò",
"phò mã",
"phò tá",
"phó",
"phó bản",
"phó bảng",
"phó chủ khảo",
"phó giáo sư",
"phó lãnh sự",
"phó lí",
"phó lý",
"phó mát",
"phó mặc",
"phó nháy",
"phó nhòm",
"phó phòng",
"phó sứ",
"phó thác",
"phó thường dân",
"phó ti",
"phó tiến sĩ",
"phó tổng",
"phó từ",
"phó ty",
"phó văn phòng",
"phóc",
"phoi",
"phòi",
"phom",
"phong",
"phong ba",
"phong bao",
"phong bế",
"phong bì",
"phong cách",
"phong cách học",
"phong cảnh",
"phong cầm",
"phong dao",
"phong đăng",
"phong độ",
"phong hàn",
"phong hoá",
"phong kế",
"phong kiến",
"phong lan",
"phong lưu",
"phong nguyệt",
"phong nhã",
"phong phanh",
"phong phú",
"phong quang",
"phong sương",
"phong tặng",
"phong thái",
"phong thanh",
"phong thấp",
"phong thói",
"phong thổ",
"phong thuỷ",
"phong tình",
"phong toả",
"phong trào",
"phong trần",
"phong túc",
"phong tục",
"phong tư",
"phong vân",
"phong vận",
"phong vị",
"phong vũ biểu",
"phòng",
"phòng ban",
"phòng bệnh",
"phòng bị",
"phòng chống",
"phòng dịch",
"phòng gian",
"phòng hoả",
"phòng hộ",
"phòng khám",
"phòng khánh tiết",
"phòng không",
"phòng khuê",
"phòng loan",
"phòng mạch",
"phòng ngự",
"phòng ngừa",
"phòng nhì",
"phòng ốc",
"phòng thân",
"phòng the",
"phòng thí nghiệm",
"phòng thủ",
"phòng thường trực",
"phòng tiêu",
"phòng tránh",
"phòng trừ",
"phòng tuyến",
"phòng vệ",
"phòng vệ dân sự",
"phòng xa",
"phỏng",
"phỏng chừng",
"phỏng dịch",
"phỏng đoán",
"phỏng độ",
"phỏng sinh học",
"phỏng tính",
"phỏng vấn",
"phóng",
"phóng đại",
"phóng đãng",
"phóng đạt",
"phóng điện",
"phóng hoả",
"phóng khoáng",
"phóng pháo",
"phóng sinh",
"phóng sự",
"phóng tác",
"phóng tay",
"phóng thanh",
"phóng thích",
"phóng túng",
"phóng uế",
"phóng viên",
"phóng viên nhiếp ảnh",
"phóng viên thường trú",
"phóng xạ",
"phoóc-xếp",
"phosphorite",
"phót",
"phọt",
"phọt phẹt",
"photocopy",
"photon",
"photphorit",
"phô",
"phô bày",
"phô bầy",
"phô diễn",
"phô mai",
"phô phang",
"phô trương",
"phổ",
"phổ biến",
"phổ cập",
"phổ dụng",
"phổ độ",
"phổ độ chúng sinh",
"phổ hệ",
"phổ kế",
"phổ niệm",
"phổ quát",
"phổ thông",
"phổ thông cơ sở",
"phổ thông đầu phiếu",
"phổ thông trung học",
"phố",
"phố phường",
"phố thị",
"phố xá",
"phốc",
"phôi",
"phôi bào",
"phôi pha",
"phôi sinh học",
"phôi thai",
"phổi",
"phổi bò",
"phối",
"phối cảnh",
"phối chế",
"phối hợp",
"phối kết hợp",
"phối khí",
"phối liệu",
"phối màu",
"phối ngẫu",
"phối thuộc",
"phối trộn",
"phôm phốp",
"phôn",
"phồn hoa",
"phồn thịnh",
"phồn thực",
"phồn vinh",
"phông",
"phông chữ",
"phông nền",
"phồng",
"phồng tôm",
"phổng",
"phổng mũi",
"phổng phao",
"phỗng",
"phốp pháp",
"phốt",
"phốt phát",
"phốt pho",
"phôt-pho-rít",
"phôtô",
"phơ",
"phơ phơ",
"phơ phất",
"phơ phới",
"phờ",
"phờ phạc",
"phờ râu",
"phở",
"phơi",
"phơi áo",
"phơi bày",
"phơi lưng vạch áo",
"phơi màu",
"phơi phóng",
"phơi phới",
"phơi thây",
"phới",
"phơn phớt",
"phởn",
"phởn phơ",
"phớn phở",
"phớt",
"phớt đời",
"phớt lạnh",
"phớt lờ",
"phớt tỉnh",
"phu",
"phu la",
"phu nhân",
"phu phen",
"phu phụ",
"phu quân",
"phu quý phụ vinh",
"phu thê",
"phu tử",
"phù",
"phù chú",
"phù dâu",
"phù du",
"phù dung",
"phù điêu",
"phù đồ",
"phù hiệu",
"phù hoa",
"phù hộ",
"phù hợp",
"phù kế",
"phù nề",
"phù phép",
"phù phiếm",
"phù rể",
"phù sa",
"phù sinh",
"phù thế",
"phù thũng",
"phù thuỷ",
"phù trì",
"phù trợ",
"phù vân",
"phù voi",
"phủ",
"phủ doãn",
"phủ dụ",
"phủ đầu",
"phủ đệ",
"phủ định",
"phủ định biện chứng",
"phủ định của phủ định",
"phủ đường",
"phủ lị",
"phủ nhận",
"phủ phê",
"phủ phục",
"phủ quyết",
"phủ sóng",
"phủ tạng",
"phủ thừa",
"phũ",
"phũ phàng",
"phú",
"phú bẩm",
"phú cường",
"phú hào",
"phú hộ",
"phú nông",
"phú ông",
"phú quí",
"phú quý",
"phú thương",
"phú túc",
"phụ",
"phụ âm",
"phụ bạc",
"phụ bản",
"phụ cận",
"phụ cấp",
"phụ chính",
"phụ chú",
"phụ đạo",
"phụ đề",
"phụ động",
"phụ gia",
"phụ giảng",
"phụ giúp",
"phụ hệ",
"phụ hoạ",
"phụ huynh",
"phụ khoa",
"phụ kiện",
"phụ lão",
"phụ liệu",
"phụ lục",
"phụ lực",
"phụ mẫu",
"phụ nữ",
"phụ phẩm",
"phụ phí",
"phụ quyền",
"phụ rẫy",
"phụ sản",
"phụ tá",
"phụ tải",
"phụ thân",
"phụ thu",
"phụ thuộc",
"phụ tình",
"phụ tổ",
"phụ trách",
"phụ trội",
"phụ trợ",
"phụ trương",
"phụ tùng",
"phụ từ",
"phụ tử",
"phụ tử tình thâm",
"phụ vương",
"phúc",
"phúc án",
"phúc âm",
"phúc ấm",
"phúc bất trùng lai",
"phúc đáp",
"phúc đẳng hà sa",
"phúc đức",
"phúc đức tại mẫu",
"phúc hạch",
"phúc hậu",
"phúc khảo",
"phúc kiểm",
"phúc lộc",
"phúc lợi",
"phúc mạc",
"phúc phận",
"phúc thẩm",
"phúc thần",
"phúc tinh",
"phúc tra",
"phúc trạch",
"phúc trình",
"phục",
"phục binh",
"phục chế",
"phục chức",
"phục cổ",
"phục dịch",
"phục dựng",
"phục hiện",
"phục hoá",
"phục hồi",
"phục hưng",
"phục kích",
"phục lăn",
"phục linh",
"phục nguyên",
"phục phịch",
"phục quốc",
"phục sinh",
"phục sức",
"phục thiện",
"phục thù",
"phục thuốc",
"phục tòng",
"phục tội",
"phục trang",
"phục tùng",
"phục viên",
"phục vụ",
"phủi",
"phủi tay",
"phum",
"phum sóc",
"phun",
"phun châu nhả ngọc",
"phùn phụt",
"phún nham",
"phún thạch",
"phung",
"phung phá",
"phung phí",
"phùng",
"phùng phìu",
"phúng",
"phúng dụ",
"phúng điếu",
"phúng phính",
"phúng viếng",
"phụng",
"phụng chỉ",
"phụng dưỡng",
"phụng hoàng",
"phụng mệnh",
"phụng phịu",
"phụng sự",
"phụng thờ",
"phút",
"phút chốc",
"phút giây",
"phụt",
"phuy",
"phứa",
"phứa phựa",
"phức",
"phức điệu",
"phức hệ",
"phức hợp",
"phức tạp",
"phừng",
"phùng phừng",
"phước",
"phưỡn",
"phướn",
"phương",
"phương án",
"phương cách",
"phương châm",
"phương chi",
"phương diện",
"phương diện quân",
"phương hại",
"phương hướng",
"phương kế",
"phương ngôn",
"phương ngữ",
"phương pháp",
"phương pháp luận",
"phương phi",
"phương sách",
"phương sai",
"phương thuật",
"phương thuốc",
"phương thức",
"phương thức sản xuất",
"phương tích",
"phương tiện",
"phương tiện thông tin đại chúng",
"phương trình",
"phương trình hoá học",
"phương trình vi phân",
"phương trưởng",
"phương trượng",
"phường",
"phường bát âm",
"phường chèo",
"phường hội",
"phường phố",
"phướng",
"phượng",
"phượng chạ loan chung",
"phượng hoàng",
"phượng tây",
"phượng vĩ",
"phứt",
"pi",
"pi-a-nô",
"pi-gia-ma",
"pi-rít",
"piano",
"pianô",
"píc-níc",
"picnic",
"pijama",
"pin",
"pin năng lượng mặt trời",
"pint",
"pirit",
"pích",
"pít-tông",
"pittông",
"pizza",
"pla-sma",
"pla-tin",
"plasma",
"plastic",
"platine",
"plây",
"po-si-tron",
"polietylen",
"polime",
"polyethylene",
"polymer",
"polyvitamin",
"pom-mát",
"pommade",
"positron",
"pound",
"pô",
"pô-li-ê-ti-len",
"pô-li-me",
"pô-li-vi-ta-min",
"pô-pơ-lin",
"pôpơlin",
"pơ-luya",
"pơ-mu",
"pơluya",
"pơmu",
"protein",
"protid",
"protit",
"proton",
"prô-tê-in",
"prô-tít",
"prô-tông",
"psi",
"Pt",
"PTCS",
"PTS",
"PTTH",
"pụa",
"puốc-boa",
"puốcboa",
"pyjama",
"pyrite",
"Q",
"QĐ",
"QH",
"QS",
"qua",
"qua cầu rút ván",
"qua đò khinh sóng",
"qua đời",
"qua lại",
"qua loa",
"qua lọc",
"qua mặt",
"qua ngày",
"qua ngày đoạn tháng",
"qua quít",
"qua quýt",
"qua sông phải luỵ đò",
"quà",
"quà bánh",
"quà cáp",
"quả",
"quả báo",
"quả cảm",
"quả cân",
"quả đấm",
"quả đất",
"quả đoán",
"quả lắc",
"quả lừa",
"quả nhân",
"quả nhiên",
"quả phụ",
"quả phúc",
"quả quyết",
"quả tang",
"quả thật",
"quả thực",
"quả tình",
"quả vậy",
"quá",
"quá bán",
"quá bộ",
"quá bữa",
"quá cảnh",
"quá chén",
"quá chừng",
"quá cố",
"quá cỡ",
"quá đà",
"quá đáng",
"quá đi chứ",
"quá độ",
"quá đỗi",
"quá giang",
"quá giấc",
"quá khích",
"quá khổ",
"quá khứ",
"quá lắm",
"quá lắm cũng chỉ",
"quá lời",
"quá lửa",
"quá lứa lỡ thì",
"quá mù ra mưa",
"quá quắt",
"quá sá",
"quá sức",
"quá tải",
"quá tay",
"quá tam ba bận",
"quá thể",
"quá tội",
"quá trình",
"quá trời",
"quá trớn",
"quá ư",
"quá vãng",
"quá xá",
"quạ",
"quạ đội lốt công",
"quạ mượn lông công",
"quạ tắm thì ráo sáo tắm thì mưa",
"quác",
"quạc",
"quách",
"quạch",
"quai",
"quai bị",
"quai chèo",
"quai hàm",
"quai xanh vành chảo",
"quài",
"quải",
"quảo đơm",
"quái",
"quái ác",
"quái dị",
"quái đản",
"quái gở",
"quái kiệt",
"quái lạ",
"quái loàn",
"quái quỉ",
"quái quỷ",
"quái thai",
"quái vật",
"quại",
"quan",
"quan ải",
"quan cách",
"quan chức",
"quan dạng",
"quan điểm",
"quan điểm lịch sử",
"quan điểm quần chúng",
"quan gia",
"quan giai",
"quan hà",
"quan hệ",
"quan hệ sản xuất",
"quan họ",
"quan hoài",
"quan khách",
"quan lại",
"quan lang",
"quan liêu",
"quan lộ",
"quan ngại",
"quan nha",
"quan nhất thời dân vạn đại",
"quan niệm",
"quan ôn",
"quan phụ mẫu",
"quan phương",
"quan quân",
"quan quyền",
"quan san",
"quan san cách trở",
"quan sát",
"quan sát viên",
"quan sơn",
"quan tài",
"quan tái",
"quan tám cũng ừ quan tư cũng gật",
"quan tâm",
"quan thầy",
"quan thiết",
"quan thuế",
"quan tiền",
"quan toà",
"quan trắc",
"quan trọng",
"quan trọng hoá",
"quan trường",
"quan viên",
"quan yếu",
"quàn",
"quản bút",
"quản ca",
"quản chế",
"quản cơ",
"quản đạo",
"quản đốc",
"quản gia",
"quản giáo",
"quản huyền",
"quản lí",
"quản lí nhà nước",
"quản lý",
"quản lý nhà nước",
"quản ngại",
"quản thúc",
"quản trang",
"quản trị",
"quản tượng",
"quán",
"quán cóc",
"quán ngữ",
"quán quân",
"quán tính",
"quán triệt",
"quán trọ",
"quán từ",
"quán xá",
"quán xuyến",
"quang",
"quang âm",
"quang cảnh",
"quang cầu",
"quang dẫn",
"quang dầu",
"quang đãng",
"quang điện",
"quang gánh",
"quang học",
"quang hợp",
"quang minh",
"quang minh chính đại",
"quang năng",
"quang phổ",
"quang quác",
"quang quẻ",
"quang sai",
"quang tuyến",
"quang vinh",
"quàng",
"quàng quạc",
"quàng xiên",
"quảng bá",
"quảng canh",
"quảng cáo",
"quảng đại",
"quảng giao",
"quảng trường",
"quãng",
"quáng",
"quáng gà",
"quáng quàng",
"quanh",
"quanh co",
"quanh đi quẩn lại",
"quanh năm",
"quanh quánh",
"quanh quẩn",
"quanh quất",
"quanh quéo",
"quành",
"quánh",
"quánh quạnh",
"quạnh",
"quạnh hiu",
"quạnh vắng",
"quào",
"quart",
"quát",
"quát lác",
"quát mắng",
"quát tháo",
"quạt",
"quạt bàn",
"quạt cây",
"quạt con cóc",
"quạt điện",
"quạt gió",
"quạt hòm",
"quạt kéo",
"quạt lúa",
"quạt máy",
"quạt thông gió",
"quạt trần",
"quạt treo tường",
"quàu quạu",
"quạu",
"quạu quọ",
"quay",
"quay cóp",
"quay cuồng",
"quay đĩa",
"quay lơ",
"quay phim",
"quay quắt",
"quay tít",
"quay vòng",
"quày",
"quày quả",
"quày quạy",
"quảy",
"quắc",
"quắc thước",
"quặc",
"quăm quắm",
"quằm quặm",
"quắm",
"quặm",
"quăn",
"quăn queo",
"quằn",
"quằn quại",
"quằn quặn",
"quằn quèo",
"quắn",
"quặn",
"quặn thắt",
"quăng",
"quăng quật",
"quẳng",
"quặng",
"quắp",
"quặp",
"quắt",
"quắt queo",
"quắt quéo",
"quặt",
"quặt quẹo",
"quấc",
"quân",
"quân bản bộ",
"quân báo",
"quân bị",
"quân binh",
"quân bưu",
"quân ca",
"quân cảng",
"quân cảnh",
"quân cấp",
"quân chính",
"quân chủ",
"quân chủ chuyên chế",
"quân chủ lập hiến",
"quân chủng",
"quân công",
"quân cơ",
"quân dân",
"quân dân chính",
"quân dịch",
"quân dụng",
"quân dược",
"quân điền",
"quân đoàn",
"quân đội",
"quân đội thường trực",
"quân gia",
"quân giới",
"quân hàm",
"quân hạm",
"quân hành",
"quân hiệu",
"quân hồi vô lệnh",
"quân hồi vô phèng",
"quân huấn",
"quân khí",
"quân khu",
"quân kì",
"quân kỉ",
"quân kỳ",
"quân kỷ",
"quân lệnh",
"quân lệnh như sơn",
"quân lính",
"quân luật",
"quân lực",
"quân lương",
"quân ngũ",
"quân nhạc",
"quân nhân",
"quân nhu",
"quân pháp",
"quân phí",
"quân phiệt",
"quân phục",
"quân quan",
"quân quản",
"quân quốc",
"quân sĩ",
"quân số",
"quân sư",
"quân sư quạt mo",
"quân sự",
"quân thần",
"quân thù",
"quân tịch",
"quân tình nguyện",
"quân trang",
"quân tử",
"quân tử nhất ngôn",
"quân uỷ",
"quân uỷ trung ương",
"quân vụ",
"quân vương",
"quân xa",
"quân y",
"quân y sĩ",
"quân y viện",
"quần",
"quần áo",
"quần âu",
"quần bò",
"quần chúng",
"quần cụt",
"quần cư",
"quần đảo",
"quần đông xuân",
"quần đùi",
"quần hôn",
"quần hồng",
"quần jean",
"quần là áo lượt",
"quần lá toạ",
"quần lót",
"quần nâu áo vải",
"quần ngư tranh thực",
"quần ngựa",
"quần nịt",
"quần phăng",
"quần quật",
"quần soóc",
"quần tam tụ ngũ",
"quần thảo",
"quần thần",
"quần thể",
"quần thoa",
"quần tụ",
"quần vợt",
"quần xà lỏn",
"quẩn",
"quẩn quanh",
"quẫn",
"quẫn bách",
"quẫn trí",
"quấn",
"quấn quít",
"quấn quyện",
"quấn quýt",
"quận",
"quận chúa",
"quận công",
"quận lị",
"quận lỵ",
"quận trưởng",
"quận uỷ",
"quận vương",
"quầng",
"quẩng",
"quẩng mỡ",
"quất",
"quất hồng bì",
"quật",
"quật cường",
"quật khởi",
"quây",
"quây quần",
"quầy",
"quầy quả",
"quầy quậy",
"quẩy",
"quẫy",
"quẫy đạp",
"quấy",
"quấy đảo",
"quấy nhiễu",
"quấy phá",
"quấy quả",
"quấy quá",
"quấy rầy",
"quấy rối",
"quậy",
"quậy phá",
"que",
"que đan",
"que hàn",
"què",
"què quặt",
"quẻ",
"quẻ âm dương",
"quen",
"quen biết",
"quen hơi bén tiếng",
"quen mặt",
"quen mui",
"quen thân",
"quen thói",
"quen thuộc",
"quèn",
"quèn quẹt",
"queo",
"queo quắt",
"quèo",
"quéo",
"quẹo",
"quét",
"quét dọn",
"quét quáy",
"quét tước",
"quẹt",
"quê",
"quê cha đất tổ",
"quê hương",
"quê kệch",
"quê kiểng",
"quê một cục",
"quê mùa",
"quê quán",
"quế",
"quế chi",
"quế hoè",
"quệch quạc",
"quên",
"quên bẵng",
"quên béng",
"quên khuấy",
"quên lãng",
"quên lửng",
"quên mình",
"quện",
"quềnh quàng",
"quết",
"quết trầu",
"quệt",
"quều quào",
"qui",
"qui bản",
"qui cách",
"qui chế",
"qui chuẩn",
"qui chụp",
"qui củ",
"qui định",
"qui đổi",
"qui đồng mẫu số",
"qui hàng",
"qui hoạch",
"qui hoạch đô thị",
"qui hoạch vùng",
"qui kết",
"qui lát",
"qui luật",
"qui mô",
"qui nạp",
"qui phạm",
"qui phạm pháp luật",
"qui phục",
"qui tắc",
"qui tắc tam suất",
"qui tập",
"qui thuận",
"qui tiên",
"qui trình",
"qui tụ",
"qui ước",
"qui y",
"quì",
"quỉ",
"quỉ kế",
"quỉ khốc thần kinh",
"quỉ quái",
"quỉ quyệt",
"quỉ sứ",
"quỉ tha ma bắt",
"quỉ thần",
"quỉ thuật",
"quĩ",
"quĩ đạo",
"quĩ đen",
"quĩ tích",
"quĩ tiết kiệm",
"quĩ tín dụng",
"quí",
"quí báu",
"quí danh",
"quí giá",
"quí hiếm",
"quí hoá",
"quí hồ",
"quí hồ tinh bất hồ đa",
"quí khách",
"quí mến",
"quí nhân",
"quí phái",
"quí phi",
"quí quốc",
"quí quyến",
"quí tộc",
"quí trọng",
"quí tử",
"quí tướng",
"quí vị",
"quị",
"quị luỵ",
"quinacrine",
"quít",
"quịt",
"quota",
"quốc âm",
"quốc ca",
"quốc cấm",
"quốc công",
"quốc cữu",
"quốc dân",
"quốc dân đại hội",
"quốc doanh",
"quốc đảo",
"quốc gia",
"quốc giáo",
"quốc hiệu",
"quốc học",
"quốc hội",
"quốc hồn",
"quốc huy",
"quốc hữu hoá",
"quốc kế dân sinh",
"quốc khánh",
"quốc kì",
"quốc kỳ",
"quốc lập",
"quốc lộ",
"quốc lủi",
"quốc mẫu",
"quốc nạn",
"quốc ngữ",
"quốc nội",
"quốc pháp",
"quốc phòng",
"quốc phục",
"quốc sách",
"quốc sắc",
"quốc sắc thiên hương",
"quốc sỉ",
"quốc sĩ",
"quốc sư",
"quốc sử",
"quốc sử quán",
"quốc sự",
"quốc tang",
"quốc táng",
"quốc tế",
"quốc tế ca",
"quốc tế hoá",
"quốc tế ngữ",
"quốc thể",
"quốc thích",
"quốc thiều",
"quốc thư",
"quốc tịch",
"quốc trái",
"quốc trạng",
"quốc trưởng",
"quốc tuý",
"quốc văn",
"quốc vụ khanh",
"quốc vương",
"quơ",
"quờ",
"quờ quạng",
"quở",
"quở mắng",
"quở phạt",
"quở quang",
"quở trách",
"quớ",
"quy",
"quy bản",
"quy cách",
"quy chế",
"quy chuẩn",
"quy chụp",
"quy củ",
"quy định",
"quy đổi",
"quy đồng mẫu số",
"quy hàng",
"quy hoạch",
"quy hoạch đô thị",
"quy hoạch vùng",
"quy kết",
"quy lát",
"quy luật",
"quy mô",
"quy nạp",
"quy phạm",
"quy phạm pháp luật",
"quy phục",
"quy tắc",
"quy tắc tam suất",
"quy tập",
"quy thuận",
"quy tiên",
"quy trình",
"quy tụ",
"quy ước",
"quy y",
"quỳ",
"quỷ",
"quỷ kế",
"quỷ khốc thần kinh",
"quỷ quái",
"quỷ quyệt",
"quỷ sứ",
"quỷ tha ma bắt",
"quỷ thần",
"quỷ thuật",
"quỹ",
"quỹ đạo",
"quỹ đen",
"quỹ tích",
"quỹ tiết kiệm",
"quỹ tín dụng",
"quý",
"quý báu",
"quý danh",
"quý giá",
"quý hiếm",
"quý hoá",
"quý hồ",
"quý hồ tinh bất hồ đa",
"quý khách",
"quý mến",
"quý nhân",
"quý phái",
"quý phi",
"quý quốc",
"quý quyến",
"quý tộc",
"quý trọng",
"quý tử",
"quý tướng",
"quý vị",
"quỵ",
"quỵ luỵ",
"quých",
"quyên",
"quyên giáo",
"quyên góp",
"quyên sinh",
"quyền",
"quyền Anh",
"quyền biến",
"quyền bính",
"quyền cao chức trọng",
"quyền công dân",
"quyền cước",
"quyền dân tộc tự quyết",
"quyền hạn",
"quyền hành",
"quyền huynh thế phụ",
"quyền lợi",
"quyền lực",
"quyền môn",
"quyền năng",
"quyền quý",
"quyền rơm vạ đá",
"quyền sinh quyền sát",
"quyền sở hữu",
"quyền tác giả",
"quyền thần",
"quyền thế",
"quyền thuật",
"quyền tự do dân chủ",
"quyền uy",
"quyển",
"quyến",
"quyến anh rủ yến",
"quyến dỗ",
"quyến gió rủ mây",
"quyến luyến",
"quyến rũ",
"quyến thuộc",
"quyện",
"quyết",
"quyết chí",
"quyết chiến",
"quyết chiến điểm",
"quyết đấu",
"quyết định",
"quyết định luận",
"quyết đoán",
"quyết liệt",
"quyết nghị",
"quyết nhiên",
"quyết sách",
"quyết sinh",
"quyết tâm",
"quyết tâm thư",
"quyết thắng",
"quyết toán",
"quyết tử",
"quyệt",
"quỳnh",
"quỳnh tương",
"quỷnh",
"quýnh",
"quýnh quáng",
"quýnh quýu",
"quỵp",
"quýt",
"quýt làm cam chịu",
"quỵt",
"ra",
"ra bộ",
"ra cái điều",
"ra cái vẻ",
"ra chiều",
"ra công",
"ra dáng",
"ra-đa",
"ra đầu ra đũa",
"ra-đi-an",
"ra-đi-ô",
"ra-đi-um",
"ra điều",
"ra đời",
"ra gì",
"ra hiệu",
"ra hồn",
"ra lệnh",
"ra lò",
"ra mắt",
"ra mặt",
"ra môn ra khoai",
"ra ngô ra khoai",
"ra ngôi",
"ra oai",
"ra phết",
"ra quân",
"ra rả",
"ra ràng",
"ra rìa",
"ra sức",
"ra tay",
"ra tấm ra món",
"ra trò",
"ra tuồng",
"ra vẻ",
"rà",
"rà rẫm",
"ra soát",
"rả rích",
"rã",
"rã đám",
"rã họng",
"rã ngũ",
"rã rời",
"rã rượi",
"rá",
"rạ",
"rác",
"rác rến",
"rác rưởi",
"rác tai",
"rác thải",
"rạc",
"rạc rài",
"rách",
"rách bươm",
"rách mướp",
"rách nát",
"rách như tổ đỉa",
"rách rưới",
"rách tươm",
"rách việc",
"rạch",
"rạch ròi",
"radar",
"radian",
"radio",
"radio cassette",
"radium",
"rađa",
"rađian",
"rađiô",
"rađiô catxet",
"rađium",
"rải mành mành",
"rải rác",
"rải rắc",
"rải thảm",
"rái",
"rái cá",
"ram",
"ram ráp",
"rám",
"rạm",
"ran",
"ran rát",
"ràn",
"ràn rạt",
"ràn rụa",
"rán",
"rán sành ra mỡ",
"rạn",
"rạn nứt",
"rạn vỡ",
"rang",
"ràng",
"ràng buộc",
"ràng ràng",
"ràng rịt",
"ráng",
"rạng",
"rạng đông",
"rạng rỡ",
"ranh",
"ranh con",
"ranh giới",
"ranh ma",
"ranh mãnh",
"rành",
"rành mạch",
"rành rành",
"rành rẽ",
"rành rõ",
"rành rọt",
"rảnh",
"rảnh rang",
"rảnh rỗi",
"rãnh",
"rao",
"rao giảng",
"rào",
"rào cản",
"rào chắn",
"rào đón",
"rào giậu",
"rào giậu ngăn sân",
"rào rào",
"rào rạo",
"rào rạt",
"rào trước đón sau",
"rảo",
"rão",
"ráo",
"ráo hoảnh",
"ráo riết",
"ráo trọi",
"rạo",
"rạo rực",
"rap",
"ráp",
"ráp nối",
"rạp",
"rạp hát",
"rát",
"rát cổ bỏng họng",
"rát mặt",
"rát ràn rạt",
"rát rạt",
"rau",
"rau cần",
"rau câu",
"rau cháo",
"rau cỏ",
"rau dền",
"rau diếp",
"rau dưa",
"rau đay",
"rau giền",
"rau khủ khởi",
"rau khúc",
"rau lấp",
"rau má",
"rau màu",
"rau mơ",
"rau muối",
"rau muống",
"rau nào sâu ấy",
"rau ngót",
"rau ngổ",
"rau ráu",
"rau răm",
"rau rút",
"rau sạch",
"rau sam",
"rau sắng",
"rau sống",
"rau thơm",
"ray",
"ray rứt",
"rày",
"rày gió mai mưa",
"rày ước mai ao",
"rảy",
"rãy",
"ráy",
"rắc",
"rắc rối",
"rặc",
"răm",
"răm rắp",
"rằm",
"rắm",
"rặm",
"răn",
"răn bảo",
"răn dạy",
"răn đe",
"răn rắn",
"răn reo",
"rằn",
"rằn rện",
"rằn ri",
"rắn",
"rắn cấc",
"rắn câng",
"rắn chắc",
"rắn đầu rắn mặt",
"rắn độc",
"rắn giun",
"rắn lục",
"rắn lửa",
"rắn mày rắn mặt",
"rắn mối",
"rắn nước",
"rắn ráo",
"rắn rết",
"rắn rỏi",
"rặn",
"răng",
"răng cấm",
"răng cưa",
"răng cửa",
"răng hàm",
"răng khôn",
"răng nanh",
"răng rắc",
"răng sữa",
"rắng",
"rặng",
"rắp",
"rắp định",
"rắp ranh",
"rắp tâm",
"rặt",
"râm",
"râm bụt",
"râm ran",
"râm rấp",
"rầm",
"rầm rầm",
"rầm rầm rộ rộ",
"rầm rập",
"rầm rì",
"rầm rĩ",
"rầm rộ",
"rấm",
"rấm rứt",
"rậm",
"rậm rạp",
"rậm rật",
"rậm rì",
"rậm rịch",
"rân",
"rân rấn",
"rần rần",
"rần rần rộ rộ",
"rần rật",
"rần rộ",
"rấn",
"rận",
"rấp",
"rập",
"rập khuông",
"rập ràng",
"rập rềnh",
"rập rình",
"rập rờn",
"rất",
"rất chi là",
"rất đỗi",
"rất mực",
"râu",
"râu ông nọ cắm cằm bà kia",
"râu quai nón",
"râu ria",
"rầu",
"rầu rầu",
"rầu rĩ",
"rây",
"rầy",
"rầy la",
"rầy nâu",
"rầy rà",
"rẩy",
"rẫy",
"rẫy chết",
"re",
"rè",
"rẻ",
"rẻ khinh",
"rẻ mạt",
"rẻ như bèo",
"rẻ quạt",
"rẻ rề",
"rẻ rúng",
"rẻ thối",
"rẻ tiền",
"rẽ",
"rẽ phân",
"rẽ ràng",
"rẽ ròi",
"rẽ rọt",
"rẽ thuý chia uyên",
"ré",
"rèm",
"ren",
"ren rén",
"rèn",
"rèn cặp",
"rèn đúc",
"rèn giũa",
"rèn luyện",
"rén",
