หมวดหมู่:คำวิสามานยนามภาษาเวียดนาม
หน้าตา
คำนามภาษาเวียดนาม ที่แสดงตัวตนที่เป็นเอกเทศ อย่างเช่นชื่อของบุคคล สถานที่ หรือองค์การ
หน้าในหมวดหมู่ "คำวิสามานยนามภาษาเวียดนาม"
200 หน้าต่อไปนี้อยู่ในหมวดหมู่นี้ จากทั้งหมด 275 หน้า
(หน้าก่อนหน้า) (หน้าถัดไป)B
C
H
K
L
M
N
R
T
- Tát-gi-ki-xtan
- Tây An
- Tây Ban Nha
- Tây Song Bản Nạp
- Tây Tạng
- Thái Bình
- Thái Lan
- Thành phố Hồ Chí Minh
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Thuỵ Điển
- Thụy Điển
- Thụy Sĩ
- Thượng Hải
- tiếng A Xương
- tiếng Ả Rập
- tiếng Ai
- tiếng Ai Cập
- tiếng Anh
- tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Na
- tiếng Ba Tư
- tiếng Bạch
- tiếng Bắc Thái
- tiếng Bình
- tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Cám
- tiếng Cát Triệu
- tiếng Chăm
- tiếng Co
- tiếng Cơ Ho
- tiếng Cơ Tu
- tiếng Cờ Lao
- tiếng Dao
- tiếng Duy Ngô Nhĩ
- tiếng Đại Liên
- tiếng Đức
- tiếng Ê Đê
- tiếng Gia Rai
- tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Nhì
- tiếng Hạ Đức
- tiếng Hán
- tiếng Hòa Lan
- tiếng Khách Gia
- tiếng Khiết Đan
- tiếng Khmer
- tiếng Khơ Mú
- tiếng La Hủ
- tiếng Lào
- tiếng Latinh
- tiếng Lô Lô
- tiếng Lự
- tiếng Mã Lai
- tiếng Mãn
- tiếng Mãn Châu
- tiếng Mân
- tiếng Mân Bắc
- tiếng Mân Đông
- tiếng Mân Nam
- tiếng Mân Trung
- tiếng Miến
- tiếng Miến Điện
- tiếng Môn
- tiếng Mông Cổ
- tiếng Mường
- tiếng Mỹ
- tiếng Na Uy
- tiếng Nam Thái
- tiếng Nga
- tiếng Ngõa Hương
- tiếng Ngô
- tiếng Nguồn
- tiếng Nhật
- tiếng Nhật Bản
- tiếng Nùng