"reng reng",
"reo",
"reo hò",
"rẻo",
"rẻo cao",
"réo",
"réo rắt",
"rét",
"rét buốt",
"rét đài",
"rét lộc",
"rét mướt",
"rét nàng Bân",
"rét ngọt",
"rê",
"rề rà",
"rề rề",
"rể",
"rễ",
"rễ chùm",
"rễ cọc",
"rễ củ",
"rế",
"rệ",
"rếch",
"rếch rác",
"rêm",
"rên",
"rên la",
"rên rẩm",
"rên rỉ",
"rên siết",
"rên xiết",
"rền",
"rền rĩ",
"rềnh ràng",
"rệp",
"rết",
"rêu",
"rêu phong",
"rêu rao",
"rều",
"rệu",
"rệu rã",
"rệu rạo",
"ri",
"ri đô",
"ri rỉ",
"ri rí",
"ri vê",
"rì rà rì rầm",
"rì rào",
"rì rầm",
"rì rì",
"rỉ",
"rỉ rả",
"rỉ răng",
"rỉ tai",
"rí rách",
"rị",
"ria",
"rìa",
"rỉa",
"rỉa rói",
"rịa",
"rích",
"riềm",
"riêng",
"riêng biệt",
"riêng lẻ",
"riêng rẽ",
"riêng tây",
"riêng tư",
"riềng",
"riết",
"riết róng",
"riệt",
"riêu",
"riễu",
"rim",
"rin rít",
"rĩn",
"rịn",
"rinh",
"rinh rích",
"rình",
"rình mò",
"rình rang",
"rình rập",
"rít",
"rịt",
"riu",
"riu riu",
"riu ríu",
"rìu",
"ríu",
"ríu ra ríu rít",
"ríu ran",
"ríu rít",
"ro ro",
"ro ró",
"rò",
"rò rỉ",
"rỏ",
"rõ",
"rõ khéo",
"rõ ràng",
"rõ rệt",
"ró",
"rọ",
"rọ mõm",
"rọ rạy",
"robot",
"robotic",
"róc",
"róc rách",
"rọc",
"rock",
"rocket",
"roentgen",
"roi",
"roi cặc bò",
"roi rói",
"roi vọt",
"rõi",
"rói",
"rọi",
"ROM",
"ròn",
"ròn rã",
"rỏn",
"rón",
"rón rén",
"roneo",
"rong",
"rong huyết",
"rong rêu",
"rong róc",
"rong ruổi",
"ròng",
"ròng rã",
"ròng rọc",
"ròng rọc kép",
"ròng ròng",
"rót",
"rọt rẹt",
"rô",
"rô-bô-tích",
"rô-bốt",
"rô-nê-ô",
"rô ti",
"rô to",
"rồ",
"rồ dại",
"rổ",
"rổ rá cạp lại",
"rỗ",
"rỗ hoa",
"rỗ sứt rỗ sì",
"rộ",
"rốc",
"rốc-két",
"rộc",
"rộc rạc",
"rồi",
"rồi đây",
"rồi đời",
"rỗi",
"rỗi hơi",
"rỗi rãi",
"rối",
"rối beng",
"rối bét",
"rối bòng bong",
"rối bời",
"rối bù",
"rối loạn",
"rối loạn chức năng",
"rối mù",
"rối như canh hẹ",
"rối như mớ bòng bong",
"rối như tơ vò",
"rối nước",
"rối ra rối rít",
"rối rắm",
"rối ren",
"rối rít",
"rối rít tít mù",
"rối ruột",
"rối tinh",
"rối tinh rối mù",
"rối tung",
"rối tung rối mù",
"rôm",
"rôm rả",
"rôm sảy",
"rổn rảng",
"rốn",
"rộn",
"rộn rã",
"rộn ràng",
"rộn rạo",
"rộn rịch",
"rộn rịp",
"rộn rực",
"rông",
"rông đen",
"rông đô",
"rồng",
"rồng đến nhà tôm",
"rồng rắn",
"rồng rồng",
"rỗng",
"rỗng không",
"rỗng tuếch",
"rỗng tuếch rỗng toác",
"rống",
"rộng",
"rộng cẳng",
"rộng chân rộng cẳng",
"rộng huếch",
"rộng huếch rộng hoác",
"rộng lớn",
"rộng lượng",
"rộng mở",
"rộng rãi",
"rộng rinh",
"rộp",
"rốt",
"rốt cục",
"rốt cuộc",
"rốt lòng",
"rốt ráo",
"rơ",
"rơ-le",
"ro-moóc",
"rờ",
"rờ mó",
"rỡ rẫm",
"rờ rỡ",
"rỡ",
"rỡ ràng",
"rớ",
"rợ",
"rơi",
"rơi rớt",
"rơi rụng",
"rơi vãi",
"rời",
"rời rã",
"rời rạc",
"rời rợi",
"rợi",
"rơm",
"rơm rạ",
"rơm rác",
"rơm rớm",
"rờm",
"rờm rợp",
"rởm",
"rớm",
"rơmoóc",
"rơn-ghen",
"rờn rợn",
"rởn",
"rỡn",
"rợn",
"rợn ngợp",
"rớp",
"rợp",
"rớt",
"rớt giá",
"ru",
"ru-bi",
"ru hời",
"ru lô",
"ru ngủ",
"ru rú",
"rù",
"rù rì",
"rù rờ",
"rủ",
"rủ áo chắp tay",
"rủ áo khoanh tay",
"rủ lòng",
"rủ rê",
"rủ rỉ",
"rủ rỉ rù rì",
"rũ",
"rũ rợi",
"rũ rượi",
"rũ tù",
"rú",
"rua",
"rùa",
"rủa",
"rủa ráy",
"rủa sả",
"rũa",
"ruble",
"ruby",
"rúc",
"rúc ráy",
"rúc rích",
"rục",
"rục rịch",
"rui",
"rủi",
"rủi ro",
"rụi",
"rum",
"rum-ba",
"rùm",
"rùm beng",
"rúm",
"rúm ró",
"rụm",
"rumba",
"run",
"run như cầy sấy",
"run rẩy",
"run rủi",
"run sợ",
"rùn",
"rủn",
"rủn chí",
"rún",
"rún rẩy",
"rung",
"rung cảm",
"rung cây doạ khỉ",
"rung chuyển",
"rung động",
"rung rinh",
"rung rúc",
"rùng",
"rùng mình",
"rùng rợn",
"rùng rùng",
"rủng rẻng",
"rủng rỉnh",
"rúng",
"rúng động",
"rúng ép",
"rụng",
"rụng rời",
"ruốc",
"ruốc bông",
"ruồi",
"ruồi lằng",
"ruồi nhặng",
"ruồi trâu",
"ruồi xanh",
"ruổi",
"ruổi rong",
"ruối",
"ruồng",
"ruồng bỏ",
"ruồng bố",
"ruồng rẫy",
"ruỗng",
"ruỗng nát",
"ruộng",
"ruộng bậc thang",
"ruộng cả ao liền",
"ruộng đất",
"ruộng muối",
"ruộng nõ",
"ruộng nương",
"ruộng rẫy",
"ruộng rộc",
"ruột",
"ruột để ngoài da",
"ruột gà",
"ruột gan",
"ruột già",
"ruột nghé",
"ruột non",
"ruột rà",
"ruột thịt",
"ruột thừa",
"ruột tượng",
"rúp",
"rụp",
"rút",
"rút cục",
"rút dây động rừng",
"rút gọn",
"rút lui",
"rút phép thông công",
"rút rát",
"rút ruột",
"rút tiền",
"rụt",
"rụt rè",
"ruy băng",
"rưa rứa",
"rửa",
"rửa ảnh",
"rửa ráy",
"rửa tiền",
"rửa tội",
"rữa",
"rứa",
"rựa",
"rức",
"rực",
"rực rỡ",
"rưng rức",
"rưng rưng",
"rừng",
"rừng cấm",
"rừng chồi",
"rừng đặc dụng",
"rừng già",
"rừng núi",
"rừng phòng hộ",
"rừng rú",
"rừng rựt",
"rừng sản xuất",
"rừng thiêng nước độc",
"rừng vàng biển bạc",
"rừng xanh núi đỏ",
"rửng mỡ",
"rựng",
"rước",
"rước voi về giày mả tổ",
"rước voi về giày mồ",
"rước xách",
"rươi",
"rười rượi",
"rưởi",
"rưỡi",
"rưới",
"rượi",
"rườm",
"rườm rà",
"rướm",
"rươn rướn",
"rướn",
"rượn",
"rương",
"rường cột",
"rượt",
"rượu",
"rượu bia",
"rượu cẩm",
"rượu cần",
"rượu chát",
"rượu chè",
"rượu chổi",
"rượu cồn",
"rượu đế",
"rượu lậu",
"rượu mạnh",
"rượu mùi",
"rượu nếp",
"rượu ngang",
"rượu ngọn",
"rượu ngọt",
"rượu nho",
"rượu sớm cờ trưa",
"rượu sớm trà trưa",
"rượu tăm",
"rượu thuốc",
"rượu trắng",
"rượu vang",
"rượu vào lời ra",
"rứt",
"rứt ruột",
"s",
"sa",
"sa bàn",
"sa bồi",
"sa-ca-rin",
"sa-ca-rô-da",
"sa chân",
"sa cơ",
"sa cơ lỡ bước",
"sa cơ lỡ vận",
"sa đà",
"sa đì",
"sa đoạ",
"sa khoáng",
"sa lát",
"sa lầy",
"sa lệch",
"sa mạc",
"sa môn",
"sa mu",
"sa ngã",
"sa nhân",
"sa sả",
"sa sâm",
"sa sầm",
"sa sẩy",
"sa sút",
"sa thạch",
"sa thải",
"sa trường",
"sà",
"sà lan",
"sà lúp",
"sà sã",
"sả",
"sã",
"sá",
"sạ",
"sạc",
"sacarin",
"sacaroza",
"saccharin",
"sách",
"sách báo",
"sách công cụ",
"sách đen",
"sách đỏ",
"sách giáo khoa",
"sách gối đầu giường",
"sách lược",
"sách nhiễu",
"sách trắng",
"sách vở",
"sạch",
"sạch bách",
"sạch bong",
"sạch bóng",
"sạch mắt",
"sạch nước cản",
"sạch sành sanh",
"sạch sẽ",
"sạch trơn",
"sai",
"sai bảo",
"sai biệt",
"sai dị",
"sai dịch",
"sai khiến",
"sai lạc",
"sai lầm",
"sai lệch",
"sai một li đi một dặm",
"sai một ly đi một dặm",
"sai ngoa",
"sai nha",
"sai phái",
"sai phạm",
"sai sót",
"sai số",
"sai trái",
"sài",
"sài đất",
"sài đẹn",
"sài giật",
"sài hồ",
"sài kinh",
"sài lang",
"sải",
"sãi",
"sãi vãi",
"sái",
"sam",
"sàm",
"sàm báng",
"sàm ngôn",
"sàm nịnh",
"sàm sỡ",
"sàm tấu",
"sám hối",
"sạm",
"samovar",
"san",
"san định",
"san hô",
"san lấp",
"san sát",
"san sẻ",
"san sớt",
"san ủi",
"sàn",
"sàn diễn",
"sàn giao dịch",
"sàn nhảy",
"sàn sàn",
"sản",
"sản giật",
"sản hậu",
"sản khoa",
"sản lượng",
"sản nghiệp",
"sản phẩm",
"sản phụ",
"sản sinh",
"sản vật",
"sản xuất",
"sán",
"sán dây",
"sán lá",
"sán xơ mít",
"sạn",
"sạn mặt",
"sang",
"sang cát",
"sang chấn",
"sang đoạt",
"sang giàu",
"sang năm",
"sang ngang",
"sang nhượng",
"sang sảng",
"sang sáng",
"sang sửa",
"sang tay",
"sang tên",
"sang trọng",
"sàng",
"sàng lọc",
"sàng sảy",
"sàng tuyển",
"sảng",
"sảng khoái",
"sảng sốt",
"sáng",
"sáng bạch",
"sáng bảnh",
"sáng bảnh mắt",
"sáng chế",
"sáng choang",
"sáng dạ",
"sáng giá",
"sán kiến",
"sáng láng",
"sáng lập",
"sáng loáng",
"sáng mai",
"sáng mắt",
"sáng nghiệp",
"sáng ngời",
"sáng nhoáng",
"sáng qua",
"sáng quắc",
"sáng rực",
"sáng sáng",
"sáng sủa",
"sáng suốt",
"sáng tác",
"sáng tạo",
"sáng tỏ",
"sáng trưng",
"sa1ng ý",
"sanh",
"sanh sánh",
"sành",
"sành điệu",
"sành sỏi",
"sành sứ",
"sảnh đường",
"sánh",
"sánh bước",
"sánh duyên",
"sánh đôi",
"sánh vai",
"santonin",
"sao",
"sao Bắc Cực",
"sao Bắc Đẩu",
"sao băng",
"sao chép",
"sao chế",
"sao chổi",
"sao chụp",
"sao Diêm Vương",
"sao đổi ngôi",
"sao Hải Vương",
"sao Hoả",
"sao Hôm",
"sao Kim",
"sao la",
"sao lãng",
"sao lục",
"sao Mai",
"sao Mộc",
"sao nhãng",
"sao phỏng",
"sao sa",
"sao tẩm",
"sao Thiên Vương",
"sao Thổ",
"sao Thuỷ",
"sao y bản chính",
"sào",
"sào huyệt",
"sảo",
"sáo",
"sáo cũ",
"sáo mép",
"sáo mòn",
"sáo mượn lông công",
"sáo ngữ",
"sáo rỗng",
"sáo sậu",
"sạo sục",
"sáp",
"sáp nhập",
"sáp ong",
"sạp",
"sát",
"sát cánh",
"sát hạch",
"sát hại",
"sát hợp",
"sát khí",
"sát khuẩn",
"sát nách",
"sát nhân",
"sát nhập",
"sát nút",
"sát phạt",
"sát sàn sạt",
"sát sao",
"sát sạt",
"sát sinh",
"sát sườn",
"sát thủ",
"sát thực",
"sát thương",
"sát trùng",
"sạt",
"sạt lở",
"sạt nghiệp",
"sau",
"sau đại học",
"sau này",
"sau rốt",
"sáu",
"say",
"say đắm",
"say hoa đắm nguyệt",
"say khướt",
"say máu",
"say mèm",
"say mê",
"say như điếu đổ",
"say sưa",
"say xỉn",
"sảy",
"sắc",
"sắc bén",
"sắc cạnh",
"sắc chỉ",
"sắc diện",
"sắc đẹp",
"sắc độ",
"sắc lạnh",
"sắc lẻm",
"sắc lẹm",
"sắc lệnh",
"sắc luật",
"sắc màu",
"sắc mắc",
"sắc nước hương trời",
"sắc phong",
"sắc phục",
"sắc sảo",
"sắc sắc không không",
"sắc thái",
"sắc thuế",
"sắc tộc",
"sặc",
"sặc gạch",
"sặc máu",
"sặc mùi",
"sặc sỡ",
"sặc sụa",
"sặc tiết",
"săm",
"săm sắn",
"săm se",
"săm soi",
"sắm",
"sắm nắm",
"sắm sanh",
"sắm sửa",
"sắm vai",
"săn",
"săn bắn",
"săn bắt",
"săn đón",
"sắn đuổi",
"săn lùng",
"săn sóc",
"săn tìm",
"sẵn",
"sẵn lòng",
"sằn sàng",
"sắn",
"sắn dây",
"sắn thuyền",
"săng",
"săng đá",
"sằng sặc",
"sắp",
"sắp đặt",
"sắp sửa",
"sắp xếp",
"sắt",
"sắt cầm",
"sắt đá",
"sắt non",
"sắt son",
"sắt tây",
"sặt",
"sâm",
"sâm banh",
"sâm cầm",
"sâm nhung",
"sâm sẩm",
"sầm",
"sầm sập",
"sầm sì",
"sầm uất",
"sẩm",
"sẫm",
"sấm",
"sấm kí",
"sấm ký",
"sấm ngữ",
"sấm sét",
"sậm",
"sân",
"sân bay",
"sân chơi",
"sân cỏ",
"sân khách",
"sân khấu",
"sân nhà",
"sân quần",
"sân rồng",
"sân sau",
"sân si",
"sân siu",
"sân sướng",
"sân thượng",
"sân vận động",
"sần",
"sần sật",
"sần sùi",
"sần sượng",
"sẩn",
"sấn",
"sấn sổ",
"sấp",
"sấp bóng",
"sấp mặt",
"sấp ngửa",
"sập",
"sập sè",
"sập sùi",
"sập tiệm",
"sất",
"sâu",
"sâu bệnh",
"sâu bọ",
"sâu cay",
"sâu cắn gié",
"sâu cuốn lá",
"sâu đậm",
"sâu đo",
"sâu độc",
"sâu đục thân",
"sâu gai",
"sâu hoắm",
"sâu keo",
"sâu kín",
"sâu lắng",
"sâu mọt",
"sâu nặng",
"sâu quảng",
"sâu răng",
"sâu róm",
"sâu rộng",
"sâu sát",
"sâu sắc",
"sâu vòi voi",
"sâu xa",
"sâu xám",
"sầu",
"sầu bi",
"sầu đâu",
"sầu đông",
"sầu hận",
"sầu muộn",
"sầu não",
"sầu oán",
"sầu riêng",
"sầu thảm",
"sầu tư",
"sấu",
"sây",
"sây sát",
"sầy",
"sẩy",
"sẩy đàn tan nghé",
"sẩy thai",
"sấy",
"sấy tóc",
"sậy",
"Sb",
"scanner",
"sđd",
"se",
"se mình",
"se sắt",
"se se",
"se sẻ",
"se sua",
"se thắt",
"sè",
"sè sè",
"sè sẽ",
"sẻ",
"sẽ",
"sẽ sàng",
"sẹ",
"séc",
"sém",
"seminar",
"sen",
"sen đầm",
"sen đầm quốc tế",
"sen ngó đào tơ",
"sẻn",
"sẻn so",
"seo",
"sẹo",
"serenata",
"seri",
"sét",
"sét đánh ngang tai",
"sex",
"sexy",
"sề",
"sề sệ",
"sệ",
"sên",
"sền sệt",
"sến",
"sênh",
"sênh tiền",
"sểnh",
"sểnh nhà ra thất nghiệp",
"sếp",
"sệt",
"sêu",
"sêu tết",
"sều",
"sếu",
"sếu đầu đỏ",
"SGK",
"shop",
"show",
"SHTT",
"si",
"si mê",
"si ngốc",
"si tình",
"si sụp",
"sỉ",
"sỉ nhục",
"sỉ vả",
"sĩ",
"sĩ diện",
"sĩ hoạn",
"sĩ khí",
"sĩ phu",
"sĩ quan",
"sĩ số",
"sĩ tốt",
"sĩ tử",
"sỉa",
"sịa",
"sic",
"sịch",
"SIDA",
"siếc",
"siếc sẩm",
"siểm nịnh",
"siêng",
"siêng năng",
"siết",
"siêu",
"siêu âm",
"siêu cường",
"siêu dẫn",
"siêu đao",
"siêu đẳng",
"siêu độ",
"siêu hạng",
"siêu hiện thực",
"siêu hình",
"siêu hình học",
"siêu liên kết",
"siêu lợi nhuận",
"siêu mẫu",
"siêu ngạch",
"siêu ngôn ngữ",
"siêu người mẫu",
"siêu nhân",
"siêu nhiên",
"siêu phàm",
"siêu quần",
"siêu sao",
"siêu sinh tịnh độ",
"siêu tần",
"siêu tập ngữ liệu",
"siêu thanh",
"siêu thăng",
"siêu thị",
"siêu thịt",
"siêu thoát",
"siêu thực",
"siêu thường",
"siêu tốc",
"siêu trọng",
"siêu trứng",
"siêu trường",
"siêu tự nhiên",
"siêu vi",
"siêu vi khuẩn",
"siêu vi trùng",
"siêu việt",
"siêu xa lộ thông tin",
"sigma",
"silic",
"silica",
"silicat",
"silicium",
"silicone",
"silicôn",
"sim",
"sin",
"sin sít",
"sinh",
"sinh bệnh",
"sinh bình",
"sinh chuyện",
"sinh cơ lập nghiệp",
"sinh dục",
"sinh dưỡng",
"sinh đẻ",
"sinh địa",
"sinh đồ",
"sinh đôi",
"sinh động",
"sinh hạ",
"sinh hoá",
"sinh hoá học",
"sinh hoạt",
"sinh hoạt phí",
"sinh học",
"sinh kế",
"sinh khí",
"sinh khoáng",
"sinh khoáng học",
"sinh kí tử quy",
"sinh ký tử quy",
"sinh li tử biệt",
"sinh lí",
"sinh lí học",
"sinh linh",
"sinh lợi",
"sinh lực",
"sinh ly tử biệt",
"sinh lý",
"sinh lý học",
"sinh mạng",
"sinh mệnh",
"sinh ngữ",
"sinh nhai",
"sinh nhật",
"sinh nở",
"sinh phần",
"sinh quán",
"sinh quyển",
"sinh sản",
"sinh sản hữu tính",
"sinh sản vô tính",
"sinh sát",
"sinh sau đẻ muộn",
"sinh sắc",
"sinh sôi",
"sinh sống",
"sinh sự",
"sinh sự sự sinh",
"sinh thái",
"sinh thái học",
"sinh thành",
"sinh thể",
"sinh thiết",
"sinh thời",
"sinh thú",
"sinh thực khí",
"sinh tiền",
"sinh tố",
"sinh tồn",
"sinh trưởng",
"sinh từ",
"sinh tử",
"sinh vật",
"sinh vật cảnh",
"sinh vật học",
"sinh viên",
"sinh vô gia cư tử vô địa táng",
"sình",
"sình lầy",
"sính",
"sính lễ",
"sính nghi",
"sịp",
"siphon",
"sít",
"sít sao",
"sít sìn sịt",
"sít sịt",
"sịt mũi",
"Sn",
"so",
"so bì",
"so đo",
"so đọ",
"so đũa",
"so găng",
"so kè",
"so le",
"so sánh",
"sò",
"sò huyết",
"sỏ",
"sọ",
"sọ dừa",
"soái",
"soái phủ",
"soàn soạt",
"soán đoạt",
"soạn",
"soạn giả",
"soạn sửa",
"soạn thảo",
"soát",
"soát xét",
"soạt",
"sóc",
"sóc vọng",
"sọc",
"soda",
"soi",
"soi mói",
"soi rọi",
"soi xét",
"sòi",
"sỏi",
"sõi",
"sói",
"sói lang",
"sol",
"sọm",
"son",
"son phấn",
"son rỗi",
"son sắt",
"son sẻ",
"son trẻ",
"sòn sòn",
"són",
"sonata",
"song",
"song biên",
"song ca",
"song đường",
"song hành",
"song hỉ",
"song hồ",
"song hỷ",
"song khai",
"song kiếm",
"song le",
"song loan",
"song mã",
"song ngữ",
"song phi",
"song phương",
"song sinh",
"song song",
"song tấu",
"song thai",
"song thân",
"song thất lục bát",
"song tiết",
"song toàn",
"song tử diệp",
"sòng",
"sòng phẳng",
"sòng sọc",
"sõng",
"sõng soài",
"sóng",
"sóng âm",
"sóng điện từ",
"sóng đôi",
"sóng gió",
"sóng lừng",
"sóng ngầm",
"sóng radio",
"sóng rađiô",
"sóng sánh",
"sóng soài",
"sóng soải",
"sóng sượt",
"sóng thần",
"sóng vô tuyến",
"sonnet",
"soóc",
"soong",
"SOS",
"sót",
"sọt",
"sô",
"sô-cô-la",
"sô vanh",
"sồ sề",
"sổ",
"sổ đen",
"sổ đỏ",
"sổ hộ khẩu",
"sổ lòng",
"sổ mũi",
"sổ sách",
"sổ tay",
"sổ thiên tào",
"sổ toẹt",
"sổ vàng",
"sỗ",
"sỗ sàng",
"số",
"số ảo",
"số âm",
"số báo danh",
"số bị chia",
"số bị nhân",
"số bị trừ",
"số bình quân",
"số cào",
"số chẵn",
"số chia",
"số chia phương",
"số dách",
"số dư",
"số dương",
"số đại số",
"số đề",
"số đo",
"số đối",
"số gia",
"số hạng",
"số hiệu",
"số hoá",
"số học",
"số hữu tỉ",
"số hữu tỷ",
"số ít",
"số không",
"số kiếp",
"số là",
"số lẻ",
"số lẻ thập phân",
"số liệu",
"số lượng",
"số mệnh",
"số một",
"số mũ",
"số nguyên",
"số nguyên tố",
"số nhân",
"số nhiều",
"số phận",
"số phức",
"số siêu việt",
"số thành",
"số thập phân",
"số thực",
"số trừ",
"số từ",
"số tự nhiên",
"số tương đối",
"số vô tỉ",
"số vô tỷ",
"sốc",
"sôi",
"sôi động",
"sôi gan",
"sôi kinh nấu sử",
"sôi máu",
"sôi nổi",
"sôi sục",
"sôi tiết",
"sồi",
"sổi",
"sôn sốt",
"sồn sồn",
"sồn sột",
"sông",
"sông cái",
"sông cạn đá mòn",
"sông có khúc người có lúc",
"sông con",
"sông đào",
"sông máng",
"sông ngòi",
"sông Ngô bể Sở",
"sông núi",
"sông nước",
"sồng",
"sồng sộc",
"sổng",
"sổng sểnh",
"sống",
"sống chết",
"sống chết mặc bay",
"sống còn",
"sống dầu đèn chết kèn trống",
"sống dở chết dở",
"sống để dạ chết mang đi",
"sống động",
"sống đục sao bằng thác trong",
"sống gửi thác về",
"sống lâu lên lão làng",
"sống lưng",
"sống mái",
"sống mũi",
"sống nhăn",
"sống sít",
"sống sót",
"sống sượng",
"sống tết chết giỗ",
"sống thác",
"sống trâu",
"sốp phơ",
"sộp",
"sốt",
"sốt dẻo",
"sốt giá",
"sốt lạnh",
"sốt rét",
"sốt ruột",
"sốt sắng",
"sốt sột",
"sốt vó",
"sốt xuất huyết",
"sột sệt",
"sột soạt",
"sơ",
"sơ bộ",
"sơ cấp",
"sơ chế",
"sơ cứu",
"sơ đẳng",
"sơ đồ",
"sơ giản",
"sơ giao",
"sơ học",
"sơ học yếu lược",
"sơ hở",
"sơ kết",
"sơ khai",
"sơ khảo",
"sơ khởi",
"sơ kì",
"sơ kiến",
"sơ kỳ",
"sơ lược",
"sơ mi",
"sơ nhiễm",
"sơ sài",
"sơ sẩy",
"sơ sểnh",
"sơ sinh",
"sơ sót",
"sơ sơ",
"sơ suất",
"sơ tán",
"sơ thảo",
"sơ thẩm",
"sơ tuyển",
"sơ ý",
"sơ yếu",
"sờ",
"sờ lên gáy",
"sờ mó",
"sờ sẫm",
"sờ soạng",
"sờ sờ",
"sờ sợ",
"sở",
"sở cầu",
"sở cậy",
"sở chỉ huy",
"sở cứ",
"sở dĩ",
"sở đắc",
"sở đoản",
"sở giao dịch",
"sở hữu",
"sở hữu cá nhân",
"sở hữu tập thể",
"sở hữu toàn dân",
"sở hữu trí tuệ",
"Sở Khanh",
"sở nguyện",
"sở quan",
"sở tại",
"sở thích",
"sở thuộc",
"sở trường",
"sớ",
"sợ",
"sợ hãi",
"sợ sệt",
"sởi",
"sới",
"sợi",
"sợi chỉ đỏ",
"sợi tóc chẻ làm tư",
"sơm sớm",
"sờm sỡ",
"sớm",
"sớm chẳng vừa trưa chẳng vội",
"sớm chiều",
"sớm hôm",
"sớm khuya",
"sớm mai",
"sớm mận tối đào",
"sớm muộn",
"sớm nắng chiều mưa",
"sớm sủa",
"sớm tối",
"sớm trưa",
"sơn",
"sơn ăn tuỳ mặt ma bắt tuỳ người",
"sơn ca",
"sơn chín",
"sơn cốc",
"sơn cùng thuỷ tận",
"sơn cước",
"sơn dã",
"sơn dầu",
"sơn dương",
"sơn hà",
"sơn hà xã tắc",
"sơn hào",
"sơn hào hải vị",
"sơn hệ",
"sơn khê",
"sơn lam chướng khí",
"sơn lâm",
"sơn mạch",
"sơn mài",
"sơn môn",
"sơn nữ",
"sơn pháo",
"sơn phòng",
"sơn son thếp vàng",
"sơn son thiếp vàng",
"sơn sống",
"sơn thanh thuỷ tú",
"sơn thần",
"sơn then",
"sơn thuỷ",
"sơn thuỷ hữu tinh",
"sơn tĩnh điện",
"sơn trà",
"sơn trại",
"sơn tràng",
"sơn xì",
"sơn xuyên",
"sờn",
"sờn lòng",
"sởn",
"sởn gáy",
"sởn sơ",
"sớn sác",
"sớt",
"St",
"stacte",
"starter",
"stato",
"stator",
"stereo",
"stop",
"strep-tô-mi-xin",
"streptomixin",
"streptomycin",
"stress",
"strichnin",
"strychnin",
"studio",
"su hào",
"su sê",
"su su",
"sù",
"sù sì",
"sù sụ",
"sú",
"sụ",
"sủa",
"suất",
"suất điện động",
"suất vốn",
"súc",
"súc sản",
"súc sắc",
"súc sinh",
"súc tích",
"súc vật",
"sục",
"sục bùn",
"sục sạo",
"sục sôi",
"sui",
"sui gia",
"sùi",
"sùi sụt",
"sủi",
"sulfamide",
"sulfat",
"sulfur",
"sum họp",
"sum sê",
"sum suê",
"sum vầy",
"sùm sụp",
"sụm",
"sun",
"sun-fa-mít",
"sun-fát",
"sun-fua",
"sún",
"sụn",
"sunfamit",
"sunfat",
"sunfua",
"sung",
"sung công",
"sung huyết",
"sung mãn",
"sung sức",
"sung sướng",
"sung túc",
"sùng",
"sùng bài",
"sùng cổ",
"sùng đạo",
"sùng kính",
"sùng mộ",
"sùng ngoại",
"sùng sục",
"sùng tín",
"sủng ái",
"sủng soảng",
"sũng",
"súng",
"súng cao su",
"súng cối",
"súng đạn",
"súng hơi",
"súng khai hậu",
"súng kíp",
"súng liên thanh",
"súng lục",
"súng máy",
"súng ngắn",
"súng ngựa trời",
"súng ống",
"súng phun lửa",
"súng sáu",
"súng trường",
"súng tự động",
"suối",
"suối vàng",
"suôn",
"suôn sẻ",
"suông",
"suồng sã",
"suốt",
"súp lơ",
"sụp",
"sụp đổ",
"supde",
"sút",
"sút cân",
"sút giảm",
"sút kém",
"sụt",
"sụt giá",
"sụt giảm",
"sụt sịt",
"sụt sùi",
"suy",
"suy bại",
"suy bì",
"suy bụng ta ra bụng người",
"suy di",
"suy diễn",
"suy dinh dưỡng",
"suy đoán",
"suy đồi",
"suy đốn",
"suy gẫm",
"suy giảm",
"suy kiệt",
"suy lí",
"suy lí gián tiếp",
"suy lí trực tiếp",
"suy luận",
"suy lý",
"suy lý gián tiếp",
"suy lý trực tiếp",
"suy ngẫm",
"suy nghĩ",
"suy nhược",
"suy nhược thần kinh",
"suy sụp",
"suy suyển",
"suy tàn",
"suy thoái",
"suy tị",
"suy tính",
"suy tôn",
"suy tư",
"suy tưởng",
"suy tỵ",
"suy vi",
"suy vong",
"suy xét",
"suy yếu",
"suý",
"suý phủ",
"suyễn",
"suýt",
"suýt nữa",
"suýt soát",
"suỵt",
"sư",
"sư bà",
"sư bác",
"sư cô",
"sư cụ",
"sư đệ",
"sư đoàn",
"sư đoàn trưởng",
"sư hổ mang",
"sư huynh",
"sư mẫu",
"sư mô",
"sư ni",
"sư nữ",
"sư ông",
"sư phạm",
"sư phụ",
"sư sãi",
"sư thầy",
"sư trưởng",
"sư tử",
"sư tử biển",
"sư tử Hà Đông",
"sử",
"sử ca",
"sử dụng",
"sử gia",
"sử học",
"sử kí",
"sử ký",
"sử liệu",
"sử quan",
"sử quán",
"sử quân tử",
"sử sách",
"sử thi",
"sử tích",
"sử xanh",
"sứ",
"sứ bộ",
"sứ giả",
"sứ mạng",
"sứ mệnh",
"sứ quán",
"sứ quân",
"sứ thần",
"sứ vệ sinh",
"sự",
"sự biến",
"sự chủ",
"sự cố",
"sự đời",
"sự kiện",
"sự lòng",
"sự nghiệp",
"sự thân",
"sự thật",
"sự thể",
"sự thế",
"sự thực",
"sự tích",
"sự tình",
"sự trạng",
"sự vật",
"sự việc",
"sự vụ",
"sự vụ chủ nghĩa",
"sưa",
"sửa",
"sửa chữa",
"sửa chữa lớn",
"sửa chữa nhỏ",
"sửa chữa vừa",
"sửa đổi",
"sửa mình",
"sửa sai",
"sửa sang",
"sửa soạn",
"sữa",
"sữa chua",
"sữa đậu nành",
"sữa ong chúa",
"sữa tươi",
"sứa",
"sức",
"sức bật",
"sức bền",
"sức dài vai rộng",
"sức ép",
"sức kéo",
"sức khoẻ",
"sức lao động",
"sức lực",
"sức mạnh",
"sức mấy",
"sức mua",
"sức ngựa",
"sức sống",
"sức vóc",
"sực",
"sực nức",
"sừn sựt",
"sưng",
"sưng húp",
"sưng sỉa",
"sưng vều",
"sưng vếu",
"sưng vù",
"sừng",
"sừng sỏ",
"sừng sộ",
"sừng sực",
"sừng sừng sộ sộ",
"sừng sững",
"sửng cồ",
"sửng sốt",
"sững",
"sững sờ",
"sựng",
"sưởi",
"sườn",
"sườn sượt",
"sương",
"sương giá",
"sương giáng",
"sương gió",
"sương khói",
"sương móc",
"sương mù",
"sương muối",
"sương phụ",
"sướng",
"sướng mạ",
"sướng rơn",
"sượng",
"sượng mặt",
"sượng sùng",
"sướt",
"sướt mướt",
"sượt",
"sứt",
"sứt đầu mẻ trán",
"sứt mẻ",
"sứt sát",
"sứt sẹo",
"sưu",
"sưu dịch",
"sưu không",
"sưu tầm",
"sưu tập",
"sưu thuế",
"sửu",
"SX",
"symposium",
"syndicat",
"ta",
"ta đây",
"ta luy",
"ta-nanh",
"ta-rô",
"ta-tăng",
"ta thán",
"tà",
"tà dâm",
"tà dương",
"tà đạo",
"tà gian",
"tà giáo",
"tà khí",
"tà ma",
"tà tà",
"tà tâm",
"tà thuật",
"tà vẹt",
"tà ý",
"tả",
"tả biên",
"tả chân",
"tả dực",
"tả đạo",
"tả hữu",
"tả khuynh",
"tả ngạn",
"tả phù hữu bật",
"tả thực",
"tả tơi",
"tả xông hữu đột",
"tả xung hữu đột",
"tã",
"tã giấy",
"tã lót",
"tã tượi",
"tá",
"tá dược",
"tá điền",
"tá hoả",
"tá hoả tam tinh",
"tá tràng",
"tá túc",
"tạ",
"tạ sự",
"tạ thế",
"tạ từ",
"tác",
"tác chiến",
"tác dụng",
"tác động",
"tác gia",
"tác giả",
"tác hại",
"tác hoạ tác phúc",
"tác hợp",
"tác nghiệp",
"tác nhân",
"tác oai tác phúc",
"tác oai tác quái",
"tác phẩm",
"tác phong",
"tác phúc tác hoạ",
"tác quái",
"tác quyền",
"tác thành",
"tác uy tác quái",
"tác yêu tác quái",
"tạc",
"tạc đạn",
"tách",
"tách bạch",
"tách biệt",
"tạch",
"taekwondo",
"tai",
"tai ác",
"tai ách",
"tai bay vạ gió",
"tai biến",
"tai chua",
"tai-ga",
"tai hại",
"tai hoạ",
"tai hồng",
"tai mắt",
"tai nạn",
"tai ngược",
"tai qua nạn khỏi",
"tai quái",
"tai tái",
"tai tiếng",
"tai to mặt lớn",
"tai ương",
"tai vạ",
"tai vách mạch dừng",
"tai vách mạch rừng",
"tài",
"tài ba",
"tài bàn",
"tài bồi",
"tài cán",
"tài chánh",
"tài chính",
"tài chủ",
"tài công",
"tài danh",
"tài đức",
"tài giảm",
"tài giỏi",
"tài hèn sức mọn",
"tài hoa",
"tài khoá",
"tài khoản",
"tài liệu",
"tài lộc",
"tài lực",
"tài lược",
"tài nào mà chẳng",
"tài năng",
"tài nghệ",
"tài nguyên",
"tài phán",
"tài phiệt",
"tài sản",
"tài sản cố định",
"tài sản lưu động",
"tài sắc",
"tài sơ trí thiển",
"tài thô trí thiển",
"tài tình",
"tài trí",
"tài trợ",
"tài tử",
"tài vụ",
"tài xế",
"tải",
"tải điện",
"tải thương",
"tải trọng",
"tãi",
"tái",
"tái bản",
"tái bút",
"tái chế",
"tái chiếm",
"tái cử",
"tái dại",
"tái diễn",
"tái đăng",
"tái giá",
"tái giảng",
"tái hiện",
"tái hồi",
"tái hợp",
"tái kiểm",
"tái lập",
"tái mét",
"tái ngắt",
"tái ngộ",
"tái ngũ",
"tái nhập",
"tái nhiễm",
"tái nhợt",
"tái phạm",
"tái phát",
"tái sản xuất",
"tái sinh",
"tái tạo",
"tái tê",
"tái thẩm",
"tái thế",
"tái vũ trang",
"tái xanh",
"tái xanh tái xám",
"tái xuất",
"tại",
"tại chỗ",
"tại chức",
"tại gia",
"tại ngoại",
"tại ngoại hậu cứu",
"tại ngũ",
"tại trận",
"tại vị",
"taiga",
"tam",
"tam bản",
"tam bành",
"tam bảo",
"tam cấp",
"tam công",
"tam cúc",
"tam cương",
"tam đại",
"tam đảo",
"tam đoạn luận",
"tam giác",
"tam giác cân",
"tam giác cầu",
"tam giác đều",
"tam giác vuông",
"tam giáo",
"tam giáp",
"tam giới",
"tam hợp",
"tam khoanh tứ đốm",
"tam khôi",
"tam nguyên",
"tam phẩm",
"tam quan",
"tam quân",
"tam quyền phân lập",
"tam sao thất bản",
"tam sinh",
"tam suất",
"tam tài",
"tam tam chế",
"Tam Tạng",
"tam tấu",
"tam thập lục",
"tam thất",
"tam thể",
"tam thừa",
"tam thức",
"tam toạng",
"tam tòng",
"tam tòng tứ đức",
"tam trường",
"tàm tạm",
"tám",
"tám đời",
"tám hoánh",
"tám thơm",
"tám xoan",
"tạm",
"tạm biệt",
"tạm bợ",
"tạm chi",
"tạm cư",
"tạm quyền",
"tạm thời",
"tạm thu",
"tạm trú",
"tạm trữ",
"tạm tuyển",
"tạm ứng",
"tạm ước",
"tạm vắng",
"tan",
"tan cửa nát nhà",
"tan hoang",
"tan hợp",
"tan nát",
"tan nhà nát cửa",
"tan rã",
"tan tác",
"tan tành",
"tan tầm",
"tan thành mây khói",
"tan vỡ",
"tan xương nát thịt",
"tàn",
"tàn ác",
"tàn bạo",
"tàn binh",
"tàn canh",
"tàn dư",
"tàn hại",
"tàn hương",
"tàn khốc",
"tàn lụi",
"tàn ngược",
"tàn nhang",
"tàn nhẫn",
"tàn phá",
"tàn phế",
"tàn quân",
"tàn sát",
"tàn tã",
"tàn tạ",
"tàn tán",
"tàn tật",
"tàn tệ",
"tàn tích",
"tản",
"tản bộ",
"tản cư",
"tản mác",
"tản mạn",
"tản mát",
"tản thực vật",
"tản văn",
"tán",
"tán dóc",
"tán dương",
"tán đồng",
"tán gẫu",
"tán hươu tán vượn",
"tán loạn",
"tán phát",
"tán phễu",
"tán thành",
"tán thưởng",
"tán tỉnh",
"tán trợ",
"tán tụng",
"tán xạ",
"TAND",
"tang",
"tang bồng",
"tang bồng hồ thỉ",
"tang chế",
"tang chủ",
"tang chứng",
"tang gia",
"tang gia bối rối",
"tang hải",
"tang lễ",
"tang phục",
"tang quyền",
"tang sự",
"tang tảng sáng",
"tang thương",
"tang tích",
"tang tóc",
"tang trai",
"tang vật",
"tàng",
"tàng ẩn",
"tàng hình",
"tàng tàng",
"tàng thư",
"tàng trữ",
"tảng",
"tảng lờ",
"tảng sáng",
"táng",
"táng đởm",
"táng đởm kinh hồn",
"táng tận lương tâm",
"tạng",
"tạng phủ",
"tango",
"tanh",
"tanh banh",
"tanh bành",
"tanh hôi",
"tanh tách",
"tanh tao",
"tanh tưởi",
"tành tạch",
"tánh",
"tạnh",
"tạnh ráo",
"tannin",
"tao",
"tao đàn",
"tao khang",
"tao loạn",
"tao ngộ",
"tao ngộ chiến",
"tao nhã",
"tao nhân",
"tao nhân mặc khách",
"tao phùng",
"tao tác",
"tào khang",
"tào lao",
"tào phở",
"tào phớ",
"tảo",
"tảo hôn",
"tảo mộ",
"tảo phần",
"tảo tần",
"tảo thanh",
"tảo trừ",
"táo",
"táo bạo",
"táo bón",
"táo gan",
"táo môn",
"táo quân",
"táo ta",
"táo tác",
"táo tàu",
"táo tây",
"táo tợn",
"tạo",
"tạo dáng",
"tạo dựng",
"tạo hình",
"tạo hoá",
"tạo lập",
"tạo mẫu",
"tạo tác",
"tạo vật",
"táp",
"táp nham",
"tạp",
"tạp ăn",
"tạp âm",
"tạp chất",
"tạp chí",
"tạp chủng",
"tạp dề",
"tạp dịch",
"tạp giao",
"tạp hoá",
"tạp hôn",
"tạp khách",
"tạp kĩ",
"tạp kỹ",
"tạp nham",
"tạp nhạp",
"tạp phẩm",
"tạp phí lù",
"tạp văn",
"tạp vụ",
"tarô",
"tát",
"tát tai",
"tạt",
"tatăng",
"tau",
"tàu",
"tàu bay",
"tàu bè",
"tàu biển",
"tàu bò",
"tàu chậm",
"tàu chiến",
"tàu chợ",
"tàu con thoi",
"tàu cuốc",
"tàu điện",
"tàu điện ngầm",
"tàu đổ bộ",
"tàu há mồm",
"tàu hoả",
"tàu hũ",
"tàu khu trục",
"tàu lặn",
"tàu lửa",
"tàu ngầm",
"tàu nhan",
"tàu ô",
"tàu sân bay",
"tàu suốt",
"tàu tàu",
"tàu thuỷ",
"tàu thuyền",
"tàu tốc hành",
"tàu tuần dương",
"tàu tuần tiễu",
"tàu vét",
"tàu vũ trụ",
"táu",
"taxi",
"tay",
"tay áo",
"tay ấn",
"tay ba",
"tay bắt mặt mừng",
"tay bo",
"tay cầm",
"tay chân",
"tay chơi",
"tay đã nhúng chàm",
"tay đẫy",
"tay đôi",
"tay đua",
"tay hòm chìa khoá",
"tay không",
"tay lái",
"tay làm hàm nhai",
"tay mặt",
"tay nải",
"tay năm tay mười",
"tay ngang",
"tay nghề",
"tay phải",
"tay quay",
"tay sai",
"tay thước",
"tay trái",
"tay trắng",
"tay trên",
"tay trong",
"tay vịn",
"tay vợt",
"tay xách nách mang",
"tày",
"tày đình",
"tày liếp",
"tày trời",
"táy máy",
"tắc",
"tắc họng",
"tắc kè",
"tắc lưỡi",
"tắc nghẽn",
"tắc ráng",
"tắc-te",
"tắc tị",
"tắc trách",
"tắc-xi",
"tặc lưỡi",
"tăm",
"tăm dạng",
"tăm hơi",
"tăm tắp",
"tăm tia",
"tăm tích",
"tăm tiếng",
"tăm tối",
"tằm",
"tằm tang",
"tằm tơ",
"tắm",
"tắm giặt",
"tắm gội",
"tắm rửa",
"tắm táp",
"tằn tiện",
"tẳn mẳn",
"tăng",
"tăng âm",
"tăng bo",
"tăng cường",
"tăng đồ",
"tăng gia",
"tăng gia sản xuất",
"tăng giá",
"tăng-gô",
"tăng lữ",
"tăng ni",
"tăng phòng",
"tăng sản",
"tăng tả",
"tăng tiến",
"tăng tốc",
"tăng trọng",
"tăng trưởng",
"tăng viện",
"tăng xê",
"tằng hắng",
"tằng tịu",
"tằng tổ",
"tặng",
"tặng phẩm",
"tặng thưởng",
"tặng vật",
"tắp",
"tắp lự",
"tắt",
"tắt hơi",
"tắt kinh",
"tắt lửa tối đèn",
"tắt mắt",
"tắt ngấm",
"tắt ngấm tắt ngầm",
"tắt nghỉ",
"tắt ngóm",
"tắt thở",
"tấc",
"tấc đất cắm dùi",
"tấc đất tấc vàng",
"tấc gang",
"tấc lòng",
"tấc riêng",
"tấc son",
"tấc thành",
"tấc vàng",
"tấc vuông",
"tâm",
"tâm bão",
"tâm bệnh",
"tâm cảm",
"tâm can",
"tâm cảnh",
"tâm đắc",
"tâm đầu ý hợp",
"tâm địa",
"tâm điểm",
"tâm đối xứng",
"tâm giao",
"tâm hồn",
"tâm huyết",
"tâm hương",
"tâm khảm",
"tâm lí",
"tâm lí chiến",
"tâm lí học",
"tâm linh",
"tâm lực",
"tâm lý",
"tâm lý chiến",
"tâm lý học",
"tâm não",
"tâm ngẩm",
"tâm nguyện",
"tâm nhang",
"tâm nhĩ",
"tâm niệm",
"tâm phúc",
"tâm phục",
"tâm phục khẩu phục",
"tâm sinh lí",
"tâm sinh lý",
"tâm sự",
"tâm sức",
"tâm tâm niệm niệm",
"tâm thái",
"tâm thành",
"tâm thần",
"tâm thần học",
"tâm thất",
"tâm thể",
"tâm thế",
"tâm thuật",
"tâm thư",
"tâm thức",
"tâm tình",
"tâm tính",
"tâm trạng",
"tâm trí",
"tâm trường",
"tâm tư",
"tâm tưởng",
"tầm",
"tầm bậy",
"tầm bậy tầm bạ",
"tầm chương trích cú",
"tầm cỡ",
"tầm gởi",
"tầm gửi",
"tầm mắt",
"tầm mức",
"tầm nã",
"tầm nhìn xa",
"tầm phào",
"tầm phơ",
"tầm phơ tầm phào",
"tầm quất",
"tầm sét",
"tầm súng",
"tầm sư học đạo",
"tầm tã",
"tầm tầm",
"tầm thước",
"tầm thường",
"tầm vóc",
"tầm vông",
"tầm xích",
"tầm xuân",
"tẩm",
"tẩm bổ",
"tẩm liệm",
"tẩm ngẩm",
"tẩm ngẩm tầm ngầm",
"tẩm quất",
"tấm",
"tám bé",
"tấm lợp",
"tấm tắc",
"tấm tức",
"tậm tịt",
"tân",
"tân binh",
"tân dược",
"tân gia",
"tân học",
"tân hôn",
"tân khách",
"tân khoa",
"tân khổ",
"tân kì",
"tân kỳ",
"tân lang",
"tân nghênh",
"tân ngữ",
"tân sinh",
"tân tạo",
"tân thời",
"tân thư",
"tân tiến",
"tân toan",
"tân trang",
"Tân Ước",
"tân văn",
"tân xuân",
"tần",
"tần mần",
"tần ngà tần ngần",
"tần ngần",
"tần phiền",
"tần số",
"tần suất",
"tần tảo",
"tần tiện",
"tẩn",
"tẩn mẩn",
"tẩn mẩn tần mần",
"tấn",
"tấn công",
"tấn phong",
"tấn sĩ",
"tấn tới",
"tận",
"tận cùng",
"tận diệt",
"tận dụng",
"tận hưởng",
"tận lực",
"tận mắt",
"tận số",
"tận tay",
"tận tâm",
"tận thế",
"tận thiện tận mĩ",
"tận thiện tận mỹ",
"tận thu",
"tận tình",
"tận trung",
"tận tuỵ",
"tận từ",
"tận tường",
"tâng",
"tâng bốc",
"tâng công",
"tâng hẩng",
"tâng tâng",
"tầng",
"tầng bậc",
"tầng lớp",
"tầng nấc",
"tầng ozone",
"tấp",
"tấp nập",
"tấp ta tấp tểnh",
"tấp tểnh",
"tập",
"tập ấm",
"tập dượt",
"tập đại thành",
"tập đoàn",
"tập đoàn cứ điểm",
"tập đoàn quân",
"tập hậu",
"tập họp",
"tập hợp",
"tập hợp con",
"tập huấn",
"tập kết",
"tập kích",
"tập luyện",
"tập nhiễm",
"tập quán",
"tập quyền",
"tập san",
"tập sự",
"tập tàng",
"tập tành",
"tập tễn",
"tập thể",
"tập thể dục",
"tập thể hoá",
"tập tin",
"tập tính",
"tập tõng",
"tập tọng",
"tập trận",
"tập trung",
"tập trung dân chủ",
"tập trung tư bản",
"tập tục",
"tập vở",
"tất",
"tất bật",
"tất cả",
"tất lực",
"tất nhiên",
"tất niên",
"tất ta tất tưởi",
"tất tả",
"tất tần tật",
"tất tật",
"tất thảy",
"tất thắng",
"tất tưởi",
"tất yếu",
"tật",
"tật bệnh",
"tật nguyền",
"tâu",
"tâu bày",
"tầu",
"tầu bay",
"tẩu",
"tẩu cẩu",
"tẩu mã",
"tẩu tán",
"tẩu thoát",
"tấu",
"tậu",
"tây",
"tây bán cầu",
"tây cung",
"tây học",
"tây lịch",
"tây phương",
"tây riêng",
"tây thiên",
"tây vị",
"tây y",
"tầy",
"tầy đình",
"tầy trời",
"tẩy",
"tẩy chay",
"tẩy não",
"tẩy oan",
"tẩy rửa",
"tẩy rửa tiền",
"tẩy trang",
"tẩy trần",
"tẩy trừ",
"tẩy uế",
"tẩy xoá",
"tấy",
"TB",
"TBT",
"TCty",
"TDTT",
"tđd",
"te",
"te tái",
"te te",
"te tét",
"te tua",
"tè",
"tè he",
"tẻ",
"tẻ lạnh",
"tẻ ngắt",
"tẻ nhạt",
"tẽ",
"té",
"té ngửa",
"té nước theo mưa",
"té ra",
"té re",
"té sụm",
"té tát",
"téc",
"Tel",
"telephone",
"teletyp",
"telex",
"tem",
"tem thư",
"tèm lem",
"tèm nhèm",
"tém",
"ten",
"ten-nít",
"tẽn",
"tẽn tò",
"teng beng",
"tennis",
"teo",
"teo tóp",
"tẻo teo",
"tẻo tèo teo",
"téo",
"tẹo",
"tép",
"tép riu",
"tẹp nhẹp",
"test",
"tẹt",
"tetanos",
"tetracyclin",
"tetraxiclin",
"tê",
"tê dại",
"tê giác",
"tê liệt",
"tê mê",
"tê nguu",
"tê tái",
"tê tê",
"tê thấp",
"tề",
"tề chỉnh",
"tề điệp",
"tề gia",
"tề gia nội trợ",
"tề nguỵ",
"tề tựu",
"tể tướng",
"tễ",
"tế",
"tế bào",
"tế bần",
"tế độ",
"tế lễ",
"tế nhị",
"tế nhuyễn",
"tế thế",
"tế tự",
"tế tửu",
"tế vi",
"tệ",
"tệ bạc",
"tệ đoan",
"tệ hại",
"tệ lậu",
"tệ nạn",
"tệ tục",
"tệ xá",
"tếch",
"têm",
"tên",
"tên chữ",
"tên cúng cơm",
"tên hèm",
"tên hiệu",
"tên huý",
"tên lửa",
"tên lửa đạn đạo",
"tên lửa đường đạn",
"tên lửa vũ trụ",
"tên miền",
"tên riêng",
"tên rơi đạn lạc",
"tên thánh",
"tên thuỵ",
"tên tục",
"tên tuổi",
"tên tự",
"tênh",
"tênh hênh",
"tênh tênh",
"tềnh toàng",
"tệp",
"tệp tin",
"tết",
"Tết âm lịch",
"Tết dương lịch",
"Tết Nguyên Đán",
"tết nhất",
"Tết ta",
"Tết tây",
"tếu",
"tếu táo",
"TGĐ",
"tha",
"tha hoá",
"tha hồ",
"tha hương",
"tha ma",
"tha phương",
"tha phương cầu thực",
"tha thẩn",
"tha thiết",
"tha thủi",
"tha thứ",
"tha thướt",
"thà",
"thà là",
"thà rằng",
"thả",
"thả bộ",
"thả con săn sắt bắt con cá rô",
"thả con săn sắt bắt con cá sộp",
"thả cửa",
"thả giàn",
"thả hổ về rừng",
"thả lỏng",
"thả mồi bắt bóng",
"thả nổi",
"thả phanh",
"thả sức",
"thá",
"thác",
"thác loạn",
"thạc sĩ",
"thách",
"thách cưới",
"thách đố",
"thách nhà giàu húp tương",
"thách thức",
"thạch",
"thạch anh",
"thạch bàn",
"thạch bản",
"thạch cao",
"thạch học",
"thạch lựu",
"thạch nhũ",
"thạch quyển",
"thạch sùng",
"thạch tín",
"thạch xương bồ",
"thai",
"thai nghén",
"thai nhi",
"thai phụ",
"thai sản",
"thai sinh",
"thài lài",
"thải",
"thải hồi",
"thải loại",
"thải trừ",
"thái",
"thái ấp",
"thái ất",
"thái bảo",
"thái bình",
"thái cổ",
"thái cực",
"thái cực quyền",
"thái dương",
"Thái Dương Hệ",
"thái độ",
"thái giám",
"thái hậu",
"thái hoà",
"thái học sinh",
"thái hư",
"thái không",
"thái miếu",
"thái phi",
"thái phó",
"thái quá",
"thái sư",
"thái thú",
"thái thượng hoàng",
"thái tử",
"thai uý",
"thái y",
"tham",
"tham bác",
"tham bát bỏ mâm",
"tham biện",
"tham chiến",
"tham chiếu",
"tham chính",
"tham công tiếc việc",
"tham dự",
"tham đó bỏ đăng",
"tham gia",
"tham khảo",
"tham kiến",
"tham lam",
"tham luận",
"tham mưu",
"tham mưu trưởng",
"tham nghị",
"tham nhũng",
"tham ô",
"tham quan",
"tham quan ô lại",
"tham quyền cố vị",
"tham sinh uý tử",
"tham số",
"tham sống sợ chết",
"tham tá",
"tham tàn",
"tham tán",
"tham tán công sứ",
"tham thanh chuộng lạ",
"tham tri",
"tham tụng",
"tham vàng bỏ ngãi",
"tham vấn",
"tham vọng",
"thảm",
"thảm bại",
"thảm cảnh",
"thảm đạm",
"thảm đỏ",
"thảm hại",
"thảm hoạ",
"thảm khốc",
"thảm kịch",
"thảm sát",
"thảm sầu",
"thảm thê",
"thảm thiết",
"thảm thực vật",
"thảm thương",
"thảm trạng",
"thám báo",
"thám hiểm",
"thám hoa",
"thám không",
"thám sát",
"thám thính",
"thám tử",
"than",
"than béo",
"than bùn",
"than cám",
"than chì",
"than cốc",
"than đá",
"than gầy",
"than khóc",
"than luyện",
"than luyện cốc",
"than mỏ",
"than mỡ",
"than nâu",
"than ôi",
"than phiền",
"than quả bàng",
"than thở",
"than tổ ong",
"than trắng",
"than van",
"than vãn",
"thản nhiên",
"thán khí",
"thán phục",
"thán từ",
"thang",
"thang âm",
"thang cuốn",
"thang độ",
"thang gác",
"thang máy",
"thang nhiệt độ bách phân",
"thang nhiệt độ Celsius",
"thang nhiệt độ Fahrenheit",
"thảng hoặc",
"thảng thốt",
"tháng",
"tháng âm lịch",
"tháng ba ngày tám",
"tháng chạp",
"tháng củ mật",
"tháng dương lịch",
"tháng đợi năm chờ",
"tháng đủ",
"tháng giêng",
"tháng một",
"tháng ngày",
"tháng thiếu",
"thanh âm",
"thanh bạch",
"thanh bần",
"thanh bình",
"thanh cảnh",
"thanh cao",
"thanh danh",
"thanh đạm",
"thanh điệu",
"thanh đồng",
"thanh đới",
"thanh giằng",
"thanh hao",
"thanh khí",
"thanh khiết",
"thanh la",
"thanh lâu",
"thanh lí",
"thanh lịch",
"thanh liêm",
"thanh lọc",
"thanh long",
"thanh lý",
"thanh mai",
"thanh mảnh",
"thanh minh",
"thanh nhã",
"thanh nhạc",
"thanh nhàn",
"thanh niên",
"thanh nữ",
"thanh quản",
"thanh quang",
"thanh sạch",
"thanh sát",
"thanh sắc",
"thanh tao",
"thanh tân",
"thanh thả",
"thanh thản",
"thanh thanh",
"thanh thế",
"thanh thiên",
"thanh thiên bạch nhật",
"thanh thiếu niên",
"thanh thoả",
"thanh thoát",
"thanh tĩnh",
"thanh tịnh",
"thanh toán",
"thanh tra",
"thanh trà",
"thanh trùng",
"thanh truyền",
"thanh trừ",
"thanh trừng",
"thanh tú",
"thanh u",
"thanh vắng",
"thanh vân",
"thanh vận",
"thanh xuân",
"thanh y",
"thanh yên",
"thành",
"thành bại",
"thành bộ",
"thành chung",
"thành công",
"thành danh",
"thành đạt",
"thành đoàn",
"thành đô",
"thành đội",
"thành đồng",
"thành hiệu",
"thành hình",
"thành hoàng",
"thành hội",
"thành hôn",
"thành khẩn",
"thành khí",
"thành kiến",
"thành kính",
"thành lập",
"thành lệ",
"thành luỹ",
"thành ngữ",
"thành nhân",
"thành niên",
"thành nội",
"thành phẩm",
"thành phần",
"thành phố",
"thành quả",
"thành quách",
"thành ra",
"thành sự",
"thành tài",
"thành tạo",
"thành tâm",
"thành tấm thành món",
"thành thạo",
"thành thân",
"thành thật",
"thành thị",
"thành thục",
"thành thuộc",
"thành thử",
"thành thực",
"thành tích",
"thành tích bất hảo",
"thành tố",
"thành trì",
"thành tựu",
"thành uỷ",
"thành uỷ viên",
"thành văn",
"thành viên",
"thành ý",
"thảnh thơi",
"thánh",
"thánh ca",
"thánh chỉ",
"thánh địa",
"thánh đường",
"thánh giá",
"thánh hiền",
"Thánh kinh",
"thánh mẫu",
"thánh nhân",
"thánh quân",
"thánh sống",
"thánh sư",
"thánh tăng",
"thánh tha thánh thót",
"thánh thần",
"thánh thất",
"thánh thể",
"thánh thiện",
"thánh thót",
"thánh thượng",
"thánh tướng",
"thạnh",
"thao",
"thao diễn",
"thao láo",
"thao luyện",
"thao lược",
"thao tác",
"thao thao",
"thao thao bất tuyệt",
"thao thức",
"thao trường",
"thao túng",
"thào thào",
"thảo",
"thảo cầm viên",
"thảo dã",
"thảo dân",
"thảo dược",
"thảo hèn",
"thảo khấu",
"thảo lảo",
"thảo luận",
"thảo mộc",
"thảo nào",
"thảo nguyên",
"thảo quả",
"thảo quyết minh",
"tháo",
"tháo chạy",
"tháo cũi sổ lồng",
"tháo dạ",
"tháo dỡ",
"tháo gỡ",
"tháo khoán",
"tháo lui",
"tháo thân",
"tháo tỏng",
"tháo vát",
"thạo",
"thạo đời",
"tháp",
"tháp canh",
"tháp ngà",
"tháp nước",
"tháp tùng",
"thạp",
"thau",
"thau chua rửa mặn",
"thau tháu",
"tháu",
"tháu cáy",
"thay",
"thay bậc đổi ngôi",
"thay da đổi thịt",
"thay đổi",
"thay lảy",
"thay lòng đổi dạ",
"thay mặt",
"thay ngựa giữa dòng",
"thay thảy",
"thay thầy đổi chủ",
"thay thế",
"thay vì",
"thày",
"thày lay",
"thảy",
"thảy thảy",
"thắc mắc",
"thắc thỏm",
"thăm",
"thăm dò",
"thăm hỏi",
"thăm khám",
"thăm nom",
"thăm nuôi",
"thăm thẳm",
"thăm thú",
"thăm ván bán quyền",
"thăm viếng",
"thẳm",
"thắm",
"thắm thiết",
"thăn",
"thằn lằn",
"thăng",
"thăng bằng",
"thăng bình",
"thăng đường",
"thăng giáng",
"thăng hà",
"thăng hạng",
"thăng hoa",
"thăng quan tiến chức",
"thăng thiên",
"thăng thưởng",
"thăng tiến",
"thăng trầm",
"thằng",
"thằng cha",
"thằng chả",
"thằng thúc",
"thẳng",
"thẳng băng",
"thẳng cánh",
"thẳng cánh cò bay",
"thẳng cẳng",
"thẳng đuồn đuột",
"thẳng đuỗn",
"thẳng đuột",
"thẳng đứng",
"thẳng góc",
"thẳng rẵng",
"thẳng ruột ngựa",
"thẳng tay",
"thẳng tắp",
"thẳng thắn",
"thẳng thớm",
"thẳng thừng",
"thẳng tính",
"thẳng tuồn tuột",
"thắng",
"thắng bại",
"thắng cảnh",
"thắng cử",
"thắng địa",
"thắng lợi",
"thắng phụ",
"thắng thầu",
"thắng thế",
"thắng tích",
"thặng",
"thặng dư",
"thặng dư giá trị",
"thắp",
"thắt",
"thắt buộc",
"thắt cổ",
"thắt cổ bồng",
"thắt đáy lưng ong",
"thắt lưng",
"thắt lưng buộc bụng",
"thắt ngặt",
"thắt nút",
"thâm",
"thâm áo",
"thâm canh",
"thâm căn cố đế",
"thâm cung",
"thâm độc",
"thâm gan tím ruột",
"thâm giao",
"thâm hiểm",
"thâm hụt",
"thâm nghiêm",
"thâm nhập",
"thâm nhiễm",
"thâm nho",
"thâm niên",
"thâm quầng",
"thâm sâu",
"thâm sơn cùng cốc",
"thâm tạ",
"thâm tâm",
"thâm thấp",
"thâm thù",
"thâm thủng",
"thâm thuý",
"thâm tinh",
"thâm trầm",
"thâm u",
"thâm uyên",
"thâm xịt",
"thâm ý",
"thầm",
"thầm kín",
"thầm lặng",
"thầm lén",
"thầm thào",
"thầm thì",
"thầm thĩ",
"thầm vụng",
"thầm yêu trộm nhớ",
"thẩm",
"thẩm âm",
"thẩm cung",
"thẩm cứu",
"thẩm định",
"thẩm lậu",
"thẩm mĩ",
"thẩm mĩ viện",
"thẩm mỹ",
"thẩm mỹ viện",
"thẩm phán",
"thẩm quyền",
"thẩm thấu",
"thẩm tra",
"thẩm vấn",
"thẩm xét",
"thẫm",
"thấm",
"thấm đẫm",
"thấm đậm",
"thấm đượm",
"thấm nhuần",
"thấm tháp",
"thấm thía",
"thấm thoát",
"thấm thoắt",
"thậm",
"thậm cấp chí nguy",
"thậm chí",
"thậm tệ",
"thậm thà thậm thụt",
"thậm thịch",
"thậm thọt",
"thậm thụt",
"thậm thượt",
"thậm xưng",
"thân",
"thân ái",
"thân bại danh liệt",
"thân bằng cố hữu",
"thân bằng quyến thuộc",
"thân binh",
"thân cận",
"thân chinh",
"thân chủ",
"thân cô thế cô",
"thân cô thế cùng",
"thân củ",
"thân danh",
"thân đốt",
"thân hành",
"thân hào",
"thân hình",
"thân hữu",
"thân làm tội đời",
"thân lừa ưa nặng",
"thân mật",
"thân mẫu",
"thân mềm",
"thân mến",
"thân nghênh",
"thân nghinh",
"thân nhân",
"thân nhiệt",
"thân oan",
"thân pháp",
"thân phận",
"thân phụ",
"thân quen",
"thân quyến",
"thân sĩ",
"thân sinh",
"thân sơ",
"thân tàn ma dại",
"thân thể",
"thân thế",
"thân thích",
"thân thiện",
"thân thiết",
"thân thuộc",
"thân thương",
"thân tín",
"thân tình",
"thân tộc",
"thân từ",
"thân vương",
"thân xác",
"thân yêu",
"thần",
"thần bí",
"thần bí hoá",
"thần chết",
"thần chủ",
"thần chú",
"thần công",
"thần dân",
"thần diệu",
"thần dược",
"thần đồng",
"thần giao cách cảm",
"thần hiệu",
"thần học",
"thần hôn",
"thần hồn",
"thần hồn nát thần tính",
"thần kì",
"thần kinh",
"thần kinh ngoại biên",
"thần kinh trung ương",
"thần kỳ",
"thần linh",
"thần lực",
"thần nanh đỏ mỏ",
"thần nông",
"thần phả",
"thần phục",
"thần quyền",
"thần sa",
"thần sắc",
"thần tài",
"thần thái",
"thần thánh",
"thần thánh hoá",
"thần thế",
"thần thoại",
"thần thông",
"thần tích",
"thần tiên",
"thần tình",
"thần tốc",
"thần trí",
"thần tử",
"thần tượn",
"thần xác",
"thẩn thơ",
"thẫn thờ",
"thận",
"thận trọng",
"thấp",
"thấp cổ bé họng",
"thấp cổ bé miệng",
"thấp điểm",
"thấp hèn",
"thấp kém",
"thấp khớp",
"thấp tầng",
"thấp thoáng",
"thấp thỏm",
"thập ác",
"thập cẩm",
"thập kỉ",
"thập kỷ",
"thập lục",
"thập niên",
"thập phân",
"thập phương",
"thập thành",
"thập thễnh",
"thập thò",
"thập thõm",
"thập thững",
"thập toàn",
"thập tử nhất sinh",
"thập tự chinh",
"thất",
"thất bại",
"thất bảo",
"thất bát",
"thất cách",
"thất chí",
"thất cơ",
"thất cơ lỡ vận",
"thất cử",
"thất đảm",
"thất đảm kinh hồn",
"thất điên bát đảo",
"thất đức",
"thất gia",
"thất hiếu",
"thất học",
"thất hứa",
"thất kinh",
"thất lạc",
"thất lễ",
"thất lộc",
"thất luật",
"thất nghiệp",
"thất ngôn",
"thất ngôn bát cú",
"thất niêm",
"thất phẩm",
"thất phu",
"thất sách",
"thất sắc",
"thất sở",
"thất sủng",
"thất tán",
"thất tha thất thểu",
"thất thanh",
"thất thân",
"thất thần",
"thất thế",
"thất thểu",
"thất thiệt",
"thất thoát",
"thất thố",
"thất thu",
"thất thủ",
"thất thường",
"thất tiết",
"thất tín",
"thất tình",
"thất trận",
"thất truyền",
"thất ước",
"thất vọng",
"thật",
"thật lực",
"thật ra",
"thật sự",
"thật tâm",
"thật thà",
"thật tình",
"thâu",
"thâu thái",
"thâu tóm",
"thầu",
"thầu dầu",
"thầu khoán",
"thẩu",
"thấu",
"thấu cảm",
"thấu đáo",
"thấu hiểu",
"thấu kính",
"thấu suốt",
"thấu thị",
"thấu tình đạt lí",
"thấu tình đạt lý",
"thấu thiệt",
"thây",
"thây kệ",
"thây lẩy",
"thây ma",
"thầy",
"thầy bà",
"thầy bói",
"thầy bói xem voi",
"thầy cả",
"thầy cãi",
"thầy chùa",
"thầy cò",
"thầy cúng",
"thầy dòng",
"thầy dùi",
"thầy địa",
"thầy địa lí",
"thầy địa lý",
"thầy đồ",
"thầy giáo",
"thầy giùi",
"thầy kí",
"thầy kiện",
"thầy ký",
"thầy lang",
"thầy mo",
"thầy pháp",
"thầy quyền",
"thầy số",
"thầy tào",
"thầy thợ",
"thầy thuốc",
"thầy thuốc nhân dân",
"thầy thuốc ưu tú",
"thầy tớ",
"thầy tu",
"thầy tướng",
"thẩy",
"thấy",
"thấy bà",
"thấy kinh",
"thấy mồ",
"thấy tháng",
"the",
"the thé",
"thè",
"thè lè",
"thẻ",
"thẻ bài",
"thẻ đỏ",
"thẻ ghi nợ",
"thẻ ngà",
"thẻ thanh toán",
"thẻ tín dụng",
"thẻ vàng",
"thẽ thọt",
"thé",
"thèm",
"thèm khát",
"thèm muốn",
"thèm nhạt",
"thèm thuồng",
"thèm vào",
"then",
"then chốt",
"thèn thẹn",
"thẹn",
"thẹn thò",
"thẹn thùng",
"theo",
"theo dõi",
"theo đòi",
"theo đóm ăn tàn",
"theo đuôi",
"theo đuổi",
"theo gót",
"theo voi ăn bã mía",
"thèo đảnh",
"thẻo",
"thẹo",
"thép",
"thép hợp kim",
"thép không gỉ",
"thét",
"thét lác",
"theta",
"thê đội",
"thê nhi",
"thê thảm",
"thê thiếp",
"thê thiết",
"thê tử",
"thề",
"thề bồi",
"thề cá trê chui ống",
"thề nguyền",
"thề non hẹn biển",
"thề sống thề chết",
"thề thốt",
"thề ước",
"thể",
"thể cách",
"thể chất",
"thể chế",
"thể diện",
"thể dục",
"thể dục dụng cụ",
"thể dục nhịp điệu",
"thể dục thẩm mĩ",
"thể dục thẩm mỹ",
"thể dục thể hình",
"thể hiện",
"thể hình",
"thể lệ",
"thể loại",
"thể lực",
"thể nào",
"thể nghiệm",
"thể nhân",
"thể nhiễm sắc",
"thể nữ",
"thể phách",
"thể sợi",
"thể tài",
"thể tất",
"thể thao",
"thể theo",
"thể thống",
"thể thức",
"thể tích",
"thể tình",
"thể trạng",
"thể trọng",
"thể xác",
"thế",
"thế chân",
"thế chấp",
"thế chiến",
"thế cục",
"thế cuộc",
"thế đạo",
"thế gia",
"thế gian",
"thế giới",
"thế giới quan",
"thế giới thứ ba",
"thế giới vi mô",
"thế giới vĩ mô",
"thế hệ",
"thế hiệu",
"thế kỉ",
"thế kỷ",
"thế là",
"thế lực",
"thế mà",
"thế mạng",
"thế nào",
"thế năng",
"thế nhân",
"thế phẩm",
"thế phiệt",
"thế ra",
"thế sự",
"thế tập",
"thế thái nhân tình",
"thế thần",
"thế thì",
"thế thường",
"thế tình",
"thế trận",
"thế tục",
"thế tử",
"thế vận",
"thế vận hội",
"thệ hải minh sơn",
"thệ sư",
"thếch",
"thêm",
"thêm bớt",
"thêm mắm thêm muối",
"thêm thắt",
"thềm",
"thềm lục địa",
"thênh thang",
"thênh thênh",
"thếp",
"thết",
"thết đãi",
"thêta",
"thêu",
"thêu dệt",
"thêu thùa",
"thều thào",
"thi",
"thi ân",
"thi bá",
"thi ca",
"thi công",
"thi cử",
"thi đàn",
"thi đấu",
"thi đình",
"thi đua",
"thi gan",
"thi gan đấu trí",
"thi gan đọ sức",
"thi gia",
"thi hài",
"thi hành",
"thi hào",
"thi hội",
"thi hứng",
"thi hương",
"thi hữu",
"thi lễ",
"thi liệu",
"thi nhân",
"thi pháp",
"thi phẩm",
"thi phú",
"thi sĩ",
"thi tập",
"thi thể",
"thi thoảng",
"thi thố",
"thi thư",
"thi trắc nghiệm",
"thi tứ",
"thi tuyển",
"thi vấn đáp",
"thi vị",
"thi vị hoá",
"thi viết",
"thì",
"thì chớ",
"thì chớ kể",
"thì có",
"thì giờ",
"thì là",
"thì phải",
"thì ra",
"thì thà thì thầm",
"thì thà thì thụt",
"thì thào",
"thì thầm",
"thì thòm",
"thì thọt",
"thì thôi",
"thì thùng",
"thì thụp",
"thì thụt",
"thí",
"thí bỏ",
"thí chủ",
"thí dụ",
"thí điểm",
"thí mạng",
"thí nghiệm",
"thí sinh",
"thị",
"thị chính",
"thị dân",
"thị dục",
"thị giá",
"thị giác",
"thị hiếu",
"thị hùng",
"thị lang",
"thị lực",
"thị nữ",
"thị oai",
"thị phạm",
"thị phi",
"thị sảnh",
"thị sát",
"thị thành",
"thị thần",
"thị thực",
"thị tì",
"thị tộc",
"thị trấn",
"thị trường",
"thị trường chứng khoán",
"thị trường tiền tệ",
"thị trưởng",
"thị tứ",
"thị tỳ",
"thị uy",
"thị uỷ",
"thị vệ",
"thị xã",
"thia lia",
"thia thia",
"thìa",
"thìa cà phê",
"thìa canh",
"thìa là",
"thìa lìa",
"thích",
"thích chí",
"thích dụng",
"thích đáng",
"thích hợp",
"thích khách",
"thích nghi",
"thích nghĩa",
"thích thú",
"thích ứng",
"thịch",
"thiếc",
"thiếc hàn",
"thiêm thiếp",
"thiềm",
"thiểm",
"thiên",
"thiên ân",
"thiên bẩm",
"thiên biến vạn hoá",
"thiên binh",
"thiên binh thiên tướng",
"thiên binh vạn mã",
"thiên can",
"thiên cầu",
"Thiên Chúa",
"Thiên Chúa giáo",
"thiên chức",
"thiên cổ",
"thiên cơ",
"thiên cung",
"thiên cư",
"thiên di",
"thiên duyên",
"thiên đàng",
"thiên đầu thống",
"thiên địa",
"thiên địch",
"thiên đình",
"thiên đỉnh",
"thiên định",
"thiên đô",
"thiên đường",
"thiên hà",
"thiên hạ",
"thiên hình vạn trạng",
"thiên hướng",
"thiên kỉ",
"thiên kiến",
"thiên kim",
"thiên kim tiểu thư",
"thiên kinh địa nghĩa",
"thiên kỷ",
"thiên la địa võng",
"thiên lệch",
"thiên lí",
"thiên lí mã",
"thiên lôi",
"thiên lương",
"thiên lý",
"thiên lý mã",
"thiên mệnh",
"thiên nga",
"thiên nhan",
"thiên nhiên",
"thiên niên kỉ",
"thiên niên kiện",
"thiên niên kỷ",
"thiên phú",
"thiên sứ",
"thiên tai",
"thiên tài",
"thiên táng",
"thiên tào",
"thiên tạo",
"thiên thạch",
"thiên thai",
"thiên thanh",
"thiên thần",
"thiên thẹo",
"thiên thể",
"thiên thời",
"thiên thu",
"thiên tính",
"thiên triều",
"thiên truỵ",
"thiên tuế",
"thiên tư",
"thiên tử",
"thiên tướng",
"thiên uy",
"thiên văn",
"thiên văn học",
"thiên vị",
"Thiên Vương Tinh",
"thiền",
"thiền định",
"thiền học",
"thiền môn",
"thiền sư",
"thiền tông",
"thiển cận",
"thiển kiến",
"thiển nghĩ",
"thiển ý",
"thiến",
"thiện",
"thiện cảm",
"thiện chí",
"thiện chiến",
"thiện nam tín nữ",
"thiện nghệ",
"thiện tâm",
"thiện xạ",
"thiện ý",
"thiêng",
"thiêng liêng",
"thiếp",
"thiếp danh",
"thiệp",
"thiệp liệp",
"thiết",
"thiết bì",
"thiết bị",
"thiết bị đầu cuối",
"thiết bị hiển thị",
"thiết bị ngoại vi",
"thiết chế",
"thiết cốt",
"thiết diện",
"thiết dụng",
"thiết đãi",
"thiết đoán",
"thiết đồ",
"thiết giáp",
"thiết giáp hạm",
"thiết kế",
"thiết lập",
"thiết mộc",
"thiết nghĩ",
"thiết quân luật",
"thiết tha",
"thiết thạch",
"thiết thân",
"thiết thực",
"thiết trí",
"thiết triều",
"thiết tưởng",
"thiết yếu",
"thiệt",
"thiệt hại",
"thiệt hơn",
"thiệt mạng",
"thiệt thà",
"thiệt thân",
"thiệt thòi",
"thiêu",
"thiêu đốt",
"thiêu hoá",
"thiêu huỷ",
"thiêu thân",
"thiều quang",
"thiểu não",
"thiểu năng",
"thiểu phát",
"thiểu số",
"thiếu",
"thiếu điều",
"thiếu đói",
"thiếu gì",
"thiếu hụt",
"thiếu nhi",
"thiếu niên",
"thiếu nữ",
"thiếu phụ",
"thiếu sinh quân",
"thiếu sót",
"thiếu tá",
"thiếu thốn",
"thiếu thời",
"thiếu tướng",
"thiếu uý",
"thiếu vắng",
"thím",
"thin thít",
"thìn",
"thinh không",
"thinh lặng",
"thinh thích",
"thình",
"thình lình",
"thình thịch",
"thỉnh",
"thỉnh cầu",
"thỉnh giảng",
"thỉnh giáo",
"thỉnh kì",
"thỉnh kinh",
"thỉnh kỳ",
"thỉnh nguyện",
"thỉnh thị",
"thỉnh thoảng",
"thính",
"thính giả",
"thính giác",
"thính lực",
"thính phòng",
"thịnh",
"thịnh đạt",
"thịnh hành",
"thịnh nộ",
"thịnh soạn",
"thịnh suy",
"thịnh tình",
"thịnh trị",
"thịnh vượng",
"thít",
"thịt",
"thịt nát xương tan",
"thịt thà",
"thiu",
"thiu thiu",
"thìu",
"thỉu",
"tho",
"thò",
"thò lò",
"thỏ",
"thỏ bạc",
"thỏ đế",
"thỏ lặn ác tà",
"thỏ thẻ",
"thó",
"thọ",
"thọ chế",
"thọ chung",
"thọ đường",
"thọ giáo",
"thọ giới",
"thọ thai",
"thọ tội",
"thoa",
"thoả",
"thoả đáng",
"thoả hiệp",
"thoả mãn",
"thoả nguyện",
"thoả thê",
"thoả thích",
"thoả thuận",
"thoả thuận khung",
"thoả thuê",
"thoả ước",
"thoá mạ",
"thoai thoải",
"thoải",
"thoải mái",
"thoái",
"thoái bộ",
"thoái chí",
"thoái hoá",
"thoái hôn",
"thoái lui",
"thoái ngũ",
"thoái thác",
"thoái thủ",
"thoái trào",
"thoái vị",
"thoại",
"thoại kịch",
"thoán đoạt",
"thoán nghịch",
"thoang thoảng",
"thoảng",
"thoáng",
"thoáng đãng",
"thoáng đạt",
"thoáng khí",
"thoát",
"thoát li",
"thoát ly",
"thoát thai",
"thoát thân",
"thoát tục",
"thoát trần",
"thoát vị",
"thoát xác",
"thoát y vũ",
"thoạt",
"thoạt đầu",
"thoạt kì thuỷ",
"thoạt kỳ thuỷ",
"thoạt tiên",
"thoăn thoắt",
"thoắng",
"thoắt",
"thóc",
"thóc đâu bồ câu đấy",
"thóc gạo",
"thóc lúa",
"thóc mách",
"thọc",
"thọc gậy bánh xe",
"thọc léc",
"thọc lét",
"thọc sâu",
"thoi",
"thoi loi",
"thoi thóp",
"thoi thót",
"thòi",
"thòi lòi",
"thỏi",
"thói",
"thói đời",
"thói phép",
"thói quen",
"thói tật",
"thói thường",
"thói tục",
"thom thóp",
"thòm thèm",
"thòm thòm",
"thỏm",
"thon",
"thon lỏn",
"thon thả",
"thon thon",
"thon thót",
"thỏn mỏn",
"thong dong",
"thong manh",
"thong thả",
"thòng",
"thòng lọng",
"thõng",
"thõng thẹo",
"thõng thượt",
"thóp",
"thót",
"thót tim",
"thọt",
"thô",
"thô bạo",
"thô bỉ",
"thô chế",
"thô kệch",
"thô lậu",
"thô lỗ",
"thô lố",
"thô mộc",
"thô ráp",
"thô sơ",
"thô tháp",
"thô thiển",
"thô tục",
"thô vụng",
"thồ",
"thổ",
"thổ âm",
"thổ canh",
"thổ cẩm",
"thổ công",
"thổ cư",
"thổ dân",
"thổ địa",
"thổ hào",
"thổ huyết",
"thổ lộ",
"thổ mộ",
"thổ mộc",
"thổ nghi",
"thổ ngơi",
"thổ ngữ",
"thổ nhưỡng",
"thổ nhưỡng học",
"thổ phỉ",
"thổ phục linh",
"thổ quan",
"thổ sản",
"thổ tả",
"thổ thần",
"thổ ti",
"Thổ Tinh",
"thổ trạch",
"thổ trước",
"thổ tù",
"thổ ty",
"thố",
"thốc",
"thốc tháo",
"thộc",
"thôi",
"thôi miên",
"thôi nôi",
"thôi sơn",
"thôi thì",
"thôi thối",
"thôi thúc",
"thôi việc",
"thổi",
"thổi nấu",
"thổi ngạt",
"thổi phồng",
"thối",
"thối chí",
"thối hoắc",
"thối hoăng",
"thối hôn",
"thối lui",
"thối nát",
"thối tai",
"thối tha",
"thối thây",
"thồm lồm",
"thôn",
"thôn ấp",
"thôn bản",
"thôn dã",
"thôn dân",
"thôn hương",
"thôn nữ",
"thôn ổ",
"thôn quê",
"thôn tính",
"thôn trang",
"thôn trưởng",
"thôn xóm",
"thồn",
"thổn thức",
"thỗn thện",
"thốn",
"thộn",
"thông",
"thông bạch",
"thông báo",
"thông bệnh",
"thông cảm",
"thông cáo",
"thông cáo chung",
"thông dâm",
"thông dịch",
"thông dịch viên",
"thông dụng",
"thông đạt",
"thông điệp",
"thông đồng",
"thông đồng bén giọt",
"thông gia",
"thông gian",
"thông hành",
"thông hiểu",
"thông hiếu",
"thông hiệu",
"thông kim bác cổ",
"thông lại",
"thông lệ",
"thông lệnh",
"thông lưng",
"thông minh",
"thông ngôn",
"thông phán",
"thông phong",
"thông qua",
"thông quan",
"thông số",
"thông suốt",
"thông sử",
"thông sức",
"thông tầm",
"thông tấn",
"thông tấn xã",
"thông thái",
"thông thạo",
"thông thoáng",
"thông thốc",
"thông thống",
"thông thuộc",
"thông thương",
"thông thường",
"thông tin",
"thông tin đại chúng",
"thông tin học",
"thông tín viên",
"thông tỏ",
"thông tri",
"thông tục",
"thông tuệ",
"thông tư",
"thống chế",
"thống đốc",
"thống kê",
"thống kê học",
"thống khoái",
"thống khổ",
"thống lãnh",
"thống lí",
"thống lĩnh",
"thống lý",
"thống mạ",
"thống nhất",
"thống nhứt",
"thống soái",
"thống suất",
"thống sứ",
"thống thiết",
"thống trị",
"thống tướng",
"thộp",
"thốt",
"thốt nhiên",
"thốt nốt",
"thơ",
"thơ ấu",
"thơ ca",
"thơ dại",
"thơ lại",
"thơ liên hoàn",
"thơ mộng",
"thơ ngây",
"thơ phú",
"thơ thẩn",
"thơ thới",
"thơ trẻ",
"thơ từ",
"thơ văn",
"thờ",
"thờ cúng",
"thờ kính",
"thờ ơ",
"thờ phụng",
"thờ thẫn",
"thờ tự",
"thở",
"thở dài",
"thở dốc",
"thở hắt",
"thở phào",
"thở than",
"thớ",
"thớ lợ",
"thợ",
"thợ bạc",
"thợ cả",
"thợ cạo",
"thợ đấu",
"thợ điện",
"thợ hồ",
"thợ kim hoàn",
"thợ may",
"thợ máy",
"thợ mộc",
"thợ nề",
"thợ ngoã",
"thợ nguội",
"thợ rào",
"thợ rèn",
"thợ săn",
"thợ thầy",
"thợ thủ công",
"thợ thuyền",
"thợ xây",
"thời",
"thời bệnh",
"thời biểu",
"thời bình",
"thời buổi",
"thời chiến",
"thời cơ",
"thời cục",
"thời cuộc",
"thời đại",
"thời đại đồ đá",
"thời đại đồ đồng",
"thời đàm",
"thời điểm",
"thời đoạn",
"thời giá",
"thời gian",
"thời gian biểu",
"thời gian phân chia",
"thời gian thực",
"thời giờ",
"thời hạn",
"thời hiệu",
"thời khắc",
"thời khắc biểu",
"thời khí",
"thời khoá biểu",
"thời kì",
"thời kỳ",
"thời lượng",
"thời sự",
"thời thế",
"thời thượng",
"thời tiết",
"thời trang",
"thời vận",
"thời vụ",
"thơm",
"thơm lây",
"thơm lừng",
"thơm lựng",
"thơm ngát",
"thơm nức",
"thơm phức",
"thơm phưng phức",
"thơm thảo",
"thơm tho",
"thơn thớt",
"thờn bơn",
"thớt",
"thu",
"thu ba",
"thu binh",
"thu chi",
"thu dọn",
"thu dung",
"thu dụng",
"thu giữ",
"thu gom",
"thu hẹp",
"thu hình",
"thu hoạch",
"thu hồi",
"thu hút",
"thu không",
"thu lôi",
"thu lu",
"thu lượm",
"thu mua",
"thu nạp",
"thu ngân",
"thu nhặt",
"thu nhận",
"thu nhập",
"thu nhập quốc dân",
"thu nhập thuần tuý",
"thu phân",
"thu phong",
"thu phục",
"thu quân",
"thu thanh",
"thu thập",
"thu tóm",
"thu va thu vén",
"thu vén",
"thu xếp",
"thù",
"thù địch",
"thù ghét",
"thù hằn",
"thù hận",
"thù lao",
"thù lù",
"thù nghịch",
"thù oán",
"thù tạc",
"thù tiếp",
"thù ứng",
"thủ",
"thủ bạ",
"thủ bút",
"thủ cấp",
"thủ chỉ",
"thủ công",
"thủ công nghiệp",
"thủ cựu",
"thủ dâm",
"thủ đoạn",
"thủ đô",
"thủ hạ",
"thủ hiểm",
"thủ hiến",
"thủ hoà",
"thủ kho",
"thủ khoa",
"thủ lãnh",
"thủ lĩnh",
"thủ môn",
"thủ mưu",
"thủ phạm",
"thủ pháo",
"thủ pháp",
"thủ phận",
"thủ phủ",
"thủ quân",
"thủ quĩ",
"thủ quỹ",
"thủ thành",
"thủ thân",
"thủ thế",
"thủ thỉ",
"thủ thuật",
"thủ thư",
"thủ tiết",
"thủ tiêu",
"thủ trưởng",
"thủ túc",
"thủ tục",
"thủ từ",
"thủ tự",
"thủ tướng",
"thủ tướng phủ",
"thủ vĩ ngâm",
"thủ xướng",
"thú",
"thú dữ",
"thú nhận",
"thú phục",
"thú thật",
"thú thiệt",
"thú thực",
"thú tính",
"thú tội",
"thú vật",
"thú vị",
"thú vui",
"thú y",
"thụ án",
"thụ bệnh",
"thụ cảm",
"thụ đắc",
"thụ động",
"thụ giáo",
"thụ giới",
"thụ hình",
"thụ hưởng",
"thụ lí",
"thụ lý",
"thụ mệnh",
"thụ phấn",
"thụ phấn nhân tạo",
"thụ phong",
"thụ thai",
"thụ tinh",
"thụ tinh nhân tạo",
"thụ trai",
"thua",
"thua chị kém em",
"thua kém",
"thua lỗ",
"thua sút",
"thua thiệt",
"thùa",
"thủa",
"thuần",
"thuần chất",
"thuần chủng",
"thuần dưỡng",
"thuần hậu",
"thuần hoá",
"thuần khiết",
"thuần lí",
"thuần lý",
"thuần nhất",
"thuần phác",
"thuần phong",
"thuần phong mĩ tục",
"thuần phong mỹ tục",
"thuần phục",
"thuần thục",
"thuần tính",
"thuần tuý",
"thuẫn",
"thuận",
"thuận buồm xuôi gió",
"thuận cảnh",
"thuận chèo mát mái",
"thuận hoà",
"thuận lợi",
"thuận mua vừa bán",
"thuận thảo",
"thuận tiện",
"thuận tình",
"thuận vợ thuận chồng",
"thuật",
"thuật ngữ",
"thuật sĩ",
"thuật số",
"thuật toán",
"thúc",
"thúc bá",
"thúc bách",
"thúc béo",
"thúc đẩy",
"thúc ép",
"thúc giục",
"thúc phụ",
"thúc thủ",
"thục",
"thục địa",
"thục luyện",
"thục mạng",
"thục nữ",
"thuê",
"thuê bao",
"thuê mua",
"thuê mướn",
"thuế",
"thuế doanh thu",
"thuế đinh",
"thuế giá trị gia tăng",
"thuế gián thu",
"thuế khoá",
"thuế má",
"thuế môn bài",
"thuế quan",
"thuế quan bảo hộ",
"thuế suất",
"thuế thân",
"thuế thu nhập",
"thuế trực thu",
"thuế trước bạ",
"thuế vụ",
"thui",
"thui chột",
"thui thủi",
"thúi",
"thụi",
"thum",
"thum thủm",
"thùm thụp",
"thủm",
"thun",
"thun lủn",
"thun thút",
"thung",
"thung dung",
"thung huyên",
"thung lũng",
"thung thăng",
"thung thổ",
"thùng",
"thùng đấu",
"thùng rỗng kêu to",
"thùng thình",
"thùng thùng",
"thùng xe",
"thủng",
"thủng nồi trôi rế",
"thủng thẳng",
"thủng thỉnh",
"thũng",
"thúng",
"thúng mủng",
"thúng thắng",
"thụng",
"thuốc",
"thuốc bắc",
"thuốc bổ",
"thuốc chén",
"thuốc cốm",
"thuốc dấu",
"thuốc đạn",
"thuốc đặc hiệu",
"thuốc đắng dã tật",
"thuốc đắng đã tật",
"thuốc đỏ",
"thuốc độc",
"thuốc lá",
"thuốc lào",
"thuốc men",
"thuốc mê",
"thuốc mỡ",
"thuốc muối",
"thuốc nam",
"thuốc ngủ",
"thuốc nhuộm",
"thuốc nổ",
"thuốc nước",
"thuốc phiện",
"thuốc rê",
"thuốc sát trùng",
"thuốc sắc",
"thuốc sâu",
"thuốc súng",
"thuốc ta",
"thuốc tây",
"thuốc tẩy",
"thuốc thang",
"thuốc thử",
"thuốc tiêm",
"thuốc tím",
"thuốc trừ sâu",
"thuốc trứng",
"thuộc",
"thuộc cấp",
"thuộc địa",
"thuộc hạ",
"thuộc làu",
"thuộc lòng",
"thuộc nằm lòng",
"thuộc như lòng bàn tay",
"thuộc quốc",
"thuộc tính",
"thuộc viên",
"thuôn",
"thuôn thả",
"thuồn",
"thuồn thuỗn",
"thuỗn",
"thuốn",
"thuồng luồng",
"thuổng",
"thuở",
"thụp",
"thút",
"thút thít",
"thụt",
"thụt két",
"thụt lùi",
"thụt rửa",
"thuỳ",
"thuỳ dương",
"thuỳ mị",
"thuỷ",
"thuỷ binh",
"thuỷ bộ",
"thuỷ canh",
"thuỷ cầm",
"thuỷ châm",
"thuỷ chiến",
"thuỷ chung",
"thuỷ chung như nhất",
"thuỷ công",
"thuỷ cung",
"thuỷ đạo",
"thuỷ đậu",
"thuỷ điện",
"thuỷ động",
"thuỷ động lực học",
"thuỷ lộ",
"thuỷ lôi",
"thuỷ lợi",
"thuỷ luyện",
"thuỷ lực",
"thuỷ lực học",
"thuỷ mạc",
"thuỷ mặc",
"thuỷ năng",
"thuỷ ngân",
"thuỷ nông",
"thuỷ phân",
"thuỷ phận",
"thuỷ phi cơ",
"thuỷ phủ",
"thuỷ quái",
"thuỷ quân",
"thuỷ quân lục chiến",
"thuỷ quyển",
"thuỷ sản",
"thuỷ sinh",
"thuỷ sư",
"thuỷ sư đô đốc",
"thuỷ tạ",
"thuỷ tai",
"thuỷ táng",
"thuỷ thần",
"thuỷ thổ",
"thuỷ thủ",
"thuỷ tiên",
"thuỷ tinh",
"thuỷ tinh thể",
"thuỷ tĩnh học",
"thuỷ tổ",
"thuỷ tộc",
"thuỷ triều",
"thuỷ trúc",
"thuỷ văn",
"thuỷ văn học",
"thuỷ vực",
"thuý",
"thuỵ",
"thuyên",
"thuyên chuyển",
"thuyên giảm",
"thuyền bè",
"thuyền bồng",
"thuyền buồm",
"thuyền chài",
"thuyền đinh",
"thuyền lan",
"thuyền mành",
"thuyền nan",
"thuyền nhân",
"thuyền quyên",
"thuyền rồng",
"thuyền tán",
"thuyền theo lái, gái theo chồng",
"thuyền thoi",
"thuyền thúng",
"thuyền trưởng",
"thuyền viên",
"thuyết",
"thuyết bất biến",
"thuyết bất khả tri",
"thuyết biến hình",
"thuyết biến hoá",
"thuyết Darwin",
"thuyết domino",
"thuyết duy danh",
"thuyết duy ngã",
"thuyết duy thực",
"thuyết duy ý chí",
"thuyết đa nguyên",
"thuyết đa thần",
"thuyết địa lí chính trị",
"thuyết địa lý chính trị",
"thuyết định mệnh",
"thuyết đôminô",
"thuyết giảng",
"thuyết giáo",
"thuyết hỗ trợ",
"thuyết hữu thần",
"thuyết khách",
"thuyết không thể biết",
"thuyết lí",
"thuyết luân hồi",
"thuyết lý",
"thuyết Malthus",
"thuyết minh",
"thuyết nhân quả",
"thuyết nhất nguyên",
"thuyết nhất thần",
"thuyết nhị nguyên",
"thuyết pháp",
"thuyết phiếm thần",
"thuyết phục",
"thuyết thần bí",
"thuyết tiền định",
"thuyết tiến hoá",
"thuyết trình",
"thuyết trình viên",
"thuyết tự sinh",
"thuyết tương đối",
"thuyết vô thần",
"thư bảo đảm",
"thư chuyển tiền",
"thư dãn",
"thư điếm",
"thư điện tử",
"thư giãn",
"thư hiên",
"thư hoạ",
"thư hùng",
"thư hương",
"thư kí",
"thư kí riêng",
"thư kí toà soạn",
"thư ký",
"thư ký riêng",
"thư ký toà soạn",
"thư lại",
"thư lưu",
"thư lưu kí",
"thư lưu ký",
"thư mục",
"thư ngỏ",
"thư nhàn",
"thư pháp",
"thư phong",
"thư phòng",
"thư quán",
"thư sinh",
"thư tay",
"thư thả",
"thư thái",
"thư thoại",
"thư tịch",
"thư tín",
"thư tín dụng",
"thư tín điện tử",
"thư trai",
"thư từ",
"thư viện",
"thư xã",
"thừ",
"thử",
"thử hỏi",
"thử lửa",
"thử nghiệm",
"thử thách",
"thứ",
"thứ ba",
"thứ bảy",
"thứ bậc",
"thứ bực",
"thứ dân",
"thứ dân viện",
"thứ dung",
"thứ hai",
"thứ hạng",
"thứ liệu",
"thứ lỗi",
"thứ nam",
"thứ năm",
"thứ nữ",
"thứ phát",
"thứ phẩm",
"thứ phi",
"thứ sáu",
"thứ sinh",
"thứ sử",
"thứ thiệt",
"thứ trưởng",
"thứ tư",
"thứ tự",
"thứ vị",
"thứ yếu",
"thưa",
"thưa gửi",
"thưa kiện",
"thưa thoảng",
"thưa thốt",
"thưa thớt",
"thưa vắng",
"thừa",
"thừa cơ",
"thừa giấy vẽ voi",
"thừa gió bẻ măng",
"thừa hành",
"thừa hưởng",
"thừa kế",
"thừa lương",
"thừa mứa",
"thừa nhận",
"thừa phái",
"thừa số",
"thừa sống thiếu chết",
"thừa thãi",
"thừa thắng",
"thừa thế",
"thừa tiếp",
"thừa trừ",
"thừa tự",
"thừa tướng",
"thửa",
"thức",
"thức ăn",
"thức ăn hỗn hợp",
"thức ăn thô",
"thức ăn tinh",
"thức ăn ủ",
"thức giả",
"thức giấc",
"thức thời",
"thức tỉnh",
"thực",
"thực bụng",
"thực chất",
"thực chi",
"thực chứng luận",
"thực dân",
"thực dân địa",
"thực dụng",
"thực dụng chủ nghĩa",
"thực địa",
"thực đơn",
"thực hành",
"thực hiện",
"thực học",
"thực hư",
"thực khách",
"thực lòng",
"thực lợi",
"thực lực",
"thực mục sở thị",
"thực nghiệm",
"thực nghiệp",
"thực phẩm",
"thực quản",
"thực quyền",
"thực ra",
"thực sự",
"thực sự cầu thị",
"thực tài",
"thực tại",
"thực tại ảo",
"thực tại khách quan",
"thực tâm",
"thực tập",
"thực tập sinh",
"thực tế",
"thực thà",
"thực thể",
"thực thi",
"thực thu",
"thực thụ",
"thực tiễn",
"thực tình",
"thực tình mà nói",
"thực trạng",
"thực túc binh cường",
"thực từ",
"thực vật",
"thực vật bậc thấp",
"thực vật học",
"thưng",
"thừng",
"thước",
"thước cặp",
"thước cong",
"thước cuộn",
"thước dây",
"thước đo",
"thước đo góc",
"thước gấp",
"thước kẻ",
"thước kẹp",
"thước khối",
"thước mộc",
"thước nách",
"thước ngắm",
"thước ta",
"thước tây",
"thước thợ",
"thước tỉ lệ",
"thước tính",
"thước tỷ lệ",
"thước vuông",
"thược dược",
"thưỡi",
"thườn thưỡn",
"thườn thượt",
"thưỡn",
"thưỡn thà thưỡn thẹo",
"thương",
"thương binh",
"thương buôn",
"thương cảm",
"thương cảng",
"thương chính",
"thương cục",
"thương đau",
"thương điếm",
"thương đội",
"thương gia",
"thương giới",
"thương hải tang điền",
"thương hại",
"thương hàn",
"thương hiệu",
"thương hồ",
"thương lái",
"thương lượng",
"thương mãi",
"thương mại",
"thương mại điện tử",
"thương mại hoá",
"thương mến",
"thương nghị",
"thương nghiệp",
"thương nhân",
"thương nhớ",
"thương ôi",
"thương phẩm",
"thương phiếu",
"thương quyền",
"thương số",
"thương tá",
"thương tâm",
"thương tật",
"thương thảo",
"thương thuyền",
"thương thuyết",
"thương tích",
"thương tiếc",
"thương tình",
"thương tổn",
"thương trường",
"thương ước",
"thương vay khóc mướn",
"thương vong",
"thương vụ",
"thương xá",
"thương xót",
"thương yêu",
"thường",
"thường án",
"thường dân",
"thường khi",
"thường kì",
"thường kỳ",
"thường lệ",
"thường ngày",
"thường nhật",
"thường niên",
"thường phạm",
"thường phục",
"thường sơn",
"thường thức",
"thường tình",
"thường trú",
"thường trực",
"thường vụ",
"thường xuyên",
"thưởng",
"thưởng hoa",
"thưởng lãm",
"thưởng ngoạn",
"thưởng nguyệt",
"thưởng nóng",
"thưởng phạt",
"thưởng thức",
"thưởng trăng",
"thượng",
"thượng bất chính, hạ tắc loạn",
"thượng cẳng chân hạ cẳng tay",
"thượng cấp",
"thượng cổ",
"thượng du",
"thượng đài",
"thượng đẳng",
"Thượng Đế",
"thượng điền",
"thượng đỉnh",
"thượng giới",
"thượng hạ",
"thượng hạng",
"thượng hảo hạng",
"thượng hoàng",
"thượng huyền",
"thượng khách",
"thượng khẩn",
"thượng liên",
"thượng lộ",
"thượng lộ bình an",
"thượng lương",
"thượng lưu",
"thượng nghị sĩ",
"thượng nghị viện",
"thượng nguồn",
"thượng nguyên",
"thượng phong",
"thượng quan",
"thượng quốc",
"thượng sách",
"thượng sĩ",
"thượng tá",
"thượng tằng",
"thượng tầng",
"thượng tầng kiến trúc",
"thượng thặng",
"thượng thẩm",
"thượng thận",
"thượng thọ",
"thượng thư",
"thượng thừa",
"thượng toạ",
"thượng tuần",
"thượng tướng",
"thượng uý",
"thượng uyển",
"thượng vàng hạ cám",
"thượng vị",
"thượng viện",
"thượng võ",
"thướt tha",
"thượt",
"ti",
"ti hí",
"ti-tan",
"ti thể",
"ti tỉ",
"ti tiện",
"ti toe",
"ti trúc",
"ti trưởng",
"ti vi",
"tì",
"tì bà",
"tì ố",
"tì thiếp",
"tì tì",
"tì tướng",
"tì vết",
"tì vị",
"tỉ",
"tỉ dụ",
"tỉ đối",
"tỉ giá",
"tỉ giá hối đoái",
"tỉ giá thả nổi",
"tỉ lệ",
"tỉ lệ bản đồ",
"tỉ lệ nghịch",
"tỉ lệ phần trăm",
"tỉ lệ thuận",
"tỉ lệ thức",
"tỉ lệ xích",
"tỉ mẩn",
"tỉ mỉ",
"tỉ như",
"tỉ phú",
"tỉ số",
"tỉ suất",
"tỉ tê",
"tỉ thí",
"tỉ ti",
"tỉ trọng",
"tí",
"tí chút",
"tí đỉnh",
"tí hon",
"tí nhau",
"tí ta tí toét",
"tí tách",
"tí teo",
"tí tẹo",
"tí ti",
"tí tị",
"tí tỉnh",
"tí toáy",
"tí toe tí toét",
"tí toét",
"tí tởn",
"tí xíu",
"tị",
"tị địa",
"tị hiềm",
"tị nạn",
"tị nạnh",
"tia",
"tia alpha",
"tia beta",
"tia cực tím",
"tia gamma",
"tia hồng ngoại",
"tia roentgen",
"tia tía",
"tia tử ngoại",
"tia vũ trụ",
"tia X",
"tỉa",
"tỉa tót",
"tía",
"tía lia",
"tía lia tía lịa",
"tía tô",
"tích",
"tích cóp",
"tích cực",
"tích góp",
"tích hợp",
"tích kê",
"tích luỹ",
"tích phân",
"tích số",
"tích sự",
"tích tắc",
"tích thiểu thành đa",
"tích tiểu thành đại",
"tích truyện",
"tích trữ",
"tích tụ",
"tích tụ tư bản",
"tịch",
"tịch biên",
"tịch cốc",
"tịch diệt",
"tịch dương",
"tịch điền",
"tịch kí",
"tịch ký",
"tịch liêu",
"tịch mịch",
"tịch thâu",
"tịch thu",
"tiếc",
"tiếc hùi hụi",
"tiếc lục tham hồng",
"tiếc nuối",
"tiếc rẻ",
"tiếc thương",
"tiệc",
"tiệc đứng",
"tiệc mặn",
"tiệc rượu",
"tiệc trà",
"tiệc tùng",
"tiêm",
"tiêm chích",
"tiêm chủng",
"tiêm kích",
"tiêm mao",
"tiêm nhiễm",
"tiêm tất",
"tiềm",
"tiềm ẩn",
"tiềm lực",
"tiềm năng",
"tiềm nhập",
"tiềm tàng",
"tiềm thức",
"tiềm tiệm",
"tiềm vọng kính",
"tiếm",
"tiếm đoạt",
"tiếm ngôi",
"tiếm quyền",
"tiếm vị",
"tiệm",
"tiệm cận",
"tiệm tiến",
"tiên",
"tiên cảm",
"tiên cảnh",
"tiên chỉ",
"tiên cung",
"tiên đề",
"tiên đế",
"tiên đoán",
"tiên đồng",
"tiên giới",
"tiên hiền",
"tiên kiến",
"tiên liệt",
"tiên liệu",
"tiên linh",
"tiên lượng",
"tiên nga",
"tiên nghiệm",
"tiên nhân",
"tiên nho",
"tiên nữ",
"tiên ông",
"tiên phát",
"tiên phong",
"tiên phong đạo cốt",
"tiên quân",
"tiên quyết",
"tiên sinh",
"tiên sư",
"tiên sư cha",
"tiên thiên",
"tiên thiên bất túc",
"tiên tiến",
"tiên tổ",
"tiên trách kỉ, hậu trách nhân",
"tiên tri",
"tiên vương",
"tiền",
"tiền án",
"tiền âm phủ",
"tiền bạc",
"tiền bối",
"tiền căn",
"tiền căn hậu kiếp",
"tiền cảnh",
"tiền chiến",
"tiền chẵn",
"tiền chủ hậu khách",
"tiền của",
"tiền duyên",
"tiền đạo",
"tiền đề",
"tiền đình",
"tiền định",
"tiền định luận",
"tiền đồ",
"tiền đồn",
"tiền đúc",
"tiền đường",
"tiền giấy",
"tiền hậu bất nhất",
"tiền hô hậu ủng",
"tiền hôn nhân",
"tiền khả thi",
"tiền khởi nghĩa",
"tiền khu",
"tiền kiếp",
"tiền lẻ",
"tiền lệ",
"tiền liệt tuyến",
"tiền lương",
"tiền lương danh nghĩa",
"tiền lương thực tế",
"tiền mãi lộ",
"tiền mãn kinh",
"tiền mặt",
"tiền mất tật mang",
"tiền nào của ấy",
"tiền nào của nấy",
"tiền nghìn bạc vạn",
"tiền nhân",
"tiền nhiệm",
"tiền nong",
"tiền oan nghiệp chướng",
"tiền phong",
"tiền phong chủ nghĩa",
"tiền phương",
"tiền quân",
"tiền sảnh",
"tiền sử",
"tiền sử học",
"tiền sự",
"tiền tài",
"tiền tệ",
"tiền thân",
"tiền tiến",
"tiền tiêu",
"tiền tố",
"tiền trảm hậu tấu",
"tiền trạm",
"tiền trao cháo múc",
"tiền trình",
"tiền tuất",
"tiền túi",
"tiền tuyến",
"tiền vào nhà khó như gió vào nhà trống",
"tiền vận",
"tiền vệ",
"tiễn",
"tiễn biệt",
"tiễn chân",
"tiễn đưa",
"tiễn hành",
"tiến",
"tiến bộ",
"tiến công",
"tiến cống",
"tiến cử",
"tiến độ",
"tiến hành",
"tiến hoá",
"tiến hoá luận",
"tiến quân",
"tiến sĩ",
"tiến sĩ khoa học",
"tiến thân",
"tiến thoái",
"tiến thoái lương nan",
"tiến thủ",
"tiến triển",
"tiến trình",
"tiện",
"tiện dân",
"tiện dụng",
"tiện ích",
"tiện lợi",
"tiện nghi",
"tiện nhân",
"tiện nữ",
"tiện tặn",
"tiện thể",
"tiện thiếp",
"tiện y",
"tiêng tiếc",
"tiếng",
"tiếng bấc tiếng chì",
"tiếng cả nhà không",
"tiếng địa phương",
"tiếng động",
"tiếng là",
"tiếng lóng",
"tiếng mẹ đẻ",
"tiếng nói",
"tiếng phổ thông",
"tiếng rằng",
"tiếng tăm",
"tiếng thế",
"tiếng thơm",
"tiếng vang",
"tiếp",
"tiếp âm",
"tiếp biến",
"tiếp cận",
"tiếp chuyện",
"tiếp cứu",
"tiếp diễn",
"tiếp diện",
"tiếp đãi",
"tiếp điểm",
"tiếp đón",
"tiếp giáp",
"tiếp kiến",
"tiếp liệu",
"tiếp lời",
"tiếp nhận",
"tiếp nối",
"tiếp phẩm",
"tiếp phòng",
"tiếp quản",
"tiếp rước",
"tiếp sức",
"tiếp tay",
"tiếp tân",
"tiếp tế",
"tiếp theo",
"tiếp thị",
"tiếp thu",
"tiếp thụ",
"tiếp tục",
"tiếp tuyến",
"tiếp ứng",
"tiếp vận",
"tiếp viên",
"tiếp viện",
"tiếp xúc",
"tiệp",
"tiệp báo",
"tiết",
"tiết canh",
"tiết chế",
"tiết diện",
"tiết dục",
"tiết điệu",
"tiết độ sứ",
"tiết giảm",
"tiết hạnh",
"tiết kiệm",
"tiết lậu",
"tiết liệt",
"tiết lộ",
"tiết mao",
"tiết mục",
"tiết nghĩa",
"tiết niệu",
"tiết phụ",
"tiết tấu",
"tiết tháo",
"tiết trinh",
"tiết túc",
"tiệt",
"tiệt khuẩn",
"tiệt nọc",
"tiệt trùng",
"tiệt trừ",
"tiêu",
"tiêu âm",
"tiêu bản",
"tiêu biểu",
"tiêu chảy",
"tiêu chí",
"tiêu chuẩn",
"tiêu chuẩn hoá",
"tiêu cự",
"tiêu cực",
"tiêu dao",
"tiêu diệt",
"tiêu diệt chiến",
"tiêu diêu",
"tiêu dùng",
"tiêu đề",
"tiêu điểm",
"tiêu điều",
"tiêu hao",
"tiêu hoá",
"tiêu hôn",
"tiêu huỷ",
"tiêu khiển",
"tiêu ma",
"tiêu mòn",
"tiêu ngữ",
"tiêu pha",
"tiêu phí",
"tiêu phòng",
"tiêu sái",
"tiêu sọ",
"tiêu sơ",
"tiêu tan",
"tiêu tán",
"tiêu tao",
"tiêu thoát",
"tiêu thổ",
"tiêu thụ",
"tiêu thuỷ",
"tiêu thức",
"tiêu trừ",
"tiêu tùng",
"tiêu vong",
"tiêu xài",
"tiều",
"tiều phu",
"tiều tuỵ",
"tiểu",
"tiểu ban",
"tiểu cao",
"tiểu câu",
"tiểu cầu",
"tiểu chủ",
"tiểu công nghệ",
"tiểu công nghiệp",
"tiểu dẫn",
"tiểu dị",
"tiểu đăng khoa",
"tiểu đệ",
"tiểu điền",
"tiểu đoàn",
"tiểu đoàn bộ",
"tiểu đoàn trưởng",
"tiểu đối",
"tiểu đội",
"tiểu đội trưởng",
"tiểu đồng",
"tiểu đường",
"tiểu gia súc",
"tiểu hàn",
"tiểu hoạ",
"tiểu học",
"tiểu hổ",
"Tiểu Hùng",
"tiểu khí",
"tiểu khí hậu",
"tiểu khoa",
"tiểu khu",
"tiểu liên",
"tiểu loại",
"tiểu luận",
"tiểu mạch",
"tiểu mãn",
"tiểu mục",
"tiểu não",
"tiểu ngạch",
"tiểu nhân",
"tiểu nông",
"tiểu phẩm",
"tiểu phẫu",
"tiểu qui mô",
"tiểu quy mô",
"tiểu sản",
"tiểu sản xuất",
"tiểu sử",
"tiểu táo",
"tiểu thặng",
"tiểu thị dân",
"tiểu thủ công",
"tiểu thuỷ nông",
"tiểu thuyết",
"tiểu thư",
"tiểu thử",
"tiểu thừa",
"tiểu thương",
"tiểu tiện",
"tiểu tiết",
"tiểu tinh",
"tiểu tổ",
"tiểu tốt",
"tiểu truyện",
"tiểu tu",
"tiểu tuần hoàn",
"tiểu tuyết",
"tiểu tư sản",
"tiểu vùng",
"tiểu xảo",
"tiểu yêu",
"tiễu",
"tiễu phỉ",
"tiễu trừ",
"tiếu lâm",
"tigôn",
"tim",
"tim đen",
"tim la",
"tim mạch",
"tim tím",
"tìm",
"tìm hiểu",
"tìm kiếm",
"tìm tòi",
"tím",
"tím gan",
"tím lịm",
"tím rịm",
"tím ruột",
"tím tái",
"tím than",
"tin",
"tin buồn",
"tin cẩn",
"tin cậy",
"tin dùng",
"tin đồn",
"tin hin",
"tin học",
"tin học hoá",
"tin mừng",
"tin nhạn",
"tin sương",
"tin tặc",
"tin tức",
"tin tưởng",
"tin vắn",
"tin vịt",
"tin vui",
"tin yêu",
"tìn tịt",
"tĩn",
"tín",
"tín chấp",
"tín chỉ",
"tín chủ",
"tín dụng",
"tín dụng thư",
"tín điều",
"tín đồ",
"tín hiệu",
"tín hữu",
"tín nghĩa",
"tín ngưỡng",
"tín nhiệm",
"tín nữ",
"tín phiếu",
"tín phong",
"tín phục",
"tinh",
"tinh anh",
"tinh binh",
"tinh bột",
"tinh cầu",
"tinh chất",
"tinh chế",
"tinh chỉnh",
"tinh dầu",
"tinh dịch",
"tinh diệu",
"tinh đời",
"tinh giảm",
"tinh giản",
"tinh gọn",
"tinh hoa",
"tinh hoàn",
"tinh khí",
"tinh khiết",
"tinh khôi",
"tinh khôn",
"tinh kì",
"tinh kỳ",
"tinh lọc",
"tinh luyện",
"tinh lực",
"tinh ma",
"tinh mơ",
"tinh mũi",
"tinh nghịch",
"tinh nhanh",
"tinh nhạy",
"tinh nhuệ",
"tinh quái",
"tinh quặng",
"tinh ranh",
"tinh sương",
"tinh tế",
"tinh thạch",
"tinh thành",
"tinh thần",
"tinh thể",
"tinh thể học",
"tinh thể lỏng",
"tinh thông",
"tinh thục",
"tinh tinh",
"tinh trùng",
"tinh tú",
"tinh tuý",
"tinh tươm",
"tinh tường",
"tinh tướng",
"tinh vân",
"tinh vệ",
"tinh vi",
"tinh xác",
"tinh xảo",
"tinh ý",
"tình",
"tình ái",
"tình báo",
"tình báo viên",
"tình ca",
"tình cảm",
"tình cảm chủ nghĩa",
"tình cảnh",
"tình chung",
"tình cờ",
"tình dục",
"tình dục học",
"tình duyên",
"tình đầu",
"tình địch",
"tình điệu",
"tình hình",
"tình huống",
"tình khúc",
"tình lang",
"tình ngay lí gian",
"tình ngay lý gian",
"tình nghi",
"tình nghĩa",
"tình nguyện",
"tình nhân",
"tình nương",
"tình phụ",
"tình quân",
"tình sâu nghĩa nặng",
"tình si",
"tình sử",
"tình tang",
"tình thâm",
"tình thâm nghĩa trọng",
"tình thật",
"tình thế",
"tình thực",
"tình thương",
"tình tiết",
"tình trạng",
"tình trường",
"tình tứ",
"tình tự",
"tình xưa nghĩa cũ",
"tình ý",
"tình yêu",
"tỉnh",
"tỉnh bộ",
"tỉnh bơ",
"tỉnh đoàn",
"tỉnh đòn",
"tỉnh đội",
"tỉnh đường",
"tỉnh giảm",
"tỉnh giấc",
"tỉnh hội",
"tỉnh khô",
"tỉnh lẻ",
"tỉnh lị",
"tỉnh lộ",
"tỉnh lược",
"tỉnh lỵ",
"tỉnh mộng",
"tỉnh ngộ",
"tỉnh ngủ",
"tỉnh như không",
"tỉnh queo",
"tỉnh rụi",
"tỉnh táo",
"tỉnh thành",
"tỉnh trưởng",
"tỉnh uỷ",
"tỉnh uỷ viên",
"tĩnh",
"tĩnh dưỡng",
"tĩnh điện",
"tĩnh điện kế",
"tĩnh học",
"tĩnh lặng",
"tĩnh mạc",
"tĩnh mạch",
"tĩnh mịch",
"tĩnh tại",
"tĩnh tâm",
"tĩnh thổ",
"tĩnh toạ",
"tĩnh trí",
"tĩnh từ",
"tĩnh vật",
"tính",
"tính chất",
"tính chuyện",
"tính danh",
"tính dục",
"tính đảng",
"tính đố",
"tính đồng nhất",
"tính giai cấp",
"tính giao",
"tính hạnh",
"tính hướng",
"tính khí",
"tính liệu",
"tính mạng",
"tính mệnh",
"tính năng",
"tính nết",
"tính ngữ",
"tính nhân dân",
"tính nhân quả",
"tính sổ",
"tính tẩu",
"tính tình",
"tính toán",
"tính trạng",
"tính tư tưởng",
"tính từ",
"tịnh",
"tịnh đế",
"tịnh độ",
"tịnh giới",
"tịnh thổ",
"tịnh tiến",
"tịnh vô",
"tịnh xá",
"típ",
"tít",
"tít mắt",
"tít mù",
"tít tắp",
"tít thò lò",
"tịt",
"tịt mít",
"tịt mù",
"tịt ngòi",
"titan",
"titanium",
"tiu",
"tiu nghỉu",
"tiu nguỷu",
"tíu",
"tíu tít",
"TL",
"T/M",
"to",
"to chuyện",
"to con",
"to đầu",
"to đùng",
"to gan",
"to gan lớn mật",
"to hó",
"to kếch",
"to kềnh",
"to lớn",
"to mồm",
"to nhỏ",
"to sù",
"to sụ",
"to tát",
"to tiếng",
"to tổ bố",
"to tướng",
"to xù",
"tò he",
"tò mò",
"tò te",
"tò vò",
"tỏ",
"tỏ bày",
"tỏ tình",
"tỏ tường",
"tỏ vẻ",
"tó",
"toa",
"toa lét",
"toa rập",
"toa xe",
"toà",
"toà án",
"toà án thượng thẩm",
"toà báo",
"toà giám mục",
"toà giảng",
"toà sen",
"toà soạn",
"toà thánh",
"toà thượng thẩm",
"toả",
"toả chiết",
"toả nhiệt",
"toá",
"toạ chi",
"toạ đàm",
"toạ đăng",
"toạ độ",
"toạ hưởng",
"toạ hưởng kì thành",
"toạ hưởng kỳ thành",
"toạ lạc",
"toạ thiền",
"toác",
"toác hoác",
"toạc",
"toài",
"toại",
"toại nguyện",
"toan",
"toan lo",
"toan tính",
"toàn",
"toàn bích",
"toàn bộ",
"toàn cảnh",
"toàn cầu",
"toàn cầu hoá",
"toàn cục",
"toàn diện",
"toàn gia",
"toàn hảo",
"toàn lực",
"toàn mĩ",
"toàn mỹ",
"toàn năng",
"toàn phần",
"toàn quốc",
"toàn quyền",
"toàn tài",
"toàn tâm toàn ý",
"toàn tập",
"toàn thắng",
"toàn thể",
"toàn thiện",
"toàn thiện toàn mĩ",
"toàn thiện toàn mỹ",
"toàn thịnh",
"toàn tòng",
"toàn văn",
"toàn vẹn",
"toán",
"toán đố",
"toán học",
"toán kinh tế",
"toán loạn",
"toán pháp",
"toán trưởng",
"toán tử",
"toang",
"toang hoác",
"toang hoang",
"toang toác",
"toang toang",
"toáng",
"toát",
"toát yếu",
"toáy",
"tóc",
"tóc bạc da mồi",
"tóc đuôi gà",
"tóc mai",
"tóc máu",
"tóc mây",
"tóc ngứa",
"tóc rễ tre",
"tóc sâu",
"tóc seo gà",
"tóc sương",
"tóc tai",
"tóc tang",
"tóc thề",
"tóc tiên",
"tóc tơ",
"tóc xanh",
"tọc mạch",
"toe",
"toe toét",
"toè",
"toẻ",
"toẽ",
"toé",
"toé khói",
"toé loe",
"toé phở",
"TOEFL",
"toen hoẻn",
"toèn toẹt",
"toét",
"toét nhèm",
"toẹt",
"toi",
"toi cơm",
"toi dịch",
"toi mạng",
"tòi",
"tỏi",
"tỏi gà",
"tỏi tây",
"toilet",
"tom",
"tom góp",
"tòm",
"tòm tem",
"tòm tõm",
"tõm",
"tóm",
"tóm cổ",
"tóm lược",
"tóm tắt",
"tóm tém",
"tóm thâu",
"ton hót",
"ton tả",
"ton ton",
"tòn ten",
"tòn teng",
"tong",
"tong tả",
"tong teo",
"tong tong",
"tong tỏng",
"tòng",
"tòng chinh",
"tòng ngũ",
"tòng phạm",
"tòng phu",
"tòng quân",
"tòng quyền",
"tòng sự",
"tòng teng",
"tòng tọc",
"tòng vong",
"tọng",
"toòng teng",
"top",
"top ten",
"tóp",
"tóp mỡ",
"tóp ta tóp tép",
"tóp tép",
"tóp tóm tọp",
"tọp tọp",
"tọp",
"topo học",
"tót",
"tót vời",
"tọt",
"totem",
"totem giáo",
"tour",
"tô",
"tô điểm",
"tô giới",
"tô hô",
"tô hồng",
"tô lục chuốt hồng",
"tô mộc",
"tô nhượng",
"tô nô",
"tô son điểm phấn",
"tô son trát phấn",
"tô-tem",
"tô-tem giáo",
"tô tức",
"tô vẽ",
"tồ",
"tồ tồ",
"tổ",
"tổ ấm",
"tổ bố",
"tổ cha",
"tổ chảng",
"tổ chức",
"tổ dân phố",
"tổ đỉa",
"tổ đổi công",
"tổ hợp",
"tổ hợp sản xuất",
"tổ khúc",
"tổ nghiệp",
"tổ phụ",
"tổ quốc",
"tổ sư",
"tổ thành",
"tổ tiên",
"tổ tôm",
"tổ tông",
"tổ truyền",
"tổ trưởng",
"tổ viên",
"tố",
"tố cáo",
"tố chất",
"tố cộng",
"tố giác",
"tố hộ",
"tố khổ",
"tố nga",
"tố nữ",
"tố tụng",
"tộ",
"tốc",
"tốc chiến tốc quyết",
"tốc chiến tốc thắng",
"tốc độ",
"tốc hành",
"tốc hoạ",
"tốc kí",
"tốc ký",
"tốc lực",
"tốc tả",
"tộc biểu",
"tộc danh",
"tộc người",
"tộc phả",
"tộc trưởng",
"tôi",
"tôi con",
"tôi đòi",
"tôi luyện",
"tôi mọi",
"tôi ngươi",
"tôi rèn",
"tôi tối",
"tôi tớ",
"tồi",
"tồi tàn",
"tồi tệ",
"tối",
"tối cao",
"tối dạ",
"tối đa",
"tối đất",
"tối giản",
"tối hậu",
"tối hậu thư",
"tối hù",
"tối huệ quốc",
"tối khẩn",
"tối kị",
"tối kỵ",
"tối lửa tắt đèn",
"tối mày tối mặt",
"tối mắt",
"tối mắt tối mũi",
"tối măt tối mũi",
"tối mật",
"tối mịt",
"tối mò",
"tối mò mò",
"tối mù",
"tối mù mù",
"tối ngày",
"tối om",
"tối qua",
"tối sầm",
"tối tăm",
"tối tăm mày mặt",
"tối tăm mặt mũi",
"tối tân",
"tối thiểu",
"tối thượng",
"tối trời",
"tối ư",
"tối ưu",
"tội",
"tội ác",
"tội danh",
"tội đồ",
"tội gì",
"tội gì mà",
"tội lệ",
"tội lỗi",
"tội nghiệp",
"tội nhân",
"tội nợ",
"tội phạm",
"tội phạm chiến tranh",
"tội phạm học",
"tội tình",
"tội trạng",
"tội vạ",
"tôm",
"tôm bông",
"tôm càng",
"tôm càng xanh",
"tôm he",
"tôm hùm",
"tôm rảo",
"tôm rồng",
"tôm sú",
"tôm tép",
"tôm thẻ",
"tôn",
"tôn chỉ",
"tôn giáo",
"tôn giáo học",
"tôn huynh",
"tôn kính",
"tôn miếu",
"tôn nghiêm",
"tôn ông",
"tôn phò",
"tôn quân",
"tôn sùng",
"tôn sư",
"tôn sư trọng đạo",
"tôn tạo",
"tôn thất",
"tôn thờ",
"tôn ti",
"tôn trọng",
"tôn vinh",
"tôn xã",
"tôn xưng",
"tồn",
"tồn căn",
"tồn cổ",
"tồn dư",
"tồn đọng",
"tồn giữ",
"tồn kho",
"tồn khoản",
"tồn lưu",
"tồn nghi",
"tồn quĩ",
"tồn quỹ",
"tồn sinh",
"tồn tại",
"tồn tại xã hội",
"tồn trữ",
"tồn ứ",
"tồn vong",
"tổn",
"tổn hại",
"tổn hao",
"tổn phí",
"tổn thất",
"tổn thọ",
"tổn thương",
"tốn",
"tốn kém",
"tốn phí",
"tông",
"tông chi",
"tông đồ",
"tông đơ",
"tông đường",
"tông miếu",
"tông môn",
"tông phái",
"tông tích",
"tông tốc",
"tông tộc",
"tồng ngồng",
"tồng tộc",
"tổng",
"tổng bãi công",
"tổng bí thư",
"tổng biên tập",
"tổng binh",
"tổng bộ",
"tổng chi",
"tổng chỉ huy",
"tổng cọng",
"tổng công đoàn",
"tổng công kích",
"tổng công ti",
"tổng công trình sư",
"tổng công ty",
"tổng cộng",
"tổng cục",
"tổng cục trưởng",
"tổng diễn tập",
"tổng dũng",
"tổng duyệt",
"tổng dự toán",
"tổng đài",
"tổng đại diện",
"tổng đại diện chính phủ",
"tổng đình công",
"tổng đoàn",
"tổng đốc",
"tổng đội",
"tổng động viên",
"tổng giám đốc",
"tổng giám mục",
"tổng hành dinh",
"tổng hoà",
"tổng hội",
"tổng hợp",
"tổng kết",
"tổng kho",
"tổng khởi nghĩa",
"tổng khủng hoảng",
"tổng kim ngạch",
"tổng lãnh sự",
"tổng lãnh sự quán",
"tổng lí",
"tổng liên đoàn",
"tổng liên đoàn lao động",
"tổng loại",
"tổng luận",
"tổng lực",
"tổng lượng",
"tổng lý",
"tổng ngân sách",
"tổng nha",
"tổng phản công",
"tổng phát hành",
"tổng phổ",
"tổng quan",
"tổng quát",
"tổng quân uỷ",
"tổng sản lượng",
"tổng sản phẩm",
"tổng sản phẩm nội địa",
"tổng sản phẩm quốc gia",
"tổng sản phẩm quốc nội",
"tổng sản phẩm xã hội",
"tổng sắp",
"tổng số",
"tổng tào",
"tổng tấn công",
"tổng tập",
"tổng tham mưu",
"tổng tham mưu trưởng",
"tổng thanh tra",
"tổng thành",
"tổng thể",
"tổng thống",
"tổng thu",
"tổng thuật",
"tổng thư kí",
"tổng thư ký",
"tổng tiến công",
"tổng trấn",
"tổng trưởng",
"tổng tuyển cử",
"tổng tư lệnh",
"tổng vệ sinh",
"tống",
"tống biệt",
"tống chung",
"tống cổ",
"tống cựu nghênh tân",
"tống đạt",
"tống giam",
"tống khứ",
"tống táng",
"tống tiền",
"tống tiễn",
"tống tình",
"tốp",
"tốp ca",
"tốt",
"tốt bụng",
"tốt đen",
"tốt đẹp",
"tốt đôi",
"tốt giọng",
"tốt giống",
"tốt lành",
"tốt mã",
"tốt nái",
"tốt nết",
"tốt ngày",
"tốt nghiệp",
"tốt nhịn",
"tốt phúc",
"tốt số",
"tốt tính",
"tốt tươi",
"tột",
"tột bậc",
"tột bực",
"tột cùng",
"tột đỉnh",
"tột độ",
"tột vời",
"tơ",
"tơ duyên",
"tơ đồng",
"tơ gốc",
"tơ hào",
"tơ hoá học",
"tơ hồng",
"tơ lòng",
"tơ lơ mơ",
"tơ lụa",
"tơ mành",
"tơ mơ",
"tơ rưng",
"tơ tằm",
"tơ tình",
"tơ tóc",
"tơ trúc",
"tơ tưởng",
"tơ vò",
"tơ vương",
"tờ",
"tờ gấp",
"tờ hoa",
"tờ khải",
"tờ mây",
"tờ mờ",
"tờ mờ đất",
"tờ rơi",
"tờ rời",
"tờ-rớt",
"tờ trình",
"tở",
"tở mở",
"tớ",
"tợ",
"tợ hồ",
"tơi",
"tơi bời",
"tơi tả",
"tơi tới",
"tời",
"tới",
"tới bến",
"tới lui",
"tới số",
"tới tấp",
"tới tới",
"tởm",
"tởm lợm",
"tởn",
"tớn tác",
"tợn",
"tợn tạo",
"tớp",
"tợp",
"TP",
"tr",
"tr. CN",
"tra",
"tra-côm",
"tra cứu",
"tra hỏi",
"tra khảo",
"tra tấn",
"tra vấn",
"tra xét",
"trà",
"trà dư tửu hậu",
"trà đạo",
"trà lá",
"trà mi",
"trà thất",
"trà trộn",
"trả",
"trả bài",
"trả bữa",
"trả chậm",
"trả đũa",
"trả giá",
"trả góp",
"trả lời",
"trả miếng",
"trả nghĩa",
"trả nủa",
"trả phép",
"trả thù",
"trả treo",
"trã",
"trá",
"trá hàng",
"trá hình",
"trác",
"trác táng",
"trác tuyệt",
"trác việt",
"trạc",
"trách",
"trách cứ",
"trách mắng",
"trách móc",
"trách nào mà",
"trách nhiệm",
"tracom",
"trai",
"trai gái",
"trai giới",
"trai lơ",
"trai phòng",
"trai tài gái sắc",
"trai tráng",
"trai trẻ",
"trải",
"trải biết",
"trải đời",
"trải nghiệm",
"trái",
"trái cây",
"trái chứng",
"trái chứng trái thói",
"trái cựa",
"trái đào",
"trái đất",
"trái gió giở giời",
"trái gió trở trời",
"trái khoán",
"trái khoáy",
"trái lại",
"trái mùa",
"trái nắng trở trời",
"trái nết",
"trái ngang",
"trái nghĩa",
"trái ngược",
"trái phá",
"trái phép",
"trái phiếu",
"trái rạ",
"trái tai",
"trái tai gai mắt",
"trái tim",
"trái tính",
"trái tính trái nết",
"trái vụ",
"trái xoan",
"trại",
"trại cải tạo",
"trại giam",
"trại hè",
"trại mồ côi",
"trại tập trung",
"tràm",
"trảm",
"trảm quyết",
"trám",
"trạm",
"trạm trưởng",
"trạm xá",
"tràn",
"tràn cung mây",
"tràn đầy",
"tràn lan",
"tràn ngập",
"tràn trề",
"trán",
"trang",
"trang âm",
"trang bị",
"trang chủ",
"trang điểm",
"trang hoàng",
"trang kim",
"trang lứa",
"trang mục",
"trang nghiêm",
"trang nhã",
"trang phục",
"trang sức",
"trang thiết bị",
"trang trải",
"trang trại",
"trang trí",
"trang trọng",
"trang viên",
"trang web",
"tràng",
"trạng đạc",
"tràng giang đại hải",
"tràng hạt",
"tràng kỉ",
"tràng kỷ",
"tràng nhạc",
"trảng",
"tráng",
"tráng ca",
"tráng đinh",
"tráng khí",
"tráng kiện",
"tráng lệ",
"tráng miệng",
"tráng niên",
"tráng sĩ",
"trạng",
"trạng huống",
"trạng mạo",
"trạng nguyên",
"trạng ngữ",
"trạng sư",
"trạng thái",
"trạng từ",
"tranh",
"tranh ảnh",
"tranh bá đồ vương",
"tranh biện",
"tranh cãi",
"tranh chấp",
"tranh cử",
"tranh cường",
"tranh dân gian",
"tranh dầu",
"tranh đấu",
"tranh đồ hoạ",
"tranh đua",
"tranh giành",
"tranh hoành tráng",
"tranh hùng",
"tranh khảm màu",
"tranh khắc đồn",
"tranh khắc gỗ",
"tranh lụa",
"tranh luận",
"tranh phong",
"tranh sơn dầu",
"tranh sơn mài",
"tranh sơn thuỷ",
"tranh Tết",
"tranh thần thoại",
"tranh thở",
"tranh thủ",
"tranh thuỷ mạc",
"tranh thuỷ mặc",
"tranh tối tranh sáng",
"tranh tôn giáo",
"tranh truyện",
"tranh tụng",
"tranh tứ bình",
"tranh tường",
"trành",
"tránh",
"tránh mặt",
"tránh né",
"tránh tiếng",
"tránh trớ",
"tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa",
"tránh voi chẳng xấu mặt nào",
"trạnh",
"transistor",
"tranzito",
"trao",
"trao đổi",
"trao gửi",
"trao tặng",
"trao thân gửi phận",
"trao trả",
"trao tráo",
"trao xương gửi thịt",
"trào",
"trào dâng",
"trào lộng",
"trào lưu",
"trào phúng",
"trảo nha",
"tráo",
"tráo chác",
"tráo đổi",
"tráo trâng",
"tráo trở",
"tráo trưng",
"tráp",
"trát",
"trạt",
"trạt vôi",
"trau",
"trau chuốt",
"trau dồi",
"trau giồi",
"trảu",
"trảy",
"trắc",
"trắc ẩn",
"trắc bá",
"trắc bách diệp",
"trắc diện",
"trắc đạc",
"trắc địa",
"trắc địa học",
"trắc địa mỏ",
"trắc lượng",
"trắc nghiệm",
"trắc thủ",
"trắc trở",
"trặc",
"trăm",
"trăm cay ngàn đắng",
"trăm cay nghìn đắng",
"trăm dâu đổ đầu tằm",
"trăm hay không bằng tay quen",
"trăm họ",
"trăm năm",
"trăm ngàn",
"trăm nghìn",
"trăm sự",
"trăm thứ bà giằn",
"trăm tuổi",
"trăm voi khôn được bát nước xáo",
"trằm",
"trằm trồ",
"trăn",
"trăn trở",
"trằn",
"trằn trọc",
"trăng",
"trăng già",
"trăng gió",
"trăng hoa",
"trăng khuyết",
"trăng lưỡi liềm",
"trăng mật",
"trăng non",
"trăng thanh gió mát",
"trăng trắng",
"trăng treo",
"trăng tròn",
"trăng trối",
"trắng",
"trắng án",
"trắng bạch",
"trắng bệch",
"trắng bóc",
"trắng bong",
"trắng bốp",
"trắng dã",
"trắng đen",
"trắng hếu",
"trắng lôm lốp",
"trắng lốp",
"trắng mắt",
"trắng muốt",
"trắng ngà",
"trắng ngần",
"trắng nhởn",
"trắng nõn",
"trắng nuột",
"trắng ởn",
"trắng phau",
"trắng phau phau",
"trắng phếch",
"trắng tay",
"trắng tinh",
"trắng toát",
"trắng trẻo",
"trắng trong",
"trắng trơn",
"trắng trợn",
"trắng xoá",
"trâm",
"trâm anh",
"trâm bầu",
"trầm bổng",
"trầm cảm",
"trầm hà",
"trầm hùng",
"trầm hương",
"trầm kha",
"trầm lắng",
"trầm lặng",
"trầm luân",
"trầm mặc",
"trầm ngâm",
"trầm ngư lạc nhạn",
"trầm tích",
"trầm tĩnh",
"trầm trệ",
"trầm trọng",
"trầm trồ",
"trầm tư",
"trầm tư mặc tưởng",
"trầm uất",
"trẩm",
"trẫm",
"trẫm mình",
"trậm trầy trậm trật",
"trân",
"trân châu",
"trân châu lùn",
"trân trọng",
"trân trối",
"trần",
"trần ai",
"trần bì",
"trần duyên",
"trần đời",
"trần gian",
"trần giới",
"trần hoàn",
"trần sì",
"trần thế",
"trần thiết",
"trần thuật",
"trần tình",
"trần trùi trụi",
"trần trụi",
"trần truồng",
"trần tục",
"trấn",
"trấn an",
"trấn áp",
"trấn át",
"trấn giữ",
"trấn lột",
"trấn ngự",
"trấn nhậm",
"trấn thủ",
"trấn tĩnh",
"trận",
"trận địa",
"trận địa chiến",
"trận đồ",
"trận đồ bát quái",
"trận mạc",
"trận tiền",
"trận tuyến",
"trận vong",
"trâng tráo",
"trập",
"trập trùng",
"trật",
"trật lất",
"trật trà trật trưỡng",
"trật trưỡng",
"trật tự",
"trâu",
"trâu bò",
"trâu buộc ghét trâu ăn",
"trâu chậm uống nước đục",
"trâu gié",
"trâu ngố",
"trâu ngựa",
"trâu nước",
"trâu quá sá mạ thì",
"trầu",
"trầu không",
"trẩu",
"trấu",
"trây",
"trây lười",
"trây ì",
"trầy",
"trầy trật",
"trầy trụa",
"trầy vi tróc vẩy",
"trầy xước",
"trẩy",
"trẩy hội",
"tre",
"tre ấm bụi",
"tre đằng ngà",
"tre già măng mọc",
"tre là ngà",
"tre pheo",
"tre trẻ",
"trẻ",
"trẻ cậy cha già cậy con",
"trẻ chẳng tha già chẳng thương",
"trẻ con",
"trẻ em",
"trẻ hoá",
"trẻ không tha già không thương",
"trẻ măng",
"trẻ mỏ",
"trẻ người non dạ",
"trẻ nít",
"trẻ ranh",
"trẻ thơ",
"trẻ trai",
"trẻ trung",
"trẽ",
"trèm",
"trẽn",
"treo",
"treo cổ",
"treo đầu dê bán thịt chó",
"treo giò",
"treo mõm",
"treo niêu",
"trèo",
"trèo cao ngã đau",
"trèo đèo lội suối",
"trèo trẹo",
"tréo",
"tréo giò",
"tréo kheo",
"tréo khoeo",
"tréo mảy",
"tréo ngoảy",
"tréo ngoe",
"trẹo",
"trét",
"trẹt",
"trê",
"trề",
"trễ",
"trễ nải",
"trễ phép",
"trễ tràng",
"trệ",
"trệch",
"trên",
"trên cơ",
"trên dưới",
"trên đe dưới búa",
"trên hết",
"trên kính dưới nhường",
"trên tài",
"trển",
"trết",
"trệt",
"trêu",
"trêu chọc",
"trêu chòng",
"trêu gan",
"trêu ghẹo",
"trêu ngươi",
"trêu tức",
"trếu tráo",
"trệu",
"trệu trạo",
"tri âm",
"tri ân",
"tri châu",
"tri giác",
"tri hô",
"tri huyện",
"tri kỉ",
"tri kỷ",
"tri năng",
"tri ngộ",
"tri-ốt",
"tri phủ",
"tri thức",
"trì",
"trì độn",
"trì hoãn",
"trì kéo",
"trì níu",
"trì trệ",
"trĩ",
"trĩ mũi",
"trí",
"trí dục",
"trí giả",
"trí khôn",
"trí lự",
"trí lực",
"trí mạng",
"trí não",
"trí năng",
"trí nhớ",
"trí óc",
"trí sĩ",
"trí thức",
"trí trá",
"trí tuệ",
"trí tuệ nhân tạo",
"trí tưởng",
"trí xảo",
"trị",
"trị an",
"trị giá",
"trị liệu",
"trị ngoại pháp quyền",
"trị số",
"trị sở",
"trị sự",
"trị thuỷ",
"trị tội",
"trị vì",
"trỉa",
"trích",
"trích dẫn",
"trích đoạn",
"trích lập",
"trích lục",
"trích ngang",
"trích yếu",
"trịch thượng",
"triền",
"triền miên",
"triển",
"triển khai",
"triển lãm",
"triển vọng",
"triện",
"triêng",
"triềng",
"triết",
"triết gia",
"triết học",
"triết lí",
"triết lý",
"triết nhân",
"triệt",
"triệt để",
"triệt hạ",
"triệt hồi",
"triệt phá",
"triệt sản",
"triệt thoái",
"triệt tiêu",
"triều",
"triều chính",
"triều cống",
"triều cường",
"triều đại",
"triều đình",
"triều đường",
"triều kiến",
"triều nghi",
"triều suy",
"triều thần",
"triệu",
"triệu chứng",
"triệu hồi",
"triệu phú",
"triệu tập",
"trinh",
"trinh bạch",
"trinh nguyên",
"trinh nữ",
"trinh sát",
"trinh sát viên",
"trinh thám",
"trinh thục",
"trinh tiết",
"trinh trắng",
"trình",
"trình báo",
"trình bày",
"trình bầy",
"trình chiếu",
"trình diễn",
"trình diện",
"trình duyệt",
"trình dược viên",
"trình độ",
"trình làng",
"trình soạn thảo",
"trình tấu",
"trình thức",
"trình tự",
"trịnh trọng",
"triod",
"trít",
"trịt",
"trìu mến",
"trìu trĩu",
"trĩu",
"trĩu nặng",
"trĩu trịt",
"tríu",
"trò",
"trò chơi",
"trò chuyện",
"trò cười",
"trò đời",
"trò hề",
"trò ma",
"trò trống",
"trò vè",
"trỏ",
"trọ",
"trọ trẹ",
"tróc",
"tróc nã",
"trọc",
"trọc hếu",
"trọc lóc",
"trọc lốc",
"trọc lông lốc",
"trọc phú",
"trọc tếch",
"trọc tếu",
"tròi",
"trói",
"trói buộc",
"trói chân",
"trói gà không chặt",
"trói giật cánh khuỷu",
"trói voi bỏ rọ",
"trọi",
"tròm trèm",
"trõm",
"trompet",
"tròn",
"tròn bóng",
"tròn trặn",
"trọn trịa",
"tròn trĩnh",
"tròn vo",
"tròn xoay",
"tròn xoe",
"trọn",
"trọn gói",
"trọn vẹn",
"trong",
"trong ấm ngoài êm",
"trong giá trắng ngần",
"trong lành",
"trong ngoài",
"trong sạch",
"trong sáng",
"trong suốt",
"trong trắng",
"trong trẻo",
"trong vắt",
"trong veo",
"tròng",
"tròng đen",
"tròng đỏ",
"tròng ngao",
"tròng trành",
"tròng trắng",
"trỏng",
"tróng",
"trọng",
"trọng án",
"trọng âm",
"trọng bệnh",
"trọng dụng",
"trọng đãi",
"trọng đại",
"trọng điểm",
"trọng hậu",
"trọng hình",
"trọng liên",
"trọng lực",
"trọng lượng",
"trọng nể",
"trọng nghĩa khinh tài",
"trọng nhậm",
"trọng phạm",
"trọng pháo",
"trọng tài",
"trọng tải",
"trọng tâm",
"trọng thần",
"trọng thể",
"trọng thị",
"trọng thương",
"trọng thưởng",
"trọng tội",
"trọng trách",
"trọng trấn",
"trọng trường",
"trọng vọng",
"trọng yếu",
"trót",
"trót dại",
"trót lọt",
"trô trố",
"trổ",
"trổ sanh",
"trổ sinh",
"trổ tài",
"trỗ",
"trố",
"trộ",
"trốc",
"trôi",
"trôi chảy",
"trôi dạt",
"trôi giạt",
"trôi nổi",
"trôi sông",
"trôi sông lạc chợ",
"trồi",
"trồi sụt",
"trổi",
"trỗi",
"trối",
"trối chết",
"trối già",
"trối kệ",
"trối trăng",
"trội",
"trội bật",
"trộm",
"trộm cắp",
"trộm cắp như rươi",
"trộm cướp",
"trộm nghe",
"trộm nghĩ",
"trộm nhớ thầm yêu",
"trộm phép",
"trộm vía",
"trôn",
"trôn kim",
"trôn ốc",
"trốn",
"trốn chúa lộn chồng",
"trốn lính",
"trốn nắng",
"trốn phu",
"trốn thuế",
"trốn tránh",
"trộn",
"trộn trạo",
"trông",
"trông cậy",
"trông chờ",
"trông chừng",
"trông coi",
"trông đợi",
"trông gà hoá cuốc",
"trông giỏ bỏ thóc",
"trông mặt đặt tên",
"trông mặt mà bắt hình dong",
"trông mong",
"trông ngóng",
"trông nom",
"trông vời",
"trồng",
"trồng cây chuối",
"trồng chuối",
"trồng răng",
"trồng tỉa",
"trồng trỉa",
"trồng trọt",
"trồng trộng",
"trống",
"trống bản",
"trống bỏi",
"trống bộc",
"trống bồng",
"trống cái",
"trống canh",
"trống chầu",
"trống cơm",
"trống đại",
"trống đánh xuôi kèn thổi ngược",
"trống đồng",
"trống ếch",
"trống hoác",
"trống hoang trống huých",
"trống hốc",
"trống hông hốc",
"trống hơ trống hoác",
"trống huếch",
"trống huếch trống hoác",
"trống huơ trống hoác",
"trống khẩu",
"trống không",
"trống lệch",
"trống lốc",
"trống lổng",
"trống mái",
"trống mảnh",
"trống ngực",
"trống phách",
"trống quân",
"trống rỗn",
"trống trải",
"trống trếch",
"trống trơ",
"trống trơn",
"trống tuếch",
"trống tuếch trống toác",
"trống tuềnh trống toàng",
"trống vắng",
"trộng",
"trốt",
"trơ",
"trơ khấc",
"trơ lì",
"trơ mắt",
"trơ mắt ếch",
"trơ thổ địa",
"trơ tráo",
"trơ trẽn",
"trơ trọi",
"trơ trơ",
"trơ trụi",
"trơ vơ",
"trờ",
"trờ trờ",
"trở",
"trở chứng",
"trở dạ",
"trở lại",
"trở lực",
"trở mặt",
"trở mặt như bàn tay",
"trở mình",
"trở mùi",
"trở nên",
"trở ngại",
"trở quẻ",
"trở tay",
"trở thành",
"trở trời",
"trớ",
"trớ trêu",
"trớ trinh",
"trợ bút",
"trợ cấp",
"trợ chiến",
"trợ động từ",
"trợ giá",
"trợ giảng",
"trợ giáo",
"trợ giúp",
"trợ lí",
"trợ lực",
"trợ lý",
"trợ sản",
"trợ tá",
"trợ thì",
"trợ thính",
"trợ thời",
"trợ thủ",
"trợ tim",
"trợ từ",
"trợ vốn",
"trời",
"trời bể",
"trời biển",
"trời có mắt",
"trời đánh",
"trời đánh không chết",
"trời đánh thánh vật",
"trời đất",
"trời đất ơi",
"trời già",
"trời giáng",
"trời ơi",
"trời ơi đất hỡi",
"trời sinh voi trời sinh cỏ",
"trời trồng",
"trời tru đất diệt",
"trời xui đất khiến",
"trơn",
"trơn tru",
"trơn tuột",
"trớn",
"trợn",
"trợn trạo",
"trợn trừng",
"trợn trừng trợn trạc",
"trợn trừng trợn trạo",
"trớt",
"trợt",
"trợt lớt",
"tru",
"tru di",
"tru di tam tộc",
"tru tréo",
"trù",
"trù bị",
"trù dập",
"trù ẻo",
"trù hoạch",
"trù liệu",
"trù mật",
"trù phú",
"trù tính",
"trù trừ",
"trù úm",
"trủ",
"trú",
"trú ẩn",
"trú chân",
"trú ngụ",
"trú phòng",
"trú quán",
"trú quân",
"trú sở",
"trụ",
"trụ cột",
"trụ sinh",
"trụ sở",
"trụ trì",
"truân chiên",
"truân chuyên",
"truất",
"truất phế",
"trúc",
"trúc bâu",
"trúc chẻ ngói tan",
"trúc đào",
"trúc mai",
"trúc sênh",
"trúc tơi",
"trúc trắc",
"trục",
"trục hoành",
"trục lăn",
"trục lợi",
"trục quay",
"trục trặc",
"trục tung",
"trục vít",
"trục vớt",
"trục xuất",
"trục xuất cảnh ngoại",
"trui",
"trụi lủi",
"trụi thui lủi",
"trụi thùi lụi",
"trumpet",
"trùm",
"trùm chăn",
"trùm sò",
"trùm sỏ",
"trúm",
"trụm",
"trùn",
"trung",
"trung bình",
"trung bình chủ nghĩa",
"trung bình cộng",
"trung bình nhân",
"trung can",
"trung cảnh",
"trung cao",
"trung cần",
"trung cấp",
"trung châu",
"trung chính",
"trung chuyển",
"trung cổ",
"trung du",
"trung dung",
"trung dũng",
"trung đại",
"trung điểm",
"trung đoàn",
"trung đoàn bộ",
"trung đoàn trưởng",
"trung đoạn",
"trung độ",
"trung đội",
"trung đội trưởng",
"trung gian",
"trung hạn",
"trung hậu",
"trung hoà",
"trung học",
"trung học chuyên nghiệp",
"trung học cơ sở",
"trung học phổ thông",
"trung hưng",
"trung khoa",
"trung khu",
"trung kiên",
"trung lập",
"trung lập hoá",
"trung liên",
"trung liệt",
"trung lộ",
"trung lưu",
"trung nghĩa",
"trung nguyên",
"trung niên",
"trung nông",
"trung nự",
"trung phần",
"trung phẫu",
"trung phong",
"trung quân",
"trung quân ái quốc",
"trung sĩ",
"trung tá",
"trung táo",
"trung tâm",
"trung tần",
"trung thành",
"trung thần",
"trung thế kỉ",
"trung thế kỷ",
"trung thu",
"trung thực",
"trung tiện",
"trung tín",
"trung tính",
"trung tố",
"trung trinh",
"trung trực",
"trung tu",
"trung tuần",
"trung tuyến",
"trung tướng",
"trung uý",
"trung ương",
"trung ương tập quyền",
"trung vệ",
"trùng",
"trùng cửu",
"trùng dương",
"trùng điệp",
"trùng hợp",
"trùng khơi",
"trùng lắp",
"trùng lặp",
"trùng phùng",
"trùng phương",
"trùng roi",
"trùng san",
"trùng tang",
"trùng triềng",
"trùng trình",
"trùng trục",
"trùng trùng",
"trùng trùng điệp điệp",
"trùng tu",
"trùng vi",
"trũng",
"trúng",
"trúng cách",
"trúng cử",
"trúng độc",
"trúng giá",
"trúng gió",
"trúng mánh",
"trúng phóc",
"trúng phong",
"trúng quả",
"trúng thầu",
"trúng thực",
"trúng thương",
"trúng tủ",
"trúng tuyển",
"trụng",
"truông",
"truồng",
"trust",
"trút",
"trụt",
"truy",
"truy bức",
"truy cập",
"truy cập ngẫu nhiên",
"truy cập tuần tự",
"truy cứu",
"truy điệu",
"truy đuổi",
"truy ép",
"truy hoan",
"truy hoàn",
"truy hỏi",
"truy hô",
"truy kích",
"truy lãnh",
"truy lĩnh",
"truy lùng",
"truy nã",
"truy nguyên",
"truy nhận",
"truy nhập",
"truy phong",
"truy quét",
"truy sát",
"truy tặng",
"truy tầm",
"truy thu",
"truy tìm",
"truy tố",
"truy vấn",
"truy xét",
"truy xuất",
"truỵ lạc",
"truỵ thai",
"truỵ tim mạch",
"truyền",
"truyền bá",
"truyền bảo",
"truyền cảm",
"truyền dẫn",
"truyền đạo",
"truyền đạt",
"truyền đơn",
"truyền giáo",
"truyền hình",
"truyền khẩu",
"truyền kì",
"truyền kiếp",
"truyền kỳ",
"truyền miệng",
"truyền tải",
"truyền thanh",
"truyền thần",
"truyền thông",
"truyền thống",
"truyền thụ",
"truyền thuyết",
"truyền tụng",
"truyện",
"truyện cổ",
"truyện cổ tích",
"truyện cười",
"truyện dài",
"truyện kí",
"truyện ký",
"truyện ngắn",
"truyện nôm",
"truyện phim",
"truyện thơ",
"truyện tranh",
"truyện vừa",
"trừ",
"trừ bì",
"trừ bị",
"trừ bỏ",
"trừ bữa",
"trừ diệt",
"trừ gian",
"trừ hao",
"trừ khử",
"trừ phi",
"trừ tà",
"trừ tịch",
"trữ",
"trữ kim",
"trữ lượng",
"trữ tình",
"trứ danh",
"trứ tác",
"trự",
"trưa",
"trưa trật",
"trưa trờ trưa trật",
"trực",
"trực ban",
"trực cảm",
"trực chỉ",
"trực chiến",
"trực diện",
"trực giác",
"trực giác luận",
"trực giao",
"trực hệ",
"trực khuẩn",
"trực nhật",
"trực quan",
"trực tâm",
"trực thăng",
"trực thăng vận",
"trực thu",
"trực thuộc",
"trực tiếp",
"trực tính",
"trực tràng",
"trực trùng",
"trực tuyến",
"trưng",
"trưng bày",
"trưng bầy",
"trưng binh",
"trưng cầu",
"trưng cầu dân ý",
"trưng cầu ý dân",
"trưng dụng",
"trưng khẩn",
"trưng mua",
"trưng tập",
"trưng thầu",
"trưng thu",
"trưng vay",
"trừng",
"trừng giới",
"trừng phạt",
"trừng trị",
"trừng trộ",
"trừng trừng",
"trứng",
"trứng cá",
"trứng chọi với đá",
"trứng cuốc",
"trứng để đầu đẳng",
"trứng gà trứng vịt",
"trứng khôn hơn rận",
"trứng khôn hơn vịt",
"trứng lộn",
"trứng mà đòi khôn hơn vịt",
"trứng nước",
"trứng sáo",
"trước",
"trước bạ",
"trước hết",
"trước kia",
"trước mắt",
"trước nay",
"trước nhất",
"trước sau",
"trước sau như một",
"trước tác",
"trước thuật",
"trước tiên",
"trườn",
"trương",
"trương lực",
"trương mục",
"trương tuần",
"trường",
"trường bách nghệ",
"trường bay",
"trường bắn",
"trường binh",
"trường ca",
"trường chinh",
"trường cửu",
"trường đấu",
"trường đoản cú",
"trường đoạn",
"trường độ",
"trường đời",
"trường đua",
"trường giang đại hải",
"trường giáo dưỡng",
"trường học",
"trường hợp",
"trường kì",
"trường kỉ",
"trường kỳ",
"trường kỷ",
"trường ốc",
"trường phái",
"trường quay",
"trường qui",
"trường quy",
"trường sinh",
"trường sinh bất lão",
"trường sinh bất tử",
"trường sinh học",
"trường sở",
"trường thành",
"trường thi",
"trường thiên",
"trường thọ",
"trường tồn",
"trường vốn",
"trưởng",
"trưởng đoàn",
"trưởng đoàn ngoại giao",
"trưởng giả",
"trưởng lão",
"trưởng nam",
"trưởng nữ",
"trưởng phòng",
"trưởng thành",
"trưởng thôn",
"trưởng ti",
"trưởng tộc",
"trưởng tràng",
"trưởng ty",
"trướng",
"trướng rủ màn che",
"trượng",
"trượng phu",
"trượt",
"trượt băng",
"trượt giá",
"trượt tuyết",
"trừu",
"trừu tượng",
"trừu tượng hoá",
"TS",
"TT",
"TTS",
"tu",
"tu bổ",
"tu chí",
"tu chỉnh",
"tu chính",
"tu dưỡng",
"tu hành",
"tu hú",
"tu huyét",
"tu kín",
"tu lí",
"tu luyện",
"tu lý",
"tu mi",
"tu nghiệp",
"tu nghiệp sinh",
"tu nhân tích đức",
"tu oa",
"tu sĩ",
"tu sửa",
"tu tạo",
"tu thân",
"tu thư",
"tu tỉnh",
"tu từ",
"tu từ học",
"tu viện",
"tù",
"tù binh",
"tù cẳng",
"tù đày",
"tù đầy",
"tù đọng",
"tù đồ",
"tù giam",
"tù hãm",
"tù mù",
"tù ngồi",
"tù nhân",
"tù phạm",
"tù tì",
"tì treo",
"tù trưởng",
"tù túng",
"tù và",
"tủ",
"tủ chẻ",
"tủ chữa cháy",
"tủ đá",
"tủ đứng",
"tủ lạnh",
"tủ lệch",
"tủ li",
"tủ ly",
"tủ sách",
"tủ sắt",
"tủ sấy",
"tủ tường",
"tú",
"tú bà",
"tú hụ",
"tú khẩu cẩm tâm",
"tú lơ khơ",
"tú tài",
"tú ụ",
"tụ",
"tụ bạ",
"tụ cư",
"tụ điểm",
"tụ điện",
"tụ họp",
"tụ hội",
"tụ hợp",
"tụ huyết trùng",
"tụ nghĩa",
"tụ quần",
"tụ tán",
"tụ tập",
"tụ xoay",
"tua",
"tua-bin",
"tua rua",
"tua tủa",
"tua vít",
"tủa",
"túa",
"tuân",
"tuân hành",
"tuân thủ",
"tuần",
"tuần báo",
"tuần du",
"tuần duyên",
"tuần dương hạm",
"tuần đinh",
"tuần hành",
"tuần hoàn",
"tuần kiểm",
"tuần lễ",
"tuần lộc",
"tuần phiên",
"tuần phòng",
"tuần phu",
"tuần phủ",
"tuần san",
"tuần thám",
"tuần thú",
"tuần ti",
"tuần tiễu",
"tuần tra",
"tuần tráng",
"tuần trăng",
"tuần trăng mật",
"tuần tự",
"tuần tự nhi tiến",
"tuần ty",
"tuần vũ",
"tuẫn nạn",
"tuẫn táng",
"tuẫn tiết",
"tuấn kiệt",
"tuấn mã",
"tuấn tú",
"tuất",
"túc",
"túc cầu",
"túc hạ",
"túc học",
"túc khiên",
"túc nho",
"túc tắc",
"túc trái",
"túc trái tiền oan",
"túc trực",
"túc túc",
"túc vệ",
"tục",
"tục bản",
"tục biên",
"tục danh",
"tục hôn",
"tục huyền",
"tục lệ",
"tục luỵ",
"tục ngữ",
"tục tác",
"tục tằn",
"tục tĩu",
"tục truyền",
"tục tử",
"tuế",
"tuế cống",
"tuế nguyệt",
"tuế toá",
"tuế toái",
"Tuệ Tinh",
"tuếch toác",
"tuếch toạc",
"tuềnh toàng",
"tui",
"tủi",
"tủi cực",
"tủi hổ",
"tủi hờn",
"tủi nhục",
"tủi phận hờn duyên",
"tủi thân",
"túi",
"túi bóng",
"túi bụi",
"túi dết",
"túi du lịch",
"túi mật",
"túi tham",
"túi tiền",
"túi xách",
"tụi",
"tum",
"tum húm",
"tùm",
"tùm hum",
"tùm hụp",
"tùm lum",
"tùm lum tà la",
"tùm tũm",
"tủm tỉm",
"tũm",
"túm",
"túm nặm tụm ba",
"túm tụm",
"tụm",
"tun hủn",
"tun hút",
"tủn mủn",
"tung",
"tung độ",
"tung hê",
"tung hoành",
"tung hô",
"tung hứng",
"tung lưới",
"tung tăng",
"tung tẩy",
"tung thâm",
"tung tích",
"tung toé",
"tùng",
"tùng bá",
"tùng bách",
"tùng chinh",
"tùng hương",
"tùng lâm",
"tùng phèo",
"tùng quân",
"tùng san",
"tùng sự",
"tùng thư",
"tùng tiệm",
"tùng xẻo",
"túng",
"túng bấn",
"túng đất sẩy chân",
"túng kiết",
"túng quẫn",
"túng thế",
"túng thiếu",
"tụng",
"tụng ca",
"tụng đình",
"tụng niệm",
"tuốc-nơ-vít",
"tuốcnăng",
"tuồi",
"tuổi",
"tuổi bền",
"tuổi đầu",
"tuổi đời",
"tuổi hạc",
"tuổi hoa",
"tuổi hồi xuân",
"tuổi mụ",
"tuổi ta",
"tuổi tác",
"tuổi tây",
"tuổi thọ",
"tuổi thơ",
"tuổi tôi",
"tuổi trẻ",
"tuổi xanh",
"tuôn",
"tuồn",
"tuồn tuột",
"tuốn",
"tuông",
"tuồng",
"tuồng đồ",
"tuồng luông",
"tuồng như",
"tuốt",
"tuốt luốt",
"tuốt tuồn tuột",
"tuốt tuột",
"tuột",
"tuột dốc",
"túp",
"turbin",
"tút",
"tụt",
"tụt dốc",
"tụt hậu",
"tuy",
"tuy líp",
"tuy nhiên",
"tuy rằng",
"tuy thế",
"tuy vậy",
"tuỳ",
"tuỳ bút",
"tuỳ cơ",
"tuỳ cơ ứng biến",
"tuỳ hứng",
"tuỳ nghi",
"tuỳ nhi",
"tuỳ phái",
"tuỳ táng",
"tuỳ tâm",
"tuỳ thân",
"tuỳ thích",
"tuỳ thuộc",
"tuỳ tiện",
"tuỳ tòng",
"tuỳ tùng",
"tuỳ tướng",
"tuỳ viên",
"tuỳ ý",
"tuỷ",
"tuỷ sống",
"tuý luý",
"tuỵ",
"tuyên",
"tuyên án",
"tuyên bố",
"tuyên bố chung",
"tuyên cáo",
"tuyên chiến",
"tuyên dương",
"tuyên đọc",
"tuyên độc",
"tuyên giáo",
"tuyên huấn",
"tuyên ngôn",
"tuyên phạt",
"tuyên thệ",
"tuyên truyền",
"tuyên truyền viên",
"tuyên uý",
"tuyên xử",
"tuyền",
"tuyền đài",
"tuyển",
"tuyển chọn",
"tuyển cử",
"tuyển dụng",
"tuyển khoán",
"tuyển lựa",
"tuyển mộ",
"tuyển quân",
"tuyển sinh",
"tuyển tập",
"tuyển thủ",
"tuyển trạch",
"tuyến",
"tuyến giáp",
"tuyến giáp trạng",
"tuyến nội tiết",
"tuyến thượng thận",
"tuyến tiền liệt",
"tuyến tính",
"tuyến vị",
"tuyến yên",
"tuyết",
"tuyết sương",
"tuyệt",
"tuyệt bút",
"tuyệt chiêu",
"tuyệt chủng",
"tuyệt cú",
"tuyệt diệt",
"tuyệt diệu",
"tuyệt đại bộ phận",
"tuyệt đại đa số",
"tuyệt đích",
"tuyệt đỉnh",
"tuyệt đối",
"tuyệt giao",
"tuyệt hảo",
"tuyệt kĩ",
"tuyệt kỹ",
"tuyệt luân",
"tuyệt mật",
"tuyệt mệnh",
"tuyệt mĩ",
"tuyệt mỹ",
"tuyệt nhiên",
"tuyệt nọc",
"tuyệt phẩm",
"tuyệt sắc",
"tuyệt tác",
"tuyệt thế",
"tuyệt thực",
"tuyệt tích",
"tuyệt tình",
"tuyệt trần",
"tuyệt tự",
"tuyệt vọng",
"tuyệt vô âm tính",
"tuyệt vời",
"tuyn",
"tuynen",
"tuýp",
"tuýt xo",
"tư",
"tư bản",
"tư bản bất biến",
"tư bản chủ nghĩa",
"tư bản cố định",
"tư bản khả biến",
"tư biện",
"tư cách",
"tư cách pháp nhân",
"tư cấp",
"tư chất",
"tư chức",
"tư dinh",
"tư doanh",
"tư duy",
"tư điền",
"tư đồ",
"tư đức",
"tư gia",
"tư hiềm",
"tư hữu",
"tư hữu hoá",
"tư kỉ",
"tư kỷ",
"tư lập",
"tư lệnh",
"tư lệnh trưởng",
"tư liệu",
"tư liệu lao động",
"tư liệu sản xuất",
"tư lợi",
"tư lưu",
"tư lương",
"tư mã",
"tư nhân",
"tư pháp",
"tư pháp quốc tế",
"tư sản",
"tư tâm",
"tư thái",
"tư thất",
"tư thế",
"tư thông",
"tư thù",
"tư thục",
"tư thương",
"tư tình",
"tư trang",
"tư trào",
"tư túi",
"tư tưởng",
"tư văn",
"tư vấn",
"tư vị",
"từ",
"từ A đến Z",
"từ bi",
"từ biệt",
"từ bỏ",
"từ căn",
"từ chối",
"từ chức",
"từ chương",
"từ dịch",
"từ điển",
"từ điển bách khoa",
"từ điển điện tử",
"từ điển giải thích",
"từ điển học",
"từ điển song ngữ",
"từ điển trực tuyến",
"từ điển tường giải",
"từ đồng âm",
"từ đồng nghĩa",
"từ đường",
"từ giã",
"từ hàn",
"từ hoá",
"từ học",
"từ hôn",
"từ hư",
"từ khoá",
"từ khuynh",
"từ khước",
"từ kiêng kị",
"từ kiêng kỵ",
"từ láy",
"từ lấp láy",
"từ loại",
"từ mẫu",
"từ nan",
"từ nguyên",
"từ nguyên học",
"từ ngữ",
"từ nhiệm",
"từ phản nghĩa",
"từ pháp",
"từ tạ",
"từ tâm",
"từ thạch",
"từ thiên",
"từ thiện",
"từ thông",
"từ thực",
"từ tính",
"từ tổ",
"từ tố",
"từ tốn",
"từ trái nghĩa",
"từ trần",
"từ trong trứng",
"từ trường",
"từ từ",
"từ vị",
"từ vựng",
"từ vựng học",
"tử",
"tử biệt",
"tử biệt sinh li",
"tử biệt sinh ly",
"tử chiến",
"tử cung",
"tử đệ",
"tử địa",
"tử hình",
"tử huyệt",
"tử khí",
"tử nạn",
"tử ngoại",
"tử ngữ",
"tử quy",
"tử sĩ",
"tử sinh",
"tử số",
"tử suất",
"tử tế",
"tử thần",
"tử thi",
"tử thù",
"tử thủ",
"tử thương",
"tử tiết",
"tử tô",
"tử tội",
"tử trận",
"tử tù",
"tử tuất",
"tử tức",
"tử tước",
"tử vận",
"tử vi",
"tử vì đạo",
"tử vong",
"tứ",
"tứ bề",
"tứ bình",
"tứ chi",
"tứ chiếng",
"tứ cố vô thân",
"tứ diện",
"tứ đại đồng đường",
"tứ đổ tường",
"tứ giác",
"tứ kết",
"tứ linh",
"tứ lục",
"tứ ngôn",
"tứ phẩm",
"tứ phía",
"tứ phương",
"tứ quí",
"tứ quý",
"tứ sắc",
"tứ tán",
"tứ thiết",
"tứ thời",
"tứ thời bát tiết",
"tứ thư",
"tứ trụ",
"tứ tuần",
"tứ tung",
"tứ tuyệt",
"tứ vi",
"tứ xứ",
"tự",
"tự ải",
"tự ái",
"tự biên",
"tự biên tự diễn",
"tự cảm",
"tự cao",
"tự cao tự đại",
"tự cấp",
"tự cấp tự túc",
"tự chủ",
"tự cổ chí kim",
"tự cung tự cấp",
"tự cường",
"tự dạng",
"tự diện",
"tự do",
"tự do chủ nghĩa",
"tự dưng",
"tự dưỡng",
"tự đắc",
"tự điền",
"tự động",
"tự động hoá",
"tự giác",
"tự hành",
"tự hào",
"tự hoại",
"tự hồ",
"tự khắc",
"tự kỉ ám thị",
"tự kiêu tự đại",
"tự kỷ ám thị",
"tự lập",
"tự lực",
"tự lực cánh sinh",
"tự mãn",
"tự nguyện",
"tự nhiên",
"tự nhiên chủ nghĩa",
"tự nhiên học",
"tự nhủ",
"tự phát",
"tự phê",
"tự phê bình",
"tự phụ",
"tự phục vụ",
"tự quản",
"tự quân",
"tự quyền",
"tự quyết",
"tự sản tự tiêu",
"tự sát",
"tự sự",
"tự tại",
"tự tạo",
"tự tận",
"tự thân",
"tự thị",
"tự thiêu",
"tự thú",
"tự thuật",
"tự ti",
"tự tích",
"tự tiện",
"tự tin",
"tự tín",
"tự tình",
"tự tôn",
"tự trang tự chế",
"tự trào",
"tự trầm",
"tự trị",
"tự trọng",
"tự truyện",
"tự tu",
"tự túc",
"tự tung tự tác",
"tự tư tự lợi",
"tự tử",
"tự vẫn",
"tự vấn",
"tự vệ",
"tự vị",
"tự xưng",
"tự ý",
"tưa",
"từa tựa",
"tứa",
"tựa",
"tựa hồ",
"tựa nương",
"tức",
"tức cảnh",
"tức cảnh sinh tình",
"tức cười",
"tức giận",
"tức khắc",
"tức khí",
"tức là",
"tức mình",
"tức như bò đá",
"tức nước vỡ bờ",
"tức thì",
"tức thị",
"tức thời",
"tức tốc",
"tức tối",
"tức tưởi",
"tức vị",
"tưng",
"tưng bừng",
"tưng hửng",
"tưng tức",
"tưng tưng",
"tưng tửng",
"từng",
"từng khạo",
"từng li từng tí",
"từng lớp",
"từng trải",
"tước",
"tước đoạt",
"tước hiệu",
"tước lộc",
"tước vị",
"tước tược",
"tươi",
"tươi bưởi",
"tươi cười",
"tươi hơn hớn",
"tươi mát",
"tươi mưởi",
"tươi nhuần",
"tươi nhuận",
"tươi roi rói",
"tươi rói",
"tươi sáng",
"tươi sống",
"tươi tắn",
"tươi thắm",
"tươi tỉnh",
"tươi tốt",
"tươi trẻ",
"tươi vui",
"tưới",
"tưới tắm",
"tưới tiêu",
"tươm",
"tươm tất",
"tương ái",
"tương can",
"tương đắc",
"tương đối",
"tương đối luận",
"tương đồng",
"tương đương",
"tương giao",
"tương hỗ",
"tương hợp",
"tương kế tựu kế",
"tương khắc",
"tương kị",
"tương kính",
"tương kỵ",
"tương lai",
"tương lai học",
"tương liên",
"tương ngộ",
"tương ớt",
"tương phản",
"tương phùng",
"tương quan",
"tương quan lực lượng",
"tương tác",
"tương tàn",
"tương tế",
"tương thân",
"tương thích",
"tương tri",
"tương trợ",
"tương truyền",
"tương tư",
"tương tự",
"tương ứng",
"tương xứng",
"tường",
"tường bao",
"tường giải",
"tường hoa",
"tường minh",
"tường tận",
"tường thuật",
"tường trình",
"tường vi",
"tưởng",
"tưởng bở",
"tưởng chừng",
"tưởng lệ",
"tưởng lục",
"tưởng nhớ",
"tưởng niệm",
"tưởng thưởng",
"tưởng tượng",
"tưởng vọng",
"tướng",
"tướng công",
"tướng cướp",
"tướng lĩnh",
"tướng mạo",
"tướng quân",
"tướng quốc",
"tướng sĩ",
"tướng soái",
"tướng số",
"tướng tá",
"tướng thuật",
"tượng",
"tượng binh",
"tượng đài",
"tượng hình",
"tượng thanh",
"tượng trưng",
"tướp",
"tướt",
"tướt bơ",
"tuợt",
"tườu",
"tửu",
"tửu điếm",
"tửu đồ",
"tửu lượng",
"tửu quán",
"tửu sắc",
"tựu",
"tựu nghĩa",
"tựu trung",
"tựu trường",
"TV",
"TW",
"ty",
"ty trưởng",
"tỳ",
"tỳ bà",
"tỳ thiếp",
"tỳ tướng",
"tỳ vị",
"tỷ",
"tỷ dụ",
"tỷ đối",
"tỷ giá",
"tỷ giá hối đoái",
"tỷ giá thả nổi",
"tỷ lệ",
"tỷ lệ bản đồ",
"tỷ lệ nghịch",
"tỷ lệ phần trăm",
"tỷ lệ thuận",
"tỷ lệ thức",
"tỷ lệ xích",
"tỷ mỉ",
"tỷ như",
"tỷ phú",
"tỷ số",
"tỷ suất",
"tỷ thí",
"tỷ trọng",
"tý",
"tỵ",
"tỵ nạnh",
"u",
"u ám",
"u ẩn",
"u buồn",
"u già",
"u hoài",
"u linh",
"u mê",
"u minh",
"u nang",
"u nhã",
"u ơ",
"u-ra-ni",
"u-rê",
"u sầu",
"u tịch",
"u tối",
"u trầm",
"u u",
"u u minh minh",
"u uẩn",
"u uất",
"u xơ",
"ù",
"ù cạc",
"ù ì",
"ù à ù ờ",
"ù ờ",
"ù té",
"ù ù",
"ù ù cạc cạc",
"ù xoẹ",
"ủ",
"ủ ấp",
"ủ bệnh",
"ủ dột",
"ủ dột nét hoa",
"ủ ê",
"ủ rũ",
"ú a ú ớ",
"ú ớ",
"ú tim",
"ú ụ",
"ụ",
"ụ pháo",
"ụ súng",
"ụ tàu",
"ùa",
"ủa",
"úa",
"uẩn khúc",
"uẩn súc",
"uất",
"uất hận",
"uất nghẹn",
"uất ức",
"UB",
"UBND",
"ục",
"ục ịch",
"uể oải",
"uế khí",
"uế tạp",
"ui ui",
"ủi",
"úi",
"úi chà",
"úi dà",
"úi dào",
"um",
"um sùm",
"um tùm",
"ùm",
"úm",
"úm ba la",
"un",
"un đúc",
"ùn",
"ùn tắc",
"ùn ùn",
"ủn ỉn",
"ung",
"ung bướu",
"ung dung",
"ung độc",
"ung nhọt",
"ung thư",
"ung ủng",
"ùng oàng",
"ùng ục",
"ủng",
"ủng hộ",
"úng",
"úng ngập",
"úng thuỷ",
"unicode",
"uốn",
"uốn ba tấc lưỡi",
"uốn câu",
"uốn dẻo",
"uốn éo",
"uốn gối mềm lưng",
"uốn khúc",
"uốn nắn",
"uốn tóc",
"uốn ván",
"uổng",
"uống",
"uống nước cả cặn",
"uống nước nhớ nguồn",
"úp",
"úp mở",
"úp súp",
"úp thìa",
"ụp",
"upload",
"UPS",
"upsilon",
"urani",
"uranium",
"urê",
"URL",
"USD",
"út",
"út ít",
"ụt à ụt ịt",
"ụt ịt",
"uy",
"uy danh",
"uy hiếp",
"uy linh",
"uy lực",
"uy nghi",
"uy nghiêm",
"uy phong",
"uy quyền",
"uy thế",
"uy tín",
"uy vũ",
"uỷ",
"uỷ ban",
"uỷ ban hành chính",
"uỷ ban nhân dân",
"uỷ ban quân quản",
"uỷ lạo",
"uỷ mị",
"uỷ mỵ",
"uỷ nhiệm",
"uỷ nhiệm thư",
"uỷ nhiệm thư lãnh sự",
"uỷ quyền",
"uỷ thác",
"uỷ trị",
"uỷ viên",
"uý",
"uý lạo",
"uỵch",
"uyên",
"uyên bác",
"uyên thâm",
"uyên ương",
"uyển chuyển",
"uyển ngữ",
"uỳnh uỵch",
"ư",
"ư ử",
"ừ",
"ừ ào",
"ừ hữ",
"ứ",
"ứ đọng",
"ứ hơi",
"ứ hự",
"ứ trệ",
"ứ ừ",
"ưa",
"ưa chuộng",
"ưa nhìn",
"ưa thích",
"ứa",
"ựa",
"ức",
"ức chế",
"ức đoán",
"ức hiếp",
"ức thuyết",
"ực",
"ưng",
"ưng chuẩn",
"ưng khuyển",
"ưng thuận",
"ưng ức",
"ưng ửng",
"ưng ý",
"ừng ực",
"ửng",
"ứng",
"ứng biến",
"ứng chiến",
"ứng cử",
"ứng cử viên",
"ứng cứu",
"ứng dụng",
"ứng đáp",
"ứng đối",
"ứng khẩu",
"ứng lực",
"ứng mộ",
"ứng nghiệm",
"ứng phó",
"ứng tác",
"ứng tấu",
"ứng thí",
"ứng tiếp",
"ứng trực",
"ứng tuyển",
"ứng viên",
"ứng viện",
"ứng xử",
"ước",
"ước ao",
"ước chung",
"ước chừng",
"ước định",
"ước hẹn",
"ước lệ",
"ước lược",
"ước lượng",
"ước mong",
"ước mơ",
"ước muốn",
"ước nguyện",
"ước số",
"ước số chung",
"ước thúc",
"ước tính",
"ước vọng",
"ươm",
"ươm ướm",
"ướm",
"ươn",
"ươn hèn",
"ươn ôi",
"ươn ướt",
"ườn",
"ưỡn",
"ưỡn a ưỡn ẹo",
"ưỡn à ưỡn ẹo",
"ưỡn ẹo",
"ương",
"ương bướng",
"ương gàn",
"ương ngạnh",
"ướp",
"ướp lạnh",
"ướt",
"ướt át",
"ướt đầm",
"ướt đẫm",
"ướt mèm",
"ướt nhèm",
"ướt rườn rượt",
"ướt rượt",
"ướt sũng",
"ướt sườn sượt",
"ướt sượt",
"ưu",
"ưu ái",
"ưu du",
"ưu đãi",
"ưu điểm",
"ưu khuyết điểm",
"ưu phiền",
"ưu sầu",
"ưu thắng",
"ưu thắng liệt bại",
"ưu thế",
"ưu thời mẫn thế",
"ưu tiên",
"ưu trương",
"ưu tú",
"ưu tư",
"ưu việt",
"V",
"v.v.",
"va",
"va chạm",
"va-dơ-lin",
"va đập",
"va gông",
"va li",
"va-ni",
"va quệt",
"va-rơi",
"va vấp",
"và",
"vả",
"vả chăng",
"vả lại",
"vã",
"vá",
"vá chằng lót đụp",
"vá chằng vá đụp",
"vá quàng",
"vá víu",
"vạ",
"vạ gì mà",
"vạ lây",
"vạ miệng",
"vạ mồm vạ miệng",
"vạ vật",
"vạ vịt",
"VAC",
"vác",
"vác mặt",
"vác-xin",
"vạc",
"vạc dầu",
"vaccin",
"vách",
"vạch",
"vạch áo cho người xem lưng",
"vạch lá tìm sâu",
"vạch mặt",
"vạch trần",
"vacxin",
"vagông",
"vai",
"vai cày",
"vai trò",
"vai u thịt bắp",
"vai vế",
"vài",
"vài ba",
"vải",
"vải bò",
"vải giả da",
"vải nhựa",
"vải thiều",
"vải thưa che mắt thánh",
"vải vóc",
"vãi",
"vãi linh hồn",
"vái",
"vái lạy",
"vại",
"vals",
"vam",
"vàm",
"vạm vỡ",
"van",
"van an toàn",
"van lạy",
"van lơn",
"van nài",
"van vái",
"van vát",
"van vỉ",
"van xin",
"vàn",
"vãn",
"vãn ca",
"vãn cảnh",
"vãn hồi",
"ván",
"ván đã đóng thuyền",
"ván ngựa",
"ván thiên",
"ván thôi",
"vạn",
"vạn bất đắc dĩ",
"vạn bội",
"vạn chài",
"vạn cổ",
"vạn đại",
"vạn đò",
"vạn năng",
"vạn nhất",
"vạn niên thanh",
"vạn sự khởi đầu nan",
"vạn sự như ý",
"vạn thọ",
"vạn thọ vô cương",
"vạn toàn",
"vạn tuế",
"vạn vật",
"vạn vật học",
"vang",
"vang dậy",
"vang dội",
"vang động",
"vang lừng",
"vang mình sốt mẩy",
"vang vọng",
"vàng",
"vàng anh",
"vàng bạc",
"vàng choé",
"vàng cốm",
"vàng diệp",
"vàng đá",
"vàng đen",
"vàng ệch",
"vàng hoa",
"vàng hoe",
"vàng hồ",
"vàng hực",
"vàng hươm",
"vàng hườm",
"vàng khè",
"vàng khé",
"vàng lá",
"vàng lụi",
"vàng lưới",
"vàng mã",
"vàng mười",
"vàng ngọc",
"vàng ối",
"vàng ròng",
"vàng rộm",
"vàng son",
"vàng tâm",
"vàng tây",
"vàng trắng",
"vàng võ",
"vàng vó",
"vàng vọt",
"vàng xuộm",
"vãng cảnh",
"vãng lai",
"váng",
"váng mình sốt mẩy",
"váng vất",
"vanh vách",
"vành",
"vành đai",
"vành đai du kích",
"vành đai trắng",
"vành khuyên",
"vành móng ngựa",
"vành vạnh",
"vảnh",
"vani",
"vào",
"vào cầu",
"vào cuộc",
"vào đề",
"vào hùa",
"vào khoảng",
"vào lỗ hà ra lỗ hổng",
"vào luồn ra cúi",
"vào mẩy",
"vào sinh ra tử",
"vào sổ",
"vào tròng",
"vào tù ra tội",
"vào vai",
"varơi",
"VAT",
"vát",
"vạt",
"vay",
"vay bợ",
"vay lãi",
"vay mượn",
"vày",
"vày cầu",
"vày vò",
"vảy",
"vảy nến",
"váy",
"váy áo",
"váy đầm",
"váy xoè",
"vạy",
"vazơlin",
"vặc",
"vặc vặc",
"vằm",
"văn",
"văn bài",
"văn bản",
"văn bản học",
"văn bằng",
"văn bia",
"văn cảnh",
"văn chỉ",
"văn chương",
"văn công",
"văn dốt vũ dát",
"văn đàn",
"văn đoàn",
"văn giai",
"văn giới",
"văn hào",
"văn hiến",
"văn hoa",
"văn hoá",
"văn hoá phẩm",
"văn hoá quần chúng",
"văn học",
"văn học dân gian",
"văn học sử",
"văn học thành văn",
"văn học truyền khẩu",
"văn học truyền miệng",
"văn khế",
"văn khoa",
"văn khố",
"văn kiện",
"văn liệu",
"văn miếu",
"văn minh",
"văn nghệ",
"văn nghệ sĩ",
"văn nghiệp",
"văn ngôn",
"văn nhã",
"văn nhân",
"văn ôn võ luyện",
"văn phái",
"văn phạm",
"văn pháp",
"văn phẩm",
"văn phong",
"văn phòng",
"văn phòng phẩm",
"văn quan",
"văn sách",
"văn sĩ",
"văn tài",
"văn tập",
"văn tế",
"văn thân",
"văn thể",
"văn thơ",
"văn thư",
"văn tuyển",
"văn tự",
"văn uyển",
"văn vần",
"văn vật",
"văn vẻ",
"văn võ",
"văn vũ",
"văn xuôi",
"vằn",
"vằn thắn",
"vằn vèo",
"vằn vện",
"vắn",
"vắn tắt",
"vặn",
"vặn vẹo",
"văng",
"văng mạng",
"văng tê",
"văng tục",
"văng vẳng",
"văng vắng",
"vằng",
"vằng vặc",
"vẳng",
"vắng",
"vắng bặt",
"vắng chúa nhà gà vọc niêu tôm",
"vắng hoe",
"vắng lặng",
"vắng mặt",
"vắng ngắt",
"vắng như chùa Bà Đanh",
"vắng tanh",
"vắng tanh vắng ngắt",
"vắng teo",
"vắng tiếng",
"vắng tin",
"vắng trăng có sao",
"vắng vẻ",
"vắt",
"vắt chanh bỏ vỏ",
"vắt chân chữ ngũ",
"vắt chân lên cổ mà chạy",
"vắt cổ chày ra nước",
"vắt mũi chưa sạch",
"vắt óc",
"vắt sổ",
"vắt va vắt vẻo",
"vắt vẻo",
"vặt",
"vặt vãnh",
"vâm",
"vâm váp",
"vậm vạp",
"vân",
"vân cẩu",
"vân du",
"vân mẫu",
"vân mòng",
"vân vân",
"vân vê",
"vân vi",
"vân vũ",
"vân vụ",
"vần",
"vần chân",
"vần công",
"vần lưng",
"vần ngược",
"vần vật",
"vần vè",
"vần vò",
"vần vũ",
"vần vụ",
"vần xoay",
"vần xuôi",
"vẩn",
"vẩn đục",
"vẩn vơ",
"vẫn",
"vẫn thạch",
"vấn",
"vấn an",
"vấn danh",
"vấn đáp",
"vấn đề",
"vấn kế",
"vấn nạn",
"vấn tội",
"vấn vít",
"vấn vương",
"vận",
"vận chuyển",
"vận dụng",
"vận động",
"vận động chiến",
"vận động viên",
"vận đơn",
"vận hạn",
"vận hành",
"vận hội",
"vận khí",
"vận mạng",
"vận mệnh",
"vận số",
"vận tải",
"vận tốc",
"vận trù",
"vận trù học",
"vận văn",
"vận xuất",
"vâng",
"vâng dạ",
"vầng",
"vầng dương",
"vầng đông",
"vấp",
"vấp ngã",
"vấp váp",
"vập",
"vất",
"vất va vất vưởng",
"vất vả",
"vất vơ",
"vất vưởng",
"vật",
"bất li thân",
"dục",
"đổi sao dời",
"lí cổ điển",
"lí hạt nhân",
"lí hiện đại",
"lí học",
"lí khí quyển",
"lí phân tử",
"lí sinh vật",
"lí Trái Đất",
"lí trị liệu",
"linh giáo",
"lý cổ điển",
"lý hạt nhân",
"lý hiện đại",
"lý học",
"lý khí quyển",
"lý phân tử",
"lý sinh vật",
"lý Trái Đất",
"lý trị liệu",
"tự nó",
"vờ",
"vầuu",
"vẩu",
"vấu",
"vây",
"vây bọc",
"vây bủa",
"vây cánh",
"vây ép",
"vây hãm",
"vây ráp",
"vây vo",
"vầy",
"vầy vậy",
"vầy vò",
"vẩy",
"vẩy nến",
"vẫy",
"vẫy gọi",
"vẫy vùng",
"vấy",
"vấy vá",
"vậy",
"vậy mà",
"VCD",
"VĐV",
"ve",
"ve áo",
"ve chai",
"ve sầu",
"ve vãn",
"ve vẩy",
"ve ve",
"ve vuốt",
"vè",
"vè vè",
"vẻ",
"vẻ vang",
"vẽ",
"vẽ chuyện",
"vẽ đường cho hươu chạy",
"vẽ rắn thêm chân",
"vẽ sự",
"vẽ trò",
"vẽ vời",
"vé",
"vé số",
"véc-ni",
"véc-tơ",
"vẹc",
"vẹc bông lau",
"vecni",
"vector",
"vẹm",
"ven",
"ven đô",
"ven nội",
"vẻn vẹn",
"vén",
"vén tay áo sô đốt nhà táng giấy",
"vẹn",
"vẹn nguyên",
"vẹn toàn",
"vẹn tròn",
"vẹn tuyền",
"vẹn vẽ",
"veo",
"veo veo",
"vèo",
"vèo vèo",
"vẻo",
"véo",
"véo von",
"vẹo",
"vẹo vọ",
"version",
"vét",
"vét đĩa",
"vét tông",
"vét xi",
"vẹt",
"vê",
"về",
"về vườn",
"vế",
"vệ",
"vệ binh",
"vệ quốc",
"vệ quốc đoàn",
"vệ quốc quân",
"vệ sĩ",
"vệ sinh",
"vệ sinh viên",
"vệ tinh",
"vệ tinh địa tĩnh",
"vệ tinh nhân tạo",
"vệ tinh tự nhiên",
"vệ uý",
"vếch",
"vên vên",
"vện",
"vênh",
"vênh vác",
"vêng vang",
"vênh váo",
"vênh váo như bố vợ phải đấm",
"vênh vênh",
"vểnh",
"vết",
"vết chàm",
"vết thương",
"vết tích",
"vết xe đổ",
"vệt",
"vêu",
"vêu vao",
"vều",
"vếu",
"vi",
"vi ba",
"vi cảnh",
"vi chất",
"vi-da",
"vi đê-ô",
"vi đê-ô-cát-xét",
"vi điện tử",
"vi điện tử học",
"vi hành",
"vi khí hậu",
"vi khuẩn",
"vi la",
"vi lệnh",
"vi lô",
"vi lượng",
"vi mạch",
"vi mô",
"vi nấm",
"vi-ni-lông",
"vi-ô-lét",
"vi-ô-lông",
"vi-ô-lông-xen",
"vi phạm",
"vi phân",
"vi phẫu",
"vi phẫu thuật",
"vi-rút",
"vi sinh",
"vi sinh vật",
"vi sinh vật học",
"vi sóng",
"vi-ta-min",
"vi thành",
"vi thần",
"vi thể",
"vi thiềng",
"vi ti",
"vi ti huyết quản",
"vi tiểu hình hoá",
"vi tính",
"vi trùng",
"vi ước",
"vi vu",
"vi vút",
"vi-xcô",
"vi xử lí",
"vi xử lý",
"vì",
"vì cầu",
"vì chống",
"vì chưng",
"vì kèo",
"vì nể",
"vì thế",
"vì vậy",
"vỉ",
"vỉ buồm",
"vỉ ruồi",
"vĩ",
"vĩ cầm",
"vĩ đại",
"vĩ độ",
"vĩ mô",
"vĩ nhân",
"vĩ thanh",
"vĩ tố",
"vĩ tuyến",
"ví",
"ví bằng",
"ví dặm",
"ví dầu",
"ví dù",
"ví dụ",
"ví như",
"ví phỏng",
"ví thử",
"ví von",
"vị",
"vị cây dây leo",
"vị chi",
"vị chủng",
"vị giác",
"vị hôn phu",
"vị hôn thê",
"vị kỉ",
"vị kỷ",
"vị lai",
"vị lợi",
"vị nể",
"vị ngã",
"vị ngữ",
"vị tất",
"vị tha",
"vị thành niên",
"vị thế",
"vị toan",
"vị trí",
"vị từ",
"vị vong",
"vỉa",
"vỉa hè",
"vía",
"vía van",
"vích",
"video",
"video cassette",
"việc",
"việc đã rồi",
"việc gì",
"việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng",
"việc làm",
"viêm",
"viêm nhiễm",
"viêm nhiệt",
"viên",
"viên chức",
"viên mãn",
"viên ngoại",
"viên phân",
"viên tịch",
"viền",
"viển vông",
"viễn",
"viễn ảnh",
"viễn cảnh",
"viễn chí",
"viễn chinh",
"viễn cổ",
"viễn du",
"viễn dương",
"viễn khách",
"viễn kính",
"viễn phương",
"viễn thám",
"viễn thị",
"viễn thông",
"viễn tiêu",
"viễn tưởng",
"viễn tượng",
"viễn vọng",
"viễn xứ",
"viện",
"viện bảo tàng",
"viện binh",
"viện dân biểu",
"viện dẫn",
"viện đô sát",
"viện hàn lâm",
"viện kiểm sát",
"viện phí",
"viện quí tộc",
"viện quý tộc",
"viện sĩ",
"viện trợ",
"viện trưởng",
"viếng",
"viếng thăm",
"viết",
"viết lách",
"viết tay",
"việt dã",
"Việt gian",
"Việt hoá",
"việt vi",
"vịm",
"vin",
"vịn",
"vinh",
"vinh danh",
"vinh diệu",
"vinh dự",
"vinh hạnh",
"vinh hiển",
"vinh hoa",
"vinh quang",
"vinh qui",
"vinh quy",
"vinh thăng",
"vinh thân phì gia",
"vĩnh biệt",
"vĩnh cửu",
"vĩnh hằng",
"vĩnh quyết",
"vĩnh viễn",
"vịnh",
"vinilông",
"vinylon",
"viola",
"violet",
"violon",
"violoncello",
"viôlông",
"viôlôngxen",
"VIP",
"virus",
"visa",
"vít",
"vịt",
"vịt bầu",
"vịt cỏ",
"vịt đàn",
"vịt trời",
"vịt xiêm",
"víu",
"vixcô",
"VKS",
"vo",
"vo ve",
"vo viên",
"vo vo",
"vò",
"vò đầu bóp trán",
"vò đầu bứt tai",
"vò võ",
"vò xé",
"vỏ",
"vỏ bào",
"vỏ chai",
"vỏ lải",
"vỏ lụa",
"vỏ não",
"vỏ quýt dày có móng tay nhọn",
"võ",
"võ bị",
"võ biền",
"võ công",
"võ cử",
"võ đài",
"võ đoán",
"võ đường",
"võ giai",
"võ khí",
"võ lâm",
"võ lực",
"võ nghệ",
"võ phái",
"võ phu",
"võ phục",
"võ quan",
"võ sĩ",
"võ sĩ đạo",
"võ sinh",
"võ sư",
"võ thuật",
"võ trang",
"võ tướng",
"võ vàng",
"võ vẽ",
"vó",
"vó câu",
"vọ",
"voan",
"vóc",
"vóc dạc",
"vóc dáng",
"vóc hạc",
"vóc vác",
"vọc",
"vọc vạch",
"voi",
"voi biển",
"voi giày",
"voi giày ngựa xé",
"vòi",
"vòi hoa sen",
"vòi nước",
"vòi rồng",
"vòi sen",
"vòi vĩnh",
"vòi voi",
"vòi vọi",
"vói",
"voice chat",
"voice mail",
"volfram",
"volt",
"volt kế",
"vòm",
"vòm miệng",
"vòm trời",
"von",
"von vót",
"vòn",
"vòn vọt",
"vỏn vẹn",
"vón",
"vonfram",
"vong",
"vong ân",
"vong bản",
"vong gia thất thổ",
"vong hồn",
"vong linh",
"vong mạng",
"vong nhân",
"vong quốc",
"vong quốc nô",
"vòng",
"vòng bi",
"vòng cung",
"vòng đai",
"vòng đệm",
"vòng hoa",
"vòng kiềng",
"vòng loại",
"vòng nguyệt quế",
"vòng quanh",
"vòng tay",
"vòng tránh thai",
"vòng tròn",
"vòng vây",
"vòng vèo",
"vòng vo",
"vòng vòng",
"vỏng",
"võng",
"võng giá",
"võng lọng",
"võng mạc",
"vóng",
"vọng",
"vọng canh",
"vọng cổ",
"vọng gác",
"vọng lâu",
"vọng ngoại",
"vọng tiêu",
"vọng tộc",
"voọc",
"vọp",
"vọp bẻ",
"vót",
"vọt",
"vô",
"vô bào",
"vô biên",
"vô bổ",
"vô bờ",
"vô cảm",
"vô can",
"vô căn cứ",
"vô chính phủ",
"vô chủ",
"vô chừng",
"vô cố",
"vô công rồi nghề",
"vô cơ",
"vô cớ",
"vô cùng",
"vô cùng tận",
"vô cực",
"vô danh",
"vô danh tiểu tốt",
"vô dụng",
"vô duyên",
"vô đạo",
"vô địch",
"vô điều kiện",
"vô địn",
"vô độ",
"vô gia cư",
"vô giá",
"vô giá trị",
"vô giáo dục",
"vô hại",
"vô hạn",
"vô hậu",
"vô hiệu hoá",
"vô hình",
"vô hình trung",
"vô học",
"vô hồi",
"vô hồi kì trận",
"vô hồi kỳ trận",
"vô hồn",
"vô ích",
"vô kể",
"vô kế khả thi",
"vô khối",
"vô kì hạn",
"vô kỉ luật",
"vô kỳ hạn",
"vô kỷ luật",
"vô lại",
"vô lăng",
"vô lê",
"vô lễ",
"vô lí",
"vô liêm sỉ",
"vô lo",
"vô loài",
"vô loại",
"vô lối",
"vô luân",
"vô luận",
"vô lực",
"vô lương",
"vô lượng",
"vô lý",
"vô minh",
"vô mưu",
"vô năng",
"vô ngần",
"vô nghĩa",
"vô nghiệm",
"vô ngôn",
"vô nguyên tắc",
"vô nhân",
"vô nhân đạo",
"vô ơn",
"vô phép",
"vô phúc",
"vô phước",
"vô phương",
"vô sản",
"vô sản chuyên chính",
"vô sản hoá",
"vô sỉ",
"vô sinh",
"vô song",
"vô số",
"vô sư vô sách",
"vô sự",
"vô tài",
"vô tâm",
"vô tâm vô tính",
"vô tận",
"vô thanh",
"vô thần",
"vô thần luận",
"vô thiên lủng",
"vô thời hạn",
"vô thuỷ vô chung",
"vô thừa nhận",
"vô thức",
"vô thường",
"vô thưởng vô phạt",
"vô thượng",
"vô tỉ",
"vô tích sự",
"vô tiền khoáng hậu",
"vô tình",
"vô tính",
"vô tổ chức",
"vô tội",
"vô tội vạ",
"vô trách nhiệm",
"vô tri",
"vô tri vô giác",
"vô trùng",
"vô tuyến",
"vô tuyến điện",
"vô tuyến truyền hình",
"vô tư",
"vô tư lự",
"vô tỷ",
"vô uý",
"vô ước",
"vô vàn",
"vô vi",
"vô vị",
"vô vọng",
"vô ý",
"vô ý thức",
"vô ý vô tứ",
"vồ",
"vồ ếch",
"vồ vập",
"vổ",
"vỗ",
"vỗ béo",
"vỗ ngực",
"vỗ tay",
"vỗ về",
"vố",
"vốc",
"vôi",
"vôi bột",
"vôi chín",
"vôi hoá",
"vôi sống",
"vôi tôi",
"vồi vội",
"vối",
"vội",
"vội vã",
"vội vàng",
"vôn",
"vồn vã",
"vồn vập",
"vốn",
"vốn cố định",
"vốn dĩ",
"vốn điều lệ",
"vốn liếng",
"vốn lưu động",
"vốn pháp định",
"vốn sống",
"vốn tự có",
"vông",
"vông vang",
"vồng",
"vổng",
"vống",
"vơ",
"vơ bèo gạt tép",
"vơ đũa cả nắm",
"vơ váo",
"vơ vẩn",
"vơ vất",
"vơ vét",
"vờ vẫn",
"vờ vĩnh",
"vờ vịt",
"vở",
"vỡ",
"vỡ chợ",
"vỡ giọng",
"vỡ hoang",
"vỡ kế hoạch",
"vỡ lẽ",
"vỡ lòng",
"vỡ lở",
"vỡ mộng",
"vỡ nợ",
"vỡ tiếng",
"vỡ vạc",
"vỡ vai",
"vớ",
"vớ bẫm",
"vớ bở",
"vớ va vớ vẩn",
"vớ vẩn",
"vợ",
"vợ bé",
"vợ cả",
"vợ cái con cột",
"vợ chồng",
"vợ chưa cưới",
"vợ con",
"vợ kế",
"vợ lẽ",
"vợ lớn",
"vợ mọn",
"vợ nhỏ",
"vơi",
"vơi đầy",
"vời",
"vời vợi",
"với",
"với lại",
"vợi",
"vờn",
"vởn vơ",
"vớt",
"vớt vát",
"vợt",
"VP",
"vu",
"vu cáo",
"vu hồi",
"vu khoát",
"vu khống",
"vu oan",
"vu oan giá hoạ",
"vu qui",
"vu quy",
"vu thác",
"vu vạ",
"vu vơ",
"vu vu",
"vù",
"vũ",
"vũ bão",
"vũ công",
"vũ đài",
"vũ đạo",
"vũ điệu",
"vũ đoàn",
"vũ đoán",
"vũ hội",
"vũ kế",
"vũ khí",
"vũ khí hạt nhân",
"vũ khí hoá học",
"vũ khí lạnh",
"vũ khí sinh học",
"vũ khí tên lửa",
"vũ khí vi trùng",
"vũ khúc",
"vũ kịch",
"vũ lực",
"vũ nữ",
"vũ phu",
"vũ sĩ",
"vũ sư",
"vũ thuật",
"vũ thuỷ",
"vũ trang",
"vũ trụ",
"vũ trụ quan",
"vũ trường",
"vú",
"vú bõ",
"vú cao su",
"vú đá",
"vú em",
"vú già",
"vú sữa",
"vú vê",
"vụ",
"vụ lợi",
"vụ trưởng",
"vụ việc",
"vua",
"vua bếp",
"vua chúa",
"vua phá lưới",
"vua quan",
"vua tôi",
"vùa",
"vúc vắc",
"vục",
"vui",
"vui chân",
"vui chơi",
"vui đâu chầu đấy",
"vui đùa",
"vui lòng",
"vui mắt",
"vui miệng",
"vui mừng",
"vui nhộn",
"vui sướng",
"vui tai",
"vui thích",
"vui thú",
"vui tính",
"vui tươi",
"vui vầy",
"vui vẻ",
"vùi",
"vùi dập",
"vùi đầu",
"vùi hoa dập liễu",
"vùi liễu dập hoa",
"vũm",
"vun",
"vun bón",
"vun đắp",
"vun quén",
"vun trồng",
"vun vào",
"vun vén",
"vun vút",
"vun xới",
"vùn vụt",
"vụn",
"vụn vặt",
"vung",
"vung phí",
"vung tàn tán",
"vung tay quá trán",
"vung thiên địa",
"vung tiền qua cửa sổ",
"vung vãi",
"vung vảy",
"vung văng",
"vung vẩy",
"vung vinh",
"vung vít",
"vùng",
"vùng biên",
"vùng biển",
"vùng cao",
"vùng đất",
"vùng đệm",
"vùng kinh tế mới",
"vùng lõm",
"vùng sâu",
"vùng sâu vùng xa",
"vùng trời",
"vùng và vùng vằng",
"vùng vằng",
"vùng vẫy",
"vùng ven",
"vùng xa",
"vũng",
"vũng tàu",
"vụng",
"vụng chèo khéo chống",
"vụng dại",
"vụng tay hay con mắt",
"vụng trộm",
"vụng về",
"vuông",
"vuông góc",
"vuông tre",
"vuông tròn",
"vuông vắn",
"vuông vức",
"vuốt",
"vuốt đuôi",
"vuốt giận",
"vuốt mắt",
"vuốt mặt không kịp",
"vuốt mặt không nể mũi",
"vuốt râu hùm",
"vuốt ve",
"vuột",
"vút",
"vụt",
"vừa",
"vừa ăn cướp vừa la làng",
"vừa đánh trống vừa ăn cướp",
"vừa đấm vừa xoa",
"vừa đôi phải lứa",
"vừa lòng",
"vừa mắt",
"vừa miệng",
"vừa mồm",
"vừa mới",
"vừa nãy",
"vừa phải",
"vừa qua",
"vừa rồi",
"vừa vặn",
"vừa ý",
"vữa",
"vữa bata",
"vựa",
"vựa lúa",
"vực",
"vừng",
"vững",
"vững bền",
"vững bụng",
"vững chãi",
"vững chắc",
"vững dạ",
"vững lòng",
"vững mạnh",
"vững tâm",
"vững vàng",
"vững tập",
"vươn",
"vươn mình",
"vườn",
"vườn bách thảo",
"vườn bách thú",
"vườn địa đàng",
"vườn không nhà trống",
"vườn quốc gia",
"vườn trẻ",
"vườn trường",
"vườn tược",
"vườn ươm",
"vượn",
"vượn người",
"vương",
"vương bá",
"vương đạo",
"vương gia",
"vương giả",
"vương hầu",
"vương miện",
"vương phi",
"vương phủ",
"vương quốc",
"vương quyền",
"vương tôn",
"vương triều",
"vương tử",
"vương tướng",
"vương vãi",
"vương vấn",
"vương vất",
"vương vít",
"vương víu",
"vương vướng",
"vướng",
"vướng bận",
"vướng mắc",
"vướng vất",
"vướng vít",
"vướng víu",
"vượng",
"vượng khí",
"vượt",
"vượt bậc",
"vượt biên",
"vượt bực",
"vượt cạn",
"vượt cấp",
"vượt khung",
"vượt ngục",
"vượt rào",
"vượt trội",
"vượt tuyến",
"vứt",
"vưu vật",
"W",
"WAN",
"watt",
"watt-giờ",
"watt kế",
"WC",
"web",
"weblog",
"website",
"webcam",
"Wh",
"Wi-Fi",
"WiFi",
"WiMax",
"wolfram",
"wushu",
"world cup",
"world wide web",
"www",
"x",
"x.",
"X-quang",
"xa",
"xa bô chê",
"xa-ca-rin",
"xa-ca-rô-da",
"xa cách",
"xa cảng",
"xa chạy cao bay",
"xa gần",
"xa giá",
"xa hoa",
"xa khơi",
"xa lạ",
"xa lánh",
"xa lắc",
"xa lắc xa lơ",
"xa lăng lắc",
"xa lìa",
"xa lộ",
"xa lộ thông tin",
"xa lông",
"xa lơ xa lắc",
"xa-mô-va",
"xa ngái",
"xa phí",
"xa rời",
"xa tanh",
"xa tắp",
"xa thẳm",
"xa thơm gần thối",
"xa tít",
"xa trưởng",
"xa vắng",
"xa vời",
"xa vời vợi",
"xa xa",
"xa xả",
"xa xăm",
"xa xẩn",
"xa xỉ",
"xa xỉ phẩm",
"xa xót",
"xa xôi",
"xa xưa",
"xà",
"xà bần",
"xà beng",
"xà bông",
"xà cạp",
"xà cột",
"xà cừ",
"xà đơn",
"xà gồ",
"xà ích",
"xà kép",
"xà lách",
"xà lan",
"xà lệch",
"xà lim",
"xà lỏn",
"xà mâu",
"xà ngang",
"xà phòng",
"xà rông",
"xà tích",
"xà xẻo",
"xả",
"xả đông",
"xả hơi",
"xả láng",
"xả thân",
"xã",
"xã đoàn",
"xã đội",
"xã giao",
"xã hội",
"xã hội chủ nghĩa",
"xã hội đen",
"xã hội hoá",
"xã hội học",
"xã luận",
"xã tắc",
"xã thuyết",
"xã trưởng",
"xã viên",
"xá",
"xá tội vong nhân",
"xá xị",
"xá xíu",
"xạ",
"xạ giới",
"xạ hương",
"xạ kích",
"xạ thủ",
"xạ trị",
"xác",
"xác chết",
"xác đáng",
"xác định",
"xác lập",
"xác minh",
"xác nhận",
"xác như vờ",
"xác suất",
"xác thịt",
"xác thực",
"xác tín",
"xác vờ",
"xác xơ",
"xạc",
"xạc xào",
"xách",
"xách mé",
"xài",
"xài phí",
"xải",
"xái",
"xam",
"xam xám",
"xam xưa",
"xàm xỡ",
"xảm",
"xám",
"xám ngắt",
"xám ngoét",
"xám xịt",
"xạm",
"xamôva",
"xan-tô-nin",
"xán",
"xán lạn",
"xang",
"xàng xê",
"xáng",
"xanh",
"xanh biếc",
"xanh cỏ",
"xanh-đi-ca",
"xanh hoà bình",
"xanh không thủng cá đi đằng nào",
"xanh lam",
"xanh lè",
"xanh lét",
"xanh lơ",
"xanh lướt",
"xanh mắt",
"xanh mét",
"xanh ngắt",
"xanh om",
"xanh rì",
"xanh rờn",
"xanh rớt",
"xanh tuya",
"xanh tươi",
"xanh um",
"xanh vỏ đỏ lòng",
"xanh xanh",
"xanh xao",
"xanhđica",
"xao",
"xao động",
"xao lãng",
"xao nhãng",
"xao xác",
"xao xuyến",
"xào",
"xào nấu",
"xào xạc",
"xào xáo",
"xào xạo",
"xảo",
"xảo ngôn",
"xảo quyệt",
"xảo thuật",
"xảo trá",
"xáo",
"xáo động",
"xáo trộn",
"xáo xác",
"xáo xới",
"xạo",
"xáp",
"xáp lá cà",
"xát",
"xàu",
"xay",
"xay xát",
"xảy",
"xáy",
"xắc",
"xắc cốt",
"xắc mắc",
"xăm",
"xăm xăm",
"xăm xắm",
"xăm xắn",
"xăm xắp",
"xăm xỉa",
"xăm xúi",
"xắm nắm",
"xăn",
"xắn móng lợn",
"xắn váy quai cồng",
"xăng",
"xăng đan",
"xăng văng",
"xăng xái",
"xăng xít",
"xằng",
"xằng bậy",
"xằng xiên",
"xằng xịt",
"xẵng",
"xắng xở",
"xắp",
"xắt",
"xấc",
"xấc láo",
"xấc lấc",
"xấc xược",
"xâm",
"xâm canh",
"xâm chiếm",
"xâm hại",
"xâm lăng",
"xâm lấn",
"xâm lược",
"xâm nhập",
"xâm nhiễm",
"xâm phạm",
"xâm thực",
"xâm xẩm",
"xâm xấp",
"xầm xì",
"xẩm",
"xẩm xoan",
"xấp",
"xấp xỉ",
"xấp xoã",
"xập xè",
"xập xệ",
"xập xí xập ngầu",
"xập xình",
"xập xoè",
"xất bất xang bang",
"xâu",
"xâu chuỗi",
"xâu xé",
"xầu",
"xấu",
"xấu bụng",
"xấu chàng hổ ai",
"xấu chơi",
"xấu đói",
"xấu hổ",
"xấu số",
"xấu tính",
"xấu xa",
"xấu xí",
"xây",
"xây cất",
"xây dựng",
"xây dựng cơ bản",
"xây dựng gia đình",
"xây đắp",
"xây lắp",
"xây xát",
"xây xẩm",
"xẩy",
"xe",
"xe bãi",
"xe bò",
"xe bọc thép",
"xe bồn",
"xe buýt",
"xe ca",
"xe cải tiến",
"xe con",
"xe cộ",
"xe cơ giới",
"xe cút kít",
"xe du lịch",
"xe đạp",
"xe điện",
"xe điện bánh hơi",
"xe điện ngầm",
"xe điếu",
"xe đò",
"xe gắn máy",
"xe gíp",
"xe hàng",
"xe hoa",
"xe hoả",
"xe hòm",
"xe hơi",
"xe jeep",
"xe kéo",
"xe khách",
"xa lam",
"xe lăn",
"xe lăn đường",
"xe loan",
"xe lội nước",
"xe lu",
"xe-lu-lô",
"xe lửa",
"xe máy",
"xe-mi-na",
"xe ngựa",
"xe-non",
"xe nôi",
"xe nước",
"xe ôm",
"xe pháo",
"xe quệt",
"xe-re-nát",
"xe song mã",
"xe tải",
"xe tay",
"xe tăng",
"xe téc",
"xe thồ",
"xe thổ mộ",
"xè xè",
"xẻ",
"xé",
"xé lẻ",
"xé phay",
"xé rào",
"xé xác",
"xelulo",
"xem",
"xem bói",
"xem chừng",
"xem lại",
"xem mạch",
"xem mặt",
"xem ngày",
"xem ra",
"xem sóc",
"xem tay",
"xem tuổi",
"xem tử vi",
"xem tướng",
"xem xét",
"xemina",
"xen",
"xen cài",
"xen canh",
"xen cư",
"xen kẽ",
"xen lẫn",
"xèn xẹt",
"xẻn lẻn",
"xén",
"xén tóc",
"xèng",
"xẻng",
"xenon",
"xeo",
"xeo xéo",
"xèo",
"xèo xèo",
"xẻo",
"xéo",
"xẹo",
"xẹo xọ",
"xép",
"xép xẹp",
"xẹp",
"xẹp lép",
"xerenat",
"xét",
"xét duyệt",
"xét định",
"xét đoán",
"xét hỏi",
"xét lại",
"xét nét",
"xét nghiệm",
"xét soi",
"xét xử",
"xẹt",
"xê",
"xê dịch",
"xê-mi-na",
"xê-rê-nát",
"xê ri",
"xê xích",
"xề xệ",
"xế",
"xế bóng",
"xế chiều",
"xế lô",
"xế tà",
"xệ",
"xếch",
"xếch mé",
"xếch mếch",
"xệch",
"xệch xạc",
"xềm xệp",
"xên",
"xênh xang",
"xềnh xệch",
"xềnh xoàng",
"xếp",
"xếp ải",
"xếp bằng",
"xếp bằng tròn",
"xếp dọn",
"xếp dỡ",
"xếp đặt",
"xếp hàng",
"xếp hạng",
"xếp xó",
"xệp",
"xêu",
"xều",
"XHCN",
"xi",
"xi lanh",
"xi líp",
"xi măng",
"xi nê",
"xi nhan",
"xi-phông",
"xi rô",
"xi ta",
"xì",
"xì căng đan",
"xì dầu",
"xì gà",
"xì ke",
"xì xà xì xồ",
"xì xà xì xụp",
"xì xào",
"xì xằng",
"xì xầm",
"xì xèo",
"xì xị",
"xì xoẹt",
"xì xòm",
"xì xồ",
"xì xục",
"xì xụp",
"xỉ",
"xỉ vả",
"xí",
"xí bệt",
"xí gạt",
"xí nghiệp",
"xí quách",
"xí xa xí xờn",
"xí xoá",
"xí xổm",
"xí xớn",
"xị",
"xìa",
"xỉa",
"xỉa xói",
"xía",
"xích",
"xích đạo",
"xích đông",
"xích đới",
"xích đu",
"xích hầu",
"xích lô",
"xích mích",
"xích thằng",
"xích thố",
"xích vệ",
"xích xiềng",
"xịch",
"xiếc",
"xiêm",
"xiêm áo",
"xiêm y",
"xiểm nịnh",
"xiên",
"xiên khoai",
"xiên xẹo",
"xiên xỏ",
"xiềng",
"xiềng gông",
"xiềng xích",
"xiểng liểng",
"xiết",
"xiết bao",
"xiết nợ",
"xiêu",
"xiêu bạt",
"xiêu dạt",
"xiêu giạt",
"xiêu lòng",
"xiêu tán",
"xiêu vẹo",
"xiêu xiêu",
"xifông",
"xim-pô-đi-um",
"ximpozium",
"xin",
"xin âm dương",
"xin đểu",
"xin đi đằng đầu",
"xin đủ",
"xin lỗi",
"xin quẻ",
"xin xỉn",
"xin xỏ",
"xỉn",
"xịn",
"xinh",
"xinh đẹp",
"xinh tươi",
"xinh xắn",
"xinh xẻo",
"xinh xinh",
"xình xịch",
"xiphông",
"xít",
"xịt",
"xìu",
"xỉu",
"xíu",
"xịu",
"XML",
"XNK",
"XN",
"xo",
"xo-nat",
"xo ro",
"xỏ",
"xỏ chân lỗ mũi",
"xỏ lá",
"xỏ lá ba que",
"xỏ mũi",
"xỏ ngọt",
"xỏ xiên",
"xó",
"xó xỉnh",
"xọ",
"xoa",
"xoa bóp",
"xoa dịu",
"xoà",
"xoã",
"xoá",
"xoá bỏ",
"xoá đói giảm nghèo",
"xoá mù",
"xoà nhoà",
"xoá sổ",
"xoác",
"xoạc",
"xoai xoải",
"xoài",
"xoài cát",
"xoài cơm",
"xoài quéo",
"xoài thanh ca",
"xoài tượng",
"xoài voi",
"xoải",
"xoan",
"xoàn",
"xoang",
"xoàng",
"xoàng xĩnh",
"xoạng",
"xoành xoạch",
"xoay",
"xoay chuyển",
"xoay trần",
"xoay trở",
"xoay vần",
"xoay xoả",
"xoay xở",
"xoáy",
"xoáy ốc",
"xoăn",
"xoẳn",
"xoắn",
"xoắn khuẩn",
"xoắn ốc",
"xoắn trùng",
"xoắn xít",
"xoắn xuýt",
"xóc",
"xóc đĩa",
"xóc xách",
"xọc",
"xọc xạch",
"xoe",
"xoè",
"xoen xoét",
"xoèn xoẹt",
"xoét",
"xoẹt",
"xoi",
"xoi bói",
"xoi móc",
"xoi mói",
"xoi xỉa",
"xoi xói",
"xói",
"xói lở",
"xói móc",
"xói mòn",
"xom",
"xóm",
"xóm giềng",
"xóm làng",
"xóm liều",
"xóm thôn",
"xon xón",
"xon xót",
"xonat",
"xong",
"xong chuyện",
"xong đời",
"xong xả",
"xong xuôi",
"xõng",
"xoong",
"xóp xọp",
"xọp",
"xót",
"xót ruột",
"xót thương",
"xót xa",
"xô",
"xô bát xô đũa",
"xô bồ",
"xô-đa",
"xô đẩy",
"xô-nát",
"xô viết",
"xô xát",
"xồ",
"xổ",
"xổ số",
"xốc",
"xốc nổi",
"xốc vác",
"xốc xa xốc xếch",
"xốc xáo",
"xốc xếch",
"xộc",
"xộc xà xộc xệch",
"xộc xệch",
"xôđa",
"xôi",
"xôi gấc",
"xôi hỏng bỏng không",
"xôi lúa",
"xôi ngô",
"xôi thịt",
"xôi vò",
"xôi xéo",
"xổi",
"xối",
"xối xả",
"xôm",
"xôm trò",
"xôm tụ",
"xôm xốp",
"xồm",
"xồm xoàm",
"xôn xang",
"xôn xao",
"xồn xồn",
"xốn",
"xốn xang",
"xộn rộn",
"xônat",
"xông",
"xông đất",
"xông hơi",
"xông nhà",
"xông pha",
"xông xáo",
"xông xênh",
"xồng xộc",
"xổng",
"xổng xểnh",
"xống",
"xống áo",
"xốp",
"xốp xồm xộp",
"xốp xộp",
"xốt",
"xốt vang",
"xơ",
"xơ cua",
"xơ cứng",
"xơ gan",
"xơ hoá",
"xơ múi",
"xơ rơ",
"xơ vữa",
"xơ xác",
"xờ xạc",
"xở",
"xớ rớ",
"xơi",
"xơi tái",
"xơi xơi",
"xởi",
"xởi lởi",
"xới",
"xới xáo",
"xơn xớt",
"xớt",
"xtăngxin",
"xu",
"xu chiêng",
"xu hướng",
"xu mị",
"xu nịnh",
"xu-páp",
"xu phụ",
"xu thế",
"xu thời",
"xu xoa",
"xù",
"xù xì",
"xũ",
"xú khí",
"xú uế",
"xụ",
"xua",
"xua đuổi",
"xua tan",
"xuân",
"xuân bất tái lai",
"xuân đình",
"xuân đường",
"xuân huyên",
"xuân nữ",
"xuân phân",
"xuân sắc",
"xuân thu",
"xuân xanh",
"xuẩn",
"xuất",
"xuất bản",
"xuất bản phẩm",
"xuất biên",
"xuất cảng",
"xuất cảnh",
"xuất chinh",
"xuất chúng",
"xuất dương",
"xuất đầu lộ diện",
"xuất gia",
"xuất giá",
"xuất hành",
"xuất hiện",
"xuất huyết",
"xuất khẩu",
"xuất khẩu thành chương",
"xuất khẩu thành thi",
"xuất kì bất ý",
"xuất kích",
"xuất kỳ bất ý",
"xuất ngoại",
"xuất ngũ",
"xuất nhập cảnh",
"xuất nhập khẩu",
"xuất phát",
"xuất phát điểm",
"xuất quân",
"xuất quỉ nhập thần",
"xuất quỷ nhập thần",
"xuất sắc",
"xuất siêu",
"xuất thân",
"xuất thế",
"xuất tinh",
"xuất toán",
"xuất trận",
"xuất trình",
"xuất xử",
"xuất xứ",
"xuất xưởng",
"xúc",
"xúc cảm",
"xúc cảnh sinh tình",
"xúc động",
"xúc giác",
"xúc phạm",
"xúc tác",
"xúc tiến",
"xúc tiếp",
"xúc tu",
"xúc xắc",
"xúc xích",
"xúc xiểm",
"xục rục",
"xuê",
"xuê xoa",
"xuề xoà",
"xuể",
"xuệch xoạc",
"xuềnh xoàng",
"xui",
"xui bẩy",
"xui giục",
"xui khiến",
"xui nguyên giục bị",
"xui trẻ ăn cứt gà",
"xui xẻo",
"xui xiểm",
"xúi",
"xúi bẩy",
"xúi giục",
"xúi quẩy",
"xụi",
"xụi lơ",
"xum xuê",
"xùm xoà",
"xúm",
"xúm đen xúm đỏ",
"xúm đông xúm đỏ",
"xúm xít",
"xun xun xoe xoe",
"xun xoe",
"xung",
"xung điện",
"xung động",
"xung đột",
"xung khắc",
"xung kích",
"xung lực",
"xung lượng",
"xung phong",
"xung quanh",
"xung sát",
"xung thiên",
"xung trận",
"xung xăng",
"xung yếu",
"xùng xình",
"xủng xẻng",
"xủng xoảng",
"xúng xa xúng xính",
"xúng xính",
"xuôi",
"xuôi chèo mát mái",
"xuôi chiều",
"xuôi ngược",
"xuôi tai",
"xuôi xị",
"xuộm",
"xuồng",
"xuồng ba lá",
"xuổng",
"xuống",
"xuống cân",
"xuống cấp",
"xuống dốc",
"xuống đường",
"xuống giống",
"xuống lỗ",
"xuống mã",
"xuống nước",
"xuống tay",
"xuống thang",
"xuống tóc",
"xúp",
"xúp lê",
"xupáp",
"xút",
"xuỳ",
"xuý xoá",
"xuya",
"xuyên",
"xuyên khung",
"xuyên sơn",
"xuyên tạc",
"xuyên táo",
"xuyên tâm liên",
"xuyến",
"xuýt",
"xuýt xoa",
"xuýt xoát",
"xuỵt",
"xừ",
"xử",
"xử giảo",
"xử lí",
"xử lí từ xa",
"xử lí văn bản",
"xử lý",
"xử lý từ xa",
"xử lý văn bản",
"xử quyết",
"xử phạt",
"xử sự",
"xử thế",
"xử thử",
"xử trảm",
"xử trí",
"xử tử",
"xứ",
"xứ đạo",
"xứ sở",
"xứ uỷ",
"xự",
"xưa",
"xưa nay",
"xức",
"xực",
"xưng",
"xưng danh",
"xưng đế",
"xưng hô",
"xưng hùng xưng bá",
"xưng tội",
"xưng tụng",
"xưng vương",
"xưng xuất",
"xưng xưng",
"xừng",
"xửng",
"xửng cồ",
"xửng vửng",
"xứng",
"xứng đáng",
"xứng đôi",
"xước",
"xước măng rô",
"xược",
"xương",
"xương bồ",
"xương chậu",
"xương cốt",
"xương cùng",
"xương cụt",
"xương đòn",
"xương đồng da sắt",
"xương mai",
"xương máu",
"xương quai xanh",
"xương rồng",
"xương sông",
"xương sống",
"xương tuỷ",
"xương xảu",
"xương xẩu",
"xương xóc",
"xương xương",
"xường xám",
"xưởng",
"xướng",
"xướng âm",
"xướng ca",
"xướng ca vô loài",
"xướng hoạ",
"xướng ngôn viên",
"xướng suất",
"y",
"y án",
"y bạ",
"y chang",
"y cụ",
"y đức",
"y giới",
"y hệt",
"y học",
"y khoa",
"y lệnh",
"y lí",
"y lý",
"y nguyên",
"y như",
"y như rằng",
"y phục",
"y quan",
"y sì",
"y sĩ",
"u sinh",
"y tá",
"y tế",
"y thuật",
"y trang",
"y viện",
"y vụ",
"y xá",
"ỳ",
"ỷ",
"ỷ eo",
"ỷ lại",
"ý",
"ý chí",
"ý chí luận",
"ý chừng",
"ý dĩ",
"ý định",
"ý đồ",
"ý hợp tâm đầu",
"ý kiến",
"ý muốn",
"ý nghĩ",
"ý nghĩa",
"ý nguyện",
"ý nhị",
"ý niệm",
"ý tại ngôn ngoại",
"ý thức",
"ý thức hệ",
"ý tình",
"ý trung nhân",
"ý tứ",
"ý tưởng",
"ý vị",
"yard",
"yen",
"yểm",
"yểm hộ",
"yểm trợ",
"yểm trừ",
"yếm",
"yếm dãi",
"yếm khí",
"yếm thế",
"yên",
"yên ả",
"yên ắng",
"yên ấm",
"yên bình",
"yên bụng",
"yên giấc",
"yên giấc ngàn thu",
"yên giấc nghìn thu",
"yên hà",
"yên hàn",
"yên hoa",
"yên lành",
"yên lặng",
"yên lòng",
"yên nghỉ",
"yên ổn",
"yên phận",
"yên tâm",
"yên thân",
"yên tĩnh",
"yên trí",
"yên ủi",
"yên vị",
"yên vui",
"yến",
"yến anh",
"yến ẩm",
"yến mạch",
"yến oanh",
"yến sào",
"yến tiệc",
"yêng hùng",
"yểng",
"yết",
"yết giá",
"yết hầu",
"yết hậu",
"yết kiến",
"yết thị",
"yêu",
"yêu cầu",
"yêu chiều",
"yêu chuộng",
"yêu dấu",
"yêu đào",
"yêu đời",
"yêu đương",
"yêu kiều",
"yêu kính",
"yêu ma",
"yêu mến",
"yêu quái",
"yêu quí",
"yêu quý",
"yêu sách",
"yêu thuật",
"yêu thương",
"yêu tinh",
"yêu vì",
"yêu yếu",
"yểu",
"yểu điệu",
"yểu điệu thục nữ",
"yểu tử",
"yểu tướng",
"yếu",
"yếu địa",
"yếu điểm",
"yếu đuối",
"yếu hèn",
"yếu kém",
"yếu lĩnh",
"yếu lược",
"yếu mềm",
"yếu nhân",
"yếu ớt",
"yếu thế",
"yếu tố",
"yếu xìu",
"yoga",
"zero",
"zeta",
"zêta",
"zích-zắc",
"ziczac",
"Zn"
}
return list